Giải đề Cambridge 19, Test 4, Listening Part 1: First day at work

Bài viết giúp người học xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 19, Test 4, Listening Part 1: First day at work.
giai de cambridge 19 test 4 listening part 1 first day at work

Cambridge IELTS 19 là sách luyện thi IELTS mới nhất do nhà xuất bản Cambridge phát hành. Đây là một nguồn tài liệu bổ ích dành cho các thí sinh đang ôn thi IELTS hiện nay. Bài viết này sẽ giải chi tiết đề thi Cambridge IELTS 19, Test 4, Listening Part 1 về chủ đề First day at work.

Xem thêm: Đáp án Cambridge 19 & giải chi tiết từ Test 1 đến Test 4.

Key takeaways

  • Bài nghe First day at work là cuộc hội thoại về ngày đầu tiên nhận việc.

  • Đề thi có 10 câu hỏi điền từ.

  • Các câu hỏi được phân tích dựa vào từ khoá, vị trí thông tin và cách paraphrase.

Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra Audioscripts ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình tra cứu đáp án trở nên hiệu quả hơn.

Đáp án

Câu hỏi

Đáp án

1

Kaeden

2

locker(s)

3

passport

4

uniform

5

third / 3rd

6

0412 665 903

7

yellow

8

plastic

9

ice

10

gloves

Giải đề Cambridge IELTS 19, Test 4, Listening Part 1: First day at work

Question 1-6

Question 1

Đáp án: Kaeden

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến “my name” và “spell”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 1.

Giải thích:

  • Cần điền tên riêng.

  • Nội dung: Tên của người giám sát.

  • Kaeden tự giới thiệu mình là một trong những người giám sát (“one of the supervisors”) và cho biết người khác thường đọc sai tên của mình (“People often get my name wrong; they never know how to spell it”) nên đã hướng dẫn đánh vần tên là “K-A-E-D-E-N”. Vì vậy, đáp án là “Kaeden”

Question 2

Đáp án: locker(s)

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến “staffroom” và “coats and rucksack”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 2.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ.

  • Nội dung: một vật dụng trong phòng nhân viên để cất áo khoác và túi xách, ba lô.

  • Kaeden nói rằng sẽ dẫn Charlotte đến phòng nhân viên (“staffroom”) và bảo Charlotte hãy cất áo khoác và ba lô (“Put your coats and rucksack” khớp với “leave coat and bag”) vào một trong những tủ khoá (“one of the lockers”) ở đó (“there” chỉ “staffroom”). Vì vậy, đáp án là “locker” ở dạng số ít hoặc “lockers” ở dạng số nhiều.

Question 3

Đáp án: passport

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến “HR department” và “Tiffany”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 3.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ hoặc tính từ.

  • Nội dung: một thông tin hoặc đặc điểm liên quan đến các con số.

  • Kaeden nói rằng Charlotte cần đến bộ phận nhân sự (“HR department” khớp với “HR”) để gặp Tiffany (“see Tiffany”). Sau đó, Charlotte cho biết là đã được dặn mang theo (“bring” khớp với “give”) hộ chiếu (“passport”) vì bộ phận nhân sự cần ghi chú (“take a note of”) thông tin về con số trong đó (“the number”). Vì vậy, đáp án là “passport”.

Question 4

Đáp án: uniform

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến “Tiffany”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 4.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ

  • Nội dung: một vật dụng cần lấy khi gặp Tiffany.

  • Kaeden nói rằng Tiffany sẽ đưa (“give”) đồng phục (“uniform”). Thông tin này cho biết Charlotte cần lấy (“collect”) đồng phục khi gặp Tiffany tại bộ phận nhân sự. Vì vậy, đáp án là “uniform”.

Question 5

Đáp án: third / 3rd

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến “HR office”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 5.

Giải thích:

  • Cần điền chữ hoặc số chỉ thứ tự.

  • Nội dung: số tầng chỉ vị trí của phòng nhân sự.

  • Charlotte hỏi rằng phòng nhân sự (“HR office”) có gần phòng nhân viên không (“near” liên quan đến “location”) và Kaeden cho biết phòng nhân viên ở tắng 1, và phòng nhân sự nằm trên phòng nhân viên hai tầng, tại tầng ba (“on the third floor”). Vì vậy, đáp án là “third” ở dạng chữ hoặc “3rd” ở dạng số.

Question 6

Đáp án: 0412 665 903

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến “phone number”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 6.

Giải thích:

  • Cần điền một dãy số.

  • Nội dung: số điện thoại của người giám sát.

  • Kaeden nói sẽ cho Charlotte số điện thoại của mình (“my phone number” khớp với “Supervisor’s mobile number”) và đọc số là “0412 665 903”. Vì vậy, đáp án là “0412 665 903”.

Question 7-10

Question 7

Đáp án: yellow

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến “bread and cakes”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 7.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ hoặc tính từ.

  • Nội dung: đặc điểm của một loại nhãn dán.

  • Sau khi nói về hai công việc là kiểm tra hạn sử dụng (“check sell-by dates”) và dán nhãn giá mới trên bao bì (“put a new price label on the packaging” khớp với “change price labels”), Kaeden hướng dẫn cụ thể rằng khi cần dán nhãn giá mới (“when something needs a new price label”) thì phải dán (“put” khớp “use”) nhãn màu vàng (“yellow one”, trong đó “one” chỉ “label”) trên bao bì và bên cạnh nhãn cũ (“on the package, next to the original price”). Vì vậy, đáp án là “yellow”.

Question 8

Đáp án: plastic

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến “sushi takeaway counter”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 8.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ hoặc tính từ.

  • Nội dung: đặc điểm của loại hộp.

  • Kaeden cho biết hộp nhựa hết rất nhanh (“run out of those really quickly, trong đó “those” chỉ “plastic boxes”) nên cần phải lấy thêm từ phòng kho (“bring more from the storeroom” khớp với “restock”). Vì vậy, đáp án là “plastic”.

Question 9

Đáp án: ice

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến “meat and fish counters” và “fish”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 9.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ.

  • Nội dung: thứ cần được lấy cho cá từ phòng lạnh.

  • Kaeden cho biết cá (“fish”) được đặt trên đá (“laid on ice”) nhưng khi đá tan (“that starts to melt”, trong đó “that” chỉ “ice”) thì cần phải lấy thêm (“get more” khớp với “collect”) từ phòng lạnh (“from the cold-room”). Vì vậy, đáp án là “ice”.

Question 10

Đáp án: gloves

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến “wear” và “put on”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 10.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ.

  • Nội dung: một loại trang phục hoặc phụ kiện đặc biệt.

  • Kaeden nói rằng phải đảm bảo (“make sure” khớp với “must”) mang (“put on” khớp với “wear”) găng tay chịu nhiệt (“thermal glove”, trong đó “thermal” khớp với “special”) khi lấy đồ từ phòng lạnh (“when you take anything out of the cold room”). Vì vậy, đáp án là “gloves”.

Xem tiếp: Giải Cam 19 Test 4 Listening Part 2

Tổng kết

Bài viết trên đã đưa ra lời giải chi tiết cho đề Cambridge IELTS 19, Test 4, Listening Part 1 về chủ đề First day at work. Hy vọng những thông tin này có thể giúp người học ôn thi IELTS hiệu quả hơn. Trong quá trình luyện thi IELTS, người học có thể đặt câu hỏi trên diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ giải đáp các thắc mắc.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu