Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 2.1 - B)
Key takeaways
10 từ đa nghĩa trong Tiếng Việt là: Bắn, Băng, Bằng, Bắt, Bậc, Bẩn, Bận, Bật, Bầu, Bé.
Bài tập luyện tập các nét nghĩa của 20 từ khi dịch sang tiếng Anh và đáp án chi tiết.
Tiếng Việt là một ngôn ngữ giàu hình ảnh và phong phú về ngữ nghĩa, đặc biệt với nhiều từ đa nghĩa có thể thay đổi ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Hiểu rõ điều này, ZIM xin giới thiệu bài viết Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 2.1), tập trung phân tích các từ bắt đầu bằng vần B, giúp người học nhận diện và sử dụng chính xác các sắc thái ý nghĩa trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Từ đa nghĩa trong tiếng Việt bắt đầu bằng chữ B kèm bài tập
Bắn
1. (Động từ) Phóng tên, đạn,… bằng tác dụng của lực đẩy.
(Verb) To shoot an arrow or a bullet.
Example: Anh ấy bắn tên vào đích. (I shoot the arrow into the target.)
2. (Động từ) Làm chuyển dời vật nặng bằng cách bẩy mạnh lên.
(Verb) To lever something up/ away.
Example: Họ dùng đòn bẩy để bắn hòn đá ra xa. (They use the lever to lever the rock away.)
3. (Động từ) Văng hoặc bật mạnh.
(Verb) To splatter.
Example: Đầu bếp vô tình làm bắn tung tóe nước sốt cà chua lên tạp dề trắng của mình. (The chef accidentally splatters tomato sauce on his white apron.)
4. (Động từ) Chuyển [món nợ, khoản tiền,…] sang phần của người khác, nơi khác.
(Verb) To transfer (debt, money, etc.).
Type: Metaphorical polysemy.
Example: Anh ta đã bắn tiền vào tài khoản của tôi ngay sau khi chốt giao dịch. (He transferred the money to my account right after the deal was closed.)
5. (Động từ) Đưa tin cho ai đó một cách kín đáo.
(Verb) To secretly pass information.
Type: Metaphorical polysemy.
Example: Họ bắn tin cho nhau về kế hoạch. (They secretly passed information about the plan to each other.)
6. (Động từ) Hút thuốc [thường là thuốc lào, thuốc phiện].
(Verb) To smoke [often rustic tobacco or opium].
Example: Sau bữa ăn, ông ấy thường bắn thuốc lào. (After meals, he usually smokes rustic tobacco.)
Exercise: Điền từ vào chỗ trống. (Fill in the blanks.)
1. Lính đã bắn súng về phía mục tiêu trong cuộc diễn tập.
The soldiers ________ their guns at the target during the drill.
2. Ông ấy thường ngồi trước nhà và bắn thuốc lào sau khi tập thể dục.
He often sits in front of the house and ________ rustic tobacco after doing exercise.
3. Tôi bắn khoản tiền còn nợ vào tài khoản của anh ta.
I ________ the rest of the money I owed to his account.
4. Chiếc xe đi qua vũng nước, làm nước bắn lên người đi bộ.
The car passed through a puddle, causing water to ________ onto the pedestrians.
5. Trước khi rời cuộc họp, họ đã bắn tin tức quan trọng cho đồng nghiệp.
Before leaving the meeting, they ________ crucial information to their colleagues.
6. Người thợ săn bắn vào con nai đang chạy.
The hunter __________ at the running deer.
Xem thêm: Cách tra từ điển Việt - Anh
Băng
1. (Danh từ) Nước đông cứng trong thiên nhiên ở nơi có khí hậu lạnh.
(Noun) Ice.
Example: Con tàu đã phải phá băng để tiến lên. (The ship had to break through the ice to move forward.)
2. (Danh từ) Nhóm trộm cướp có kẻ cầm đầu.
(Noun) A gang of criminals that has a ringleader.
Type: Homonymy.
Example: Có một băng cướp nguy hiểm hoạt động ở vùng ngoại ô. (There is a dangerous gang of robbers operating in the suburbs.)
3. (Danh từ) Đoạn vải hoặc giấy,… dài và hẹp, dùng vào việc gì nhất định.
