ETS 2024 Test 2 Reading Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết

Bài viết này sẽ giới thiệu và giải thích chi tiết đề thi ETS 2024 Test 2 Reading Part 6, giúp người học nâng cao kỹ năng đọc hiểu cũng như làm quen với dạng câu hỏi có trong đề thi. Bài viết này là một phần của cụm bài viết giải đề ETS 2024 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
author
Đào Anh
27/02/2024
ets 2024 test 2 reading part 6 dap an va giai thich chi tiet

Đáp án

131 (C)

132 (A)

133 (D)

134 (A)

135 (D)

136 (C)

137 (C)

138 (A)

139 (B)

140 (C)

141 (A)

142 (C)

143 (C)

144 (D)

145 (B)

146 (A)

Giải thích đáp án đề ETS 2024 Test 2 Reading Part 6

Questions 131

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng trước danh từ “order”, vì vậy đây phải là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ này.

  • Từ cần điền phải có nghĩa là đặc biệt, riêng biệt hoặc được đặt hàng theo yêu cầu.

Lựa chọn đáp án:

(A) specially: trạng từ (một cách đặc biệt, riêng biệt)

(B) specialize: động từ (chuyên môn hóa, chuyên về)

(C) special: tính từ (đặc biệt, riêng biệt, đặc trưng)

(D) specializing: động từ đuôi -ing (đang chuyên môn hóa, đang chuyên về)

Tạm dịch: Đơn hàng đặc biệt của bạn gồm một bàn ăn bằng gỗ sồi đỏ và sáu ghế đồng bộ đã đến cửa hàng của chúng tôi vào sáng nay.

Question 132

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền là danh từ, là đối tượng của động từ “arrange for the delivery of”.

  • Từ cần điền phải có liên quan đến đơn hàng của khách hàng, là những vật dụng mà họ đã mua từ cửa hàng.

Lựa chọn đáp án:

(A) furniture: danh từ (đồ nội thất)

(B) appliances: danh từ (đồ gia dụng)

(C) refund: danh từ (sự hoàn trả tiền)

(D) tools: danh từ (dụng cụ, công cụ)

Tạm dịch: Bây giờ chúng tôi muốn sắp xếp việc vận chuyển đồ nội thất.

Question 133

Dạng câu hỏi: Dạng động từ

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đóng vai trò là động từ bổ nghĩa cho động từ “ask”. Từ này phải đi chung với động từ “ask” và tân ngữ “to Coleman Cobb”.

  • Nghĩa câu: Xin hãy gọi cho chúng tôi theo số 517-555-0188 và yêu cầu nói chuyện với Coleman Cobb, quản lý giao hàng của chúng tôi.

→ Đáp án là dạng nguyên mẫu có “to”.

Lựa chọn đáp án:

(A) speak: động từ nguyên thể không có “to”

(B) spoken: quá khứ phân từ

(C) is speaking: động từ chia theo thì hiện tại tiếp diễn

(D) to speak: dạng nguyên mẫu có “to”

Question 134

Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp

Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.

Nghĩa các phương án:

(A) Anh ấy có thể sắp xếp thời gian thuận tiện.

(B) Anh ấy bắt đầu làm việc ở đây từ hôm qua.

(C) Anh ấy có thể gặp bạn lúc 11 giờ sáng.

(D) Gần đây anh ấy đã chuyển đến Dellwyn.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước chỗ trống yêu cầu khách hàng gọi điện thoại và nói chuyện với quản lý giao hàng. Đáp án (A) nối tiếp ý của câu trước, chỉ ra rằng quản lý giao hàng có thể lên lịch một thời gian thuận tiện cho việc giao hàng. Đáp án này cũng gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống, là lời cảm ơn và chào tạm biệt của bộ phận dịch vụ khách hàng.

Từ vựng cần lưu ý:

  • order (n): đơn hàng, đặt hàng.

  • arrange (v): sắp xếp, thỏa thuận.

  • delivery (n): giao hàng, vận chuyển.

  • ask for (phrasal verb): yêu cầu, hỏi xin.

Questions 135

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng sau động từ “ensuring”, nghĩa là “đảm bảo”. Động từ này thường đi kèm với một danh từ hoặc một cụm danh từ làm tân ngữ.

  • Phía sau chỗ trống là danh từ “comfort”, nghĩa là “sự thoải mái”. Hai danh từ này được nối với nhau bởi liên từ “and”, nên cần có cùng chức năng ngữ pháp.

