Banner background

Giới từ chỉ sự chuyển động (Preposition of movement) là gì và cách sử dụng

Bài viết bên dưới sẽ tập trung giới thiệu các - giới từ chỉ sự chuyển động và cách sử dụng của các giới từ này 
gioi tu chi su chuyen dong preposition of movement la gi va cach su dung

Key takeaway:

  • Giới từ (prepositions) là từ hoặc cụm từ chỉ mối liên hệ giữa hai danh từ khác trong câu. Các nhóm giới từ thường gặp trong tiếng Anh: giới từ chỉ thời gian, giới từ chỉ nơi chốn, và giới từ chỉ sự chuyển động.

  • Nhóm giới từ của sự chuyển động bao gồm các giới từ: “to”,  “into”, “out of”, “across”, “around”, “out of”, “up”, “down”, “along”, “through”, “past”, “over”, thường dùng để miêu tả sự chuyển động của các đối tượng trong câu.  

Giới từ chỉ sự chuyển động là gì

Giới từ chỉ sự chuyển động (preposition of movement) là một trong ba nhóm giới từ thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Các giới từ này dùng để miêu tả sự dịch chuyển của đối tượng ra khỏi vị trí ban đầu, chúng thường được sử dụng trước một danh từ và sau các động từ như walk, run, come, go, drive, fy,.... thường đứng trước một danh từ. 

Ví dụ: 

  • The earth moves around the sun. 

(Trái đất quay quanh mặt trời).

  • We drove across the desert.

(Chúng tôi lái xe băng qua sa mạc)

  • We are flying over the mountains. 

(Chúng tôi đang bay ngang qua những rặng núi)

Xem thêm:

Các giới từ chỉ sự chuyển động phổ biến và cách dùng

Giới từ “To”

Giải nghĩa: đến, tới

Cách dùng: Giới từ “to” được dùng để chỉ điểm đến của ai/ cái gì

Ví dụ: 

  • When is your family going back to Italy? 

(Khi nào gia đình bạn quay trở lại nước Ý)

  • Three people were injured in the accident and taken to hospital.

(Ba người bị thương trong tai nạn đã được chuyển đến bệnh viện)

Giới từ “Into”

Giải  nghĩa: vào, vào trong

Cách dùng: Giới từ “Into” được dùng để chỉ sự chuyển động vào bên trong của một không gian, khu vực hoặc nơi chốn (văn phòng, tòa nhà, xe ô tô,...)

Ví dụ:

  • I opened the door, went into the room and sat down.

(Tôi mở cửa, bước vào phòng và ngồi xuống)

  • She got in the car and drove away

(Cô gái vào trong xe rồi lái đi)

Giới từ “Out of”

Giải nghĩa: ra khỏi

Cách dùng: Trái nghĩa với giới từ “into”, giới từ “out of” dùng để chỉ sự chuyển động ra ngoài, ra khỏi cái gì

Ví dụ:

  • You go out of the building and turn right 

(Bạn ra khỏi toà nhà rồi rẽ phải)

  • I took my bags, and got out of the car 

(Tôi lấy túi xách rồi bước ra khỏi xe)

Giới từ “Up”

Giải nghĩa: lên

Cách dùng: Giới từ “up” được dùng để miêu tả chuyển động hướng lên

Ví dụ:

  • We followed her up the stairs to a large meeting room

(Chúng tôi đi theo cô ấy lên cầu thang đến một phòng họp lớn)

  • He climbed up the tree to cut some coconuts.

(Anh ấy trèo lên cây để hái vài trái dừa)

Giới từ “Down”

Giải nghĩa: xuống

Cách dùng: Giới từ “down” được dùng để miêu tả chuyển động hướng xuống

Ví dụ:

  • The cat jumped down from the chair.

(Con mèo nhảy xuống cái ghế)

  • If you feel ill, why don’t you lie down for a while?

(Nếu bạn cảm thấy không được khoẻ, sao không thử nằm xuống một lúc)

Giới từ “Along”

Giải nghĩa: dọc theo

Cách dùng: Giới từ “along” được dùng để miêu tả chuyển động dọc theo một cái gì đó (con đường, con sông,...)

Ví dụ:

  • They walked slowly along the road.

