Describe a person from whom others like to ask for advice
Key takeaways
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề “Describe a person from whom others like to ask for advice”: life experiences, personal biases, judgment, uncertain, make decisions, see different perspectives, specialized or legal matters, writing a will, dealing with legal disputes, long-term wellbeing, provide a fresh perspective, step out of your comfort zone,..
Câu trả lời mẫu cho các câu hỏi IELTS Speaking Part 3:
Do you think the advice parents give their children is always good?
Why do some people like to ask others for advice on almost everything?
Do people often ask for advice from professional people, like a lawyer?
Who should people ask for advice on big issues, family members or friends?
“Describe a person from whom others like to ask for advice” là một đề bài thuộc nhóm chủ đề “Describe a person” trong IELTS Speaking Part 2. Dưới đây là bài mẫu tham khảo cùng danh sách từ vựng hữu ích, giúp người học phát triển ý tưởng hiệu quả cho phần thi này. Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp câu trả lời mẫu và hướng dẫn trả lời các câu hỏi liên quan thường gặp trong IELTS Speaking Part 3.
Bài mẫu chủ đề Describe a person from whom others like to ask for advice
You should say:
and explain how you feel about the person. |
Phân tích đề bài
Thí sinh cần phải mô tả về một người mà người khác thường hỏi ý kiến. Các từ khóa quan trọng ở đây là “person” và “others like to ask for advice”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:
Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):
introduction + who this person is: turn to for advice, older sister. why people like to ask for his/her advice: a great listener, jump to conclusions, generic suggestions, thinks carefully, practical, realistic, and easy to follow, weigh the pros and cons. what kind of advice he/she often gives: relationships, managing stress, and personal growth, navigate difficult times, feel overwhelmed, gentle but honest, trust. explain how you feel about the person: staying calm and composed, inspiring, feel lucky, need guidance, supportive, a role model. conclusion: give meaningful advice, positive impact, truly look up to. |
Bài mẫu
introduction | Today, I’d like to talk about someone people often turn to for advice, and that person is my older sister. |
|
who this person is | ||
why people like to ask for his/her advice | People like to ask for her advice because she’s a great listener and really takes the time to understand their problems. She doesn’t just jump to conclusions or offer generic suggestions; instead, she actually thinks carefully before giving her input. Her advice is always practical, realistic, and easy to follow. For example, if someone is struggling with a tough decision, she helps them weigh the pros and cons rather than telling them what to do. |
|
what kind of advice he/she often gives | She often gives advice on relationships, managing stress, and personal growth. I’ve seen her help friends navigate difficult times in their relationships or guide them when they feel overwhelmed with work or life. Her approach is always gentle but honest, and I think that’s why people trust her so much. |
|
explain how you feel about the person | Honestly, I really admire my sister. She has this amazing way of staying calm and composed, even when dealing with other people’s issues. It’s inspiring to see how much of a difference her advice makes in people’s lives. Personally, I feel lucky to have someone like her to turn to whenever I need guidance. She’s not just a supportive sister but also a role model for me. |
|
conclusion | Overall, my sister’s ability to give meaningful advice has had a positive impact on many people, including myself. She’s someone I truly look up to. |
|
Tham khảo thêm:
Describe a person who likes to make things by hand (e.g. toys, furniture)
Describe a person who likes to read a lot - Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a person you know who has chosen a career in the medical field (e.g. a doctor, a nurse)
IELTS Speaking Part 3 Sample
1. Do you think the advice parents give their children is always good?
Câu trả lời mẫu: Well, parents generally mean well and aim to give advice that protects and guides their children based on their own life experiences. However, it’s not always perfect because, let's face it, no one's perfect, right? Sometimes, the advice might be a bit outdated or influenced by personal biases. It’s important for kids to also develop their own judgment and consider their unique situations when taking advice.
Phân tích từ vựng:
Life experiences: The events, challenges, and milestones that shape an individual’s understanding of the world.
Phát âm: /laɪf ɪkˈspɪəriənsɪz/
Dịch: trải nghiệm cuộc sống
Ví dụ: "Life experiences teach us valuable lessons about resilience and adaptability" (Trải nghiệm cuộc sống dạy chúng ta những bài học quý giá về sự kiên cường và khả năng thích nghi).
Personal biases: Preconceived opinions or attitudes influenced by one’s own experiences, culture, or background.
Phát âm: /ˈpɜːsənl ˈbaɪəsɪz/
Dịch: thiên kiến cá nhân
Ví dụ: "Personal biases can affect how we perceive others" (Thiên kiến cá nhân có thể ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận người khác).
Judgment: The ability to make considered decisions or come to sensible conclusions.
Phát âm: /ˈʤʌʤmənt/
Dịch: phán đoán
Ví dụ: "Good judgment is essential when facing difficult choices" (Khả năng phán đoán tốt rất quan trọng khi đối mặt với những lựa chọn khó khăn).
2. Why do some people like to ask others for advice on almost everything?
Câu trả lời mẫu: Some people feel more comfortable making decisions when they’ve got input from others—it can be reassuring. It might be that they value the opinions of those they respect or feel uncertain about their own ability to make decisions. Asking for advice can help them see different perspectives or consider options they hadn’t thought of before. It’s like getting a safety check before making a big leap!
Phân tích từ vựng:
Uncertain: Not sure or lacking confidence about something.
Phát âm: /ʌnˈsɜːtn/
Dịch: không chắc chắn
Ví dụ: "I felt uncertain about which career path to choose" (Tôi cảm thấy không chắc chắn về con đường sự nghiệp nào nên chọn).
