Từ vựng TOEIC Listening Part 2: Cụm từ thường gặp trong giao tiếp công sở
Key takeaways
Học từ vựng theo ngữ cảnh thực tế và thường gặp trong giao tiếp giúp người học phản xạ nhanh hơn khi làm TOEIC Listening Part 2.
Trong kỳ thi TOEIC, phần Listening Part 2 đóng vai trò quan trọng trong đánh giá khả năng nghe hiểu tiếng Anh giao tiếp thực tế, đặc biệt trong môi trường công sở. Việc nắm vững từ vựng và cụm từ phổ biến theo từng ngữ cảnh giúp thí sinh dễ dàng nhận biết và phản ứng chính xác trong các tình huống.
Bài viết này tập trung hệ thống hóa từ vựng và cụm từ thường gặp trong TOEIC Listening Part 2, phân loại theo từng tình huống giao tiếp công sở cụ thể. Qua đó, người học sẽ có công cụ hiệu quả để ôn luyện và nâng cao kỹ năng nghe – hiểu, đồng thời áp dụng dễ dàng vào thực tế công việc.
Từ vựng
A. Lịch trình – Họp – Làm việc
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
schedule a meeting | /ˈskedʒ.uːl ə ˈmiː.tɪŋ/ | lên lịch họp |
call it a day | /kɔːl ɪt ə deɪ/ | kết thúc công việc trong ngày |
run late | /rʌn leɪt/ | đến muộn, trễ giờ |
reschedule | /ˌriːˈʃedjuːl/ | dời lịch |
postpone | /pəʊstˈpəʊn/ | trì hoãn |
ahead of schedule | /əˈhed əv ˈʃedjuːl/ | trước thời hạn |
submit a report | /səbˈmɪt ə rɪˈpɔːt/ | nộp báo cáo |
finalize | /ˈfaɪnəlaɪz/ | hoàn thiện |
set a deadline | /set ə ˈdedlaɪn/ | đặt hạn chót |
meet the deadline | /miːt ðə ˈded.laɪn/ | hoàn thành đúng hạn |
B. Giao tiếp công sở
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
get back to someone | /ɡet bæk tə ˈsʌmwʌn/ | phản hồi ai đó |
touch base | /tʌtʃ beɪs/ | liên lạc lại, cập nhật |
follow up on | /ˈfɒləʊ ʌp ɒn/ | theo sát, tiếp tục xử lý |
check in with | /tʃek ɪn wɪð/ | hỏi thăm, cập nhật |
forward the file | /ˈfɔːwəd ðə faɪl/ | chuyển tiếp tài liệu |
fix the problem | /fɪks ðə ˈprɒbləm/ | khắc phục vấn đề |
submit a request | /səbˈmɪt ə rɪˈkwest/ | gửi yêu cầu |
approve the document | /əˈpruːv ðə ˈdɒkjumənt/ | phê duyệt tài liệu |
update the file | /ʌpˈdeɪt ðə faɪl/ | cập nhật tài liệu |
check the system | /tʃek ðə ˈsɪstəm/ | kiểm tra hệ thống |
log in/out | /lɒɡ ɪn/ /lɒɡ aʊt/ | đăng nhập/đăng xuất |
access the drive | /ˈækses ðə draɪv/ | truy cập ổ đĩa |
join the call | /dʒɔɪn ðə kɔːl/ | tham gia cuộc gọi |
C. Vị trí – Hỏi đường
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
across from | /əˈkrɒs frəm/ | đối diện với |
adjacent to | /əˈdʒeɪsənt tuː/ | kế bên |
at the corner | /æt ðə ˈkɔːnə/ | ở góc |
take the elevator | /teɪk ði ˈelɪveɪtə/ | đi thang máy |
take the stairs | /teɪk ðə steəz/ | đi cầu thang |
go past | /ɡəʊ pɑːst/ | đi qua |
straight ahead | /streɪt əˈhed/ | đi thẳng |
near the lobby | /nɪə ðə ˈlɒbi/ | gần sảnh |
upstairs | /ˌʌpˈsteəz/ | tầng trên |
downstairs | /ˌdaʊnˈsteəz/ | tầng dưới |
exit through the back | /ˈeksɪt θruː ðə bæk/ | ra bằng cửa sau |
beside the entrance | /bɪˈsaɪd ði ˈentrəns/ | bên cạnh lối vào |
across the hall | /əˈkrɒs ðə hɔːl/ | bên kia hành lang |
turn right | /tɜːn raɪt/ | rẽ phải |

D. Mua sắm – Dịch vụ – Khách hàng
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
place an order | /pleɪs ən ˈɔːdə(r)/ | đặt hàng |
be out of stock | /biː aʊt əv stɒk/ | hết hàng |
in stock | /ɪn stɒk/ | còn hàng |
make a payment | /meɪk ə ˈpeɪmənt/ | thanh toán |
issue a refund | /ˈɪʃuː ə ˈriːfʌnd/ | hoàn tiền |
exchange the item | /ɪksˈtʃeɪndʒ ði ˈaɪtəm/ | đổi hàng |
return the item | /rɪˈtɜːn ði ˈaɪtəm/ | trả hàng |
tracking number | /ˈtrækɪŋ ˌnʌmbə(r)/ | mã theo dõi |
customer service | /ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs/ | dịch vụ khách hàng |
delivery time | /dɪˈlɪvəri taɪm/ | thời gian giao hàng |
back order | /ˈbæk ˌɔːdə(r)/ | hàng đặt trước |
cancel the order | /ˈkænsəl ði ˈɔːdə(r)/ | hủy đơn hàng |
confirm your address | /kənˈfɜːm jɔːr əˈdres/ | xác nhận địa chỉ |
receive the invoice | /rɪˈsiːv ði ˈɪnvɔɪs/ | nhận hóa đơn |
get a receipt | /ɡet ə rɪˈsiːt/ | lấy biên lai |
defective item | /dɪˈfektɪv ˈaɪtəm/ | hàng lỗi |
request a replacement | /rɪˈkwest ə rɪˈpleɪsmənt/ | yêu cầu đổi hàng |
charge a fee | /tʃɑːdʒ ə fiː/ | tính phí |
shipping fee | /ˈʃɪpɪŋ fiː/ | phí vận chuyển |
preferred payment method | /prɪˈfɜːd ˈpeɪmənt ˈmeθəd/ | phương thức thanh toán ưu tiên |
E. Nhà hàng – Gọi món – Đặt bàn
Từ/ Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
make a reservation | /meɪk ə ˌrezəˈveɪʃn/ | đặt bàn |
table for two | /ˈteɪbl fə tuː/ | bàn cho hai người |
order to go | /ˈɔːdə tə ɡəʊ/ | gọi mang về |
dine in | /daɪn ɪn/ | ăn tại chỗ |
take your order | /teɪk jə ˈɔːdə/ | ghi món |
recommend the special | /ˌrekəˈmend ðə ˈspeʃl/ | gợi ý món đặc biệt |
side dish | /saɪd dɪʃ/ | món ăn kèm |
appetizer | /ˈæpətaɪzə(r)/ | món khai vị |
main course | /ˌmeɪn ˈkɔːs/ | món chính |
dessert | /dɪˈzɜːt/ | món tráng miệng |
pay the bill | /peɪ ðə bɪl/ | thanh toán hóa đơn |
split the bill | /splɪt ðə bɪl/ | chia hóa đơn |
tip the waiter | /tɪp ðə ˈweɪtə(r)/ | boa cho phục vụ |
pay in cash | /peɪ ɪn kæʃ/ | trả bằng tiền mặt |
pay by card | /peɪ baɪ kɑːd/ | trả bằng thẻ |
water with no ice | /ˈwɔːtə wɪð nəʊ aɪs/ | nước không đá |
fully booked | /ˌfʊli ˈbʊkt/ | đã kín chỗ |
cancel the reservation | /ˈkænsəl ðə ˌrezəˈveɪʃn/ | hủy đặt bàn |
the kitchen is closed | /ðə ˈkɪtʃɪn ɪz kləʊzd/ | bếp đã đóng |
wait to be seated | /weɪt tə bi ˈsiːtɪd/ | chờ được sắp bàn |
(Danh sách từ vựng được tổng hợp từ các đề thi thực tế và tài liệu luyện tập phổ biến.)

Bài tập vận dụng: Chọn đáp án phù hợp
1. “Can we reschedule the meeting for Thursday?”
A. It’s on the second floor.
B. Sure, Thursday works for me.
C. The printer isn’t working.
2. “Did you manage to submit the report on time?”
A. I’m running late.
B. Yes, I submitted it this morning.
C. It’s in the meeting room.
3. “What time is the project deadline?”
A. Let’s call it a day.
B. It’s due by 5 p.m.
C. I’ll be in the break room.
4. “We’re behind schedule, aren’t we?”
A. No, we’re ahead of schedule now.
B. It’s in the cabinet.
C. I’ve already logged out.
5. “Can you make it to the 3 o’clock meeting?”
A. I’ll be there at three.
B. It’s not on the agenda.
C. We need more copies.
6. “When should we finalize the draft?”
A. The earlier the better.
B. I’ll check the stairs.
C. It’s next to the printer.
7. “Is the conference room still available?”
A. I’ve already submitted it.
B. Yes, it’s open now.
C. Let’s postpone the project.
8. “I think I’ll have to postpone our discussion.”
A. It’s across from the restroom.
B. That’s okay, we can talk later.
C. I haven’t printed the slides.
9. “Where do I submit the final report?”
A. Just send it to my inbox.
B. It’s running late.
C. I’m not feeling well.
10. “What should we do if we miss the deadline?”
A. The deadline is at 4 p.m.
B. I’ll inform the manager right away.
C. Let’s take the elevator.
11. “Have you finalized the agenda for the meeting?”
A. Not yet, I’ll do it this afternoon.
B. The printer’s out of order.
C. I have to check the stairs first.
12. “Let’s call it a day, shall we?”
A. Yes, we’ve done enough today.
B. I submitted the report.
C. It’s at the back of the room.
13. “Are we meeting in the main office or the conference room?”
A. It’s been postponed.
B. The conference room, I think.
C. I sent the invoice.
14. “Why didn’t you attend the briefing this morning?”
A. I was running late due to traffic.
B. Yes, I’m attending.
C. It’s been delivered.
15. “Should we follow up with the client this week?”
A. Sure, I’ll call them tomorrow.
B. It’s by the elevator.
C. The file is missing.
Đáp án - Giải thích chi tiết
1. “Can we reschedule the meeting for Thursday?”
A. It’s on the second floor.
B. Sure, Thursday works for me.
C. The printer isn’t working.
Giải thích:
Câu B phản hồi đúng đề nghị dời lịch họp.
Câu A nói về địa điểm (tầng hai), không liên quan.
Câu C nói về máy in, không phù hợp ngữ cảnh.
2. “Did you manage to submit the report on time?”
A. I’m running late.
B. Yes, I submitted it this morning.
C. It’s in the meeting room.
Giải thích:
Câu B trả lời đúng câu hỏi Yes/No về việc nộp báo cáo.
Câu A nói về việc đi trễ.
Câu C chỉ địa điểm không liên quan.
3. “What time is the project deadline?”
A. Let’s call it a day.
B. It’s due by 5 p.m.
C. I’ll be in the break room.
Giải thích:
Câu B cung cấp thời gian hoàn thành dự án → phù hợp.
Câu A là câu kết thúc công việc, không trả lời câu hỏi.
Câu C nói về vị trí của người nói – không liên quan.
4. “We’re behind schedule, aren’t we?”
A. No, we’re ahead of schedule now.
B. It’s in the cabinet.
C. I’ve already logged out.
Giải thích:
Câu A xác nhận tình trạng tiến độ, ngữ cảnh phù hợp nhất.
Câu B chỉ vị trí vật, không liên quan.
Câu C nói về trạng thái đăng nhập, không liên quan.
5. “Can you make it to the 3 o’clock meeting?”
A. I’ll be there at three.
B. It’s not on the agenda.
C. We need more copies.
Giải thích:
Câu A xác nhận sự tham dự, phù hợp ngữ cảnh.
Câu B nói về nội dung họp (agenda) – không liên quan.
Câu C nói về số lượng bản in – không liên quan.
6. “When should we finalize the draft?”
A. The earlier the better.
B. I’ll check the stairs.
C. It’s next to the printer.
Giải thích:
Câu A là phản hồi logic nhất về thời gian hoàn thành bản thảo.
Câu B nói về cầu thang – không liên quan.
Câu C chỉ vị trí vật – không liên quan.
7. “Is the conference room still available?”
A. I’ve already submitted it.
B. Yes, it’s open now.
C. Let’s postpone the project.
Giải thích:
Câu B trả lời đúng câu hỏi tình trạng phòng họp.
Câu A nói về việc nộp cái gì đó – sai ngữ cảnh.
Câu C nói về việc hoãn dự án – không phù hợp câu hỏi.
8. “I think I’ll have to postpone our discussion.”
A. It’s across from the restroom.
B. That’s okay, we can talk later.
C. I haven’t printed the slides.
Giải thích:
Câu B là phản hồi phù hợp về việc dời cuộc họp.
Câu A nói về vị trí vật – không liên quan.
Câu C không phản hồi trực tiếp lời hoãn.
9. “Where do I submit the final report?”
A. Just send it to my inbox.
B. It’s running late.
C. I’m not feeling well.
Giải thích:
Câu A hướng dẫn cụ thể về nơi nộp báo cáo → đúng ngữ cảnh.
Câu B không phù hợp ngữ cảnh.
Câu C nói về tình trạng sức khoẻ – không liên quan.
10. “What should we do if we miss the deadline?”
A. The deadline is at 4 p.m.
B. I’ll inform the manager right away.
C. Let’s take the elevator.
Giải thích:
Câu B là hành động phù hợp khi không kịp hạn chót.
Câu A chỉ nhắc lại deadline – không trả lời đúng.
Câu C không liên quan.
11. “Have you finalized the agenda for the meeting?”
A. Not yet, I’ll do it this afternoon.
B. The printer’s out of order.
C. I have to check the stairs first.
Giải thích:
Câu A trả lời trực tiếp cho câu hỏi Yes/No và kế hoạch tiếp theo.
Câu B nói về máy in – không liên quan.
Câu C nói về cầu thang – không liên quan.
12. “Let’s call it a day, shall we?”
A. Yes, we’ve done enough today.
B. I submitted the report.
C. It’s at the back of the room.
Giải thích:
Câu A thể hiện sự đồng tình → phản hồi hợp lý nhất.
Câu B không phù hợp câu hỏi.
Câu C nói về vị trí – không liên quan.
13. “Are we meeting in the main office or the conference room?
A. It’s been postponed.
B. The conference room, I think.
C. I sent the invoice.
Giải thích:
Câu B trả lời chính xác lựa chọn giữa hai địa điểm.
Câu A nói về hoãn – không phù hợp.
Câu C nói về hóa đơn – không liên quan.
14. “Why didn’t you attend the briefing this morning?”
A. I was running late due to traffic.
B. Yes, I’m attending.
C. It’s been delivered.
Giải thích:
Câu A trả lời câu hỏi lý do “why” hợp lý và logic.
Câu B không phù hợp thì quá khứ.
Câu C không liên quan đến sự vắng mặt.
15. “Should we follow up with the client this week?”
A. Sure, I’ll call them tomorrow.
B. It’s by the elevator.
C. The file is missing.
Giải thích:
Câu A là phương án hành động phù hợp với câu hỏi Yes/No.
Câu B nói về vị trí – không liên quan.
Câu C nói về tình trạng file.
Việc nắm vững các cụm từ theo ngữ cảnh trong TOEIC Listening Part 2 không chỉ giúp bạn cải thiện điểm số mà còn nâng cao khả năng phản xạ tiếng Anh trong giao tiếp thực tế. Hãy luyện tập Listening Part 2 thường xuyên với các bài tập đi kèm để ghi nhớ từ vựng lâu hơn và tự tin hơn khi làm bài thi. Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi TOEIC!
Để đạt được mục tiêu 650 điểm TOEIC, việc lựa chọn một lộ trình học tập phù hợp là rất quan trọng. Khóa học TOEIC 650 tại ZIM được thiết kế dành cho những học viên đã có nền tảng tiếng Anh cơ bản, giúp nâng cao kỹ năng Nghe và Đọc để đạt khoảng 70% số câu trả lời đúng trong bài thi.
- Từ vựng TOEIC Listening Part 2
- Từ vựng TOEIC Listening Part 2: Chủ đề du lịch/phương tiện vận chuyển
- Từ vựng Part 2 TOEIC Listening chủ đề về mua sắm & hàng hóa
- Từ vựng Part 2 TOEIC Listening: Từ vựng liên quan đến sức khỏe/y tế
- Từ vựng Part 2 TOEIC Listening: Từ vựng liên quan đến giáo dục
- Từ vựng TOEIC Listening Part 2: Từ vựng liên quan đến các hoạt động giải trí
- Từ vựng TOEIC Listening Part 2: Từ vựng chỉ địa điểm, nơi chốn và thời gian
- Từ vựng TOEIC Listening Part 2: Từ vựng liên quan đến thời tiết
- Từ vựng Part 2 TOEIC Listening: Chủ đề ăn uống
- Từ vựng TOEIC Listening Part 2: Từ vựng liên quan đến chủ đề nhà ở
- Từ vựng TOEIC Listening Part 2: Chủ đề Gia đình & Các mối quan hệ cá nhân
Nguồn tham khảo
“Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge University Press, https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english. Accessed 25 June 2025.
“TOEIC® Listening and Reading Test Examinee Handbook.” ETS, https://www.ets.org/pdfs/toeic/toeic-listening-reading-test-examinee-handbook.pdf. Accessed 25 June 2025.
Bình luận - Hỏi đáp