Flesh and blood: Giải thích ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng
Key takeaways |
---|
|
Flesh and blood là gì?
Theo từ điển Oxford, thành ngữ “flesh and blood” có hai ý nghĩa. Thứ nhất, thành ngữ này được dùng để nhấn mạnh rằng con người bình thường không thể hoàn hảo, họ luôn có những nhu cầu, cảm xúc và điểm yếu nhất định. Trong tiếng Việt, những cụm từ và thành ngữ có ý nghĩa tương đương là “người bình thường”, “người phàm”, “người trần mắt thịt”.
Ví dụ: He may be a celebrity, but he's still flesh and blood with his own fears and insecurities. (Anh ấy có thể là một người nổi tiếng, nhưng anh ấy vẫn như bao người, với những nỗi sợ hãi và bất an của chính mình.)
Ngoài ra, thành ngữ tiếng Anh này cũng được dùng để chỉ các thành viên trong gia đình, tương đương với cụm từ “ruột thịt”, “huyết thống” cũng như thành ngữ “máu mủ ruột thịt” hay “máu mủ ruột rà”.
Ví dụ: She would do anything to protect her flesh and blood. (Cô ấy sẽ làm mọi thứ để bảo vệ gia đình của mình.)
Nguồn gốc của flesh and blood
Danh từ “flesh” (thịt) và “blood” (máu) chỉ những thành phần cơ bản của cơ thể. Vì vậy, sự kết hợp giữa hai hình ảnh này mang tính đại diện cho con người. Ngoài ra, theo các quan niệm văn hoá truyền thống cũng như từ góc nhìn sinh học, dòng máu là biểu tượng cho mối quan hệ huyết thống giữa các thành viên trong gia đình.
Thành ngữ này bắt đầu trở nên phổ biến từ thế kỳ XVII. Những tác phẩm đầu tiên sử dụng thành ngữ bao gồm Kinh thánh Matthew và Ephesians cũng như một số tác phẩm của nhà văn Shakespeare như Julius Caesar và The Merchant of Venice.
Cách sử dụng flesh and blood
“Flesh and blood” là một cụm danh từ không đếm được. Thành ngữ này thường đứng đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Khi sử dụng thành ngữ với ý nghĩa “người thân gia đình”, người học có thể đặt thành ngữ sau cụm “tính từ sở hữu (my, your, his, her,…) + own”.
Ví dụ: No one understands your struggles better than your own flesh and blood. (Không ai hiểu những khó khăn của bạn hơn chính gia đình của bạn.)
Trạng từ “only” thường được đặt trước thành ngữ khi nó mang nghĩa là “người bình thường”.
Ví dụ: We often expect too much from others, forgetting they're only flesh and blood. (Chúng ta thường mong đợi quá nhiều ở người khác mà quên mất họ cũng chỉ là những người bình thường.)
Những cách diễn đạt tương đương
Những cách diễn đạt tương đương với nghĩa “người bình thường”
human nature (cụm danh từ) /ˌhjuː.mən ˈneɪ.tʃər/: bản chất chung của con người
Ví dụ: It's human nature to make mistakes and learn from them. (Bản chất con người là phạm sai lầm và học hỏi từ chúng.)
imperfection (danh từ) /ˌɪm.pəˈfek.ʃən/: sự không hoàn hảo
Ví dụ: Our imperfection drives us to strive for improvement. (Bản chất không hoàn hảo thúc đẩy chúng ta cố gắng hoàn thiện.)
human flaw (cụm danh từ) /ˌhjuː.mən flɔː/: khuyết điểm của con người
Ví dụ: Accepting human flaws is essential for personal growth and empathy. (Chấp nhận những khuyết điểm của con người là cần thiết cho sự phát triển cá nhân và sự đồng cảm.)
Lưu ý: Một số cụm từ như “ordinary person” hay “common folk” cũng được hiểu theo nghĩa “người bình thường”. Tuy nhiên, tính chất “bình thường” của những từ này thường được xét về khía cạnh năng lực, kỹ năng, địa vị xã hội,… chứ không nhấn mạnh việc con người luôn có những khuyết điểm và không hoàn hảo.