Make decisions: To choose or settle on a course of action after consideration.
Phát âm: /meɪk dɪˈsɪʒənz/
Dịch: đưa ra quyết định
Ví dụ: "It’s important to make decisions based on facts rather than emotions" (Việc đưa ra quyết định dựa trên sự thật thay vì cảm xúc là rất quan trọng).
See different perspectives: To understand or consider varying viewpoints or opinions.
Phát âm: /siː ˈdɪfrənt pəˈspɛktɪvz/
Dịch: nhìn nhận từ các góc độ khác nhau
Ví dụ: "Traveling helps you see different perspectives and broaden your worldview" (Du lịch giúp bạn nhìn nhận từ các góc độ khác nhau và mở rộng tầm nhìn).
3. Do people often ask for advice from professional people, like a lawyer?
Câu trả lời mẫu: Yes, definitely. When it comes to specialized or legal matters, people usually seek advice from professionals like lawyers. It makes sense because these areas require specific knowledge and expertise that most of us simply don’t have. Whether it’s writing a will, handling a business contract, or dealing with legal disputes, getting that expert advice can be crucial to ensure things go smoothly and to protect oneself legally.
Phân tích từ vựng:
Specialized or legal matters: Complex issues that require expertise, particularly in legal or technical fields.
Phát âm: /ˈspɛʃəlaɪzd ɔː ˈliːɡl ˈmætəz/
Dịch: các vấn đề chuyên môn hoặc pháp lý
Ví dụ: "Specialized or legal matters often need professional guidance" (Các vấn đề chuyên môn hoặc pháp lý thường cần sự hướng dẫn chuyên nghiệp).
Writing a will: The act of drafting a legal document that specifies how one’s assets should be distributed after death.
Phát âm: /ˈraɪtɪŋ ə wɪl/
Dịch: viết di chúc
Ví dụ: "Writing a will ensures that your wishes are respected" (Viết di chúc đảm bảo rằng mong muốn của bạn được tôn trọng).
Dealing with legal disputes: Managing conflicts or disagreements that require resolution through legal means.
Phát âm: /ˈdiːlɪŋ wɪð ˈliːɡl dɪsˈpjuːts/
Dịch: giải quyết các tranh chấp pháp lý
Ví dụ: "Dealing with legal disputes can be stressful without proper support" (Giải quyết các tranh chấp pháp lý có thể căng thẳng nếu không có sự hỗ trợ thích hợp).
4. Who should people ask for advice on big issues, family members or friends?
Câu trả lời mẫu: That really depends on the situation and the kind of advice needed. Family members often know you deeply and may have more insight into your long-term wellbeing, so they can offer advice that’s in line with your best interests. Friends, on the other hand, might be less biased and provide a fresh perspective or encourage you to step out of your comfort zone. Ideally, you’d consider advice from both sides to get a well-rounded view before making big decisions.
Phân tích từ vựng:
Long-term wellbeing: The sustained state of good health, happiness, and overall quality of life.
Phát âm: /lɒŋ tɜːm ˈwɛlˌbiːɪŋ/
Dịch: sự hạnh phúc lâu dài
Ví dụ: "Exercise and a balanced diet contribute to long-term wellbeing" (Tập thể dục và chế độ ăn uống cân bằng đóng góp vào sự hạnh phúc lâu dài).
Provide a fresh perspective: To offer a new or different way of looking at a situation or problem.
Phát âm: /prəˈvaɪd ə frɛʃ pəˈspɛktɪv/
Dịch: mang lại góc nhìn mới
Ví dụ: "Consulting with a mentor can provide a fresh perspective on career decisions" (Tư vấn với một người cố vấn có thể mang lại góc nhìn mới về các quyết định nghề nghiệp).
Step out of your comfort zone: To challenge oneself by trying new or unfamiliar activities or experiences.
Phát âm: /stɛp aʊt əv jɔː ˈkʌmfət zəʊn/
Dịch: bước ra khỏi vùng an toàn
Ví dụ: "Learning a new skill is a great way to step out of your comfort zone" (Học một kỹ năng mới là cách tuyệt vời để bước ra khỏi vùng an toàn của bạn)
Hy vọng rằng bài viết đã giúp người học hiểu rõ cách phát triển ý tưởng cho chủ đề "Describe a person from whom others like to ask for advice." Nếu người học đang tìm kiếm một lộ trình học cá nhân hóa để cải thiện kỹ năng Speaking, hãy khám phá ngay khóa học IELTS tại ZIM. Với phương pháp tư duy linh hoạt và kỹ năng giao tiếp hiệu quả, khóa học không chỉ giúp người học nắm vững kiến thức nền tảng, mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề mà còn tiết kiệm đến 80% thời gian học tập. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao trình độ tiếng Anh một cách nhanh chóng và bền vững!
Tác giả: Lê Hoàng Tùng
- IELTS Speaking Samples
- Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal
- Describe an interesting old person you met | Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an outdoor activity you did in a new place recently
- Describe a park or a garden in your city | Bài mẫu kèm từ vựng & AUDIO
- Describe an occasion when you used a map - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an unusual holiday you had - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe a time when you offered to help someone - Bài mẫu và từ vựng
- Describe a job you would not like to do - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe something you do regularly to help you work or study effectively
- Describe a public facility that has been renovated and improved in your area
Bình luận - Hỏi đáp