Banner background

Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong tiếng Việt (Phần 1 - A)

Bài viết phân tích từ đa nghĩa trong tiếng Việt (vần A), giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh khác nhau và nâng cao khả năng diễn đạt.
tu dien viet anh tu da nghia trong tieng viet phan 1 a

Key takeaways

  • Bài viết đưa ra định nghĩa và phân loại hiện tượng đa nghĩa trong tiếng Việt qua các từ bắt đầu bằng vần A phổ biến.

  • Mỗi từ vựng được giải nghĩa, cung cấp ví dụ tiếng Anh - Việt, kèm với các bài tập minh hoạ cụ thể giúp làm rõ nghĩa.

  • Cuối bài viết sẽ là bài tập tổng hợp từ đa nghĩa với vần A kèm đáp án.

Từ đa nghĩa trong tiếng Việt là một nét đặc trưng tạo nên sự phong phú và linh hoạt của ngôn ngữ, nhưng cũng có thể gây không ít nhầm lẫn khi sử dụng. Trong “Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong tiếng Việt (Phần 1 - A)”, bài viết sẽ phân tích chi tiết các từ bắt đầu bằng vần A, giúp người học hiểu rõ sắc thái ý nghĩa và vận dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.

Từ đa nghĩa trong tiếng Việt bắt đầu bằng chữ A kèm bài tập

Ác

Ác

  1. (Tính từ) Độc ác, có ý xấu và hại người khác.

(Adjective) Evil, malicious, or intending harm to others.

Example: Hắn là một người rất ác, luôn tìm cách làm hại người khác. (He is very evil, always finding ways to harm others.)

  1. (Tính từ) Tàn ác, thể hiện sự tàn nhẫn hoặc hành vi thô bạo.

(Adjective) Vicious, brutal, showing cruelty or harshness.

Example: Hành vi của hắn thật tàn ác với người yếu thế. (His actions were brutal toward the vulnerable.)

  1. (Tính từ) Khắc nghiệt, gây khó khăn.

(Adjective) Harsh, causing difficulty.

Type: Metaphorical Polysemy.

Example: Năm nay thời tiết ác quá, mùa đông lạnh buốt kéo dài. (This year the weather is harsh, with a prolonged freezing winter.)

  1. (Tính từ) Dữ dội, mãnh liệt, thường chỉ mức độ cao của sự việc.

(Adjective) Fierce, intense, often describing a high level of intensity.

Type: Metaphorical Polysemy.

Example: Cuộc tranh luận diễn ra rất ác, cả hai bên đều không ai chịu nhường. (The debate was intense, with neither side willing to yield.)

  1. (Tính từ) Gây ấn tượng mạnh, đẹp mắt, hoặc rất tốt.

(Adjective) Impressive, awesome, or of high quality.

Type: Metaphorical Polysemy.

Example: Chiếc xe mới của anh ấy nhìn ác thiệt! (His new car looks awesome!)

  1. (Danh từ) Quạ, một loài chim có màu đen, thường biểu trưng cho điềm gở hoặc sự xui xẻo.

(Noun) A crow, a blackbird often associated with ominous signs or bad luck.

Type: Homonymy.

Example: Tôi nhìn thấy một con ác bay ngang qua khi trời sắp mưa. (I saw a crow flying across as it was about to rain.)

  1. (Danh từ) Miếng gỗ để dẹo hình con quạ, để mắc dây trong khung cửi.

(Noun) A piece of wood shaped like a crow, used to hang thread in a loom.

Example: Các miếng ác giúp giữ dây chỉ chắc chắn khi dệt vải. (The crow-shaped pieces of wood help secure the threads while weaving fabric.)

  1. (Danh từ) Từ dùng để chỉ mặt trời trong ngữ cảnh cổ hoặc văn chương.

(Noun) A word used to refer to the sun in traditional or literary contexts.

Type: Metonymic Polysemy.

Example: Mặt trời đã ác tả sau ngọn núi.(The sun has set behind the mountain.)

