Giải đề Cambridge 19, Test 4, Listening Part 2: Training programmes for new runners

Bài viết giúp người học xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 19, Test 4, Listening Part 2: Training programmes for new runners.
giai de cambridge 19 test 4 listening part 2 training programmes for new runners

Cambridge IELTS 19 là sách luyện thi IELTS mới nhất do nhà xuất bản Cambridge phát hành. Đây là một nguồn tài liệu bổ ích dành cho các thí sinh ôn thi IELTS hiện nay. Bài viết này sẽ giải chi tiết đề thi Cambridge IELTS 19, Test 4, Listening Part 2 về chủ đề Training programmes for new runners.

Xem thêm: Đáp án Cambridge 19 & giải chi tiết từ Test 1 đến Test 4.

Key takeaways

  • Bài nghe Training programmes for new runners nói về chương trình huấn luyện cho người mới chạy bộ.

  • Đề thi có 6 câu hỏi trắc nghiệm, 4 câu hỏi nối.

  • Các câu hỏi được phân tích dựa vào từ khoá, vị trí thông tin và cách paraphrase.

Đáp án

Câu hỏi

Đáp án

11

C hoặc E

12

E hoặc C

13

A hoặc D

14

D hoặc A

15

A

16

B

17

C

18

A

19

C

20

B

Giải đề Cambridge IELTS 19, Test 4, Listening Part 2: Training programmes for new runners

Question 11-12

Đáp án: C và E (theo trình tự bất kỳ)

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến “training programmes” và “don’t work”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 11-12.

Giải thích:

  • Phương án A: Không được nhắc đến. → Không chọn.

  • Phương án B: Bài nói đề cập rằng mọi người ở mọi lứa tuổi (“people of all ages” trái ngược với “unsuitable for certain age groups”) đang tham gia các đường đua 5 km (are taking part in 5-kilometre races). → Không chọn.

  • Phương án C: Bài nói đề cập rằng chương trình huấn luyện (“they” chỉ “training programmes”) không phù hợp (“don’t work” khớp với “unsuitable”) nếu người tham gia có vấn đề về tim hoặc hen suyễn (“if you suffer from something like a heart condition or asthma” khớp với “health issues”). → Chọn phương án C.

  • Phương án D: Bài nói có đề cập đến việc chương trình huấn luyện không thúc ép người tham gia quá mức (don’t push them too hard) nhưng không đề cập đến việc người tham gia khó giữ được động lực. → Không chọn.

  • Phương án E: Bài nói đề cập một vấn đề khác (another thing) là mỗi người đều khác nhau (everyone is different) nên nếu người tham gia có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào liên quan đến nhu cầu của bản thân (if you have any specific questions related to your needs) thì sẽ không có ai trả lời (“there’s no one to provide any answers” khớp với “lack of individual support”). → Chọn phương án E.

Question 13-14

Đáp án: A và D (theo trình tự bất kỳ)

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến “simple tips”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 13-14.

Giải thích:

  • Phương án A: Bài nói đề cập đến việc tập chạy thường xuyên (“train regulary), cụ thể là 2 lần một tuần (“twice a week” khớp với “two runs a week”). → Chọn phương án A.

  • Phương án B: Bài nói có đề cập rằng một số người chạy vào buổi tối tốt hơn (some people are better in the evening) nhưng Liz không nghĩ rằng thời điểm chạy trong ngày là yếu tố quan trọng (I don’t think the time of the day is especially important). → Không chọn.

  • Phương án C: Bài nói đề cập rằng nghe nhạc (“that” chỉ “listening to music”) thì tốt hơn (is better than) chạy cùng bạn bè (running with a friend) vì hầu hết mọi người đều có tính ganh đua (competitive), điều này không phù hợp đối với cho người mới bắt đầu (not what you want when you’re just starting). Thông tin này cho biết Liz không khuyên chạy cùng bạn bè. → Không chọn.

  • Phương án D: Bài nói đề cập rằng nghe nhạc (listening to music) có thể rất hữu ích (can be very helpful) vì nó giúp người chạy gạt bỏ mọi suy nghĩ (takes your mind off things) và giúp cơ thể bắt nhịp (helps your body get into a rhythm). → Chọn phương án D.

