Banner background

ETS 2024 Test 6 Part 7 - Đáp án và giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp các phân tích và giải thích chi tiết đáp án của từng câu hỏi trong đề ETS 2024 Test 6 Reading Part 7, đưa ra hướng dẫn giúp người học định vị vùng thông tin chứa đáp án, từ đó loại trừ được các phương án sai và phương án gây nhiễu trong bài nghe. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2024 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
ets 2024 test 6 part 7 dap an va giai thich chi tiet

Đáp án

147. C

156. A

165. A

174. A

183. B

192. A

148. B

157. C

166. B

175. D

184. D

193. D

149. D

158. C

167. A

176. B

185. D

194. D

150. C

159. B

168. B

177. D

186. C

195. A

151. C

160. B

169. D

178. A

187. D

196. A

152. D

161. A

170. C

179. A

188. A

197. B

153. A

162. D

171. C

180. B

189. A

198. D

154. D

163. C

172. B

181. B

190. B

199. A

155. B

164. D

173. A

182. C

191. B

200. B

Giải thích đáp án đề ETS 2024 Test 6 Reading Part 7

Questions 147-148 refer to the following e-mail.

Questions 147

Cách diễn đạt tương đương:

a change was made to a user's account (một thay đổi đã được thực hiện đối với tài khoản của người dùng) ≈ Your secret-question option for password recovery was updated (Tùy chọn câu hỏi bí mật để khôi phục mật khẩu đã được cập nhật)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khoá: What, purpose, e-mail

Đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin “Your secret-question option for password recovery was updated at 3:16 P.M. today.” (Tùy chọn câu hỏi bí mật để khôi phục mật khẩu đã được cập nhật vào lúc 3:16 chiều hôm nay.) chứa đáp án.

“a change was made to a user's account” là cách diễn đạt tương đương của “Your secret-question option for password recovery was updated”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Rapido Net gửi e-mail cho người dùng vừa có hoạt động thay đổi trên tài khoản nên không thể là người dùng mới.

(B) chứa thông tin bẫy. E-mail dùng để nhắc người dùng về tùy chọn câu hỏi bí mật để khôi phục mật khẩu, không phải về mật khẩu đã quên.

(D) không được đề cập.

Questions 148

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: what, indicated, Rapido Net

Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Ở đoạn thứ 2, thông tin “ Make the process even more secure by setting up two-step verification.” (Hãy làm cho quy trình trở nên an toàn hơn bằng cách thiết lập xác minh hai bước.) chứa đáp án.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • recovery (n) khôi phục

  • update (v) cập nhật

  • initiate (v) khởi tạo, bắt đầu

  • secure (v) bảo mật

  • secure (adj) an toàn

  • verified (adj) đã được xác minh

  • representative (n) người đại diện

Questions 149-150 refer to the following e-mail.

Questions 149

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: What kind, service, Ms. Duberville, likely, contracted

E-mail có nhắc đến việc công ty Global Tech đang liên hệ để “request that you set up an appointment for one of our representatives to install a Global Tech modem at your home.” (yêu cầu bạn đặt lịch hẹn để một trong những đại diện của chúng tôi lắp đặt modem Global Tech tại nhà bạn.) Điều này ngụ ý rằng cô Aldi đã ký hợp đồng lắp đặt modem để có kết nối Internet.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) không phù hợp.

Questions 150

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: What, happen, time, selected, Ms. Duberville

Scan từ khóa “time selected”, ở đoạn thứ 1 có thông tin “set up an appointment for one of our representatives to install a Global Tech modem at your home” (đặt lịch hẹn để một trong những đại diện của chúng tôi lắp đặt modem Global Tech tại nhà bạn.) và ở đoạn thứ 2 chứa thông tin “In preparation for our visit, please clear the area on the wall where you would like us to install the modem.” (Để chuẩn bị cho chuyến thăm của chúng tôi, vui lòng dọn sạch khu vực trên tường nơi bạn muốn chúng tôi lắp đặt modem.) chứa đáp án.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • contact (v) liên hệ

  • request (v) yêu cầu

  • set up (phr. v.) đặt, sắp xếp

  • appointment (n) cuộc hẹn, lịch hẹn

  • install (v) lắp đặt

  • confirm (v) xác nhận

Questions 151-152 refer to the following online chat discussion.

Questions 151

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: What, Ms. Finton, likely, mean, “I tried that”

Trước khi cô Finton nhắn “I tried that” (Tôi đã thử làm thế), anh Khen đã nhắn khuyên cô ấy rằng “Double-check with Ariana Seltzer first.” (Hãy kiểm tra lại với Ariana Seltzer trước.) Điều này có nghĩa rằng cô Finton đã thử nói chuyện với cô Seltzer từ trước đó.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A) chứa thông tin bẫy. Cô Finton đúng là đang định thuê nhà, nhưng hợp đồng thuê nhà không liên quan đến đoạn tin nhắn cho trong đề.

(B) chứa thông tin bẫy. Cô Finton chưa nộp bằng chứng về thu nhập, cô ấy đang hỏi anh Khen về điều đó trong những đoạn tin nhắn.

(D) chứa thông tin bẫy. Phòng nhân sự đã không có mẫu cố định để cô Finton có thể điền vào.

Questions 152

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: What, likely, Ms. Finton’s, position

Lúc 1:51 chiều, anh Khen đã hỏi cô Finton “You already have all your designs for their Web site ready, right?” (Bạn đã chuẩn bị sẵn tất cả các thiết kế cho trang Web của họ rồi phải không?) Điều này có nghĩa rằng cô Finton là người đảm nhận những thiết kế cho trang Web của khách hàng.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B) chứa thông tin không được đề cập.

(C) chứa thông tin bẫy. Anh Khen có nhắc đến phòng nhân sự nhưng đó không phải phòng ban của cô Finton.

Từ vựng cần lưu ý:

  • apartment (n) căn hộ

  • landlord (n) chủ nhà

  • verify (v) xác minh

  • place of employment (n. phr.) nơi làm việc

  • income (n) thu nhập

  • proof (n) bằng chứng 

  • double-check (v) kiểm tra lại

  • human resources (n. phr.) nhân sự

Questions 153-155 refer to the following Web page.

Questions 153

Cách diễn đạt tương đương:

career-assistance (hỗ trợ nghề nghiệp) ≈ Professional Coaching (Huấn luyện Nghề nghiệp)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khoá: What, purpose, Web page

Đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin “Marilis Professional Coaching: January Events” (Huấn luyện Nghề nghiệp Marilis: Sự kiện tháng 1) chứa đáp án.

“career-assistance” là cách diễn đạt tương đương của “Professional Coaching”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 154

Cách diễn đạt tương đương:

practice responding to interviewers (thực hành cách trả lời người phỏng vấn) ≈ mock interviews with attendees (các cuộc phỏng vấn mô phỏng với người tham dự)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: According, Web page, what, happen, January 17

Scan từ khóa “January 17”, ở đoạn thứ 3 có thông tin “January 17 at 4:30 P.M.-Interview Strategies” (4h30 chiều ngày 17/1-Chiến lược Phỏng vấn) và “This session will be interactive, featuring mock interviews with attendees.” (Phiên này sẽ mang tính tương tác, bao gồm các cuộc phỏng vấn mô phỏng với người tham dự.) chứa đáp án.

“practice responding to interviewers” là cách diễn đạt tương đương của “mock interviews with attendees”.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B) chứa thông tin không phù hợp.

(C) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Người tham gia có được phỏng vấn mô phỏng nhưng không theo hình thức nhóm.

Questions 155

Cách diễn đạt tương đương:

online ≈ virtual (trực tuyến)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: what, indicated, events

Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Ở đoạn cuối cùng, thông tin “ Note that all January events are virtual.” (Lưu ý rằng tất cả các sự kiện tháng 1 đều diễn ra trực tuyến.) chứa đáp án.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • support (n) hỗ trợ

  • technique (n) kĩ thuật

  • rewarding (adj) xứng đáng

  • entry-level (adj) cấp độ đầu vào

  • set apart (phr. v.) làm nổi bật, tạo sự khác biệt

  • effectively (adv) một cách hiệu quả

  • interactive (adj) mang tính tương tác

  • mock (adj) mô phỏng

Questions 156-158 refer to the following review.

Questions 156

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: what, indicated, activity complex

Scan từ khóa “activity complex”, ở đoạn thứ 2 có thông tin “In the northeast corner of the development, there is an activity complex that includes a gym, theater, and swimming pool.” (Ở góc đông bắc của khu phát triển, có một khu phức hợp hoạt động bao gồm phòng tập thể dục, nhà hát và hồ bơi.) chứa đáp án.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(B) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Khu dân cư này đã được hoàn thiện gần đây.

(C) không được đề cập.

(D) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Khu phức hợp hoạt động nằm ở góc đông bắc của khu phát triển.

Questions 157

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: How, prospective resident, learn, Homestead at Eston

Ở đoạn thứ 2, Marjorie Solomon, giám đốc bán hàng nói rằng “Once you visit, you'll realize why so many people are purchasing homes here.” (Một khi đến thăm, bạn sẽ nhận ra tại sao lại có nhiều người mua nhà ở đây đến vậy.) và ở đoạn thứ 3 có thông tin “Model homes are currently available for tours.” (Hiện tại đã có nhà mẫu cho khách tham quan.) chứa đáp án.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A) chứa thông tin bẫy. Khách có thể đến tham quan trực tiếp những ngôi nhà mẫu này, không phải xem trực tuyến.

(B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 158

Cách diễn đạt tương đương:

pretty ≈ attractive (xinh đẹp)

Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.

Dịch nghĩa câu được cho: Tuy nhiên, Homestead không chỉ là một nơi xinh đẹp.

Xét những câu trước các chỗ trống, câu trước chỗ trống [3] đề cập rằng “the Homestead planners deserve praise for creating a very attractive place to live.” (các nhà quy hoạch Homestead xứng đáng được khen ngợi vì đã tạo ra một nơi rất hấp dẫn để sinh sống.) Câu trích dẫn trong câu hỏi nối tiếp thông tin của câu này, “pretty” chính là cách diễn đạt tương đương của “attractive”.

→ Vì vậy, vị trí thứ [3] là phù hợp nhất.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (D) phần trước chỗ trống chưa đề cập gì đến thông tin trong câu trích dẫn, không phù hợp để gợi mở ý cho câu trích dẫn.

Từ vựng cần lưu ý:

  • ideal (adj) lý tưởng

  • residential (adj) thuộc về dân cư

  • charm (n) nét quyến rũ, sự duyên dáng

  • philosophy (n) triết lý

  • activity complex (n. phr.) khu phức hợp hoạt động

  • praise (n) lời khen 

  • prioritize (v) ưu tiên

  • natural habitat (n. phr.) môi trường sống tự nhiên

  • conserve (v) bảo tồn

Questions 159-160 refer to the following e-mail.

Questions 159

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khoá: What, one purpose, e-mail

Đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin “Thank you for sending your estimate for the cement work on our apartment project in Smithville.” (Cảm ơn bạn đã gửi ước tính cho công tác xi măng cho dự án căn hộ của chúng tôi ở Smithville.) chứa đáp án.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 160

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: When, Mr. Fonsman, meet, Ms. Cho

Scan từ khóa “Ms. Cho”, ở đoạn thứ 2 có thông tin “I will be speaking with Ms. Cho about this tomorrow morning.” (Sáng mai tôi sẽ nói chuyện với cô Cho về vấn đề này.) Kiểm tra lại thời gian gửi e-mail này ở đầu thư, là “Date: March 2” (Ngày: 2 tháng 3), như vậy sáng ngày hôm sau sẽ là ngày 3 tháng 3.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • cement (n) xi măng

  • estimate (n) ước tính

  • narrative (n) câu chuyện

  • accompany (v) đi kèm

  • bid (n) giá thầu

  • reference (n) người tham chiếu

  • budget (n) ngân sách

  • approval (n) sự đồng ý

  • steep (adj) dốc, (giá) cao

  • anticipate (v) dự kiến

  • reputation (n) danh tiếng

  • outstanding (adj) xuất sắc

Questions 161-163 refer to the following announcement.

Questions 161

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: what, information, included, announcement

Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Ở đoạn thứ 2, thông tin “will be compensated based on their title: Election Assistant, $18/hour, Election Clerk, $20/hour, Election Chief, $22/hour” (sẽ được trả thù lao tùy theo chức danh của họ: Trợ lý Bầu cử, $18/giờ, Thư ký Bầu cử, $20/giờ, Trưởng đoàn Bầu cử, $22/giờ) chứa đáp án.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 162

Cách diễn đạt tương đương:

Good communication skills (Kỹ năng giao tiếp tốt) ≈ comfortable interacting with the public (Thoải mái giao tiếp với công chúng)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: What, announcement, suggest, requirement, being hired

Ở đoạn “Requirement” (Yêu cầu), một tiêu chí là “Is comfortable interacting with the public” (Thoải mái giao tiếp với công chúng). “Good communication skills” chính là cách diễn đạt tương đương của “comfortable interacting with the public”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) không phù hợp.

Questions 163

Cách diễn đạt tương đương:

required ≈ must (bắt buộc)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: what, mentioned, training workshop

Scan từ khóa “training workshop”, ở đoạn thứ 3, thông tin “Workers must attend a four-hour pre-election training workshop on March 4” (Nhân viên phải tham gia buổi tập huấn trước bầu cử kéo dài bốn giờ vào ngày 4 tháng 3) chứa đáp án.

“required” là cách diễn đạt tương đương của “must”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • seek (v) tìm kiếm

  • election worker (n. phr.) nhân viên bầu cử

  • qualified (adj) đủ tiêu chuẩn

  • homemaker (n) người nội trợ

  • unemployed (adj) thất việc

  • self-employed (adj) tự làm chủ

  • retired (adj) đã nghỉ hưu

  • politician (n) chính trị gia

  • interact (v) tương tác

  • organized (adj) có tổ chức

  • detail-oriented (adj) chú ý đến chi tiết

  • compensate (v) bồi thường, trả thù lao

  • assistant (n) trợ lý

  • clerk (n) thư ký

  • chief (n) trưởng đoàn

Questions 164-167 refer to the following e-mail.

Questions 164

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khoá: What, purpose, e-mail

Đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin “You are now able to enroll in Front Street Bank's new Voice Identification System (VIS).” (Bây giờ bạn có thể đăng ký Hệ thống Nhận dạng Giọng nói (VIS) mới của Ngân hàng Front Street.) chứa đáp án.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 165

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: what, indicated, VIS

Scan từ khóa “VIS”, ở đoạn thứ nhất, thông tin “You are now able to enroll in Front Street Bank's new Voice Identification System (VIS).” (Hiện bạn có thể đăng ký Hệ thống Nhận dạng Giọng nói (VIS) mới của Ngân hàng Front Street.) và “For example, you can make a payment on a Front Street Bank loan by saying "loan payment." You can check your credit-card transactions by saying "recent transactions." You can even transfer money between accounts by saying "transfer.” (Ví dụ, bạn có thể thanh toán khoản vay tại Ngân hàng Front Street bằng cách nói "thanh toán khoản vay". Bạn có thể kiểm tra các giao dịch thẻ tín dụng của mình bằng cách nói "các giao dịch gần đây". Bạn thậm chí có thể chuyển tiền giữa các tài khoản bằng cách nói "chuyển khoản".) chứa đáp án.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 166

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: What, customer, do, cancel, VIS

Scan từ khóa “cancel”, ở đoạn thứ 2 có thông tin “If in the future you no longer wish to use VIS to access your account, simply call to have one of our customer-service representatives delete your identification file.” (Nếu trong tương lai bạn không muốn sử dụng VIS để truy cập vào tài khoản của mình nữa, bạn chỉ cần gọi điện để yêu cầu một trong những đại diện dịch vụ khách hàng của chúng tôi xóa hồ sơ nhận dạng của bạn.) chứa đáp án.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 167

Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.

Dịch nghĩa câu được cho: Bạn có thể thực hiện nhiều tác vụ cụ thể.

Xét những câu sau các chỗ trống, câu sau chỗ trống [1] liệt kê những tác vụ như “you can make a payment on a Front Street Bank loan by saying "loan payment." You can check your credit-card transactions by saying "recent transactions." You can even transfer money between accounts by saying "transfer.” (bạn có thể thanh toán khoản vay tại Ngân hàng Front Street bằng cách nói "thanh toán khoản vay". Bạn có thể kiểm tra các giao dịch thẻ tín dụng của mình bằng cách nói "các giao dịch gần đây". Bạn thậm chí có thể chuyển tiền giữa các tài khoản bằng cách nói "chuyển khoản".) Câu này nối tiếp thông tin của câu trích dẫn trong câu hỏi.

→ Vì vậy, vị trí thứ [1] là phù hợp nhất.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(B), (C), (D) phần sau chỗ trống chưa đề cập gì đến thông tin trong câu trích dẫn, không phù hợp để tiếp nối ý cho câu trích dẫn.

Từ vựng cần lưu ý:

  • enroll (v) đăng ký

  • identification (n) nhận diện

  • system (n) hệ thống

  • loan (n) khoản vay

  • transaction (n) giao dịch

  • transfer (v) chuyển

  • simplify (v) đơn giản hóa

  • customer-service (n) dịch vụ khách hàng

Questions 168-171 refer to the following advertisement.

Questions 168

Cách diễn đạt tương đương:

discount (giảm giá) ≈ 50 percent off (giảm giá 50%)

ordering two books online (đặt mua hai cuốn sách trực tuyến) ≈ purchase from our Web site (mua hàng từ trang web của chúng tôi)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: What, company, offering, customers

Xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Ở đoạn thứ nhất, thông tin “Buy one, get one 50 percent off when you purchase from our Web site by November 30 (excludes shipping).” (Mua một cuốn, được giảm giá 50% khi bạn mua hàng từ trang web của chúng tôi trước ngày 30 tháng 11 (không bao gồm phí vận chuyển).) chứa đáp án.

“discount” là cách diễn đạt tương đương của “50 percent off”.

“ordering two books online” là cách diễn đạt tương đương của “purchase from our Web site”.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (D) chứa thông tin không phù hợp.

(C) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Công ty đã ghi chú rằng không giảm phí vận chuyển.

Questions 169

Cách diễn đạt tương đương:

company leader (lãnh đạo công ty) ≈ executive (nhà điều hành)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: Who, Mr. Yamada

Scan từ khóa “Mr. Yamada”, ở đoạn thứ 2 có thông tin “A biography of famous executive Haruto Yamada, with insight into how his career influenced business governance.” (Tiểu sử của nhà điều hành nổi tiếng Haruto Yamada, với cái nhìn sâu sắc về sự nghiệp của ông ảnh hưởng như thế nào đến quản trị kinh doanh.) chứa đáp án.

“company leader” là cách diễn đạt tương đương của “executive”.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A) chứa thông tin bẫy. Tầm nhìn của ông Yamada chỉ ảnh hưởng đến “business governance” (quản trị kinh doanh), chứ chính bản thân ông không phải “goverment agent” (đại diện chính phủ).

(B) chứa thông tin bẫy. Cuốn sách nói về sự nghiệp của ông Yamada, nhưng ông Yamada không phải cố vấn nghề nghiệp.

(C) chứa thông tin bẫy. Cuốn sách viết về tiểu sử của ông Yamada, chứ bản thân ông không phải người viết tiểu sử.

Questions 170

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: What, customer, do, cancel, VIS

Xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Ở tất cả các cuốn sách có xuất hiện những từ khóa như “executive”, “business governance”, “commerce”, “trade company employees”, “business administration”, “trade commissioner” (nhà điều hành, quản trị kinh doanh, thương mại, nhân viên của công ty thương mại, quản trị kinh doanh, ủy viên thương mại), đều liên quan đến chủ đề kinh doanh.

→ (C) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 171

Cách diễn đạt tương đương:

historic images (những hình ảnh lịch sử) ≈ archival photos (ảnh lưu trữ)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: what book, includes, historic images

Scan từ khóa “historic images”, ở đoạn thứ 4, thông tin “A collection of transcribed lectures and archival photos from Gloria de Leon's 40-year career as a professor of business administration.” (Tuyển tập các bài giảng được ghi chép lại và ảnh lưu trữ từ sự nghiệp 40 năm làm giáo sư quản trị kinh doanh của Gloria de Leon.) chứa đáp án.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (D) không chứa thông tin được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • title (n) nhan đề

  • exclude (v) ngoại trừ

  • biography (n) tiểu sử

  • business governance (n) quản trị kinh doanh

  • commerce (n) thương mại

  • illustrate (v) minh họa

  • transcribe (v) ghi chép lại

  • archival (adj) mang tính lưu trữ

  • diplomatic (adj) ngoại giao

  • memoir (n) hồi ký

Questions 172-175 refer to the following text-message chain.

Questions 172

Cách diễn đạt tương đương:

medical (y tế) ≈ family physicians (bác sĩ gia đình)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: Where, writers, likely, work

Đoạn tin nhắn từ cô Kapoor lúc 9:41 sáng nêu rằng “We need to talk about the upcoming family physicians conference in London.” (Chúng ta cần bàn về hội nghị bác sĩ gia đình sắp tới ở London.) Điều này ngụ ý rằng tất cả những người đang nhắn tin đều làm việc trong ngành y vì họ sẽ tới tham dự một hội nghị bác sĩ gia đình.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 173

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: 9:41 A.M., what, Ms. Kapoor, likely, mean, "Where do we stand?"

Trước khi cô Kapoor nhắn “Where do we stand?” (Chúng ta chuẩn bị đến đâu rồi?), cô ấy đã nhắn rằng “We need to talk about the upcoming family physicians conference in London.” (Chúng ta cần bàn về hội nghị bác sĩ gia đình sắp tới ở London.) Điều này có nghĩa rằng cô Kapoor đang hỏi về sự chuẩn bị cho chuyến đi đến hội nghị ở London đó.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(B) chứa thông tin bẫy. Tất cả mọi người đều sẽ đi dự hội nghị, cô Kapoor đang không hỏi về sự quan tâm về nó.

(C) chứa thông tin không được đề cập.

(D) chứa thông tin bẫy. Cô Kapoor và đồng nghiệp không phải là người tổ chức hội nghị, họ chỉ đang bàn về việc đến dự nó.

Questions 174

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: What, concluded, writers

Đoạn tin nhắn từ anh Gonzalez lúc 9:44 sáng nêu rằng “I've already purchased airline tickets for all of us. ” (Tôi đã mua vé máy bay cho tất cả chúng ta rồi.), và vào lúc 9:47 sáng cô Kapoor nhắn rằng “Scott Harris will arrange our shuttle from the London airport to the conference venue.” (Scott Harris sẽ sắp xếp xe đưa đón của chúng ta từ sân bay London đến địa điểm tổ chức hội nghị.) Điều này có nghĩa rằng tất cả bọn họ đều sẽ đi cùng nhau.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 175

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: Why, Mr. Kim, suggest, SIM cards

Scan từ khóa “SIM cards”, ở đoạn tin nhắn của anh Kim lúc 9:53 sáng, thông tin “Let's buy international SIM cards before we leave. (…) We won't have to worry about being connected to Wi-Fi.” (Hãy mua SIM quốc tế trước khi lên đường nhé. (...) Chúng ta sẽ không phải lo lắng về việc kết nối Wi-Fi.) chứa đáp án.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • family physician (n. phr.) bác sĩ gia đình

  • conference (n) hội nghị

  • shuttle (n) xe đưa đón

  • venue (n) địa điểm

  • functional (adj) hoạt động bình thường

  • prepaid (adj) trả trước

  • continental breakfast(noun phrase) bữa sáng kiểu Âu

Questions 176-180 refer to the following job advertisement and e-mail.

Questions 176

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin không được đề cập.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: What, NOT, indicated, Blissful Horse Stables

Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Đoạn thứ nhất trong bài quảng cáo tuyển dụng có đề cập “Part-time worker needed to feed, wash, and groom horses.”(Cần tìm người làm việc bán thời gian để cho ngựa ăn, tắm rửa và chải lông cho ngựa.) tức là cơ sở này có dịch vụ chải lông ngựa; còn đoạn thứ 2 chứa thông tin “It has been owned and operated by one family since 1988.” (Nó được sở hữu và điều hành bởi một gia đình từ năm 1988.) và thông tin “We have state-of-the-art indoor and outdoor exercise rings and a five-acre grazing pasture for our equine friends.” (Chúng tôi có các vòng tập thể dục trong nhà và ngoài trời hiện đại và một đồng cỏ chăn thả rộng 5 mẫu Anh cho những người bạn ngựa của chúng ta.) chứa đáp án trong các phương án (A), (C), (D). Thông tin về thời gian lưu trú không được tìm thấy trong bài.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

Các phương án (A), (C), (D) đều chứa thông tin được đề cập trong bài.

Questions 177

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: “facility"

Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.

"Blissful Horse Stables is the region's largest horse-boarding facility." là câu chứa từ được hỏi.

Dịch nghĩa: Chuồng ngựa Hạnh Phúc là cơ sở chăm sóc ngựa lớn nhất trong khu vực.

Từ "facility" có nghĩa gần nhất với "center" (trung tâm) khi nói về cơ sở chăm sóc ngựa.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

Các phương án (A), (B), (C) không phù hợp.

Questions 178

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: What, likely, Colby Today

Trong e-mail, anh Ota có nhắc đến việc “This e-mail is in response to the advertisement that appeared in yesterday's edition of the Colby Today.” (Email này nhằm đáp lại quảng cáo đăng trên tờ Colby Today số ra ngày hôm qua.) Vì bài quảng cáo được đăng trên “Colby Today” nên nó khả năng cao là một tờ báo.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(B) chứa thông tin bẫy. Bài quảng cáo và email nhắc đến ngựa rất nhiều nhưng không có thông tin nào nói rằng Colby Today là bản tin dành cho người nuôi ngựa.

(C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 179

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: What, implied, Mr. Ota

Trong e-mail, anh Ota có nhắc đến “At this time, I work for Ness Large Animal Clinic as a technician's assistant, but only three days a week.” (Hiện tôi đang làm việc cho Phòng khám Động vật Lớn Ness với vai trò trợ lý kỹ thuật viên, nhưng chỉ ba ngày một tuần.) Điều này có nghĩa là anh Ota có kinh nghiệm làm việc với động vật tại Phòng khám Động vật Lớn Ness với vai trò trợ lý kỹ thuật viên.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 180

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: What, Mr. Ota, likely, attached, e-mail

Trong đoạn quảng cáo, có thông tin “To apply, send an e-mail to Dorothy Lu, dlu@blissfulhorsestables.com.au, and attach your résumé.” (Để đăng ký, hãy gửi e-mail đến Dorothy Lu, dlu@blissfulhorsestables.com.au, và đính kèm sơ yếu lý lịch của bạn.) Vì anh Ota đang đáp lại quảng cáo tuyển dụng với ý định ứng tuyển vào vị trí được giới thiệu nên anh ta khả năng cao là đã làm theo lời hướng dẫn trên và đính kèm sơ yếu lý lịch trong email.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • groom (v) chải chuốt

  • applicant (n) ứng viên

  • operate (v) hoạt động

  • state-of-the-art (adj) hiện đại

  • pasture (n) đồng cỏ

  • equine (adj) thuộc về ngựa

  • edition (n) bản, số

  • clinic (n) phòng khám

  • technician (n) kĩ thuật viên

Questions 181-185 refer to the following online form and e-mail.

Questions 181

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: What, motivated, Ms. Dixon, contact, Pink Fern Gardens

Xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Trong đơn, có thông tin từ bà Dixon “I saw the callout to local growers on your social media feed.” (Tôi đã thấy lời kêu gọi tới những người trồng trọt địa phương trên nguồn cấp dữ liệu mạng xã hội của bạn.) chứa đáp án.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(C) chứa thông tin bẫy. Nội dung đơn là về Pink Fern Gardens, nhưng lý do bà Dixon điền đơn không phải là một bài báo về nó mà là một bài đăng của chính nó.

(A), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 182

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: what, indicated, Ms. Dixon

Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Trong đơn, có thông tin từ bà Dixon “A few years ago, I started a large community food garden with my neighbours here in Helensville for us to tend in our free time.” (Cách đây vài năm, tôi đã cùng những người hàng xóm ở Helensville thành lập một khu vườn thực phẩm cộng đồng rộng lớn để chúng tôi chăm sóc khi rảnh rỗi.) chứa đáp án.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B) chứa thông tin không được đề cập.

(D) chứa thông tin bẫy. Đơn có nhắc đến việc làm vườn và bà Dixon đúng là đến từ Helensville, nhưng không có thông tin về chủ tịch câu lạc bộ làm vườn nào cả.

Questions 183

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: According, Mr. Yoneda, what, happened, last year

Scan từ khóa “last year”, ở đoạn thứ nhất của email có thông tin “There is a disease affecting certain varieties, so we must be cautious. We learned our lesson regarding this last autumn!” (Có một căn bệnh ảnh hưởng đến một số giống nhất định, vì vậy chúng tôi phải thận trọng. Chúng tôi đã học được bài học này từ mùa thu năm ngoái!) chứa đáp án.

→ (B) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 184

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: What, Mr. Yoneda, asks, Ms. Dixon, do

Ở đoạn thứ 2 của email có thông tin “Please stop by at your convenience with samples of your offerings, and we can discuss our needs further in person.” (Vui lòng ghé qua khi thuận tiện và mang theo các mẫu sản phẩm của bạn và chúng tôi có thể trực tiếp thảo luận thêm về nhu cầu của mình.) chứa đáp án.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 185

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: How much, Mr. Yoneda, pay, Ms. Dixon, for, potted seedlings

Ở đoạn thứ 2 của email ông Yoneda cung cấp bảng giá, trong đó “herbs for cooking, especially oregano, mint, and rosemary ($2)” (Vui lòng ghé qua khi thuận tiện và mang theo các mẫu sản phẩm của bạn và chúng tôi có thể trực tiếp thảo luận thêm về nhu cầu của mình.), và trong đơn, bà Dixon có nhắc rằng “Specifically, we have dozens of potted mint and cardamom seedlings as well as other uncommon herbs” (Cụ thể, chúng tôi có hàng chục cây giống bạc hà và thảo quả trong chậu cũng như các loại thảo mộc quý hiếm khác). Như vậy bà Dixon có những cây con bạc hà sẽ bán được với giá $2.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • edible (adj) ăn được

  • decorative (adj) mang tính trang trí

  • callout (n) lời kêu gọi

  • tend (v) chăm sóc

  • consume (v) tiêu thụ

  • cardamom (n) thảo quả

  • seedling (n) cây con

  • herb (n) thảo mộc

  • citrus (n) cam quýt

  • cautious (adj) thận trọng

  • wholesale price (n. phr.) giá bán buôn

  • fern (n) dương xỉ

  • vine (n) dây leo

  • oregano (n) rau oregano

  • rosemary (n) hương thảo

Questions 186-190 refer to the following Web page, e-mail, and review.

Questions 186

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: According, Web page, what, true, Elektroproof Repair

Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Trên trang Web, ở đoạn thứ 2 có thông tin “ Because of a dramatic increase in demand, we now require appointments for all services.” (Do nhu cầu tăng mạnh nên hiện tại chúng tôi yêu cầu phải đặt lịch hẹn cho tất cả các dịch vụ.) chứa đáp án.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 187

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: According, e-mail, what, earliest, date, Ms. Nelson, bring in, laptop, service

Scan từ khóa “earliest date”, trong email có thông tin “The earliest available time slot is 8:00 A.M. on January 19.” (Khoảng thời gian sớm nhất còn trống là 8 giờ sáng ngày 19 tháng 1.) chứa đáp án.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 188

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: What, likely, true, Mr. Jacquet

Trong bài đánh giá, có thông tin “Within an hour, I got an e-mail directly from the owner.” (Trong vòng một giờ, tôi nhận được e-mail trực tiếp từ người chủ.) Vì người ký email là ông Jacquet nên suy ra ông đã viết nó, và bà Nelson nói rằng email bà nhận được là từ ông chủ, điều này có nghĩa là ông Jacquet là chủ sở hữu của doanh nghiệp.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 189

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: According, review, what, Ms. Nelson, concern, laptop

Trong bài đánh giá có thông tin “ I was afraid the internal components might have been ruined.” (tôi sợ các bộ phận bên trong có thể đã bị hỏng.) chứa đáp án.

→ (A) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 190

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: What, suggested, repair, Ms. Nelson's computer

Cuối trang Web có thông tin “Most repairs are completed within three to five business days.” (Hầu hết việc sửa chữa được hoàn thành trong vòng ba đến năm ngày làm việc.) mà trong bài đánh giá bà Nelson lại nói rằng “Elektroproof Repair had my laptop fully functional and back in my hands within 24 hours.” (Sửa chữa Elektroproof đã giúp máy tính xách tay của tôi hoạt động đầy đủ và trở lại tay tôi trong vòng 24 giờ.). Như vậy thời gian sửa chữa thực ngắn hơn trên trang Web.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (D) chứa thông tin không phù hợp.

(C) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Kỹ thuật viên chỉ sấy khô các mạch điện bên trong chứ không cần thay mới.

Từ vựng cần lưu ý:

  • flat fee (n) phí cố định

  • software (n) phần mềm

  • replacement (n) sự thay thế

  • incur (v) chịu

  • dramatic (adj) lớn, sâu sắc

  • demand (n) nhu cầu

  • consultation (n) buổi tư vấn

  • nonrefundable (adj) không hoàn tiền

  • deposit (n) tiền đặt cọc

  • render (v) làm, cung cấp

  • slot (n) suất

  • exterior (n) bên ngoài

  • internal (adj) bên trong

  • component (n) bộ phận

  • circuit (n) mạch điện

Questions 191-195 refer to the following advertisement, e-mail, and receipt.

Questions 191

Cách diễn đạt tương đương:

lessons (các bài học) ≈ instruction (hướng dẫn)

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khoá: What, purpose, advertisement

Đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin “Alexis Instruments will offer group and individual guitar instruction beginning April 2.” (Nhạc cụ Alexis sẽ cung cấp dịch vụ hướng dẫn guitar theo nhóm và cá nhân bắt đầu từ ngày 2 tháng 4.) chứa đáp án.

“lessons” là cách diễn đạt tương đương của “instruction”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A) chứa thông tin bẫy. Nhạc cụ Alexis có bán guitar nhưng mục đích của bài quảng cáo không phải để quảng bá guitar.

(C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 192

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: What, likely, true, store, Ms. Towers, works

Trong bài quảng cáo, có thông tin “Each of our locations has been updated with newly constructed classrooms and practice rooms.” (Mỗi địa điểm của chúng tôi đều đã được cập nhật với các lớp học và phòng tập mới được xây dựng.) Điều này có nghĩa là cửa hàng nơi cô Towers làm việc cũng đã được xây dựng lại.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 193

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: What, e-mail, indicate, guitar

Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Trong email, ở đoạn thứ nhất có thông tin “We have only one guitar of the model you want in stock.” (Chúng tôi chỉ có một cây đàn guitar đúng mẫu mà bạn muốn trong kho.) chứa đáp án.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 194

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: What, inferred, Ms. River

Trong biên nhận có thông tin “10% discount on guitar” (Giảm giá 10% cho đàn guitar). Trước đó, trong email, cô Towers đã nhắc đến việc “If you would like the floor model, we will ship it immediately and offer you a 10 percent discount off the original retail price.” (Nếu bạn muốn mẫu sàn, chúng tôi sẽ giao hàng ngay lập tức và giảm giá 10% so với giá bán lẻ ban đầu.) Như vậy cô Rivera cuối cùng cũng đã mua mô hình sàn để hưởng giảm giá 10%.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 195

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: According, receipt, true, Alexis Instruments

Đối với dạng câu hỏi này, xét lần lượt từng phương án để tìm thông tin trong văn bản. Trong biên nhận có thông tin “Three-year repair and maintenance plan, good at any Alexis Instruments location” (Kế hoạch sửa chữa và bảo trì ba năm, áp dụng cho mọi địa điểm của Nhạc cụ Alexis) chứa đáp án.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • construct (v) xây dựng

  • musician (n) nhạc công 

  • availability (n) tình trạng sẵn có

  • in stock (adj) còn hàng, trong kho

  • display sample (n. phr.) mẫu trưng bày

  • luthier (n) thợ làm đàn

  • scuff (n) trầy xước

  • dent (n) lõm

  • sales tax (n. phr.) thuế bán hàng

Questions 196-200 refer to the following e-mails and invoice.

Questions 196

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: What, suggested, first e-mail, Mirabel Museum of Art

Trong email đầu tiên, gửi đến toàn bộ giáo viên của Bảo tàng Nghệ thuật Mirabel, trong số những hoạt động trong biểu phí có thông tin “Lead group tour” (Dẫn đoàn tham quan) Điều này có nghĩa là việc dẫn đoàn tham quan là một trong những việc mà bảo tàng thuê giáo viên để làm.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 197

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: What, invoice, suggest, Mr. Merriweather

Trong hóa đơn, có hai lớp được ông Merriweather đứng lớp thể hiện qua thông tin “Class: Drawing for Beginners” (Lớp: Vẽ dành cho người mới bắt đầu) và “Class: Sculpting with Clay” (Lớp: Điêu khắc bằng đất sét). Điều này có nghĩa là ông Merriweather có chuyên môn về nhiều loại hình nghệ thuật.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A) chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Ông Merriweather làm việc vào 22/9 và 25/9, không phải 30/9.

(C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 198

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: How long, sculpting class, Mr. Merriweather, taught

Trong hóa đơn, lớp điêu khắc được tính phí là “ $110”, và trong email đầu tiên, có thông tin về hai loại lớp học mỹ thuật, lớp có phí $110 là lớp có dung lượng “120 minutes” (120 phút). Như vậy lớp điêu khắc của ông Merriweather kéo dài 120 phút.

→ (D) là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 199

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: According, second e-mail, who, likely, Ms. Swann

Trong email thứ 2 có thông tin “I checked with Carol Swann, and she said that because invoice #00278 has already been paid, it would be best if you submitted a second invoice for the development. I will ask her to process it quickly when I receive it.” (Tôi đã kiểm tra với Carol Swann và cô ấy nói rằng vì hóa đơn số 00278 đã được thanh toán, tốt nhất bạn nên gửi hóa đơn thứ hai cho việc phát triển. Tôi sẽ yêu cầu cô ấy xử lý nhanh chóng khi tôi nhận được.) Cô Swann xử lý những vấn đề liên quan đến xử lý hóa đơn, vì vậy cô ấy khả năng cao là nhân viên kế toán.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(B), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 200

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

Từ khóa: What, concluded, Ms. Choi

Trong email thứ 2 có thông tin “I noticed that you neglected to charge us for developing the curriculum for your sculpting class, which you taught for the first time on September 25.” (Tôi nhận thấy rằng bạn đã bỏ qua việc tính phí cho chúng tôi trong việc phát triển chương trình giảng dạy cho lớp điêu khắc mà bạn dạy lần đầu tiên vào ngày 25 tháng 9.) Trong email thứ nhất, phí lập kế hoạch cho khóa học mới là $200. Như vậy, bà Choi cho rằng ông Merriweather đã không tính phí $200 trong hóa đơn của mình.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

(A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • educator (n) nhà giáo dục

  • fee schedule (n. phr.) biểu phí

  • invoice (n) hóa đơn

  • specialized (adj) mang tính chuyên môn

  • sculpt (v) điêu khắc

  • clay (n) đất sét

  • submit (v) nộp

  • neglect (v) bỏ qua

  • curriculum (n) chương trình giảng dạy

Xem tiếp: ETS 2024 Test 7 Part 1 - Đáp án và giải thích chi tiết.

Tổng kết

Part 7 là một phần dài và rất quan trọng, đòi hỏi thí sinh kết hợp nhiều kĩ năng làm bài cũng như tập trung cao độ để liên kết thông tin từ nhiều văn bản khác nhau. Bài viết này đã cung cấp những đáp án cũng như cách giải chi tiết để độc giả có cái nhìn rõ hơn về ETS 2024 Test 6 Part 7. Nhằm giúp thí sinh chuẩn bị tốt cho kỳ thi TOEIC, ZIM hiện đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC chuẩn thi thật, giúp đánh giá chính xác trình độ của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...