Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 2.2)
Key takeaways
10 từ đa nghĩa trong Tiếng Việt là: Bệnh, Bí, Bị, Bia, Bịch, Biến, Biết, Bò, Bỏ, Bó.
Bài tập luyện tập các nét nghĩa của 10 từ khi dịch sang tiếng Anh và đáp án chi tiết.
Tiếng Việt là một ngôn ngữ giàu hình ảnh và phong phú về ngữ nghĩa, đặc biệt với nhiều từ đa nghĩa có thể thay đổi ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Hiểu rõ điều này, ZIM xin giới thiệu bài viết Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 2.2), tập trung phân tích các từ bắt đầu bằng vần B, giúp người học nhận diện và sử dụng chính xác các sắc thái ý nghĩa trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Xem lại: Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 2.1 - B)
Từ đa nghĩa trong tiếng Việt bắt đầu bằng chữ B kèm bài tập
Bệnh
(Danh từ) Trạng thái cơ thể hoặc bộ phận cơ thể hoạt động không được bình thường. (Noun) A condition in which the body or a body part is not functioning normally (disease). Example: Sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm đã trở thành mối lo ngại lớn đối với cộng đồng. (The spread of infectious diseases has become a major concern for the public.)
(Danh từ) Thói xấu làm cho có những hành động đáng chê trách hoặc gây hại (bệnh thành tích, bệnh tham nhũng). (Noun) Bad manner that causes blameworthy or harmful actions (credit mania, corruption). Type: Metaphorical polysemy. Example: Bệnh thành tích trong giáo dục đang gây ra nhiều vấn đề cho hệ thống học tập. (The credit mania in education is causing many problems for the learning system.)
(Tính từ) Ốm. (Adjective) Sick or ill. Type: Homonymy. Example: Tớ đang bệnh nên không đi học được. (I am ill, so I can not go to school.)
Exercise: Dịch câu tiếng Việt thành tiếng Anh. (Translate the Vietnamese sentences into English.)
Anh ấy bị bệnh tim nên phải thường xuyên đi khám bác sĩ.
___________________________________________________
Anna đang bị bệnh, hãy để cô ấy nghỉ ngơi cho đến khi cô ấy cảm thấy tốt hơn.
___________________________________________________
Nhiều người không tin vào chính phủ bởi vì bệnh tham nhũng.
___________________________________________________
Bí

(Danh từ) Cây cùng họ với bầu, mọc leo hay mọc bò, quả dùng làm thức ăn (cây bí, quả bí). (Noun) The plant of the same family as the bottle gourd which grows vertically on trellis or horizontally on the ground. Its fruit can be used as vegetable (Squash plant, squash). Example: Cây bí trong vườn phát triển nhanh chóng và ra nhiều quả. (The squash plant in the garden grows quickly and produces many fruits.)
(Tính từ) Không thông, không thoát ra ngoài được. (Adjective) Unventilated, stuffy or unable to release. Type: Homonymy. Example: Căn phòng bí gây khó chịu vì thiếu không khí trong lành. (The unventilated room caused discomfort due to the lack of fresh air.)
(Tính từ) Ở vào thế gặp khó khăn mà không sao tìm được cách giải quyết. (Adjective) Be in a difficult situation and get stuck or not be able to find a solution. Type: Homonymy. Example: Anh ấy đang bí ý tưởng cho bài thuyết trình của mình. (He gets stuck for ideas for his presentation.)
Exercise: Chọn nghĩa đúng của từ "bí" trong câu sau. (Choose the correct meaning of “bí” in the below sentence.)
Nếu bạn bí thì có thể chuyển sang câu hỏi kế tiếp.
A. A plant
B. Be unventilated
C. Get/Be stuck
Bị
(Danh từ) Đồ đựng thường đan bằng cói, có quai xách. (Noun) Containers that are usually made from sedge and have handles. Example: Mẹ của cô ấy tặng cho cô ấy một cái bị. (Her mother gives her a sedge bag.)
