Giải đề Cambridge 19, Test 3, Speaking Part 1: Holidays
Key takeaways | ||
---|---|---|
| ||
Xem thêm: Đáp án Cambridge 19 & giải chi tiết từ Test 1 đến Test 4.
Question 1
If you prefer spending holidays with friends…
“I usually prefer spending holidays with my friends. We always have a blast together, and it’s a great way to unwind and have fun. Plus, we tend to plan adventurous activities that my family might not be into as much.” | ||
Phân tích từ vựng:
Have a blast together: To have a lot of fun and enjoyment when spending time with others.
Phát âm: /hæv ə blɑːst təˈɡɛð.ər/
Dịch: cùng nhau vui vẻ
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc có rất nhiều niềm vui và sự thích thú khi dành thời gian với người khác. Ví dụ: "We always have a blast together when we go on trips" (Chúng tôi luôn có khoảng thời gian vui vẻ khi đi du lịch cùng nhau).
Unwind: To relax and release tension.
Phát âm: /ʌnˈwaɪnd/
Dịch: thư giãn
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc thư giãn và giải tỏa căng thẳng. Ví dụ: "After a long week at work, it's nice to unwind with a good book" (Sau một tuần dài làm việc, thật tuyệt vời khi thư giãn với một cuốn sách hay).
If you prefer spending holidays with family…
“I prefer spending holidays with my family. It’s nice to have some quality time with them, especially since we don’t get to do that as often as we’d like. Family holidays are all about bonding and creating memories together.” | ||
Phân tích từ vựng:
Quality time: Time spent giving full attention to someone, especially to strengthen a relationship.
Phát âm: /ˈkwɒl.ɪ.ti taɪm/
Dịch: thời gian chất lượng
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả thời gian dành sự chú ý đầy đủ cho ai đó, đặc biệt là để củng cố mối quan hệ. Ví dụ: "Spending quality time with family is important for building strong bonds" (Dành thời gian chất lượng với gia đình là quan trọng để xây dựng mối quan hệ bền chặt).
Bonding: The development of a close, interpersonal relationship.
Phát âm: /ˈbɒnd.ɪŋ/
Dịch: sự gắn kết
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả sự phát triển của một mối quan hệ gần gũi, giữa các cá nhân. Ví dụ: "Camping trips are great for family bonding" (Các chuyến cắm trại là tuyệt vời để gắn kết gia đình).
Question 2
If you like staying in hotels…
“I like staying in hotels when I’m on holiday. They’re comfortable, and you have all the amenities you need. It’s nice to come back to a clean room and a comfy bed after a day of exploring.” | ||
Phân tích từ vựng:
Amenities: Convenient features and services that make a place more comfortable or enjoyable.
Phát âm: /əˈmɛn.ɪ.tiz/
Dịch: tiện nghi
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các tính năng và dịch vụ tiện lợi làm cho một nơi trở nên thoải mái hoặc thú vị hơn. Ví dụ: "The hotel offers numerous amenities, including a pool and a gym" (Khách sạn cung cấp nhiều tiện nghi, bao gồm hồ bơi và phòng gym).
A comfy bed: A bed that is very comfortable to sleep in.
Phát âm: /ə ˈkʌm.fi bɛd/
Dịch: giường êm ái
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một chiếc giường rất thoải mái để ngủ. Ví dụ: "After a long day of travel, there's nothing better than a comfy bed" (Sau một ngày dài du lịch, không có gì tuyệt vời hơn một chiếc giường êm ái).
If you prefer other types of accommodation…
“I prefer staying in vacation rentals or Airbnb. They usually have more space, a kitchen to cook in, and a homier feel. Plus, it’s fun to stay in unique places that you wouldn’t find in a typical hotel.” | ||
Phân tích từ vựng:
Vacation rentals: Properties rented out to travelers for short-term stays, often offering more space and amenities than hotels.
Phát âm: /vəˈkeɪ.ʃən ˈrɛn.təlz/
Dịch: thuê nhà nghỉ dưỡng
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các tài sản được cho thuê cho khách du lịch trong thời gian ngắn, thường cung cấp nhiều không gian và tiện nghi hơn khách sạn. Ví dụ: "Vacation rentals can provide a more home-like experience than traditional hotels" (Thuê nhà nghỉ dưỡng có thể mang lại trải nghiệm giống như ở nhà hơn so với khách sạn truyền thống).
A homier feel: A more comfortable and welcoming atmosphere, similar to that of a home.
Phát âm: /ə ˈhəʊ.mi ər fiːl/
Dịch: cảm giác ấm cúng như ở nhà
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một bầu không khí thoải mái và chào đón hơn, giống như ở nhà. Ví dụ: "The vacation rental had a homier feel than the average hotel" (Nhà nghỉ dưỡng có cảm giác ấm cúng hơn so với khách sạn thông thường).
Question 3
If you have specific plans…
“For my next holiday, I’m planning a trip to Japan. I’m really excited about exploring Tokyo, trying out the local food, and visiting some historical sites. It’s been on my bucket list for a while, so I can’t wait.” | ||
Phân tích từ vựng:
Historical sites: Places of significant historical importance.
Phát âm: /hɪˈstɒr.ɪ.kəl saɪts/
Dịch: các địa điểm lịch sử
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả những nơi có tầm quan trọng lịch sử đáng kể. Ví dụ: "Visiting historical sites can provide a deeper understanding of a region's past" (Thăm các địa điểm lịch sử có thể mang lại hiểu biết sâu sắc hơn về quá khứ của một khu vực).
My bucket list: A list of experiences or achievements a person hopes to accomplish during their lifetime.
Phát âm: /maɪ ˈbʌkɪt lɪst/
Dịch: danh sách những điều mong muốn thực hiện
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả danh sách các trải nghiệm hoặc thành tựu mà một người hy vọng hoàn thành trong suốt cuộc đời của họ. Ví dụ: "Skydiving is one of the items on my bucket list" (Nhảy dù là một trong những điều nằm trong danh sách mong muốn thực hiện của tôi).
If you don’t have specific plans yet…
“I don’t have any specific plans for my next holiday yet. I’m thinking about maybe going somewhere beachy to relax, but I haven’t decided on a destination. I’ll probably start planning soon.” | ||
Phân tích từ vựng:
Beachy: Having characteristics of or suitable for the beach.
Phát âm: /ˈbiː.tʃi/
Dịch: thuộc về bãi biển
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả những đặc điểm của hoặc phù hợp với bãi biển. Ví dụ: "The beachy decor of the room made it feel like a seaside retreat" (Trang trí kiểu bãi biển của căn phòng làm cho nó giống như một nơi nghỉ dưỡng bên bờ biển).
Destination: The place to which someone is going or being sent.
Phát âm: /ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/
Dịch: điểm đến
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả nơi mà ai đó đang đi hoặc được gửi đến. Ví dụ: "Paris is a popular tourist destination" (Paris là một điểm đến du lịch phổ biến).
Question 4
If your city/region is a good place to visit…
“Yes, my city is a great place for a holiday. There are lots of interesting attractions, beautiful parks, and a vibrant food scene. Whether you’re into history, nature, or just relaxing, there’s something here for everyone.” | ||
Phân tích từ vựng:
Interesting attractions: Sites or activities that are intriguing and worth visiting or experiencing.
Phát âm: /ˈɪn.trə.stɪŋ əˈtræk.ʃənz/
Dịch: các điểm tham quan thú vị
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các địa điểm hoặc hoạt động hấp dẫn và đáng để thăm hoặc trải nghiệm. Ví dụ: "The city offers many interesting attractions, including museums and parks" (Thành phố cung cấp nhiều điểm tham quan thú vị, bao gồm cả bảo tàng và công viên).
A vibrant food scene: A lively and diverse array of dining options and culinary experiences in a particular area.
Phát âm: /ə ˈvaɪ.brənt fuːd siːn/
Dịch: quang cảnh ẩm thực sôi động
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một loạt các lựa chọn ăn uống và trải nghiệm ẩm thực sống động và đa dạng trong một khu vực cụ thể. Ví dụ: "New York City has a vibrant food scene with cuisines from all over the world" (Thành phố New York có quang cảnh ẩm thực sôi động với các món ăn từ khắp nơi trên thế giới).
If your city/region is not a good place to visit…
“Honestly, my city isn’t the most exciting place for a holiday. It’s pretty quiet and there aren’t many attractions or activities for tourists. People usually pass through on their way to other destinations.” | ||
Phân tích từ vựng:
Exciting: Causing great enthusiasm and eagerness.
Phát âm: /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/
Dịch: thú vị, hấp dẫn
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả điều gì đó gây ra sự nhiệt tình và háo hức lớn. Ví dụ: "The prospect of traveling to a new country is very exciting" (Viễn cảnh du lịch đến một đất nước mới rất hấp dẫn).
Pass through: To go through a place without stopping or staying long.
Phát âm: /pɑːs θruː/
Dịch: đi qua
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc đi qua một nơi mà không dừng lại hoặc không ở lại lâu. Ví dụ: "We decided to pass through the small town on our way to the mountains" (Chúng tôi quyết định đi qua thị trấn nhỏ trên đường đến núi).
Trên đây là bài mẫu gợi ý cho đề Cambridge IELTS 19, Test 3, Speaking Part 1 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM. Người học có thể tham gia diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ giải đáp kiến thức tiếng Anh, hoặc tham gia chương trình luyện đề IELTS tại Anh Ngữ ZIM để cập nhật xu hướng đề thi mới nhất.
Cùng series: Giải Cam 19, Test 3, Speaking Part 2 & 3.
- Cambridge English IELTS 19 - Key and Explanation
- Giải đề Cambridge 19, Test 1, Reading Passage 1: How tennis rackets have changed
- Giải đề Cambridge 19, Test 1, Reading Passage 2: The pirates of the ancient Mediterranean
- Giải đề Cambridge 19, Test 1, Reading Passage 3: The persistence and peril of misinformation
- Giải đề Cambridge 19, Test 1, Listening Part 1: Hinchingbrooke Country Park
- Giải đề Cambridge 19, Test 4, Reading Passage 1: The impact of climate change on butterflies in Britain
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Reading Passage 1: The Industrial Revolution in Britain
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Listening Part 1: Guitar Group
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Listening Part 2: Working as a lifeboat volunteer
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Listening Part 3: Recycling footwear
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Listening Part 4: Tardigrades
Bình luận - Hỏi đáp