Những cách diễn đạt tương đương với nghĩa “người thân trong gia đình”
kith and kin (cụm danh từ) /kɪθ ənd kɪn/: người thân
Ví dụ: He invited all his kith and kin to the wedding. (Anh ấy mời tất cả người thân trong gia đình đến dự đám cưới.)
relative (danh từ) /ˈrelətɪv/: họ hàng, bà con
Ví dụ: I visited my relatives during the holidays. (Tôi đã thăm họ hàng của mình trong dịp lễ.)
blood relative (cụm danh từ) /blʌd ˈrelətɪv/: họ hàng ruột
Ví dụ: Only blood relatives were allowed to visit him in the hospital. (Chỉ có họ hàng ruột mới được phép thăm anh ấy trong bệnh viện.)
blood relation (cụm danh từ) /blʌd rɪˈleɪʃən/: họ hàng ruột
Ví dụ: Despite being distant, they share a blood relation. (Mặc dù xa cách nhưng họ là họ hàng ruột của nhau.)
family member /ˈfæməli ˈmɛmbər/ (cụm danh từ): thành viên gia đình
Ví dụ: He spent the weekend with his family members in the countryside. (Anh ấy đã dành ngày cuối tuần với các thành viên trong gia đình của mình ở miền quê.)
kinsman (danh từ) /ˈkɪnzˌmæn/: họ hàng nam
Ví dụ: His kinsman helped him find a job. (Người họ hàng là nam của anh ấy đã giúp anh ấy tìm được việc làm.)
kinswoman (danh từ) /ˈkɪnzˌwʊmən/: họ hàng nữ
Ví dụ: She stayed with her kinswoman during her trip. (Cô ấy đã ở cùng người họ hàng nữ mình trong suốt chuyến đi.)
Flesh and blood trong ngữ cảnh thực tế
Trong bối cảnh gia đình, thành ngữ này thường được dùng trong một số tình huống đặc biệt khi người nói muốn nhấn mạnh mối quan hệ ruột thịt hay huyết thống giữa các thành viên. Ví dụ:
Hoàn cảnh cần bảo vệ hay ủng hộ các thành viên trong gia đình
A: I heard your brother got into trouble again. Do you feel annoyed?
B: Yes, but he's still my own flesh and blood. I'll do whatever it takes to help him through this.
(A: Tôi nghe nói anh trai bạn lại gặp rắc rối. Bạn có thấy phiền không?
B: Đúng, nhưng anh ấy vẫn là máu thịt của tôi. Tôi sẽ làm bất cứ điều gì cần thiết để giúp anh ấy vượt qua chuyện này.)
Mâu thuẫn giữa các thành viên trong gia đình
A: I’m sorry, I didn’t mean to tell her about your secret.
B: I can’t believe it. How could someone who's my own flesh and blood betray me like that?
(A: Tôi xin lỗi, tôi không có ý kể cho cô ấy biết bí mật của bạn.
B: Tôi không thể tin được. Làm sao người thân của tôi lại có thể phản bội tôi như vậy?)
Khi nói về bản chất không hoàn hảo của con người, thành ngữ có thể được sử dụng trong những tình huống sau:
Bàn luận về những lỗi lầm, cảm xúc tiêu cực, khuyết điểm của con người
A: I can't believe I messed up at work again.
B: Don't be too hard on yourself. We're only flesh and blood, we all make mistakes sometimes.
(A: Tôi không thể tin được là tôi lại mắc sai lầm trong công việc.
B: Đừng quá khắt khe với bản thân. Tất cả chúng ta đều là người bình thường, đôi khi chúng ta cũng mắc sai lầm.)
Thể hiện sự khiêm tốn
A: You're the hero of our team!
B: I appreciate the praise, but I'm just flesh and blood like everyone else. We all contribute equally.
(A: Bạn là người hùng của đội chúng ta đấy!
B: Tôi rất cảm kích lời khen của bạn, nhưng tôi cũng như bao người khác thôi. Tất cả chúng ta đều đóng góp như nhau.)
Xem thêm bài viết về các idiom sau:
Bài tập ứng dụng
Bài tập 1: Phân biệt nghĩa của thành ngữ trong những câu sau
She may drive me crazy sometimes, but she's still my own flesh and blood.
His mistakes remind us that he's just flesh and blood.
Despite our differences, we're still flesh and blood who will always support each other.
No matter how perfect someone seems, they're still flesh and blood, with their own struggles and insecurities.
We often forget that even the most successful individuals are only flesh and blood, capable of making mistakes.
Người bình thường | Người thân trong gia đình |
---|---|
Bài tập 2: Chọn phương án có nghĩa gần với câu gốc nhất
Despite her achievements, she's just flesh and blood.
A. No matter what she has achieved, she’s not flawless.
B. Despite her achievements, she does not have any relatives.
C. She’s just flesh and blood, so she made great achievements.
He'll always be there for me because he's my own flesh and blood.
A. He'll always be there for me because he’s only flesh and blood.
B. As my blood relative, he’ll always stand by my side.
C. Those who are flesh and blood should always support each other.
During the holidays, we gather with our kith and kin to celebrate some parties.
A. During the holidays, we gather with our friends to celebrate some parties.
C. During the holidays, we gather with our relatives to celebrate some parties.
D. During the holidays, flesh gathers with blood to celebrate some parties.
Despite the distance, we stay connected with our kinsfolk through regular family gatherings.
A. Although I live far from my relatives, we stay connected thanks to regular family gatherings.
B. Due to the distance, we stay connected with our blood relations through regular family gatherings.
C. The distance keeps us connected with our kinsfolk through regular family gatherings.
Embracing imperfection allows us to appreciate the beauty in life's flaws.
A. Embracing our flesh and blood allows us to appreciate our family.
B. Accepting that we’re only flesh and blood allows us to appreciate the beauty of imperfection.
C. We have to appreciate every flaw in our life to be perfect.
Bài tập 3: Đặt câu với những từ sau
kinswoman
→ ………………………………………………………………………………………………………………..
blood relative
→ ………………………………………………………………………………………………………………..
human flaw
→ ………………………………………………………………………………………………………………..
imperfection
→ ………………………………………………………………………………………………………………..
kith and kin
→ ………………………………………………………………………………………………………………..
Đáp án
Bài tập 1
Người bình thường | Người thân trong gia đình |
---|---|
2. His mistakes remind us that he's just flesh and blood. | 1. She may drive me crazy sometimes, but she's still my own flesh and blood. |
Bài tập 2
A. No matter what she has achieved, she’s not flawless.
B. As my blood relative, he’ll always stand by my side.
C. During the holidays, we gather with our relatives to celebrate some parties.
A. Although I live far from my relatives, we stay connected thanks to regular family gatherings.
B. Accepting that we’re only flesh and blood allows us to appreciate the beauty of imperfection.
Bài tập 3
My kinswoman, Jane, has always been a source of wisdom and guidance in our family.
As a blood relative, he has a legal right to inherit part of the estate.
Jealousy is a common human flaw that often leads to unnecessary conflicts.
Imperfection is what makes us unique and relatable to one another.
In times of crisis, it's our kith and kin who offer the most support and comfort.
Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp những thông tin về ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng và các tình huống sử dụng thành ngữ “flesh and blood”. Người học cần thường xuyên luyện tập để có thể dễ dàng ứng dụng thành ngữ trong thực tế. Bên cạnh đó, người học có thể tìm đọc sách Understanding Idioms for IELTS Speaking để hiểu rõ hơn cách vận dụng các thành ngữ trong IELTS Speaking,
Nguồn tham khảo
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/.
“Dictionary, Encyclopedia and Thesaurus - The Free Dictionary.” TheFreeDictionary.Com, https://www.thefreedictionary.com.
Oxford Learner’s Dictionaries | Find Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner’s Dictionaries. https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/.
- Understanding Idioms for IELTS Speaking
- Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop
- Beat around the bush - Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh
- Kill two birds with one stone | Định nghĩa, cách dùng và ví dụ
- Down in the dumps - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Feeling blue - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- Cry over spilt milk - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế
- The black sheep - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Bình luận - Hỏi đáp