→ Đáp án là danh từ, bổ nghĩa cho động từ “ensuring”.

Lựa chọn đáp án:

(A) safe: tính từ (an toàn)

(B) safely: trạng từ (một cách an toàn)

(C) safest: tính từ so sánh nhất (an toàn nhất)

(D) safety: danh từ (sự an toàn)

Tạm dịch: Là một phần của hợp đồng hàng năm, chúng tôi sẽ bảo trì hệ thống điều hòa không khí đảm bảo sự an toàn và thoải mái của bạn.

Question 136

Dạng câu hỏi: Liên từ/Giới từ

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng ở đầu câu, theo sau là dấu phẩy, dùng để liên kết thông tin ở câu phía trước và câu chứa chỗ trống.

  • Nghĩa câu phía trước: Điều này bao gồm việc kiểm tra hệ thống, sửa chữa khi cần thiết, và làm sạch ống dẫn khí một cách chuyên nghiệp.

  • Nghĩa câu chứa chỗ trống: nếu cần thiết, chúng tôi có thể thay thế hệ thống điều hòa không khí cũ của bạn bằng một hệ thống mới với chi phí tiết kiệm.

→ Đáp án là trạng từ liên kết, liên kết hai câu bổ sung ý nghĩa cho nhau.

Lựa chọn đáp án:

(A) On one hand: trạng từ liên kết (mặt khác, một mặt)

(B) Nonetheless: trạng từ liên kết (tuy nhiên, dù sao)

(C) Furthermore: trạng từ liên kết (hơn nữa, ngoài ra)

(D) And yet: trạng từ liên kết (và tuy nhiên)

Tạm dịch: Điều này bao gồm việc kiểm tra hệ thống, sửa chữa khi cần thiết, và làm sạch ống dẫn khí một cách chuyên nghiệp. Hơn nữa, nếu cần thiết, chúng tôi có thể thay thế hệ thống điều hòa không khí cũ của bạn bằng một hệ thống mới, tiết kiệm chi phí.

Question 137

Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp

Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.

Nghĩa các phương án:

(A) Tận dụng hàng tá công cụ trực tuyến hữu ích.

(B) Hơn nữa, máy điều hòa không khí bạn chọn rất phổ biến.

(C) Thêm vào đó, họ rất thân thiện, sạch sẽ và có hiểu biết.

(D) Cảm ơn bạn đã ghé thăm phòng trưng bày của chúng tôi.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước chỗ trống nêu: “Nhân viên của chúng tôi là những kỹ thuật viên có bằng cấp cao và luôn cập nhật kiến thức”. Đáp án (C) nối tiếp ý của câu trước, bổ sung thêm những đặc điểm tích cực của nhân viên. Các phương án khác không liên quan đến nội dung của đoạn văn.

Question 138.

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng sau dấu phẩy, đóng vai trò là bổ ngữ cho chủ ngữ “fair prices and professional work”, được bổ nghĩa bởi cụm giới từ “by our Keep Cool guarantee”.

→ Đáp án là động từ chia theo thì quá khứ phân từ hoặc hiện tại phân từ.

Lựa chọn đáp án:

(A) backed: động từ chia theo thì quá khứ phân từ (được bảo đảm)

(B) backs: động từ chia theo thì hiện tại đơn ở dạng số ít (bảo đảm)

(C) backing: động từ chia theo thì hiện tại phân từ (đang bảo đảm)

(D) back: động từ nguyên mẫu (bảo đảm)

Tạm dịch: Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những mức giá hợp lý và công việc chuyên nghiệp, được bảo đảm bởi chương trình bảo hành Keep Cool của chúng tôi.

Từ vựng cần lưu ý:

  • contractor (n): người thầu, nhà thầu.

  • annual (adj): hàng năm, thường niên.

  • ensure (v): đảm bảo, bảo đảm.

  • inspect (v): kiểm tra, thanh tra.

  • repair (v): sửa chữa, khắc phục.

  • replace (v): thay thế, thay mới.

  • cost-efficient (adj): tiết kiệm chi phí, hiệu quả về chi phí.

  • qualified (adj): có trình độ, có tư cách.

  • guarantee (n): bảo hành, bảo đảm.

Questions 139

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền là động từ, bổ sung ý nghĩa cho cụm danh từ “specific product pricing”.

