Banner background

Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 4.2)

Bài viết phân tích các từ đa nghĩa bắt đầu bằng chữ C trong tiếng Việt, kèm ví dụ, giải nghĩa và bài tập. Phần 4.2 tập trung vào các từ quen thuộc như: chân, chất, chỉ, chết, chia, chìa, chiếu, chín, chịu.
tu dien viet anh tu da nghia trong tieng viet phan 42

Key takeaways

Phần 4.2 phân tích đa nghĩa các từ sau:

  • Chân (leg, base)

  • Chất (material, to load)

  • Chỉ (to point, to instruct, just)

  • Chết (to die, dead, extremely)

  • Chia (to divide, to split, to deal)

  • Chìa (key, to extend, to grow)

  • Chiếu (to brighten, to issue, a mat)

  • Chín (ripe, cooked, mature, nine)

  • Chịu (to endure, to agree, to sell/ buy on credit)

Trong ngôn ngữ Việt Nam, việc hiểu và sử dụng các từ đa nghĩa có vai trò quan trọng, đặc biệt là với những từ bắt đầu bằng chữ C như chân, chất, chỉ, chết, chia, chìa, chiếu, chín, chịu. Bài viết Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong tiếng Việt (Phần 4.2) sẽ trang bị cho người học những kiến thức cần thiết để phân tích đa nghĩa của những từ này, kèm theo bản dịch tiếng Anh, ví dụ sinh động và bài tập thực hành. Mục tiêu của bài viết không chỉ giúp các thí sinh vượt qua những thách thức trong việc lựa chọn từ ngữ chính xác mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa ngôn ngữ phong phú của tiếng Việt.

Xem lại phần trước: Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 4.1)

Chân

Chân: Ý nghĩa và ứng dụng

Polysemy

  1. (Danh từ) Phần cơ thể dưới cùng của con người hoặc động vật, dùng để đi lại. 

(Noun) Legs, or the lower limb of a human or animal, used for walking.

Example: Anh ấy bị đau chân. (His legs are aching)

  1. (Danh từ) Đế hoặc bệ của một vật gì đó. 

(Noun) The support or leg of something.

Type: Metonymic Polysemy.

Example: Chân bàn này làm bằng gỗ. (These table legs/ supports are made of wood.)

  1. (Danh từ) Phần thấp nhất của một cái gì đó lớn hơn. 

(Noun) The lowest part of a larger entity, a base or foot of something.

Type: Metonymic Polysemy.

Example: Chân núi rất đẹp. (The foot of the mountain is very beautiful.)

Exercise: Đặt câu với từ “chân” mang các nghĩa sau, sau đó dịch sang tiếng Anh. (Make sentences with “chân” with the following meanings, then translate them into English.)

  1. Chân cột điện

____________________________________________________________________________________________

____________________________________________________________________________________________

  1. Chân chú chó

____________________________________________________________________________________________

____________________________________________________________________________________________

  1. Chân tủ

____________________________________________________________________________________________

____________________________________________________________________________________________

Chất

Chất

Polysemy

  1. (Danh từ) Chất liệu.

(Noun) Material. 

Example: Chất của tấm vải này rất bền. (The material of this cloth is very durable.)

  1. (Danh từ) Bản chất hoặc đặc điểm của một người hoặc sự vật.

(Noun) The nature or quality of a person or thing.

Type: Metaphorical Polysemy.

Example: Anh ấy có chất giọng rất hay. (He has a very good voice quality.)

Other types

  1. (Động từ) Chất lên hoặc xếp chồng lên. 

(Verb) To pile up or stack. 

Type: Homonymy.

Example: Họ đang chất hàng lên xe. (They are loading goods onto the truck.)

Exercise: Dịch các câu sau sang tiếng Anh. (Translate these sentences into English.)

