Banner background

Describe a period you were busy - Bài mẫu kèm từ vựng

“Describe a period you were busy” thuộc nhóm chủ đề “Describe an experience (miêu tả trải nghiệm)” là đề bài rất thường gặp trong IELTS Speaking Part 2.
describe a period you were busy bai mau kem tu vung

Bài mẫu chủ đề Describe a period you were busy

Describe a period when you were very busy

You should say:

  • when it was

  • why you were busy

  • what you had to do

and explain how you managed your time during this period.

Phân tích đề bài

Thí sinh cần mô tả một khoảng thời gian mà bản thân từng rất bận rộn. Các từ khóa quan trọng ở đây là 'a period’ và ‘you were very busy’. Dưới đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:

Phân tích đề bài Describe a period you were busy

Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):

introduction:

chock-full, non-stop action, dawn till dusk

when it was:

two years ago, final semester, whirlwind, looming over

why you were busy:

flurry of activity, piled my plate too high, juggling, keep all the balls in the air

what you had to do:

off to the races, man possessed, hunkered down, weekends, job and group projects

how you managed your time during this period:

the real kicker, time-blocking techniques, mantra, honing, crucial tasks first

conclusion:

dropping, spinning plates, art of time mangagment

Bài mẫu

introduction 


Today, I'd like to delve into a time when my days were chock-full, I mean, just non-stop action from dawn till dusk

  • Chock-full (Đầy ắp sự kiện): Completely full, packed or crowded with something.

  • From dawn till dusk (Từ sáng tới tối): All day long, from early morning until evening.

when it was

This was, let's see, about two years ago when I was in the thick of my final semester at university. It was a whirlwind of lectures, assignments, and, of course, the dreaded dissertation looming over me.

  • Whirlwind (Cuồng phong - ám chỉ tình huống có nhiều sự việc diễn ra không ngừng): Something characterized by rapid and intense activity."

  • Dreaded dissertation (Luận văn đáng sợ - ám chỉ một bài luận đầy tính khó khăn): A final year university project or thesis that is typically very challenging.

why you were busy

So, in terms of why I was caught up in this flurry of activity, well, I had piled my plate too high, academically speaking. I was juggling a part-time job, a full course load, and my role as the editor of the university's journal. Each day was a balancing act, with me trying to keep all the balls in the air.

  • Flurry of activity (Cơn lốc hoạt động - ám chỉ một khoảng thời gian có nhiều sự việc diễn ra): A brief period of intense activity or excitement.

  • Keep all the balls in the air (Cố gắng xử lý mọi việc một cách ổn thỏa): To manage multiple tasks at once and avoid problems.

what you had to do

What did my typical day involve? Wake up, quick coffee, and then it was off to the races. I'd dash to class, scribble notes like a man possessed, and in the evenings, you'd find me hunkered down in the library, knee-deep in research papers. The weekends weren't my own either; they were reserved for my job and any group projects that needed extra attention.

  • Scribble notes (Ghi chép nhanh và vội vàng): To write something hastily or carelessly."

  • Hunkered down (Cúi mình làm việc): Settled into a position to concentrate on a task.

and explain how you managed your time during this period

Now, managing my time, that was the real kicker. I had to get smart about it—real smart. I started using time-blocking techniques, which is, you know, dedicating specific chunks of time to different tasks. And I adopted the mantra 'work smarter, not harder.' That meant honing in on the most crucial tasks first, not the loudest ones.

  • The real kicker (Điểm thú vị): An unexpected situation or a surprising aspect of a situation."

  • Time-blocking techniques (Kỹ thuật phân khúc thời gian): Methods of managing time by dividing it into blocks dedicated to specific tasks.

  • Mantra (Châm ngôn): A frequently repeated word, phrase, or statement that helps focus or motivate.

conclusion

Looking back, it was a crazy time, but somehow, I made it through without dropping any of those spinning plates. And, I've got to say, it taught me a thing or two about the art of time management.

