Banner background

Phân tích tác dụng của Discourse markers trong việc tổ chức nội dung bài nghe

Bài viết tập trung phân tích vai trò quan trọng của Discourse markers trong việc cải thiện kỹ năng nghe hiểu, đặc biệt trong bài thi IELTS Listening. Discourse markers không chỉ giúp học viên tổ chức và nắm bắt cấu trúc bài nghe mà còn hỗ trợ xác định các mối quan hệ ý nghĩa giữa các phần nội dung. Tuy nhiên, việc nhận diện chúng đòi hỏi một quá trình luyện tập có hệ thống để vượt qua những thách thức như tốc độ nói nhanh, giọng nói đa dạng và vốn từ hạn chế.
phan tich tac dung cua discourse markers trong viec to chuc noi dung bai nghe

Key takeaways

  • Tầm quan trọng của discourse markers: Discourse markers giúp kết nối các ý tưởng, định hình cấu trúc bài nghe và cải thiện khả năng hiểu nội dung.

  • Các loại discourse markers chính: Sequential markers (theo dõi trình tự), contrastive markers (nhận biết ý kiến đối lập), causal markers (hiểu mối quan hệ nguyên nhân - kết quả), additive markers (mở rộng thông tin).

  • Vai trò cụ thể trong IELTS Listening: Hỗ trợ nhận biết cấu trúc bài nghe, chuyển ý, bổ sung thông tin và kết luận, đặc biệt trong các phần thi như hội thoại, hướng dẫn, thảo luận nhóm và bài giảng học thuật.

  • Thách thức khi nhận diện: Tốc độ nói nhanh, giọng nói đa dạng, vốn từ hạn chế và khả năng tập trung thấp.

  • Chiến lược luyện tập hiệu quả: Nhận diện discourse markers qua bài luyện nghe TED Talks, Cambridge IELTS Tests; thực hành với công cụ như Audacity; và áp dụng chiến thuật như ghi chú hiệu quả và luyện tập với nhiều accents.

Trong giao tiếp, các discourse markers như "however," "therefore," "in addition," không chỉ giúp kết nối các ý tưởng mà còn mang lại sự rõ ràng và mạch lạc cho người nghe hoặc người đọc. Đặc biệt, trong ngôn ngữ nói, chúng đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng người nghe, giúp họ dễ dàng nắm bắt cấu trúc nội dung và ý nghĩa tổng thể. Trong bối cảnh học tiếng Anh, kỹ năng nghe thường được xem là một trong những kỹ năng khó nhất, đòi hỏi học viên phải không chỉ hiểu từ vựng và ngữ pháp mà còn phải nhận biết cấu trúc logic của bài nói.

Trong các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS, khả năng nghe hiểu là yếu tố then chốt, đặc biệt là ở các phần thi nghe dài và phức tạp. Việc nhận diện các discourse markers có thể giúp học viên phân tích cấu trúc bài nghe, từ đó cải thiện khả năng trả lời câu hỏi một cách chính xác hơn. Tuy nhiên, không phải học viên nào cũng hiểu được vai trò quan trọng của discourse markers trong bài nghe, dẫn đến việc bỏ lỡ các tín hiệu quan trọng và khó khăn trong việc tổ chức thông tin. Vì vậy, nghiên cứu về discourse markers trong bài nghe trở thành một chủ đề hữu ích để hỗ trợ học viên cải thiện kỹ năng nghe hiệu quả.

Bài viết này hướng đến phân tích vai trò của discourse markers trong việc giúp học viên hiểu và tổ chức cấu trúc bài nghe. Thông qua việc làm rõ các chức năng của discourse markers, bài viết cũng cung cấp những gợi ý thực tế để áp dụng chúng vào việc luyện nghe, đặc biệt trong bối cảnh làm bài thi IELTS.

Định nghĩa Discourse markers

Discourse markers, hay còn gọi là dấu hiệu diễn ngôn, là các từ hoặc cụm từ được sử dụng trong ngôn ngữ nói hoặc viết để kết nối các ý tưởng và dẫn dắt nội dung một cách mạch lạc. Theo Fraser [1], discourse markers đóng vai trò như “biển chỉ đường” ngôn ngữ, giúp người nghe hoặc người đọc dễ dàng nhận diện mối quan hệ giữa các thành phần trong một đoạn hội thoại hay văn bản. Ví dụ, các từ như "however," "therefore," và "in addition" không mang nội dung ý nghĩa cụ thể nhưng lại có chức năng rất quan trọng trong việc hướng dẫn sự hiểu biết của người tiếp nhận.

Một số nhà nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò không thể thiếu của discourse markers trong việc tổ chức ý tưởng. Schiffrin [2,tr.157] định nghĩa chúng như những tín hiệu ngữ pháp và ngữ nghĩa nhằm "kết nối các mệnh đề với nhau, phản ánh sự chuyển đổi hoặc mở rộng trong ngữ cảnh hội thoại." Điều này nghĩa là discourse markers không chỉ đơn thuần là các từ bổ trợ, mà còn đóng vai trò tạo nên dòng chảy tự nhiên của thông tin. Ví dụ, khi nói "On the other hand, some researchers argue…," cụm từ "On the other hand" báo hiệu cho người nghe rằng một quan điểm trái ngược sắp được trình bày.

Bên cạnh việc hỗ trợ kết nối nội dung, discourse markers cũng giúp giảm tải nhận thức của người nghe hoặc người đọc bằng cách làm rõ mối quan hệ giữa các ý tưởng. Halliday và Hasan [3] cho rằng các discourse markers đóng vai trò quan trọng trong việc tạo sự liên kết và gắn kết, giúp người tiếp nhận nội dung không bị lạc trong quá trình theo dõi bài nói hoặc bài viết. Nhờ đó, chúng cải thiện khả năng hiểu và ghi nhớ thông tin, đặc biệt trong các bài nói hoặc bài giảng học thuật.

Ngoài ra, discourse markers còn giúp người nói hoặc người viết điều hướng cảm xúc và thái độ của người tiếp nhận. Ví dụ, sử dụng "frankly" ở đầu câu không chỉ dẫn dắt ý tưởng mà còn thể hiện thái độ thẳng thắn của người nói. Như vậy, các discourse markers vừa mang ý nghĩa kết nối ngữ nghĩa vừa đóng vai trò chỉ dẫn về ngữ cảnh và thái độ giao tiếp.

Tham khảo thêm: Discourse Markers là gì? Cách sử dụng hiệu quả trong IELTS Speaking

Phân loại discourse markers

Phân loại discourse markers

Về mặt chức năng, discourse markers có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau. Theo Redeker [4], các nhóm phổ biến bao gồm:

  1. Additive markers (bổ sung ý):

    • Chức năng: Thêm thông tin mới để hỗ trợ ý chính.

    • Ví dụ: "In addition," "Moreover," "Furthermore,"

    • Ứng dụng: Sử dụng trong các bài giảng học thuật hoặc các phần thuyết trình để mở rộng ý tưởng.

  2. Contrastive markers (tương phản, chuyển ý):

    • Chức năng: Chỉ ra sự đối lập hoặc thay đổi trong lập luận.

    • Ví dụ: "However," "On the other hand," "Nevertheless,"

    • Ứng dụng: Thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận hoặc bài giảng, khi người nói muốn thể hiện một ý kiến trái ngược hoặc một quan điểm khác.

  3. Sequential markers (trình tự):

    • Chức năng: Đánh dấu trình tự hoặc thứ tự thời gian của các sự kiện.

    • Ví dụ: "Firstly," "Next," "Finally,"

    • Ứng dụng: Được sử dụng để phân đoạn nội dung rõ ràng, đặc biệt trong các bài thuyết trình học thuật.

  4. Causal markers (nguyên nhân - kết quả):

    • Chức năng: Chỉ ra mối liên hệ nguyên nhân - kết quả giữa các ý tưởng.

    • Ví dụ: "Therefore," "Because of this," "As a result,"

    • Ứng dụng: Thường dùng trong các bài nghiên cứu hoặc bài giảng để giải thích mối quan hệ logic giữa các sự kiện.

Tầm quan trọng của discourse markers trong bài nghe

Các dấu hiệu diễn ngôn trong bài nghe

Discourse markers đóng vai trò quan trọng trong bài nghe, đặc biệt trong các kỳ thi như IELTS, nơi học viên không chỉ cần hiểu nội dung mà còn phải nắm bắt được cấu trúc và mối liên hệ giữa các ý tưởng để trả lời câu hỏi chính xác. Những từ hoặc cụm từ này tạo sự mạch lạc cho bài nghe, giúp học viên định hình được dòng chảy thông tin và tập trung vào những điểm quan trọng.