  1. Chất liệu của chiếc xe này rất bền.

____________________________________________________________________________________________

  1. Cô ca sĩ này có chất giọng rất độc lạ.

____________________________________________________________________________________________

  1. Tôi đang chất đồ lên xe để chuyển chỗ ở.

____________________________________________________________________________________________

Chỉ

Khám phá ý nghĩa đa dạng của từ Chỉ

Polysemy

  1. (Động từ) Dùng ngón tay hoặc vật gì để hướng sự chú ý tới một điểm cụ thể. 

(Verb) To point at.

Example: Cô ấy chỉ vào bản đồ. (She points at the map.)

  1. (Động từ) Đưa ra chỉ dẫn hoặc hướng dẫn. 

(Verb) To instruct.

Example: Anh ấy chỉ cho tôi cách làm. (He instructed me how to do it.)

Other types

  1. (Danh từ) Cọng chỉ, một sợi mảnh dùng để may vá hoặc thêu thùa.

(Noun) A thread, used for sewing or embroidery.

Type: Homonymy.

Example: Tôi mua chỉ để thêu áo. (I bought thread to embroider the shirt.)

  1. (Trạng từ) Mang ý nghĩa của sự tối giản hoặc hạn chế, không cần thêm bất kỳ điều kiện hay yêu cầu khác.

(Adverb) Only, just.

Type: Homonymy. 

Example: Tôi chỉ cần một chút thời gian nữa để hoàn thành. (I just need a little more time to complete this.)

Exercise: Nối từ "chỉ" với nghĩa đúng (Match the word “chỉ” with its correct meaning)

  1. Mẹ tôi là thợ may nên nhà tôi có rất nhiều chỉ.

  2. Cô giáo chỉ vào bảng khi dạy để học sinh tập trung hơn.

  3. Tôi chỉ muốn ba mẹ luôn mạnh khỏe.

  4. Chị tôi chỉ tôi cách nấu ăn.

    a. Point at

    b. Instruct

    c. Thread

    d. Only/ just

Chết

Khám phá nghĩa của từ chết

Polysemy

  1. (Động từ) Ngừng sống hoặc không còn tồn tại. 

(Verb) To cease living or to exist, to die.

Example: Con mèo đã chết. (The cat has died.)

  1. (Động từ) Hỏng hoặc không còn hoạt động. 

(Verb) To be broken down or no longer functioning.

Type: Metonymic Polysemy.

Example: Xe đã chết máy. (The car has been broken down.)

  1. (Tính từ) Ngừng sống hoặc không còn tồn tại. 

(Adjective) Dead.

Example: Xác chết đã được hỏa thiêu. (The dead body has been burned.)

  1. (Trạng từ) Rất, cực kỳ. 

(Adverb) Extremely.

Type: Metaphorical Polysemy.

Example: Tôi mệt chết được. (I am extremely tired.)

Exercise: Dịch các câu sau thành tiếng Anh. (Translate these sentences into English.)

  1. Bức tranh này đẹp chết đi được.

____________________________________________________________________________________________

  1. Cái đồng hồ này chết rồi.

____________________________________________________________________________________________

  1. Trên đường này đầy xác chết của chuột.

____________________________________________________________________________________________

Chia

Tìm hiểu ý nghĩa từ Chia

Polysemy
(Động từ) Phân tách một vật thành nhiều phần nhỏ hơn.

(Verb) To divide something into smaller parts.

Example: Tôi chia bánh cho các bạn. (I divided the cake for my friends.)

  1. (Động từ) Phân phối hoặc phân chia tài sản, lợi ích, hoặc nhiệm vụ. 

(Verb) To distribute or allocate assets, benefits, or tasks.

Example: Họ chia lợi nhuận sau khi kinh doanh. (They distributed the profits after doing business.)

  1. (Động từ) Tách nhóm hoặc tổ chức. 

(Verb) To split a group or an organization.

Example: Họ chia đội để làm bài tập. (They split the team to do the assignments.)

  1. (Động từ) Phát bài (trong trò chơi).

(Verb) Deal the card.

Type: Metonymic Polysemy.

