Trợ động từ và Động từ khuyết thiếu - TOEIC® Reading trình độ 900
Key takeaways
Trợ động từ (Be, Do, Have) đứng trước động từ chính để hoàn chỉnh nghĩa và cấu trúc câu, thay đổi theo ngôi, thì hoặc số.
Động từ khuyết thiếu ở trình độ TOEIC 900 gồm các từ diễn tả sự chắc chắn, mức độ không chắc chắn nên/không nên và khả năng xảy ra nói chung: must, be bound to, can't, should/shouldn't, might, may, could,…
Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu về hai khái niệm quan trọng trong ngữ pháp: trợ động từ (auxiliary verbs) và động từ khuyết thiếu (modal verbs), và cung cấp cho thí sinh những chi tiết quan trọng để hiểu và sử dụng chúng một cách chính xác.
Ngoài ra, bài viết sẽ giúp thí sinh nắm bắt những khái niệm cơ bản và áp dụng chúng trong bài thi TOEIC Reading với những bài tập cùng giải thích cụ thể.
Cách sử dụng trợ động từ trong câu
Trợ động từ (Auxiliary verbs) là những từ được sử dụng để giúp động từ hoàn thành nghĩa và cấu trúc câu. Trợ động từ thường xuất hiện trong câu khẳng định, câu phủ định, câu nghi vấn và câu hỏi.
Chúng thường được đặt trước động từ chính và thay đổi hình thức theo ngôi, thì, hoặc số. Có ba nhóm trợ động từ chính trong tiếng Anh: Be, Do, Have.
Be
Lấy một số thì làm ví dụ cụ thể:
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Ví dụ: I am studying for my exams. (Tôi đang học cho kỳ thi của mình.)
Giải thích: Trong ví dụ này, “am” là trợ động từ “be” ở dạng hiện tại, và “studying” là dạng -ing của động từ “study”. Kết hợp với nhau, chúng tạo thành dạng tiếp diễn để chỉ hành động đang diễn ra ở hiện tại.
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Ví dụ: They were playing football when it started to rain. (Họ đang chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa.)
Giải thích: Trong ví dụ này, "were" là trợ động từ "be" ở dạng quá khứ, và "playing" là dạng -ing của động từ "play". Kết hợp với nhau, chúng tạo thành dạng quá khứ tiếp diễn để chỉ hành động đang diễn ra trong quá khứ.
Trợ động từ “be” được sử dụng với dạng quá khứ phân từ của động từ chính (hay còn gọi là V3/ed) để tạo thành dạng bị động. Nó được sử dụng để chỉ ra một việc bị tác động bởi một việc nào đó.
Hiện tại đơn bị động (Present Simple Passive)
Ví dụ: The book is read by many students. (Sách được đọc bởi nhiều học sinh.)
Giải thích: Trong ví dụ này, "is" là trợ động từ "be" ở dạng hiện tại đơn, và "read" là dạng quá khứ phân từ của động từ "read". Kết hợp với nhau, chúng tạo thành dạng bị động để chỉ hành động đang diễn ra ở hiện tại.
Quá khứ hoàn thành bị động (Past Perfect Passive)
Ví dụ: The cake had been eaten before I arrived. (Cái bánh đã bị ăn trước khi tôi đến.)
Giải thích: Ở ví dụ này, "had been" là trợ động từ "be" ở dạng quá khứ hoàn thành, và "eaten" là dạng quá khứ phân từ của động từ "eat". Chúng kết hợp với nhau để tạo thành dạng bị động của quá khứ hoàn thành để chỉ hành động đã hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ.
Tìm hiểu thêm: 12 Thì trong tiếng Anh
Do
Trợ động từ “do” được sử dụng để hình thành câu phủ định và câu nghi vấn trong thì hiện tại đơn (present simple) và quá khứ đơn (past simple).
Hình thức của “be” thay đổi theo ngôi, thì và số.
Câu phủ định trong thì hiện tại đơn
Sử dụng “do not” hoặc “don't” + động từ nguyên mẫu để diễn tả việc không làm một hành động nào đó:
Ví dụ:
I do not like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
They don't play tennis. (Họ không chơi tennis.)
Câu nghi vấn trong thì hiện tại đơn
Sử dụng “do” + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu để hình thành câu hỏi:
Ví dụ:
Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)
Does he like ice cream? (Anh ấy có thích kem không?)
