Banner background

Giải đề Cambridge 19, Test 4, Reading Passage 3: The Unselfish Gene

Bài viết giúp người học xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 19, Test 4, Reading Passage 3: The Unselfish Gene.
giai de cambridge 19 test 4 reading passage 3 the unselfish gene

Cambridge IELTS 19 là sách luyện thi IELTS mới nhất do nhà xuất bản Cambridge phát hành. Đây là một nguồn tài liệu bổ ích dành cho các thí sinh đang ôn thi IELTS hiện nay.Bài viết này sẽ giải chi tiết đề thi Cambridge IELTS 19, Test 4, Reading Passage 3 về chủ đề The Unselfish Gene.

Xem thêm: Đáp án Cambridge 19 & giải chi tiết từ Test 1 đến Test 4.

Key takeaways

  • Bài đọc The Unselfish Gene tìm hiểu về tính cách vị kỷ của con người.

  • Bài đọc gồm 10 đoạn văn và 14 câu hỏi: 4 câu hỏi trắc nghiệm, 5 câu hỏi điền từ và 5 câu hỏi Yes/No/Not given.

  • Các câu hỏi được phân tích dựa vào từ khoá, vị trí thông tin và cách paraphrase.

Đáp án

Question

Đáp án

27

C

28

C

29

B

30

A

31

egalitarianism

32

status

33

hunting

34

domineering

35

autonomy

36

NOT GIVEN

37

NO

38

YES

39

NOT GIVEN

40

NO

Giải thích đáp án đề Cambridge IELTS 19, Test 4, Reading Passage 3: The Unselfish Gene

Questions 27-30

Question 27

Đáp án: 27. C

Vị trí thông tin: Tại đoạn 1, dòng 1.

Giải thích:

  • Phương án A: Ở đoạn một tác giả chỉ nêu ra một quan điểm chung (“a general assumption”) rằng con người về bản chất là ích kỷ chứ không phải hai quan điểm trái ngược nhau (“two opposing views”). → Không chọn

  • Phương án B: Ở đoạn văn đầu tiên tác giả không đưa ra bất kỳ bằng chứng nào để chứng minh cho tuyên bố rằng con người là tham lam. → Không chọn

  • Phương án C: Tác giả đã nêu ra một quan niệm phổ biến về hành vi của con người (“a general assumption” khớp với “a commonly held belief”). → Chọn phương án C

  • Phương án D: Đoạn văn đầu tiên không giải thích lý do tại sao tác giả tin rằng con người là ích kỷ. Nó chỉ đơn giản là nêu ra một quan điểm được nhiều người chấp nhận. → Không chọn

Question 28

Đáp án: 28. C

Vị trí thông tin: Tại đoạn 2, dòng 2-4.

Giải thích:

  • Phương án A, B: Không được nhắc đến → Không chọn

  • Phương án C: Tác giả cho rằng cuốn sách The Selfish Gene của Richard Dawkins trở nên nổi tiếng vì nó phù hợp (“fitted so well” khớp với “in line with” trong đề) với những quan điểm rất phổ biến ở các xã hội cuối thế kỷ 20 (“so prevalent in the late 20th-century societies” khớp với “attitudes of its time”), vốn nhấn mạnh sự cạnh tranh và chủ nghĩa cá nhân. → Chọn phương án C

  • Phương án D: Tác giả cho rằng Dawkins, giống như nhiều người khác (“Like many others” trái ngược với “innovative approach”, biện minh cho quan điểm của mình bằng cách viện dẫn đến lĩnh vực tâm lý học tiến hóa. → Không chọn

Question 29

Đáp án: 29. B

Vị trí thông tin: Tại đoạn 4, dòng 4-6.

Giải thích:

  • Phương án A, C, D: Không được nhắc đến → Không chọn

  • Phương án B: Tác giả cho rằng vào thời kỳ tiền sử, thế giới có dân số rất thưa thớt (“sparsely populated”). Với mật độ dân số thấp như vậy, có vẻ như các nhóm săn bắt hái lượm thời tiền sử không phải cạnh tranh với nhau về tài nguyên (“unlikely that … compete against each other for resources” khớp với “probably relatively plentiful”). → Chọn phương án B

Question 30

Đáp án: 30. A

Vị trí thông tin: Tại đoạn 5, dòng 4-5.

Giải thích:

  • Phương án A: Bruce Knauft đã nhận xét rằng những người săn bắn hái lượm được đặc trưng bởi sự bình đẳng chính trị và tình dục cực đoan (“extreme political and sexual egalitarianism”).

  • Knauft đã quan sát thấy rằng các cá nhân trong những nhóm như vậy có nghĩa vụ đạo đức là chia sẻ mọi thứ (“ethical obligation to share everything”). Điều này cho thấy rằng ở những nhóm người săn bắn hái lượm khi xưa không có tính vị kỷ mà tính cách này chỉ xuất hiện tương đối gần đây trong xã hội loài người. → Chọn phương án A

  • Phương án B, C, D: Không được nhắc đến → Không chọn

Questions 31-35: Contemporary hunter-gatherer societies

Question 31

Đáp án: 31. egalitarianism

Vị trí thông tin: Tại đoạn 5, dòng 3-4.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ.

  • Nội dung: một đặc trưng rõ nét mà các xã hội săn bắn hái lượm đương đại có xu hướng thể hiện.

  • Bài đọc ‘The Unselfish Gene’ thể hiện nội dung về những người săn bắn hái lượm có đặc điểm là chủ nghĩa quân bình (“egalitarianism”) về chính trị và tình dục cực đoan (“extreme” khớp với “high level of”). Vì vậy, đáp án là “egalitarianism”.

Question 32

Đáp án: 32. status

Vị trí thông tin: Tại đoạn 5, dòng 5-6.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ.

  • Nội dung: các xã hội bấy giờ sử dụng các chiến lược để ngăn chặn sự khác biệt trong khía cạnh này.

  • Bài đọc ‘The Unselfish Gene’ thể hiện nội dung về xã hội săn bắn hái lượm có những phương pháp bảo tồn chủ nghĩa quân bình bằng cách đảm bảo rằng sự chênh lệch (“disparities” khớp với “differences“) về địa vị (“status”) không phát sinh (“don’t arise” khớp với “prevent … occurring”). Vì vậy, đáp án là “status”.

Question 33

Đáp án: 33. hunting

Vị trí thông tin: Tại đoạn 6, dòng 1-3.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ.

  • Nội dung: một lĩnh vực mà ở đó sự thành công của một người được trao cho một thành viên khác trong nhóm.

  • Bài đọc ‘The Unselfish Gene’ thể hiện nội dung về những người !Kung trao đổi mũi tên trước khi đi săn (“hunting”) và khi một con vật bị giết, sự hoan nghênh không thuộc về người bắn mũi tên (“person who fired the arrow” khớp với “one person’s success”) mà thuộc về người sở hữu mũi tên (“person the arrow belongs to” khớp với “another member of the group”). Vì vậy, đáp án là “hunting”.

Question 34

Đáp án: 34. domineering

Vị trí thông tin: Tại đoạn 6, dòng 3-4.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: tính từ.

  • Nội dung: một cách cư xử không được chấp nhận bởi nhóm người !Kung.

  • Bài đọc ‘The Unselfish Gene’ thể hiện nội dung rằng nếu một người trở nên quá độc đoán (“too domineering”), các thành viên khác trong nhóm sẽ tẩy chay (“ostracise”) họ và trục xuất người phạm tội ra khỏi xã hội (“exiling the offender from society” khớp với “excluded from the group”). Vì vậy, đáp án là “domineering”.

Question 35

Đáp án: 35. autonomy

Vị trí thông tin: Tại đoạn 6, dòng 5-7.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ.

  • Nội dung: một thứ mà phụ nữ trong xã hội này có trong các lựa chọn liên quan đến công việc và hôn nhân.

  • Bài đọc ‘The Unselfish Gene’ thể hiện nội dung về hụ nữ trong các nhóm săn bắn hái lượm được hưởng lợi từ mức độ tự chủ cao (“high level of autonomy” khớp với “considerable amount”), có thể tự lựa chọn bạn đời, quyết định công việc họ làm và làm việc bất cứ khi nào họ chọn Vì vậy, đáp án là “autonomy”.

Questions 36-40

Question 36

Đáp án: 36. NOT GIVEN

Vị trí thông tin: Tại đoạn 7, dòng 1-3.