Hỗ trợ phân tích mối quan hệ giữa các ý tưởng

Discourse markers giúp người nghe nhận biết và hiểu rõ mối liên hệ giữa các phần khác nhau trong bài nghe. Chúng cung cấp tín hiệu để người nghe xác định nhanh các mối quan hệ như nguyên nhân - kết quả, sự tương phản hoặc sự bổ sung.

Ví dụ, khi người nói sử dụng từ "Therefore," điều này báo hiệu một kết luận hoặc kết quả của các ý trước đó. Học viên có thể dễ dàng nhận biết phần thông tin trọng tâm mà không cần phải suy luận quá nhiều. Tương tự, từ "On the other hand" chỉ ra sự đối lập, giúp người nghe biết rằng một quan điểm trái ngược sắp được trình bày.

Những dấu hiệu này không chỉ hỗ trợ việc hiểu ý nghĩa mà còn giúp học viên tổ chức thông tin trong đầu một cách rõ ràng, phân biệt các ý tưởng chính và phụ.

Giúp người nghe hình dung được cấu trúc của nội dung

Trong các bài nghe dài và phức tạp, đặc biệt là phần Lecture (Part 4 trong IELTS), discourse markers giống như "chỉ dẫn đường đi," giúp học viên phân đoạn nội dung và theo dõi các ý chính hiệu quả hơn.

Ví dụ, khi người nói sử dụng các từ như "Firstly," "Secondly," và "Finally," học viên có thể dễ dàng nhận ra rằng bài giảng được chia thành các phần rõ ràng. Điều này không chỉ giúp họ ghi chú chính xác hơn mà còn giảm bớt áp lực khi phải theo kịp tốc độ nói.

Ngoài ra, trong các bài hội thoại hoặc thảo luận (Section 3), các discourse markers như "Let's move on to…" hay "Now, regarding…" cho phép học viên nhận ra các điểm chuyển ý hoặc thay đổi chủ đề, từ đó tránh việc bị lạc trong nội dung.

Tăng khả năng dự đoán thông tin tiếp theo

Một trong những lợi ích lớn của discourse markers là khả năng gợi ý nội dung sắp tới, giúp học viên dự đoán và chuẩn bị tinh thần cho các thông tin quan trọng.

Ví dụ, từ "However" thường báo hiệu rằng một ý kiến trái ngược hoặc phản biện sẽ được trình bày ngay sau đó. Điều này đặc biệt hữu ích trong các bài thảo luận, nơi nhiều quan điểm khác nhau được đưa ra. Tương tự, khi nghe thấy "In addition," người học có thể dự đoán rằng nội dung tiếp theo sẽ mở rộng hoặc bổ sung ý đã được trình bày.

Khả năng dự đoán này không chỉ cải thiện hiệu suất nghe mà còn giúp học viên tập trung vào các phần quan trọng, từ đó trả lời câu hỏi chính xác hơn.

Giảm bớt gánh nặng nhận thức khi nghe

Discourse markers giúp bài nghe trở nên rõ ràng và có tổ chức hơn, từ đó giảm bớt gánh nặng nhận thức cho học viên. Khi các ý tưởng được liên kết mạch lạc bằng các dấu hiệu ngôn ngữ, học viên không cần phải tự phân tích cấu trúc bài nghe quá nhiều, thay vào đó có thể tập trung hoàn toàn vào nội dung chính.

Ví dụ, khi nghe thấy các từ như "Moreover" hoặc "Furthermore," học viên sẽ ngay lập tức hiểu rằng phần tiếp theo sẽ bổ sung hoặc mở rộng cho ý trước đó. Điều này cho phép họ ghi chú hiệu quả hơn mà không bị phân tâm bởi việc tự xác định mối liên hệ giữa các ý tưởng.

Ngoài ra, việc nhận biết nhanh discourse markers cũng giúp giảm thiểu cảm giác hoảng loạn khi nghe bài nói phức tạp, giúp học viên tự tin và chủ động hơn trong việc xử lý thông tin.

Vai trò cụ thể của Discourse markers trong IELTS Listening

Vai trò của Discourse markers trong IELTS Listening

Trong bài thi IELTS Listening, discourse markers đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức nội dung, giúp thí sinh hiểu rõ cấu trúc bài nghe và nhận biết mối quan hệ giữa các ý tưởng. Chúng không chỉ hỗ trợ việc theo dõi nội dung mà còn giúp thí sinh dự đoán thông tin tiếp theo, từ đó nâng cao hiệu quả làm bài.

Part 1 (Hội thoại thường ngày)

Discourse markers trong phần này thường mang tính chất thân thiện và tự nhiên, giúp chuyển ý hoặc thêm thông tin trong các đoạn hội thoại. Các từ như "Actually," "By the way," hay "Well" được sử dụng để chuyển mạch một cách mềm mại, giúp cuộc hội thoại trở nên dễ theo dõi hơn.

Ví dụ, trong một đoạn hội thoại về việc đặt vé, người nói có thể sử dụng "By the way" để thêm thông tin không liên quan trực tiếp đến câu chuyện chính, như "By the way, could you let me know about the refund policy?" Điều này cho phép thí sinh nhận ra nội dung quan trọng mà không bị nhầm lẫn bởi các thông tin không cần thiết.

Ngoài ra, những discourse markers như "Well" hoặc "Actually" có thể xuất hiện khi người nói muốn làm rõ hoặc điều chỉnh một thông tin đã đề cập trước đó. Nhờ đó, thí sinh có thể tập trung vào các điểm thay đổi hoặc bổ sung trong nội dung.

Part 2 (Hướng dẫn hoặc mô tả)

Trong phần này, discourse markers được sử dụng để tổ chức các bước hoặc các phần khác nhau của một bài mô tả hoặc hướng dẫn. Các từ như "Firstly," "Secondly," "Finally" đóng vai trò quan trọng trong việc giúp thí sinh theo dõi trình tự các bước hoặc phân đoạn trong bài nghe.

Ví dụ, khi nghe một bài hướng dẫn về cách sử dụng một thiết bị, người nói có thể bắt đầu với "Firstly, plug in the device," tiếp theo là "Secondly, press the start button." Những từ này giúp thí sinh hình dung rõ ràng các bước và ghi chú dễ dàng hơn.

Ngoài ra, discourse markers như "Next" hay "Then" cũng được sử dụng để chuyển tiếp giữa các bước, đảm bảo rằng nội dung được trình bày một cách có hệ thống. Thí sinh chỉ cần tập trung vào các bước theo thứ tự mà không cần phải tự phân tích mối liên hệ.

Part 3 (Thảo luận nhóm)

Phần thảo luận nhóm thường bao gồm nhiều quan điểm và ý kiến khác nhau, và discourse markers giúp thí sinh nhận biết các ý kiến đối lập hoặc bổ sung. Các từ như "However," "On the other hand," hay "In contrast" thường được sử dụng để biểu thị sự đối lập giữa các ý kiến.

Ví dụ, trong một đoạn thảo luận về các phương pháp học tập, một người có thể nói: "Studying in groups can be effective. However, it can also be distracting for some students." Từ "However" giúp thí sinh nhận ra rằng một ý kiến trái ngược sắp được trình bày, từ đó chú ý đến sự thay đổi trong quan điểm.

Discourse markers như "Moreover" hoặc "In addition" cũng thường xuất hiện khi người nói muốn mở rộng hoặc bổ sung thông tin. Điều này giúp thí sinh phân biệt rõ giữa các ý chính và các ý bổ sung, từ đó ghi chú một cách chính xác.

Part 4 (Bài giảng học thuật)

Phần này thường đòi hỏi thí sinh phải theo dõi các luận điểm phức tạp và nhận biết được mối liên hệ giữa các phần khác nhau trong bài giảng. Discourse markers như "Therefore," "As a result," và "In conclusion" thường xuất hiện trong phần kết luận để tổng hợp ý chính hoặc đưa ra kết quả của một luận điểm.

Ví dụ, trong một bài giảng về biến đổi khí hậu, giảng viên có thể nói: "The data shows a consistent rise in global temperatures. Therefore, immediate action is required to reduce carbon emissions." Từ "Therefore" báo hiệu rằng kết luận quan trọng đang được trình bày, giúp thí sinh dễ dàng nhận diện nội dung chính cần ghi chú.

Các từ như "For example" hoặc "Such as" cũng được sử dụng để minh họa hoặc làm rõ một luận điểm cụ thể, giúp bài giảng trở nên dễ hiểu hơn. Việc nhận biết những discourse markers này cho phép thí sinh tập trung vào các thông tin trọng yếu mà không bị lạc trong các chi tiết phức tạp.

Đọc thêm: Chiến lược đạt điểm IELTS cao với Discourse Markers trong Phần 4 Listening

Phân tích vai trò của discourse markers trong việc tổ chức nội dung bài nghe

Vai trò của discourse markers trong việc tổ chức nội dung bài nghe

Discourse markers đóng vai trò như những chỉ dẫn rõ ràng, giúp người nghe nắm bắt cấu trúc của bài nghe, mối liên kết giữa các ý tưởng, và cả mục đích của từng đoạn hội thoại hoặc bài giảng.

1. Dẫn dắt ý tưởng

  • Các discourse markers như "Firstly," "Secondly," "Next," giúp phân chia bài nghe thành từng phần rõ ràng.

  • Ví dụ thực tế: Trong một bài giảng học thuật về quy trình sản xuất, các từ này giúp người nghe dễ dàng nhận biết thứ tự các bước và ghi chú chính xác.

  • Lợi ích: Người nghe có thể theo dõi bài nghe một cách mạch lạc mà không bị lẫn lộn giữa các phần khác nhau.

2. Chuyển ý

  • Các từ như "However," "On the other hand," "Nevertheless" báo hiệu sự thay đổi trong nội dung hoặc quan điểm.

  • Ví dụ thực tế: Trong một cuộc thảo luận (Section 3), từ "However" có thể đánh dấu ý kiến trái ngược từ một người tham gia.

  • Lợi ích: Giúp người nghe nhận diện được các quan điểm khác nhau hoặc sự đối lập trong nội dung.

3. Mở rộng thông tin

  • Các discourse markers như "Furthermore," "Moreover," "In addition" cho thấy nội dung tiếp theo sẽ bổ sung thêm ý cho phần trước đó.

  • Ví dụ thực tế: Trong một bài giảng về môi trường, "In addition" có thể được sử dụng để giới thiệu thêm tác động của biến đổi khí hậu.

  • Lợi ích: Người nghe dễ dàng ghi chú các ý bổ sung mà không bỏ sót thông tin quan trọng.

4. Kết luận và tổng kết

  • Các cụm từ như "In conclusion," "To summarize," "Therefore" chỉ ra rằng người nói đang kết thúc hoặc đưa ra kết luận.

  • Ví dụ thực tế: Trong Section 4 của bài thi IELTS Listening, từ "Therefore" thường được sử dụng để dẫn vào phần kết quả của một nghiên cứu.

  • Lợi ích: Giúp người nghe xác định phần quan trọng nhất của bài giảng hoặc bài nói.

Những khó khăn thử thách khi nhận biết discourse markers trong IELTS Listening

Khó khăn khi nhận biết discourse markers trong IELTS Listening

Tốc độ nói nhanh của người bản xứ

Thử thách:

  • Trong các bài nghe, người bản xứ thường nói nhanh và không dừng lại khi sử dụng discourse markers. Điều này khiến học viên không kịp nhận ra các cụm từ quan trọng như "however," "therefore."

  • Một số discourse markers như "so," "but" thường được nói gộp hoặc nuốt âm, gây khó khăn trong việc nghe rõ.

Hậu quả:

  • Bỏ lỡ các dấu hiệu quan trọng dẫn đến việc không hiểu rõ mối quan hệ giữa các ý tưởng trong bài nghe.

  • Ví dụ: Trong bài giảng học thuật (Part 4), người nói có thể sử dụng cụm từ "Therefore, we can conclude that…" rất nhanh, khiến học viên không kịp ghi chú kết luận.

Giọng và ngữ điệu đa dạng

Thử thách:

  • Các kỳ thi IELTS sử dụng nhiều giọng khác nhau (Anh, Mỹ, Úc), và cách nhấn mạnh discourse markers có thể thay đổi tùy thuộc vào người nói.

  • Ví dụ:

    • Giọng Anh: "however" có thể được phát âm rõ từng âm tiết.

    • Giọng Úc: "however" có thể bị nối âm, nghe giống "howeva."

Hậu quả:

  • Học viên khó nhận biết các từ quan trọng, đặc biệt là với những giọng ít quen thuộc.

  • Ví dụ: Trong Section 3, khi người nói sử dụng giọng Úc và nói "On the other hand," học viên có thể bỏ lỡ cụm từ này và không nhận ra sự đối lập giữa các ý kiến.

Sự quen thuộc không đồng đều với discourse markers

Thử thách:

  • Học viên thường chỉ quen với một số discourse markers phổ biến như "but," "so," "and," và ít tiếp xúc với các cụm từ phức tạp như "By contrast," "Notwithstanding."

  • Điều này dẫn đến việc học viên không nhận diện được các cụm từ ít phổ biến nhưng quan trọng trong bài nghe.

Hậu quả:

  • Hiểu sai hoặc không nhận ra mối liên kết giữa các ý tưởng.

  • Ví dụ: Trong một bài giảng sử dụng cụm từ "Inasmuch as," học viên không hiểu nghĩa của cụm từ này và bỏ qua ý chính của bài.

Khả năng tập trung và xử lý thông tin

Thử thách:

  • Bài nghe dài và chứa nhiều thông tin, đặc biệt trong Section 4, có thể khiến học viên bị quá tải và mất tập trung.

  • Khi vừa phải ghi chú ý chính, vừa nghe các discourse markers, học viên dễ bỏ lỡ thông tin quan trọng.

Ví dụ:

  • Trong một bài giảng học thuật, khi diễn giả nói: "Firstly, we examined the hypothesis. Secondly, we collected data. Finally, we analyzed the results," học viên có thể chỉ ghi chú một phần và bỏ qua các từ như "Finally."

Không hiểu ý nghĩa hoặc chức năng của discourse markers

Thử thách:

  • Một số học viên không hiểu rõ chức năng của discourse markers, dẫn đến việc không nhận ra hoặc không biết cách sử dụng chúng để hiểu bài nghe.

  • Học viên có thể hiểu sai ý nghĩa, ví dụ: nghĩ rằng "Nevertheless" là bổ sung ý thay vì thể hiện sự đối lập.

Hậu quả:

  • Ghi chú sai cấu trúc nội dung bài nghe.

  • Ví dụ: Trong Section 3, nếu không hiểu "On the contrary" là để chuyển sang ý kiến đối lập, học viên có thể lầm tưởng cả nhóm đồng ý với một ý kiến duy nhất.

Cách vận dụng discourse markers để làm bài nghe IELTS hiệu quả

Vận dụng discourse markers để làm bài nghe IELTS

Hiểu rõ chức năng của từng loại discourse markers

Discourse markers đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học viên nắm bắt cấu trúc bài nghe. Ví dụ, các sequential markers như "First," "Then," và "Finally" thường xuất hiện trong các bài giảng (Part 4). Chúng cung cấp trình tự ý tưởng rõ ràng. Khi nghe một câu như "Firstly, the hypothesis was tested. Then, data was collected. Finally, we analyzed the results," học viên có thể ghi chú nhanh theo thứ tự đó, giúp tổ chức thông tin hiệu quả.

Contrastive markers như "However," "On the other hand" thường được sử dụng trong Section 3 để chỉ ra sự đối lập hoặc thay đổi trong quan điểm. Khi nghe câu "One participant supported the idea; however, another disagreed, citing financial constraints," học viên nên hiểu rằng nội dung sau "however" phản ánh ý kiến khác biệt và ghi chú theo cấu trúc đối lập này.

Causal markers như "Therefore," "Because of this" thường dẫn dắt các kết luận hoặc mối quan hệ nguyên nhân-kết quả trong bài giảng học thuật. Chẳng hạn, câu "The experiment failed because of human error. Therefore, further testing is required" cho thấy thông tin sau "therefore" chính là kết luận cần ghi chú.

Luyện tập nhận diện discourse markers

Để nhận diện discourse markers hiệu quả, học viên cần thực hành nghe một cách chủ động, tập trung vào cách các từ này được sử dụng để kết nối ý tưởng. Ví dụ, khi luyện nghe TED Talks, việc ghi chú lại toàn bộ discourse markers được sử dụng và phân tích vai trò của chúng sẽ giúp cải thiện khả năng nhận biết.

Một phương pháp khác là luyện nghe từng đoạn nhỏ, chia bài nghe thành các phần ngắn để phân tích kỹ hơn cách discourse markers được sử dụng trong từng bối cảnh. Chẳng hạn, khi luyện tập Part 4 trong Cambridge IELTS Listening, học viên có thể dừng sau mỗi câu chứa discourse markers để làm rõ ý nghĩa và chức năng của chúng trước khi tiếp tục.

Áp dụng trong quá trình làm bài nghe

Trước khi nghe, học viên nên đọc kỹ câu hỏi để xác định các yêu cầu liên quan đến mối quan hệ giữa các ý, chẳng hạn như nguyên nhân-kết quả hoặc so sánh. Nếu câu hỏi yêu cầu tìm kết luận, các từ như "Therefore" hay "In conclusion" cần được chú ý đặc biệt.

Trong khi nghe, học viên cần ghi chú theo các từ dẫn dắt như "On the other hand" để phân biệt các ý kiến đối lập. Đặc biệt, các từ chuyển ý như "Nevertheless" hay "In contrast" thường mang thông tin quan trọng, giúp tổ chức ghi chú rõ ràng hơn. Sau khi nghe xong, việc đối chiếu ghi chú với câu hỏi sẽ đảm bảo các thông tin được tổ chức logic và đầy đủ.

Các tài liệu và bài nghe gợi ý

Nguồn bài nghe như Cambridge IELTS Listening Practice Tests là tài liệu chính thức với cấu trúc sát thực tế, giúp học viên luyện tập nhận diện discourse markers trong ngữ cảnh thi thật. TED Talks cũng là lựa chọn tốt, vì nội dung phong phú và cách sử dụng discourse markers rất đa dạng.

Học viên có thể sử dụng công cụ như Audacity để tua lại và phân tích kỹ các đoạn chứa discourse markers, hoặc Google Podcasts để tìm các bài thuyết trình có cấu trúc rõ ràng. Luyện tập thường xuyên với những tài liệu và công cụ này sẽ giúp học viên nâng cao khả năng nghe và sử dụng discourse markers một cách hiệu quả.

Cùng chủ đề:

Kết luận

Discourse markers là công cụ quan trọng giúp học viên tổ chức và hiểu nội dung bài nghe IELTS hiệu quả hơn. Việc nắm bắt chức năng của các loại discourse markers, như sequential markers để theo dõi trình tự, contrastive markers để nhận biết ý kiến đối lập, hay causal markers để xác định nguyên nhân và kết quả, sẽ hỗ trợ học viên xây dựng chiến lược làm bài vững vàng hơn.

Tuy nhiên, để vận dụng tốt các discourse markers, học viên cần vượt qua những thử thách như tốc độ nói nhanh, sự đa dạng về giọng điệu, và hạn chế trong vốn từ. Điều này đòi hỏi một quá trình luyện tập chủ động và có hệ thống. Bằng cách sử dụng tài liệu phù hợp, như Cambridge IELTS Listening Tests hay TED Talks, kết hợp với các công cụ như Audacity, học viên sẽ dần cải thiện kỹ năng nghe, tăng khả năng nhận diện và ghi chú các discourse markers một cách hiệu quả.

Khi quen thuộc với các discourse markers, học viên không chỉ hiểu bài nghe tốt hơn mà còn có thể áp dụng các kỹ năng này vào nhiều tình huống khác trong học tập và cuộc sống, từ đó phát triển khả năng ngôn ngữ toàn diện. Sự kiên trì luyện tập sẽ mang lại kết quả rõ ràng, giúp học viên tự tin hơn trong kỳ thi IELTS và các mục tiêu ngôn ngữ khác.

Ngoài ra, để tập dượt làm quen với bài thi IELTS Listening, người học có thể trải nghiệm tựa sách Practicing for IELTS Vol 3. Cuốn sách nằm trong tuyển tập đề thi IELTS được biên soạn bởi các chuyên gia luyện thi IELTS hàng đầu tại Anh ngữ ZIM. Đây là những đề thi đã được sử dụng trong các kỳ thi thử tại ZIM và được học viên đánh giá rất chính xác trình độ so với đi thi thật, giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt nhất cho bài thi chính thức. Đọc thử: tại đây.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...