(Noun) A long, narrow piece of cloth or paper, etc., (so-called band or ribbon) used for a particular purpose.
Type: Homonymy.
Example: Cô ấy đeo một chiếc băng tay đỏ để thể hiện sự ủng hộ của mình đối với đội. (She wears a red armband to show her support for the team.)
4. (Danh từ) Băng vải đã được tiệt trùng để làm kín vết thương, hoặc nói chung tất cả các thứ cần thiết để che kín vết thương.
(Noun) A bandage or sticking plaster.
Type: Homonymy.
Example: Bác sĩ đặt băng lên vết cắt để giúp nó lành lại. (The doctor put a bandage on the cut to help it heal.)
5. (Danh từ) Một thiết bị dùng để lưu trữ dữ liệu là tín hiệu hình ảnh hay âm thanh.
(Noun) A device used to store data as visual or audio signals (Cassette tape).
Type: Homonymy.
Example: Anh ấy phát những bản nhạc yêu thích của mình từ băng. (He played his favorite songs on the cassette tape.)
6. (Danh từ) Bộ phận bằng vải hoặc bằng kim loại dùng để kẹp đạn và tiếp đạn vào súng khi bắn.
(Noun) A cloth or metal part that is used to hold bullets and feed them into a gun when fired (magazine).
Type: Homonymy.
Example: Người lính kiểm tra băng đạn để chắc chắn rằng nó đầy. (The soldier checks the magazine to make sure it was full.)
7. (Động từ) Làm kín vết thương bằng băng.
(Verb) To cover the wound with a bandage (to bandage up).
Type: Homonymy.
Example: Vị bác sĩ băng vết cắt lại cho tôi. (The doctor bandage up that cut for me.)
8. (Động từ) Di chuyển nhanh qua, bất chấp trở ngại
(Verb): To cross or move quickly across
Type: Homonymy.
Example: Tôi phải băng qua đường để đến trường. (I have to cross the street to get to school.)
Exercise: Nối từ "băng" với nghĩa đúng. (Match the word “băng” with its correct meaning.)
1. Vận động viên băng cổ chân trước khi thi đấu. | A. To cross |
Bằng
1. (Danh từ) Giấy chứng nhận năng lực, trình độ, thành tích.
(Noun) A certificate, license or diploma.
Example: Hôm nay tôi phải đến trường để nhận bằng tốt nghiệp đại học. (I have to go to school today to receive my college diploma.)
2. (Tính từ) Không hơn, không kém, như nhau.
(Adjective) Equal, same.
Type: Homonymy.
Example: Anh ấy chia chiếc bánh làm hai phần bằng nhau. (He divided the cake into two equal parts.)
3. (Tính từ) Có bề mặt là một mặt phẳng, không gồ ghề, không lồi lõm.
(Adjective) Flat, smooth, or even.
Type: Homonymy.
Example: Cánh đồng khá là bằng phẳng và dễ đi lại. (The field is quite flat and easy to walk on.)
4. (Giới từ) Từ chất liệu, vật liệu cấu tạo gì
(Preposition) Be made of/by.
Type: Homonymy.
Example: Chiếc bàn này được làm bằng gỗ. (This table is made of wood.)
5. (Giới từ) Với phương tiện, phương pháp gì.
(Preposition) By or with something.
Type: Homonymy.
Example: Tôi đi học bằng xe đạp. (I go to school by bike.)
Exercise: Phân tích nghĩa của các từ "bằng" trong câu sau. Sau đó, dịch sang Tiếng Anh. (Analyze the meanings of the word “bằng” in the following sentence, then translate it into English.)
Mọi người đều đồng ý rằng ngôi nhà bằng (1) gỗ sẽ tồn tại lâu hơn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt, miễn là nó được xây dựng trên đất bằng (2). Dù vậy, một kỹ sư vẫn thích xây nhà bằng (3) bê tông để chắc chắn hơn. Anh ấy đã đi khắp nơi trong nước bằng (4) tàu hỏa để mua bê tông. Sau khi hoàn thành, vị kỹ sư đó đã nhận được bằng khen (5) cho công việc xuất sắc.
Bắt
1. (Động từ) Nắm lấy, giữ lại, không để cho hoạt động tự do.
(Verb) To catch, capture, or grab.