Exercise: Điền từ vào chỗ trống. (Fill in the blanks.)

  1. Bà phù thủy trong truyện cổ tích thường rất ác, luôn tìm cách hãm hại nhân vật chính.

(The witch in the fairy tale is often ______, always trying to harm the main character.)

  1. Cơn bão vừa qua thật ác, nhiều cây cối bị đổ gãy.

(The recent storm was ______, with many trees being broken and uprooted.)

  1. Trong cuộc thi, đội bạn đã chơi rất ác và không khoan nhượng.

(In the competition, the opposing team played ______ and showed no mercy.)

  1. Trong văn hóa dân gian, tiếng kêu của loài ác thường gắn với điều không may.

(In folklore, the call of a ______ is often associated with bad luck.)

  1. Màn trình diễn của nhóm nhạc này thật ác, khiến khán giả không thể rời mắt.

(The performance of this band was ______, capturing the audience's attention.)

  1. Các miếng ác giúp giữ dây chỉ chắc chắn khi dệt vải.

(The ______ help secure the threads while weaving fabric.)

  1. Hắn ta bị kết án tù chung thân vì hành vi giết người tàn nhẫn và quá ác.

(He was sentenced to life imprisonment for his cruel and ______ acts of murder.)

  1. Ác tả vào lúc xế chiều.

(The ______ sets at dusk)

Anh

1. (Danh từ) Người con trai cùng một thế hệ trong gia đình, trong họ.

Anh

(Noun) Older brother, a son of the same generation in the family.

Example: Anh trai tôi đang học đại học. (My older brother is studying at university.)

  1. (Đại từ) Từ dùng để gọi người đàn ông thuộc thế hệ sau mình (như cha mẹ gọi con rể hoặc con trai đã trưởng thành, v.v.) với ý coi trọng (gợi theo cách gọi của những con còn nhỏ tuổi của mình).

(Noun) A word used to call a man of the next generation (like parents call a son-in-law or adult son, etc.) with a sense of respect (echoing the way their younger children call them).

Type: Metonymic Polysemy.

Example: Anh phải làm gương cho các em đấy nhá! (You must set an example for the younger siblings!

3. (Đại từ) Từ dùng để chỉ hoặc gọi người đàn ông còn trẻ; hay là dùng để gọi người đàn ông cùng tuổi hoặc vai anh mình.

(Pronoun) A word used to refer to or call a young man; or used to call a man of the same age or older brother.

Type: Metonymic Polysemy.

Example: Anh có thể giúp tôi được không? (Could you help me, please?)

4. (Đại từ) Người đàn ông dùng để tự xưng khi nói với vợ, người yêu hoặc em mình.

(Pronoun) How a man refers to himself when talking with his wife or younger individuals.

Type: Metonymic Polysemy.

Example: Anh sẽ đưa em đi ăn tối nhé? (I will take you out for dinner, okay?)

Exercise: Điền từ vào chỗ trống. (Fill in the blanks.)

  1. Anh tôi vừa tốt nghiệp đại học và đang làm việc tại một công ty lớn. (My _______ just graduated from university and is working at a big company.)

  2. Anh có thể giúp tôi chỉ đường đến bến xe được không? (Could _______ help me find the way to the bus station?)

  3. Anh sẽ đón em sau khi tan làm. (_______ will pick you up after work)

  4. Anh đi học về chưa? (Have _______ come back from school yet?)

Ảnh

1. (Danh từ) Hình người, vật, phong cảnh thu được bằng máy ảnh.

Ảnh

(Noun) A picture or photo of a person, object, or landscape captured by a camera.

Example: Bức ảnh này được chụp ở Đà Lạt. (This photo was taken in Da Lat.)

  1. (Danh từ) Hình của vật nhìn thấy qua một tấm gương, thấu kính, v.v. (bao gồm cả ảnh thật và ảnh ảo).

(Noun) The image of an object as seen through a mirror, lens, etc. (includes both real and virtual images).

Type: Metaphorical Polysemy.

