Describe an interesting old person you met | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài viết dưới đây sẽ gợi ý bài mẫu cho chủ đề “Describe an interesting old person you met” cùng các dạng câu hỏi thường gặp và hướng dẫn cách trả lời tự tin hơn cho chủ đề này. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ giới thiệu về những từ vựng cần thiết và cách diễn đạt hiệu quả, ấn tượng.
Bài mẫu chủ đề “Describe an interesting old person you met”
Bài mẫu 1
You should say: who this old person is when and where you met this old person what you did with this old person and explain why you think this old person is interesting |
Phân tích đề bài
Thí sinh cần phải mô tả về một người già thú vị bạn đã gặp. Các từ khóa quan trọng ở đây là “interesting old person” và “you have met”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:
Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):
introduction + who this old person is: unforgettable character, old gentleman, a seasoned war veteran when and where you met this old person: bumped into, a historical exhibition, commemorated the war heroes what you did with this old person: walked through the exhibition, vividly describe scenes, gripping. explain why you think this old person is interesting: fascinating, optimism, forward-thinking attitude, life post-war, war-time experiences conclusion: stands out, historical wisdom, undying commitment |
Bài mẫu
introduction | Today, I'd like to talk about an unforgettable character I've had the pleasure of meeting—an old gentleman named Mr. Bảo. He's not just any old man; he's a seasoned war veteran and a true testament to living history from the Vietnam War era. |
|
who this old person is | ||
when and where you met this old person | I first bumped into Mr. Bảo a year ago at a historical exhibition held in Hanoi, which commemorated the war heroes and their sacrifices. He was there as a guest speaker, sharing his profound experiences with a captivated audience. |
|
what you did with this old person | After his talk, I had the chance to spend an afternoon with him. We walked through the exhibition, stopping at various displays where he would point out and vividly describe scenes and events he had personally encountered. Each story was more gripping than the last, filled with bravery, tragedy, and a deep love for his country. |
|
explain why you think this old person is interesting | But what makes Mr. Bảo truly fascinating is not just his war stories; it's his outlook on life. Despite the horrors he faced, he spoke with such optimism and a forward-thinking attitude. He shared how he has dedicated his life post-war to help rebuild communities and promote peace. His ability to transform his war-time experiences into lessons of resilience and forgiveness is nothing short of inspiring. |
|
conclusion | All in all, Mr. Bảo stands out as one of the most interesting old persons I've met because of his unique blend of historical wisdom and his undying commitment to bettering the world around him. Meeting him wasn't just an encounter; it was a profound lesson in humanity and history." |
|
Bài mẫu 2
You should say:
And explain why you find them interesting. |
The old person that I find interesting that I would like to tell you about is my grandma. Actually, she died a few years ago but she was a very inspiring person. My earliest memories of her are probably from when I was about 5 or 6 years old, because before that I didn’t live with my grandparents so I didn’t see them very often.
There are many reasons why I think she was very interesting. Firstly, she grew up in Australia during a time when men and women did not have equal rights, especially in terms of salary, and she used to work in a leather factory and she knew that she was good at her job, better than a lot of the men in the factory. So one day, she demanded that her boss pay her the same wage as her male colleagues because she was better than a lot of them. This was a brave thing to do and her boss gave her a raise. I think this is a good example of her personality actually. She was an honest and fair person, she worked hard and she expected to be paid fairly.
She always really loved to live in old houses in the countryside and filled them with all sorts of antiques and lots of interesting gadgets, so it was quite fascinating for me and my brothers to visit her house when we were young. Secondly, my grandmother was a real individual. She loved to play video games even when she was 60 years old, and she used to ride a big motorcycle and she had some tattoos on her arms, which was very uncommon for a woman her age. But my brothers and I thought she was really cool. She was also a very talented artist as well. She painted many beautiful paintings, and learnt to play the piano when she was about 65. And because of these things, my grandmother is someone I really admired.
