Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 3.1)
Key takeaways
Tổng hợp các từ đa nghĩa bắt đầu bằng chữ “B” (bóc, bọc, bóng…) kèm cách dịch sang tiếng Anh theo từng nghĩa.
Bài tập ngắn đi kèm giúp người học áp dụng kiến thức hiệu quả.
Từ đa nghĩa trong tiếng Việt là những từ có nhiều hơn một nghĩa, và những nghĩa này thường có mối liên hệ với nhau. Một từ có thể thay đổi ý nghĩa tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Đây là một hiện tượng phổ biến trong ngôn ngữ, giúp tăng tính phong phú và linh hoạt của ngôn từ. Bài viết này sẽ giới thiệu một số từ đa nghĩa như bóc, bọc, bóng… và cách dịch sang tiếng Anh tương ứng với mỗi nghĩa của từ.
Xem lại phần trước: Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 2.2)
Từ đa nghĩa trong tiếng Việt bắt đầu bằng chữ B kèm bài tập
Bóc
1. (Động từ) Gỡ lớp ngoài hoặc vỏ của một vật.
(Verb): To remove the outer layer or peel of something.
Example: Cô ấy bóc vỏ cam bằng tay. (She peeled the orange with her hands.)
2. (Động từ) Tách một thứ gì đó ra khỏi bề mặt mà nó được dán hoặc gắn.
(Verb): To detach something from the surface it is stuck or attached to.
Example: Anh ấy bóc tờ giấy dán trên tường. (He tore off the poster from the wall.)
3. (Động từ) Mở một phong bì hoặc gói hàng.
(Verb): To open an envelope or package.
Example: Cô ấy bóc phong bì để đọc thư. (She opened the envelope to read the letter.)
4. (Động từ) Lấy đi phần vỏ hoặc lớp bao bọc của vật liệu xây dựng.
(Verb): To remove the outer layer or covering of construction materials.
Example: Công nhân bóc lớp sơn cũ trên tường. (The workers stripped the old paint off the wall.)
5. (Động từ) Vạch trần hoặc công khai những điều xấu hoặc bí mật.
(Verb): To expose or reveal something hidden or secret.
Type: Metaphorical Polysemy
Example: Báo chí đã bóc trần vụ tham nhũng lớn. (The press has exposed the large corruption scandal.)
Exercise: Dịch câu tiếng Việt thành tiếng Anh. (Translate the Vietnamese sentences into English.)
Anh ta bóc vỏ chuối trước khi ăn..
Anh ta bóc lớp sơn cũ khỏi cửa để sơn lại.
Báo chí đã bóc trần hành vi lừa đảo của công ty đó.
Bọc
1. (Động từ) Dùng vật liệu để che phủ hoặc bao quanh một vật.
(Verb): To use material to cover or wrap around something.
Example: Cô ấy bọc món quà bằng giấy màu. (She wrapped the gift with colored paper.)
2. (Động từ) Bao quanh hoặc che chở một cái gì đó để bảo vệ.
(Verb): To surround or protect something by covering it.
Example: Họ bọc ống dẫn nước để tránh đóng băng. (They insulated the water pipes to prevent freezing.)
3. (Danh từ) Vật liệu dùng để bao quanh hoặc che phủ một vật khác.
(Noun): A material used to cover or wrap around another object.
Type: Homonymy.
Example: Chiếc ghế đã cũ, lớp bọc ngoài bị rách. (The chair is old, and its covering is torn.)
4. (Danh từ) Túi hoặc gói chứa một vật nào đó.
(Noun): A bag or package containing something.
Type: Homonymy.
Example: Mẹ tôi đưa cho tôi một bọc đồ ăn. (My mom gave me a bundle of food.)
5. (Danh từ) Phần vỏ hoặc lớp ngoài của một cơ quan trong cơ thể.
(Noun): The membrane or outer layer of an organ in the body.
Type: Metonymy.
Example: Bọc tim có vai trò bảo vệ tim khỏi các tác động bên ngoài. (The membrane of the heart serves to protect it from external impacts.)
