Banner background

Phương pháp chuẩn bị từ vựng cho bài thi IELTS Writing

Bài viết sau sẽ giới thiệu đến người học các phương pháp chuẩn bị từ vựng hiệu quả cho bài thi IELTS Writing.
phuong phap chuan bi tu vung cho bai thi ielts writing

Tiếp nối với bài viết về phương pháp chuẩn bị từ vựng cho bài thi IELTS Speaking. Bài viết sau sẽ giới thiệu đến người học các phương pháp chuẩn bị từ vựng hiệu quả cho bài thi IELTS Writing.

Key takeaways

Từ vựng là một trong các tiêu chí chấm điểm của bài thi IELTS Writing, tập trung vào:

  • Sử dụng linh hoạt trong chủ đề

  • Sử dụng được các cách diễn đạt và từ ít gặp

  • Sử dụng tốt kết hợp từ

  • Hạn chế lặp từ

Học từ vựng một cách có hệ thống, đáp ứng trực tiếp các yêu cầu của bài thi IELTS Writing sẽ mang lại hiệu quả rõ ràng hơn.

Người học có thể chuẩn bị trước các từ vựng cần thiết cho bài thi theo:

  • Chủ đề

  • Mục đích giao tiếp

  • Dạng câu hỏi

  • Đề bài cụ thể

Yêu cầu từ vựng của bài thi IELTS Writing 

Đầu tiên, để hiểu được các loại từ mà mình cần phải học, người học phải nắm được rõ yêu cầu của bài thi, hiểu được giám khảo mong đợi điều gì từ bài viết hoặc nói của mình. Để làm được việc này, người học cần phải tìm hiểu rõ các tiêu chí chấm điểm của bài thi viết và nói trong IELTS. Các tiêu chí này được thể hiện và phân tích chi tiết trong bài viết sau: https://zim.vn/ielts-writing. Sau đây là phần tóm tắt các nội dung được trích ra từ các yêu cầu của IELTS Band Descriptors:  

Task Achievement (Task 1) / Task Response (Task 2)

Hiểu đơn giản, Task Response hoặc Achievement sẽ được đánh giá dựa trên việc thí sinh có đáp ứng được yêu cầu đề bài hay không.

Grammar Range & Accuracy

  • Tiêu chí này đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp của thí sinh, ở cả sự đa dạng (range) và sự chính xác (accuracy):

  • Grammar Range: Sự đa dạng trong cấu trúc ngữ pháp, đặc biệt những cấu trúc nâng cao như câu phức, mệnh đề quan hệ,…

  • Grammar Accuracy: Lỗi ngữ pháp và mức độ nghiêm trọng của các lỗi đó

Lexical Resource

Tiêu chí này đánh giá vốn từ vựng (range of vocabulary) và khả năng áp dụng từ vựng vào bài viết của thí sinh. Thí sinh có vốn từ vựng đa dạng, sử dụng từ vựng một cách tự nhiên, đúng dạng từ, không mắc lỗi chính tả sẽ được đánh giá cao trên thang điểm.

Coherence & Cohesion

Coherence là sự liên kết về mặt ý nghĩa. Nói cách khác, nó thể hiện đoạn văn thí sinh viết “dễ hiểu” đến đâu. Coherence được đánh giá qua việc thí sinh xây dựng các câu lập luận, ví dụ để làm rõ quan điểm như thế nào. Cohesion là sự liên kết về mặt hình thức. Cohesion biểu hiện rõ ràng nhất qua các từ nối (linking words) giữa các phần, câu, đoạn với nhau.


Từ các tiêu chí chấm điểm trên, có thể nhận thấy, việc sử dụng từ vựng hiệu quả sẽ góp phần nâng cao điểm liên quan đến các tiêu chí “Lexical Resource” và “Coherence & Cohesion” trong Writing. Vậy, để hiểu rõ đúng phương hướng học từ vựng, thí sinh cần phải hiểu rõ các yêu cầu trong những tiêu chí nói trên. Hãy cùng xem để có thể đạt số điểm tốt ở 2 tiêu chí này, thí sinh sẽ cần phải thể hiện những gì.

