ETS 2024 Test 7 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết
Đáp án
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giải thích đáp án đề ETS 2024 Test 7 Reading Part 6
Questions 131-134
Questions 131
Dạng câu hỏi: Liên từ/Trạng từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền nằm ở đầu câu, có tác dụng liên kết hai mệnh đề.
Nghĩa câu: Mặc dù chúng tôi đang tìm kiếm một ứng cử viên khác, chúng tôi muốn đề nghị với cô một vị trí khác vừa mới được tuyển dụng: điều phối viên hậu cần.
→ Đáp án là liên từ phụ thuộc thể hiện mối quan hệ tương phản.
Lựa chọn đáp án:
(A) Rather: trạng từ (hơn là)
(B) Although: liên từ phụ thuộc (mặc dù)
(C) Similarly: trạng từ (tương tự)
(D) Consequently: trạng từ (do đó, bởi thế)
Questions 132
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) Có một số ứng viên nội bộ khác.
(B) Thật không may, vị trí đó không còn nữa.
(C) Trợ lý của tôi sẽ lên lịch phỏng vấn lần thứ hai cho cô.
(D) Kinh nghiệm và kỹ năng của cô rất phù hợp.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước chỗ trống đang nhắc đến lời đề nghị về một vị trí tuyển dụng mới. Đáp án (D) nối tiếp ý của câu trước, chỉ ra lý do vì sao giám đốc nhân sự lại đề xuất vị trí này cho cô Richter (vì kinh nghiệm và kỹ năng của cô ấy rất phù hợp với công việc này).
Questions 133
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng trước động từ chính trong câu, kết hợp với tính từ chỉ định “this” ở đầu câu để đóng vai trò là chủ ngữ của câu.
Nghĩa câu: Cơ hội này vẫn chưa được đăng công khai.
→ Đáp án là danh từ mang nghĩa phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Lựa chọn đáp án:
(A) opportunity: danh từ (cơ hội)
(B) authorization: danh từ (sự ủy quyền)
(C) application: danh từ (tính ứng dụng)
(D) capacity: danh từ (sức chứa, công suất)
Questions 134
Dạng câu hỏi: Dạng động từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau động từ tobe, là tính từ đóng vai trò tân ngữ để bổ nghĩa cho chủ ngữ.
Nghĩa câu: Nếu cô thấy thích thú, vui lòng cho tôi biết trước cuối tuần này.
→ Đáp án là một tính từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) interest: danh từ (sự quan tâm, sự chú ý)
(B) interests: động từ chia ở thì hiện tại đơn (gây chú ý, gây thích thú)
(C) interested: tính từ mang tính bị động (có quan tâm, có thích thú)
(D) interesting: tính từ mang tính chủ động (làm thú vị)
Từ vựng cần lưu ý:
coordinator (n) điều phối viên
credential (n): bằng cấp, thành tích
enthusiasm (n): sự nhiệt tình
candidate (n): thí sinh, ứng cử viên
job description (n-n): mô tả chi tiết công việc
Questions 135-138
Questions 135
Dạng câu hỏi: Thì động từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau chủ ngữ “The Oakville Horticulture Club”, đứng trước tân ngữ “a plant sale on Saturday”, đóng vai trò là động từ chính trong câu. Xét ngữ cảnh của câu, câu đang đề cập đến một sự kiện sắp diễn ra trong tương lai gần.
Nghĩa câu: Câu lạc bộ làm vườn Oakville sẽ tổ chức một đợt bán cây vào Thứ Bảy, ngày 9 tháng 9.
→ Đáp án là động từ chia ở thì tiếp diễn.
Lựa chọn đáp án:
(A) host: động từ được chia ở thì hiện tại đơn, ở dạng số nhiều
(B) hosted: động từ được chia ở thì hiện tại đơn
(C) is hosting: động từ được chia ở thì hiện tại tiếp diễn
(D) has hosted: động từ được chia ở thì hiện tại hoàn thành
Questions 136
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) Hãy đến sớm để có được lựa chọn tốt nhất.
(B) Cây giúp làm đẹp ngôi nhà của bạn.
(C) Tham gia câu lạc bộ để được giảm giá khi tham gia các chuyến tham quan vườn địa phương.
(D) Trung tâm cộng đồng vừa được cải tạo.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước chỗ trống đang nhắc đến các ưu đãi lớn tại địa điểm bán. Đáp án (A) nối tiếp ý của câu trước, nhắc nhở mọi người nên đến sớm để mua được các sản phẩm với ưu đãi tốt nhất.
Questions 137
Dạng câu hỏi: Trạng từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau chủ ngữ và đứng trước động từ chính trong câu, đóng vai trò là một trạng từ.
Nghĩa câu: Chúng tôi cũng có sẵn nhiều loại trái cây và rau quả thơm ngon để mua.
