Writing - Unit 7 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 25 tập 2)
1. Put the following phrases about intelligent robots in the appropriate columns.
Advantages
2. complete tasks faster and more precisely than humans
(hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn và chính xác hơn con người)
3. have fewer errors and defects
(có ít lỗi và lỗ hổng)
6. reduce the workforce and cost of production
(cắt giảm lực lượng lao động và chi phí sản xuất)
Disadvantages
Disadvantages
1. costly to train the operating staff and upgrade the computer programs
(tốn kém để đào tạo nhân viên điều hành và nâng cấp các chương trình máy tính)
4. malfunctions due to computer system crashes
(trục trặc do sự cố hệ thống máy tính)
5. hackers taking control of computers and causing damage
(tin tặc kiểm soát máy tính và gây thiệt hại)
2. Read and combine the sentence halves.
1. A.I robots are widely used in many areas,
Đáp án: d. including the car and food industries, and medicine.
Câu hoàn chỉnh: A.I robots are widely used in many areas, including the car and food industries, and medicine.
Nghĩa: Các robot Trí tuệ Nhân tạo (A.I) được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm ngành ô tô và thực phẩm, cũng như lĩnh vực y tế.
2. Obviously, robots bring advantages to many areas;
Đáp án: f. however, there are also disadvantages using them.
Câu hoàn chỉnh: Obviously, robots bring advantages to many areas; however, there are also disadvantages using them.
Nghĩa: Rõ ràng, robot mang lại lợi ích cho nhiều lĩnh vực; tuy nhiên, cũng có nhược điểm khi sử dụng chúng.
3. The use of robots can replace the human workforce
Đáp án: b. and reduce the cost of production.
Câu hoàn chỉnh: The use of robots can replace the human workforce and reduce the cost of production.
Nghĩa: Việc sử dụng robot có thể thay thế lực lượng lao động con người và giảm chi phí sản xuất.
4. They can not only complete tasks faster than humans,
Đáp án: a. but can also make fewer errors than humans
Câu hoàn chỉnh: They can not only complete tasks faster than humans, but can also make fewer errors than humans
Nghĩa: Chúng không chỉ có thể hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn con người, mà còn ít gây lỗi hơn con người.
5. In hospitals, robots will work as medical doctors performing operations on patients,
Đáp án: c. and helping human doctors to identify damaged organs
Câu hoàn chỉnh: In hospitals, robots will work as medical doctors performing operations on patients, and helping human doctors to identify damaged organ.
Nghĩa: Trong bệnh viện, robot sẽ hoạt động như bác sĩ y khoa thực hiện các ca phẫu thuật cho bệnh nhân và giúp các bác sĩ con người xác định các cơ quan bị hỏng.
6. When attacked by malware or viruses or disabled by power failure
Đáp án: e. A.I. robots may lead to the misuse and destruction to the world,
Câu hoàn chỉnh: When attacked by malware or viruses or disabled by power failure, A.I. robots may lead to the misuse and destruction to the world
Nghĩa: Khi bị tấn công bởi mã độc hoặc virus hoặc bị tắt do sự cố về điện, robot Trí tuệ Nhân tạo có thể dẫn đến việc sử dụng sai lầm và hủy hoại đến thế giới.
3. Complete the outline. Then write an essay of 220-260 words to discuss the advantages and disadvantages of using intelligent robots, using the ideas in 2 and 3.
Helpful ideas
Introduction
- robots are widely used in the food industry and medicine
- they have advantages and disadvantages
Body
- Advantages: reduce workforce in industries, help doctors to do surgery and do research
- Disadvantages: become useless by power failure, attached and taken control of by hackers leading to the misuse of robotic devices
Conclusion
- replace humans in stressful and dangerous work
- the advantages outweigh the disadvantages
Robots have revolutionized various sectors, finding extensive application in industries such as food production and medicine. While their presence brings forth several advantages, it is important to acknowledge the potential downsides associated with their increasing integration into our daily lives.
One prominent advantage of robots is their ability to reduce the human workforce in industries. Automation and precision offered by robots in tasks like assembly lines contribute to enhanced productivity and cost-effectiveness. In the medical field, robots have the potential to assist doctors in surgeries, allowing for higher precision and minimizing the risks associated with human errors. Moreover, they aid researchers in conducting experiments and analyzing complex data.