Exercise: Điền từ vào chỗ trống. (Fill in the blanks.)
Cô ấy dùng giấy màu để bọc món quà.
She used colored paper to ________ the gift.
Mẹ đưa cho tôi một bọc quần áo cũ.
My mom gave me a ________ of old clothes.
Lớp bọc của chiếc ghế đã bị rách sau nhiều năm sử dụng.
The ________ of the chair was torn after many years of use.Người ta dùng nhựa để bọc dây điện, tránh điện giật.
They use plastic to ________ electrical wires to prevent electric shock.
Bóng
1. (Danh từ) Hình ảnh mờ nhạt của một vật thể được tạo ra bởi ánh sáng chiếu lên.
(Noun): A shadow or faint image of an object created by light.
Example: Cái cây to lớn tạo ra bóng mát trên mặt đất. (The big tree casts a cool shadow on the ground.)
2. (Danh từ) Quả bóng dùng trong các môn thể thao.
(Noun): A ball used in sports.
Type: Homonymy.
Example: Trẻ em đang đá bóng ngoài sân. (The children are playing football outside.)
3. (Danh từ) Hình ảnh phản chiếu của một vật trên bề mặt nước hoặc kính.
(Noun): The reflection of an object on the surface of water or glass.
Example: Tôi thấy bóng mình trên mặt gương. (I saw my reflection in the mirror.)
4. (Danh từ) Nhân vật hoặc thực thể được tưởng tượng, thường mang nghĩa siêu nhiên.
(Noun): A figure or entity imagined, often with supernatural connotations.
Type: Homonymy.
Example: Người ta nói rằng căn nhà đó có bóng ma. (People say that house is haunted by a ghost.)
Exercise: Điền từ vào chỗ trống. (Fill in the blanks.)
Cái cây cao lớn che mát cả một khoảng sân với bóng của nó.
The tall tree provides shade with its ________.Trẻ em đang chơi đá bóng ngoài sân trường.
The children are playing with a ________ in the schoolyard.Người ta đồn rằng căn nhà này có bóng ma.
People say this house is haunted by a ________.
Bóp
1. (Động từ) Nén hoặc ép mạnh bằng tay hoặc vật gì đó.
(Verb): To squeeze or press something firmly with hands or another object.
Example: Cô ấy bóp quả bóng để làm nó xẹp. (She squeezed the ball to deflate it.)
2. (Động từ) Siết hoặc ép một phần cơ thể để làm đau.
(Verb): To grip or pinch a part of the body to cause pain.
Example: Anh ta bóp tay tôi mạnh đến mức đau. (He squeezed my hand so hard it hurt.)
3. (Động từ) Bóp cò hoặc bóp nút để kích hoạt hoạt động của một vật.
(Verb): To press a trigger or button to activate something.
Example: Người lính bóp cò súng. (The soldier pulled the trigger of the gun.)
4. (Động từ) Làm giảm hoặc hạn chế một thứ gì đó.
(Verb): To reduce or restrict something.
Type: Metaphorical Polysemy.
Example: Chính sách mới đã bóp nghẹt sự phát triển kinh tế. (The new policy has stifled economic growth.)
5. (Động từ) Xoa bóp, mát xa một phần cơ thể để giảm đau hoặc thư giãn.
(Verb): To massage a part of the body to relieve pain or for relaxation.
Type: Homonymy
Example: Cô ấy bóp vai cho mẹ sau một ngày làm việc căng thẳng. (She massaged her mother's shoulders after a stressful day.)
Exercise: Chọn nghĩa đúng của từ "bóp" trong câu sau. (Choose the correct meaning of “bóp” in the below sentence.)
1. Anh ta bóp cò súng mà không hề do dự.
a. To squeeze or press something firmly with hands.
b. To grip or pinch a part of the body.
c. To press a trigger or button to activate something.
2. Cô ấy bóp quả bóng để làm nó xẹp.
a. To squeeze or press something firmly with hands.
b. To grip or pinch a part of the body.
c. To massage a part of the body to relieve pain or for relaxation.
Bổ
1. (Động từ) Chẻ, cắt một vật thành các phần bằng công cụ sắc nhọn.
(Verb): To split or cut something into parts using a sharp tool.
Example: Anh ta bổ củi để nhóm lửa. (He chopped the wood to start a fire.)
2. (Động từ) Thực hiện việc bổ nhiệm một vị trí công việc.
(Verb): To assign someone to a job position.
Type: Metonymy.
Example: Anh ta được bổ nhiệm làm giám đốc. (He was appointed as the director.)
3. (Động từ) Thêm vào hoặc làm đầy một điều gì đó đã thiếu.
(Verb): To supplement or fill in something that is lacking.
Type: Metaphorical polysemy.
Example: Cô ấy bổ sung thông tin còn thiếu trong báo cáo. (She supplemented the missing information in the report.)
4. (Tính từ) Mang tính dinh dưỡng, tốt cho sức khỏe.
(Adjective): Nutritious or good for health.
Type: Homonymy.
Example: Quả táo này rất bổ cho sức khỏe. (This apple is very healthy for you.)
Exercise: Điền từ "bổ" vào chỗ trống với nghĩa phù hợp trong tiếng Anh. (Choose the correct meaning of "bổ" to fill in the blanks in English.)
1. Anh ta bổ dưa hấu làm đôi để chia cho mọi người.
a) To split or cut something into parts using a sharp tool.
b) To provide nutrients to the body.
2. Cô ấy bổ sung thêm thông tin vào báo cáo để hoàn chỉnh hơn.
a) To supplement or fill in something that is lacking.
b) To assign someone to a job position.
3. Món ăn này rất bổ dưỡng cho sức khỏe của trẻ em.
a) Nutritious or good for health.
b) To split or cut something into parts using a sharp tool.
Bộ
1. (Danh từ) Một phần của cơ thể hoặc vật dụng có chức năng cụ thể.
(Noun): A part of the body or a tool with a specific function.
Example: Bộ phận này của máy rất quan trọng. (This part of the machine is very important.)
2. (Danh từ) Một tập hợp của các vật dụng hoặc thành phần đi cùng nhau.
(Noun): A set of items or components that go together.
Type: Metonymy.
Example: Tôi mua một bộ cờ vua. (I bought a chess set.)
3. (Danh từ) Một cơ quan hoặc đơn vị của chính phủ hoặc tổ chức.
(Noun): A government body or department.
Type: Metonymy.
Example: Anh ấy làm việc tại Bộ Giáo dục. (He works at the Ministry of Education.)
4. (Danh từ) Một loại trang phục, thường được dùng cho quần áo.
(Noun): A set of clothes, often referring to an outfit.
Example: Anh ấy mặc một bộ vest rất đẹp. (He is wearing a nice suit.)
5. (Động từ) Đi bộ.
(Verb): To walk.
Example: Cô ấy thích đi bộ quanh công viên mỗi sáng. (She likes to walk around the park every morning.)
6. (Động từ) Giả vờ, tỏ ra một cách cố ý điều gì đó để che giấu cảm xúc thật hoặc tình huống.
(Verb): To pretend or act in a certain way to hide true feelings or circumstances.
Type: Metaphorical Polysemy.
Example: Cô ấy làm bộ không quan tâm, nhưng thực sự rất lo lắng. (She pretended not to care, but was actually very worried.)
Exercise: Điền từ vào chỗ trống. (Fill in the blanks.)
1. Anh ta mua một bộ quần áo mới cho dịp đặc biệt.
He bought a new ________ of clothes for the special occasion.
2. Bộ phim này rất được yêu thích trong cộng đồng trẻ.
This ________ is very popular among the young community.
3. Cô ấy ra bộ không quan tâm đến kết quả cuộc thi.
She ________ not to care about the competition results.
Bốc
1. (Động từ) Lấy lên bằng tay, múc bằng tay.
(Verb): To pick up in one's hands, to scoop up with one's hands.
Example: Cô ấy bốc một nắm muối. (She took a handful of salt.)
2. (Động từ) Làm đơn thuốc.