Example: Tôi nhìn thấy ảnh mình trong gương. (I see my reflection in the mirror.)

  1. (Đại từ) Anh ấy, chỉ người ngôi thứ ba số ít là nam, mang tính thân mật.

(Pronoun) He or him, refers to a third-person singular male, used informally.

Type: Homonymy.

Example: Hôm qua ảnh nói sẽ đến sớm, mà cuối cùng lại đến muộn. (He said he would come early yesterday, but he ended up arriving late.)

Exercise: Dịch các câu sau thành tiếng Anh. (Translate these sentences into English.)

  1. Hôm qua anh tôi đã giúp tôi sửa xe, tôi cảm ơn ảnh rất nhiều!

___________________________________________________________________

  1. Tôi đã chụp một bức ảnh vào lúc hoàng hôn, rất ấn tượng.

___________________________________________________________________

  1. Trong gương, tôi thấy ảnh của mình đang cười.

___________________________________________________________________

Áo

1. (Danh từ) Đồ mặc từ cổ trở xuống,chủ yếu che lưng, ngực và bụng.

Áo

(Noun) Clothes worn from the neck down, mainly cover the back, chest and abdomen.

Example: Tôi vừa mua một chiếc áo mới rất đẹp. (I just bought a very beautiful shirt.)

  1. (Danh từ) Cái bọc bên ngoài một số đồ vật để che giữ.

(Noun) A case, an outer cover for certain objects.

Type: Metaphorical Polysemy.

Example: Chúng ta cần một chiếc áo gối. (We need a pillow case to protect this table.)

  1. (Danh từ) Lớp chất bột, chất đường bọc ngoài một số loại bánh kẹo hoặc thuốc viên.

(Noun) A layer of powder or sugar coating on certain types of candy or pills.

Type: Metaphorical Polysemy.

Example: Những viên thuốc này có áo đường rất ngọt. (These pills have a very sweet sugar coating.)

  1. (Danh từ) Lớp tráng ngoài đồ gốm để giữ cho khỏi bị rạn nứt khi đem nung.

(Noun) Outer glaze layer on ceramics to prevent cracking during firing.

Type: Metaphorical Polysemy.

Example: Lớp áo gốm này giúp sản phẩm bền hơn. (This ceramic glaze makes the product more durable.)

Exercise: Điền từ vào chỗ trống. (Fill in the blanks.)

  1. Đồ gốm này có lớp áo rất bóng và đẹp.

(This ceramic has a very shiny and beautiful ______.)

  1. Chiếc áo này rất mát mẻ, thích hợp cho mùa hè.

(This ______ is very cool, perfect for summer.)

  1. Bánh kẹo này có áo đường bên ngoài rất hấp dẫn.

(This candy has a very appealing sugar ______ on the outside.)

  1. Tôi cần một chiếc áo cho máy tính bảng để tránh trầy xước.

(I need a ______ for the tablet to prevent scratches.)

Ăn

1. (Động từ) Đưa thức ăn vào miệng và nuốt để duy trì sự sống.

Ăn

(Verb) To eat, put food in the mouth, and swallow to sustain life.

Example: Họ đang ăn trái cây. (They are eating fruit.)

  1. (Động từ) Ăn uống nhân một dịp hoặc sự kiện đặc biệt.

(Verb) To eat and drink, celebrate on the occasion of a special event or celebration.

Example: Chúng tôi ăn uống nhân dịp lễ cưới của anh trai. (We ate and drank to celebrate my brother's wedding.)

  1. (Động từ) Tiếp nhận và tiêu thụ nhiên liệu hoặc chất bôi trơn (dầu mỡ, xăng, dầu).

(Verb) To take in and consume fuel or lubricant (oil, grease, gasoline).

Type: Metaphorical Polysemy.

Example: Xe cũ này ăn rất tốn xăng. (This old car consumes a lot of gas.)

  1. Động từ) Nhận lấy để hưởng một lợi ích hoặc phần thưởng.

