Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 4.1)
Key takeaways
Phân tích đa nghĩa các từ sau:
Cắt (to cut/ to interrupt, to stop/ remove,…)
Cần (to need, to be about to,…)
Cận (close in distance, nearsighted)
Cấp (to provide, to award, level/ grade)
Cất (to put, to build, to produce sound,…)
Cầu (a bridge, to pray, badminton)
Cây (a tree, a stick, a writing instrument, a tael)
Chả (pork sausage, fishcake,…)
Cháy (to burn, to run out of,…)
Chạy (to run, to operate, operational,…)
Chắc (to be sure, certain,...)
Trong ngôn ngữ Việt Nam, việc hiểu và sử dụng các từ đa nghĩa có vai trò quan trọng, đặc biệt là với những từ bắt đầu bằng chữ C như cắt, cần, cận, và nhiều từ khác. Bài viết “Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong tiếng Việt (Phần 4.1)” sẽ trang bị cho người học những kiến thức cần thiết để phân tích đa nghĩa của những từ này, kèm theo bản dịch tiếng Anh, ví dụ sinh động và bài tập thực hành. Mục tiêu của bài viết không chỉ giúp các thí sinh vượt qua những thách thức trong việc lựa chọn từ ngữ chính xác mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa ngôn ngữ phong phú của tiếng Việt.
Xem lại phần trước: Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 3.2)
Cắt

Polysemy
(Động từ) Chia một vật thành các phần bằng cách sử dụng một dụng cụ sắc nhọn.
(Verb) To divide something into parts using a sharp tool.
Example: Cô ấy cắt bánh thành từng miếng nhỏ. (She cut the cake into small pieces.)
(Động từ) Gặt lúa hoặc cắt cây trồng.
(Verb) To harvest crops.
Example: Nông dân đang cắt lúa trên đồng. (The farmers are harvesting the rice in the field.)
(Động từ) Tách một phần hoặc một đoạn từ tổng thể.
(Verb) Cut, separate.
Example: Cô giáo cắt một đoạn hội thoại từ một cuốn tiểu thuyết nổi tiếng làm ví dụ. (The teacher cut the dialogue from a famous novel as an example.)
(Động từ) Giảm bớt hoặc làm giảm đi.
(Verb) To reduce or lessen.
Type: Metonymic Polysemy
Example: Công ty quyết định cắt giảm chi phí. (The company decided to reduce costs.)
(Động từ) Ngừng, loại bỏ cái gì đó.
(Verb) To stop or remove.
Example: Họ cắt điện vì không trả tiền. (They stop providing the electricity because of non-payment.)
(Động từ) Làm gián đoạn.
(Verb) To interrupt.
Example: Họ đã cắt ngang chương trình để phát tin khẩn cấp. (They interrupted the program to broadcast an emergency.)
Exercise: Điền từ vào chỗ trống. (Fill in the blanks.)
Tôi cần kéo để cắt giấy.
I need scissors to ________ paper.
Để tiết kiệm ngân sách, công ty quyết định cắt chi phí quảng cáo.
To save the budget, the company decided to ______ advertising expenses.
Họ cắt dịch vụ Internet do không thanh toán hóa đơn đúng hạn.
They ______ the Internet service due to unpaid bills.
Trong cuộc họp, anh ấy liên tục cắt lời người khác, khiến mọi người khó chịu.
During the meeting, he continuously ______ others, making everyone uncomfortable.
Biên tập viên đã cắt một đoạn không cần thiết khỏi bài báo trước khi xuất bản.
The editor ______ an unnecessary section from the article before publishing.
Cần