Câu phủ định trong quá khứ đơn
Sử dụng "did not" hoặc "didn't" + động từ nguyên mẫu để diễn tả việc không làm một hành động nào đó trong quá khứ:
Ví dụ:
I did not go to the party. (Tôi không đi dự tiệc.)
They didn't finish their homework. (Họ không hoàn thành bài tập.)
Câu nghi vấn trong quá khứ đơn
Sử dụng “did” + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu để hình thành câu hỏi trong quá khứ:
Ví dụ:
Did you watch the movie? (Bạn đã xem bộ phim chưa?)
Did they play soccer yesterday? (Họ đã chơi bóng đá vào ngày hôm qua chưa?)
Ngoài ra, trợ động từ “do” còn có thể dùng trong câu khẳng định với ý nghĩa nhấn mạnh
Ví dụ: I do like him. (Tôi thích anh ấy thật.)
Have
Trợ động từ “have” được sử dụng với dạng -ed của động từ chính (hay còn gọi là V-ed) để tạo thành dạng hoàn thành. Nó được sử dụng để chỉ ra một hành động hoặc trạng thái đã hoàn thành.
Hiện tại hoàn thành
Sử dụng “have” cho đại từ nhân xưng “I”, “you” hoặc số nhiều “we, they”:
Ví dụ:
I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
We have seen that movie before. (Chúng tôi đã xem bộ phim đó trước đây.)
Sử dụng “has” cho đại từ nhân xưng số ít “he, she, it”:
Ví dụ: She has traveled to many countries. (Cô ấy đã đi du lịch đến nhiều quốc gia.)
Quá khứ hoàn thành
Sử dụng “had” cho cả đại từ nhân xưng số nhiều và số ít:
Ví dụ:
I had already eaten dinner when you called. (Tôi đã ăn tối trước khi bạn gọi.)
They had finished their work before the deadline. (Họ đã hoàn thành công việc của mình trước thời hạn.)
She had studied French for two years before moving to France. (Cô ấy đã học tiếng Pháp trong hai năm trước khi chuyển đến Pháp.)
Ngoài ra, trợ động từ “have” cũng được sử dụng với “been” và V-ing để tạo thành dạng hoàn thành tiếp diễn. Nó được sử dụng để chỉ ra một hành động hoặc trạng thái liên tục bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn.
Ví dụ: We had been studying for hours. (Chúng tôi đã học bài trong hàng giờ).
Cách sử dụng động từ khuyết thiếu trong câu
Phần này tập trung vào việc thể hiện probability - xác suất của các tình huống hiện tại và tương lai. Để tìm hiểu cách thể hiện xác suất liên quan đến các sự kiện trong quá khứ, người đọc có thể tham khảo thêm về Deduction (suy luận) trong quá khứ có ở bài viết “Trợ động từ và Động từ khuyết thiếu - TOEIC Reading trình độ 550”.
Certainty - Sự chắc chắn
Must
Chúng ta sử dụng “must” khi chúng ta cảm thấy chắc chắn rằng điều gì đó là đúng hoặc nghĩ rằng đó là khả năng thực tế duy nhất.
Ví dụ:
You must be tired. You've been travelling all day. (Bạn chắc hẳn mệt mỏi. Bạn đã đi du lịch cả ngày.)
That must be Clare's house. I can see her car outside. (Đó phải là nhà của Clare. Tôi có thể nhìn thấy chiếc xe của cô ấy bên ngoài.)
Lưu ý rằng chúng tôi sử dụng “must” để chỉ ra rằng người nói đã suy luận điều này - người nói đã đi đến kết luận này bằng reasoning - lý luận.
Ví dụ:
This must be her house. (Tôi đã đi đến kết luận này bằng cách suy luận hoặc xem xét bằng chứng.)
This is her house. (Một tuyên bố đơn giản của thực tế.)
Be bound to
Chúng ta cũng có thể sử dụng “be bound to” để diễn đạt sự chắc chắn về một phỏng đoán hoặc dự đoán.
Ví dụ:
There are transport strikes tomorrow, so travel is bound to be more difficult. (Ngày mai giao thông đình công nên việc đi lại chắc chắn sẽ khó khăn hơn.)
They are by far the best team – they're bound to win. (Cho đến nay, họ là đội mạnh nhất – họ nhất định sẽ giành chiến thắng.)
Cần lưu ý rằng “be bound to” không phải là một động từ khiếm khuyết, nhưng nó là một biểu thức liên quan.