Giải thích:

Bài đọc ‘The Unselfish Gene’ đề cập rằng nhiều nhà nhân chủng học tin rằng các xã hội như !Kung vẫn bình thường cho đến vài nghìn năm trước (“normal until a few thousand years ago”), chứ không nói gì đến việc nhầm lẫn về thời điểm khi số lượng xã hội bắt đầu suy giảm. Vì vậy, đáp án là NOT GIVEN.

Question 37

Đáp án: . NO

Vị trí thông tin: Tại đoạn 7, dòng 4-5.

Giải thích:

Bài đọc ‘The Unselfish Gene’ đề cập rằng có rất ít lý do để cho rằng những đặc điểm như phân biệt chủng tộc, chiến tranh và sự thống trị của nam giới (“racism, warfare and amle domination” khớp với “warlike traits”) lẽ ra phải được lựa chọn bởi quá trình tiến hóa vì chúng sẽ ít mang lại lợi ích (“little benefit” trái ngược với “advantage") trong thời kỳ tiền sử. Vì vậy, đáp án là NO.

Question 38

Đáp án: 38. YES

Vị trí thông tin: Tại đoạn 8, dòng 1-2.

Giải thích:

Bài đọc ‘The Unselfish Gene’ đề cập rằng sẽ hợp lý hơn khi coi những đặc điểm như hợp tác (“cooperation”), chủ nghĩa quân bình, lòng vị tha và sự ôn hòa (“peacefulness”) là những đặc điểm bẩm sinh (“innate characteristics” khớp với “natural way”) của con người. Vì vậy, đáp án là YES.

Question 39

Đáp án: 39. NOT GIVEN

Vị trí thông tin: Tại đoạn 9, dòng 2-3.

Giải thích:

Bài đọc ‘The Unselfish Gene’ đề cập rằng những đặc điểm tiêu cực nên được coi là sự phát triển sau này (“later development”), là kết quả của các yếu tố môi trường và tâm lý (“environmental and psychological factors”), chứ không đề cập đến việc chúng biểu hiện rõ ràng hơn ở một số nền văn hóa hiện đại so với những nền văn hóa khác. Vì vậy, đáp án là NOT GIVEN.

Question 40

Đáp án: 40. NO

Vị trí thông tin: Tại đoạn 1, dòng 1-2.

Giải thích:

Bài đọc ‘The Unselfish Gene’ đề cập rằng khi môi trường sống tự nhiên của các loài linh trưởng như vượn người và khỉ đột (“primates such as apes and gorillas”) bị phá vỡ, chúng có xu hướng trở nên hung bạo và phân cấp hơn (“more violent and hierarchical”).

Điều này trái ngược với quan điểm trên đề rằng nghiên cứu đã thất bại trong việc tiết lộ mối liên hệ giữa những thay đổi trong môi trường và xu hướng trở nên hung hãn của động vật. Vì vậy, đáp án là NO.

Xem tiếp: Giải đề Cambridge IELTS 19, Test 4, Writing Task 1

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp toàn bộ đáp án cho đề Cambridge IELTS 19, Test 4, Reading Passage 3: The Unselfish Gene kèm các giải thích chi tiết. Ngoài ra, để có thể chuẩn bị thật tốt và tránh bỡ ngỡ trong bài thi chính thức, người học có thể đăng ký làm bài thi thử IELTS tại ZIM Academy.

Tham vấn chuyên môn
Thiều Ái ThiThiều Ái Thi
GV
“Learning satisfaction matters” không chỉ là phương châm mà còn là nền tảng trong triết lý giáo dục của tôi. Tôi tin chắc rằng bất kỳ môn học khô khan nào cũng có thể trở nên hấp dẫn dưới sự hướng dẫn tận tình của giáo viên. Việc giảng dạy không chỉ đơn thuần là trình bày thông tin mà còn khiến chúng trở nên dễ hiểu và khơi dậy sự tò mò ở học sinh. Bằng cách sử dụng nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau, kết hợp việc tạo ra trải nghiệm tương tác giữa giáo viên và người học, tôi mong muốn có thể biến những khái niệm phức tạp trở nên đơn giản, và truyền tải kiến thức theo những cách phù hợp với nhiều người học khác nhau.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...