Example: Con mèo đã cố bắt con chim nhưng nó đã bay đi. (The cat tried to catch the bird, but it flew away.)
2. (Động từ) Tiếp nhận, thu lấy cái từ nơi khác đến.
(Verb) To receive, get or catch something from somewhere else.
Example: Ăng-ten có thể bắt tín hiệu từ các vệ tinh xa. (The antenna can catch signals from distant satellites.)
3. (Động từ) Bám chặt hoặc để cho bám chặt lấy và tác động trực tiếp vào.
(Verb) To catch, cling or let something cling to and directly affect it.
Type: Metaphorical polysemy.
Example: Đống cỏ khô bắt lửa. (The haystack catches fire.)
4. (Động từ) Phát hiện, chỉ ra sai phạm và làm cho phải chịu trách nhiệm.
(Verb) To find fault or catch someone red-handed.
Type: Metaphorical polysemy.
Example: Cảnh sát đã bắt quả tang tên tội phạm khi hắn đang lén lút bán hàng giả. (The police caught the criminal red-handed while he was secretly selling counterfeit goods.)
5. (Động từ) Khiến phải làm gì, không cho phép làm khác đi.
(Verb) To make somebody do something/ force somebody to do something.
Example: Giáo viên bắt học sinh viết một bài luận làm bài tập về nhà. (The teacher makes the students write an essay for homework.)
6. (Động từ) Làm cho gắn cho khớp vào nhau để giữ chặt.
(Verb) To join two or more components together to hold tight.
Type: Metaphorical polysemy.
Example: Thợ cơ khí đã bắt các chi tiết máy bằng đinh ốc để giữ chúng chắc chắn. (The mechanic fastened the machine parts with screws to hold them tight.)
7. (Động từ) Nối thêm vào một hệ thống đã có sẵn.
(Verb) To connect or add to an existing system.
Type: Metaphorical polysemy.
Example: Kỹ thuật viên vừa bắt điện vào nhà mới để cung cấp nguồn điện cho toàn bộ các thiết bị. (The technician has connected electricity to the new house to provide power to all the appliances.)
Exercise: Điền từ "bắt" vào chỗ trống. (Fill in the blanks with the word "bắt".)
1. Giáo viên đã bắt học sinh phải làm bài tập về nhà.
The teacher ________ the students do their homework.
2. Ông ấy bắt tôi phải chịu trách nhiệm cho lỗi xảy ra trong dự án.
He ________ me to be responsible for the mistake in the project.
3. Cảnh sát đã bắt được kẻ trộm khi hắn đang cố gắng trốn thoát.
The police ________ the thief while he was trying to escape.
4. Bởi vì da của cô ấy dễ bị bắt nắng nên cô ấy không thích đii biển.
Because her skin is easy to ____________ the sun, she doesn't like going to the beach.
5. Giáo viên thường xuyên bắt lỗi để đảm bảo bài làm của học sinh không có sai sót.
The teacher often ________ to ensure students' work has no errors.
6. Hệ thống đã được bắt vào mạng lưới điện quốc gia.
The system has been ________ to the national power grid.
7. Bạn phải bắt lấy cơ hội này để thăng tiến trong công việc.
You have to ________ this opportunity to advance in your career.
8. Tôi vừa bắt tín hiệu Wi-Fi từ quán cà phê gần nhà.
I ________ the Wi-Fi signal from the café near my house.
Bậc
1. (Danh từ) Chỗ đặt chân để bước lên xuống.
(Noun) A step or place to put one's foot for going up or down.
Example: Anh ta bước lên từng bậc của chiếc thang để sửa bóng đèn. (He climbed each step of the ladder to fix the light bulb.)
2. (Danh từ) Thứ, hạng xếp theo trình độ cao thấp, trên dưới.
(Noun) A rank or level.
Example: Cô ấy đã đạt đến bậc cao nhất trong công ty. (She reached the highest rank in the company.)
3. (Danh từ) Cấp học được phân theo những tiêu chí nhất định của một hệ thống giáo dục.
(Noun) An educational level.
Example: Học sinh lớp 12 dang chuẩn bị tốt nghiệp bậc trung học phổ thông. (Twelfth-grade students are preparing to graduate from the high school level.)
Exercise: Chọn từ "bậc" với nghĩa phù hợp trong tiếng Anh. (Choose the correct meaning of "bậc" in English.)