Can't
Chúng ta sử dụng “can't” khi cảm thấy chắc chắn rằng điều gì đó là không thể.
Ví dụ:
That can't be right, can it? (Điều đó không thể đúng, phải không?)
It can't be easy for him, looking after three kids on his own. (Thật không dễ dàng gì cho anh ấy khi một mình chăm sóc ba đứa trẻ.)
Degrees of uncertainty - Mức độ không chắc chắn nên/không nên
Should/shouldn't
Chúng ta sử dụng “should” và “should not/ shouldn’t” để thể hiện mong đợi về tương lai. Chúng cho thấy chúng ta nghĩ rằng điều gì đó có thể sẽ xảy ra vì điều đó là bình thường hoặc hợp lý để mong đợi.
Ví dụ:
Rest and drink plenty of water. You should feel better in a day or two. (Nghỉ ngơi và uống nhiều nước. Bạn sẽ cảm thấy tốt hơn trong một hoặc hai ngày.)
It shouldn't be a problem. (Nó không phải là một vấn đề.)
Nên lưu ý rằng “should” và “shouldn’t” trong ngữ cảnh này có nghĩa là “if all goes well” - “nếu mọi việc suôn sẻ”. Chúng tôi không sử dụng chúng để dự đoán điều gì đó tiêu cực hoặc không mong muốn.
Ví dụ:
The treatment should be very painful. (Việc điều trị nên rất đau đớn.)
Our flight shouldn't arrive on time. (Chuyến bay của chúng tôi không nên đến đúng giờ.)
Might, may, could
Chúng ta sử dụng “might”, “may” hoặc “could” để nói rằng chúng ta nghĩ rằng điều gì đó có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nhưng chúng ta không chắc chắn.
Ví dụ:
I might see you tomorrow if you're in the office. (Tôi có thể gặp bạn vào ngày mai nếu bạn đang ở trong văn phòng.)
There may be another issue that we don't know about. (Có thể có một vấn đề khác mà chúng tôi không biết.)
This illness could be prevented. (Bệnh này có thể được ngăn chặn.)
Mặc dù các động từ khuyết thiếu trên đều có cùng một nghĩa, nhưng “may” trang trọng hơn “might” và “could”. Ngoài ra, nếu ta thêm “well” sau động từ khiếm khuyết làm cho tình huống có vẻ có nhiều khả năng hơn.
Ví dụ:
I'll try to go the pharmacy, but it might well be closed now. (Tôi sẽ thử đi đến hiệu thuốc, nhưng nó có thể đã đóng cửa bây giờ.)
She may well have to rethink her plan. (Cô ấy có thể phải suy nghĩ lại về kế hoạch của mình.)
That could well be true. (Điều đó cũng có thể đúng.)
Dạng phủ định “may not” và ‘might not” (hoặc “might not”)
Ví dụ:
We may not need waterproof jackets, but I'll pack them anyway. (Chúng tôi có thể không cần áo khoác không thấm nước, nhưng dù sao thì tôi cũng sẽ đóng gói chúng.)
Safi might not come today as he has his driving test. (Safi có thể không đến hôm nay vì anh ấy có bài kiểm tra lái xe.)
“Couldn’t” khác với “may not” và “might not”. Nó có nghĩa là “một cái gì đó là không thể” - “something is impossible”.
General possibility - Khả năng xảy ra thường
Can
Lưu ý rằng “can” không được dùng để nói về khả năng xảy ra liên quan đến một sự kiện hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ:
Azi can may/might/could be in the garden. (Azi có thể ở trong vườn.)
Thay vào đó, “can” chỉ ra rằng điều gì đó đôi khi xảy ra hoặc có khả năng xảy ra.
Ví dụ:
Noisy neighbours can be a problem if you're living in a flat. (Hàng xóm ồn ào có thể là một vấn đề nếu bạn sống trong một căn hộ.)
It can be very cold here in winter. (Ở đây có thể rất lạnh vào mùa đông.)
Lưu ý rằng tất cả các động từ khiếm khuyết đều được theo sau bởi một động từ nguyên mẫu không có “to”.
Xem chi tiết: Động từ khuyết thiếu (modal verb)
Bài tập vận dụng
Bài 1
Chọn câu trả lời đúng nhất.
1. Excuse me, but ________ this train stop at Croydon?
A. does
B. do
C. is
2. ________ Lord of the Flies the name of the book we had to read last year?
