Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 3.2)
Key takeaways
7 từ đa nghĩa trong tiếng Việt bắt đầu bằng chữ “c” gồm: cá, cách, càng, canh, cảnh, cạnh, căng.
Bài tập thực hành dịch các nghĩa khác nhau của 7 từ này sang tiếng Anh, kèm theo đáp án chi tiết.
Từ đa nghĩa trong tiếng Việt có nhiều hơn một nghĩa, thường liên quan logic hoặc ngữ dụng. Trong bài viết "Từ điển Việt - Anh phần 3.2: Từ đa nghĩa trong tiếng Việt," ZIM sẽ phân tích cách nghĩa của từ thay đổi theo ngữ cảnh, tạo nên sự linh hoạt trong ngôn ngữ. Bài viết sẽ phân tích các từ bắt đầu bằng chữ “c”, như: cá, cách, càng,… cùng cách dịch sang tiếng Anh theo từng nghĩa.
Xem lại phần trước: Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 3.1)
Từ đa nghĩa trong tiếng Việt bắt đầu bằng chữ C kèm bài tập
Cá
1. (Danh từ): Một loại động vật sống trong nước, có vây và hô hấp bằng mang.
(Noun): A type of animal that lives in water, has fins, and breathes with gills.
Example: Cá sống dưới nước. (Fish live underwater.)
2. (Danh từ): Một thuật ngữ trong một số trò chơi, như "cá cược" hay "cá ngựa".
(Noun): A term in some games, such as "betting" or "fish horse racing."
Type: Homonymy.
Example: Chúng ta có thể chơi cá cược trong trò chơi này. (We can play betting in this game.)
Exercise: Dịch câu tiếng Việt thành tiếng Anh. (Translate the Vietnamese sentences into English.)
1. Trong hồ có nhiều loại cá như cá chép và cá trắm.
2. Họ thường tổ chức cá cược trong các trận đấu bóng đá.
Cách
1. (Danh từ): Phương pháp, cách thức làm một việc gì đó.
(Noun): Method or way of doing something.
Example: Cách học hiệu quả là cần có kế hoạch rõ ràng. (An effective way of learning requires a clear plan.)
2. (Danh từ): Khoảng cách giữa hai điểm.
(Noun): Distance between two points.
Type: Homonymy.
Example: Khoảng cách từ nhà tôi đến trường học khá xa. (The distance from my house to school is quite far.)
3. (Danh từ): Phong cách hoặc cách thể hiện.
(Noun): Style or manner of expression.
Example: Cô ấy có cách ăn mặc rất độc đáo. (She has a very unique style of dressing.)
Exercise: Nối các câu sau với nghĩa của từ "cách" phù hợp. (Match the sentences with the correct meaning of “cách”.)
1. Cách làm việc hiệu quả là cần có mục tiêu.
2. Khoảng cách giữa hai thành phố này rất lớn.
3. Cô ấy có cách thể hiện rất tinh tế trong nghệ thuật.
a. Style or manner of expression.
b. Method or way of doing something.
c. Distance between two points.
Càng
1. (Trạng từ): Nhấn mạnh mức độ hoặc cường độ của một trạng thái nào đó.
(Adverb): To emphasize the degree or intensity of a state.
Example: Càng học nhiều, tôi càng thấy mình còn thiếu kiến thức. (The more I study, the more I feel I lack knowledge.)
2. (Danh từ): Một bộ phận của dụng cụ, thiết bị có tác dụng giữ chặt hoặc làm tăng lực, thường được sử dụng trong cơ khí hoặc xây dựng.
(Noun): A part of a tool or device used to grip or apply pressure, commonly found in mechanics or construction.
Type: Homonymy.
Example: Càng kẹp giúp giữ chặt các vật liệu khi hàn. (The clamp helps hold materials securely when welding.)
Exercise: Dịch các câu sau thành tiếng Anh. (Translate these sentences into English.)
Càng học nhiều, tôi càng cảm thấy tự tin hơn.
Càng kẹp được sử dụng để giữ chặt các vật liệu trong quá trình gia công.
Canh
1. (Danh từ): Một loại thức ăn được nấu với nước, thường có thịt và rau củ.
(Noun): A type of food cooked with water, usually containing meat and vegetables.
Example: Mẹ nấu một nồi canh thơm ngon cho bữa tối. (My mother cooked a delicious pot of soup for dinner.)
2. (Động từ): Theo dõi, giám sát một cái gì đó.
(Verb): To monitor or supervise something.
Type: Homonymy.
Example: Chúng tôi cần canh chừng đám cháy để đảm bảo an toàn. (We need to monitor the fire to ensure safety.)
Exercise: Phân tích nghĩa của chữ “canh” trong câu sau và dịch sang tiếng Anh. (Analyze the meaning of the words “canh” in the below sentence, then translate it into English.)
Hôm nay, tôi sẽ nấu canh (1) cho bữa tối, nhưng trước tiên, tôi cần canh (2) chừng những đứa trẻ đang chơi ngoài sân.
Cảnh
1. (Danh từ): Cảnh vật, khung cảnh thiên nhiên, địa điểm.
(Noun): Scene, landscape, setting.
Type: Metonymy.
Example: Cảnh đẹp của núi rừng Việt Bắc thật hùng vĩ. (The beautiful scenery of the northern mountains is truly majestic.)
2. (Danh từ): Tình huống hoặc hoàn cảnh trong cuộc sống, có thể liên quan đến cảm xúc hoặc hành động của con người.
(Noun): Situation or circumstance in life, which may relate to emotions or actions of people.
Type: Homonymy.
Example: Trong cảnh khó khăn, chúng ta cần kiên nhẫn hơn. (In difficult circumstances, we need to be more patient.)
3. (Danh từ): Một phần của vở kịch, phim, hoặc tác phẩm nghệ thuật khác.
(Noun): A part of a play, movie, or other artistic work.
Type: Homonymy.
Example: Cảnh cuối cùng của bộ phim rất cảm động. (The final scene of the movie is very touching.)
Exercise: Điền từ vào chỗ trống. (Fill in the blanks.)
1. Cảnh quan ở vùng núi thật ngoạn mục, đặc biệt vào mùa thu khi lá cây chuyển màu.
The _______ in the mountains is breathtaking, especially during the fall when the leaves change colors.
2. Trong bộ phim này, có một ________ rất cảm động giữa hai nhân vật chính.
In this movie, there is a very touching ________ between the two main characters.
Cạnh
1. (Danh từ): Bên hoặc phía của một vật.
(Noun): Side or edge of an object.
Example: Tôi ngồi ở cạnh bàn làm việc. (I sat at the side of the desk.)
2. (Danh từ): Đường giới hạn giữa hai mặt phẳng.
(Noun): The line that defines the limit between two planes.
Type: Homonymy.
Example: Cạnh của hình vuông là rất quan trọng trong hình học. (The edge of a square is very important in geometry.)
Exercise: Dịch câu tiếng Việt thành tiếng Anh. (Translate the Vietnamese sentences into English.)
Cô ấy đứng ở cạnh cửa sổ để nhìn ra ngoài.
Đường cạnh của tam giác này rất sắc nét.
Căng
1. (Tính từ): Cứng, có độ bền, không mềm mại.
(Adjective): Hard, firm, not soft.
Example: Chiếc ghế này rất căng, ngồi không thoải mái. (This chair is very hard, sitting on it is uncomfortable.)
2. (Tính từ): Trạng thái chịu áp lực, không thoải mái.
(Adjective): Tense, under pressure, uncomfortable.
Type: Metonymy.
Example: Tôi cảm thấy rất căng thẳng khi phải thuyết trình trước đám đông. (I feel very tense when I have to present in front of a crowd.)
3. (Động từ): Kéo căng ra, làm cho thẳng.
(Verb): To stretch out, to make taut.
Type: Homonymy.
Example: Anh ấy đã căng dây thừng để treo bức tranh lên tường. (He stretched the rope to hang the picture on the wall.)
Exercise: Phân tích nghĩa của chữ “căng” trong câu sau và dịch sang tiếng Anh. (Analyze the meaning of the words “căng” in the below sentence, then translate it into English.)
Hôm nay, tôi cảm thấy rất căng (1) vì công việc quá nhiều, nhưng tôi cũng cần căng (2) dây thừng để dựng lều cho buổi dã ngoại.
Practice
Chọn đáp án đúng nhất (Choose the correct answer)
1. Cá là một nguồn thực phẩm giàu protein.
a) cá (an animal living in water, with fins and gills)
b) cá (to bet or gamble)
2. Họ đã tìm ra cách giải quyết vấn đề này.
a) cách (a distance between two points)
b) cách (a method or solution)
3. Anh ấy càng cố gắng, càng thành công.
a) càng (crab's claw)
b) càng (the more, the better in comparison)
4. Mẹ tôi đang nấu một nồi canh rau.
a) canh (to watch or guard)
b) canh (soup or broth)
5. Cảnh hoàng hôn trên biển thật tuyệt đẹp.
a) cảnh (a view or scene)
b) cảnh (a situation or circumstance)
6. Anh ấy ngồi cạnh tôi suốt buổi học.
a) cạnh (an edge or border)
b) cạnh (next to, beside)
7. Sợi dây đã được căng hết cỡ để giữ chắc hơn.
a) căng (to stretch or tighten)
b) căng (tense or strained in emotion)
Answer Key
Cá
There are many types of fish in the pond, such as carp and catfish.
They often organize betting during football matches.
Cách
b
c
a
Càng
The more I study, the more confident I feel..
The clamp is used to securely hold materials during machining.
Canh
Canh (1): A type of food cooked with water
Canh (2): To monitor or supervise something.
Dịch câu: Today, I will cook soup (1) for dinner, but first, I need to monitor (2) the children playing outside.
Cảnh
The scenery in the mountains is breathtaking, especially during the fall when the leaves change colors.
In this movie, there is a very touching scene between the two main characters.
Cạnh
She stood at the side of the window to look outside.
The edge of this triangle is very sharp.
Căng
Căng (1): Tense, under pressure, uncomfortable.
Căng (2): To stretch out, to make taut.
Dịch câu: Today, I feel very tense (1) because of too much work, but I also need to stretch (2) the rope to set up the tent for the picnic.
Exercise
a
b
b
b
a
b
a
Tổng kết
Bài viết đã tổng hợp một số từ đa nghĩa bắt đầu bằng chữ “c” và cách dịch sang tiếng Anh cho từng nghĩa. Hy vọng với bài viết này, người học sẽ có thêm vốn từ và biết cách dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh sao cho phù hợp.
Ngoài ra, để sử dụng từ vựng linh hoạt trong những ngữ cảnh thực tế, người học có thể luyện Speaking mỗi ngày và nhận phản hồi tức thì với Chu Du Speak. Đây là một Trợ lý ngôn ngữ AI được phát triển bởi ZIM Academy, tích hợp đầy đủ các đặc điểm của văn nói, giúp người học mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với các cuộc hội thoại đa dạng chủ đề trong cuộc sống và công việc.
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong tiếng Việt
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 3.1)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong tiếng Việt (Phần 1 - A)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong tiếng Việt (Phần 1 - B)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 2.1 - B)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 2.2)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 3.2)
Bình luận - Hỏi đáp