Động từ thường trong tiếng Anh là gì? Vị trí, phân loại và cách dùng
Key takeaways
Động từ thường diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ trong câu. Chúng khác với động từ “to be” và động từ khiếm khuyết.
Trước động từ thường là chủ ngữ, trợ động từ hoặc modal verb.
Sau động từ thường là tân ngữ hoặc bổ ngữ.
Phân loại:
Nội và ngoại động từ
Động từ giới hạn và không giới hạn
Động từ nối
Động từ chỉ giác quan
Trong tiếng Anh, động từ đóng vai trò quan trọng trong câu, giúp thể hiện hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Bài viết sẽ tập trung vào động từ thường – một loại động từ phổ biến trong giao tiếp và văn viết. Người học sẽ tìm hiểu định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng động từ thường trong tiếng Anh một cách chi tiết. Ngoài ra, bài viết cũng tổng hợp bài tập kèm đáp án giúp người học dễ dàng vận dụng kiến thức mới học vào thực tế.
Động từ thường là gì?
Động từ thường là những động từ diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ trong câu. Chúng khác với động từ “to be” và động từ khiếm khuyết (modal verbs) ở cách chia và sử dụng trong các thì.
Thêm -s hoặc -es ở ngôi thứ ba số ít trong thì hiện tại đơn.
Ví dụ: She studies English every day.
(Cô ấy học tiếng Anh mỗi ngày.)Thêm đuôi -ing khi dùng ở các thì tiếp diễn.
Ví dụ: Is Anna doing homework at the moment?
(Có phải Anna đang làm bài tập về nhà không?)Chia thành 3 dạng tùy theo thì ngữ pháp: V1 (nguyên mẫu), V2 (quá khứ đơn), V3 (phân từ quá khứ).
Ví dụ: They played football yesterday.
(Họ đã chơi bóng đá hôm qua.)
Trước động từ thường là gì?
Tùy vào cấu trúc và mục đích của câu, trước một động từ thường trong tiếng Anh xuất hiện nhiều thành phần khác nhau. Dưới đây là những loại từ phổ biến:
Loại từ | Định nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
Chủ ngữ (Subject) | Thành phần mở đầu trong câu, giới thiệu người, vật hoặc sự việc thực hiện hành động. | The tall boy sings beautifully. (Người con trai cao hát rất hay) |
Trợ động từ (Auxiliary verbs) | Dùng tạo các câu phủ định hoặc nghi vấn. Các trợ động từ gồm:
| She doesn't understand the question. (Cô ấy không hiểu câu hỏi). |
Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) | Bổ sung ý nghĩa cho động từ chính về khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, dự đoán, lời khuyên, sự bắt buộc…. Modal verbs gồm: can, might, will, shall, should, must,... | It’s late. He must go home now. (Trễ rồi bây giờ anh ấy phải về nhà) |
Sau động từ thường là gì?
Sau động từ thường, có thể xuất hiện các thành phần như:
Loại từ | Định nghĩa | Ví dụ | |
|---|---|---|---|
Tân ngữ (Object) | Người hoặc vật chịu tác động trực tiếp từ hành động của chủ ngữ. | I eat an apple. (Tôi ăn trái táo) → "an apple" là tân ngữ và chịu tác động của hành động "eat". | |
Bổ ngữ (Complement) | Bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject Complement) | Mô tả, giải thích thêm cho chủ ngữ. → thường đi sau động từ nối (linking verb) như: be, seem, look, feel, become... | He looks tired. (Anh ấy trông có vẻ mệt mỏi) → "tired" là tính từ mô tả chủ ngữ "he". |
Bổ ngữ cho tân ngữ (Object Complement) | Là thành phần mô tả, giải thích thêm cho tân ngữ và đi sau tân ngữ. | They elected him president. (Họ bầu ông ấy làm Tổng thống) → “president” là bổ ngữ cho tân ngữ “him”. | |
Trạng từ (Adverb) | Bổ nghĩa cho động từ: chỉ cách thức, tần suất, thời gian, hoặc nơi chốn. |
→ chỉ cách thức
→ chỉ tần suất | |
Phân loại và cách sử dụng động từ thường
1. Nội động từ (Intransitive verbs)
Định nghĩa: Là những động từ không cần tân ngữ theo sau. Nói cách khác, câu gồm nội động từ vẫn sẽ hoàn chỉnh về ý nghĩa mà không cần “ai” hoặc “cái gì” làm đối tượng hành động.
Công thức:
Subject + Intransitive verb (+ adverb/ adverbial phrase) |
Một số nội động từ phổ biến:
arrive (đến)
sleep (ngủ)
go (đi)
come (đến)
run (chạy)
walk (đi bộ)
happen (xảy ra)
swim (bơi)
laugh (cười)
Ví dụ:
She cried because he hurt her.
(Cô ấy khóc vì anh ấy làm đau cô.).
→ “cried” là nội động từ và không cần tân ngữ, “because he teased her” chỉ là mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do.They arrived late.
(Họ đến trễ)
→ “arrived” là nội động từ, “late” là trạng ngữ.
2. Ngoại động từ (Transitive verbs)
Định nghĩa: Là những động từ đi kèm một tân ngữ theo sau để hoàn thành ý nghĩa của câu. Điều này giúp diễn tả hành động đó đang hướng tới đối tượng nào. Nếu bỏ tân ngữ, câu sẽ không rõ nghĩa hoặc sai ngữ pháp.
Có 2 dạng tân ngữ là tân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp.
Công thức:
Subject + Transitive verb + Object |
Một số ngoại động từ phổ biến:
read (đọc)
like (thích)
love (yêu)
want (muốn)
need (cần)
make (làm ra)
buy (mua)
give (cho)
tell (nói với)
ask (hỏi)
Ví dụ:
I ate a sandwich.
(Tôi đã ăn một cái sandwich).
→ “a sandwich” là tân ngữ trực tiếp vì chịu tác động trực tiếp từ hành động “ate”.She’s sending an email to the company.
(Cô ấy đang gửi email tới công ty)
→ “an email” là tân ngữ trực tiếp (thứ được cho), “to the company” là tân ngữ gián tiếp (người nhận)
Lưu ý: Một số động từ có thể là vừa là nội động từ, vừa là ngoại động từ. Đối với trường hợp này, người học cần dựa theo ngữ cảnh và cách dùng trong câu để xác định loại động từ.
Ví dụ:
She runs every morning.
(Cô ấy chạy bộ mỗi buổi sáng)
→ "runs" là nội động từ vì không có tân ngữ theo sau. “every morning” chỉ là trạng ngữ chỉ thời gian và không bị tác động bởi hành động “run”.She runs a small business.
(Cô ấy điều hành kinh doanh nhỏ).
→ "runs" ở đây là ngoại động từ vì “a small business” là tân ngữ và là đối tượng bị tác động.
Đọc thêm: Phân biệt nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh
3 Động từ giới hạn và động từ không giới hạn
Động từ giới hạn
Định nghĩa: Đây là động từ chính của mệnh đề. Chúng có chủ ngữ và bắt buộc chịu sự chia của thì ngữ pháp, chia theo ngôi và chia theo số ít hoặc số nhiều.
Ví dụ:
He’s playing soccer with his son.
(Anh ấy đang chơi đá bóng với con trai.)
→ Chia theo ngôi “He” và thì hiện tại tiếp diễn.My parents live in Vietnam.
(Ba mẹ tôi sống ở Việt Nam).
→ Chia theo ngôi chủ ngữ là số nhiều và thì hiện tại đơn.
Động từ không giới hạn
Định nghĩa: Đây là động từ không chia thì và không liên kết trực tiếp chủ ngữ. Chúng sẽ không biến đổi dù chủ ngữ ở ngôi số ít hoặc ở thì quá khứ và tương lai. Có 3 loại động từ không giới hạn.
To-infinitive: to + V nguyên mẫu
Danh động từ (Gerund): V-ing
Quá khứ phân từ (Past participle): V3/ed
Ví dụ: He enjoys reading science fiction books.
(Anh ấy rất thích đọc sách khoa học viễn tưởng).
→ từ “enjoys” là động từ giới hạn cần chia theo ngôi “She” và thì hiện tại. Từ “reading” là động từ không giới hạn vì nó sẽ không bị biến đổi dù chủ ngữ ở ngôi số ít hoặc ở thì quá khứ.
Xem nhiều hơn về: Động từ giới hạn và động từ không giới hạn
4. Động từ nối (Linking Verbs)
Định nghĩa: Động từ nối là những động từ không diễn tả hành động, mà nối chủ ngữ với vị ngữ để miêu tả trạng thái, tính chất, hoặc bản chất của chủ ngữ. Phần vị ngữ thường bổ ngữ, tính từ hoặc danh từ.
Các động từ nối phổ biến:
Động từ “to be” (rất phổ biến): is, am, are, was, were, been
Động từ trạng thái: become, get, turn, grow, remain, stay
Động từ cảm giác: seem, appear, feel, look, sound
Ví dụ:
She is excited.
(Cô ấy hào hứng)
→ “is” nối chủ ngữ với trạng thái là tính từ “excited”.After 8 years, he became a doctor.
(Sau 8 năm, anh ấy trở thành bác sĩ)
→ “became” nối chủ ngữ với danh từ chỉ nghề nghiệp
5. Động từ chỉ giác quan (Perception Verbs)
Định nghĩa: Động từ chỉ giác quan là những động từ diễn tả trạng thái cảm giác của con người qua các giác quan như: nhìn, nghe, ngửi, nếm, cảm nhận...
Động từ chỉ giác quan phổ biến:
Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
see | nhìn thấy |
look | nhìn |
watch | xem, theo dõi |
hear | nghe thấy |
listen | lắng nghe (có chủ ý) |
feel | cảm thấy |
smell | ngửi, có mùi |
taste | nếm, có vị |
sound | nghe có vẻ |
appear | trông có vẻ |

Cách dùng:
Dùng khi nói toàn bộ hành động đã xảy ra từ đầu đến cuối.
S + Perception Verb + O + V_inf |
Ví dụ: We heard the dog bark loudly.
(Chúng tôi nghe chú chó sủa rất lớn).
Khi nói đến một phần hành động đang diễn ra hoặc chưa kết thúc.
S + Perception Verb + O + V_inf |
Ví dụ: We heard the dog barking.
(Chúng tôi nghe thấy con chó đang sủa.)
→ Đang diễn ra trong thời điểm nghe.
Mô tả trạng thái của chủ ngữ
S + Perception Verb + O + V_inf |
Ví dụ: Chicken soup sounds delicious.
(Món súp gà nghe có vẻ ngon).

Các động từ thường trong tiếng Anh thường gặp
Dưới đây là bảng phân loại một số động từ thường trong tiếng Anh thường gặp theo từng nhóm ý nghĩa.
1. Động từ hành động
Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
go | đi |
come | đến |
run | chạy |
walk | đi bộ |
jump | nhảy |
eat | ăn |
drink | uống |
read | đọc |
write | viết |
drive | lái xe |
swim | bơi |
play | chơi |
carry | mang |
throw | ném |
climb | leo |
2. Động từ cảm xúc
Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
think | nghĩ |
know | biết |
understand | hiểu |
believe | tin tưởng |
remember | nhớ |
forget | quên |
want | muốn |
need | cần |
like | thích |
love | yêu |
hate | ghét |
hope | hy vọng |
prefer | thích hơn |
imagine | tưởng tượng |
notice | nhận ra |
3. Động từ sở hữu
Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
have | có |
own | sở hữu |
belong | thuộc về |
contain | chứa đựng |
include | bao gồm |
consist | bao gồm |
exist | tồn tại |
cost | có giá |
weigh | nặng bao nhiêu |
measure | đo được |
depend | phụ thuộc |
matter | quan trọng |
lack | thiếu |
deserve | xứng đáng |
remain | vẫn còn |
4. Động từ giao tiếp
Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
say | nói |
tell | kể, bảo |
ask | hỏi, yêu cầu |
answer | trả lời |
explain | giải thích |
describe | miêu tả |
shout | hét lên |
whisper | thì thầm |
promise | hứa |
admit | thừa nhận |
deny | phủ nhận |
report | báo cáo |
suggest | đề nghị |
remind | nhắc nhở |
warn | cảnh báo |
5. Động từ trạng thái
Từ vựng | Nghĩa |
|---|---|
be | thì, là, ở |
become | trở thành |
get | trở nên |
seem | có vẻ như |
appear | trông có vẻ |
feel | cảm thấy |
look | trông có vẻ |
sound | nghe có vẻ |
taste | có vị |
smell | có mùi |
stay | giữ nguyên |
grow | phát triển |
turn | chuyển thành |
Bài tập vận dụng
Exercise 1: Chọn đáp án A, B hoặc C
1. My brother _____ to school by bike every day.
A. go
B. goes
C. going
2. The chocolate cookies _____ delicious.
A. smell
B. smelled
C. smelling
3. I’m tired because I _____ since 6 a.m.
A. work
B. worked
C. have worked
4. They _____ a new computer last weekend.
A. buy
B. buys
C. bought
5. I saw the kids _____ baseball in the park.
A. play
B. playing
C. had played
6. Mr. Brown _____ the woman with her new position.
A. will help
B. would be help
C. will be helped
7. Unfortunately, my family _____ visiting Tokyo next year.
A. isn’t
B. doesn’t
C. won’t
8. They prefer _____ indoors when the weather is bad.
A. stay
B. stayed
C. staying
9. Remember that the documents _____ at the front desk.
A. can print
B. can be printed
C. are print
10. Having _____ the data, the team presented its findings.
A. analyze
B. analyzing
C. analyzed
Exercise 2: Chia động từ thích hợp vào chỗ trống
1. My father always _______ the newspaper after breakfast. (read)
2. _______ you _______ new red shoes? (want)
3. He _______ his best friend a birthday gift 4 days ago. (give)
4. I’m not good at _______ long videos in English. (listen)
5. We used to _______ late when we were in high school. (sleep)
6. I have never _______ such a beautiful sunset before. (see)
7. Don’t worry, the employee _______ you the report by tomorrow morning. (send)
8. What’s the song name? It _______ familiar. (sound)
9. The food couldn't _______ because the address was wrong. (deliver)
10. If you _______ (arrived) earlier, we _______ (miss) the train.
Đáp án
Exercise 1:
1. B (Anh tôi đi học bằng xe đạp mỗi ngày)
2. A (Những chiếc bánh quy socola có mùi thơm)
3. C (Tôi mệt vì tôi đã làm việc từ lúc 6 giờ sáng)
4. C (Họ mua một chiếc vi tính mới vào tuần trước)
5. B (Tôi thấy những đứa trẻ chơi bóng chày trong công viên)
6. A (Ông Brown sẽ giúp người phụ nữ với với vị trí công việc mới)
7. A (Không may thay, gia đình tôi sẽ không đến Tokyo năm sau)
8. C (Họ thích ở trong nhà khi thời tiết xấu)
9. B (Hãy nhớ rằng tài liệu có thể được in ở quầy lễ tân)
10. C (Sau khi phân tích dữ liệu, nhóm đã trình bày các phát hiện của mình.)
Exercise 2:
1. reads (Ba tôi luôn đọc báo sau khi ăn sáng)
2. Do/want (Bạn có muốn đôi giày màu đỏ mới không?)
3. gave (Anh ấy tặng quà sinh nhật cho bạn thân vào 4 ngày trước).
4. listening (Tôi không giỏi nghe video dài bằng tiếng Anh)
5. go (Chúng tôi từng đi ngủ trễ lúc còn học cấp 3)
6. seen (Tôi chưa bao giờ thấy hoàng hôn nào đẹp bằng)
7. will send (Đừng lo, nhân viên sẽ gửi cho bạn báo cáo trước sáng mai)
8. sounds (Tên bài hát là gì? Nghe nó rất quen)
9. be delivered (Đồ ăn không thể giao được vì địa chỉ bị sai)
10. had arrived/ wouldn’t have missed (Nếu bạn đến sớm hơn, chúng ta đã không bỏ lỡ chuyến tàu)
Đọc thêm:
Tổng kết
Tóm lại, bài viết đã đem lại định nghĩa và phân loại từng dạng động từ thường trong tiếng Anh. Tác giả hy vọng phần bài tập kèm đáp án cũng là tài liệu hữu ích với người học, nhằm củng cố thật tốt phần lý thuyết.
Để hệ thống hóa kiến thức và xây dựng một lộ trình học tập hiệu quả, người học có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh tại ZIM Academy. Với phương pháp cá nhân hóa, ZIM giúp mỗi học viên phát triển theo năng lực riêng. Chương trình học tập trung vào kiến thức trọng tâm, kết hợp nguồn tài nguyên phong phú, qua đó tối ưu hóa thời gian và chi phí cho người học.

Bình luận - Hỏi đáp