Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 5.1)
Key takeaways
Phân tích đa nghĩa, kèm dịch tiếng Anh, ví dụ và bài tập cho các từ sau:
Cho
Chỗ
Chống
Chơi
Chung
Chuyển
Chuyện
Chữ
Chừa
Chữa
Cóc
Cuốn sách giới thiệu 300 từ đa nghĩa phổ biến trong tiếng Việt, mỗi từ được trình bày kèm theo nghĩa tiếng Việt và tiếng Anh cho từng loại đa nghĩa. Đặc biệt, tác giả còn thiết kế đa dạng bài tập giúp người đọc áp dụng ngay lý thuyết vừa học, từ đó dễ dàng hiểu và ghi nhớ các từ lâu hơn. Bài viết này sẽ tập trung phân tích 20 từ bắt đầu bằng chữ cái C.
Xem lại phần trước: Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 4.1)
Từ bắt đầu với chữ cái C
Cho

Polysemy (Đa nghĩa đồng âm)
- Theo “Từ điển tiếng Việt [1]”, từ này mang nghĩa chuyển cái sở hữu của mình sang người khác mà không đối lấy gì cả.
Nghĩa tiếng Anh: To give someone your possessions without asking for something in return.
Loại từ: Động từ
Ví dụ: Tôi cho bạn cuốn sách này. (I give you this book.)
- Hoạt động hoặc sự việc hướng đến đối tượng nào đó.
Nghĩa tiếng Anh: Activities or events targeting a specific audience.
Loại từ: Giới từ
Ví dụ: Món quà này dành cho bạn. (This gift is for you.)
Others
- Làm người khác có được điều kiện làm việc gì.
Nghĩa tiếng Anh: To allow or to let someone do something.
Loại từ: Động từ
Metaphorical Polysemy (Đa nghĩa ẩn dụ)
Ví dụ: Cô giáo cho phép học sinh về sớm. (The teacher allows the students to leave early.)
Exercise: Điền từ vào chỗ trống. (Fill in the blanks.)
1. Lá thư này là cho cô Sarah. (This letter is __________ Ms. Sarah.)
2. Bạn có muốn cho anh ấy thêm một cơ hội không? (Do you want to __________ him another chance?)
3. Ba tôi cho phép tôi nhuộm tóc khi 18 tuổi. (My dad ________ me to dye my hair when I’m 18 years old.)
Chỗ

Polysemy (Đa nghĩa đồng âm)
- Vị trí, nơi chốn.
Nghĩa tiếng Anh: A location or place.
Loại từ: Danh từ
Ví dụ: Camera cho thấy chỗ của tên trộm. (The camera shows the location of the thief.)
- Nơi để ngồi.
Nghĩa tiếng Anh: Seat, a place to sit.
Loại từ: Danh từ
Ví dụ: Hết chỗ ngồi trên xe buýt rồi. (There are no more seats available on the bus.)
Exercise: Điền từ "chỗ" vào chỗ trống với nghĩa phù hợp trong tiếng Anh. (Choose the correct meaning of "chỗ" to fill in the blanks in English.)
1. Xin hãy ngồi yên tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn.
a) chỗ (A location or place)
b) chỗ (Seat, a place to sit)
2. Đây có phải chỗ bạn đánh rơi ví không?
a) chỗ (A location or place)
b) chỗ (Seat, a place to sit)
Chống