(Họ bước chậm dọc theo con đường)

  • I looked along the shelves for the book I needed.

(Tôi nhìn dọc theo kệ sách để tìm cuốn sách tôi cần)

Giới từ “Through”

Giải nghĩa: qua, xuyên qua

Cách dùng: Giới từ “through” được dùng để miêu tả sự di chuyển của đối tượng từ điểm này đến điểm khác, thường đi vào ở đầu này và ra ở đầu kia.

Ví dụ:

  • We drove through the tunnel.

(Chúng tôi lái xe xuyên qua hầm)

  • They walked through the woods.

(Họ đi bộ băng qua khu rừng)

Giới từ “Across”

Giải nghĩa: qua, ngang qua

Cách dùng: Giới từ “across” được dùng để miêu tả sự di chuyển của đối tượng từ bên này sang bên kia của một cái gì đó (con đường, thành phố, dòng sông,....)

Ví dụ:

  • They're building a new bridge across the river.

(Họ đang xây một cây cầu mới ngang qua sông)

  • I drew a line across the page.

(Tôi vẽ một đường thẳng ngang qua trang giấy)

Giới từ “Towards”

Giải nghĩa: về phía

Cách dùng: Giới từ “towards” được dùng để miêu tả hướng di chuyển của ai/ cái gì

Ví dụ: 

  • She stood up and walked towards him.

(Cô ấy đứng dậy và bước về phía anh ta)

  • The child ran towards his father.

(Đứa trẻ chạy về phía bố của nó)

Giới từ “Over”

Giải nghĩa: qua, vượt qua

Cách dùng: Giới từ “over” được dùng để miêu tả chuyển động từ điểm này sang điểm khác, thường ở vị trí cao hơn xuống vị trí thấp hơn.

Ví dụ: 

  • The dog jumped over the wall.

(Con chó nhảy qua bức tường)

  • The road goes over the mountains.

(Con đường đi qua những ngọn núi)

Giới từ “Around”

Giải nghĩa: vòng quanh

Cách dùng: Giới từ “around” được dùng chỉ chuyển động vòng quanh không theo một hướng nhất định.

Ví dụ: 

  • We sat around the table.

(Chúng tôi ngồi vòng quanh cái bàn)

  • The children were dancing around the room.

(Bọn trẻ đang múa vòng quanh căn phòng)

Giới từ “Past”

Giải nghĩa: ngang qua

Cách dùng: Giới từ “past” được dùng để miêu tả chuyển động ngang qua ai, cái gì

Ví dụ: 

  • He drove slowly past the houses.

(Anh ấy lái xe chậm ngang qua những ngôi nhà)

  • He walked past me without noticing me.

(Anh ấy đi ngang qua mà không nhận ra tôi)

Xem thêm:

Bài tập vận dụng

Hoàn thành các câu dưới đây với giới từ chỉ sự chuyển động

  1. I flew from San Francisco………….Zurich with Swiss International Air Lines.

  2. Our class walked……………a beautiful forest during our last school trip.

  3. The cat was on the table; then it jumped…………….the floor.

  4. We got……………the car and ran…………….the building.

  5. The teacher walked…………….. the class, so we stopped talking and sat down.

  6. The elevator didn't work and we had to walk…………… the stairs to the 15th floor.

  7. He escaped……………..a door in the back of the building.

  8. We took a boat………………….the river.

  9. The robber broke his leg when he tried to jump………………a wall.

  10. He took the phone and threw it……………the water. 

  11. When he walked………………..me, he pretended he didn't know me.

  12. When he came……………… the sauna, he was sweating a lot.

  13. Walk……………..the yellow line to reach the maternity unit.

  14. Many people risk their lives to travel……………..the Mexico-United States border.

  15. He threw the ball …………….. the fence and it landed on the roof of a car

  16. Salmons swim…………….rivers to lay their eggs.

  17.  I’m going ………Oxford for a conference

  18. He went………….the room, walked around the big table and turned on the TV.

  19. When the light turned green, they walked……….the street

  20. He saw a wasp flying……………….him and ran away.

Đáp án

Câu

Đáp án

Giải thích

1

to

Dùng giới từ “to” để chỉ điểm đến ( Tôi bay từ San Francisco đến Zurich bằng hãng hàng không Quốc tế Thuỵ Sĩ)

