Sau Refuse là to V hay Ving? Phân biệt “Refuse” và “Deny”
Key takeaways: |
---|
Giống nhau: Refuse và Deny đóng vai trò như động từ mang nghĩa là từ chối, phủ nhận cái gì đó. Khác nhau:
|
Cấu trúc Refuse
Refuse là gì?
Theo từ điển Oxford, Refuse có nghĩa là:
Động từ: “to say or show that you will not do something that somebody has asked you to do” (Từ điển Oxford) - nghĩa: nói hoặc cho thấy rằng bạn sẽ không làm điều gì đó mà ai đó đã yêu cầu bạn làm.
Động từ: “to say that you do not want something that has been offered to you” - nghĩa: nói rằng bạn không muốn một cái gì đó đã được cung cấp cho bạn.
Động từ: “to say that you will not allow something; to say that you will not give or allow somebody something that they want or need” - nghĩa: nói rằng bạn sẽ không cho phép một cái gì đó; để nói rằng bạn sẽ không cho hoặc cho phép ai đó thứ gì đó mà họ muốn hoặc cần.
Danh từ: “waste material that has been thrown away” (Từ điển Oxford) - nghĩa: vật liệu phế thải đã được vứt bỏ.
Cách dùng Refuse
Cấu trúc:
refuse to do something: Từ chối làm điều gì đó.
refuse something: Từ chối điều gì đó.
refuse somebody something: Không cho phép ai đó với thứ gì đó.
Ví dụ:
My sister refuses to allow us to give her any advise. (Dịch: Em gái tôi từ chối cho phép chúng tôi đưa ra bất kỳ lời khuyên nào cho cô ấy.)
The demand for a new system in our company was pointedly refused. (Dịch: Nhu cầu cho một hệ thống mới trong công ty của chúng tôi đã bị từ chối thẳng thừng.)
Lisa politely refused the invitation to the party last night. (Dịch: Lisa đã lịch sự từ chối lời mời dự tiệc tối qua.)
Refuse to v hay ving?
Như vậy, đáp án cho câu hỏi “Refuse to V hay Ving?” là “Refuse to V”. Ngoài ra, “refuse” còn có thể sử dụng với các cấu trúc khác như: “refuse something” và “refuse somebody something”.
Cấu trúc Deny
Deny là gì?
Theo từ điển Oxford, Deny có nghĩa là:
“to say that something is not true” (Từ điển Oxford) - nghĩa: nói rằng một cái gì đó không phải là sự thật.
“to refuse to admit or accept something” - nghĩa: từ chối thừa nhận hoặc chấp nhận một cái gì đó.
“(formal) to refuse to allow somebody to have something that they want or ask for” - nghĩa: (thân mật) để từ chối cho phép ai đó có thứ gì đó mà họ muốn hoặc yêu cầu.
Cách sử dụng Deny
Cấu trúc:
deny something: Phủ nhận điều gì đó.
deny doing something: Phủ nhận làm việc gì đó.
deny somebody something: Từ chối cho phép ai đó làm điều gì đó.
deny something to somebody: Từ chối điều gì đó cho ai đó.
deny (that) + Mệnh đề: Phủ nhận rằng…
Ví dụ:
John denies listening to anything about the drama. (Dịch: John phủ nhận không nghe bất cứ điều gì về bộ phim.)
My brother has denied any involvement in the problem. (Dịch: Anh trai tôi đã phủ nhận mọi liên quan đến vấn đề này.)
Jenny denied all information of the incident. (Dịch: Jenny đã phủ nhận mọi thông tin của vụ việc.)
Access to the park was denied to non-inhabitants. (Dịch: Những người không phải là cư dân đều bị từ chối vào công viên.)
Đọc thêm:
Cách phân biệt Refuse và Deny trong tiếng Anh
Giống nhau: Refuse và Deny đóng vai trò như động từ sẽ mang nghĩa là từ chối, phủ nhận cái gì đó.
Khác nhau:
Refuse | Deny | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Từ chối lời đều nghị, lời mời, yêu cầu nào đó | Phủ nhận thông tin, lời cáo buộc |
Cấu trúc | Refuse + to Verb | Deny + Ving |
Loại từ | Refuse còn đóng vai trò là danh từ với ý nghĩa là vật phế thải | Chỉ sử dụng là động từ |
Đọc thêm: Nội động từ trong tiếng Anh.
Bài tập vận dụng
Dịch những câu sau sang tiếng Anh có sử dụng Deny hoặc Refuse với những cấu trúc đã học ở trên:
Người nổi tiếng đó đã từ chối gặp gỡ các phóng viên.
Tôi có thể phủ nhận việc ăn trong siêu thị không?
Sếp của tôi phủ nhận khả năng của tôi.
Ông từ chối đưa ra một bài phát biểu về vụ việc.
Các sinh viên từ chối gian lận trong các kỳ thi cuối kỳ.
Cha mẹ tôi muốn từ chối tham gia buổi lễ tối nay.
Thật khó để phủ nhận rằng tôi rất ghét David
Cậu bé đó cố gắng phủ nhận lỗi lầm của mình.
Cooper từ chối cân nhắc mọi lời mời vì cô đã có bạn trai.
Đáp án tham khảo:
That celebrity refused to meet reporters.
Can I deny eating in the supermarket?
My boss refuses to acknowledge my abilities.
He refuses to give a speech about the incident.
The students refuse to cheat on the final exams.
My parents want to refuse to join the ceremony tonight.
It’s hard to deny that I hate David so much.
That boy tries to deny having made mistake.
Cooper refused to consider any invitations because she had a boyfriend.
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến cách phân biệt Refuse và Deny trong tiếng Anh, hy vọng người học có thể biết được refuse đi với to v hay ving và vận dụng, luyện tập kiến thức này thường xuyên để có được hiệu quả cao trong quá trình sử dụng của mình.
Đọc thêm: Cấu trúc After
→ ĐĂNG KÝ NGAY: Kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại ZIM → sắp lớp học theo đúng định hướng và nhu cầu học tập: Anh ngữ ZIM chuyên luyện thi IELTS, TOEIC, TAGT - Cam kết đầu ra bằng văn bản - Miễn phí học lại nếu không đạt target: ***Xem ngay: |
---|
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns) là gì - Cách sử dụng và bài tập ứng dụng
- Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree) trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách sử dụng
- Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place) trong tiếng Anh: Định nghĩa và cách sử dụng
- Các loại trạng từ (Adverbs) trong tiếng Anh – Phần 3
- Từ hạn định, các loại từ hạn định, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ (Phần 2)
- Từ hạn định, các loại từ hạn định, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ (Phần 1)
- Danh từ tập hợp trong tiếng Anh là gì? Tổng hợp những kiến thức cần biết và cách ứng dụng
- Bài tập thì tương lai hoàn thành tiếp diễn có đáp án và giải chi tiết
- Từ hạn định chỉ định là gì? Định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ
- Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh là gì?
Bình luận - Hỏi đáp