1. Tất cả các bậc thang đều bị ướt.
A. bậc (step)
B. bậc (rank or level)
C. bậc (educational level)
2. Trẻ em sẽ bắt đầu học từ bậc mầm non trước khi vào tiểu học.
A. bậc (step)
B. bậc (rank or level)
C. bậc (educational level)
3. Cấp bậc trong quân đội được phân chia rõ ràng từ bậc trung sĩ đến tướng.
A. bậc (step)
B. bậc (rank or level)
C. bậc (educational level)
Xem thêm: Review 10 từ điển Anh Việt phù hợp với mọi trình độ
Bẩn
1. (Tính từ) Có nhiều bụi bặm, rác rưởi, cáu ghét hoặc bị hoen ố.
(Adjective) Dusty or dirty.
Example: Quần áo của anh ấy rất bẩn sau khi chơi bóng đá. (His clothes are very dirty after playing football.)
2. (Tính từ) Xấu xa tồi tệ đến mức đáng khinh.
(Adjective) Bad, ill-natured, or even despicable.
Type: Metaphorical polysemy
Example: Hành động bẩn tính của anh ta thật không chấp nhận được. (His despicable bihaviors are complelely unacceptable.)
Exercise: Dịch câu tiếng Việt thành tiếng Anh. (Translate the Vietnamese sentences into English.)
1. Sau trận lũ, nhiều khu vực đã bị ngập trong nước bẩn.
____________________________________________________
2. Mọi người tin rằng John bẩn tính bởi vì anh ta luôn ăn cắp xe đạp trong thành phố.
______________________________________________________
Bận
1. (Tính từ) Ở trạng thái đang phải làm việc gì đó nên không thể làm việc nào khác.
(Adjective) Busy.
Example: Tôi không thể đi chơi vào tối nay vì tôi rất bận. (I can't go out tonight because I'm very busy.)
2. (Danh từ) Lần, lượt.
(Noun) Time, turn.
Type: Homonymy.
Example: Anh ấy đã đến đây mấy bận mà không gặp được Anna. (He came here several times, but he couldn't meet Anna.)
3. (Động từ) Mặc gì đó lên người.
(Verb) To wear.
Type: Homonymy.
Example: Cô ấy bận một chiếc váy đỏ rất đẹp vào buổi tiệc. (She wears a beautiful red dress to the party.)
Exercise: Phân tích nghĩa của từ “bận” và dịch câu sau sang tiếng Anh. (Analyze the meaning of each “bận” and then translate the sentence into English.)
Dù rất bận với công việc nhưng Lan vẫn cố gắng đến thăm bạn trai của cô ấy mỗi khi rảnh. Tuần trước, cô ấy đã ghé thăm nhà anh ấy ba bận nhưng anh ấy không có nhà nên bận sau cố ấy không đến nữa. Hôm nay, người yêu của Lan quyết định bận bộ quần áo đẹp nhất của anh ấy để xin lỗi Lan.
Bật
1. (Động từ) Làm nẩy mạnh [dây căng hoặc dây co giãn được].
(Verb) To snap, stretch or pluck [a stretched or elastic string].
Example: Cậu ấy bật dây cao su để thử độ đàn hồi của nó. (He snaps the rubber band to test its elasticity.)
2. (Động từ) Nẩy lên hoặc văng mạnh ra [do chịu tác động của một lực nào đó].
(Verb) To bounce or be forcefully ejected [by the impact of a force].
Example: Quả bóng bật ra khỏi tường và lăn trở lại với tôi. (The ball bounces off the wall and rolled back to me.)
3. (Động từ) Làm cho bung mạnh ra.
(Verb) To open quickly and forcefully.
Example: Anh ấy bật nắp chai bia dễ dàng. (He easily opens the beer bottle.)
4. (Động từ) Làm cho máy móc thiết bị chuyển sang trạng thái hoạt động.
(Verb) To turn on a device or machine.
Example: Anh ấy đã bật tivi lên để xem hoạt hình.(He turned on the TV to watch cartoon.)
Exercise: Nối câu với nghĩa của từ “bật” phù hợp. (Match the sentences with the suitable meaning of “bật” in it.)
1. Anh ấy bật dây đàn guitar để kiểm tra âm thanh. | A. open |
Bầu
1. (Danh từ) Cây leo bằng tua cuốn, lá mềm rộng và có lông mịn, quả tròn, dài, có loại thắt eo ở giữa, dùng làm rau ăn (cây bầu).
(Noun) A vine with tendrils. Its leaves are soft, wide and furry. Its fruit is round and long fruit. Some types have a waist in the middle. It is used as a vegetable. (bottle gourd tree).
Example: Mẹ tôi trồng một cây bầu ở trong vườn. (My mother plants a bottle gourd tree in the garden.)
2. (Danh từ) Đồ đựng làm bằng vỏ quả bầu nậm già đã phơi khô hoặc đồ đựng hay vật nói chung có hình giống như quả bầu nậm.
(Noun) Container made from a dried old gourd shell or container or object shaped like a gourd.
Example: Ông lão mang theo một bầu rượu để uống trong lễ cưới. (The old man brought a wine gourd to drink at the wedding.)
3. (Danh từ) Khối đất bọc quanh rễ khi bứng cây lên để đem đi trồng nơi khác (bầu cây).
(Noun) The mass of soil surrounding the roots when a tree is uprooted to be planted elsewhere (rootball).
Example: Khi trồng cây, ta cần giữ nguyên bầu cây để bảo vệ rễ. (When planting a tree, we need keep the rootball intact to protect the roots.)
4. (Danh từ) Mang thai.
(Noun) The state of being pregnant.
Example: She is excited when she finds out that she is pregnant. (Cô ấy rất vui mừng khi phát hiện ra rằng cô ấy đang có bầu.)
5. (Động từ) Chọn bằng cách bỏ phiếu hoặc biểu quyết.
(Verb) To choose by vote or poll (vote or elect).
Type: Homonymy.
Example: Họ sẽ bầu chủ tịch mới vào ngày mai. (They will elect a new president tomorrow.)
Exercise: Nối nghĩa đúng của các từ “bầu”. (Match each word “bầu” to its suitable English translation.)
Trong vườn nhà tôi có cây bầu xanh tốt. Mỗi khi thu hoạch, mẹ để dành một vài quả bầu (1) già cho ông nội làm bầu rượu (2) để đựng rượu quê. Hôm qua bố tôi lại mua thêm một bầu (3) cây bầu để trồng thêm. Vừa trồng xong thì mọi người gọi bố đi họp để bầu (4) trưởng thôn mới.
A. rootball
B. bottle gourd
C. elect
D. wine gourd
E. pregnant
Bé
1. (Tính từ) Có kích thước hoặc thể tích không đáng kể (bé nhỏ).
(Adjective) Having negligible size (small).
Example: Bàn tay của cô ấy rất bé. (Her hand is so small.)
2. (Tính từ) Rất ít tuổi, còn non trẻ.
(Adjective) Young, not old enough.
Example: Mai còn quá bé để đi học. (Mai is too young to go to school.)
3. (Tính từ) Âm thanh rất khẽ, phải chú ý mới nghe thấy.
(Adjective) Soft or quiet, you have to pay attention to hear it.
Example: Giọng của cô ấy bé bởi vì con của cô ấy đang ngủ. (Her voice is soft because her children are sleeping.)
4. (Danh từ) Từ dùng để gọi hoặc chỉ em nhỏ một cách âu yếm.
(Noun) A word used to affectionately call or refer to a child, baby, or kid.
Type: Homonymy.
Example: Cô giáo đang trao quà cho các bé. (The teacher is giving the kids presents.)
Exercise: Chọn từ "bé" với nghĩa phù hợp trong tiếng Anh. (Choose the correct meaning of "bé" in English.)
1. Bé ơi ra đây với mẹ nào!
A. bé (small)
B. bé (young)
C. bé (soft, quiet)
D. bé (kid, baby)
2. Hồi bé tôi thích thả diều trên cánh đồng.
A. bé (small)
B. bé (young)
C. bé (soft, quiet)
D. bé (kid, baby)
3. Cậu mở loa bé thôi để tớ còn học bài nữa.
A. bé (small)
B. bé (young)
C. bé (soft, quiet)
D. bé (kid, baby)
4. Cái bát bé không đựng đủ thức ăn.
A. bé (small)
B. bé (young)
C. bé (soft, quiet)
D. bé (kid, baby)
Bài viết cùng series: Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong tiếng Việt (Phần 1 - A)
Practice
Exercise 3
Điền từ vào chỗ trống. (Fill in the blanks.)
1. Cậu đã bận cái quần này cả tuần nay rồi đấy.
You've been _________________ these pants for a week.
2. Cậu nhóc vẫn còn bé lắm, chưa lấy vợ được đâu.
The boy is still too ________________ to get married.
3. Cái công tắc này không hoạt động, tôi không thể bật đèn lên được.
This switch doesn't work, I can't ______ the light.
4. Bố mẹ đã bắt tôi tự rửa bát và giặt quần áo từ lúc tôi 6 tuổi rồi.
My parents ______________ me wash the dishes and do the laundry myself when I was 6.
5. Sau khi nhắm chính xác, anh ấy bắn phát súng vào bia.
After aiming precisely, he ______ the gun at the target.
6. Người dân phải băng qua cánh đồng tuyết để đến làng.
The villagers had to ___________ the snow-field to get to the village.
7. Món đồ này không làm bằng gỗ mà làm bằng nhựa.
This item is not ___________ wood but _________ plastic.
8. Quần áo của anh ta dính đầy bùn và trông rất bẩn.
His clothes are covered with mud and look very _____________.
9. Anh ấy đã lên đến bậc cao nhất của sự nghiệp sau nhiều năm cố gắng.
He has reached the highest ______ of his career after many years of effort.
10. Trong cuộc họp, mọi người đã bỏ phiếu để bầu ra lãnh đạo.
In the meeting, everyone voted to ______________ a leader.
Answer Key
Bắn
shot
smokes
transfer
splatter
secretly passed/ passed
shoots
Băng
F
G
A
B
C
D
E
H
Bằng
- Bằng (1): made from
- Bằng (2): flat
- Bằng (3): made of
- Bằng (4): by
- Bằng (5): certificate (of merit)
Dịch: Everyone agrees that a house made from (1) wood will last longer in harsh weather conditions, as long as it is built on flat (2) ground. However, one engineer preferred to have his house made of (3) concrete because it was stronger. He traveled all over the country by (4) train to buy concrete. After completion, that engineer received a certificate (5) of merit for his excellent work.
Bắt
made
forces
caught
catch
find fault
connected
grab
have caught
Bậc
A
C
B
Bẩn
After the flood, many areas were submerged in dirty water.
People believe that John is bad because he always steals bicycles in the city./ People believe that John is ill-natured because he always steals bicycles in the city./ People believe that John is despicable because he always steals bicycles in the city.
Bận
- Bận (1): busy
- Bận (2): times
- Bận (3): time
- Bận (4): wear
Dịch: Although she is very busy with work, Lan still tries to visit her boyfriend whenever she has free time. Last week, she visited his house three times but he was not at home so she didn't come the next time. Today, Lan's boyfriend decided to wear his most beautiful clothes to apologize to Lan.
Bật
D
C
B
A
Bầu
B
D
A
C
Bé
D
B
C
A
Exercise 3
wearing
young
turn on
made
shoots
cross
made of - of
dirty
rank
elect
Tổng kết
Việc hiểu rõ các sắc thái ý nghĩa của từ đa nghĩa không chỉ giúp người học sử dụng ngôn ngữ chính xác mà còn nâng cao khả năng diễn đạt trong giao tiếp và viết. Hy vọng bài viết Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 2.1) sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp người học tự tin hơn khi sử dụng tiếng Việt và tiếng Anh trong mọi ngữ cảnh.
Ngoài ra, để sử dụng từ vựng linh hoạt trong những ngữ cảnh thực tế, người học có thể luyện Speaking mỗi ngày và nhận phản hồi tức thì với Chu Du Speak. Đây là một Trợ lý ngôn ngữ AI được phát triển bởi ZIM Academy, tích hợp đầy đủ các đặc điểm của văn nói, giúp người học mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với các cuộc hội thoại đa dạng chủ đề trong cuộc sống và công việc.
Nguồn tham khảo
“Từ điển tiếng Việt.” Nhà xuất bản Đà Nẵng, Accessed 13 September 2024.
Bình luận - Hỏi đáp