Coherence & Cohesion

Tiêu chí này đánh giá sự liên kết thông tin trong bài của thí sinh. Đặc biệt là ở phần cohesion, thí sinh được yêu cầu phải trình bày được mối quan hệ giữa các vế, câu hoặc đoạn văn với nhau. Thông thường, sự liên kết này sẽ được tạo ra bằng cách sử dụng các từ nối (Cohesive devices). Việc sử dụng từ nối một cách hiệu quả sẽ giúp người viết tạo ra một bài văn với nội dung dễ theo dõi cho người đọc. Ví dụ: Khi muốn thể hiện kết quả của một nội dung phía trước, người viết có thể sử dụng các từ nối như: As a result, Therefore, …

Lexical resource

Khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt thuộc chủ đề: Thí sinh tham gia kì thi IELTS Writing sẽ được nhận được một câu hỏi ở một chủ đề cụ thể. Để thể hiện tốt, thí sinh cần có nguồn từ vựng linh hoạt có thể sử dụng để thảo luận về chủ đề này, và ở nhiều khía cạnh của chủ đề đó. Ví dụ, đối với đề bài với chủ đề “Health” (sức khỏe), các từ vựng như “nutrition”, “a balanced diet”, hay “sedentary lifestyle” sẽ được đánh giá cao.

Hạn chế việc lặp từ: Việc liên tục lặp từ là một dấu hiệu thể hiện sự thiếu hụt và thiếu đa dạng về mặt từ vựng của thí sinh. Vì vậy, thí sinh nên cố gắng sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt tương đồng để hạn chế việc lặp từ. Ví dụ: người học nên có thể sử dụng linh hoạt các từ như “healthy ways of living” hay “an active lifestyle” thay vì liên tục sử dụng từ “a healthy lifestyle” khi nói về sức khỏe, lối sống.

Sử dụng từ vựng và cách diễn đạt ít thông dụng: có thể sử dụng các từ hoặc các cách diễn đạt ít thông dụng một cách phù hợp. Ví dụ:

  • He thanked all those who had helped him on the road to stardom.

  • He thanked all those who had helped him during the way he was trying to become famous.

Mặc dù với ý nghĩa tương đồng, nhưng câu văn đầu tiên, với việc sử dụng một cụm từ ít gặp “on the road to stardom” sẽ được đánh giá cao hơn cách diễn đạt thông thường ở câu văn thứ 2.

  • Nhận biết về văn phong và cách kết hợp từ (collocation): Thí sinh cần hiểu được định nghĩa về văn phong (formal và informal) nhằm áp dụng một cách phù hợp trong bài thi. Ngoài ra, thí sinh cũng nên kết hợp các từ đi cùng nhau một cách chính xác và đúng ngữ pháp, ví dụ như “air pollution”, “fresh air” hay “go jogging”.

  • Biết cách sử dụng từ vựng phù hợp với ngữ cảnh: Trong nhiều trường hợp, việc paraphrase một từ bằng một từ khác đồng nghĩa với nó sẽ không mang lại hiệu quả giao tiếp tốt nhất. Người viết nên hiểu rõ các hoàn cảnh nên và không nên sử dụng từ vựng của mình. Ví dụ: “I am poor” không thể thay thế bằng “I am mediocre”. Mặc dù 2 từ “poor” và “mediocre” có thể đồng nghĩa với nhau trong 1 vài trường hợp, “mediocre” không thể sử dụng để thể hiện điều kiện về kinh tế.

Khi chuẩn bị từ vựng cho bài thi IELTS Writing, người học nên bám sát theo các yêu cầu của bài thi để có thể chuẩn bị một cách hiệu quả và có trọng tâm. Sau đây, dựa vào các tiêu chí trên, bài viết sẽ hướng dẫn người học phương pháp chuẩn bị từ vựng cho bài thi IELTS Writing một cách hiệu quả nhất.