A. were
B. was
C. has
3. My new pair of jeans ________ pockets on the side of the legs.
A. had
B. have
C. are
4. What they're doing in Parliament ________ interest me.
A. aren’t
B. don’t
C. doesn’t
5. Being absent from class a lot ________ going to improve his chances of passing.
A. hasn’t
B. isn’t
C. don’t
6. Jan got really angry with us and screamed, ‘None of you ________ my friends anymore!”
A. are
B. is
C. don’t
7. Never I ________ had to listen to so many boring people!
A. am
B. have
C. had
8. I watched Dances with Wolves, which ________ about dancing at all.
A. wasn’t
B. weren’t
C. isn’t
9. ________ Statistics more difficult than Economics?
A. does
B. is
C. are
10. These new sunglasses ________ made of glass or plastic or anything like that.
A. aren’t
B. isn’t
C. are
Bài 2
Chọn đáp án đúng nhất.
1. They ________ be going to increase airport fees to pay for increased security.
A. must
B. can
C. may
2. Don’t turn off the computer yet. Someone ________ still be using it.
A. can
B. might
C. should
3. In late 18th century Scotland, you ________ be hanged for stealing a sheep.
A. could
B. must
C. may
4. These people ________ have a lot of money, but it doesn’t make them interesting.
A. can
B. should
C. may
5. By Friday I ________ have finished the book, but if I get too busy, I can not.
A. might
B. can
C. must
6. ________ someone tell me where the main office is?
A. could
B. may
C. should
7. We know he doesn’t tell the truth, so we really ________ not believe any of his stories.
A. might
B. may
C. can
8. He asked me last night if you ________ be willing to talk to Margaret for him.
A. might
B. must
C. should
9. According to the forecast, the weather ________ be a bit warmer today.
A. should
B. may
C. can
10. This switch isn’t working. ________ the children have broken it?
A. could
B. may
C. might
Bài 3
Đọc các đoạn văn sau. Thiếu một từ, cụm từ hoặc câu trong các phần của mỗi văn bản.
Text 1:
Dear Team,
We (1) ________ on track to meet the project deadline. The progress we (2) ________ made so far is impressive, and we (3) ________ achieve our goals successfully. However, there are some areas where improvement (4) ________ make a difference. Let's continue working together for the best results.
Best regards,
Alex
Questions:
1.
A. should
B. must
C. may
D. can
2.
A. have
B. has
C. are
D. were
3.
A. should
B. must
C. may
D. can
4.
A. should
B. must
C. may
D. can
Text 2:
Attention Passengers,
We regret to inform you that due to unexpected weather conditions, Flight 237 to London (1) ________ be subject to delays. We (2) ________ working diligently to resolve the situation and (3) ________ provide you with more information as soon as possible. Passengers (4) ________ want to adjust their travel plans accordingly.
Thank you for your understanding.
Questions:
1.
A. should
B. must
C. may
D. can
2.
A. have
B. has
C. are
D. were
3.
A. should
B. must
C. may
D. can
4.
A. should
B. must
C. may
D. can
Đáp án và giải thích
Bài 1
1. A. does
Đây là câu hỏi thể hiện thời hiện tại đơn và có chủ ngữ là "this train," là một danh từ số ít, nên chúng ta sử dụng động từ "does" phù hợp với chủ ngữ số ít.
2. B. was
Câu hỏi này dựa trên quá khứ và chủ ngữ là "Lord of the Flies," là một tên riêng duy nhất, nên chúng ta sử dụng "was" phù hợp với chủ ngữ số ít và là danh từ.
3. A. had
Đây là một câu mô tả về đặc điểm của chiếc quần jeans mới, nên chúng ta sử dụng "had" để diễn đạt điều này trong quá khứ. Chủ ngữ là "My new pair of jeans," một danh từ số ít.
4. C. doesn’t
Chúng ta sử dụng "doesn’t" để phủ định và thể hiện không quan tâm đến việc họ đang làm trong Quốc hội. Chủ ngữ là "What they're doing in Parliament," là một danh từ số ít.
5. B. isn’t
Câu này thể hiện sự phủ định về việc vắng mặt nhiều lần không sẽ không cải thiện cơ hội qua môn học. Chủ ngữ là "Being absent from class a lot," là một danh từ số ít.
6. A. are
Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng "are" để thể hiện rằng không còn ai trong số bạn của Jan còn được coi là bạn của cô ấy. Chủ ngữ là "None of you," nhưng chúng ta coi chúng là nhiều người, nên sử dụng động từ số nhiều "are."
7. C. had
Chúng ta sử dụng "had" trong câu này để thể hiện rằng chưa bao giờ trước đây tôi đã phải nghe nhiều người chán chường như vậy. Chủ ngữ là "I," là một danh từ số ít.
8. A. wasn’t
"wasn’t" được sử dụng ở đây để thể hiện rằng bộ phim "Dances with Wolves" không liên quan đến việc nhảy múa. Chủ ngữ là "which," là một đại từ, nhưng câu chính có chủ ngữ số ít là "bộ phim" (film).
9. B. is
Đây là một câu hỏi so sánh giữa hai môn học, vì vậy chúng ta sử dụng "is" để hỏi xem môn Statistics có khó hơn môn Economics không. Chủ ngữ là "Statistics," là một danh từ số ít.
10. A. aren't
Chúng ta sử dụng "aren’t" để thể hiện rằng những chiếc kính râm mới này không được làm từ thủy tinh hoặc nhựa hoặc bất kỳ vật liệu nào tương tự. Chủ ngữ là "These new sunglasses," là một danh từ số nhiều.
Bài 2
1. C. may
"may" được sử dụng khi bạn muốn diễn đạt một sự việc có thể xảy ra trong tương lai nhưng không chắc chắn. Trong trường hợp này, việc tăng phí sân bay là một lựa chọn có thể xảy ra, nhưng không phải là điều chắc chắn.
2. B. might
"might" được sử dụng để diễn đạt một khả năng nhưng không chắc chắn. Ở đây, người viết không chắc chắn liệu có ai đó đang sử dụng máy tính hay không, nhưng có khả năng vẫn còn người sử dụng.
3. A. could
"could" được sử dụng ở đây để chỉ việc thực hiện (khi trộm cừu) đã có khả năng xảy ra trong quá khứ. Điều này diễn đạt việc một người có thể bị treo cổ vì ăn cắp cừu vào thời kỳ cuối thế kỷ 18 ở Scotland.
4. C. may
"may" được sử dụng để diễn đạt khả năng có tiền, nhưng không chắc chắn rằng điều này làm cho họ thú vị. Câu này thể hiện rằng mặc dù họ có thể có nhiều tiền, nhưng điều đó không đảm bảo rằng họ thú vị.
5. C. must
"must" được sử dụng để diễn đạt một cam kết hoàn thành cuốn sách trước thứ Sáu, với ý định mạnh mẽ. Tôi đặt ra cam kết cho bản thân rằng tôi sẽ hoàn thành cuốn sách trước thứ Sáu.
6. A. could
"could" được sử dụng để diễn đạt một yêu cầu lịch sự hoặc khả năng. Trong trường hợp này, người đang yêu cầu thông tin về vị trí của văn phòng chính và sử dụng "could" để làm câu hỏi này lịch sự.
7. C. can
"can" được sử dụng để diễn đạt khả năng không tin bất kỳ câu chuyện nào của anh ta. Từ "really" bổ sung mức độ tự tin vào câu nói, cho biết rằng việc không tin vào câu chuyện của anh ta là khả năng rất cao.
8. A. might
"might" được sử dụng ở đây để diễn đạt một yêu cầu lịch sự hoặc khả năng của việc bạn có thể chấp nhận trò chuyện với Margaret cho anh ta. Đây là một cách lịch sự để đặt yêu cầu.
9. B. may
"may" được sử dụng để biểu thị khả năng thời tiết ấm hơn dự kiến. Dự đoán thời tiết cho biết có khả năng thời tiết ấm hơn vào hôm nay.
10. A. could
"could" được sử dụng để đặt câu hỏi về khả năng trẻ em đã làm hỏng công tắc. Trong trường hợp này, người nói đặt câu hỏi về khả năng trẻ em làm hỏng công tắc điện.
Bài 3
Text 1:
1. B. must
Giải thích: Trong văn bản, người viết đang nói về việc họ đang theo kế hoạch để đáp ứng mục tiêu đến hạn. Trong trường hợp này, "must" được sử dụng để thể hiện sự chắc chắn và cam kết.
2. A. have
Giải thích: Trong văn bản, người viết đang nói về tiến độ mà họ đã đạt được cho đến thời điểm hiện tại. Do chủ ngữ là "we", nên cần sử dụng động từ ở dạng số nhiều (have).