Polysemy (Đa nghĩa đồng âm)
- Đặt một thanh dài cho đứng vững ở một điểm rồi tựa vào một vật khác để giữ cho vật này khỏi đổ, khỏi ngã.
Nghĩa tiếng Anh: To place a long bar upright at one end and lean it against another object to support it and prevent it from falling over.
Loại từ: Động từ
Ví dụ: Cột trụ này dùng để chống đỡ toàn bộ ngôi nhà. (This pillar is used to support the entire house.)
Others
- Hành động phản đối hoặc kháng cự lại điều gì đó.
Nghĩa tiếng Anh: To resist or oppose something.
Loại từ: Động từ
Metaphorical Polysemy (Đa nghĩa ẩn dụ)
Ví dụ: Anh ấy cố gắng chống cự khi bị bắt giữ. (He tried to resist when he was being arrested.)
- Ngăn ngừa hoặc bảo vệ khỏi sự tấn công hoặc tác động có hại.
Nghĩa tiếng Anh: To prevent or to protect something against attack or harm.
Loại từ: Động từ
Metaphorical Polysemy (Đa nghĩa ẩn dụ)
Ví dụ: Thuốc này giúp chống vi khuẩn hiệu quả. (This medicine helps protect against bacteria effectively.)
Exercise: Dịch câu tiếng Việt thành tiếng Anh. (Translate the Vietnamese sentences into English.)
1. Thoa kem chống nắng để chống tia UV.
________________________________________.
2. Phần mềm sẽ giúp chống lại vi-rút.
________________________________________.
3. Chúng tôi cần dùng một cột gỗ để chống đỡ mái nhà.
________________________________________.
Chơi

Polysemy (Đa nghĩa đồng âm)
- Tham gia vào hoạt động giải trí.
Nghĩa tiếng Anh: To participate in recreational activities.
Loại từ: Động từ
Ví dụ: Bọn trẻ thích chơi bóng đá sau giờ học. (The kids like to play soccer after school.)
- Hành động thể hiện kỹ năng âm nhạc hoặc nhạc cụ.
Nghĩa tiếng Anh: The act of showcasing musical or instrumental skills.
Loại từ: Động từ
Ví dụ: Con trai tôi có thể chơi đàn guitar rất giỏi. (My son can play the guitar very well.)
- Dùng làm thú vui, thú tiêu khiển chứ không phải vì họ bắt buộc làm.
Nghĩa tiếng Anh: An activity that someone does regularly because they enjoy it, not because they have to.
Loại từ: Động từ
Ví dụ: Joe thích chơi tem. (Joe has a hobby of collecting stamps.)
Others
- Dành thời gian vui chơi với bạn bè.
Nghĩa tiếng Anh: To hang out with friends.
Loại từ: Động từ
Metonymic Polysemy (Đa nghĩa hoán dụ)
Ví dụ: Chúng ta hãy đi chơi ở trung tâm thương mại vào chủ nhật này đi. (Let’s hang out at the mall this Sunday.)
Exercise: Dịch câu sau sang tiếng Anh. (Analyze the meaning of each “chơi” and then translate the sentence into English.)
Tôi thường đi chơi (1) với Kevin vào cuối tuần. Chúng tôi rất thích chơi (2) đàn piano trong thời gian rảnh. Ngoài ra, tôi cũng thích chơi (3) áp phích phim.
________________________________________.
________________________________________.
Chung

Polysemy (Đa nghĩa đồng âm)
- Cùng nhau, liên quan đến tất cả mọi người hoặc vật trong một nhóm.
Nghĩa tiếng Anh: Together, relating to all the people or things in a group.
Loại từ: Tính từ
Ví dụ: Chúng ta có một mục tiêu chung. (We have a common goal.)
- Sử dụng hoặc sở hữu chung một cái gì đó.
Nghĩa tiếng Anh: Share or possess an item.
Loại từ: Tính từ
Ví dụ: Họ sống trong một căn hộ chung. (They live in a shared apartment.)
- Không cụ thể, chỉ mang tính tổng quát.
Nghĩa tiếng Anh: Not specific, just in general.
Loại từ: Tính từ
Ví dụ: Những kết luận chung chung. (The conclusions were quite general.)
Others
- Sự cộng tác.
Nghĩa tiếng Anh: To collaborate.
Loại từ: Động từ
Metaphorical Polysemy (Đa nghĩa ẩn dụ)
Ví dụ: Bạn và đồng nghiệp nên chung sức để hoàn thành dự án này. (You and your colleague should collaborate to complete this project.)
Exercise: Điền từ vào chỗ trống. (Fill in the blanks)
1. Hai đạo diễn đã chung sức để làm bộ phim “Snowpiercer”. (Two directors ______________ to make the film.)
2. Tiền thuê nhà đắt đỏ nên tôi phải ở phòng chung với bạn tôi. (The rent is expensive so I have to live in ________________ room with my friend.)
3. Harry và Lily có nhiều điểm chung. (Harry and Lily have many things in ________________ .)
4. Nói chung tôi nghĩ bệnh viện này rất tốt. (I think this hospital is good in ________________.)
Chuyển

Polysemy (Đa nghĩa đồng âm)
- Đưa một vật từ nơi này đến nơi khác.
Nghĩa tiếng Anh: To move an object from one place to another.
Loại từ: Động từ
Ví dụ: Can you help me move the tables to the kitchen? (Bạn có thể giúp tôi di chuyển những cái bàn này vào phòng bếp không?)
- Nhượng lại cho người khác cái thuộc quyền sở hữu của mình.
Nghĩa tiếng Anh: To transfer your possessions to someone else.
Loại từ: Động từ
Ví dụ: Tôi muốn chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản cho anh ta. (I want to transfer the property ownership rights to him.)
Others
- Chuyển đổi từ một loại này sang một loại khác.
Nghĩa tiếng Anh: To convert one form of an item or data into another.
Loại từ: Động từ
Metaphorical Polysemy (Đa nghĩa ẩn dụ)
Ví dụ: What's the formula for converting miles into kilometers? (Công thức chuyển đổi dặm sang kilômét là gì?)
- Thay đổi phương hướng khác, thay đổi mục tiêu.
Nghĩa tiếng Anh: To redirect to a different direction or approach.
Loại từ: Động từ
Metaphorical Polysemy (Đa nghĩa ẩn dụ)
Ví dụ: Công ty chúng ta sẽ chuyển hướng chiến lược. (Our company will redirect our strategy.)
- Đưa tác phẩm văn học thành kịch bản sân khấu hoặc điện ảnh.
Nghĩa tiếng Anh: To adapt literary works into scripts for stage or film.
Loại từ: Danh từ
Metaphorical Polysemy (Đa nghĩa ẩn dụ)
Ví dụ: Cô ấy sẽ đóng vai chính trong bộ phim chuyển thể từ tiểu thuyết của Stephen King. (She will star in the film adaptation of Stephen King’s novel.)
- Biên dịch một văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
Nghĩa tiếng Anh: To translate a text from one language to another.
Loại từ: Động từ
Metonymic Polysemy (Đa nghĩa hoán dụ)
Ví dụ: Tác phẩm “Truyện Kiều” được chuyển ngữ sang tiếng Anh. (The Tale of Kieu was translated into English.)
Exercise: Nối từ "chuyển" với nghĩa đúng (Match the word “chuyển” with its correct meaning)
1. Chúng tôi phải chuyển hướng vì con đường chính bị chặn. 2. “Harry Potter” là bộ phim chuyển thể được yêu thích nhất mọi thời đại. 3. Chừng nào gia đình cậu chuyển nhà? 4. Tiểu thuyết này được chuyển ngữ từ tiếng Việt sang hơn 10 ngôn ngữ. 5. Bà của cô đã chuyển nhượng chiếc xe hơi cho cô trước khi bà mất. | a. Adaptation b. Transfer c. Redirect d. Move e. Translate |
Chuyện

Polysemy (Đa nghĩa đồng âm)
- Có người kể hoặc kể lại chi tiết về những gì đã xảy ra trong một câu chuyện.
Nghĩa tiếng Anh: Someone told or retold the details of what happened in a story.
Loại từ: Danh từ
Ví dụ: Tôi đã nghe một chuyện thú vị về hàng xóm. (I heard an interesting story about the neighbors.)
- Vấn đề.
Nghĩa tiếng Anh: A problem/matter.
Loại từ: Danh từ
Ví dụ: What’s the matter? Why is she crying? (Có chuyện gì vậy? Tại sao cô ấy lại khóc?)
- Lời nói, giao tiếp giữa hai hay nhiều người với nhau.
Nghĩa tiếng Anh: Speech, a conversation between two or more people.
Loại từ: Danh từ
Ví dụ: Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện rất vui vẻ tối qua. (We had a very enjoyable conversation last night.)
Exercise: Dịch đoạn văn sau sang tiếng Anh. (Translate the following paragraph into English.)
Tôi vừa nghe được chuyện (1) về lớp kế bên sau khi có cuộc trò chuyện (2) với Tom. Hình như lớp 10A7 đang gặp chuyện (3) về điểm số thấp.
___________________________________.
Chữ

Polysemy (Đa nghĩa đồng âm)
- Ký tự viết.
Nghĩa tiếng Anh: Written characters.
Loại từ: Danh từ
Ví dụ: Chữ A là chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái. (The letter A is the first character in the alphabet.)
- Hệ thống kí hiệu bằng đường nét đặt ra để ghi tiếng nói.
Nghĩa tiếng Anh: A way of using lines and symbols to write down what people say.
Loại từ: Danh từ
Ví dụ: Hệ thống chữ viết tiếng Việt gồm 29 chữ cái. (The Vietnamese writing system includes 29 letters.)
- Kí hiệu cơ bản dùng để viết các số cơ bản từ 0 đến 9.
Nghĩa tiếng Anh: Symbols being used to write basic numbers from 0 to 9.
Loại từ: Danh từ
Ví dụ: 123 là số có ba chữ số. (123 is a three-digit number.)
Others
- Những nét đặc biệt dùng làm kí hiệu cho tên của một người để xác nhận trách nhiệm và tính chính xác của một văn bản.
Nghĩa tiếng Anh: A signature is a short form of handwriting to represent a person's name, confirming their responsibility for a document.
Loại từ: Danh từ
Metonymic Polysemy (Đa nghĩa hoán dụ)
Ví dụ: Hợp đồng này có cần xin chữ kí/ chữ ký của Quản lý không? (Does this contract require the manager’s signature?)
Exercise: Dịch câu sau sang tiếng Anh. (Translate the following sentence into English.)
Xin Quý khách vui lòng điền họ tên vào chỗ trống, lưu ý viết hoa từng chữ (1) cái. Sau đó, chỉ dùng chữ (2) số để ghi số tiền phía dưới. Ở trang tiếp theo, Quý khách cần thực hiện đủ ba chữ (3) ký .
_______________________________________
_______________________________________.
Chừa

Polysemy (Đa nghĩa đồng âm)
- Để lại, dành riêng ra một phần nào đó cho việc khác.
Nghĩa tiếng Anh: To leave out a portion for other purposes.
Loại từ: Động từ
Ví dụ: Tôi sẽ chừa một ít tiền để mua sách. (I will leave out some money to buy books.)
- Bỏ hẳn không tiếp tục nữa, vì biết là không hay hoặc có hại.
Nghĩa tiếng Anh: To quit completely because you know it's harmful.
Loại từ: Động từ
Ví dụ: Cho chừa tật nói dối. (To quit the habit of lying.)
Others
- Trừ ra, không tính đến trong một bối cảnh cụ thể.
Nghĩa tiếng Anh: To exclude something from a particular situation.
Loại từ: Động từ
Metonymic Polysemy (Đa nghĩa hoán dụ)
Ví dụ: Chúng ta chừa tên của những người không tham gia trong cuộc họp. (We will exclude the names of those who did not participate in the meeting.)
Exercise: Nối các câu dưới đây với nghĩa tiếng Việt của từ in đậm. (Match the sentences below with the suitable meaning of their bold word.)
1. Con nhớ chừa một dĩa cơm cho ba tối nay nhé. | a. Leave out |
Chữa

Polysemy (Đa nghĩa đồng âm)
- Điều trị bệnh.
Nghĩa tiếng Anh: To treat an illness or disease.
Loại từ: Động từ
Ví dụ: Đừng lo lắng, bác sĩ sẽ chữa bệnh dị ứng của bạn. (Don’t worry, the doctor will treat your allergy.)
- Sửa vật cho hết hư hỏng hoặc một vấn đề.
Nghĩa tiếng Anh: To fix an item or a problem.
Loại từ: Động từ
Ví dụ: Bố tôi đang chữa cái xe máy bị hỏng. (My father is fixing the broken motorbike.)
- Dập tắt lửa của đám cháy.
Nghĩa tiếng Anh: To extinguish the fire.
Loại từ: Động từ
Ví dụ: Nhân viên cứu hỏa đang chữa cháy trong tòa nhà đó. (Firefighters are extinguishing the fire in that building.)
Exercise: Đặt câu với từ “chữa” mang các nghĩa sau, sau đó dịch sang tiếng Anh. (Make sentences with “chữa” with the following meanings, then translate them into English.)
1. Chữa cháy
______________________________________________.
2. Chữa bệnh
_______________________________________________.
3. Chữa xe
_______________________________________________.
Cóc

Polysemy (Đa nghĩa đồng âm)
- Động vật thuộc loài ếch nhái, mõm ngắn, da xù xì, thường ở cạn, di chuyển bằng cách nhảy.
Nghĩa tiếng Anh: The animal in the frog family that has a short snout and rough skin. They usually live on land and move by jumping.
Loại từ: Danh từ
Ví dụ: Cóc thường sống ở những nơi ẩm ướt. (Toads usually live in damp places.)
- Một loại cây ăn quả, trái hình bầu dục, thịt màu vàng và có vị chua.
Nghĩa tiếng Anh: A fruit tree that has an oval-shaped fruit, yellow flesh, and a sour taste.
Loại từ: Danh từ
Ví dụ: Lá của cây cóc thường được sử dụng làm thuốc. (The leaves of the ambarella tree are often used as medicine.)
Exercise: Chọn nghĩa đúng của từ "cóc" trong câu sau. (Choose the correct meaning of “cóc” in the below sentence.)
1. Mùa hè chúng tôi thường ra vườn hái cóc để ngâm chua ngọt và ăn.
a. The animal in the frog family that has a short snout and rough skin.
b. A fruit tree that has an oval-shaped fruit, yellow flesh, and a sour taste.
2. Cóc là loài giống như ếch nhưng có da màu nâu.
a. The animal in the frog family that has a short snout and rough skin.
b. A fruit tree that has an oval-shaped fruit, yellow flesh, and a sour taste.
Practice
Phân tích nghĩa của các từ in đậm dưới đây, và dịch chúng thành tiếng Anh sao cho phù hợp với ngữ cảnh. (Analyze the meanings of the bold words below, and
translate them into English in a way that fits the context.)
a. Nhóm bạn của tôi rất đoàn kết. Mỗi khi đi chơi (1), chúng tôi luôn có những cuộc trò chuyện (2) thú vị về mọi thứ trong cuộc sống. Khi gặp khó khăn trong học tập, chúng tôi chung (3) sức để chữa (4) bài tập. Nếu ai đó gặp chuyện (5) buồn, chúng tôi sẽ ở bên và an ủi bạn. Chúng tôi không bao giờ chừa (6) ai ra khỏi vòng tay giúp đỡ. Tôi luôn mong muốn điều tốt đẹp nhất cho (7) những người bạn của mình.
_______________________________________
_______________________________________
_______________________________________
_______________________________________
_______________________________________.
b. Sau khi tôi di chuyển (1) chỗ (2) ngồi gần cửa sổ, giáo viên cho (3) phép tôi bắt đầu chơi (4) đàn vi-ô-lông. Trong lúc đó, tôi cũng ghi lại một vài chữ (5) mình đã sáng tác. Tôi hy vọng rằng âm nhạc của mình sẽ giúp chống (6) lại những cảm xúc buồn bã trong lòng mọi người.
_______________________________________
_______________________________________
_______________________________________
_______________________________________
_______________________________________
Answer Key
Cho
1. for
2. give
3. allows
Chỗ
1. b
2. a
Chống
1. Apply sunscreen to protect against UV rays.
2. The software will resist the virus.
3. We have to use a wooden pillar to support the roof.
Chơi
I usually hang out (1) with Kevin on the weekends. Both of us really like playing (2) the piano in our free time. Moreover, I also have a hobby (3) of collecting film posters.
Chung
1. collaborated
2. shared
3. common
4. general
Chuyển
1. c
2. a
3. d
4. e
5. b
Chuyện
I just heard the story (1) about the class next door after having a conversation (2) with Tom. It seems that the 10A7 class has a problem (3) of low scores.
Chữ
Please fill in your full name in the blanks using uppercase letters (1). Then, use only digits (2) to write the amount below. On the next page, you will need to give three signatures (3).
Chừa
1. a
2. c
3. b
Chữa
1. Lính cứu hỏa đã nhanh chóng chữa cháy tại nhà kho.
Firefighters quickly extinguished the fire at the warehouse.
2. Bệnh viện này chuyên chữa bệnh phổi.
This hospital specializes in treating lung diseases.
3. Tôi phải chữa xe máy tôi vì bị thủng lốp xe.
I have to fix my motorbike because the tire was flat.
Cóc
1. b
2. a
Exercise 9
a.
1. Chơi
(Động từ) Dành thời gian vui chơi với bạn bè
(Verb) To hang out with friends.
2. Chuyện
(Danh từ) Giao tiếp giữa hai hay nhiều người với nhau.
(Noun) A conversation between two or more people.
3. Chung
(Động từ) Sự cộng tác.
(Verb) To collaborate.
4. Chữa
(Động từ) Sửa một vấn đề.
(Verb) To fix a problem.
5. Chuyện
(Danh từ) Vấn đề.
(Noun) A problem.
6. Cho
(Giới từ) Hoạt động hoặc sự việc hướng đến đối tượng nào đó.(Preposition) Activities or events targeting a specific audience.
Dịch đoạn văn: My group of friends is very close-knit. Whenever we hang out (1), we always have fun conversations (2) about everything in life. When we encounter difficulties in studying, we collaborate (3) to fix (4) our homework. If someone has a problem (5), we are there to comfort them. We never exclude (6) anyone when offering help. I always want the best for (7) my friends.
b.
1. Chuyển
(Động từ) Đưa một vật từ nơi này đến nơi khác.
(Verb) To move an object from one place to another.
2. Chỗ
(Danh từ) Nơi để ngồi.
(Noun) Seat, a place to sit.
3. Cho
(Động từ) Làm người khác có được điều kiện làm việc gì.
(Verb) To allow or to let someone do something.
4. Chơi
(Động từ) Hành động thể hiện kỹ năng âm nhạc hoặc nhạc cụ.
(Verb) The act of showcasing musical or instrumental skills.
5. Chữ
(Danh từ) Ký tự viết.
(Noun) Written characters.
6. Chống
(Động từ)
(Verb)
Dịch đoạn văn: After I moved (1) my seat (2) near the window and my teacher allowed (3) me to play (4) the violin. At the same time, I wrote down some letters (5) I had composed. I hope my music will help protect (6) people from feeling sad.
Tổng kết
Hy vọng rằng bài viết đã cung cấp đầy đủ và chi tiết thông tin cùng bài tập về 20 từ đa nghĩa phổ biến trong tiếng Việt bắt đầu bằng chữ C. Mời người đọc tiếp tục theo dõi các phần tiếp theo nhằm tìm hiểu cách sử dụng của tất cả từ trong ngữ cảnh khác nhau.
Ngoài ra, để sử dụng từ vựng linh hoạt trong những ngữ cảnh thực tế, người học có thể luyện Speaking mỗi ngày và nhận phản hồi tức thì với Chu Du Speak. Đây là một Trợ lý ngôn ngữ AI được phát triển bởi ZIM Academy, tích hợp đầy đủ các đặc điểm của văn nói, giúp người học mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với các cuộc hội thoại đa dạng chủ đề trong cuộc sống và công việc.
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong tiếng Việt
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 4.1)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 3.1)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 5.1)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong tiếng Việt (Phần 1 - A)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong tiếng Việt (Phần 1 - B)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 2.1 - B)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 2.2)
- Từ điển Việt - Anh: Từ đa nghĩa trong Tiếng Việt (Phần 3.2)
Nguồn tham khảo
“Từ điển tiếng Việt.” Nhà xuất bản Đà Nẵng, 04/01/2003. Accessed 14 October 2024.
Bình luận - Hỏi đáp