Bài mẫu chủ đề Describe a person you know who you think is very intelligent
Describe a person you know who you think is very intelligent. You should say:
and explain how you feel about this person. |
Phân tích đề bài
Thí sinh cần phải mô tả về một người mà mình nghĩ rất là thông minh. Các từ khóa quan trọng ở đây là “person you know” và “very intelligent”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:
Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):
introduction + who this person is: incredibly intelligent, math teacher, Ms. Hoa. how you know this person: 10th grade, favorite, making complex math problems seem simple. why you think this person is very intelligent: solve complicated math problems, a broad knowledge, super creative, book smart, a knack for explain how you feel about this person: brilliant, approachable and supportive, help out, struggling, dedication, truly cares. conclusion: left a lasting impression, strive for excellence, academic journey. |
Bài mẫu
introduction | Today, I'd like to talk about someone I think is incredibly intelligent—my math teacher, Ms. Hoa. |
|
who this person is | ||
how you know this person | So, Ms. Hoa was my math teacher back when I was in 10th grade. I first met her at the beginning of the school year, and she quickly became one of my favorite teachers. She's got this amazing way of making complex math problems seem simple, which, trust me, is no small feat! |
|
why you think this person is very intelligent | Now, why do I think she's so intelligent? Well, for starters, she has this incredible ability to solve complicated math problems quickly and efficiently. It’s like she sees the solutions before even finishing reading the problems. But it’s not just about math. She’s also got a broad knowledge of other subjects, like science and history. Her teaching methods are super creative, and she always finds ways to make the lessons interesting and engaging. It's clear she's not just book smart; she’s also very insightful and has a knack for explaining things in a way that just makes sense. |
|
explain how you feel about this person | I really admire Ms. Hoa, and I feel incredibly lucky to have had her as a teacher. She’s not only brilliant but also very approachable and supportive. She’s always ready to listen and help out when a student is struggling, which makes a huge difference. Her intelligence is matched by her dedication to her students’ success. She’s more than just a teacher; she’s a mentor who truly cares about her students’ growth. |
|
conclusion | All in all, Ms. Hoa is a remarkable person. Her intelligence and passion for teaching have left a lasting impression on me. She’s inspired me to strive for excellence and to never stop learning. I genuinely believe that having her as a teacher has been one of the highlights of my academic journey." |
|
Tham khảo thêm:
Describe a famous person who you think will be a role model for young people
Describe a place where you thought things were too expensive
Describe an indoor or outdoor place where it is easy for you to study
IELTS Speaking Part 3 Sample
1. What kinds of games can help children become more intelligent?
Câu trả lời mẫu: You know, games that really make kids think and strategize can be a game-changer in boosting their intelligence. Puzzles like Sudoku or crosswords, and strategic games like chess, really push them to plan ahead and think critically. Even video games that involve managing resources or developing strategies can be pretty beneficial. And let’s not forget about educational games that mix in math, reading, and science—these can be super fun while sneakily educational, helping kids sharpen their brains while they’re having a blast.
Phân tích từ vựng:
Strategic games: Games that require careful planning and thinking to achieve victory.
Phát âm: /strəˈtiː.dʒɪk ɡeɪmz/
Dịch: các trò chơi chiến lược
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các trò chơi yêu cầu lập kế hoạch cẩn thận và suy nghĩ để đạt được chiến thắng. Ví dụ: "Chess and Risk are popular strategic games" (Cờ vua và Risk là các trò chơi chiến lược phổ biến).
Think critically: To analyze and evaluate an issue in order to form a judgment.
Phát âm: /θɪŋk ˈkrɪt.ɪ.kəl.i/
Dịch: suy nghĩ phê phán
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc phân tích và đánh giá một vấn đề để đưa ra nhận định. Ví dụ: "Strategic games help players learn to think critically" (Các trò chơi chiến lược giúp người chơi học cách suy nghĩ phê phán).
2. Is talking to children the best way to develop their intelligence?
Câu trả lời mẫu: Oh, absolutely! Chatting with kids isn’t just about passing the time—it’s a fantastic way to boost their brainpower. When you talk to them, you’re expanding their vocabulary, fine-tuning their listening skills, and getting them to think about the world in new ways. It encourages them to ask questions and express their thoughts, which is like exercise for the brain. So, while it's not the only way to make them sharper, it’s definitely a cornerstone of building a smart cookie.
Phân tích từ vựng:
Passing the time: Engaging in activities to make time seem to go by faster.
Phát âm: /ˈpæsɪŋ ðə taɪm/
Dịch: giết thời gian
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc tham gia vào các hoạt động để làm cho thời gian dường như trôi qua nhanh hơn. Ví dụ: "Reading is a great way of passing the time while traveling" (Đọc sách là một cách tuyệt vời để giết thời gian khi đi du lịch).
Exercise for the brain: Activities that stimulate and challenge the mind to improve cognitive function.
Phát âm: /ˈɛk.sə.saɪz fɔːr ðə breɪn/
Dịch: bài tập cho não
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các hoạt động kích thích và thử thách trí não để cải thiện chức năng nhận thức. Ví dụ: "Puzzles and strategic games are good exercise for the brain" (Câu đố và trò chơi chiến lược là những bài tập tốt cho não).
3. What kinds of jobs require a high level of intelligence?
Câu trả lời mẫu: Well, there are quite a few jobs where having a sharp mind is a major plus. Think about fields like medicine, engineering, or law—areas where you’ve got to juggle loads of complex information and make decisions that could have big consequences. Academic and research gigs also need a ton of brainpower, as you’re often at the cutting edge of what’s known and unknown. And not to forget, leadership roles across the board demand clever thinking for strategy and managing tricky dynamics in the workplace.
Phân tích từ vựng:
A sharp mind: A quick and intelligent way of thinking.
Phát âm: /ə ʃɑːrp maɪnd/
Dịch: trí óc nhạy bén
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả cách suy nghĩ nhanh nhạy và thông minh. Ví dụ: "Regular mental exercise helps maintain a sharp mind" (Tập luyện trí tuệ thường xuyên giúp duy trì trí óc nhạy bén).
Brainpower: The intellectual capacity and cognitive abilities of the brain.
Phát âm: /ˈbreɪn.paʊər/
Dịch: năng lực trí tuệ
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả khả năng trí tuệ và các khả năng nhận thức của não. Ví dụ: "Solving complex problems requires a lot of brainpower" (Giải quyết các vấn đề phức tạp đòi hỏi nhiều năng lực trí tuệ).
4. Can being very intelligent sometimes be a disadvantage in the workplace?
Câu trả lời mẫu: Interestingly, yes, sometimes having a high IQ can backfire a bit at work. Super smart folks might find themselves getting easily frustrated if things aren’t challenging enough or if they feel that others are dragging their feet. They might also stick out in social situations if they come off as too analytical or if they unintentionally make others feel less savvy. Plus, they often face sky-high expectations, which can be a recipe for stress. Finding the right fit and learning how to navigate office dynamics can really help turn these potential downsides into positives.
Phân tích từ vựng:
Backfire: To have the opposite effect to what was intended, causing harm or failure.
Phát âm: /ˈbækˌfaɪər/
Dịch: phản tác dụng
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc có hiệu quả ngược lại so với những gì đã dự định, gây hại hoặc thất bại. Ví dụ: "His plan to save money backfired when he ended up spending more" (Kế hoạch tiết kiệm tiền của anh ấy đã phản tác dụng khi anh ấy cuối cùng lại tiêu nhiều hơn).
Sky-high expectations: Very high or ambitious expectations.
Phát âm: /skaɪ-haɪ ˌɛk.spɛkˈteɪ.ʃənz/
Dịch: kỳ vọng rất cao
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả kỳ vọng rất cao hoặc tham vọng. Ví dụ: "The new product launch comes with sky-high expectations from the investors" (Việc ra mắt sản phẩm mới đi kèm với kỳ vọng rất cao từ các nhà đầu tư).
Mong rằng thông qua bài viết này, người học đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Describe a person you know who you think is very intelligent.
Tác giả: Lê Hoàng Tùng
- IELTS Speaking Samples
- Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal
- Describe an outdoor activity you did in a new place recently
- Describe an occasion when you used a map - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an unusual holiday you had - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe a time when you offered to help someone - Bài mẫu và từ vựng
- Describe a job you would not like to do - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe something you do regularly to help you work or study effectively
- Describe a public facility that has been renovated and improved in your area
- Describe an interesting conversation you had with a very old person
- Describe a person who likes to serve visitors at his or her home
Bình luận - Hỏi đáp