Giải đề Cambridge 19, Test 4, Speaking Part 1: Cafés

Gợi ý bài mẫu kèm phân tích từ vựng cho đề Cambridge IELTS 19, Test 4, Speaking Part 1: Cafés.
giai de cambridge 19 test 4 speaking part 1 cafes

Bài viết sẽ tập trung đưa ra các câu trả lời mẫu và trình bày các từ vựng gợi ý cho phần trong câu hỏi IELTS Speaking Test 4 Part 1 trong sách Cambridge 19.

Xem thêm: Đáp án Cambridge 19 & giải chi tiết từ Test 1 đến Test 4.

Key takeaways

  • Các câu trả lời mẫu về chủ đề Holidays, với các từ vựng hữu ích như: cozy, catching up with friends, Go-to spot, Enjoy each other’s company, Unique decor, v.v.

  • Triển khai câu trả lời IELTS Speaking Part 2 theo phương pháp IWHC

Question 1

If you have a favorite cafe...

"Yes, I do have a favorite cafe. It’s a cozy little place near my home that serves amazing coffee and delicious pastries. The atmosphere is really relaxed, and the staff are super friendly. It’s my go-to spot for unwinding or catching up with friends."

Phân tích từ vựng:

Cozy: Comfortable and warm, providing a feeling of comfort and relaxation.

  • Phát âm: /ˈkəʊ.zi/

  • Dịch: ấm cúng

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một không gian mang lại cảm giác thoải mái và thư giãn. Ví dụ: "The coffee shop has a cozy atmosphere that's perfect for reading a book" (Quán cà phê có không gian ấm cúng, rất phù hợp để đọc sách).

Go-to spot: A favorite or preferred place to visit regularly.

  • Phát âm: /ɡəʊ-tuː spɒt/

  • Dịch: điểm đến yêu thích

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một nơi ưa thích hoặc thường xuyên lui tới. Ví dụ: "That little cafe has become our go-to spot for brunch" (Quán cà phê nhỏ đó đã trở thành điểm đến yêu thích của chúng tôi cho bữa sáng muộn).

Catching up with friends: Spending time with friends to exchange news and stay updated on each other’s lives.

  • Phát âm: /ˈkætʃ.ɪŋ ʌp wɪð frɛndz/

  • Dịch: gặp gỡ bạn bè để trò chuyện

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc dành thời gian với bạn bè để trao đổi tin tức và cập nhật cuộc sống của nhau. Ví dụ: "I love catching up with friends over a cup of coffee" (Tôi thích gặp gỡ bạn bè để trò chuyện bên tách cà phê).

If you don’t have a favorite cafe...

"No, I don’t really have a favorite cafe. I like trying out different places, so I don’t stick to just one. Each cafe has its own unique vibe and menu, which keeps things interesting."

Phân tích từ vựng:

Stick to: To continue doing something despite difficulties or to adhere firmly to something.

  • Phát âm: /stɪk tuː/

  • Dịch: tuân thủ, gắn bó với

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc tiếp tục làm một điều gì đó mặc dù có khó khăn hoặc tuân thủ một cách chắc chắn với điều gì đó. Ví dụ: "It's important to stick to your exercise routine to see results" (Điều quan trọng là phải tuân thủ thói quen tập luyện của bạn để thấy kết quả).

Unique vibe: A distinctive and special atmosphere or feeling that a place gives.

  • Phát âm: /juːˈniːk vaɪb/

  • Dịch: cảm giác độc đáo

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một bầu không khí hoặc cảm giác đặc biệt và độc đáo mà một nơi mang lại. Ví dụ: "The restaurant has a unique vibe that makes it stand out from the rest" (Nhà hàng có một không gian độc đáo khiến nó nổi bật so với những nơi khác).

Question 2

If you often go to cafes by yourself...

"Yes, I often go to cafes by myself. It’s a nice change of pace and a great way to enjoy some 'me time'. I usually bring a book or my laptop and just relax. It’s a good environment for both work and leisure."

Phân tích từ vựng:

A nice change of pace: A pleasant variation from what one is used to.

  • Phát âm: /ə naɪs tʃeɪndʒ ʌv peɪs/

  • Dịch: sự thay đổi nhịp độ dễ chịu

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một sự thay đổi dễ chịu so với những gì một người đã quen. Ví dụ: "Going for a walk in the park was a nice change of pace from my usual routine" (Đi dạo trong công viên là một sự thay đổi nhịp độ dễ chịu so với thói quen hàng ngày của tôi).

Enjoy some 'me time': To spend time alone doing something one enjoys, for relaxation and self-care.

  • Phát âm: /ɪnˈdʒɔɪ sʌm miː taɪm/

  • Dịch: tận hưởng thời gian cho bản thân

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc dành thời gian một mình làm điều gì đó mà một người thích, để thư giãn và chăm sóc bản thân. Ví dụ: "I like to enjoy some 'me time' by reading a good book" (Tôi thích tận hưởng thời gian cho bản thân bằng cách đọc một cuốn sách hay).

If you don’t often go to cafes by yourself...

"No, I don’t often go to cafes by myself. I usually prefer going with friends so we can chat and enjoy each other’s company. It’s more fun that way and makes the experience more social."

Phân tích từ vựng:

Enjoy each other’s company: To take pleasure in spending time together.

  • Phát âm: /ɪnˈdʒɔɪ iːtʃ ˈʌðərz ˈkʌm.pə.ni/

  • Dịch: tận hưởng thời gian bên nhau

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc cảm thấy vui vẻ khi dành thời gian cùng nhau. Ví dụ: "We always enjoy each other’s company on our weekend getaways" (Chúng tôi luôn tận hưởng thời gian bên nhau trong các chuyến đi cuối tuần).

Social: Involving activities in which people spend time talking and doing things with other people.

  • Phát âm: /ˈsəʊ.ʃəl/

  • Dịch: xã hội, giao tiếp

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các hoạt động mà mọi người dành thời gian nói chuyện và làm việc với người khác. Ví dụ: "Joining a club is a great way to be more social" (Tham gia một câu lạc bộ là một cách tuyệt vời để giao tiếp nhiều hơn).

Question 3

If focusing on the atmosphere and quality...

"I think a combination of great atmosphere and high-quality food and drinks helps make a cafe very popular. People love a place where they can feel comfortable and enjoy good coffee or snacks. Friendly staff and unique decor can also make a big difference."

Phân tích từ vựng:

High-quality food and drinks: Food and beverages that are of excellent standard and taste.

  • Phát âm: /haɪ ˈkwɒl.ɪ.ti fuːd ənd drɪŋks/

  • Dịch: thực phẩm và đồ uống chất lượng cao

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả thực phẩm và đồ uống có tiêu chuẩn và hương vị xuất sắc. Ví dụ: "The restaurant is known for its high-quality food and drinks" (Nhà hàng nổi tiếng với thực phẩm và đồ uống chất lượng cao).

Unique decor: Distinctive and special interior design and decoration.

  • Phát âm: /juːˈniːk dɪˈkɔːr/

  • Dịch: trang trí độc đáo

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả thiết kế nội thất và trang trí đặc biệt và độc đáo. Ví dụ: "The cafe's unique decor attracts many customers" (Trang trí độc đáo của quán cà phê thu hút nhiều khách hàng).

If focusing on location and service...

"I believe location and excellent service play a huge role in a cafe’s popularity. A convenient, easily accessible spot can attract more customers, and if the service is fast and friendly, people are more likely to come back and recommend it to others."

Phân tích từ vựng:

Excellent service: High-quality and attentive customer service.

  • Phát âm: /ˈɛk.səl.ənt ˈsɜː.vɪs/

  • Dịch: dịch vụ xuất sắc

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả dịch vụ khách hàng chất lượng cao và tận tâm. Ví dụ: "The hotel is renowned for its excellent service" (Khách sạn nổi tiếng với dịch vụ xuất sắc).

Easily accessible spot: A location that is easy to reach or get to.

  • Phát âm: /ˈiːzɪli əkˈsɛsɪbəl spɒt/

  • Dịch: vị trí dễ tiếp cận

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả một địa điểm dễ dàng tiếp cận hoặc đến được. Ví dụ: "The park is an easily accessible spot for families" (Công viên là một địa điểm dễ tiếp cận cho các gia đình).

Question 4

If focusing on consistency and familiarity...

"Some people prefer large chain cafes because of the consistency and familiarity they offer. You know exactly what to expect in terms of menu and quality, no matter where you are. It’s comforting to have that reliability, especially when you’re traveling or in a hurry."

Phân tích từ vựng:

Familiarity: The quality or state of being familiar; close acquaintance with or knowledge of something.

  • Phát âm: /fəˌmɪl.iˈær.ɪ.ti/

  • Dịch: sự quen thuộc

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả chất lượng hoặc trạng thái quen thuộc; sự hiểu biết hoặc quen thuộc với điều gì đó. Ví dụ: "Her familiarity with the neighborhood made her feel at home" (Sự quen thuộc của cô ấy với khu phố khiến cô ấy cảm thấy như ở nhà).

Reliability: The quality of being trustworthy or of performing consistently well.

  • Phát âm: /rɪˌlaɪ.əˈbɪl.ɪ.ti/

  • Dịch: độ tin cậy

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả chất lượng đáng tin cậy hoặc hoạt động ổn định. Ví dụ: "The reliability of the new software has impressed users" (Độ tin cậy của phần mềm mới đã gây ấn tượng với người dùng).

If focusing on convenience and rewards...

"People often choose large chain cafes for the convenience and the rewards programs they offer. These cafes are usually easy to find, and their loyalty programs can be quite appealing. Plus, they often have more outlets, making them a more convenient option for many."

Phân tích từ vựng:

Rewards programs: Schemes offered by businesses to reward customers for their loyalty and purchases.

  • Phát âm: /rɪˈwɔːdz ˈprəʊ.ɡræmz/

  • Dịch: các chương trình thưởng

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các kế hoạch được các doanh nghiệp cung cấp để thưởng cho khách hàng vì sự trung thành và mua hàng của họ. Ví dụ: "Many airlines have rewards programs that offer free flights to frequent travelers" (Nhiều hãng hàng không có các chương trình thưởng cung cấp các chuyến bay miễn phí cho những người thường xuyên đi lại).

Loyalty programs: Marketing strategies designed to encourage customers to continue to shop at or use the services of a business associated with the program.

  • Phát âm: /ˈlɔɪəlti ˈprəʊ.ɡræmz/

  • Dịch: các chương trình khách hàng thân thiết

  • Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các chiến lược tiếp thị được thiết kế để khuyến khích khách hàng tiếp tục mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ của doanh nghiệp liên quan đến chương trình. Ví dụ: "The store's loyalty program offers discounts and special promotions to regular customers" (Chương trình khách hàng thân thiết của cửa hàng cung cấp giảm giá và khuyến mại đặc biệt cho khách hàng thường xuyên).

Xem tiếp: Giải đề Cambridge 19, Test 4, Speaking Part 2 & 3

Bài viết đã chia sẻ đáp án chi tiết cho đề thi Cambridge 19, Test 4, Speaking Part 1: Cafés. Hy vọng những thông tin này hữu ích cho người học trong việc ôn luyện cho phần thi Nói của kỳ thi IELTS. Để đánh giá trình độ IELTS Speaking hiện tại của bản thân, người học có thể tham gia thi thử IELTS. Việc thi thử sẽ giúp thí sinh xác định được điểm mạnh, điểm yếu của bản thân từ đó xây dựng kế hoạch ôn luyện hiệu quả, hướng tới mục tiêu đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS chính thức.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu