ETS 2024 Test 5 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết
Đáp án
131. B | 135. B | 139. A | 143. B |
132. C | 136. C | 140. D | 144. D |
133. A | 137. C | 141. C | 145. A |
134. D | 138. A | 142. B | 146. C |
Giải thích đáp án đề ETS 2024 Test 5 Reading Part 6
Questions 131-134
Questions 131
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là tính từ đứng sau mạo từ “a” và đứng trước danh từ “event” (sự kiện), đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ “event”.
Nghĩa các phương án:
(A) manufacturing: sản xuất
(B) hiring: tuyển dụng
(C) political: chính trị
(D) sporting: thể thao
Tạm dịch: Vì lý do đó, công ty sẽ tổ chức một sự kiện tuyển dụng vào ngày 20 tháng 10.
Questions 132
Dạng câu hỏi: Liên từ
Đặc điểm đáp án:
Phía sau chỗ trống là một mệnh đề với chủ ngữ là “Ohale”, động từ là “seek”.
Nghĩa câu: Ngoài ra, Ohale đang tìm kiếm nhân viên cho địa điểm mới ở Westside, hiện đang trong quá trình xây dựng.
→ Đáp án là liên từ kết hợp hoặc trạng từ liên kết thể hiện sự bổ sung.
Lựa chọn đáp án:
(A) If not: cụm từ (nếu không)
(B) After all: thành ngữ (rốt cuộc, sau tất cả)
(C) Additionally: trạng từ liên kết (thêm vào đó)
(D) For example: cụm từ (ví dụ như)
Questions 133
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) Lễ khai trương dự kiến diễn ra vào giữa tháng 11.
(B) Hầu hết các ứng viên đều đã có kinh nghiệm trước đó.
(C) Việc bổ nhiệm Linda Okumu làm Giám đốc điều hành đã khiến các nhà phân tích ngạc nhiên.
(D) Các đối thủ cạnh tranh địa phương không thể sánh được với giá của nó.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước nhắc đến việc địa điểm mới đang trong quá trình xây dựng. Đáp án (A) nối tiếp ý của câu trước, chỉ ra rằng địa điểm này dự kiến sẽ hoàn thành xây dựng và khai trương vào giữa tháng 11.
Questions 134
Dạng câu hỏi: Thì động từ
Đặc điểm đáp án:
Câu đang hướng dẫn việc cần làm vào ngày diễn ra sự kiện trong tương lai. Từ cần điền đóng vai trò là động từ chính trong mệnh đề quan hệ.
Nghĩa câu: Những người tham gia sự kiện nên mang theo bản sao của sơ yếu lý lịch đến Phòng Lớn của Khách sạn Palace Suites từ 10 giờ sáng đến 7 giờ tối.
→ Câu miêu tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai
→ Đáp án là động từ chia theo thì hiện tại tiếp diễn dùng để nói về tương lai.
Lựa chọn đáp án:
(A) attending: hiện tại phân từ
(B) to attend: động từ nguyên mẫu có “to”
(C) attended: động từ chia theo thì quá khứ đơn
(D) are attending: động từ chia theo thì hiện tại tiếp diễn dùng để nói về tương lai
Từ vựng cần lưu ý:
seek (v) tìm kiếm
opportunity (n) cơ hội
exist (v) tồn tại
appointment (n) lịch hẹn
Questions 135-138
Questions 135
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ đứng sau đại từ chủ ngữ “we” và đứng trước động từ ở dạng danh động từ “priming”.
Nghĩa các phương án:
(A) tried: thử
(B) recommend: gợi ý, khuyến cáo
(C) consider: cân nhắc
(D) started: bắt đầu
Tạm dịch: Để nâng cao hiệu quả của Bình lọc nước Ajaz, chúng tôi khuyến cáo mồi bộ lọc trước lần sử dụng đầu tiên.
Questions 136
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) Hệ thống lọc của chúng tôi sẽ được thiết kế lại trong năm tới.
(B) Việc sử dụng nước có thể giảm bớt bằng cách chạy máy rửa chén ít thường xuyên hơn.
(C) Để thực hiện việc này, hãy cho nước máy mát chảy qua bộ lọc trong ba phút.
(D) Luôn có 150 lít nước trong bể chứa chính.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước đưa ra lời khuyên về việc mồi bộ lọc trước lần sử dụng đầu tiên. Đáp án (C) nối tiếp ý của câu trước, hướng dẫn cách thực hiện việc đó bằng cách cho nước máy mát chảy qua bộ lọc trong ba phút.
Questions 137
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là trạng từ đứng sau động từ “fits”, đóng vai trò bổ nghĩa cho động từ đó.
Nghĩa các phương án:
(A) extremely: cực kỳ
(B) highly: cao
(C) tightly: chặt, khít
(D) steadily: đều đặn
Tạm dịch: Sau đó vặn bộ lọc theo chiều kim đồng hồ vào nắp bình cho đến khi vừa khít.
Questions 138
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng trước cụm danh từ “water flow”, đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ đó.
→ Đáp án là tính từ.
Nghĩa câu: Khi bạn sử dụng bình, hãy nhớ rằng lưu lượng nước giảm là tín hiệu cho thấy bộ lọc đang bị tắc và cần được thay thế sớm.
Lựa chọn đáp án:
(A) diminished: tính từ quá khứ phân từ (bị giảm đi)
(B) diminishes: động từ chia theo thì hiện tại đơn (giảm dần)
(C) diminish: động từ nguyên mẫu (giảm dần)
(D) diminishable: tính từ (có thể giảm bớt)
Từ vựng cần lưu ý:
pitcher (n) bình nước
prime (v) mồi, chuẩn bị
filter (n) bộ lọc
screw (v) vặn
clockwise (adj/adv) theo chiều kim đồng hồ
diminish (v) giảm dần
signal (n) tín hiệu
clogged (adj) bị tắc
replace (v) thay thế
Questions 139-142
Questions 139
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau mạo từ “the” và đứng trước giới từ “of”, đóng vai trò là tân ngữ của đại từ chủ ngữ “we”.
Nghĩa các phương án:
(A) condition: tình trạng, điều kiện
(B) object: đối tượng
(C) explanation: giải thích
(D) preview: bản xem trước
Tạm dịch: Abney Home Products cam kết cung cấp dịch vụ xuất sắc, và chúng tôi đảm bảo tình trạng của tất cả các sản phẩm trong catalog của chúng tôi.
Questions 140
Dạng câu hỏi: Thì động từ
Đặc điểm đáp án:
Câu đang diễn tả sự việc chắc chắn sẽ xảy ra vì đó là việc đã được sắp xếp từ trước. Từ cần điền đóng vai trò là động từ chính trong câu.
Nghĩa câu: Nhân viên dịch vụ sẽ hỏi bạn về số hóa đơn từ tờ ghi chú bên trong bưu kiện.
→ Câu miêu tả sự việc chắc chắn sẽ xảy ra
→ Đáp án là động từ chia theo thì tương lai đơn.
Lựa chọn đáp án:
(A) asked: động từ chia theo thì quá khứ đơn
(B) is asking: động từ chia theo thì hiện tại tiếp diễn
(C) has asked: động từ chia theo thì hiện tại hoàn thành
(D) will ask: động từ chia theo thì tương lai đơn
Questions 141
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) Nhân viên của chúng tôi được đào tạo về phần mềm và có kỹ năng giải quyết vấn đề.
(B) Để hủy giao đồ nội thất, vui lòng gọi trong vòng 24 giờ kể từ khi đặt hàng.
(C) Khi bạn gửi lại sản phẩm, hãy nhớ gửi kèm mã ủy quyền.
(D) Danh mục này có các phần dành cho đồ dùng nhà bếp, đèn chiếu sáng, thiết bị gia dụng, v.v.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước đang hướng dẫn cách trả lại sản phẩm đã mua. Đáp án (A) nối tiếp ý của câu trước, khuyên rằng khách hàng hãy nhớ gửi kèm mã ủy quyền khi gửi lại sản phẩm.
Questions 142
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau động từ to be “is not”, đóng vai trò bổ nghĩa cho chủ ngữ trong mệnh đề là “Abney Home Products”.
→ Đáp án là tính từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) responsibly: trạng từ (một cách có trách nhiệm)
(B) responsible: tính từ (có trách nhiệm)
(C) responsibility: trách nhiệm
(D) responsibleness: sự có trách nhiệm
Tạm dịch: Hãy lưu ý rằng Abney Home Products không chịu trách nhiệm về chi phí vận chuyển cho việc trả lại hàng hóa.
Từ vựng cần lưu ý:
merchandise (n) hàng hóa
commit (v) cam kết
guarantee (v) đảm bảo
satisfied (adj) thỏa mãn
authorization (n) sự ủy quyền
invoice (n) hóa đơn
postage (n) bưu phí
Questions 143-146
Questions 143
Dạng câu hỏi: Liên từ
Đặc điểm đáp án:
Phía sau chỗ trống là một mệnh đề với nghĩa có sự tương phản với câu liền trước nó.
Nghĩa 2 câu: Các chuyên gia công nghệ của chúng ta đã cài đặt các chương trình mới trên toàn bộ hệ thống thông tin của công ty để giảm thiểu rủi ro. Tuy nhiên, tất cả chúng ta đều cần phải hiểu cách thức hoạt động của các chương trình và làm gì khi có vấn đề phát sinh.
→ Đáp án là liên từ phụ thuộc hoặc trạng từ liên kết thể hiện sự tương phản.
Lựa chọn đáp án:
(A) If so: cụm từ (nếu thế thì)
(B) However: trạng từ liên kết (tuy nhiên)
(C) Otherwise: liên từ (nếu không thì)
(D) In that case: cụm từ (trong trường hợp đó thì)
Questions 144
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau động từ “accommodate”, đóng vai trò là tân ngữ của mệnh đề này.
Nghĩa câu: Để đáp ứng tất cả mọi người, một vài hội thảo sẽ được tiến hành trong suốt tuần tới.
→ Đáp án là đại từ bất định
Lựa chọn đáp án:
(A) itself: đại từ phản thân
(B) his: tính từ sở hữu
(C) whose: đại từ quan hệ
(D) everyone: đại từ bất định
Questions 145
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ chỉ định “these”, đóng vai trò là tân ngữ của đại từ chủ ngữ “you”.
Nghĩa các phương án:
(A) sessions: buổi
(B) positions: vị trí
(C) conferences: hội nghị
(D) competitions: cuộc thi
Tạm dịch: Bạn có thể đăng ký bất kỳ buổi nào trong số những buổi này trên trang mạng nội bộ của công ty chúng ta.
Questions 146
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) Các cuộc tấn công mạng đang gia tăng.
(B) Khóa đào tạo được tổ chức vào mỗi mùa hè.
(C) Hãy cố gắng hết sức để đăng ký.
(D) Chương trình năm ngoái đã bị hủy bỏ.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Những câu phía trước hướng dẫn cách thức đăng kí những buổi đào tạo. Đáp án (A) nối tiếp ý của những câu trước, khuyến khích người đọc cố gắng đăng ký, và gợi mở ý cho câu phía sau - câu nói về việc cần làm nếu không thể đăng ký.
Từ vựng cần lưu ý:
digital (adj) số
measure (n) biện pháp
scam (n) lừa đảo
cyberattack (n) tấn công qua mạng
install (v) cài đặt
accommodate (v) đáp ứng
conduct (v) tiến hành
register (v) đăng ký
intranet (n) mạng nội bộ
inform (v) thông báo
Xem tiếp: ETS 2024 Test 5 Part 7 - Đáp án và giải thích chi tiết
Tổng kết
Để hoàn thành tốt Part 6, sĩ tử sẽ cần ôn luyện sâu các kiến thức ngữ pháp, mở rộng vốn từ, và rèn luyện kĩ năng đọc. Bài viết này hi vọng đã giúp độc giả hiểu rõ hơn về dạng đề cũng như đáp án của ETS 2024 Test 5 Part 6.
- ETS 2024 - Key and Explanation
- ETS 2024 Test 6 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 2 Part 2 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 5 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 7 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 5 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 6 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 4 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 3 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 2 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 1 - Đáp án & giải thích chi tiết
Bình luận - Hỏi đáp