Polysemy
(Động từ) Mong muốn hoặc có nhu cầu về cái gì đó.
(Verb) To need or require something.
Example: Tôi cần một cái bút để viết. (I need a pen to write.)
(Động từ) Đang muốn hoặc có ý định làm gì đó.
(Verb) To intend or be about to do something.
Example: Tôi cần đi chợ mua ít đồ. (I am about to go to the market to buy some things.)
Other types
(Danh từ) Cán hoặc tay cầm của một dụng cụ.
(Noun) The handle of a tool.
Type: Homonymy.
Example: Cần câu cá bị gãy. (The fishing rod handle is broken.)
(Danh từ) Một loại thực vật.
(Noun) A type of plant. (“weed” for “cần sa”, or “celery” for “cần tây”).
Type: Homonymy.
Example: Mẹ tôi thích uống nước ép cần (tây). (My mom loves celery juice.)
Exercise: Điền từ vào chỗ trống. (Fill in the blanks.)
Chợ chỗ nhà tôi bán cần tây rất rẻ. (The market near my house sells ____ at a very cheap price.)
Tôi cần đi qua thư viện ngay bây giờ. (I _____ go to the library now.)
Tôi cần mua một quyển sách để học thêm từ vựng tiếng Anh. (I ____ a book to learn more English vocabulary)
Tôi vừa mua cái cần câu cá mới. (I have just bought a new fishing rod ____.)
Cận

Polysemy
(Tính từ) Gần gũi về khoảng cách hoặc thời gian.
(Adjective) Near, close in distance or time.
Example: Nhà tôi rất cận siêu thị. (My house is very close to the supermarket.)
(Tính từ) Mắt bị tật chỉ nhìn được những vật ở gần.
(Adjective) Nearsighted.
Example: Tôi bị cận nên phải đeo kính. (I am nearsighted, so I have to wear glasses.)
Exercise: Điền từ "cận" vào chỗ trống với nghĩa phù hợp trong tiếng Anh. (Choose the correct meaning of "cận" to fill in the blanks in English.)
Những ngày cận Tết thường rất bận rộn.
a) cận (close in distance/ time)
b) cận (nearsighted)
Nếu không có kính thì tôi sẽ không thấy đường, vì tôi bị cận.
a) cận (close in distance/ time)
b) cận (nearsighted)
Cấp

Polysemy
(Động từ) Cung cấp hoặc phát.
(Verb) To provide or supply.
Example: Chính phủ cấp gạo cho dân vùng lũ. (The government provided rice to the people in the flood-affected area.)
(Động từ) Đưa ra, trao.
(Verb) To award.
Example: Trường học cấp bằng tốt nghiệp cho học sinh. (The school awarded diplomas to the students.)
Other types
(Danh từ) Mức độ, trình độ.
(Noun) Level or grade.
Type: Homonymy.
Example: Anh ấy đạt cấp độ cao trong môn võ. (He achieved a high level in martial arts.)
Exercise: Dịch câu tiếng Việt thành tiếng Anh. (Translate the Vietnamese sentences into English.)
Đại sứ quán cấp visa cho du khách.
Con anh ấy sẽ lên cấp hai vào năm sau.
Tôi thường ăn mì cay cấp 5.
Cất

Polysemy
(Động từ) Đưa một vật gì đó vào chỗ kín hoặc an toàn.
(Verb) To put something in a safe or hidden place.
Example: Tôi cất tiền vào tủ. (I put the money in the cupboard.)
(Động từ) Xây dựng hoặc dựng lên một công trình.
(Verb) To build or construct a structure.
Type: Metaphorical Polysemy.
Example: Họ đang cất một ngôi nhà mới. (They are building a new house.)
(Động từ) Hát, phát ra âm thanh từ miệng.
(Verb) To sing or produce sound from the mouth.
Type: Metaphorical Polysemy.
Example: Cô ấy cất giọng hát. (She raises her voice to sing.)
(Động từ) Cất cánh, bay lên.
(Verb) To take off (aircraft).
Type: Metaphorical Polysemy.
Example: Máy bay đã cất cánh lúc 7 giờ. (The plane takes off at 7 o'clock.)
Exercise: Nối câu với nghĩa của từ “cất” phù hợp. (Match the sentences with the suitable meaning of “cất” in it.)
Tôi cất quyển sách lên kệ. a. build
Khi cô ấy cất giọng, ai nấy cũng nhìn. b. take off
Máy bay sẽ cất cánh trong vài phút nữa c. put away
Chính phủ quyết định cất thêm cây cầu mới. d. sing
Cầu

