Banner background

Giải đề Cambridge 19, Test 1, Listening Part 3: Food trends

Bài viết giúp người học xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 19, Test 1, Listening Part 3: Food Trends.
giai de cambridge 19 test 1 listening part 3 food trends

Key Takeaways

1. Trong IELTS Listening Part 3 người học sẽ nghe hai sinh viên khoa học thực phẩm tên là Marie và Collin thảo luận về các dự án năm cuối của họ

2. Bài nghe có 5 câu hỏi trắc nghiệm và 5 câu nối ý kiến với thông tin. Mỗi đáp án đều kèm từ khóa, vị trí nhận biết thông tin và phần giải thích chi tiết.

Lưu ý: người học cần kiểm tra Audioscripts ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình tra cứu đáp án trở nên hiệu quả hơn.

Xem thêm: Đáp án Cambridge 19 & giải chi tiết từ Test 1 đến Test 4.

Đáp án

Question

Đáp án

21 & 22

B

D

23 & 24

A

E

25

D

26

G

27

C

28

B

29

F

30

H

Giải đề Cambridge IELTS 19, Test 1, Listening Part 3: Food trends

Question 21 - 22

Đáp án: (có thể theo thứ tự bất kỳ) 

21 & 22. B, D

Vị trí thông tin

Bài nói đề cập đến “reusing waste food”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 21 và 22.

Giải thích:

  • Phương án A: Colin hy vọng một số nhà hàng trong thị trấn sẽ quan tâm đến bánh quy và sẽ gửi cho họ một số mẫu để thử (“restaurants in town” đã được diễn đạt thành “local restaurants”). Nhưng Colin chưa biết sẽ nhận được sự ủng hộ từ các nhà hàng hay không. → Không chọn.

  • Phương án B: Marie hỏi chắc hẳn Colin cảm giác tuyệt vời khi làm ra một món ngon miệng từ những mẩu bánh mì cũ mà lẽ ra đã bị vứt đi (“appetising out of bits of old bread that would've been thrown away” đã được diễn đạt thành “good way to prevent waste” và “satisfying” thành “great feeling”). Colin trả lời Đúng vậy (It was). → Chọn đáp án B.

  • Phương án C: Colin nói rằng quá trình cơ bản khá đơn giản (straightforward) và Colin chỉ nói thích việc đó (enjoy) chứ không thể hiện sự hài lòng nhất → Không chọn. 

  • Phương án D: Colin nói rằng đã thử nghiệm với các mẫu bánh quy khác nhau (“play around with different patterns” đã được diễn đạt thành “experimenting with designs”) và tìm cách thêm trái cây và rau quả để chúng có màu sắc ngon miệng hơn (“finding how I could…. appetising colour” thành “experimenting with colours”). Colin cảm thấy rất hài lòng với những gì anh ấy sản xuất (“satisfying” thành “I was really pleased”). → Chọn đáp án D.

  • Phương án E: Marie có nhắc đến việc Colin sử dụng công nghệ in 3-D, nhưng Colin trả lời rằng đã từng sử dụng nó trước đây (used that before) chứ không phải trong dự án lần này. Colin cũng không nói lên cảm xúc hài lòng hay không khi sử dụng nó. → Không chọn.

Question 23 - 24

Đáp án: (có thể theo thứ tự bất kỳ) 

23 & 24. A, E

Vị trí thông tin

Bài nói đề cập đến “developed touch-sensitive sensors for food labels”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 23 và 24.

Giải thích:

  • Phương án A: Marie nói rằng cảm biến này tốt cho việc bảo quản thuốc trong bệnh viện và hiệu thuốc (“medical products” đã được diễn đạt thành “drug storage in hospitals and pharmacies”) và Colin đồng ý (Right) → Chọn đáp án A.

  • Phương án B: Marie nói rằng nhãn sản phẩm có các vết lồi sẽ cho người dùng biết thực phẩm đã bị hỏng (“food's gone bad” đã được diễn đạt thành “no longer fit to eat”) nhưng Colin không thể hiện mình đồng ý hay không. → Không chọn.

  • Phương án C: Colin hỏi rằng sản phẩm chỉ dùng cho thức ăn đặc (solid food) thôi sao. Marie trả lời nó có thể dùng cho cả sữa và nước trái cây (“milk and juice” đã được diễn đạt thành “drinks”). Nhưng câu này chỉ là sự trao đổi thông tin chứ không thể hiện sự đồng ý của hai học sinh. → Không chọn.

  • Phương án D: Marie giải thích rằng cảm biến giúp những người khiếm thị biết liệu thực phẩm có còn ăn được hay không (“help visually impaired people” đã được diễn đạt thành “applications for blind people”), nhưng Colin chỉ nói điều này thú vị (Interesting) chứ không thể hiện sự đồng tình hay không → Không chọn. 

  • Phương án E: Colin nghĩ rằng cảm biến có thể được sử dụng cho những việc khác ngoài kiểm tra độ tươi và đưa ra ví dụ cân một miếng thịt nặng bao nhiêu ký (“how many kilograms” đã được diễn đạt thành “weights” và, “certain foods” đã được diễn đạt thành “meat”), và Marie đồng ý (Yes) với ý kiến này. → Chọn đáp án E.

image-altQuestion 25

Đáp án: 25. D

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến “more focus on local products”, báo hiệu ví trí thông tin của câu 25.

Giải thích: Colin và Marie nói rằng các cửa hàng (“shops” thành “retailers”) nên tập trung nhiều hơn vào các sản phẩm địa phương (local products) và thúc đẩy người tiêu dùng mua (“more proactive to address” và “motivate consumers” đã được diễn đạt thành “do more to encourage”). Vì vậy, đáp án là D.

Question 26

Đáp án: 26. G

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến “need for a reduction in unnecessary packaging”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 26.

Giải thích: Colin nói rằng chính phủ cần phải làm gì đó (“government needs to do something” đã được diễn đạt thành “should be stricter regulations”) để giảm bớt việc sử dụng bao bì không cần thiết và Marie đồng tình (Absolutely). Vì vậy, đáp án là D.

Question 27

Đáp án: 27. C

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến “more interest in gluten- and lactose-free food”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 27.

Giải thích: Collin hỏi có cần thêm sự quan tâm cho các loại thức ăn không có gluten và lacoste không? Marie muốn xác nhận lại rằng loại thức ăn này dành cho người bị dị ứng hoặc không dung nạp được thức ăn và thể hiện sự không chắc chắn (I don’t know). Marie nói rằng nhiều người đã mua loại thực phẩm đó từ nhiều năm nay (“people have been buying that type of food for years” đã được diễn đạt thành “already…widespread”), và Collin cũng bổ sung thêm ngay cả khi những người này chưa được chẩn đoán bị dị ứng. Điều này cho thấy sản phẩm này đã phổ biến từ lâu. Vì vậy, đáp án là C.

Question 28

Đáp án: 28. B

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến “number of branded products related to celebrity chefs”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 28.

Giải thích: Cả hai đã từng mua sản phẩm này nhưng đều cảm thấy thất vọng. Marie nói rằng sẽ không mua lại (I won't again), trong khi đó Colin cho biết hỗn hợp gia vị anh ấy mua thì không có vị gì cả (“didn't actually taste of anything” đã được diễn đạt thành “disappointing results”). Vì vậy, đáp án là B.

Question 29

Đáp án: 29. F

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến “'ghost kitchens' used to produce takeaway food”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 29.

Giải thích: Hầu hết mọi người không biết rõ về 'bếp ma' được dùng để sản xuất đồ ăn mang đi vì tất cả thông tin về chúng rất hạn chế (“people aren't aware” và “people don't realise” đã được diễn đạt thành “people know little”). Vì vậy, đáp án là F.

image-altQuestion 30

Đáp án: 30. H

Vị trí thông tin: Bài nói đề cập đến “using all sorts of different mushrooms”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 30.

Giải thích: Người sử dụng các loại nấm có thể gặp rủi ro lớn vì rất khó để biết được loại nào an toàn để ăn (“big risk” và “hard to know which varieties are safe” đã được diễn đạt thành “dangerous”). Vì vậy, đáp án là H.

Xem tiếp: Giải Cam 19 Test 1 Listening Part 4

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án kèm lời giải thích cho đề Cambridge IELTS 19, Test 1, Listening Part 3: Food Trends được đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Học sinh truy cập diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ giải đáp thắc mắc và chữa bài tập bởi các Giảng viên chuyên môn tại ZIM. Ngoài ra, nếu muốn đánh giá trình độ và có kế hoạch ôn luyện hiệu quả, các bạn cũng có thể đăng ký tham gia kỳ thi thử IELTS tại các cơ sở của ZIM.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...