  • Spinning plates (Đĩa quay - ám chỉ phải xử lý nhiều việc cùng một lúc): Trying to do many things at the same time, especially when it's difficult to keep everything under control.

  • Time management (Quản lý thời gian): The ability to use one's time effectively or productively, especially at work.

IELTS Speaking Part 3 Sample

1. Do you think very young children work too hard at school in your country?

Câu trả lời mẫu: “Yeah, you know, that's a bit of a hot topic these days. In my country, there's definitely a trend toward starting education early and, um, really pushing kids quite hard. I see little ones with backpacks heavier than, you know, it seems they should be carrying. The workload can be intense, with not just academics but also extracurriculars. So yeah, I'd say they do work pretty hard, maybe sometimes too hard for their age. It's all well-intentioned, though, aiming for a good start in life, but there's a fine line, isn't there?”

Phân tích từ vựng:

Intense: Having a very strong effect or felt very strongly.

  • Phiên âm IPA: /ɪnˈtɛns/

  • Nghĩa: Mạnh mẽ hoặc cực độ.

  • Lưu ý: Thường được dùng để mô tả mức độ cao của cảm xúc, hoạt động, hoặc áp lực.

Extracurriculars: Activities that students do outside of their regular school curriculum.

  • Phiên âm IPA: /ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlərz/

  • Nghĩa: Hoạt động ngoại khóa.

  • Lưu ý: Dùng để chỉ các hoạt động bao gồm thể thao, nghệ thuật, âm nhạc, và các câu lạc bộ, giúp phát triển kỹ năng và sở thích cá nhân của học sinh sinh viên.

A fine line: A small and often unclear difference between two things.

  • Phiên âm IPA: /ə faɪn laɪn/

  • Nghĩa: Sự khác biệt nhỏ, mơ hồ.

  • Lưu ý: Thường được dùng để mô tả một sự khác biệt tinh tế và không thực sự rõ ràng giữa hai thứ - khó mà có thể phân biệt rạch ròi được.

2. Do you agree young children learn more from playing than from classroom lessons?

Câu trả lời mẫu: “Oh, absolutely! Play is like, it's the language of kids, right? It's how they explore the world, learn social skills, and, well, let their imaginations run wild. Through play, they learn problem-solving, they learn to share, negotiate, all that good stuff. It's hands-on learning, which I reckon often sticks better than what's taught in the formal setting of a classroom. Not to knock the classroom though; it's also important. But play is a child's natural way of learning about life.”

Phân tích từ vựng:

Negotiate: To discuss something in order to reach an agreement.

  • Phiên âm IPA: /nɪˈɡoʊʃieɪt/

  • Nghĩa: Thỏa thuận.

  • Lưu ý: Dùng để chỉ các bên (cá nhân hoặc tổ chức) có ý định chung tự nguyện cùng nhau thực hiện những nghĩa vụ mà họ đã cùng nhau chấp nhận vì lợi ích của các bên.

Hands-on learning: Learning through doing and direct experience.

  • Phiên âm IPA: /ˈhændzˌɒn ˈlɜːrnɪŋ/

  • Nghĩa: Học thông qua việc làm và trải nghiệm trực tiếp.

  • Lưu ý: Phương pháp học này giúp tăng cường hiểu biết và kỹ năng thực tế.

Formal setting: An official or structured environment.

  • Phiên âm IPA: /ˈfɔːrməl ˈsɛtɪŋ/

  • Nghĩa: Một môi trường trang trọng.

  • Lưu ý: Thường được dùng để mô tả một tình huống hoặc địa điểm tổ chức nghiêm túc, như trường học hoặc nơi làm việc.

3. Do you think children need long holidays/vacations from school?

Câu trả lời mẫu: “For sure, I think they do. I mean, kids need a break just as much as adults do, maybe even more. They're at this stage where their brains are like sponges, soaking up everything. A break from school allows them to, you know, recharge, pursue other interests, and just be kids! Long holidays give them the chance to spend time with family, travel, and enjoy leisure activities, which are all super important for their development and well-being.”

Phân tích từ vựng:

Sponges: Used metaphorically to describe someone who absorbs information easily.

  • Phiên âm IPA: /spʌndʒɪz/

  • Nghĩa: Bọt biển.

  • Lưu ý: Thường được dùng để ví von khả năng học và tiếp thu kiến thức mới nhanh chóng của một người.

Leisure activities: Activities done for enjoyment in one's free time.

  • Phiên âm IPA: /ˈliːʒər ækˈtɪvɪtiz/

  • Nghĩa: Các hoạt động giải trí thư giãn.

  • Lưu ý: Bao gồm các hoạt động liên quan tới sở thích và giải trí như đọc sách, thể thao, du lịch, v.v.

4. What are the advantages and disadvantages of having a lot to do at work?

Câu trả lời mẫu: “Well, on the plus side, having a lot on your plate at work can make the day fly by. You're never bored, and it can be really satisfying to check things off your list. It can lead to learning a ton and, you know, rapid skill development. But the downside? It can be overwhelming, can't it? Too much work can lead to stress, burnout, and, well, it might mean you're not able to do everything to the best of your ability. It's all about balance, isn't it?”

Phân tích từ vựng:

Rapid skill development: The quick acquisition of new abilities and knowledge.

  • Phiên âm IPA: /ˈræpɪd skɪl dɪˈvɛləpmənt/

  • Nghĩa: Sự phát triển kỹ năng nhanh chóng.

  • Lưu ý: Thường được dùng để chỉ về việc tiếp thu kỹ năng mới trong thời gian rất ngắn.

Overwhelming: Causing someone to feel suddenly very confused or unable to cope.

  • Phiên âm IPA: /ˌoʊvərˈwɛlmɪŋ/

  • Nghĩa: Gây cho ai đó cảm giác bối rối đột ngột hoặc không thể đối phó.

  • Lưu ý: Thường được dùng để mô tả cảm giác áp đảo do áp lực hoặc thông tin quá nhiều.

5. Can you suggest some ways in which companies can reward staff for working extra long hours?

Câu trả lời mẫu: “Yeah, rewarding hard work, that's key to keeping staff happy and motivated. So, like, one way could be through bonuses or extra pay for those hours. Or maybe some time off in lieu—like, 'you put in the extra hours this week, take an afternoon off next week.' Companies could also offer things like flexible working arrangements, more holiday time, or even just a simple recognition program, you know, to show that the extra effort doesn't go unnoticed. It's about showing appreciation, isn't it?”

Phân tích từ vựng:

Extra pay: Additional money earned for work done beyond the usual hours.

  • Phiên âm IPA: /ˈɛkstrə peɪ/

  • Nghĩa: Tiền thưởng thêm.

  • Lưu ý: Thường được dùng làm động viên cho nhân viên làm thêm giờ hoặc công việc đặc biệt.

Flexible working arrangements: Work schedules that allow employees to vary their hours and locations.

  • Phiên âm IPA: /ˈflɛksɪbəl ˈwɜrkɪŋ əˈreɪndʒmənts/

  • Nghĩa: Lịch trình làm việc linh hoạt.

  • Lưu ý: Giúp cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, thường bao gồm làm việc từ xa hoặc giờ làm việc linh hoạt.

Recognition program: A system or plan to formally acknowledge employees' achievements and contributions.

  • Phiên âm IPA: /rɛkəgˈnɪʃən ˈproʊgræm/

  • Nghĩa: Chương trình công nhận thành tích.

  • Lưu ý: Được thiết kế để tăng cường động viên và sự hài lòng trong công việc, có thể bao gồm giải thưởng, khen ngợi, hoặc lợi ích khác.

Xem thêm:

Mong rằng thông qua bài viết này, người học đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Describe a period you were busy.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...