Giải đề Cambridge 19, Test 4, Listening Part 4: Tree planting
Listening Part 4 thuộc Test 4 trong Cambridge IELTS 19 có nội dung về tái trồng rừng. Bài yêu cầu thí sinh trả lời 10 câu hỏi điền 1 từ vào ô trống. Dưới đây, tác giả sẽ giúp người học xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cụ thể cho đề bài này.
Xem thêm: Đáp án Cambridge 19 & giải chi tiết từ Test 1 đến Test 4.
Key takeaways |
|
Đáp án
Question | Đáp án |
31 | competition |
32 | food |
33 | disease |
34 | agriculture |
35 | maps |
36 | cattle |
37 | speed |
38 | monkeys |
39 | fishing |
40 | flooding |
Giải đề Cambridge IELTS 19, Test 4, Listening Part 4: Tree planting
Câu hỏi 31
Đáp án: competition
Vị trí thông tin:
Bài nói đề cập đến “invasive species” báo hiệu vị trí thông tin của câu 31.
Giải thích:
Cần điền một danh từ.
Nội dung: một việc có thể diễn ra giữa các loài xâm lấn và loài bản địa
Bài nói thể hiện rằng điều quan trọng là các dự án trồng lại rừng tránh các loài không phải bản địa có thể xâm lấn. Các loài xâm lấn (“invasive species”) là tác nhân đáng kể gây ra cuộc khủng hoảng đa dạng sinh học toàn cầu hiện nay và thường cạnh tranh (“in competition with” khớp với “possible competition”) với các loài bản địa (native species) và có thể đe dọa sự tồn tại lâu dài của chúng. Vì vậy, đáp án là “competition”.
Câu hỏi 32
Đáp án: food
Vị trí thông tin:
Bài nói đề cập đến “capture carbon” báo hiệu vị trí thông tin của câu 32.
Giải thích:
Cần điền một danh từ.
Nội dung: một thứ cần được cung cấp một cách bền vững - như là một mục tiêu của dự án tái trồng rừng
Bài nói thể hiện rằng điều tái trồng rừng nhằm tối đa hóa khả năng thu giữ carbon (carbon capture) là chìa khóa khi trồng lại rừng cho một khu vực, nhưng lý tưởng nhất là bất kỳ dự án trồng rừng nào cũng cần có một số mục tiêu. Những việc này có thể bao gồm việc lựa chọn những cây có thể góp phần bảo tồn động vật hoang dã và môi trường sống (“wildlife conservation” khớp với “protect the environment”), cải thiện nguồn thực phẩm sẵn có (“improve the availability of ” khớp với “provide sustainable sources of”) cho cộng đồng địa phương (“local people” khớp với “local community”). Vì vậy, đáp án là “food”.
Câu hỏi 33
Đáp án: disease
Vị trí thông tin:
Bài nói đề cập đến “genetic diversity” báo hiệu vị trí thông tin của câu 33.
Giải thích:
Cần điền một danh từ.
Nội dung: một tình trạng mà sử dụng hạt giống cây có tính đa dạng di truyền cao có thể kháng lại
Bài nói thể hiện rằng sử dụng hạt giống có độ đa dạng di truyền thấp (“low genetic diversity”) thường làm giảm khả năng phục hồi (“lowers the resilience”) của các khu rừng được trồng lại, khiến chúng dễ bị bệnh (“vulnerable to disease”) và không thể thích ứng với biến đổi khí hậu “unable to adapt to climate change”). Do vậy ngược lại nếu sử dụng hạt giống cây có tính đa dạng di truyền cao (“a high genetic diversity”) thì các khu rừng này sẽ tăng khả năng chống lại (“increase resistance to….”) bệnh tật. Vì vậy, đáp án là “disease”.
Câu hỏi 34
Đáp án: agriculture
Vị trí thông tin:
Bài nói đề cập đến “area”, “exploited” báo hiệu vị trí thông tin của câu 34.
Giải thích:
Cần điền một danh từ.
Nội dung: một mục đích sử dụng rừng
Bài nói thể hiện rằng nên tránh (“should be avoided” khớp với “not select”) trồng lại các khu vực hiện đang bị khai thác (“currently exploited” khớp với “is being used for”) để phục vụ nông nghiệp. Vì vậy, đáp án là “agriculture”.
Câu hỏi 35
Đáp án: maps
Vị trí thông tin:
Bài nói đề cập đến “Large-scale reforestation”, “decision” báo hiệu vị trí thông tin của câu 35.
Giải thích:
Cần điền một danh từ.
Nội dung: một vật chính xác để từ đó có những quyết định quy hoạch có căn cứ
Bài nói thể hiện rằng điều việc đưa ra quyết định đúng đắn (“right decisions” khớp với “planning decisions”) về nơi trồng cây phụ thuộc vào việc có được thông tin phù hợp (‘information”). Việc có bản đồ chi tiết và cập nhật (“detailed and up-to-date” khớp với “accurate”) xác định các khu vực rừng có mức độ ưu tiên cao để can thiệp là điều cần thiết. Vì vậy, đáp án là “maps”.
Câu hỏi 36
Đáp án: cattle
Vị trí thông tin:
Bài nói đề cập đến “Drones” báo hiệu vị trí thông tin của câu 36.
Giải thích:
Cần điền một danh từ.
Nội dung: một loài vật mà người ở Brazil đang chăn nuôi gây ra sự tàn phá cho các khu vực ở Amazon
Bài nói thể hiện rằng ở Brazil, phương tiện bay không người lái đang được sử dụng để xác định và định lượng (“used to identify” khớp với “ useful for identifying”) mức độ các khu vực của Amazon đang bị tàn phá (“devastated” khớp với “endangered”) bởi các hoạt động của con người như chăn nuôi gia súc (“rearing” khớp với “keeping”) và khai thác gỗ trái phép (illegal logging). Vì vậy, đáp án là “cattle”.
Câu hỏi 37
Đáp án: speed
Vị trí thông tin:
Bài nói đề cập đến “figs” báo hiệu vị trí thông tin của câu 37.
Giải thích:
Cần điền một danh từ.
Nội dung: Một đặc điểm của việc phục hồi
Bài nói thể hiện rằng quả vả (figs) là trọng tâm của các dự án trồng lại rừng nhiệt đới vì chúng đẩy nhanh tốc độ của quá trình phục hồi (“accelerate the speed of” khớp với “increasing the speed of”) bằng cách thu hút động vật và chim (attracting animals and birds) đóng vai trò phân tán hạt giống tự nhiên. Vì vậy, đáp án là “speed”.
Câu hỏi 38
Đáp án: monkeys
Vị trí thông tin:
Bài nói đề cập đến “for example” báo hiệu vị trí thông tin của câu 38.
Giải thích:
Cần điền một danh từ.
Nội dung: một loài động vật bị thu hút bởi khu vực trồng quả vả
Bài nói thể hiện rằng ví dụ (“example” khớp với “eg”), tại địa điểm này (“site” khớp với “area”), chỉ sau ba mùa mưa, bầy khỉ bắt đầu đến ăn quả vả (“started visiting” khớp với “attracted to”). Vì vậy, đáp án là “monkeys”.
Câu hỏi 39
Đáp án: fishing
Vị trí thông tin:
Bài nói đề cập đến “Destruction” báo hiệu vị trí thông tin của câu 39.
Giải thích:
Cần điền một danh từ.
Nội dung: một hoạt động để từ đó người ta có thể kiếm tiền
Bài nói thể hiện rằng việc phá hủy rừng ngập mặn (“Destruction of mangrove forests “) đã có tác động khủng khiếp đến đời sống thực vật và động vật, đồng thời cũng ảnh hưởng nặng nề đến ngành đánh bắt cá (“badly affected the fishing industry”), vốn là nguồn tạo việc làm chính (“a major source of employment” khớp với “make a living”) cho người dân địa phương. Vì vậy, đáp án là “fishing”.
Câu hỏi 40
Đáp án: flooding
Vị trí thông tin:
Bài nói đề cập đến “defence” báo hiệu vị trí thông tin của câu 40.
Giải thích:
Cần điền một danh từ.
Nội dung: một tình trạng mà dự án rừng ngập mặn có thể ngăn chặn
Bài nói thể hiện rằng rừng ngập mặn (mangrove reforestation) cũng đóng vai trò bảo vệ chống lại (“a defence against” khớp với “protects against”) mối đe dọa (“the higher risk of” khớp với “the increased threat”) của lũ lụt ngày càng tăng do biến đổi khí hậu. Vì vậy, đáp án là “flooding”.
Xem tiếp: Giải đề Cambridge 19, Test 4, Reading Passage 1
Tổng kết
Bài viết trên đã xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 19, Test 4, Listening Part 4. Hy vọng thông qua bài, người học đã hiểu hơn về cách phân tích đề và suy luận đáp án.
- Cambridge English IELTS 19 - Key and Explanation
- Giải đề Cambridge 19, Test 1, Reading Passage 1: How tennis rackets have changed
- Giải đề Cambridge 19, Test 1, Reading Passage 2: The pirates of the ancient Mediterranean
- Giải đề Cambridge 19, Test 1, Reading Passage 3: The persistence and peril of misinformation
- Giải đề Cambridge 19, Test 1, Listening Part 1: Hinchingbrooke Country Park
- Giải đề Cambridge 19, Test 4, Reading Passage 1: The impact of climate change on butterflies in Britain
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Reading Passage 1: The Industrial Revolution in Britain
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Listening Part 1: Guitar Group
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Listening Part 2: Working as a lifeboat volunteer
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Listening Part 3: Recycling footwear
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Listening Part 4: Tardigrades
Bình luận - Hỏi đáp