Other types
(Danh từ) Công trình xây dựng để qua sông hoặc đường.
(Noun) A structure built to cross a river or road.
Example: Chiếc cầu này rất đẹp. (This bridge is very beautiful.)
(Danh từ) Trò chơi thể thao dùng vợt và quả cầu.
(Noun) A sport involving rackets and a shuttlecock (badminton).
Type: Homonymy.
Example: Họ đang chơi đánh cầu. (They are playing badminton.)
(Động từ) Mong muốn hoặc yêu cầu một cách nghiêm túc.
(Verb) To desire, pray or request earnestly.
Type: Homonymy.
Example: Tôi cầu mong sức khỏe cho gia đình. (I pray for my family's health.)
Example: Dịch câu sang tiếng Anh. (Translate the sentences into English.)
Tôi cầu mong một ngày mai tốt đẹp hơn.
____________________________________________________________________________________________
Cô ấy thích chơi cầu vào buổi chiều.
____________________________________________________________________________________________
Chiếc cầu này rất dài.
____________________________________________________________________________________________
Cây

Polysemy
(Danh từ) Một loại thực vật có thân gỗ, lá, và rễ, thường sống lâu năm.
(Noun) A type of plant with a woody stem, leaves, and roots, typically perennial. (Tree)
Example: Trong vườn có nhiều cây xanh. (There are many trees in the garden.)
(Danh từ) Một vật dài và thẳng, thường dùng để hỗ trợ hoặc làm công cụ.
(Noun) A stick, or a long, straight object often used for support or as a tool.
Type: Metonymic Polysemy
Example: Anh ấy dùng cây gậy để chống. (He used a stick for support.)
(Danh từ) Dụng cụ dùng để viết hoặc vẽ.
(Noun) An instrument used for writing or drawing.
Type: Metonymic Polysemy
Example: Tôi cần một cây bút để viết. (I need a pen to write.)
(Danh từ) Một đơn vị đo lường, thường là cho vàng.
(Noun) A tael, a unit of measurement, often used for gold.
Type: Metonymic Polysemy
Example: Anh ấy mua 1 cây vàng để đầu tư trong tương lai. (He bought a tael of gold for future investment.)
Exercise: Nối các câu dưới đây với nghĩa tiếng Việt của từ in đậm. (Match the sentences below with the suitable meaning of their bold word.)
My father likes to hoard gold. However, its price recently has been increasing so he just bought a tael this time. - _____________
I forgot to bring my pen to class, so I borrowed one from my classmate. - _____________
My mother plants lots of apple trees in our garden. - _____________
A new pillar was built in my neighborhood. - _____________
a. Cây (ăn quả)
b. Cây (cột)
c. Cây (vàng)
d. Cây (bút)
Chả

Polysemy
(Danh từ) Một loại thức ăn làm từ thịt (chả lụa).
(Noun) A type of food made from meat (Vietnamese pork sausage).
Example: Món chả lụa này rất ngon. (These Vietnamese pork sausages are very delicious.)
(Danh từ) Một loại thức ăn làm từ cá (chả cá).
(Noun) A type of food made from fish (fishcake).
Example: Món chả cá này gây thất vọng quá. (This fishcake is disappointing.)
(Danh từ) Một loại thức ăn làm từ thịt, được cuốn trong bánh tráng (chả giò).
(Noun) A type of food made from meat, rolled by rice paper (spring roll).
Example: Món chả giò ở đây được chiên vàng giòn nên bắt mắt ghê! (The spring rolls here are fried to a golden crisp, making them very visually appealing!)
Other types
(Phó từ) Từ phủ định, không, chẳng.
(Adverb) Negative particle, no, not.
Type: Homonymy
Example: Tôi chả thích món này. (I don't like this dish.)
Exercise: Phân tích nghĩa của từ “chả” và dịch câu sau sang tiếng Anh. (Analyze the meaning of each “chả” and then translate the sentence into English.)
Món chả (1) giò này chả (2) ngon nên tôi chả (3) ăn. Vì vậy, tôi chỉ gọi món chả (4) cá và chả (5) lụa.
_____________________________________________________________________________________________________________
Cháy