(Verb): To make up (a prescription).
Type: Homonymy.
Example: Thầy lang kê đơn bốc thuốc. (The herbalist writes out a prescription and makes it up.)
3. (Động từ) Rút (lá bài, que thăm).
(Verb): To draw (a card, a lot).
Type: Homonymy.
Example: Anh ấy bốc quân bài. (He drew a card.)
4. (Động từ) Chất hàng hóa lên xe hoặc dỡ hàng.
(Verb): To load or unload goods.
Type: Homonymy.
Example: Công nhân đang bốc hàng lên xe. (The workers are loading goods onto the truck.)
5. (Động từ) Nói về lửa, khói, hơi.
(Verb): To rise, to emit.
Type: Homonymy.
Example: Ngọn lửa bốc cao. (The flames rose high.)
6. (Động từ) Nói về hiện tượng tâm lý.
(Verb): To flare up.
Type: Metonymy.
Example: Máu nóng bốc lên đầu. (His blood is up.)
Exercise: Chọn nghĩa đúng của từ "bốc" trong câu sau. (Choose the correct meaning of “bốc” in the below sentence.)
1. Anh ấy bốc một nắm muối cho vào nồi.
a. To pick up in one's hands, to scoop up with one's hands.
b. To draw lots.
c. To load goods onto a vehicle.
2. Họ bốc thăm để chọn người đại diện.
a. To load, to unload.
b. To exhum and move.
c. To draw lots.
Bông
1. (Danh từ): Vật liệu mềm, nhẹ, thường được làm từ sợi hoặc bông vải, dùng để lót, bọc, hoặc làm gối.
(Noun): A soft, lightweight material, often made from fibers or cotton, used for padding, wrapping, or making pillows.
Example: Cái gối này được nhồi bằng bông rất mềm. (This pillow is filled with very soft cotton.)
2. (Danh từ): Một phần của cây, thường là hoa hoặc chồi non.
(Noun): A part of a plant, usually a flower or young bud.
Example: Bông hoa hồng nở rất đẹp. (The rose bloom is very beautiful.)
Exercise: Điền từ "bông" vào chỗ trống với nghĩa phù hợp trong tiếng Anh. (Choose the correct meaning of "bông" to fill in the blanks in English.)
1. Tôi đã mua bông gòn để làm gối.
a) bông (a soft, lightweight material used for padding)
b) bông (a part of a plant, usually a flower or young bud)
2. Trong vườn có rất nhiều bông hoa đang nở.
a) bông (a soft, lightweight material used for padding)
b) bông (a part of a plant, usually a flower or young bud)
Bờ
1. (Danh từ): Khu vực nằm sát bờ hoặc mép của một vật nào đó.
(Noun): The area next to the edge or rim of something.
Example: Cây cối mọc dày đặc ở bờ sông. (The trees grow thickly along the riverbank.)
2. (Danh từ): Điểm giao nhau giữa nước và đất.
(Noun): The point where water meets land.
Example: Sóng vỗ vào bờ tạo ra âm thanh dễ chịu. (Waves crashing on the shore create a soothing sound.)
3. (Danh từ): Hàng cây hoặc bức tường quanh một khoảng đất.
(Noun): A row of trees or a wall surrounding a piece of land.
Example: Người dân xây bờ tường để bảo vệ vườn rau. (The people built a wall to protect the vegetable garden.)
Exercise: Dịch câu tiếng Việt thành tiếng Anh. (Translate the Vietnamese sentences into English.)
Bờ sông này rất đẹp vào mùa xuân.
Chúng ta nên tránh đứng sát bờ khi sóng lớn.
Họ đã xây một con đường dọc theo bờ biển.
Bơi
1. (Động từ): Di chuyển trong nước bằng cách dùng tay và chân.
(Verb): To swim.
Example: Tôi đang tập bơi. (I am learning to swim.)
2. (Động từ): Bơi xuồng đi câu.
(Verb): To row.
Example: Họ bơi xuồng đi câu cá trên hồ. (They rowed their canoe to go fishing on the lake.)
3. (Động từ): Bơi trong công tác.
(Verb): To struggle.
Type: Metaphorical Polysemy
Example: Anh ấy đang bơi trong công việc mới. (He is struggling with his new job.)
Exercise: Phân tích nghĩa của chữ “bơi” trong câu sau và dịch sang tiếng Anh. (Analyze the meaning of the words “bơi” in the below sentence, then translate it into English.)
Anh ấy đã học cách bơi (1) để tham gia cuộc thi bơi vào cuối tuần này, nhưng trong công việc, anh ấy cảm thấy như mình đang phải bơi (2) giữa một biển khó khăn.
Bớt
1. (Động từ): Giảm đi, làm cho ít đi.
(Verb): To reduce or decrease.
Example: Giá cả đã bớt xuống sau khi mùa vụ kết thúc. (The prices have decreased after the harvest season ended.)
2. (Động từ): Nói về việc giảm bớt cảm giác, sự căng thẳng hoặc lo lắng.
(Verb): To alleviate feelings, tension, or anxiety.
Type: Metonymy.
Example: Âm nhạc có thể bớt căng thẳng cho tôi sau một ngày làm việc. (Music can alleviate my stress after a day of work.)
3. (Động từ): Để bớt đi sự gây rối hoặc khó chịu.
(Verb): To lessen annoyance or disturbance.
Type: Metonymy.
Example: Bạn có thể bớt ồn không? (Can you be less noisy?)
Exercise: Nối các câu sau với nghĩa của từ "bớt" phù hợp. (Match the sentences with the correct meaning of “bớt”.)
Mẹ nói rằng tôi nên bớt căng thẳng vì bài kiểm tra không quá quan trọng.
Giá xăng đã bớt xuống một chút sau khi chính phủ giảm thuế.
Bạn có thể bớt ồn trong lớp học không?
a. To alleviate feelings, tension, or anxiety.
b. To reduce or decrease.
c. To lessen annoyance or disturbance.
Bù
1. (Động từ): Thêm vào, làm cho đủ số lượng hoặc chất lượng.
(Verb): To add to, making up for a quantity or quality.
Example: Tôi cần bù thêm vào số tiền đã mất. (I need to add more to the money that was lost.)
2. (Động từ): Bồi thường cho một sự mất mát, thiếu hụt nào đó.
(Verb): To compensate for a loss or deficiency.
Example: Công ty sẽ bù thiệt hại cho những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai. (The company will compensate for the losses suffered by those affected by the natural disaster.)
Exercise: Dịch các câu sau thành tiếng Anh. (Translate these sentences into English.)
Tôi đã bù thêm thức ăn vào bữa tiệc để mọi người không bị đói.
Anh ấy phải bù cho tôi một cuốn sách khi làm rơi cuốn của tôi.
Bước
1. (Danh từ): Một phần chuyển động khi đi hoặc chạy.
(Noun): A step or a stride.
Example: Mỗi bước đi của anh ấy đều rất chắc chắn. (Each step he takes is very firm.)
2. (Động từ): Di chuyển bằng chân; đi.
(Verb): To step; to walk.
Example: Tôi đã bước vào phòng khi có cuộc họp. (I stepped into the room when the meeting started.)
3. (Động từ): Bắt đầu thực hiện hoặc tham gia vào một hoạt động.
(Verb): To start or engage in an activity.
Type: Metonymic Polysemy.
Example: Tôi đã bước vào lĩnh vực kinh doanh để thử sức mình. (I stepped into the business field to challenge myself.)
4. (Danh từ): Biểu hiện về hành động tiến bộ hoặc phát triển.
(Noun): A representation of progress or development.
Type: Metonymic Polysemy.
Example: Công ty đã đạt được những bước tiến lớn trong năm nay. (The company has made significant strides this year.)
5. (Danh từ): Một giai đoạn trong một quá trình hoặc kế hoạch.
(Noun): A stage in a process or plan.
Type: Metonymic Polysemy.
Example: Chúng ta cần thực hiện từng bước một trong kế hoạch này. (We need to take this plan step by step.)
Exercise: Nối từ "bước" với nghĩa đúng (Match the word “bước” with its correct meaning)
1. Mỗi bước đi của cô ấy đều rất nhẹ nhàng. | a. A step or a stride |
2. Chúng ta cần phải tính bước tiếp theo trong kế hoạch này. | b. To start or engage in an activity |
3. Sau khi hoàn thành bài kiểm tra, tôi đã bước ra khỏi lớp. | c. To step; to walk |
4. Công ty đã có những bước tiến lớn trong công nghệ. | d. A stage in a process or plan |
Practice
Dịch các câu sau thành tiếng Anh sao cho phù hợp với ngữ cảnh. (Translate the following sentences into English to match the context.)
Tôi bóc vỏ trái cam.
__________________________________
Cô ấy cẩn thận bọc quà bằng giấy màu.
__________________________________
Cái bóng của cây trải dài trên mặt đất.
__________________________________
Anh ấy bóp ống kem đánh răng hết sạch.
__________________________________
Tôi cần bổ sung thêm vitamin cho cơ thể.
__________________________________
Anh ấy đang sưu tầm bộ sách cổ.
__________________________________
Người bán hàng bốc những trái táo tươi để cân.
__________________________________
Cô dâu cài bông hoa hồng trắng trên tóc.
__________________________________
Con sóng vỗ vào bờ tạo ra âm thanh êm ái.
__________________________________
Tôi sẽ bớt đi một ít muối trong món ăn này.
__________________________________
Answer Key
Bóc
She peeled the banana before eating it.
He stripped the old paint off the door to repaint it.
The press has exposed the fraudulent actions of that company.
Bọc
She used colored paper to wrap the gift.
My mom gave me a bundle of old clothes.
The covering of the chair was torn after many years of use.
They use plastic to insulate electrical wires to prevent electric shock.
Bóng
The tall tree provides shade with its shadow.
The children are playing with a ball in the schoolyard.
People say this house is haunted by a ghost.
Bóp
a
a
Bổ
a
a
a
Bộ
He bought a new set of clothes for the special occasion.
This movie is very popular among the young community.
She pretended not to care about the competition results.
Bốc
a
c
Bông
a
b
Bờ
This riverbank is very beautiful in spring.
We should avoid standing too close to the shore when the waves are high.
They built a road along the coastline.
Bơi
Bơi (1): To swim
Bơi (2): To struggle
Dịch câu: He has learned how to swim (1) to participate in the swimming competition this weekend, but at work, he feels like he struggles (2) in a sea of difficulties.
Bớt
a
b
c
Bù
I added more food to the party so that everyone wouldn't be hungry.
He has to compensate me for a book when he dropped mine.
Bước
a
d
c
b
Exercise
I peel the orange skin.
She carefully wraps the gift with colored paper.
The tree's shadow stretches across the ground.
He squeezed the toothpaste tube empty.
I need to supplement my body with more vitamins.
He is collecting the antique book series.
The vendor picks fresh apples to weigh.
The bride wears a white rose in her hair.
The wave crashes onto the shore, creating a soft sound.
I will reduce some salt in this dish.
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp một số từ đa nghĩa bắt đầu bằng chữ “B”. Hy vọng rằng qua bài viết này, người học sẽ mở rộng vốn từ và biết cách dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh một cách phù hợp.
Ngoài ra, để sử dụng từ vựng linh hoạt trong những ngữ cảnh thực tế, người học có thể luyện Speaking mỗi ngày và nhận phản hồi tức thì với Chu Du Speak. Đây là một Trợ lý ngôn ngữ AI được phát triển bởi ZIM Academy, tích hợp đầy đủ các đặc điểm của văn nói, giúp người học mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với các cuộc hội thoại đa dạng chủ đề trong cuộc sống và công việc.
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong tiếng Việt
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 3.1)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong tiếng Việt (Phần 1 - A)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong tiếng Việt (Phần 1 - B)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 2.1 - B)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 2.2)
Bình luận - Hỏi đáp