(Động từ) Từ biểu thị chủ thể là đối tượng chịu sự tác động của việc không hay, không có lợi đối với mình. Trong tiếng Anh, đó là việc sử dụng câu bị động để diễn tả hành động có hại với chủ thể. (Verb) The word indicates that the subject is the object affected by something bad or unfavorable. In English, it is the use of passive voice to describe the action that is harmful to the subject. Type: Homonymy. Example: Cô ấy đã bị ô tô đâm khi đang băng qua đường. (She was hit by a car while she was crossing the street.)
Exercise: Chọn nghĩa đúng của từ "bị" trong câu sau. (Choose the correct meaning of “bị” in the below sentence.)
Thị ơi thị hỡi, thị rụng bị bà, bà để bà ngửi, chứ bà không ăn.
A. Sedge bag
B. Be affected by something bad
Bia
(Danh từ) Tấm đá có khắc chữ để ghi lại việc người đời cần ghi nhớ hoặc để làm mộ chí. (Noun) The stone slab which is engraved with words to record things that people need to remember or to use as a tombstone. Example: Ngôi mộ cổ có một tấm bia lớn khắc chữ Hán. (The ancient grave has a large tombstone engraved with Chinese characters.)
(Danh từ) Vật được làm mục tiêu để tập bắn (bia ngắm). (Noun) An object shot at during shooting practice (target). Example: Người lính nhắm vào bia và bắn trúng trung tâm. (The soldier aimed at the target and hit the center.)
(Danh từ) Thức uống có cồn độ nhẹ, chế bằng mộng lúa đại mạch. (Noun) A beverage with low alcoholic concentration and made from barley (beer). Type: Homonymy. Example: Anh ấy mở nắp chai bia và mời mọi người cùng uống. (He opens the bottle of beer and invites everyone to have a drink.)
Example: Chọn từ "bia" với nghĩa phù hợp trong tiếng Anh. (Choose the correct meaning of "bia" in English.)
1. Xạ thủ đã bắn trúng tâm bia trong lần bắn đầu tiên.
A. bia (stone slab/tombstone)
B. bia (target)
C. bia (beer)
2. Ngồi bên bờ biển, nhâm nhi một cốc bia mát lạnh thì còn gì bằng.
A. bia (stone slab/tombstone)
B. bia (target)
C. bia (beer)
3. Các nhà khảo cổ đã tìm thấy một tấm bia ngàn năm tuổi.
A. bia (stone slab/tombstone)
B. bia (target)
C. bia (beer)
Bịch
(Danh từ) Túi, bao có chứa đồ ở trong. (Noun) Bag, sack, or package of something. Example: Cô ấy cầm một bịch khoai tây về. (She brings home a bag of potatoes.)
(Động từ) Đấm mạnh vào người. (Verb) Hit the body hard. Type: Homonymy. Example: Anh ta đã bị ai đó bịch mạnh vào ngực và ngã xuống. (He was hit hard in the chest and fell down.)
(Tính từ) Từ mô phỏng tiếng phát ra như tiếng của vật nặng rơi mạnh xuống nền đất hoặc va chạm với vật mềm. (Adjective) The word simulates the sound of a heavy object falling hard on the ground or hitting a soft object (thump, bang, thud, etc.) Type: Onomatopoeic word. Example: Cái hộp rơi bịch xuống đất. (The box falls to the ground with a thud.)
Exercise: Phân tích nghĩa của từ “bịch” trong câu sau. (Analyze the meaning of each “bịch” in the following sentence.)
Vì bị mẹ mắng nên cô ấy đã vứt bịch (1) hoa quả một cái bịch (2) xuống đất rồi giẫm chân cái bịch (3).
___________________________________________________
Biến

(Động từ) Thay đổi hoặc làm cho thay đổi từ trạng thái, hình thức này sang trạng thái, hình thức khác. (Verb) To change or cause to change from one state or form to another. Example: Nước có thể biến thành hơi khi được đun nóng. (Water can change into steam when being heated.)
(Động từ) Đột nhiên không còn thấy đâu nữa mà không để lại dấu vết gì. (Verb) To suddenly disappear without a trace. Example: Chiếc xe đạp của tôi đã biến mất khi tôi đang ở trong cửa hàng. (My bicycle disappeared when I was in the store.)
(Danh từ) Việc không hay bất ngờ xảy ra làm cho tình hình thay đổi đột ngột. (Noun) An unexpected event that causes a sudden change in the situation. Type: Homonymy. Example: Cuộc họp đang diễn ra suôn sẻ thì có biến. (The meeting was going smoothly when an unexpected event occurred.)
(Danh từ) Đại lượng có giá trị biến đổi trong quá trình được xét (Biến số). (Noun) A quantity whose value changes during the process under consideration (Variable). Type: Homonymy. Example: Trong phương trình này, x là một biến cần tìm giá trị. (In this equation, x is a variable whose value needs to be determined.)
Exercise: Nối các câu dưới đây với nghĩa tiếng Việt của từ in đậm. (Match the sentences below with the suitable meaning of their bold word.)
1. They are attempting to turn lead into gold. - _____________ | A. Biến (đổi) | |
2. In analysis, researchers often examine the relationship between dependent and independent variables. - _____________ | B. Biến (mất) | |
3. The magician made the rabbit disappear from the hat. - _____________ | C. Biến (cố) | |
4. The unexpected thunderstorm was a sudden turn of events that ruined the outdoor wedding. - _____________ | D. Biến (số) |
Biết
(Động từ) Có ý niệm về người, vật hoặc điều gì đó, để có thể nhận ra được hoặc có thể khẳng định được sự tồn tại của người, vật hoặc điều ấy. (Verb) To have an idea about a person, thing, or event, to recognize or affirm the existence of that person, thing, or event (Know). Example: Tôi biết cô ấy từ khi tôi còn học cấp ba. (I have known her since I was in high school.)
(Động từ) Có khả năng làm được, vận dụng được do học tập, luyện tập hoặc do bản năng. (Verb) To have the ability to do or apply something due to learning, practice, or instinct. Example: Anh ấy biết bơi. (He can swim.)
Exercise: Chọn nghĩa đúng của từ "biết" trong câu sau. (Choose the correct meaning of “biết” in the below sentence.)
Muốn biết phải hỏi, muốn giỏi phải học.
A. Know
B. Can
Bò

(Danh từ) Động vật nhai lại, chân có hai móng, sừng rỗng và ngắn, nuôi để lấy sức kéo, ăn thịt hay lấy sữa (con bò). (Noun): Ruminant, two-hoofed, short-horned animal which is raised for draught, meat or milk (cow, ox). Example: Bò đang gặm cỏ trên cánh đồng. (The cow is grazing in the field.)
(Động từ) [Động vật] Di chuyển thân thể ở tư thế bụng áp xuống, bằng cử động của toàn thân hoặc của những chân ngắn. (Verb) [Animals] To move the body with the belly close to the ground, using the whole body or short legs (slither or crawl). Type: Homonymy. Example: Con rắn đang bò trên mặt đất. (The snake is slithering on the ground.)
(Động từ) [Người] Di chuyển thân thể một cách chậm chạp, ở tư thế nằm sấp bằng cử động đồng thời của cả tay và đầu gối. (Verb) [Humans] To move the body slowly in a prone position, using both hands and knees simultaneously (crawl). Type: Homonymy. Example: Đứa bé đang bò trên thảm. (The baby is crawling on the carpet.)
(Động từ) Di chuyển một cách khó khăn, chậm chạp. (Verb) To move or progress slowly or with difficulty. Type: Homonymy. Example: Chiếc xe bò lên dốc. (The car crawled up the hill.)
(Động từ) [Cây thân leo] Mọc vươn dài ra dần dần, thân bám sát vào bề mặt vật nào đó. (Verb) [Climbing plants] To grow gradually, with the stem adhering closely to a surface. Type: Homonymy. Example: Dây nho bò lên tường rào. (The vine climb up the fence.)
Exercise: Điền từ vào chỗ trống. (Fill in the blanks.)
1. Tuy bị đau nhưng người đàn ông bị thương nặng vẫn cố gắng bò qua mặt đất để tìm nơi an toàn.
Despite his pain, the severely injured man still tried to _______ across the ground to find safety.