(Verb) To earn or enjoy a benefit or reward.

Type: Metaphorical Polysemy.

Example: Anh ấy ăn hoa hồng từ mỗi sản phẩm bán được. (He earns a commission from each product sold.)

  1. (Động từ) Phải nhận lấy, chịu lấy (cái không hay; hàm ý mỉa mai)

(Verb) To accept or endure something unpleasant (often with a sarcastic or mocking implication).

Lần này anh ta đã ăn đòn vì dám nói xấu người khác. (This time he received a punishment for speaking ill of others.)

  1. (Động từ) Đạt được, giành được (thường dùng trong trò chơi hoặc thi đấu).

(Verb) To achieve or win (often used in games or competitions).

Type: Metaphorical Polysemy.

Example: Đội của chúng ta ăn giải nhất trong trận đấu này. (Our team won first prize in this match.)

  1. (Động từ) Hấp thu, thấm vào hoặc nhiễm vào một chất nào đó.

(Verb) To absorb or take in a substance.

Type: Metaphorical Polysemy.

Example: Vải này ăn màu rất tốt. (This fabric absorbs dye very well.)

  1. (Động từ) Gắn, dính chặt vào nhau hoặc khớp với nhau (thường là trong các vật liệu hoặc cơ chế máy móc).

(Verb) To stick, adhere, or fit tightly together (often in materials or mechanical mechanisms).

Type: Metaphorical Polysemy.

Example: Hồ dán này không ăn vào giấy. (This glue does not stick to the paper.)

  1. (Động từ) Hợp với nhau, tạo nên một cái gì hài hòa.

(Verb) To fit together, to harmonize, create a harmonious result.

Example: Các màu sắc trong bộ trang phục này ăn với nhau rất đẹp. (The colors in this outfit go well together, creating a beautiful harmony.)

  1. (Động từ) Ăn mòn, hủy hoại dần dần một vật.

(Verb) To corrode, gradually destroy something.

Type: Metaphorical Polysemy.

Example: Axit ăn mòn kim loại này rất mạnh. (The acid corrodes this metal very strongly.)

  1. (Động từ) Lan ra hoặc hướng đến nơi nào đó.

(Verb) To spread or move towards a specific place.

Type: Metaphorical Polysemy.

Example: Đám cháy đã ăn sang cả khu nhà bên cạnh. (The fire has spread to the neighboring building.)

  1. (Động từ) Được dùng để chỉ sự quy đổi ngang giá trong giao dịch tiền tệ hoặc hàng hóa.

(Verb) To indicate an equivalent exchange rate in currency or goods.

Type: Metonymic Polysemy.

Example: Một đô la Mỹ ăn mười lăm ngàn đồng Việt Nam. (One US dollar equals fifteen thousand Vietnamese dong.)

  1. (Động từ) Là một phần ở ngoài phụ vào; thuộc về.

(Verb) To be an external part added to or belonging to something.

Example: Cái này không phải của chúng ta, nó ăn về phía bên kia sông. (This is not ours; it belongs to the other side of the river.)

Exercise: Điền từ vào chỗ trống. (Fill in the blanks.)

  1. Cậu bé ăn bánh rất ngon miệng vì đó là món yêu thích của cậu. 

(The boy _______ the cake with great enjoyment because it’s his favorite food.)

  1. Khi hợp đồng kết thúc, nhân viên đó sẽ ăn phần thưởng xứng đáng cho công sức của mình. 

(When the contract ends, that employee will _______ a well-deserved reward for his efforts.)

  1. Loại gỗ này rất tốt, có thể ăn sơn dễ dàng mà không cần lót thêm lớp nào. 

(This type of wood is excellent; it can _______ paint easily without needing an extra coat.)

  1. Theo thời gian, những kim loại này sẽ ăn dần dần nếu không được bảo vệ. 

(Over time, these metals will _______ gradually if left unprotected.)

  1. Khói từ nhà máy đã ăn ra khu dân cư gần đó, ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân. 

(The smoke from the factory has _______ into the nearby residential area, affecting the health of residents.)