Example: Cần chia bài một cách công bằng. (It is necessary to fairly deal the cards.)

Exercise: Nối các câu sau với nghĩa của từ "chia" phù hợp. (Match the sentences with the correct meaning of “chia”.)

  1. Mẹ chia tiền cho các con.

  2. Sếp tôi chia tiền cho cả công ty.

  3. Giáo viên chia đội để học sinh làm bài tập nhóm.

  4. Tới lượt bạn chia bài rồi đấy!

    • a. To dissolve a group or an organization.

    • b. To distribute or allocate assets, benefits, or tasks.

    • c. To divide something into smaller parts.

    • d. To deal or shuffle the cards.

Chìa

Đa nghĩa của từ Chia

Other types

  1. (Danh từ) Công cụ dùng để mở khóa. 

(Noun) A key, a tool used to open locks.

Example: Tôi để quên chìa trong nhà. (I left the key in the house.)

  1. (Động từ) Đưa ra hoặc giơ ra một vật gì đó. 

(Verb) To extend, or give out something.

Type: Homonymy.

Example: Anh ấy chìa tay ra để giúp đỡ. (He extended his hand to help.)

  1. (Động từ) Mọc hoặc vươn ra (thường dùng cho cây cối). 

(Verb) To grow or stretch out (often used for plants).

Type: Homonymy.

Example: Cái cây kia chìa nhánh ra bao trọn hết căn nhà của tôi. (That tree grows its branches to cover my entire house.)

Exercise: Chọn nghĩa đúng của từ "chìa" trong câu sau. (Choose the correct meaning of “chìa” in the below sentence.)

Cô ấy chìa tay ra để hỗ trợ kéo tôi lên khỏi hồ nước.

a. A key or a tool used to open locks.

b. To extend, or give out something.

c. To grow or stretch out.

Chiếu

Nghĩa đa dạng của từ Chiếu

Polysemy

  1. (Động từ) Làm cho một vật hoặc một nơi trở nên sáng. 

(Verb) To brighten up, shine

Example: Mặt trời chiếu sáng cả căn phòng. (The sun brightens up the entire room.)

Example: Họ chiếu phim vào buổi tối. (They show the movie in the evening.)

  1. (Động từ) Phát hoặc trình diễn hình ảnh hoặc phim.

(Verb) To project.

Type: Metonymic Polysemy.

Example: Họ chiếu phim lên tường thay vì lên màn hình. (They projected the movie onto the wall rather than the screen.)

  1. (Động từ) Động tác trong cờ vua hoặc cờ tướng khi đe dọa ăn vua hoặc tướng.

(Verb) Checkmate.

Type: Metaphorical Polysemy.

Example: Bố tôi luôn có thể chiếu tướng tôi chỉ trong vòng 10 nước. (My dad can always checkmate me within 10 moves.)

Other types

  1. (Động từ) Gửi công văn, chỉ thị từ cấp trên xuống cấp dưới. 

(Verb) To issue, to send an official document or directive from a higher authority to a lower one.

Type: Homonymy.

Example: Vua chiếu chỉ ban thưởng. (The king issued a decree to reward.)

  1. (Danh từ) Cái chiếu, một vật phẳng làm bằng tre, cói hoặc sợi tổng hợp dùng để nằm hoặc ngồi. 

(Noun) A mat, or a flat object made of bamboo, rush, or synthetic fibers used for sitting or lying down.

Type: Homonymy.

Example: Tôi trải chiếu để ngồi. (I spread the mat to sit on.)

Exercise: Nối nghĩa đúng của các từ “chiếu”. (Match each word “chiếu” to its suitable English translation.)

Nhà vua chiếu (1) chỉ ban thưởng cho mỗi người dân một chiếc chiếu (2) để họ có thể nằm ngắm nhìn ánh trăng chiếu (3) xuống vào mỗi đêm.