Phương pháp chuẩn bị từ vựng cho bài thi IELTS Writing

Hệ thống từ vựng theo từng chủ đề 

Thí sinh tham gia bài thi IELTS Writing sẽ có thể nhận được câu hỏi ở rất nhiều chủ đề khác nhau. Mục đích của việc này là giám khảo muốn kiểm tra sự đa dạng và linh hoạt trong cách sử dụng từ vựng của thí sinh. Họ cũng sẽ chú ý đến các từ vựng liên quan đến chủ đề mà thí sinh có thể sử dụng được trong bài viết của mình. Ví dụ, các từ vựng như “plot”, “screenplay” hay “genre” sẽ được đánh giá cao trong các câu trả lời cho chủ đề “Movies”. Các chủ đề thường gặp trong IELTS Writing bao gồm:

  • the environment

  • leisure and entertainment

  • tourism

  • learning and education

  • the internet

  • crime and punishment

  • health and diet

  • travel

  • transport

  • social media

  • sport and competition

  • art and music

  • modern lifestyles and societal changes

  • traditions and customs

  • fashion and advertising

  • employment

Để đáp ứng yêu cầu này, thí sinh cần phải sử dụng được các từ vựng liên quan đến chủ đề được hỏi. Vì vậy, việc chuẩn bị một danh sách từ vựng liên quan đến nhiều chủ đề khác nhau là một trong những cách giúp người học hệ thống một cách logic các từ vựng của mình.

 Để có thể đạt số điểm tốt, như đã đề cập ở trên, người học cũng nên bổ sung thêm các cách diễn đạt hoặc từ vựng ít thông dụng (less common lexical items) và sự kết hợp từ (collocation). Do đó, khi chuẩn bị từ vựng, người học cũng nên lưu tâm đến việc học những nội dung này. Ngoài ra, người học cần chú ý nên đào sâu vào các khía cạnh khác nhau của một chủ đề, ví dụ như mặt hại, mặt lợi của một vấn đề cụ thể nào đó liên quan đến chủ đề. Điều này giúp việc hệ thống trở nên chi tiết hơn và người học cũng dễ ghi nhớ từ hơn. Một vài câu hỏi giúp người học có thể tư duy và hệ thống từ vựng của mình tốt hơn:

1. Những từ phổ biến có liên quan với chủ đề này là gì?

2. Có từ vựng hay cách diễn đạt nào ít thông dụng có thể sử dụng trong chủ đề này không?

3. Có đối tượng nào liên quan hoặc trực tiếp bị ảnh hưởng của chủ đề này hay không?

4. Những thuận lợi và khó khăn của chủ đề này là gì?

5. Có ví dụ nào tốt (gần đây / nổi tiếng) về chủ đề này không?

6. Chính phủ nên làm gì để hỗ trợ lĩnh vực này?

7. Lĩnh vực này đã thay đổi như thế nào trong thời gian qua?

Ví dụ: Từ vựng chuẩn bị cho chủ đề Environment

Nguyên nhân gây ra vấn đề về môi trường

 

  • exhaust gas (n) khí thải gas

  • fossil fuels (n) nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, quặng,…)

  • carbon emissions (n) khí thải carbon

  • illegal dumping (n) xả rác trái quy định

  • habitat destruction (n) phá hủy môi trường sống tự nhiên

  • intensive farming (n) canh tác quá mức

  • overpopulation (n) dân số quá lớn

  • overgrazing (n) chăn thả quá mức

Các vấn đề môi trường

  • global warming (n) sự nóng lên toàn cầu

  • climate change (n) biến đổi khí hậu

  • carbon footprint (n) dấu chân carbon (từ lóng), chỉ hệ quả của quá trình sử dụng carbon để lại