Nghĩa các phương án:

(A) agree: đồng ý

(B) vary: thay đổi, khác nhau

(C) wait: chờ đợi

(D) decline: giảm, suy giảm

Tạm dịch: Light Idea đang áp dụng mức tăng giá cho một số sản phẩm tiết kiệm năng lượng, có hiệu lực từ ngày 17 tháng 4. Giá cả của các sản phẩm cụ thể sẽ thay đổi.

Question 140

Dạng câu hỏi: Dạng động từ

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đóng vai trò là đóng vai trò là động từ bổ ngữ cho chủ ngữ “All orders”. Từ này phải thể hiện được thời gian xảy ra của hành động đặt hàng, là sau ngày 16 tháng 4.

  • Nghĩa câu: Ngày cuối cùng để đặt hàng với giá hiện tại là ngày 16 tháng 4. Tất cả các đơn đặt hàng nhận được sau ngày này sẽ theo bảng giá mới.

→ Đáp án là dạng quá khứ phân từ của động từ “receive”.

Lựa chọn đáp án:

(A) receiving: động từ nguyên thể có “ing”

(B) having received: cấu trúc hoàn thành

(C) received: quá khứ phân từ của động từ “receive”

(D) will be received: cấu trúc tương lai bị động

Question 141

Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp

Đặc điểm đáp án: Câu cần điền phải phù hợp với ngữ cảnh và mục đích của đoạn thư. Câu cần điền cũng phải tuân theo ngữ pháp và từ vựng của tiếng Anh.

Nghĩa các phương án:

(A) Bảng giá mới sẽ được cập nhật vào ngày 20 tháng 3.

(B) Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.

(C) Đơn hàng của bạn sẽ được giao sau ngày 17 tháng 4.

(D) Chúng tôi tăng giá vì chi phí tăng cao.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước chỗ trống nói: “Tất cả các đơn hàng sau ngày này sẽ theo danh sách giá mới”. Câu phía sau chỗ trống nói: “Khách hàng sẽ có thể tìm thấy danh sách giá này trên trang web của chúng tôi”. Đáp án (A) nối tiếp ý của câu trước, thông báo cho khách hàng biết khi nào họ có thể xem danh sách giá mới.

Question 142

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng sau động từ “provide”, nghĩa là “cung cấp”. Động từ này thường đi kèm với một danh từ hoặc một cụm danh từ làm tân ngữ. Phía trước chỗ trống là cụm danh từ “quality products”, phía sau chỗ trống là danh từ “service”, nghĩa là “dịch vụ”. Hai danh từ này được nối với nhau bởi liên từ “and”, nên cần có cùng chức năng ngữ pháp.

→ Đáp án là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ “service”.

Lựa chọn đáp án:

(A) exceptionally: trạng từ (một cách xuất sắc)

(B) exception: danh từ (ngoại lệ)

(C) exceptional: tính từ (xuất sắc)

(D) exceptionalism: danh từ (chủ nghĩa xuất sắc)

Tạm dịch: Chúng tôi sẽ tiếp tục cung cấp sản phẩm chất lượng và dịch vụ xuất sắc cho khách hàng quý báu của chúng tôi.

Từ vựng cần lưu ý:

  • enact (v): ban hành, thực hiện.

  • select (adj): được chọn lọc, tuyển chọn..

  • effective (adj): có hiệu lực, có hiệu quả.

  • specific (adj): cụ thể, rõ ràng.

  • representative (n): đại diện, người đại diện.

  • order (n): đơn hàng, đơn đặt hàng..

  • follow (v): tuân theo, theo sau.

  • update (v): cập nhật, nâng cấp.

  • quality (n): chất lượng, phẩm chất.

  • valued (adj): được đánh giá cao, được quý trọng.

Questions 143

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền là danh từ, là chủ ngữ của động từ “love”. Từ này phải thể hiện được những người mua hàng tại cửa hàng của Kenneth Okim.

  • Nghĩa câu: Khách hàng của tôi yêu thích những thiết kế đầy màu sắc cũng như chất lượng của công việc của bạn.

→ Đáp án là danh từ chỉ những người mua hàng.

Lựa chọn đáp án:

(A) patients: danh từ (bệnh nhân)

(B) students: danh từ (học sinh, sinh viên)

(C) customers: danh từ (khách hàng)

(D) teammates: danh từ (đồng đội)

Question 144

Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp

Đặc điểm đáp án: Câu cần điền phải phù hợp với mục đích và tình huống của thư. Câu cần điền cũng nên thể hiện sự hài lòng và khen ngợi của người gửi thư đối với sản phẩm của người nhận thư.