Polysemy
(Động từ) Bốc lửa và bị tiêu hủy bởi lửa.
(Verb) To catch fire and be consumed by flames, to be burned down.
Example: Ngôi nhà bị cháy rụi. (The house was burned down.)
(Động từ) Hết sạch (thời sạch, hàng hóa, tiền bạc).
(Verb) Run out of (time, stock, money).
Type: Metaphorical Polysemy
Example: Siêu thị này đang cháy hàng sản phẩm làm đẹp. (This supermarket is running out of beauty products.)
(Tính từ) Hăng say.
(Adjective) Enthusiastic.
Type: Metaphorical Polysemy
Example: Anh ấy rất cháy trong công việc. (He is enthusiastic about working.)
Exercise: Đặt câu sử dụng các từ cho sẵn sau. Sau đó dịch sang tiếng Anh (Make sentences with the prompts below. Then, translate it into English)
Tài liệu/ cháy/ nhân viên/ cháy/ công việc/ không bị cháy deadline.
____________________________________________________________________________________________________
Cửa hàng/ cháy hàng/ nhưng/ cháy túi/ cháy to.
____________________________________________________________________________________________________
Chạy

Polysemy
(Động từ) Di chuyển nhanh bằng chân.
(Verb) To move quickly on foot, jog, run.
Example: Tôi chạy bộ mỗi sáng. (I jog/ run every morning.)
(Động từ) Vận hành hoặc hoạt động (dành cho máy móc).
(Verb) To run, operate or function (for machinery).
Example: Máy tính của tôi chạy rất chậm. (My computer runs/ operates very slowly.)
(Tính từ) Đang vận hành hoặc hoạt động (dành cho máy móc).
(Adjective) Operational (for machinery).
Example: Cái máy đang chạy kia là của tôi. (The operational computer is mine.)
(Động từ) Trốn thoát hoặc tránh né.
(Verb) To escape or avoid.
Example: Anh ta chạy trốn khỏi nhà tù. (He escaped from prison.)
(Động từ) Chạy vạy, chạy chữa, tìm cách lo liệu.
(Verb) To strive.
Type: Metaphorical Polysemy.
Example: Anh ấy phải chạy khắp nơi để vay tiền. (He has to strive to borrow money.)
Exercise: Dịch các câu sau thành tiếng Anh. (Translate these sentences into English.)
Sáng nay máy tôi không chạy được nên tôi phải chạy ra tiệm gần nhà để sửa. Tuy nhiên, máy vẫn không chạy nên tôi đã phải chạy vạy khắp nơi để sửa.
____________________________________________________________________________
Ông ấy chạy trốn khỏi hiện trường sau thành công làm cho máy chủ ngừng chạy. Mặc dù đã chạy quyền nhưng ông ấy vẫn bị bỏ tù.
_____________________________________________________________________________
Chắc

Polysemy
(Động từ) Nghĩ là sẽ đúng như thế.
(Verb) To be sure.
Example: Tôi cứ chắc mình sẽ thắng, ai ngờ lại thua. (I was sure I’d win, but unexpectedly, I lost)
(Tính từ) Chắc chắn, không đổi.
(Adjective) Certain, firm.
Example: Anh ta có một quyết định chắc chắn về tương lai của mình. (He has a firm decision about his future.)
(Tính từ) Tin chắc, không nghi ngờ.
(Adjective) Confident, sure.
Example: Cô ấy chắc rằng mình sẽ đỗ kỳ thi. (She is confident that she will pass the exam.)
(Tính từ) Có nhiều khả năng, rất có thể.
(Adjective) Possible, maybe.
Example: Chắc anh ấy không đến đâu. (It is possible that he will not come)
(Tính từ) Mạnh mẽ, vững chắc.
(Adjective) Strong, sturdy.
Example: Cây gỗ chắc không bị đổ trong cơn bão. (The sturdy tree didn't fall during the storm.)
(Trợ từ) Có phải không (Thể hiện sự phỏng đoán).
(Particle) Right, hoặc dùng Tag Question.
Example: Anh hoàn thành xong dự án rồi chắc? (You have already completed the project, haven’t you?)
Exercise: Phân tích nghĩa của các từ "chắc" trong câu sau. Sau đó, dịch sang Tiếng Anh. (Analyze the meanings of the word “chắc” in the following sentence, then translate it into English.)
Nhà trường chắc (1) rằng cây bằng kia sẽ bị đổ trong cơn bão vì nó không hề vững chắc (2), vì vậy hiệu trưởng đưa ra một quyết định chắc chắn (3) về việc đốn đổ nó. Chắc (4) học sinh sẽ không phải đối đâu.
__________________________________________________________________________
Practice
Phân tích nghĩa của các từ in đậm dưới đây, và dịch chúng thành tiếng Anh sao cho phù hợp với ngữ cảnh. (Analyze the meanings of the bold words below, and translate them into English in a way that fits the context.)
Trong khu vườn nhỏ của tôi, tôi cần (1) phải cắt (2) những cành cây (3) đã khô. Gần đó, có một cây (4) cầu (5) nhỏ dẫn đến một ngôi nhà cũ mà tôi thường hay lui tới. Hôm qua, tôi phải chạy (6) nhanh về nhà vì thấy một đám cháy (7) gần khu vực cận (8) kề. May mắn thay, nước sông đã dâng lên đến cấp (9) báo động, giúp lính cứu hỏa dễ dàng dập tắt đám cháy (10). Mỗi buổi sáng, tôi thường cất (11) đồ vào kho và nướng chả (12) cho bữa sáng. Cái cây (13) lớn ở góc vườn là nơi tôi thích ngồi đọc sách. Chắc (14) chắn là nơi này sẽ luôn là chỗ yêu thích của tôi.
________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
Answer key
Cắt
cut
reduce
stopped
interrupted
removed
Cần
weeds
need/ am about
need
handle
Cận
a
b
Cấp
The embassy issued visas for tourists.
His son will enter middle school next year.
I often eat level 5 spicy noodles.
Cất
c
d
b
a
Cầu
I pray for a better tomorrow.
She likes to play badminton in the afternoon.
This bridge is very long.
Cây
c
d
a
b
Chả
Chả (1): spring rolls
Chả (2): not
Chả (3): not
Chả (4): fishcake
Chả (5): Vietnamese pork sausage
Dịch câu: These spring rolls were not delicious so I did not eat them. So, I only ordered a fishcake and some Vietnamese pork sausages.
Cháy
Tài liệu cũ bị cháy nên nhân viên phải cháy hết mình để hoàn thành công việc để không bị cháy deadline.
Dịch:
All old documents have been burned down, so all employees have to work enthusiastically to complete their work without running out of time for the deadlines.
Cửa hàng, mặc dù kiếm được nhiều tiền từ việc bán cháy hàng, nhưng vẫn bị cháy túi vì phải trang hoàng lại sau trận cháy to.
Dịch:
The store, although it made a lot of money from selling out products, still went broke because it had to redecorate after the big fire.
Chạy
This morning, my laptop was not working so I had to run to the store nearby to have it repaired. However, it was still not working so I had to move heaven and earth to fix it.
He escaped from the scene after successfully shutting down the server. Although having used power, he was still put in jail.