Từ vựng chủ đề Describe an interesting old person you met
Earliest memories: những kỉ niệm đầu tên
Equal rights: quyền bình đẳng
To be a real individual: độc đáo không giống ai
Các chủ đề tương tự
Các ý tưởng và từ vựng trong bài mẫu trên có thể được dùng để phát triển các chủ đề sau:
Describe someone you want to become in the future: I want to become someone as cool as my grandma in the future.
Describe someone you would like to work or study with: My grandma is an excellent co-worker who are willing to fight for fairness in the workplace.
Describe an intelligent person you know: My grandma is intelligent (because of the cool gadgets and antiques).
Tham khảo thêm:
Những sai lầm khi luyện tập IELTS Speaking và cách khắc phục
Làm sao để vượt qua nỗi lo khi nói tiếng Anh cho IELTS Speaking?
IELTS Speaking Part 3 Sample
1. Do you think young and old people can share interests?
Câu trả lời mẫu: Absolutely, young and old peoplecan share interests. While there might be generational differences, many interests transcend age. For instance, both can enjoy music, art, gardening, or even technology. Sometimes, shared activities like cooking or watching movies can bridge the gap, fostering common ground and mutual enjoyment. These shared interests can become a wonderful platform for intergenerational interaction and understanding.
Phân tích từ vựng:
Generational differences: The distinct characteristics, values, and behaviors that vary between different age groups.
Phát âm: /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən.əl ˈdɪf.ər.əns.ɪz/
Dịch: sự khác biệt giữa các thế hệ
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả những đặc điểm, giá trị và hành vi khác nhau giữa các nhóm tuổi. Ví dụ: "Generational differences can affect workplace dynamics and communication styles" (Sự khác biệt giữa các thế hệ có thể ảnh hưởng đến động lực và phong cách giao tiếp trong môi trường làm việc).
Common ground: Shared interests, beliefs, or opinions between different groups or individuals.
Phát âm: /ˈkɒm.ən ɡraʊnd/
Dịch: điểm chung
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các lợi ích, niềm tin hoặc ý kiến chung giữa các nhóm hoặc cá nhân khác nhau. Ví dụ: "Finding common ground can help resolve conflicts and build stronger relationships" (Tìm kiếm điểm chung có thể giúp giải quyết xung đột và xây dựng các mối quan hệ mạnh mẽ hơn).
Intergenerational interaction and understanding: Communication and mutual comprehension between different age groups.
Phát âm: /ˌɪn.təˌdʒen.əˈreɪ.ʃən.əl ˌɪn.tərˈæk.ʃən ənd ˌʌn.dəˈstæn.dɪŋ/
Dịch: tương tác và hiểu biết giữa các thế hệ
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả sự giao tiếp và hiểu biết lẫn nhau giữa các nhóm tuổi khác nhau. Ví dụ: "Programs that encourage intergenerational interaction and understanding can bridge the gap between young and old" (Các chương trình khuyến khích tương tác và hiểu biết giữa các thế hệ có thể thu hẹp khoảng cách giữa người trẻ và người già).
2. What can old people teach young people?
Câu trả lời mẫu: Old people have a wealth of experience and wisdom to offer young people. They can teach life lessons that only come with time, such as resilience in adversity and the value of patience. They often have skills or knowledge in traditional crafts or practices, like cooking, sewing, or even historical perspectives that are not taught in schools. Beyond practical skills, the stories and experiences they share can provide young people with a sense of history and continuity.
Phân tích từ vựng:
Life lessons: Important teachings or principles learned through experiences.
Phát âm: /laɪf ˈles.ənz/
Dịch: bài học cuộc sống
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả những bài học hoặc nguyên tắc quan trọng được học qua kinh nghiệm. Ví dụ: "Grandparents often share valuable life lessons with their grandchildren" (Ông bà thường chia sẻ những bài học cuộc sống quý giá với cháu của họ).
Practical skills: Abilities that are useful and applicable in everyday life.
Phát âm: /ˈpræk.tɪ.kəl skɪlz/
Dịch: kỹ năng thực tế
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả những kỹ năng hữu ích và có thể áp dụng trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ: "Cooking and budgeting are practical skills that everyone should learn" (Nấu ăn và lập ngân sách là những kỹ năng thực tế mà ai cũng nên học).