  1. a mat

  2. to brighten up/ shine

  3. to issue

  4. to project

  5. to checkmate

Chín

Khám phá nghĩa của từ Chín

Polysemy

  1. (Tính từ) Trạng thái của hoa quả hoặc lúa đã đến thời điểm thu hoạch.

(Adjective) Ripe.

Example: Quả này đã chín. (This fruit is ripe.)

  1. (Tính từ) Trạng thái của thực phẩm khi đã được nấu chín. 

(Adjective) The state of food when it has been cooked.

Example: Thịt này đã chín. (This meat is cooked.)

  1. (Tính từ) Mô tả một người hoặc một hành động có tính cách chín chắn, trưởng thành. 

(Adjective) Describing a person or an action as mature.

Type: Metonymic Polysemy.

Example: Anh ấy rất chín chắn trong cách cư xử. (He is very mature in his behavior.)

  1. (Tính từ) Thời điểm thích hợp hoặc hoàn hảo.

(Adjective) Perfectly timed.

Type: Metonymic Polysemy.

Example: Kế hoạch đã đến lúc chín muồi để chúng ta thực hiện. (The plan has been perfectly timed to be executed.)

Other types

  1. (Danh từ) Số chín.

(Noun) Number nine.

Type: Homonymy.

Example: Có chín quyển sách trên bàn. (There are nine books on the desk.)

Exercise: Phân tích nghĩa của chữ “chính” trong câu sau và dịch sang tiếng Anh. (Analyze the meaning of the words “chín” in the below sentence, then translate it into English.) 

Chín (1) quả cà chua này đã chín (2), nên tôi không cần phải nấu chín (3) nó nữa.

________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

Chịu

Từ chịu và các nghĩa tiếng Anh

Polysemy

  1. (Động từ) Trải qua những điều không hay, bất lợi.

(Verb) To endure or bear unfavorable circumstances.

Example: Tôi phải chịu sự bất công trong thời gian dài. (I had to endure injustice for a long time.)

  1. (Động từ) Bằng lòng, đồng ý, tuy vốn có thể không thích.

(Verb) To consent, agree, albeit reluctantly.

Example: Tôi năn nỉ mãi anh ấy mới chịu giúp. (I had to beg him for a long time before he finally agreed to help.)

  1. (Động từ) Tự nhận mình bất lực, không thể làm nổi việc gì.

(Verb) Cannot, to be unable to, to admit one's inability or inability to handle something.

Example: Bài này khó quá, mình chịu thôi! (This exercise is too hard, I can't do it!)

  1. (Động từ) Cạn lời, bất lực.

(Verb) Be at one’s wits’ end. (Expressing frustration or exasperation, reaching a limit of patience or tolerance)

Example: Tao cũng đến chịu với mày luôn rồi! (I'm at my wits’ end with you too!)

  1. (Động từ) Bán thiếu hoặc mua thiếu, cho nợ tiền.

(Verb) To sell/ buy on credit, to extend credit.

Example: Anh bán chịu cho em nhé? (Could you sell it to me on credit, please?)

Exercise: Phân tích nghĩa của các từ "chịu" trong câu sau. Sau đó, dịch sang Tiếng Anh. (Analyze the meanings of the word “chịu” in the following sentence, then translate it into English.)

Anh ấy đi mua đồ chịu (1) mà cô bán hàng không chịu (2) nên anh ấy cũng đành chịu (3) và phải chịu (4) đói đi về.

________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________

Practice

Exercise 1

Dịch các câu sau thành tiếng Anh sao cho phù hợp với ngữ cảnh. (Translate the following sentences into English to match the context.)

  1. Cô ấy bị đau chân sau khi trượt ngã.

____________________________________________________________________________________________

  1. Chúng ta cần kiểm tra các chất hóa học trong mẫu nước này.

____________________________________________________________________________________________

  1. Tôi chỉ cần kiếm thêm 1.000.000 nữa là đủ mua chiếc máy tính này.

____________________________________________________________________________________________

  1. Anh ấy làm việc mệt chết, cần nghỉ ngơi.

____________________________________________________________________________________________

  1. Họ quyết định chia phần thưởng cho cả nhóm.

____________________________________________________________________________________________

  1. Tôi không thể vào nhà vì quên mang theo chìa.

____________________________________________________________________________________________

  1. Phim sẽ được chiếu vào tối nay.

    ____________________________________________________________________________________________

  2. Trái cây này đã chín và rất ngon.

____________________________________________________________________________________________

  1. Tôi không thể chịu nổi sự bất công này.

____________________________________________________________________________________________

Answer Key

Chân

  1. Chân cột điện bị gãy do cơn bão.

The foot of the electric pole was broken by a storm.

  1. Chân chú chó kia bị gãy do xe tông.

That dog’s legs were broken due to being hit by a car.

  1. Chân tủ bị nghiêng vì sàn nhà không phẳng.

The cabinet legs are tilting because the floor is not flat.

Chất

  1. This car’s material is very durable.

  2. This female singer has a unique voice quality.

  3. I’m loading goods onto the car to move my living place.

Chỉ

  1. c

  2. a

  3. d

  4. b

Chết

  1. This picture is extremely beautiful.

  2. This clock is dead/ This clock has stopped running.

  3. This road is full of dead mouse bodies.

Chia

  1. c

  2. b

  3. a

  4. d

Chìa

Cô ấy chìa tay ra để hỗ trợ kéo tôi lên khỏi hồ nước.

“Chìa” means “to extend, or give out something” → b

Chiếu

  1. c

  2. a

  3. b

Chín

  • Chín (1): nine

  • Chín (2): ripe

  • Chín (3): cook

Dịch: These nine (1) tomatoes are ripe (2), so I don’t need to cook (3) them anymore.

Chịu

  1. Anh ấy đi mua đồ chịu: Trong ngữ cảnh này, "chịu" có nghĩa là mua hàng với điều kiện trả tiền sau (buy on credit).

  2. Cô bán hàng không chịu: Ở đây "chịu" được dùng để chỉ việc cô bán hàng không đồng ý với việc bán hàng và cho trả tiền sau (not agree to sell on credit).

  3. Anh ấy cũng đành chịu: "Chịu" trong trường hợp này ám chỉ việc tự nhận bất lực, không thể làm gì khác ngoài việc chấp nhận tình hình (accept the situation).

  4. Phải chịu đói đi về: "Chịu" ở đây nghĩa là trải qua một điều không may mắn hoặc bất lợi, đó là cảm giác đói vì không mua được đồ (endure hunger).

Dịch: He went to buy goods on credit (1), but the seller wouldn't agree (2), so he had to accept (3) the situation and ended up (4) going home hungry.

Exercise 1

  1. She hurt her leg after slipping and falling.

  2. We need to test the chemical substances in this water sample.

  3. I just need to earn another 1,000,000 to be able to buy this computer.

  4. He's worked himself to exhaustion, he needs rest.

  5. They decided to split the prize among the entire team.

  6. I couldn't get into the house because I forgot to bring the key.

  7. The movie will be screened tonight.

  8. These fruits are ripe and very delicious.

  9. I can't bear this injustice.

Tổng kết

Phần 4.2 trình bày các từ như: chân, chất, chỉ, chết, chia, chìa, chiếu, chín, chịu - những ví dụ tiêu biểu cho tính đa nghĩa trong tiếng Việt. Hi vọng việc nhận diện và thực hành với các từ này góp phần nâng cao năng lực ngôn ngữ cho người học.

Ngoài ra, để sử dụng từ vựng linh hoạt trong những ngữ cảnh thực tế, người học có thể luyện Speaking mỗi ngày và nhận phản hồi tức thì với Chu Du Speak. Đây là một Trợ lý ngôn ngữ AI được phát triển bởi ZIM Academy, tích hợp đầy đủ các đặc điểm của văn nói, giúp người học mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với các cuộc hội thoại đa dạng chủ đề trong cuộc sống và công việc.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...