Chắc
Chắc (1): sure
Chắc (2): strong
Chắc (3): firm
Chắc (4): possible
Dịch: The school is sure (1) that the bamboo tree will fall in the storm because it's not sturdy (2), so the principal made a firm (3) decision to cut it down. It is possible (4) that students will not oppose it.
Exercise 1
Cần
(Động từ) Có nhu cầu hoặc mong muốn về cái gì đó.
(Verb) To need or require something.
Cắt
(Động từ) Dùng dao hoặc kéo để chia một vật thành nhiều phần.
(Verb) To cut or divide something using a knife or scissors.
Cây
(Danh từ) Thực vật có thân gỗ hoặc thân mềm, mọc đứng.
(Noun) A plant with a woody or soft stem that grows upright.
Cây
(Danh từ) Một vật dài và thẳng, thường dùng để hỗ trợ hoặc làm công cụ.
(Noun) A long, straight object often used for support or as a tool.
Cầu
(Danh từ) Cấu trúc bắc qua sông, đường hoặc khoảng không để người và phương tiện đi lại.
(Noun) A structure built over a river, road, or gap to allow people and vehicles to cross.
Chạy
(Động từ) Di chuyển nhanh bằng cách sử dụng chân.
(Verb) To move quickly using one's legs.
Cháy
(Danh từ) Sự phát lửa, lửa lớn.
(Noun) Fire, a large flame.
Cận
(Tính từ) Gần kề về khoảng cách hoặc thời gian.
(Adjective) Near in distance or time.
Cấp
(Danh từ) Mức độ hoặc cấp độ.
(Noun) Level or grade.
Cháy
(Danh từ) Sự phát lửa, lửa lớn.
(Noun) Fire, a large flame.
Cất
(Động từ) Đưa vật vào nơi bảo quản.
(Verb) To store something in a place for safekeeping..
Chả
(Danh từ) Món ăn làm từ thịt băm hoặc cá, được nướng hoặc chiên.
(Noun) A dish made from minced meat or fish, grilled or fried.
Cây
(Danh từ) Thực vật có thân gỗ hoặc thân mềm, mọc đứng.
(Noun) A plant with a woody or soft stem that grows upright.
Chắc
(Động từ) Nghĩ là sẽ đúng như thế.
(Verb) To be sure.
Dịch đoạn văn:
In my small garden, I need (1) to cut (2) the dry branches (3). Nearby, there is a small bridge (4, 5) leading to an old house that I often visit. Yesterday, I had to run (6) quickly home because I saw a fire (7) nearby (8). Fortunately, the river water rose to an alert level (9), helping the firefighters easily put out the fire (10). Every morning, I usually store (11) things in the warehouse and grill sausage (12) for breakfast. The big tree (13) in the corner of the garden is where I like to sit and read books. I’m sure (14) that it will always be my favorite place.
Phần 4.1 trình bày các từ như: cắt, cần, cận, cấp, cất, cầu, cây, chả, cháy, chạy, chắc – những ví dụ tiêu biểu cho tính đa nghĩa trong tiếng Việt. Hi vọng việc nhận diện và thực hành với các từ này góp phần nâng cao năng lực ngôn ngữ cho người học.
Ngoài ra, để sử dụng từ vựng linh hoạt trong những ngữ cảnh thực tế, người học có thể luyện Speaking mỗi ngày và nhận phản hồi tức thì với Chu Du Speak. Đây là một Trợ lý ngôn ngữ AI được phát triển bởi ZIM Academy, tích hợp đầy đủ các đặc điểm của văn nói, giúp người học mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với các cuộc hội thoại đa dạng chủ đề trong cuộc sống và công việc.
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong tiếng Việt
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 4.1)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 3.1)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong tiếng Việt (Phần 1 - A)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong tiếng Việt (Phần 1 - B)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 2.1 - B)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 2.2)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 3.2)
Nguồn tham khảo
“Từ Điển Tiếng Việt.” Nhà xuất bản Đà Nẵng, archive.org/details/tudientiengviet_vnnh_2003/page/n3/mode/2up?view=theater. Accessed 31 December 2002.
Bình luận - Hỏi đáp