3. Is it easy for young people and old people to make friends with each other?
Câu trả lời mẫu: Making friends across generational lines can be challenging but is certainly achievable and rewarding. Differences in interests, lifestyles, and technology use can create initial barriers. However, when both groups are open to learning and sharing, these friendships can thrive. Settings like community centers, clubs, or intergenerational programs can facilitate such interactions, providing common ground that helps foster friendships between young and old.
Phân tích từ vựng:
Generational lines: The divisions or boundaries between different age groups.
Phát âm: /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən.əl laɪnz/
Dịch: các ranh giới giữa các thế hệ
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả các sự phân chia hoặc ranh giới giữa các nhóm tuổi khác nhau. Ví dụ: "Crossing generational lines can help foster a sense of community and understanding" (Việc vượt qua các ranh giới giữa các thế hệ có thể giúp thúc đẩy cảm giác cộng đồng và sự hiểu biết).
Thrive: To grow, develop, or be successful.
Phát âm: /θraɪv/
Dịch: phát triển mạnh, thịnh vượng
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc phát triển, tiến bộ hoặc thành công. Ví dụ: "With the right environment, children can thrive academically and socially" (Với môi trường phù hợp, trẻ em có thể phát triển mạnh về học tập và xã hội).
4. Do you think people are more selfish or self-centred now than in the past?
Câu trả lời mẫu: It's a common perception that people may be more self-centered now than in the past, often attributed to modern society's emphasis on individual success and self-promotion, especially noticeable with the rise of social media. However, it's important to consider that every era has its challenges and values, and what might seem like self-centeredness could also be seen as self-preservation or striving for personal growth. Plus, there are still many instances of altruism and community support today, suggesting that selflessness is as present now as ever.
Phân tích từ vựng:
Self-promotion: The action of promoting oneself or one's activities, especially in a forceful way.
Phát âm: /ˌself.prəˈməʊ.ʃən/
Dịch: quảng bá hình ảnh bản thân
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả hành động tự quảng bá bản thân hoặc các hoạt động của mình, đặc biệt là một cách mạnh mẽ. Ví dụ: "Effective self-promotion can help advance one's career" (Việc quảng bá hình ảnh bản thân hiệu quả có thể giúp thăng tiến sự nghiệp của một người).
Self-preservation: The protection of oneself from harm or death.
Phát âm: /ˌself.prɪˌzɜː.veɪˈʃən/
Dịch: tự bảo vệ
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả việc bảo vệ bản thân khỏi tổn hại hoặc cái chết. Ví dụ: "Self-preservation instincts are essential for survival in dangerous situations" (Bản năng tự bảo vệ là cần thiết để sống sót trong các tình huống nguy hiểm).
Altruism: The belief in or practice of selfless concern for the well-being of others.
Phát âm: /ˈæl.tru.ɪ.zəm/
Dịch: lòng vị tha
Lưu ý: Được sử dụng để miêu tả niềm tin hoặc thực hành sự quan tâm không vị kỷ đối với sự hạnh phúc của người khác. Ví dụ: "Altruism is often seen as a virtue that can lead to a more compassionate society" (Lòng vị tha thường được coi là một đức tính có thể dẫn đến một xã hội nhân ái hơn).
Hy vọng rằng thông qua bài viết, người học có thêm kiến thức về cách xây dựng dàn ý, các từ vựng và câu hỏi IELTS Speaking Part 3 thông dụng cho chủ đề “Describe an interesting old person you met”.
Xem thêm:
Tác giả: Lê Hoàng Tùng
- IELTS Speaking Samples
- Describe a person who encouraged and helped you achieve a goal
- Describe an interesting old person you met | Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an outdoor activity you did in a new place recently
- Describe a park or a garden in your city | Bài mẫu kèm từ vựng & AUDIO
- Describe an occasion when you used a map - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe an unusual holiday you had - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe a time when you offered to help someone - Bài mẫu và từ vựng
- Describe a job you would not like to do - Bài mẫu kèm từ vựng
- Describe something you do regularly to help you work or study effectively
- Describe a public facility that has been renovated and improved in your area
Bình luận - Hỏi đáp