3. C. may
Giải thích: Trong văn bản, người viết đang nói về khả năng đạt được mục tiêu trong tương lai. Từ khóa "achieve our goals successfully" (đạt được mục tiêu một cách thành công) cho thấy sự khả năng và kết hợp với modal verb "may" để thể hiện khả năng trong tương lai.
4. A. should
Giải thích: Trong văn bản, người viết đề cập đến việc cần cải thiện một số khía cạnh. Từ khóa "areas where improvement" (những lĩnh vực cần cải thiện) thể hiện sự cần thiết và thường thì "should" được sử dụng để đề xuất hoặc gợi ý cải thiện.
Text 2:
1. A. might
Giải thích: Trong văn bản, người viết thông báo rằng chuyến bay có thể bị chậm do điều kiện thời tiết không mong đợi. Từ khóa "subject to delays" (có thể bị chậm) thể hiện khả năng và thường thì "might" được sử dụng để thể hiện khả năng trong tương lai.
2. C. are
Giải thích: Trong văn bản, người viết đang nói về việc họ đang nỗ lực để giải quyết tình huống. Để hợp với "we" (chúng tôi), cần sử dụng động từ ở dạng số nhiều (are).
3. C. may
Giải thích: Trong văn bản, người viết nói về việc họ cố gắng cung cấp thông tin thêm cho hành khách trong tương lai. Sử dụng "may" để thể hiện khả năng và sự mở cửa cung cấp thông tin.
4. A. should
Giải thích: Trong văn bản, người viết gợi ý rằng hành khách có thể muốn điều chỉnh kế hoạch du lịch của họ. Từ khóa "want to adjust their travel plans" (muốn điều chỉnh kế hoạch du lịch của họ) cho thấy sự gợi ý và thường thì "should" được sử dụng để đề xuất hoặc gợi ý.
Luyện tập thêm: Bài tập ngữ pháp TOEIC
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp kiến thức liên quan đến trợ động từ (auxiliary verbs) và động từ khuyết thiếu (modal verbs). Người học cũng đã được giới thiệu về cách sử dụng chúng và luyện tập qua các bài tập. Hiểu và sử dụng đúng các trợ động từ và động từ khuyết thiếu là một phần quan trọng để đạt được điểm số cao trong kỳ thi này. Cho nên tác giả hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho thí sinh trong phần thi TOEIC Reading.
Để tiết kiệm đến 80% thời gian tự học, người học có thể tham gia khóa học TOEIC tại ZIM Academy. Với lộ trình học bài bản và cam kết đầu ra 4 kỹ năng, khóa học hỗ trợ học viên đạt được mục tiêu điểm số mong muốn.
Nguyễn Ngọc Thanh Ngân
TOEIC is a registered trademark of ETS. This product is not endorsed or approved by ETS.
- Understanding Grammar for TOEIC Reading
- Ngữ pháp TOEIC Reading: Danh từ và cụm danh từ - Trình độ TOEIC 650
- Ngữ pháp TOEIC Reading: Danh từ - Trình độ TOEIC 900
- Từ, cụm từ, mệnh đề và câu - Cách phân biệt & Ứng dụng trong TOEIC Reading Part 5
- Tính từ - Khái niệm và phân loại & Bài tập dành cho trình độ TOEIC 550
- Ngữ pháp TOEIC Reading: Tính từ - Trình độ TOEIC 900
- Danh từ trong TOEIC Reading part 5 - Kiến thức & bài tập
- TOEIC Reading - Ngữ pháp | Tính từ - Dành cho trình độ TOEIC 750
- TOEIC Reading - Ngữ pháp | Mạo từ - Dành cho trình độ TOEIC 550
- Ngữ pháp TOEIC Reading: Dạng bài về trạng từ - Trình độ TOEIC 450
- TOEIC Reading - Ngữ pháp | Tính từ ghép - Dành cho trình độ TOEIC 450
Nguồn tham khảo
“Modals: Probability.” LearnEnglish, https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/c1-grammar/modals-probability. Accessed 19 November 2025.
“Oxford English Grammar Course Advanced Student's Book with Key.” Oxford University Press, 31/08/2011. Walter, Catherine, and Michael Swan. Oxford English Grammar Course Advanced Student's Book with Key. Oxford University Press, 2011.. Accessed 19 November 2025.
“helping verb noun.” Merriam-Webster, https://www.merriam-webster.com/dictionary/helping%20verb. Accessed 19 November 2025.

Bình luận - Hỏi đáp