→ Đáp án là một trạng từ để bổ sung thêm ý hoặc thông tin tương tự với ý đã được đề cập trước đó.
Lựa chọn đáp án:
(A) later: trạng từ (sau đó)
(B) also: trạng từ (cũng)
(C) nearly: trạng từ (gần, sắp, suýt )
(D) merely: trạng từ (chỉ, đơn thuần)
Questions 138
Dạng câu hỏi: Giới từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền kết hợp với danh từ “the day” đứng sau nó, đóng vai trò là một cụm giới từ chỉ thời gian diễn ra một sự việc nào đó trong câu.
Nghĩa câu: Thưởng thức các cuộc nói chuyện và các buổi thuyết minh trực tiếp suốt cả ngày.
→ Đáp án là một giới từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) within: giới từ (trong vòng)
(B) forward: trạng từ (về phía trước)
(C) following: giới từ (sau, theo sau)
(D) throughout: giới từ (suốt)
Từ vựng cần lưu ý:
horticulture (n): nghể làm vườn
selection (n): sự lựa chọn
herb (n): thảo mộc
available (a): có sẵn
purchase (n,v): mua
Questions 139-142
Questions 139
Dạng câu hỏi: Thì động từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau chủ ngữ “ Briggs Avenue” (là một danh từ chỉ sự vật), kết hợp cùng động từ ở dạng quá khứ phân từ đứng phía sau để tạo thành một động từ chính dưới hình thức bị động. Xét ngữ cảnh văn bản được viết vào ngày 2 tháng 7, cho nên sự việc được thực hiện vào ngày 15 tháng 7 được diễn ra ở tương lai.
Nghĩa câu: Bắt đầu từ ngày 15 tháng 7, đại lộ Briggs sẽ bị giảm xuống còn một làn đường từ phố Elm đến đường Bay.
→ Đáp án là động từ tobe chia ở thì tương lai.
Lựa chọn đáp án:
(A) was: động từ tobe chia ở thì quá khứ
(B) will be: động từ tobe chia ở thì tương lai
(C) can be: động từ tobe kết hợp cùng động từ khiếm khuyết
(D) has been: động từ tobe chia ở thì hiện tại hoàn thành
Questions 140
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) Đại lộ Briggs chỉ cách đó hai dặm.
(B) Sự kiện sẽ diễn ra trên phố Elm.
(C) Vui lòng tham khảo bản đồ đính kèm của khu vực bị ảnh hưởng.
(D) Tuy nhiên, tất cả các dịch vụ của thành phố sẽ đóng cửa trong thời gian này.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước chỗ trống đang nhắc đến việc chỉ còn một làn đường từ Phố Elm đến Đường Bay, câu phía sau chỗ trống đề cập đến việc giao thông trên hầu hết đường phố sẽ di chuyển chậm hơn bình thường. Đáp án (C) nối tiếp ý của câu trước và gợi mở ý cho câu phía sau khi yêu cầu người đọc tham khảo bản đồ đính kèm để hiểu rõ hơn về những khu vực bị ảnh hưởng, từ đó có được những sự tính toán trước nhằm giảm thiểu sự bất tiện trong quá trình di chuyển.
Questions 141
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Chỗ trống đứng sau tính từ sở hữu “your” và đứng trước động từ tobe, do đó vị trí này cần điền một danh từ, kết hợp với “your” để đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu. Xét ngữ cảnh xung quanh câu này, cụ thể, câu phía sau có chứa cụm “consider advising your employees” (cân nhắc việc khuyên nhân viên của mình), như vậy chỗ trống cần điền một danh từ có nghĩa liên quan đến việc quản lý và điều hành.
Nghĩa câu: Mặc dù doanh nghiệp của bạn không nằm ở khu vực này của Đại lộ Briggs nhưng giao thông trên hầu hết đường phố sẽ di chuyển chậm hơn bình thường khi đang thực hiện công việc.
→ Đáp án là danh từ mang nghĩa phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Lựa chọn đáp án:
(A) mailbox: danh từ (hộp thư)
(B) school: danh từ (trường học)
(C) signage: danh từ (biển báo)
(D) business: danh từ (doanh nghiệp)
Questions 142
Dạng câu hỏi: Trạng từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau động từ khiếm khuyết “may” và đứng trước động từ thường “consider”, đóng vai trò là một trạng từ. Xét nội dung của lá thư, câu trước đang thông báo về việc giao thông trên hầu hết đường phố sẽ di chuyển chậm hơn bình thường và câu tiếp theo (tức câu chứa chỗ trống này) dựa trên thông tin đó để nhắc nhở người nhận khuyên nhân viên chọn các tuyến đường khác để đi làm.
Nghĩa câu: Ông do đó có thể cân nhắc việc khuyên nhân viên của mình đi các tuyến đường khác để đi làm trong thời gian này.