  • greenhouse gases (n) khí thải nhà kính

  • the greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính

  • natural disaster (n) thảm họa thiên nhiên

  • soil degradation (n) xói mòn đất

  • ozone layer depletion (n) suy thoái tầng ozone, thủng tầng ozone

  • endangered species (n) sinh vật đứng gần bờ vực tuyệt chủng

Các loại ô nhiễm

  • air pollution (n) ô nhiễm không khí

  • environmental pollution (n) ô nhiễm không khí

  • marine pollution (n) ô nhiễm đại dương

  • water pollution (n) ô nhiễm nguồn nước

  • industrial pollution (n) ô nhiễm công nghiệp

  • noise pollution (n) ô nhiễm tiếng ồn

  • soil pollution (n) ô nhiễm đất

Giải pháp cho các vấn đề môi trường

  • environmentally friendly (adj) thân thiện với môi trường

  • eco-friendly source (n) nguồn nhiên liệu thân thiện

  • sustainable energy source (n) nguồn nhiên liệu bền vững

  • renewable energy (n) năng lượng tái tạo

  • alternative energy (n) năng lượng thay thế

  • solar power (n) năng lượng mặt trời

  • wildlife conservation (n) bảo tồn thiên nhiên hoang dã

  • green technology (n) công nghệ xanh

  • sustainable living (n) sống bền vững

  • green taxes (n) thuế bảo vệ môi trường

  • biodegrable packaging (n) bao bì sinh học có thể phân hủy

Chuẩn bị từ vựng theo mục đích sử dụng

Ngoài có các từ vựng liên quan đến chủ đề nói trên, người học cũng nên lưu ý chuẩn bị trước các từ vựng sử dụng cho từng mục đích giao tiếp cụ thể. Ví dụ như chuẩn bị trước các cấu trúc/từ vựng mà mình sẽ sử dụng khi phải trình bày về cảm xúc của cá nhân. Các mục đích sử dụng nên được chuẩn bị trước cho bài thi

  • Trình bày cảm xúc

  • Thể hiện quan điểm

  • So sánh

  • Rút ra kết luận

  • Nói về mặt lợi/mặt lại

  • Nói về ảnh hưởng

  • Do dự, không chắc chắn

  • Chuyển ý, đổi chủ đề bài nói

  • Đưa ra ví dụ

Ví dụ:

Thể hiện quan điểm

I completely agree/disagree that …

From my perspective, I think that …

In my opinion, it is important to …

Nói về nguyên nhân

… can be the result of …

… due to the fact that …

… stem(s) from …

… can be attributable to …

Nói về hậu quả

As a result, …

Therefore, …

…, which may lead to …

Chuẩn bị từ vựng dựa trên câu hỏi

Ngoài ra, người học cũng có thể chuẩn bị từ vựng dựa trên các câu hỏi thường xuất hiện trong bài thi IELTS Writing. Điều này sẽ đặc biệt hiệu quả trong IELTS Writing task 1, nơi mà người học sẽ được yêu cầu phải viết một bài báo cáo dựa trên thông tin được cho trước. Thông thường, các dạng bài ở Task 1 bao gồm biểu đồ có số liệu (so sánh và xu hướng), bản đồ và quy trình. Đối với các dạng bài này, có những từ vựng quan trọng và cần thiết mà người học có thể chuẩn bị trước để áp dụng vào bài viết của mình.

Các dạng bài chính trong IELTS Writing Task 1:

Biểu đồ có số liệu

  • Xu hướng

  • So sánh

Dạng hình vẽ không có số liệu

  • Bản đồ

  • Quy trình

Ví dụ:  Ngôn ngữ miêu tả sự thay đổi (sử dụng trong dạng bài Maps của IELTS Writing Task 1)

Đối tượng

Sự thay đổi

Nghĩa

Buildings

Built, constructed, erected 

Được xây lên

Renovated,
reconstructed,
modernized

Được xây lại 

converted,
transformed
(into something)

Được biến đổi thành ...

replaced (by something)

Được thế chỗ bởi ...

relocated (to somewhere)

Được di dời tới ...

extended, expanded 

Được mở rộng

demolished,
knocked down,
flattened

Bị dỡ bỏ

Chuẩn bị từ vựng dựa trên đề bài cụ thể

Cuối cùng, người học cũng có thể sử dụng các đề bài đã xuất hiện trong bài thi IELTS Writing Task 2 để chuẩn bị từ vựng. Cách chuẩn bị này có thể giúp người học mở rộng được vốn từ cũng như giúp việc suy nghĩ ý tưởng trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn.

Ví dụ với đề bài: Some people think that some individuals are naturally good leaders while others think individuals can learn leadership skills. Discuss both views and give your opinion.

Người học có thể chuẩn bị trước ý tưởng và từ vựng cho 2 chiều hướng của đề bài trên như sau:

Reasons why some individuals are naturally good at leadership

Reasons why everyone can learn leadership skills

  • Having a distinctive appearance or an influential voice is not something that can be learned.

  • It is impossible to teach others to be inspirational or passionate.

  • Born with charismatic personality => a considerable advantage over others

  • Innate charisma, powerful presence

  • A lot of people can only become leaders when they get older.

  • Life / work experience

  • Confidence can be learned and developed over time.

  • Leadership training programs and courses => develop leadership capabilities.

Bài tập ứng dụng

Dựa vào sự hướng dẫn trên, người học hãy tự mình chuẩn bị từ vựng cho các nội dung sau:

a. Chuẩn bị từ vựng cho chủ đề Crime

b. Chuẩn bị từ vựng để nói về giải pháp và trình bày quan điểm của người khác

c. Chuẩn bị từ vựng cho dạng bài biểu đồ có số liệu dạng xu hướng

d. Chuẩn bị từ vựng cho đề bài sau: Some people think that the government should strictly control the supply of fresh water, while others think we can use as much water as we want. Discuss both views and give your opinion.

Đáp án gợi ý (Lưu ý rằng đây chỉ là những gợi ý của tác giả, người học có thể chuẩn bị các từ vựng khác để nói về các nội dung trên)

a. Từ vựng IELTS chủ đề Crime

Hành vi phạm tội

Commit / Carry out a crime

Commit an offense

Break the law

Engage in illegal activity

Engage in criminal activity

Carry out unlawful act

Các loại hình tội phạm

Juvenile/ youth crime: Các hành động phạm tội liên quan đến vị thành niên 

Pickpocketing: Móc túi

Shoplifting : Hành động ăn cắp hàng hóa từ một cửa hàng

Traffic offense: Vi phạm giao thông

Drug smuggling: Buôn lậu ma túy

Violent attack: Đánh lộn, ẩu đả

Sexual assault: Tấn công tình dục

Terrorist activity: Hành động khủng bố

Vào tù

Go to jail/ prison

Be put in jail/ prison

Be throw into jail / prison

To be imprisoned

Receive prison sentence

Ra tù

To be/ get out of jail / prison

Be released from jail / prison

Giải pháp cho vấn đề tội phạm

Impose stricter/ more severe punishments on: Áp dụng các hình phạt nghiêm khắc hơn / nghiêm khắc hơn đối với

Be sent to reform schools: Bị đưa vào trường giáo dưỡng

Equip surveillance equipment: Trang bị thiết bị giám sát

Implement rehabilitation program: Thực hiện chương trình cải tạo

Án tử hình

Receive capital punishment

Carry the death penalty/ sentence

 

b. Từ vựng sử dụng để trinh giải pháp và trình bày quan điểm của người khác

Giải pháp

The way forward might be …

The responsibility to tackle this problem belongs to …

To combat this problem, … should …

It is important for … to …

Quan điểm của người khác

Some people think that …

It is common knowledge that …

There is an argument that …

A growing number of people believe that …

 

c. Từ vựng sử dụng trong chủ đề miêu tả xu hướng ở IELTS Writing Task 1

Động từ

Trạng từ

Miêu tả sự tăng lên

Miêu tả sự giảm xuống

increase

climb

rise

grow

improve

decrease

fall

decline

slip

drop

dramatically, drastically

significantly, considerably

marginally, slightly

rapidly, sharply

gradually

remarkably, strikingly

steadily

Dao động: fluctuate

wildly

d. Từ vựng cho đề bài về sự kiểm soát nguồn nước

Reasons why the government should control the water supply

Reasons why people should have the right to freely use clean water

  • This is an effective way to create more efficient water usage habits for people

  • It is the responsibility of the government to prevent its country from disasters (related to lack of clean water)

  • Some people think that water is an unlimited natural resource.

  • Access to and use of water is a basic right of citizens

  • Responsibility for economical use of water belongs to citizens.

  • bureaucracy, mismanagement and corruption are the main factors that jeopardize water supply.

Kết luận

Từ vựng là một trong các yếu tố quan trọng trong học ngôn ngữ. Tuy nhiên, học từ vựng một cách dàn trải, không tập trung sẽ không mang lại hiệu quả tối ưu, đặc biệt là đối với kĩ năng nói và viết. Ngược lại, việc học từ vựng một cách có hệ thống sẽ làm quá trình tiếp thu trở nên đơn giản và hiệu quả hơn. Hi vọng qua bài viết này, người học có thể biết được cách tự chuẩn bị từ vựng cho bản thân mình, không chỉ giúp người học chuẩn bị tốt hơn trong ngày thi, mà còn có thể sắp xếp ngôn ngữ và ý tưởng dễ dàng giúp giao tiếp tiếng Anh hằng ngày tốt hơn.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...