  1. Sau khi phạm lỗi, anh ta đã phải ăn đòn từ thầy giáo.

(After making a mistake, he had to ______ the punishment from the teacher.)

  1. Chiếc máy kéo này ăn rất nhiều dầu mỗi khi hoạt động. 

(This tractor _______ a lot of oil whenever it operates.)

  1. Đội của chúng tôi đã ăn chiến thắng trong cuộc thi thể thao liên trường. 

(Our team _______ victory in the inter-school sports competition.)

  1. Dây chuyền sản xuất phải khớp chính xác, nếu không các bộ phận sẽ không ăn với nhau. 

(The production line parts must fit precisely; otherwise, the parts won’t _______ with each other.)

  1. Anh ấy được thăng chức, nên cả nhóm rủ nhau đi ăn để chúc mừng.

(He got a promotion, so the team decided to go out to ______ to celebrate.)

  1. Các chi tiết trang trí đã được sắp xếp cẩn thận để ăn với chủ đề của sự kiện.

(The decorations were carefully arranged to ______ with the theme of the event.)

  1. Một chỉ vàng hiện tại ăn khoảng 6 triệu đồng trên thị trường.

(One chỉ of gold currently ______ about 6 million dong in the market.)

  1. Khu đất này tuy nằm ở thành phố, nhưng một phần nhỏ lại ăn vào ranh giới xã kế bên.

(This plot of land is in the city, but a small part ______ to the boundary of the neighboring commune.)

Ấn

1. (Danh từ) Con dấu biểu tượng quyền lực của vua hoặc quan.

Ấn

(Noun) A seal symbolizing the authority of a king or official.

Example: Vị quan nhận được ấn của vua để điều hành vùng đất mới. (The official received the king's seal to govern the new territory.)

  1. (Động từ) Nhấn mạnh, đè mạnh hoặc tác động lên một bề mặt nào đó.

(Verb) To press or apply force onto a surface.

Example: Tôi cần ấn nút khởi động máy. (I need to press the start button on the machine.)

3. (Động từ) Dồn nhét vào một không gian hạn chế, thường là các vật nhỏ vào trong một vật lớn hơn.

(Verb) To cram or stuff into a limited space, often small objects into a larger one.

Type: Metaphorical Polysemy.

Example: Anh ấy ấn hàng vào bao để mang đi. (He stuffed the goods into the bag to take away.)

4. Động từ) Giao việc cho người khác một cách ép buộc.

(Verb) To assign tasks to others in a forced manner.

Type: Metaphorical Polysemy.

Example: Mỗi tối, tôi thường ấn việc nấu cơm cho chồng. (Every evening, I usually assign cooking duties to my husband.)

Exercise: Điền từ vào chỗ trống. (Fill in the blanks.)

  1. Sau khi đi mua sắm, tôi thường ấn nhiều đồ vào một chiếc túi lớn.

(After shopping, I often ______ a lot of items into a big bag.)

  1. Trong nhóm làm việc, anh ta thường ấn mọi trách nhiệm lên tôi mà không bàn bạc.

(In the workgroup, he often ______ all responsibilities onto me without discussing it.)

  1. Khi tôi cần khởi động máy in, tôi phải ấn nút khởi động.

(When I need to start the printer, I have to ______ the start button.)

  1. Mỗi lá thư quan trọng đều có ấn riêng của hoàng gia.


    (Each important letter has its own royal ______.)

Ấm

1. (Danh từ) Dụng cụ để đựng nước nóng, thường có tay cầm và nắp đậy.và có vòi.

Ấm

(Noun) A container (a kettle or (tea)pot) for holding hot water, usually with a handle, a lid and a spout.

Example: Tôi vừa mua một chiếc ấm mới để pha trà. (I just bought a new teapot to brew tea.)

2. (Danh từ) Phúc đức, ân huệ của ông cha để lại, theo quan niệm cũ.

(Noun) The blessings or favors inherited from ancestors, according to traditional beliefs.

Type: Metonymic Polysemy.

Example: Anh ta sống nhờ ấm tổ tiên để lại. (He lives off the blessings passed down by his ancestors.)

3. (Danh từ) Ấm sinh (gọi tắt), chỉ con cái quan lại thời trước.

(Noun) (Noun) Scion, refers to the children of mandarins or aristocrats in the past.

Type: Metonymic Polysemy.

Example: Cậu ấm thường được sống trong nhung lụa. (Scions often live a luxurious life.)

4. (Danh từ) Một trạng thái cảm xúc dễ chịu, ấm cúng, thân thiện.

(Noun) A state of feeling pleasant, cozy, or friendly.

Type: Metaphorical Polysemy.

Example: Trong gia đình, chúng ta luôn cảm thấy ấm cúng. (In the family, we always feel cozy.)

  1. (Tính từ) Có tác dụng giữ ấm, không để cho cơ thể bị lạnh.

(Adjective) Having the effect of keeping warm, preventing the body from feeling cold.

Example: Trời lạnh nên họ dựa lưng vào nhau cho ấm. (It was cold, so they leaned against each other to keep warm.)

  1. (Tính từ) Có nhiệt độ cao hơn mức bình thường, không lạnh.

(Adjective) Having a higher temperature than normal, not cold.

Example: Thời tiết hôm nay rất ấm áp. (The weather is very warm today.)

  1. (Tính từ) Có tác dụng gây cảm giác êm dịu, dë chịu.

(Adjective) Has an unpleasant effect, feels gentle and resigned.

Type: Metaphorical Polysemy.

Example: Giọng nói của cô ấy rất ấm và dễ nghe. (Her voice is very warm and pleasant to listen to.)

Exercise: Điền từ vào chỗ trống. (Fill in the blanks.)

  1. Âm thanh của chiếc đàn guitar rất ấm, khiến mọi người cảm thấy thư giãn.

(The sound of the guitar is very ______, making everyone feel relaxed.)

  1. Khi trời lạnh, tôi thích ngồi bên lò sưởi với một ấm trà nóng trong tay.

(When it’s cold, I like sitting by the fireplace with a ______ of hot tea in my hand.)

  1. Hôm nay, thời tiết ấm, rất thích hợp để đi dạo ngoài trời.

(Today, the weather is ______, perfect for a walk outside.)

  1. Âm nhạc trong quán cà phê tạo ra một không gian rất ấm cúng cho khách hàng.

(The music in the café creates a very ______ atmosphere for the customers.)

  1. Cậu ấm nhà quan sống trong nhung lụa và được cưng chiều từ nhỏ.

(The ______ of the noble family lived a luxurious life and was spoiled from a young age.)

  1. Chúng tôi ngồi gần nhau để giữ ấm trong đêm lạnh.

(We sat close to each other to keep ______ during the cold night.)

  1. Ấm phúc của gia đình anh ấy đã giúp anh ta vượt qua những khó khăn.

(The ______ of his family helped him overcome difficulties.)

Xem thêm:

Practice

Phân tích nghĩa của các từ in đậm dưới đây, và dịch chúng thành tiếng Anh sao cho phù hợp với ngữ cảnh. (Analyze the meanings of the bold words below, and translate them into English in a way that fits the context.)

Vào một ngày đông rất ác (1), anh (2) tôi mặc áo (3) màu xanh sáng khi chúng tôi chụp một bức ảnh (4) bên hồ. Tiếng cười của anh vang lên khi chúng tôi ngắm nhìn ảnh (5) phản chiếu trên mặt nước. Sau đó, chúng tôi đến một quán cà phê ấm cúng (6) để ăn (7), thưởng thức một chiếc bánh với lớp áo (8) đường để chúc mừng vì ảnh (9) đã ăn (10) một giải thưởng cho kỹ năng nhiếp ảnh rất ác (11) của mình. 

Answer Key

Ác

1. evil / malicious

2. harsh

3. fierce / intense

4. crow

5. impressive / awesome

6. crow-shaped pieces of wood

Anh

1. older brother

2. you

3. I 

4. you

Ảnh

1. Yesterday, my brother helped me fix my bike; I thank him very much!

2. I took a picture at sunset; it was very impressive.

3. In the mirror, I see my reflection smiling.

Áo

1. glaze

2. shirt

3. coating

4. cover / case 

Ăn

1. eats

2. earn

3. absorb

4. corrode

5. spread

6. receive

7. consumes 

8. won

9. adhere 

10. eat and drink 

11. harmonize

12. equals

13. belongs

Ấn

1. stuff

2. assign

3. press

4. seal 

Ấm

1. warm

2. teapot

3. warm

4. cozy

5. scion

6. warm

7. blessings 

Practice

1. Ác

(Tính từ) Khắc nghiệt, gây khó khăn.
(Adjective) Harsh, causing difficulty.

2. Anh

(Danh từ) Người đàn ông lớn tuổi hơn, anh trai ruột. 

(Noun) Older brother.

3. Áo

Danh từ) Đồ mặc từ cổ trở xuống.

(Noun) Shirt, T-shirt, and clothes worn from the neck down.

4. Ảnh

(Danh từ) Hình người, vật, phong cảnh thu được bằng máy ảnh.

(Noun) A picture or photo of a person, object, or landscape captured by a camera.

5. Ảnh

(Danh từ) Hình của vật nhìn thấy qua một tấm gương, thấu kính, v.v. (bao gồm cả ảnh thật và ảnh ảo).

(Noun) The image of an object as seen through a mirror, lens, etc. (includes both real and virtual images)

6. Ấm

(Danh từ) Một trạng thái cảm xúc dễ chịu, ấm cúng, thân thiện.

(Noun) A state of feeling pleasant, cozy, or friendly.

7. Ăn

(Động từ) Đưa thức ăn vào miệng và nuốt để duy trì sự sống.

(Verb) To eat, put food in the mouth, and swallow to sustain life.

8. Áo

(Danh từ) Lớp chất bột, chất đường bọc ngoài một số loại bánh kẹo hoặc thuốc viên.

(Noun) A layer of powder or sugar coating on certain types of candy or pills.

9. Ảnh

(Đại từ) Anh ấy, chỉ người ngôi thứ ba số ít là nam, mang tính thân mật.

(Pronoun) He or him, refers to a third-person singular male, used informally.

10. Ăn

(Động từ) Đạt được, giành được (thường dùng trong trò chơi hoặc thi đấu).

(Verb) To achieve or win (often used in games or competitions).

11. Ác

(Tính từ) Gây ấn tượng mạnh, đẹp mắt, hoặc rất tốt.

(Adjective) Impressive, awesome, or of high quality.

Dịch đoạn văn:

On a very harsh (1) winter day, my older brother (2) wears a bright blue shirt (3) as we take a photo (4) by the lake. His laughter echoes as we admire the reflection (5) on the water. Later, we go to a cozy (6) café to eat (7) a cake with a coating (8) of sugar to celebrate because he (9) won (10) a prize for his awesome (11) photography skills.

Tổng kết

Bài viết đã phân tích chi tiết các từ đa nghĩa trong tiếng Việt (bắt đầu bằng vần A), giúp người học hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc phân biệt nghĩa đen, nghĩa bóng và hiện tượng đồng âm không chỉ làm phong phú vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng diễn đạt linh hoạt, chính xác trong giao tiếp hàng ngày.

Ngoài ra, để sử dụng từ vựng linh hoạt trong những ngữ cảnh thực tế, người học có thể luyện Speaking mỗi ngày và nhận phản hồi tức thì với Chu Du Speak. Đây là một Trợ lý ngôn ngữ AI được phát triển bởi ZIM Academy, tích hợp đầy đủ các đặc điểm của văn nói, giúp người học mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với các cuộc hội thoại đa dạng chủ đề trong cuộc sống và công việc.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...