  • Phương án E: Bài nói có đề cập đến việc chạy chậm (run very slowly) nhưng Liz cho rằng điều này có thể cản trở sự tiến bộ (that can prevent progress). Thay vào đó, Liz khuyên nên chạy với tốc độ phù hợp với bản thân (run at a speed that feels comfortable) và tăng tốc từng chút một (run a bit faster each time). → Không chọn.

Question 15-18

Question 15

Đáp án: A

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến “Ceri”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 15.

Giải thích: Bài nói cho biết Ceri lo lắng (worried about) bị bỏ lại và là người chạy chậm nhất (being left behind and being the slowest runner). Thông tin này cho thấy Ceri thiếu tự tin. Vì vậy, đáp án là A.

Question 16

Đáp án: B

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến “James”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 16.

Giải thích: Bài nói đề cập rằng James luôn ghét chạy (“James had always hate the idea of running” khớp với “a dislike of running”). Vì vậy, đáp án là B.

Question 17

Đáp án: C

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến “Leo”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 17.

Giải thích: Bài nói đề cập rằng Leo lo lắng (worried about) phải cam kết với bản thân vào tham gia huấn luyện (having to commit himself to training sessions) mỗi tuần (every week) và không chắc chắn (wasn’t sure) có thể sắp xếp lịch tập vào thời gian biểu bận rộn của mình (fit training into his busy schedule). Thông tin này cho thấy Leo khôn có đủ thời gian. Vì vậy, đáp án là C.

Question 18

Đáp án: A

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến “Mark”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 18.

Giải thích: Bài nói cho biết Mark không nghĩ mình là một người năng động (never considered himself as a sporty person) và phải mất hàng tháng (It took him months) thì Mark mới có đủ can đảm để liên hệ với câu lạc bộ chạy (to find the courage to contact us). Thông tin này cho thấy Ceri thiếu tự tin. Vì vậy, đáp án là A.

Question 19-20

Question 19

Đáp án: C

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến “first marathon”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 19.

Giải thích:

  • Phương án A: Bài nói đề cập rằng Liz chưa từng mơ ước (“I never dreamed” trái ngược với “had always been her ambition”) sẽ tham gia chạy với chồng của mình (“I’d be doing one with him”, trong đó “one” chỉ “running marathons”). → Không chọn A.

  • Phương án B: Bài nói có đề cập đến việc chồng của Liz tham gia chạy marathon (My husband had been running marathons for years) nhưng không nói rằng anh ấy đã thuyết phục Liz chạy. → Không chọn B.

  • Phương án C: Bài nói đề cập rằng Liz đã muốn bỏ cuộc (“felt like giving up” khớp với “nearly gave up”) khi chạy được nửa đường (“halfway through” khớp với “before the end”). → Chọn phương án C.

Question 20

Đáp án: B

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến “signing up for a race”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 20.

Giải thích:

  • Phương án A: Bài nói có đề cập đến việc Liz tham gia chạy 10 km sau 6 tháng tập luyện (I did my first 10K after only six months) nhưng đây không phải là điều mà Liz muốn đề xuất (not something I’d necessarily recommend). → Không chọn.

  • Phương án B: Bài nói đề cập rằng sau khi mọi người tập luyện một vài tuần (“after you’ve been training for a few weeks” khớp với “within a few weeks of taking up running”), rất đáng (it’s worth) để đăng ký (“putting your name down” khớp với “sign up”) chạy 5 km (“for a 5K” khớp với “for a race”). → Chọn phương án B.

  • Phương án C: Bài nói có đề cập đến việc một số người chỉ cần luyện tập một ít (a few practice runs) trước khi tham gia một giải chạy (before taking part in a race) còn Liz thì cần một vài tháng (a couple of months at least). Tuy nhiên, đây chỉ là trải nghiệm cá nhân của Liz chứ không phải lời khuyên dành cho những người mới bắt đầu chạy. → Không chọn.

Xem tiếp: Giải Cam 19 Test 4 Listening Part 3

Tổng kết

Bài viết trên đã đưa ra lời giải chi tiết cho đề Cambridge IELTS 19, Test 4, Listening Part 2 về chủ đề Training programmes for new runners. Hy vọng những thông tin này có thể giúp người học ôn thi IELTS hiệu quả hơn. Trong quá trình ôn thi IELTS, người học có thể đặt câu hỏi trên diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ giải đáp các thắc mắc.

Đánh giá

5.0 / 5 (3 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu