ETS 2023 Test 4 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết
Đáp án
101. B | 106. D | 111. A | 116. B | 121. B | 126. A |
102. A | 107. C | 112. C | 117. D | 122. C | 127. D |
103. B | 108. A | 113. D | 118. C | 123. A | 128. C |
104. D | 109. D | 114. A | 119. A | 124. D | 129. B |
105. A | 110. D | 115. A | 120. C | 125. B | 130. C |
Giải thích đáp án đề ETS 2023 Test 4 Reading Part 5
Questions 101-110
Question 101
Dạng câu hỏi: Từ loại.
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau tính từ “significant", đóng vai trò là tân ngữ của động từ "report".
→ Đáp án là danh từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) improvable: tính từ (có thể cải thiện được)
(B) improvements: danh từ số nhiều (những sự cải thiện)
(C) improves: động từ chia theo thì hiện tại đơn ở dạng số ít (cải thiện)
(D) improved: động từ chia theo thì quá khứ đơn (đã cải thiện)
Tạm dịch:Sau khi cập nhật phần mềm, khách hàng của chúng tôi báo cáo những sự cải thiện đáng kể cả về tốc độ và độ tin cậy.
Từ vựng cần lưu ý:
customer (n) khách hàng
report (v) báo cáo
reliability (n) độ tin cậy
Tìm hiểu thêm:
Question 102
Dạng câu hỏi: Giới từ.
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền theo sau động từ “listed” - không kết hợp thành một cụm giới từ, nên giới từ sẽ phụ thuộc vào cụm danh từ theo sau là “the project plan".
Nghĩa câu: Hồ sơ thị trường của McNeal Unlimited đã được hoàn thành trước thời hạn được liệt kê trong bản kế hoạch dự án.
Lựa chọn đáp án:
(A) in: trong
(B) about: về
(C) until: cho đến khi
(D) along: cùng / dọc theo
→ Phương án (A) in là phù hợp nhất.
Từ vựng cần lưu ý:
market profile (n.phr) hồ sơ thị trường
due date (n.phr) thời hạn
project (n) dự án
Question 103
Dạng câu hỏi: Từ loại.
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng trước danh từ “requests”, đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho danh từ này.
Nghĩa câu: Nhân viên có thể nghỉ phép tối đa hai tuần trong một lần miễn là yêu cầu của họ được phê duyệt từ trước.
→ Đáp án là tính từ sở hữu.
Lựa chọn đáp án:
(A) they: đại từ chủ ngữ
(B) their: tính từ sở hữu
(C) themselves: đại từ phản thân
(D) them: đại từ tân ngữ
Từ vựng cần lưu ý:
request (n) yêu cầu
approve (v) phê duyệt
in advance: từ trước
Question 104
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là đứng sau mạo từ “the" và đứng trước danh từ “contact" (người liên lạc), là tính từ đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ này.
Nghĩa các phương án:
(A) small: bé nhỏ
(B) most: hầu hết
(C) abundant: phong phú
(D) primary: chính yếu
Tạm dịch:
Nhân viên đại diện dịch vụ có trách nhiệm là người liên lạc chính cho mỗi khách hàng của chúng ta.
Từ vựng cần lưu ý:
service representative (n.phr) nhân viên đại diện dịch vụ
be responsible for: chịu trách nhiệm
contact (n) người liên lạc
client (n) khách hàng
Question 105
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng sau mạo từ “the" và đứng trước giới từ “of", được bổ nghĩa bởi cụm giới từ “of the fund-raiser".
→ Đáp án là danh từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) cancellation: danh từ (việc hủy bỏ)
(B) cancel: động từ (hủy bỏ)
(C) canceled: động từ chia ở thì quá khứ đơn
(D) canceler: không có nghĩa
Tạm dịch:
Việc hủy bỏ buổi gây quỹ là do thời tiết xấu, vì vậy sự kiện sẽ được dời lại vào cuối tuần sau.
Từ vựng cần lưu ý:
fund-raiser (n) sự gây quỹ
reschedule (v) đổi lịch
Question 106
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là trạng từ trong cấu trúc so sánh hơn, bổ nghĩa cho động từ “master" (thành thạo).
Nghĩa các phương án:
(A) nearly: gần như
(B) lightly: nhẹ nhàng
(C) previously: trước đó
(D) effectively: một cách hiệu quả
Tạm dịch:
Các khóa học trực tuyến của AVB Education giúp người dùng nắm vững những kỹ năng máy tính hiệu quả hơn các phương pháp học tập khác.
Từ vựng cần lưu ý:
master (v) thành thạo
skill (n) kỹ năng
method (n) phương pháp
Question 107
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau mạo từ “the", được bổ nghĩa bởi cụm giới từ “of several celebrities”.
Nghĩa câu: Sự hiện diện của một số người nổi tiếng tại Bảo tàng Sasaki đã thu hút người dân địa phương đến chụp ảnh.
→ Đáp án là danh từ chỉ sự việc.
Lựa chọn đáp án:
(A) presenter: danh từ (người thuyết trình)
(B) presented: động từ chia theo thì quá khứ đơn (đã trình bày)
(C) presence: danh từ (sự hiện diện, sự có mặt)
(D) presentable: tính từ (có thể trình bày được)
Từ vựng cần lưu ý:
celebrity (n) người nổi tiếng
resident (n) cư dân
local (a) địa phương
attract (v) thu hút
Question 108
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ, tác động lên đối tượng là cụm danh từ “the theater company's grant application” (đơn xin tài trợ của công ty rạp chiếu phim).
Nghĩa các phương án:
(A) approved: đã phê duyệt
(B) caused: đã gây ra
(C) affected: đã ảnh hưởng
(D) practiced: đã luyện tập
Tạm dịch:
Ủy ban đã nhiệt tình phê duyệt đơn xin tài trợ của công ty rạp chiếu phim vì nó khuyến khích sự tham gia của cộng đồng.
Từ vựng cần lưu ý:
committee (n) Ủy ban
grant (n) trợ cấp
application (n) đơn xin
encourage (v) khuyến khích
community (n) cộng đồng
participation (n) sự tham gia
Question 109
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau động từ “was going”, đóng vai trò là trạng từ bổ nghĩa cho động từ này.
Lựa chọn đáp án:
(A) preciseness: danh từ (độ chính xác)
(B) precise: tính từ (chính xác)
(C) precision: danh từ (tính chính xác)
(D) precisely: trạng từ (một cách chính xác)
Tạm dịch:Ông Ibrahim nói với ban quản lý rằng việc chuẩn bị cho cuộc họp đại hội cổ đông thường niên đã diễn ra một cách chính xác như kế hoạch.
Từ vựng cần lưu ý:
management (n) sự quản lý
preparation (n) sự chuẩn bị
annual (adj) hàng năm
shareholder (n) cổ đông
Tìm hiểu thêm: Liên từ và giới từ trong TOEIC.
Question 110
Dạng câu hỏi: Giới từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau danh từ “weight" (cân nặng) và đứng trước cụm danh từ “the package" (gói hàng).
Nghĩa câu: Chi phí vận chuyển của Aryxco thay đổi tùy theo điểm đến và trọng lượng của gói hàng.
→ Đáp án là giới từ chỉ mối quan hệ sở hữu.
Lựa chọn đáp án:
(A) as: như
(B) along: dọc theo
(C) between: giữa
(D) of: của
Từ vựng cần lưu ý:
cost (n) giá cả
vary (v) đa dạng
destination (n) điểm đến
Questions 111-120
Question 111
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau mạo từ “a" và đứng trước danh từ “server", đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho danh từ này.
→ Đáp án là tính từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) secure: tính từ (an toàn)
(B) securing: phân từ hiện tại, động từ ở dạng thêm -ing (bảo đảm)
(C) securely: trạng từ (một cách đảm bảo)
(D) secureness: danh từ (sự đảm bảo)
Tạm dịch: Hồ sơ bệnh án của khách hàng của chúng tôi được lưu trữ trên một máy chủ an toàn mà chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể truy cập được.
Từ vựng cần lưu ý:
record (n) hồ sơ
store (v) lưu trữ
server (n) máy chủ
accessible (adj) có thể tiếp cận được
authorize (v) ủy quyền
Question 112
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án: Chỗ trống cần một danh từ, kết hợp với “our installation", tạo thành một cụm danh từ đóng vai trò là tân ngữ của động từ “meet".
Lựa chọn đáp án:
(A) customers: những khách hàng
(B) businesses: những doanh nghiệp
(C) requirements: những yêu cầu
(D) volunteers: những tình nguyện viên
Tạm dịch:Trước khi ký hợp đồng với công ty lò sưởi, chúng ta phải xác nhận rằng đề xuất của họ đáp ứng các yêu cầu lắp đặt của chúng ta.
Từ vựng cần lưu ý:
sign (v) ký kết
contract (n) hợp đồng
confirm (v) xác nhận
proposal (n) bản đề xuất
installation (n) sự lắp đặt
Question 113
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền nằm giữa 2 cụm danh từ, kết hợp tạo thành một cụm danh từ đóng vai trò là chủ ngữ của câu.
→ Đáp án là giới từ hoặc phân từ (rút gọn mệnh đề quan hệ).
Lựa chọn đáp án:
(A) among: trong số
(B) happening: xảy ra
(C) foreseeable: có thể thấy trước
(D) surrounding: xung quanh
Tạm dịch:
Khu vực xung quanh trụ sở mới của Furniture Vine được bao phủ bởi rừng rậm.
Từ vựng cần lưu ý:
headquarter (n) trụ sở
cover (v) bao phủ
Question 114
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau mạo từ “a" và đứng trước danh từ “future", đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho danh từ này.
Nghĩa các phương án:
(A) prosperous: thịnh vượng
(B) voluntary: tự nguyện
(C) sizable: khá lớn
(D) calculating: tính toán
Tạm dịch:
Các nhà phân tích hàng đầu của công ty kỳ vọng rằng việc mua lại công ty Valuwest, sẽ mang lại một tương lai thịnh vượng cho các cổ đông.
Từ vựng cần lưu ý:
firm (n) công ty
analyst (n) nhà phân tích
lead to (phr.v) dẫn đến
Question 115
Dạng câu hỏi: Giới từ/Liên từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau tân ngữ “Ms. Gwan's team", kết hợp với cụm danh từ “any concerns" đóng vai trò là bổ ngữ cho động từ “notify".
Nghĩa câu: Sau khi xem xét dự thảo thỏa thuận, luật sư trưởng sẽ thông báo cho nhóm của bà Gwan về mọi lo ngại.
→ Đáp án là giới từ chỉ sự liên quan.
Lựa chọn đáp án:
(A) regarding: liên quan đến, về
(B) afterward: sau cùng
(C) toward: hướng tới
(D) as soon as: ngay khi
Từ vựng cần lưu ý:
agreement (n) sự thỏa thuận
notify (v) báo cho biết
concern (n) lo ngại
Question 116
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đi cùng động từ tobe “is", theo sau trạng từ “once again", đóng vai trò là động từ chính trong câu.
Nghĩa các phương án:
(A) informing: thông báo
(B) providing: cung cấp
(C) passing: đi qua
(D) deciding: quyết định
Tạm dịch:
Sau hai năm tạm nghỉ, Viện Grear một lần nữa cung cấp các buổi hội thảo phát triển nghề nghiệp cho nhân viên y tế.
Từ vựng cần lưu ý:
break (n) sự gián đoạn
Institute (n) Viện
workshop (n) hội thảo
health-care (adj) chăm sóc sức khỏe
Question 117
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau tính từ sở hữu “its", đứng trước danh từ “prices", đóng vai trò là tính từ bổ nghĩa cho danh từ này.
→ Đáp án là tính từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) competed: động từ (đã thi đấu)
(B) competition: danh từ (sự cạnh tranh)
(C) competitor: danh từ (đối thủ)
(D) competitive: tính từ (mang tính cạnh tranh)
Tạm dịch:
Khách sạn Cedar Lake đã điều chỉnh mức giá mang tính cạnh tranh nhằm cố gắng tăng thị phần của mình trên thị trường đang phát triển.
Từ vựng cần lưu ý:
adjust (v) điều chỉnh
in an attempt to do something: trong nỗ lực để làm gì đó
share (n) thị phần
Question 118
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là danh từ, được bổ nghĩa bởi tính từ “local", đóng vai trò là bổ ngữ cho cụm tính từ “subject to".
Nghĩa các phương án:
(A) fragments: mảnh vỡ
(B) equalities: sự bình đẳng
(C) regulations: quy định
(D) categories: danh mục
Tạm dịch:Giờ hoạt động của Big Midwest Café lệ thuộc vào các quy định địa phương được thi hành bởi thành phố nơi quán cà phê toạ lạc.
Từ vựng cần lưu ý:
subject (adj) lệ thuộc
local (adj) thuộc địa phương
locate (v) nằm ở vị trí
enforce (v) thi hành
Question 119
Dạng câu hỏi: Thì động từ
Đặc điểm đáp án:
Trạng từ chỉ thời gian “last week" diễn tả thời gian trong quá khứ, mệnh đề tương đương “and Ms. Koehler sent it to the corporate group for review” có động từ được chia ở thì quá khứ đơn.
→ Đáp án là động từ chia ở thì quá khứ đơn.
Lựa chọn đáp án:
(A) completed: thì quá khứ đơn (đã hoàn thành)
(B) completes: thì hiện tại đơn dạng động từ số ít (hoàn thành)
(C) will complete: thì tương lai đơn (sẽ hoàn thành)
(D) is completing: thì hiện tại tiếp diễn (đang hoàn thành)
Tạm dịch: Bộ phận pháp lý đã hoàn thành việc sửa đổi bản điều chỉnh vào tuần trước và bà Koehler đã gửi nó cho tập đoàn để xem xét.
Từ vựng cần lưu ý:
legal department (adj-n) Phòng pháp lý
revision (n) bản sửa đổi
review (v) xem lại
Question 120
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là danh từ đứng sau từ hạn định “all", đóng vai trò là tân ngữ của động từ “ask".
=> Đáp án là danh từ chỉ người.
Nghĩa các phương án:
(A) activities: hoạt động
(B) objectives: mục tiêu
(C) participants: người tham gia
(D) schedules: lịch trình
Tạm dịch:Cô Arriata yêu cầu tất cả những người tham gia hội thảo Năng suất và Công nghệ ngày hôm qua gửi lại bảng câu hỏi.
Từ vựng cần lưu ý:
workshop (n) hội thảo
questionnaire (n) bảng câu hỏi
Questions 121-130
Question 121
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau động từ “taste" và đứng trước tính từ “different", đóng vai trò bổ nghĩa cho tính từ “different”.
→ Đáp án là trạng từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) distinguish: động từ (phân biệt)
(B) distinguishably: trạng từ (rõ rệt)
(C) to distinguish: động từ thể to - V (phân biệt)
(D) distinguishing: động từ thể V-ing (phân biệt)
Tạm dịch: Khách hàng để ý rằng sô cô la Sunnyside có hương vị khác biệt rõ rệt so với tất cả các loại sô cô la khác.
Từ vựng cần lưu ý:
note (v) để ý, lưu ý
taste (v) có hương vị, mùi vị
Question 122
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là động từ, tác động lên đối tượng là cụm danh từ “the number of bicycle lanes on city streets”.
Nghĩa các phương án:
(A) generate: tạo ra
(B) invent: phát minh
(C) expand: mở rộng
(D) organize: tổ chức
Tạm dịch: Khi việc đi xe đạp trở nên phổ biến hơn bao giờ hết, hội đồng thành phố có kế hoạch mở rộng số làn đường dành cho xe đạp trên đường phố.
Từ vựng cần lưu ý:
popular (adj) phổ biến
council (n) hội đồng
lane (n) làn đường
Question 123
Dạng câu hỏi: Thì động từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là động từ đi với chủ ngữ “equipment" trong mệnh đề phụ của câu.
Động từ “help" trong mệnh đề chính chia ở thì hiện tại đơn.
→ Câu diễn tả một sự thật ở hiện tại.
Nghĩa câu: Những hướng dẫn của Claston Industry giúp đảm bảo rằng thiết bị được đặt hàng từ tất cả các nhà cung cấp đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.
→ Đáp án là động từ chia theo thì hiện tại đơn ở dạng số ít, thể chủ động.
Lựa chọn đáp án:
(A) meets: động từ chia theo thì hiện tại đơn ở dạng số ít, thể chủ động
(B) meeting: hiện tại phân từ ở dạng V-ing
(C) to meet: động từ dạng to-V
(D) was met: động từ chia theo thì quá khứ đơn, dạng bị động
Từ vựng cần lưu ý:
guideline (n) sự hướng dẫn
equipment (n) thiết bị
order (v) đặt hàng
supplier (n) nhà cung cấp
safety standard (n.phr) tiêu chuẩn an toàn
Question 124
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền là trạng từ bổ nghĩa cho động từ “handle".
Lựa chọn đáp án:
(A) never: không bao giờ
(B) almost: hầu như
(C) deeply: sâu sắc
(D) usually: thường xuyên
Tạm dịch: Mặc dù cô Daiyu thường xuyên xử lý các yêu cầu của khách hàng, nhưng ông Mei sẽ đảm nhận công việc này khi cô nhận được một nhiệm vụ đặc biệt từ quản lý.
Từ vựng cần lưu ý:
handle (v) xử lý
inquiry (n) yêu cầu
take over (phr.v) tiếp quản
assignment (n) nhiệm vụ
Question 125
Dạng câu hỏi: Dạng động từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau động từ khuyết thiếu “cannot" (theo sau bởi động từ nguyên mẫu), đóng vai trò là động từ chính trong câu.
Trạng ngữ “by Aksika Medical” chỉ đối tượng thực hiện hành động
Nghĩa câu: Cơ hội phát triển không thể được theo đuổi bởi Aksika Medical nếu không có sự phân tích cẩn thận về chi phí và lợi ích.
→ Đáp án là động từ nguyên mẫu thể bị động
Lựa chọn đáp án:
(A) pursue: động từ nguyên mẫu thể chủ động (theo đuổi)
(B) be pursued: động từ nguyên mẫu thể bị động (được theo đuổi)
(C) pursuing: phân từ hiện tại v-ing (theo đuổi)
(D) to pursue: phân từ hiện tại to-v (theo đuổi)
Từ vựng cần lưu ý:
opportunity (n) cơ hội
growth (n) sự phát triển
analysis (n) sự phân tích
cost (n) chi phí
benefit (n) lợi ích
Question 126
Dạng câu hỏi: Liên từ
Đặc điểm đáp án:
Phía trước có từ nối “not only".
Nghĩa câu:
Mayson Technology không chỉ dẫn đầu các đối thủ cạnh tranh về doanh thu mà còn về những đổi mới đã giành được giải thưởng.
→ Đáp án là liên từ tương quan đi theo cụm từ nối cố định “not only…but also” (không những…mà còn).
Lựa chọn đáp án:
(A) but also: mà còn
(B) so that: vậy nên
(C) and: và
(D) yet: tuy nhiên
Từ vựng cần lưu ý:
lead (v) dẫn đầu
competitor (n) đối thủ cạnh tranh
revenue (n) lợi nhuận
innovation (n) sự đổi mới
Question 127
Dạng câu hỏi: Liên từ
Đặc điểm đáp án:
Phía sau từ cần điền có 2 cụm danh từ “the theoretical” và “the practical aspects" được nối với nhau bởi từ nối “and".
Nghĩa câu: Bài thuyết trình của chúng tôi sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về cả khía cạnh lý thuyết và thực tiễn của học máy.
→ Đáp án là liên từ tương quan đi theo cụm cố định từ nối cố định “both…and” (cả hai).
Lựa chọn đáp án:
(A) each: mỗi
(B) any: bất kỳ
(C) such: như thế
(D) both: cả hai (đi với and)
Từ vựng cần lưu ý:
provide (n) cung cấp
presentation (n) bài thuyết trình
aspect (n) khía cạnh
machine (n) máy móc
Question 128
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau động từ “increase", là trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ này.
Lựa chọn đáp án:
(A) diligently: siêng năng
(B) completely: hoàn toàn
(C) progressively: dần dần
(D) cooperatively: một cách hợp tác
Tạm dịch: Trách nhiệm của những người giám sát dây chuyền lắp ráp mới tại Nhà máy ô tô Streamline tăng dần khi họ có thêm kinh nghiệm.
Từ vựng cần lưu ý:
responsibility (n) trách nhiệm
supervisor (n) người giám sát
increase (v) tăng lên
experience (n) kinh nghiệm
Question 129
Dạng câu hỏi: Thì động từ
Đặc điểm đáp án:
Mệnh đề tương đương “it opened on schedule” có động từ chia ở thì quá khứ đơn
Nghĩa câu: Mặc dù các yếu tố không lường trước ban đầu đã làm phức tạp việc xây dựng trang trại gió, nó đã mở cửa đúng tiến độ.
→ Đáp án là động từ chia theo thì quá khứ đơn, thể chủ động.
Lựa chọn đáp án:
(A) complicate: động từ chia theo thì hiện tại đơn
(B) complicated: động từ chia theo thì quá khứ đơn
(C) are complicating: động từ chia theo thì hiện tại tiếp diễn
(D) be complicated: động từ chia theo thể bị động, dạng động từ nguyên mẫu
Từ vựng cần lưu ý:
factor (n) yếu tố
construction (n) sự xây dựng
on schedule: đúng tiến độ
Question 130
Dạng câu hỏi: Liên từ
Đặc điểm đáp án:
Phía sau chỗ trống là một mệnh đề với chủ ngữ là “Haruto”, động từ là “sees".
Nghĩa câu: Bất cứ khi nào Haruto nhìn thấy cơ hội phát triển nghề nghiệp, anh ấy chắc chắn sẽ tận dụng nó.
→ Đáp án là liên từ phụ thuộc thể hiện mối tương quan về thời gian.
Lựa chọn đáp án:
(A) Even though: Mặc dù
(B) Owing to: Do
(C) Whenever: Bất cứ khi nào
(D) Whereas: Trong khi đó
Từ vựng cần lưu ý:
opportunity (n) cơ hội
development (n) sự phát triển
take advantage of something (phr.v) tận dụng, lợi dụng
Trên đây là giải thích đáp án và hướng dẫn phương pháp giải tối ưu tốc độ cho đề ETS 2023 Test 4 Part 5. Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 5, người học có thể tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.
Xem tiếp: ETS 2023 Test 4 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết.
- ETS 2023 - Key and Explanation
- ETS 2023 Test 1 Part 1 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 2 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 3 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 4 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 7 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 1 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 2 Part 1 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 2 Part 2 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2023 Test 2 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết
Bình luận - Hỏi đáp