2. Chiếc xe tải bò qua đoạn đường đầy sỏi đá cả ngày trời.
The lorry _______ through the gravel-filled road all day.
3. Con cua đang bò chầm chậm trên cát.
The crab is _______ slowly on the sand.
4. Dây thường xuân đang bò lên bức tường.
The ivy is _____________ up the wall.
Bỏ
(Động từ) Để, cho vào nơi nào đó nhằm mục đích nhất định. (Verb) To put or place something somewhere for a specific purpose. Example: Mai bỏ bút chì vào trong cặp sách. (Mai puts the pencil into the schoolbag.)
(Động từ) Đưa ra để dùng vào việc gì. (Verb) To spend something for a purpose. Example: Cô ấy đã bỏ nhiều tiền vào việc trang trí nhà mới. (She spent a lot of money on decorating the new house.)
(Động từ) Để vào tình trạng trạng thái không hay nào đó. (Verb) To leave something in a negative or undesirable state. Example: Tôi vừa bỏ quên chìa khóa trong xe và giờ thì tôi không thể vào nhà được. (I have left the keys in the car so I can't get into the house now.)
(Động từ) Để cho rời khỏi ra, không cầm hoặc không mang trên người nữa, nhằm một mục đích nhất định. (Verb) To take off or remove something from the body for a specific purpose. Example: Họ bỏ giày ra trước khi vào nhà. (They take off their shoes before entering the house.)
(Động từ) Làm cho rơi xuống, buông xuống nhằm mục đích nhất định. (Verb) To drop or let something fall down for a particular purpose. Example: Máy bay đã bỏ bom xuống khu vực chiến lược. (The plane dropped bombs on the strategic area.)
(Động từ) Rời khỏi, để cho tách ra hẳn, không còn có quan hệ gì nữa đối với mình. (Verb) To leave or separate oneself completely, cutting all ties. Example: Anh ấy quyết định bỏ nhà ra đi để sống tự lập. (He decides to leave home to live independently.)
(Động từ) Không giữ lại, coi là không có giá trị, không có tác dụng. (Verb) To discard or throw away something considered worthless or useless. Example: Tôi bỏ tất cả các tài liệu cũ mà tôi không còn cần đến. (I throw away all the old documents that I no longer needed.)
(Động từ) Thôi không tiếp tục nữa. (Verb) To stop or quit doing something. Example: Ông ấy đã bỏ thuốc lá để bảo vệ sức khỏe. (He quit smoking to protect his health.)
(Động từ) Không quan tâm đến nữa, coi là không còn có quan hệ với nhau nữa. (Verb) To stop caring about or consider the relationship ended (abandon). Example: Cô ấy đã bỏ bạn bè cũ khi chuyển đến thành phố mới. (She abandoned her old friends when she moved to the new city.)
Exercise: Nối từ "bỏ" với nghĩa đúng. (Match the word “bỏ” with its correct meaning.)
1. Mảnh ruộng này đã bị bỏ hoang mấy năm nay rồi. | A. Drop/ Fall down |
Bó

(Động từ) Làm cho nhiều vật dài, rời được giữ chặt lại với nhau bằng dây buộc. (Verb) To tie multiple long and separated objects together with string. Example: Người nông dân bó những cành củi khô lại và sau đó mang về nhà. (The farmer ties the dry branches and then takes them home.)
(Động từ) [Quần áo] Ôm sát lấy thân hình. (Verb) [Clothes] To fit tightly to the body. Example: Chiếc áo bó chặt lấy cơ thể. (The shirt fits tightly to the body.)
(Động từ) Buộc và cố định chỗ xương bị gãy. (Verb) To bind and immobilize a broken bone (put in a cast). Example: Anh ấy bị ngã từ trên cây xuống và phải đến bệnh viện để bó cánh tay bị gãy. (He fell from a tree and had to go to the hospital to have his broken arm put in a cast.)
(Động từ) Kìm lại trong một phạm vi chật hẹp, không cho tự do hoạt động. (Verb) To restrict within a limited space, to prevent freedom of movement. Type: Metaphorical polysemy. Example: Anh ấy bị bó ở nhà. (He is restricted at home.)
(Danh từ) Toàn bộ nói chung những vật rời được bó lại với nhau. (Noun) A collection of objects that are tied together. Type: Homonymy. Example: Tuần trước, anh ấy đã tặng tôi một bó hoa. (Last week, he gave me a bunch of flowers.)
Exercise: Dịch các câu sau thành tiếng Anh. (Translate these sentences into English.)
1. Cô ấy muốn mua một chiếc áo mà bó vào người để giữ ấm
___________________________________________________
2. Bác sĩ vừa bó bột chân cho tôi xong.
___________________________________________________
3. Người bán hoa bó những bông hoa lại thành từng bó lớn để mang đi bán.
___________________________________________________
Practice
Exercise 4
Chọn nghĩa đúng của các từ in đậm trong các câu sau. (Choose the correct meaning of the bold words in the following sentences.)
1. Sau khi nghe tin về vụ tai nạn, mặt anh ta biến sắc.
A. To change
B. To disappear
C. A variable
2. Không những học giỏi mà Mai lại còn biết chơi piano nữa.
A. To know
B. Can
3. Đứa trẻ đang bò trên sàn nhà để nhặt đồ chơi.
A. To climb
B. To crawl
C. A cow
D. To slither
4. Làm việc ở chỗ này bó tay bó chân quá, tôi không chịu được.
A. To put in a cast
B. To tie
C. A bunch
D. To restrict
5. Peter bị mắng vì không làm bài tập về nhà.
A. A sedge bag
B. To be scolded (passive voice)
C. To scold (active voice)
6. Khiếp! Cái nhà này bí thế! Không thở nổi.
A. A squash
B. Be unventilated
C. Be stuck
7. Cô ấy đã bỏ công việc cũ để bắt đầu một công việc mới.
A. Quit
B. Put
C. Take off
D. To spend
8. Tôi nghe thấy tiếng bịch lớn lúc quả bóng đập vào sàn.
A. Thud
B. To hit
C. A sack
9. Trong đám tang, họ đã lập bia ghi tên người đã khuất vào.
A. Beer
B. Tombstone
C. Target
10. Anh ấy đang nghỉ ở nhà vì bệnh cảm cúm.
A. Be sick
B. A bad manner
C. A disease
Answer Key
Bệnh
He has a heart disease, so he has to see a doctor regularly.
Anna is sick, let her rest until she feels better.
Many people don't believe in the government because of the corruption.
Bí
Nếu bạn bí thì có thể chuyển sang câu hỏi kế tiếp.
“Bí” means “get/be stuck” → C
Bị
Thị ơi thị hỡi, thị rụng bị bà, bà để bà ngửi, chứ bà không ăn.
“Bị” means “sedge bag” → A
Bia
B
C
A
Bịch
Bịch (1): bag/sack
Bịch (2): thud
Bịch (3): thud
Biến
A
D
B
C
Biết
Muốn biết phải hỏi, muốn giỏi phải học.
“Biết” means “to know” → A
Bò
crawl
has been crawling
crawling
climbing
Bỏ
C
E
D
B
A
F
H
G
Bó
She wants to buy a shirt which fits tightly to her body so that it keeps her warm.
The doctor has just put a cast on my leg.
The florist ties the flowers into big bunches to sell.
Exercise 4
A
B
B
D
B
B
A
A
B
C
Tổng kết
Bài viết đã tổng hợp 10 từ đa nghĩa trong tiếng Việt, kèm theo bản dịch tiếng Anh cho từng nét nghĩa. ZIM hy vọng rằng Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong tiếng Việt (Phần 2.2) sẽ giúp người học dễ dàng tra cứu, hiểu rõ các nghĩa khác nhau và áp dụng chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
Nguồn tham khảo
“Từ điển tiếng Việt.” Nhà xuất bản Đà Nẵng, Accessed 26 December 2024.
Bình luận - Hỏi đáp