→ Đáp án là một trạng từ giúp chỉ ra mối liên hệ logic giữa thông tin đã được đề cập trước đó và đề xuất tiếp theo.
Lựa chọn đáp án:
(A) fortunately: trạng từ (may mắn, may thay)
(B) instead: trạng từ (thay vì, để thế cho)
(C) likewise: trạng từ (cũng như thế, cũng như vậy)
(D) therefore: trạng từ (do đó, vì thế)
Từ vựng cần lưu ý:
inform (v): thông báo
maintenance (n): sự bảo trì, bảo dưỡng
lane (n): làn đường
section (n): khu vực
alternate (a): thay thế
cooperation (n): sự hợp tác
assistance (n): sự hỗ trợ
Questions 143-146
Questions 143
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng trước động từ chính trong câu, kết hợp với tính từ “both” ở đầu câu để đóng vai trò là chủ ngữ của câu. Xem xét chi tiết các thông tin ở đầu bài báo thì “Franklin Planetarium” và “ Natural History Museum” chính là hai đối tượng dự kiến sẽ mở cửa cho công chúng.
Nghĩa câu: Cả hai công trình kiến trúc này dự kiến sẽ mở cửa cho công chúng vào tháng 9 tới.
→ Đáp án là danh từ mang nghĩa phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Lựa chọn đáp án:
(A) trails: danh từ (đường mòn)
(B) buildings: danh từ (công trình kiến trúc)
(C) campuses: danh từ (khu sân bãi)
(D) performances: danh từ (buổi biểu diễn)
Questions 144
Dạng câu hỏi: Cụm giới từ/trạng từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng ở đầu câu và đứng trước cụm danh từ “a larger theater”, ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy.
Nghĩa câu: Ngoài một nhà hát lớn hơn, cung thiên văn mới sẽ có hệ thống chiếu kỹ thuật số được nâng cấp.
→ Đáp án là một cụm giới từ mang nghĩa phù hợp với ngữ cảnh của câu.
Lựa chọn đáp án:
(A) In addition to: cụm giới từ (ngoài ra, thêm vào)
(B) In particular: cụm giới từ (cụ thể)
(C) In agreement with: cụm giới từ (đồng ý với)
(D) For instance: trạng từ liên kết (ví dụ)
Questions 145
(A) There are currently three other museums in the Mayfield area.
(B) Attendance at the planetarium has been up in recent years.
(C) Planning for the new planetarium began five years ago.
(D) There will be room for three short-term exhibits as well.
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) Hiện tại có ba bảo tàng khác ở khu vực Mayfield.
(B) Số người đến cung thiên văn đã tăng lên trong những năm gần đây.
(C) Kế hoạch cho cung thiên văn mới đã bắt đầu cách đây 5 năm.
(D) Cũng sẽ có chỗ cho ba cuộc triển lãm ngắn hạn.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Các câu phía trước chỗ trống đang mô tả những điểm thu hút và những điểm đã được cải tiến ở cung thiên văn như “nhà hát có 300 chỗ ngồi”, “hệ thống chiếu kỹ thuật số được nâng cấp”. Đáp án (D) nối tiếp ý của các câu trước khi đề cập thêm các buổi triển lãm ngắn hạn.
Questions 146
Dạng câu hỏi: Dạng động từ
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền kết hợp cùng cụm từ “will be able” để tạo thành một cấu trúc diễn đạt khả năng có thể làm được điều gì đó trong tương lai.
Nghĩa câu: Du khách sẽ có thể nhìn thấy bầu trời đêm rõ ràng hơn và khám phá các hành tinh và thiên hà khác thông qua các màn hình tương tác mới.
→ Đáp án là một động từ ở dạng “to Vo”.
Lựa chọn đáp án:
(A) to see: động từ "see" ở dạng “to + Vo”
(B) will see: động từ “see” được chia ở thì tương lai
(C) who saw: đại từ quan hệ chỉ người + động từ “see” được chia ở thì quá khứ
(D) by seeing: giới từ + động từ “see” ở dạng “Ving”
Từ vựng cần lưu ý:
planetarium (n): cung thiên văn
present (a): hiện tại
underway (a): đang thực hiện
complex (n): khu phức hợp
include (v): bao gồm
interactive (a): tương tác qua lại
feature (v): có, bao gồm
Xem tiếp: ETS 2024 Test 7 Part 7 - Đáp án và giải thích chi tiết.
Tổng kết
Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và các hướng dẫn giải đề tốc độ cho đề ETS Test 7 Part 6, do Anh ngữ ZIM biên soạn. Nhằm giúp thí sinh có thể chuẩn bị tốt cho kỳ thi TOEIC ZIM Academy hiện đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking.
- ETS 2024 - Key and Explanation
- ETS 2024 Test 6 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 2 Part 2 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 5 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 7 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 5 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 6 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 4 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 3 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 2 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 1 - Đáp án & giải thích chi tiết
Bình luận - Hỏi đáp