However, the reliance on robots can lead to vulnerabilities. An instance where robots are rendered useless due to power failure could disrupt processes and productivity. Moreover, the susceptibility of robots to being manipulated by hackers poses a significant risk. If cybercriminals gain control over robots, they could misuse these devices for malicious purposes, posing threats to individuals' safety and privacy.
Despite the disadvantages, the advantages of integrating robots into various sectors are profound. They can replace humans in tasks that are stressful, dangerous, or require high precision. The benefits, such as increased efficiency and reduced risks, significantly outweigh the potential downsides. It is crucial, however, to address the security concerns associated with robotic devices, reinforcing protective measures against cyberattacks. In the grand scheme of things, robots are poised to redefine industries, offering immense potential to improve efficiency, productivity, and safety.
Dịch nghĩa:
Các robot đã cách mạng hóa nhiều lĩnh vực khác nhau, có ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như sản xuất thực phẩm và y tế. Mặc dù sự hiện diện của chúng mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng quan trọng để nhận thức đến những khía cạnh tiềm ẩn liên quan đến sự tích hợp ngày càng gia tăng của chúng vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Một lợi ích nổi bật của robot là khả năng giảm lực lượng lao động con người trong các ngành công nghiệp. Tự động hóa và độ chính xác mà robot mang lại trong các nhiệm vụ như dây chuyền lắp ráp đóng góp vào tăng năng suất và hiệu quả chi phí. Trong lĩnh vực y tế, robot có khả năng hỗ trợ bác sĩ trong các ca phẫu thuật, tạo điều kiện cho sự chính xác cao hơn và giảm thiểu rủi ro liên quan đến sai sót con người. Hơn nữa, chúng hỗ trợ nhà nghiên cứu trong việc tiến hành các thí nghiệm và phân tích dữ liệu phức tạp.
Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào robot có thể dẫn đến các lỗ hổng. Một tình huống mà robot trở nên vô dụng do sự cố về điện có thể gây gián đoạn quy trình và năng suất. Hơn nữa, sự dễ bị chi phối của robot bởi các hacker đặt ra một rủi ro đáng kể. Nếu tội phạm mạng có thể kiểm soát các robot, họ có thể lạm dụng các thiết bị này cho mục đích độc hại, đe dọa sự an toàn và quyền riêng tư của cá nhân.
Bất chấp những khuyết điểm, lợi ích của việc tích hợp robot vào các lĩnh vực khác nhau là sâu sắc. Chúng có thể thay thế con người trong các nhiệm vụ đầy áp lực, nguy hiểm hoặc đòi hỏi độ chính xác cao. Các lợi ích, như tăng cường hiệu suất và giảm thiểu các rủi ro, vượt trội hơn nhiều so với những khả năng tiềm ẩn. Tuy nhiên, việc giải quyết những lo ngại về an ninh liên quan đến các thiết bị robot là điều cực kỳ quan trọng, đồng thời củng cố các biện pháp bảo vệ chống lại các cuộc tấn công mạng. Trong bức tranh tổng thể, robot đang chuẩn bị thay đổi lại các ngành công nghiệp, mang theo tiềm năng lớn để cải thiện hiệu suất, năng suất và an toàn.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 7: Writing. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 Sách mới.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa luyện IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tác giả: Nguyễn Ngọc Thảo
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 - Sách thí điểm
- Reading - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 11 - 12 tập 1)
- Language - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách thí điểm (trang 8, 9, 10 tập 1)
- Getting Started - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách mới (trang 6, 7 tập 1)
- Listening - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách thí điểm (Trang 13 - 14 tập 1)
- Speaking - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách thí điểm (Trang 12 - 13 tập 1)
- Getting Started - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (trang 18, 19 tập 1)
- Language - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (trang 20 - 21 - 22 tập 1)
- Speaking - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 24 tập 1)
- Reading - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 23 - 24 tập 1)
- Project - Unit 3 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 41 tập 1)
Bình luận - Hỏi đáp