2

through

Dùng giới từ “through” để diễn tả sự chuyển động xuyên qua cái gì
(Lớp chúng tôi đi bộ xuyên qua một khu rừng xinh đẹp trong chuyến đi chơi lần trước)

3

down

Dùng giới từ “down” để diễn tả sự chuyển động hướng xuống dưới
(Con mèo ở trên cái bàn, sau đó thì nhảy xuống dưới sàn)

4

out of / into

Dùng giới từ “out of” để diễn tả chuyển động đi ra khỏi một cái gì, phương tiện gì và giới từ “into” để chỉ chuyển động đi vào một khu vực, không gian nào đó
(Chúng tôi ra khỏi xe và chạy vào trong tòa nhà)

5

into

Dùng giới từ “into” để chỉ chuyển động đi vào một khu vực, không gian nào đó
(Giáo viên bước vào lớp nên chúng tôi dừng nói chuyện và ngồi xuống)

6

up

Dùng giới từ “up” để chỉ hướng di chuyển đi lên
(Thang máy không hoạt động và chúng tôi phải đi thang bộ lên tầng 15)

7

through

Dùng giới từ “through” để diễn tả sự chuyển động xuyên qua cái gì
(Anh ta trốn thoát qua cái cửa phía sau toà nhà)

8

across

Dùng giới từ “across” để diễn tả sự chuyển động đi qua cái gì, từ bên này sang bên kia
(Chúng tôi chèo thuyền đi qua dòng sông)

9

over

Dùng giới từ “over” để diễn tả sự chuyển động từ vị trí cao hơn xuống vị trí thấp hơn
(Tên trộm bị gãy chân khi cố gắng nhảy qua bức tường)

10

into

Dùng giới từ “into” để chỉ chuyển động đi vào một cái gì hoặc nơi nào đó
(Anh ấy lấy chiếc điện thoại và ném nó vào nước)

11

past

Dùng giới từ “past” để chỉ chuyển động ngang qua ai/ cái gì
(Khi anh ấy đi ngang qua tôi, anh ấy giả vờ như không quen biết tôi)

12

out of

Dùng giới từ “out of” để diễn tả chuyển động đi ra khỏi một cái gì hoặc không gian nào đó
(Khi bước ra khỏi nhà tắm hơi, anh ấy đổ rất nhiều mồ hôi)

13

along

Dùng giới từ “along” để diễn tả sự chuyển động dọc theo một cái gì đó
(Bước dọc theo vạch màu vàng để đến khoa sản)

14

across

Dùng giới từ “across” để diễn tả sự chuyển động từ bên này sang bên kia cái gì
(Nhiều người liều mạng di chuyển qua biên giới Mỹ - Mexico

15

over

Dùng giới từ “over” để diễn tả sự chuyển động từ vị trí cao hơn xuống vị trí thấp hơn
(Anh ta ném quả bóng qua hàng rào rồi sau đó nó rơi xuống trần một chiếc ô tô)

16

up

Dùng giới từ “up” để chỉ hướng di chuyển đi lên
(Cá hồi bơi ngược dòng để đẻ trứng)

17

to

Dùng giới từ “to” để chỉ điểm đến
(Tôi sẽ đến Oxford tham dự hội thảo)

18

into

Dùng giới từ “into” để chỉ chuyển động đi vào một cái gì hoặc nơi nào đó
(Anh ta bước vào phòng, đi vòng quanh cái bàn lớn rồi bật TV)

19

across

Dùng giới từ “across” để diễn tả sự chuyển động từ bên này sang bên kia cái gì
(Khi đèn chuyển sang màu xanh, họ đi qua đường)

20

towards

Dùng giới từ “towards” để miêu tả hướng di chuyển của ai/ cái gì
(Anh ta nhìn thấy một con gì bay đến hướng mình rồi bay đi xa)

Với những giải thích giới từ chỉ sự chuyển động là gì, hướng dẫn và bài tập trong bài, tác giả hy vọng bạn đọc sẽ có thể nắm chắc phần kiến thức này để không bị mắc lỗi trong quá trình sử dụng tiếng Anh.

Xem thêm: Cụm giới từ trong tiếng Anh.

Trần Vũ Linh

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...