ETS 2024 Test 8 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết
Đáp án
131. B | 135. D | 139. C | 143. D |
132. A | 136. C | 140. D | 144. B |
133. A | 137. D | 141. B | 145. A |
134. D | 138. B | 142. D | 146. D |
Giải thích đáp án đề ETS 2024 Test 8 Reading Part 6
Questions 131-134
Question 131
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là động từ, đứng sau chủ ngữ “I”, nằm trong mệnh đề chỉ thời gian
Lựa chọn đáp án:
(A) recover: hồi phục
(B) return: trở về
(C) begin : bắt đầu
(D) finish: kết thúc
Tạm dịch: Tôi sẽ phản hồi tin nhắn của bạn khi tôi trở về
Question 132
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng trước danh từ “assistance”
- Nghĩa câu: Nếu bạn cần sự hỗ trợ ngay lập tức, vui lòng liên hệ với Susan Lewis, trợ lý hành chính của tôi, tại slewis@blaireaccounting.ca.
→ Đáp án là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ
Lựa chọn đáp án:
(A) immediate: tính từ (ngay lập tức)
(B) immediately: trạng từ ( một cách ngay lập tức)
(C) immediacy: danh từ số ít (sự ngay lập tức)
(D) immediacies: danh từ số nhiều (sự ngay lập tức)
Question 133
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ “can…call”
Lựa chọn đáp án:
(A) also: cũng
(B) lightly: nhẹ nhàng
(C) similarly: tương tự, giống nhau
(D) again: lại, lần nữa
Tạm dịch: Bạn cũng có thể gọi trực tiếp cho cô ấy theo số 416-555-0193.
Question 134
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) Bà Blaire sẽ trở lại văn phòng sớm hơn dự kiến.
(B) Vui lòng đến thăm chúng tôi nếu bạn đến Toronto.
(C) Việc thuê một nhân viên kế toán tính lương và thuế có năng lực là rất quan trọng.
(D) Bà Lewis có mặt trong văn phòng vào các ngày trong tuần từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước chỗ trống đề cập đến việc liên hệ với bà Lewis qua phương thức nào. Đáp án (D) nối tiếp ý của câu trước, bổ sung thông tin về khoảng thời gian làm việc của bà Lewis để người nhận có thể liên lạc trong khoảng thời gian phù hợp.
Từ vựng cần lưu ý:
- out of office (ap) không có mặt ở văn phòng
- assistance (n) sự hỗ trợ, trợ giúp
- administrative (a) hành chính
- assistant (n) trợ lý
Questions 135-138
Question 135
Dạng câu hỏi: Thì động từ
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền theo sau chủ ngữ “we” , đóng vai trò là động từ chính trong câu.
- Nghĩa của câu cuối cùng trong bài “Hãy ghé qua và kiểm tra địa điểm mới của chúng tôi ngay hôm nay!”
- Nghĩa câu: Chúng tôi rất phấn khích thông báo rằng chúng tôi đã mở cửa hàng Metro Coffee thứ hai!
→ Đáp án là động từ chia ở thì quá khứ đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành, ở dạng số nhiều.
Lựa chọn đáp án:
(A) will open (động từ chia ở thì tương lai đơn)
(B) can open (động từ nguyên mẫu theo sau “can” – có thể)
(C) are opening (động từ chia ở thì hiện tại tiếp diễn, số nhiều)
(D) have opened (động từ chia ở thì hiện tại hoàn thành, dạng số nhiều)
Question 136
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ, đứng sau giới từ sở hữu “our”, đứng trước động từ “ has increased”
Lựa chọn đáp án:
(A) debt: món nợ
(B) payroll: tổng số tiền trả cho nhân viên
(C) business: việc kinh doanh, buôn bán
(D) investment: sự đầu tư
Tạm dịch: Do đó, việc buôn bán của chúng tôi đã tăng đáng kể.
Question 137
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) Metro Coffee đã là một phần của cộng đồng trong chín năm qua.
(B) Chúng tôi rang hạt cà phê của mình ngay tại địa điểm này.
(C) Rất nhiều người thích thú với việc thưởng thức một chiếc bánh ngọt khi uống một tách cà phê.
(D) Nó nằm cách đó hai dặm trong khu phố cổ.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước chỗ trống liệt kê nhắc đến đến của hàng thứ hai. Đáp án (D) nối tiếp ý của câu trước, bổ sung thông tin về vị trí của cửa hang mới này ở đâu.
Question 138
Dạng câu hỏi: Từ loại
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền đứng sau trạng từ “substantially”, bổ nghĩa cho danh từ “ our new space”. Trong câu có ý so sánh về “cửa hang mới”
- Nghĩa câu:
→ Đáp án là tính từ so sánh hơn, bổ nghĩa cho danh từ
Lựa chọn đáp án:
(A) large: tính từ (lớn)
(B) larger: tính từ so sánh hơn (lớn hơn)
(C) largely: trạng từ (nhiều hơn)
(D) largest: tính từ so sánh nhất (lớn nhất)
Từ vựng cần lưu ý:
- expand (v) mở rộng
- significantly (adv) đáng kể
- keep up with (phrasal verb) theo kịp, đáp ứng
- substantially (adv) đáng kể
- stop by (phrasal verb) ghé thăm
Questions 139-142
Question 139
Dạng câu hỏi: Liên từ/ trạng từ
Đặc điểm đáp án:
- Vị trí trống đầu câu, có tác dụng nối câu trước và câu sau. Câu trước nhắc đến vấn đề “tổ chức hội nghị”, câu sau đề cập đến việc “có nhiều khách hơn”
- Nghĩa câu: Do đó, quản lý kỳ vọng sẽ có nhiều khách hơn tại các nhà hàng và cửa hàng quà tặng của khách sạn.
→ Đáp án là trạng từ thể hiện kết quả
Lựa chọn đáp án:
(A) Liên từ phụ thuộc (Nếu không)
(B) Trạng từ chỉ thời gian (Sau tất cả)
(C) Trạng từ chỉ kết quả (Do đó)
(D) Trạng từ chỉ thời gian (Trong khi chờ)
Question 140
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) Việc nâng cấp nhà hàng gần như đã hoàn thành.
(B) Biểu mẫu đăng ký hội nghị đã được đăng trực tuyến.
(C) Các đơn đăng ký sẽ được xem xét vào cuối tuần này.
(D) Trung tâm kinh doanh cũng sẽ bận rộn hơn bình thường.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước chỗ trống đề cập đến việc có nhiều khách hơn do có hội nghị. Đáp án (D) nối tiếp ý của câu trước, bổ sung thông tin rằng trung tâm cũng sẽ bận rộn hơn nhiều
Question 141
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là đại từ, đứng trước cho động từ “can meet …”
Lựa chọn đáp án:
(A) it: nó
(B) we: chúng ta
(C) both: cả hai
(D) something: thứ gì đó
Tạm dịch: Tôi sẽ tuyển thêm nhân viên tạm thời để đảm bảo rằng chúng ta có thể đáp ứng những nhu cầu tăng cao này.
Question 142
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ “are…accepted”
Lựa chọn đáp án:
(A) lines: dòng, hàng
(B) steps: bước, phương pháp
(C) names: tên
(D) routines: thói quen, lịch trình hàng ngày
Tạm dịch: Xin vui lòng dành thời gian giúp họ nắm bắt lịch trình của chúng ta khi họ đến đây.
Từ vựng cần lưu ý:
- host (v) tổ chức
- management (n) ban quản lý
- hire (v) thuê, mướn
- temporary (a) tạm thời
- ensure (v) đảm bảo
- operation (n) quá trình hoạt động, vận hành
- smoothly (a) trơn tru
Questions 143-146
Question 143
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ, đứng sau mạo từ “the”. Trong đoạn văn có thông tin “Our decision to acquire the building…” - Quyết định mua lại tòa nhà của chúng tôi
→ Danh từ liên quan đến mua sắm
Lựa chọn đáp án:
(A) construction: xây dựng
(B) cleaning: làm sạch
(C) inspection: kiểm tra, kiểm định
(D) purchase: mua, mua sắm
Tạm dịch: Zura Technology Solutions (ZTS) thông báo hôm nay rằng họ đã hoàn tất việc mua một tòa nhà văn phòng tọa lạc tại số 425 đường Van Kirk ở Dallas
Question 144
Dạng câu hỏi: Từ vựng
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ “are…accepted”
Lựa chọn đáp án:
(A) voluntary: tự nguyện, tình nguyện
(B) primary: chính, cơ bản
(C) short-term: ngắn hạn
(D) occasional: đôi khi, thỉnh thoảng
Tạm dịch: Tòa nhà, gần đây là trụ sở của Brickhall Insurance, sẽ phục vụ như là cơ sở hoạt động chính của ZTS.
Question 145
Dạng câu hỏi: Điền câu thích hợp
Đặc điểm đáp án: Câu cần điền nối tiếp ý câu phía trước chỗ trống và/hoặc gợi mở ý cho câu phía sau chỗ trống.
Nghĩa các phương án:
(A) Đội ngũ lãnh đạo của ZTS coi việc di chuyển này là chiến lược.
(B) Ví dụ, nó cung cấp một loạt các dịch vụ cho các doanh nghiệp nhỏ.
(C) Chỉ có một số trang web có sẵn trong Khu Phố Main Street.
(D) Hơn 15.000 người được ZTS tuyển dụng trên toàn thế giới.
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án: Câu phía trước chỗ trống liệt kê những lợi ích của việc mua tòa nhà. Đáp án (A) nối tiếp ý của câu trước, bổ sung thông tin rằng việc chuyển vị trí văn phòng là có suy tính.
Question 146
Dạng câu hỏi: Thì động từ
Đặc điểm đáp án:
- Từ cần điền theo sau chủ ngữ “we” , đóng vai trò là động từ chính trong câu.
- Câu trước đang nhắc đến việc mua văn phòng sẽ mang lại lợi ích gì, cho nên khi làm việc tại văn phòng mới cũng là sẽ như thế nào
- Nghĩa câu: Từ văn phòng mới tại Dallas, chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc chăm chỉ để đáp ứng nhu cầu của từng khách hàng trên toàn thế giới
→ Đáp án là động từ chia ở thì tương lai
Lựa chọn đáp án:
(A) continued (động từ chia thì quá khứ đơn)
(B) continuing (hiện tại phân từ - Ving)
(C) would have continued (động từ chia theo kết quả có thể xảy ra nếu điều kiện đã xảy ra)
(D) will continue (động từ chia thì tương lai đơn)
Từ vựng cần lưu ý:
- announce (v) thông báo
- headquarters (n) trụ sở chính
- serve (v) phục vụ
- base of operation (np) cơ sở hoạt động
- relocation (n) sự chuyển dời
- acquire (v) thu được, mua được
- ongoing (a) hiện nay, tiếp diễn
- commitment (n) lời/ sự cam kết
- stakeholders (n) các bên liên quan
Xem tiếp: ETS 2024 Test 8 Part 7 - Đáp án và giải thích chi tiết.
Tổng kết
Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và các hướng dẫn giải đề tốc độ cho đề ETS 2024 Test 8 Part 6, do TOEIC Guru tại ZIM biên soạn. Nhằm giúp thí sinh chuẩn bị tốt cho kỳ thi TOEIC, ZIM hiện đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC chuẩn thi thật, giúp đánh giá chính xác trình độ của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking.
- ETS 2024 - Key and Explanation
- ETS 2024 Test 6 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 2 Part 2 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 5 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 7 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 5 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 6 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 4 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 3 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 2 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 1 - Đáp án & giải thích chi tiết
Bình luận - Hỏi đáp