Nghĩa các phương án:

(A) Nếu bạn cần thêm thời gian, xin vui lòng cho tôi biết.

(B) Thật không may, hiện tại tôi không có đủ chỗ trên kệ.

(C) Tôi muốn cho bạn xem một số thiết kế của riêng tôi.

(D) Giá cả hợp lý cũng làm cho sản phẩm của bạn có giá trị lớn.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước chỗ trống nói về sự yêu thích của khách hàng đối với thiết kế màu sắc và chất lượng của sản phẩm. Câu phía sau chỗ trống nói về việc muốn tăng số lượng đơn hàng. Đáp án (D) là câu thích hợp nhất vì nó bổ sung thêm một lý do khác để khen ngợi sản phẩm và tạo động lực cho người nhận thư đáp ứng yêu cầu của người gửi thư

Question 145

Dạng câu hỏi: Từ vựng

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền là động từ đi sau “be able to”. Từ này phải thể hiện được ý muốn của Kenneth Okim là tăng số lượng đơn hàng từ Jang-Ho Kwon.

  • Nghĩa câu: Bạn có thể tăng gấp đôi đơn đặt hàng của tôi cho lô hàng tháng Chín không?

→ Đáp án là động từ chỉ sự tăng gấp đôi.

Lựa chọn đáp án:

(A) include: động từ (bao gồm)

(B) double: động từ (tăng gấp đôi)

(C) repeat: động từ (lặp lại)

(D) insure: động từ (bảo đảm)

Question 146

Dạng câu hỏi: Từ loại

Đặc điểm đáp án:

  • Từ cần điền đứng sau động từ “serve”, đóng vai trò là tân ngữ trong câu.

  • Ở câu phía trước, người viết nói về khả năng hợp tác độc quyền giữa mình và Jang-Ho Kwon.

→ Đáp án là đại từ tân ngữ, thay thế cho hai đối tượng ở ngôi thứ nhất và thứ hai, số nhiều.

Lựa chọn đáp án:

(A) us: đại từ tân ngữ, thay thế cho hai đối tượng ở ngôi thứ nhất và thứ hai, số nhiều

(B) you: đại từ tân ngữ, thay thế cho đối tượng ở ngôi thứ hai, số ít hoặc nhiều

(C) we: đại từ chủ ngữ, thay thế cho đối tượng ở ngôi thứ nhất, số nhiều

(D) these: đại từ chỉ định, thay thế cho một số đối tượng đã được nhắc đến hoặc chỉ ra

Tạm dịch: Tôi tin rằng tôi có thể tiếp cận được đối tượng khách hàng mục tiêu của bạn tốt nhất và thỏa thuận đó sẽ phục vụ cho chúng ta rất tốt.

Từ vựng cần lưu ý:

  • shipment (n): lô hàng, sự vận chuyển hàng.

  • unit (n): đơn vị, sản phẩm.

  • jewelry (n): trang sức, đồ trang sức.

  • workmanship (n): tay nghề, kỹ thuật.

  • increase (v): tăng, tăng lên.

  • handle (v): xử lý, giải quyết.

  • feature (v): giới thiệu, nổi bật.

  • exclusively (adv): độc quyền, duy nhất..

  • target audience (n): đối tượng mục tiêu, khách hàng tiềm năng.

  • agreement (n): hợp đồng, thỏa thuận.

Tổng kết

Qua bài viết này, người học đã được làm quen với các dạng câu hỏi thường gặp trong bài thi, cũng như cách phân tích và chọn đáp án đúng ETS 2024 Test 2 Part 6. Tuy nhiên, để nâng cao kỹ năng làm bài và đạt điểm cao trong phần 6, người học cần phải luyện tập thường xuyên và đa dạng các nguồn tài liệu. Ngoài ra, người học cũng có thể tham gia diễn đàn ZIM Helper của ZIM Academy, nơi người học có thể hỏi đáp, thảo luận và nhận sự hỗ trợ từ các chuyên gia.

Xem tiếp: ETS 2024 Test 2 Part 7

Người học cần chứng chỉ TOEIC gấp để tốt nghiệp, bổ sung hồ sơ tuyển dụng hay cơ hội thăng tiến. Tham khảo khóa học luyện thi TOEIC cấp tốc đạt điểm cao trong thời gian ngắn.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu