Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 5.2)
Key takeaways
Phần 5.2 phân tích đa nghĩa các từ sau:
Con (boy, girl, child)
Cổ (neck, collar)
Cột (column, to tie)
Cơn (strom, boom)
Cú (owl, shot)
Cua (grab, curve)
Của ( to belong to, wealth)
Cục (lump, rude)
Cuốn (to role, volume)
Trong ngôn ngữ Việt Nam, việc hiểu và sử dụng các từ đa nghĩa có vai trò quan trọng, đặc biệt là với những từ bắt đầu bằng chữ C như con, cổ, cột, cơn, cú, cua, của, cục, cuốn. Bài viết “Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong tiếng Việt (Phần 4.2)” sẽ trang bị cho người học những kiến thức cần thiết để phân tích đa nghĩa của những từ này, kèm theo bản dịch tiếng Anh, ví dụ sinh động và bài tập thực hành. Mục tiêu của bài viết không chỉ giúp các thí sinh vượt qua những thách thức trong việc lựa chọn từ ngữ chính xác mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa ngôn ngữ phong phú của tiếng Việt.
Xem lại phần trước: Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 5.1)
Con

Polysemy (Đa nghĩa đồng âm)
- Người thuộc thế hệ sau, có quan hệ ruột thịt với cha mẹ.
Nghĩa tiếng Anh: A child who is related to their parents by blood.
Loại từ: Danh từ
Ví dụ: Con tôi năm nay 6 tuổi. (My child is turning 6 this year.)
- Người thuộc giới tính nam hoặc nữ còn ít tuổi, thường chưa có vợ hoặc chồng.
Nghĩa tiếng Anh: A young male or female, usually unmarried.
Loại từ: Danh từ
Ví dụ: Đứa con trai/ con gái đó rất thông minh. (That boy/ girl is very intelligent.)
- Loài người.
Nghĩa tiếng Anh: Human beings.
Loại từ: Danh từ
Ví dụ: Con người cần có sự đồng cảm và lòng trắc ẩn. (Humans should have empathy and compassion.)
Others
- Mô tả đơn vị của một số vật.
Nghĩa tiếng Anh: The unit to describe some items.
Loại từ: Mạo từ
Metonymic Polysemy (Đa nghĩa hoán dụ)
Ví dụ: Con dao sắc bén. (The knife is sharp.)
- Ví kẻ hành động theo sự sai khiến của người khác.
Nghĩa tiếng Anh: A person who follows the command of another person.
Loại từ: Danh từ
Metaphorical Polysemy (Đa nghĩa ẩn dụ)
Ví dụ: Anh ta rất thông minh. Cẩn thận đừng trở thành con rối trong tay anh ta. (He’s very smart. Be careful not to be a puppet in his hands.)
Exercise: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh. Sau đó dịch sang tiếng Anh (Arrange words to form sentences. Then, translate it into English)
1. điểm cao/ chị Lan/ đạt/ của/ luôn/ học tập/ Con/ đạt/ trong học tập.
__________________________________________________________________________.
2. 60%/ cơ thể/ Nước/ trọng lượng/ con người./ chiếm
__________________________________________________________________________.
3. con rối/ chỉ/ bị xem/ người khác./ như/ Cô ấy/ vì/ làm theo lệnh
__________________________________________________________________________.
4. vậy?/ là ai/ Người/ đó/ con gái
__________________________________________________________________________.
5. các/ nổi tiếng/ quán phở/ Con đường/ với/ thơm ngon.
__________________________________________________________________________.
Cổ

Polysemy (Đa nghĩa đồng âm)
- Bộ phận cơ thể.
Nghĩa tiếng Anh: A body part.
Loại từ: Danh từ
Ví dụ: Cô ấy đeo khăn choàng quanh cổ. (She wore a scarf around her neck.)
- Bộ phận phía trên của áo.
Nghĩa tiếng Anh: The collar of a shirt.
Loại từ: Danh từ
Ví dụ: Tôi thích kiểu cổ áo tròn vì nó thoải mái. (I like the round-collar shirt because it is comfortable.)
Others
- Thời kỳ xa xưa trong lịch sử.
Nghĩa tiếng Anh: A period in history that dates back to ancient civilizations.
Loại từ: Tính từ
Metaphorical Polysemy (Đa nghĩa ẩn dụ)
Ví dụ: Chúng ta hãy làm bài thuyết trình về nền văn hóa Hy Lạp cổ đại. (Let's do a presentation on the ancient Greeks' culture.)
- Tiêu biểu, được công nhận là mẫu mực.
Nghĩa tiếng Anh: Typical, it is recognized as an example.
Loại từ: Tính từ
Metaphorical Polysemy (Đa nghĩa ẩn dụ)
Ví dụ: Bản nhạc này là một tác phẩm cổ điển nổi tiếng. (This piece of music is a famous classical work.)
- Người có phần vốn góp trong công ty.
Nghĩa tiếng Anh: People who invest money in the company.
Loại từ: Tính từ
Metaphorical Polysemy (Đa nghĩa ẩn dụ)
Ví dụ: Cổ đông có quyền biểu quyết trong các cuộc họp của công ty. (Shareholders have the right to vote in the company's meetings.)
Exercise: Nối các câu dưới đây với nghĩa tiếng Việt của từ in đậm. (Match the sentences below with the suitable meaning of their bold word.)
1. The ancient Egyptian civilization is famous for its Great Pyramid.
2. Sitting at work for too long will cause neck pain.
3. Victor Hugo's novel “Les Misérables" is a classical work in French literature.
4. You should adjust your collar before the interview.
a. Cổ (điển)
b. Cổ (bộ phận cơ thể)
c. Cổ (áo)
d. Cổ (đại)
Cột

Polysemy (Đa nghĩa đồng âm)
- Vật thường hình trụ tròn, được dựng thẳng đứng tại một chỗ cố định và dùng để chống đỡ.
Nghĩa tiếng Anh: A cylindrical object that stands upright and provides support.
Loại từ: Danh từ
Ví dụ: Các trụ cột của đền Parthenon ở Hy Lạp được làm từ đá cẩm thạch trắng. (The pillars of the Parthenon are made of white marble.)
- Phần sắp xếp thành từng khoảng dọc trên trang giấy hoặc bảng dữ liệu.
Nghĩa tiếng A
nh: The arrangement of vertical columns on a page or in a data table.
Loại từ: Danh từ
Ví dụ: Tên học sinh phải được xếp theo cột trong bảng tính. (Students’ names should be arranged in columns in the spreadsheet.)
Others
- Buộc hoặc cố định một vật vào nơi nào đó.
Nghĩa tiếng Anh: To tie your shoes or secure an object in a specific location.
Loại từ: Động từ
Metonymic Polysemy (Đa nghĩa hoán dụ)
Ví dụ: Cột con thuyền vào bến để nó không trôi đi. (Tie the boat to the dock so it doesn't drift away.)
- Xương gồm nhiều đốt nằm dọc lưng.
Nghĩa tiếng Anh: The spine - bones that are aligned along the back.
Loại từ: Danh từ
Ví dụ: Chấn thương cột sống xảy ra phổ biến đối với những người lao động này. (Injuries to the spine are common for these laborers.)
Exercise: Dịch các câu sau sang tiếng Anh. (Translate these sentences into English.)
1. Họ cột các hộp lại với nhau để họ có thể di chuyển chúng dễ hơn.
__________________________________________________________________________.
2. Cột sống của người trưởng thành thường có 33 xương.
__________________________________________________________________________.
3. Cột nhà làm bằng bê tông chắc chắn hơn bằng gỗ.
__________________________________________________________________________.
Cơn

Polysemy (Đa nghĩa đồng âm)
- Quá trình xuất hiện và kết thúc của hiện tượng thời tiết, thường là tương đối ngắn.
Nghĩa tiếng Anh: The beginning and ending of the weather, usually lasting for a short time.
Loại từ: Danh từ
Ví dụ: Cơn bão đã gây thiệt hại lớn cho vùng này. (The storm caused major damage to the area.)
Others
- Quá trình tăng mạnh một cách đột biến, nhất thời về giá cả hoặc nhu cầu nào đó trong xã hội.
Nghĩa tiếng Anh: The sudden and temporary rise in price or demand for something in society.
Loại từ: Danh từ
Metaphorical Polysemy (Đa nghĩa ẩn dụ)
Ví dụ: Cơn sốt bất động sản khiến nhiều người đổ xô đi mua nhà. (The real estate boom has led many people to rush into buying houses.)
Exercise: Điền từ vào chỗ trống. (Fill in the blanks.)
1. Thị trường chứng khoán đang trải qua cơn sốt đầu tư. (The stock market is undergoing an investment _________.)
2. Lúc 8 giờ trời nổi lên một cơn bão bất chợt làm mọi người vội vã tìm chỗ trú. (At 8 o'clock, a sudden _________ started which caused everyone to rush for shelter.
Cú

Polysemy (Đa nghĩa đồng âm)
- Chim ăn thịt, kiếm mồi ban đêm, có đôi mắt lớn ở phía trước đầu.
Nghĩa tiếng Anh: A nocturnal meat-eating bird with large eyes on the front of its head.
Loại từ: Danh từ
Ví dụ: Bạn có thấy con cú đang bay trên cành cây. (Can you see the owl on the tree branch?)
Others
- Đòn đấm, đá hoặc đánh nhanh và mạnh.
Nghĩa tiếng Anh: A quick and strong punch, kick, or strike.
Loại từ: Danh từ
Metaphorical Polysemy (Đa nghĩa ẩn dụ)
Ví dụ: Anh ấy nhận một cú đấm vào mặt. (He took a punch to the face)
- Sút bóng.
Nghĩa tiếng Anh: To kick a ball.
Loại từ: Danh từ
Metaphorical Polysemy (Đa nghĩa ẩn dụ)
Ví dụ: Cú sút của anh ấy đã ghi bàn cho đội nhà. (His shot scored a goal for the home team.)
Exercise: Dịch các câu sau sang tiếng Anh. (Translate these sentences into English.)
Trong trận bóng, Nam nhận một cú (1) đấm từ đối thủ sau pha tranh bóng quyết liệt. Dù vậy, anh vẫn bình tĩnh đáp trả bằng một cú (2) sút ghi bàn quyết định.
__________________________________________________________________________
__________________________________________________________________________.
Cua

Polysemy (Đa nghĩa đồng âm)
- Động vật giáp xác sống dưới nước, có 8 chân, 2 càng và thường bò ngang.
Nghĩa tiếng Anh: Shellfish that lives in water, has eight legs and two claws, and usually crawls sideways.
Loại từ: Danh từ
Ví dụ: Cua là một loại hải sản phổ biến ở các vùng ven biển. (Crab is a common seafood in coastal areas.)
Others
- Khúc ngoặt trên đường đi của xe cộ.
Nghĩa tiếng Anh: A curve in the road for vehicles.
Loại từ: Danh từ
Metaphorical Polysemy (Đa nghĩa ẩn dụ)
Ví dụ: Người lái xe phải giảm tốc độ khi qua khúc cua gấp đó. (Drivers must slow down when driving through that sharp curve.)
Exercise: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh. Sau đó dịch sang tiếng Anh (Arrange words to form sentences. Then, translate it into English)
1. mua/ bữa tối./ nấu canh/ Mẹ/ thịt cua/ để/ cho
__________________________________________________________________________.
2. Tài xế/ khúc cua./ giảm/ khi/ tốc độ/ đến
__________________________________________________________________________.
Của

Polysemy (Đa nghĩa đồng âm)
- Biểu thị quyền sở hữu vật.
Nghĩa tiếng Anh: To own an item.
Loại từ: Động từ
Ví dụ: Đôi giày là của tôi. (The shoes belong to me.)
Others
- Các đồ vật, tài sản có giá trị nói chung.
Nghĩa tiếng Anh: Valuable objects and assets in general.
Loại từ: Danh từ
Metonymic Polysemy (Đa nghĩa hoán dụ)
Ví dụ: Alice đã tích lũy được rất nhiều của cải trong suốt sự nghiệp kinh doanh của mình. (Alice has accumulated a lot of wealth during her business career.)
Exercise: Chọn nghĩa đúng của từ "của" trong câu sau. (Choose the correct meaning of “của” in the below sentence.)
1. Đây là quyển sách của tôi. Tôi đã mua nó tuần trước.
a. Valuable objects and assets in general.
b. To own an item.
2. Của cải của ông ta là chiếc xe Mercedes.
a. Valuable objects and assets in general.
b. To own an item.
Cục

Polysemy (Đa nghĩa đồng âm)
- Khối nhỏ, thường không có hình thù nhất định.
Nghĩa tiếng Anh: A small lump, often with no specific shape.
Loại từ: Danh từ
Ví dụ: Bạn có thể lấy một cục đất sét để làm đồ gốm. (You can take a lump of clay to make pottery.)
Others
- Cơ quan quản lý một ngành công tác chuyên môn của nhà nước.
Nghĩa tiếng Anh: An agency that oversees a specific area of government work.
Loại từ: Danh từ
Metaphorical Polysemy (Đa nghĩa ẩn dụ)
Ví dụ: Cục Hải quan Việt Nam quản lý hoạt động xuất nhập khẩu. (The Vietnam Customs Department manages export and import activities.)
- Dễ cáu bẳn, thô bạo.
Nghĩa tiếng Anh: Bad-tempered and irritable.
Loại từ: Tính từ
Metaphorical Polysemy (Đa nghĩa ẩn dụ)
Ví dụ: Chúng tôi có xu hướng cục cằn vào sáng thứ Hai. (We tend to be grumpy on Monday mornings.)
- Thô tục và lỗ mãng.
Nghĩa tiếng Anh: Offensively impolite or ill-mannered.
Loại từ: Tính từ
Metaphorical Polysemy (Đa nghĩa ẩn dụ)
Ví dụ: Tôi không thích cô ấy, cô ấy là một người cục súc. (I don’t like her, she’s such a rude person.)
Exercise: Đặt câu với từ “cục” mang các nghĩa sau, sau đó dịch sang tiếng Anh. (Make sentences with “cục” with the following meanings, then translate them into English.)
1. Cục Cảnh sát
__________________________________________________________________________.
2. Cục súc
__________________________________________________________________________.
3. Cục cằn
__________________________________________________________________________.
Cuốn

Polysemy (Đa nghĩa đồng âm)
- Vật được cuộn lại hoặc gấp lại thành hình trụ.
Nghĩa tiếng Anh: The object is rolled or folded into a cylinder shape.
Loại từ: Động từ
Ví dụ: Hãy cuốn tấm thảm lại và cất vào tủ. (Please roll up the mat and put it in the closet.)
Others
- Đơn vị của sách vở đóng thành tập, của tác phẩm văn học hoặc phim.
Nghĩa tiếng Anh: A bound volume of a book, literary work, or film.
Loại từ: Danh từ
Metaphorical Polysemy (Đa nghĩa ẩn dụ)
Ví dụ: Cuốn tự truyện thứ hai của ông sẽ nói về gia đình ông. (The second volume of his autobiography will be about his family.)
- Thu hút mạnh mẽ sự chú ý.
Nghĩa tiếng Anh: To attract and hold the interest and attention of.
Loại từ: Động từ
Metaphorical Polysemy (Đa nghĩa ẩn dụ)
Ví dụ: Cô Hà luôn cuốn hút khán giả bằng cách kể chuyện mạnh mẽ. (Ms. Ha always captivates the audience with her powerful storytelling.)
Exercise: Nối câu với nghĩa của từ “cuốn” phù hợp. Có thể sử dụng một chữ cái nhiều lần. (Match the sentences with the suitable meaning of “cuốn” in it. You may use a letter more than once.)
1. Cách kể chuyện của anh ấy rất cuốn. Ai cũng chăm chú lắng nghe. 2. Tôi vừa mua cuốn truyện tập 3 vừa ra mắt hôm qua. 3. Chúng tôi cuốn tấm thảm lại sau buổi cắm trại. 4. Những cảnh hành động trong bộ phim cuốn hút người xem. | a. Volume b. Roll c. Captivate |
Practice
Exercise 10
Dịch các câu sau thành tiếng Anh sao cho phù hợp với ngữ cảnh. (Translate the following sentences into English to match the context.)
1. Cú mèo thường xuất hiện vào ban đêm.
__________________________________________________________________________.
2. Tôi đã tạo một cột để ghi chú điểm số của từng học sinh.
__________________________________________________________________________.
3. Xe đạp này của Hoàng phải không?
__________________________________________________________________________.
4. Cô ấy đang đeo một chiếc dây chuyền đẹp quanh cổ.
__________________________________________________________________________.
5. Chúng ta có nên chừa miếng bánh này cho Hoa không?
__________________________________________________________________________.
6. Khi anh ấy xuất hiện mọi người dường như bị cuốn hút bởi vẻ đẹp.
__________________________________________________________________________.
7. Điện thoại đó của tôi còn máy tính xách tay này là của anh ấy.
__________________________________________________________________________.
8. Bạn có thể thêm cục đường vào trà cho ngọt.
__________________________________________________________________________.
9. Đường này có nhiều cua nên hãy chú ý khi lái xe.
__________________________________________________________________________.
10. Cơn bão vừa qua đã gây ra mưa lớn và gió mạnh.
__________________________________________________________________________.
Answer Key
Con
1. Con của chị Lan luôn đạt điểm cao trong học tập.
Lan's child always achieves high scores in their studies.
2. Nước chiếm 60% trọng lượng cơ thể con người.
Water makes up 60% of the human body weight.
3. Cô ấy bị xem như con rối vì chỉ làm theo lệnh người khác.
She is seen as a puppet because she only follows others’ orders.
4. Người con gái đó là ai vậy?
Who is that girl?
5. Con đường nổi tiếng với các quán phở thơm ngon.
The street is famous for its delicious pho restaurants.
Cổ
1. d
2. b
3. a
4. c
Cột
1. They tie the boxes together so they can move them easier.
2. The spine of an adult usually has 33 back bones.
3. The pillars of the house that are made of concrete are stronger than wood.
Cơn
1. boom
2. storm
Cú
During the football match, Nam was punched (1) by his opponent after a tough fight for the ball. However, he stayed calm and responded with a shot (2) to score a winning goal.
Cua
1. Mẹ mua thịt cua để nấu canh cho bữa tối.
Mom bought crab meat to make soup for dinner.
2. Tài xế giảm tốc độ khi đến khúc cua.
The driver slowed down when getting near the curve.
Của
1. b
2. a
Cục
1. Cục Cảnh sát đã triển khai nhiều biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống tội phạm.
The Police Department has taken several steps to improve crime prevention.
2. Những bình luận cục súc trên mạng xã hội đã khiến nhiều người phẫn nộ.
The rude comments on social media have upset many people.
3. Cách cư xử cục cằn của người quản lý khiến nhân viên cảm thấy khó gần.
The manager's grumpy behavior makes employees feel they cannot approach him/her.
Cuốn
1. c
2. a
3. b
4. c
Exercise 10
1. Owls often appear at midnight.
2. I created a column to record the score of each student.
3. Does this bike belong to Hoang?
4. She is wearing a beautiful necklace around her neck.
5. Should we leave out this piece of cake for Hoa?
6. When he appears, everyone seems to be captivated by his beauty.
7. That phone belongs to me and this laptop belongs to him.
8. You can put a lump of sugar in your tea to make it sweeter.
9. This road has many curves so be careful when driving.
10. The recent storm caused heavy rain and strong winds.
Tổng kết
Phần 5.2 trình bày các từ như: con, cổ, cột, cơn, cú, cua, của, cục, cuốn - những ví dụ tiêu biểu cho tính đa nghĩa trong tiếng Việt. Hi vọng việc nhận diện và thực hành với các từ này góp phần nâng cao năng lực ngôn ngữ cho người học.
Ngoài ra, để sử dụng từ vựng linh hoạt trong những ngữ cảnh thực tế, người học có thể luyện Speaking mỗi ngày và nhận phản hồi tức thì với Chu Du Speak. Đây là một Trợ lý ngôn ngữ AI được phát triển bởi ZIM Academy, tích hợp đầy đủ các đặc điểm của văn nói, giúp người học mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với các cuộc hội thoại đa dạng chủ đề trong cuộc sống và công việc.
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong tiếng Việt
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 4.1)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 3.1)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 5.1)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 5.2)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong tiếng Việt (Phần 1 - A)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong tiếng Việt (Phần 1 - B)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 2.1 - B)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 2.2)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 3.2)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 4.2)
Bình luận - Hỏi đáp