Hierarchical structure và Structure-building framework – Ứng dụng trong IELTS Reading
Key takeaways
Câu hỏi thường đưa ra các cụm từ mang tính tổng quát, trong khi nội dung của bài đọc thường ở dạng cụ thể. Đây là nền tảng để áp dụng khung xây dựng cấu trúc (Structure-building framework).
Bài viết đưa ra một quy trình ba bước giúp thí sinh vận dụng lý thuyết này vào việc trả lời các câu hỏi Matching và Multiple Choice.
Các dạng câu hỏi Matching headings, Matching information hay Multiple Choice xuất hiện rất thường xuyên trong bài thi IELTS Reading. Tuy nhiên, đối với nhiều thí sinh thì đây luôn là những dạng bài khó vì cách xác định câu trả lời đôi khi khó có thể được thực hiện qua những bước “tìm keywords” hay “xác định paraphrase” thông thường. Điều này xảy ra vì đôi khi những keywords không phải là chìa khóa chính dẫn đến câu trả lời chính xác.
Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu tới những thí sinh đang chuẩn bị cho bài thi IELTS một cách tiếp cận khác dựa vào nguyên lý phân bổ thông tin giữa đoạn văn và câu hỏi trong bài Reading để giúp thí sinh đưa ra nhiều câu trả lời chính xác hơn cho hai nhóm câu hỏi Matching và Multiple Choice.
Lỗ hổng trong cách tiếp cận phổ biến với IELTS Reading
Một trong những hướng dẫn phổ biến cho thí sinh khi làm bài đọc trong IELTS là "tìm keywords" hoặc “tìm những từ được paraphrased” trong câu hỏi hay bài đọc. Tuy nhiên cách này không phải lúc nào cũng hiệ quả.
Có những trường hợp keywords hay từ được paraphrased được cung cấp trực tiếp trong câu hỏi nhưng thí sinh vẫn khó lòng có thể tìm ra được đáp án nếu chỉ dựa vào những thông tin này.
Ví dụ:
When machines surpass our ability to design even smarter machines, advancements could accelerate significantly. What implications would this have for us? Could we establish a safe and valuable coexistence with such advanced machines? On the bright side, AI is already beneficial and profitable in many aspects, and a super AI could be expected to be even more so. However, the more powerful AI becomes, the more crucial it will be to define its objectives with precision. Folklore is filled with stories of individuals who make misguided wishes with disastrous outcomes—such as King Midas, who wished for everything he touched to turn into gold but didn't consider that this would include his breakfast.
Why does the author reference the story of King Midas?
A. to draw a comparison between various progress perspectives
B. to demonstrate that unclear goals can lead to negative outcomes
C. to highlight the importance of collaboration
D. to emphasize the monetary benefits of a particular decision
Trong ví dụ trên, cụm từ khóa “King Midas” được cung cấp trực tiếp trong câu hỏi và không hề bị sửa đổi trong bài viết. Tuy nhiên, nếu chỉ dựa vào từ khóa này, thí sinh rất khó có thể đưa ra được câu trả lời cho câu hỏi. Thêm vào đó, phần nội dung về King Midas cũng không chứa cụm từ nào được paraphrased trực tiếp từ những cụm từ được bôi đỏ trong số bốn option.
Thí sinh chỉ có thể đưa ra được lựa chọn đáp án đúng là B khi để ý thấy rằng việc King Midas mong muốn biến mọi thứ mình chạm vào thành vàng về cơ bản là một mục tiêu (goals) nhưng mục đích này sau đó đi dẫn đến một hệ lụy xấu (negative outcomes) khi tác động đến cả bữa sáng của ông ấy.
Nói một cách đơn giản hơn, câu chuyện về King Midas trong bài đọc đang cung cấp một ví dụ cụ thể cho một mục tiêu (a goal) và cách mà mục tiêu này mang lại hệ quả tiêu cực (go wrong).
Tương tự, ở một số trường hợp khác như các câu hỏi Matching headings hoặc Matching information, thí sinh cũng có thể thấy rằng các từ khóa trong câu hỏi đôi khi cũng không phải là paraphrase của bất kỳ cụm từ tương ứng nào trong bài đọc.
Ví dụ (dạng bài Matching information):
Although noise in classroom settings can negatively impact all students, children with disabilities affecting their ability to process speech and verbal communication are particularly susceptible. These auditory function impairments encompass hearing loss, autistic spectrum disorders (ASD), and attention deficit disorders (ADD/ADHD).
Đáp án: a compilation of medical conditions that render certain children more susceptible to noise compared to others.
Trong câu hỏi và trích đoạn trên, có thể thấy rằng các từ khóa không hoàn toàn là một phiên bản paraphrase của các từ trong bài hay ngược lại. Chính vì vậy việc đưa ra đáp án cho câu hỏi trên sẽ rất khó khăn nếu thí sinh chỉ dựa vào keywords hay paraphrase.
Thay vào đó, hãy lưu ý rằng thay vì là một paraphrase, cụm từ “compilation of medical conditions” trong câu hỏi là một tập hợp mang tính tổng quát cho những bệnh được đề cập trong đoạn văn, bao gồm “hearing loss”, “autistic spectrum disorders” và “attention deficit disorders”. Nói cách khác, các bệnh được đề cập trong đoạn văn nằm trong tập hợp các medical conditions mà câu hỏi đề cập.
Hai ví dụ trên cho thấy rằng bên cạnh việc paraphrase các từ khóa, bài đọc trong IELTS còn có xu hướng “phân cấp” các cụm từ, hay khái niệm giữa câu hỏi và bài văn. Như trong cả hai ví dụ, câu hỏi thường đưa ra các cụm từ mang tính tổng quát, trong khi nội dung của bài đọc thường ở dạng cụ thể.
Sự phân cấp thông tin (hierarchical structure), khung xây dựng cấu trúc (structure-building framework) và ứng dụng trong việc trả lời các câu hỏi trong IELTS Reading
Sự phân cấp thông tin
Sự phân cấp thông tin, theo một cách đơn giản nhất, là sự phân bổ thông tin thành từng lớp theo mức độ tổng quát – cụ thể. Một cụm từ hoặc khái niệm được coi là tổng quát hơn khi bao hàm ý nghĩa của một cụm từ hoặc khái niệm khác. Điều này được minh họa qua sơ đồ ví dụ ở dưới đây:
Trong ví dụ trên, cụm từ “an animal” (một giai đoạn) mang ý nghĩa tổng quan nhất, nó bao hàm ý nghĩa của 2 cụm từ “a mammal” và “a fish”. Tương tự, cụm từ “a mammal” bao quát ý nghĩa của “a tiger”, trong khi “a fish” bao hàm “a salmon”.
Trong một bài đọc IELTS, các lớp thông tin thường được thể hiện qua hai hình thức:
A. Trong đoạn văn
Đối với những đoạn văn được viết theo phương pháp diễn dịch (deductive), phần đầu của đoạn văn thường chứa thông tin bao quát toàn bộ đoạn, trong khi phần còn lại đưa ra những chi tiết cụ thể hơn của thông tin này.
Ví dụ:
Longyearbyen, situated in Spitsbergen within Norway's Svalbard Archipelago, holds the distinction of being the northernmost city globally, featuring the world's most northerly school, airport, and university. However, what truly sets it apart are some of its unique rules. Since 1950, it has been illegal to die in Longyearbyen because scientists discovered that bodies cannot decompose there due to the extreme cold. Even now, anyone who is seriously ill or close to death is swiftly transported by airplane or ship to another part of Norway to die and be buried safely. But this isn't the only unusual regulation. In Longyearbyen, residents can carry high-powered guns openly due to the presence of 3,000 polar bears in the area. Conversely, owning cats is prohibited as they pose a threat to the bird population.
Các lớp thông tin trong đoạn văn trên bao gồm:
Tổng quát: some of its unique rules
Thông tin cụ thể 1: it has been illegal to die in Longyearbyen.
Thông tin cụ thể 2: residents can carry high-powered guns openly.
Thông tin cụ thể 3: owning cats is prohibited.
B. Giữa bài văn và câu hỏi
Ngoài ra, quan hệ tổng quan – cụ thể còn được thể hiện giữa câu hỏi và bài văn. Trong IELTS Reading, thường câu hỏi sẽ đưa ra thông tin mang tính tổng quan, trong khi bài đọc sẽ đưa ra những thông tin cụ thể tương ứng.
Ví dụ (dạng câu hỏi Matching information):
Wood energy markets can utilize cheaper, lower-quality wood that wouldn't be fit for traditional timber markets. In Pennsylvania, most wood energy is generated by burning wood to produce heat or electricity. Wood boiler systems are common in schools and hospitals, many homes are heated mainly with wood, and some coal plants mix wood with coal to produce electricity. Additionally, wood can be converted to gas for power generation or transformed into liquid fuels like ethanol and gasoline for trucks and cars. These products are mostly derived from wood and have limited other uses. Various methods of cutting trees and plants, which can significantly enhance the long-term quality of forests, focus heavily or exclusively on wood for these markets.
Đáp án: mention of the potential use of wood to help run vehicles
Trong ví dụ trên, phần đáp án/ câu hỏi chứa hai khái niệm tổng quát: “the potential use of wood” và “vehicles”, trong khi phần bài văn cụ thể hóa những thông tin này bằng việc lần lượt nhắc tới “ transformed into liquid fuels” và “trucks and cars”.
Khung xây dựng cấu trúc
Khung xây dựng cấu trúc (Gernsbacher, 1991) mô tả rằng sự đọc hiểu là hệ quả của ba quá trình cốt lõi - đặt nền móng (laying foundation), xây dựng liên kết (mapping) và chuyển đổi (shifting).
Cụ thể, việc đặt nền móng liên quan đến quá trình sử dụng thông tin mở đầu từ một đoạn văn bản (có thể từ bản thân bài đọc hoặc từ câu hỏi) để hình dung những thông tin tiếp theo sẽ được xây dựng như thế nào.
Sau đó, thí sinh thực hiện việc liên kết những thông tin này với những thông tin chuẩn bị được tiếp cận ở những đoạn văn bản tiếp theo nhằm tạo ra một cấu trúc (structure).
Cuối cùng, thí sinh sẽ thực hiện chuyển đổi cấu trúc này theo hai hướng: củng cố (enhance) - khi thông tin tiếp theo trong bài đọc phù hợp với cấu trúc đã được xây dựng, hoặc đè nén (suppress) - khi thông tin tiếp theo trong bài đọc không phù hợp và thí sinh cần xây dựng một cấu trúc mới.
Ứng dụng vào việc trả lời các câu hỏi Matching và Multiple-choice trong IELTS Reading
Nắm được khái niệm kể trên, thí sinh có thể áp dụng các bước sau đây vào việc trả lời các dạng câu hỏi Matching và Multiple-choice.
Bước 1: Xác định các content words (chủ yếu là các cụm danh từ) trong câu hỏi (hoặc các option với dạng câu hỏi Multiple Choice). (Laying foundation)
Bước 2: Tự đặt câu hỏi “những thông tin này có thể được cụ thể hóa trong bài văn như thế nào?” hoặc “một số ví dụ cho những thông tin này là gì?” và trả lời (có thể ghi lại một vài ví dụ trong nháp). (Mapping)
Bước 3: Đọc lướt nội dung trong bài viết để tìm những thông tin phù hợp với những câu trả lời ở bước 2 và trả lời câu hỏi của bài đọc. (Shifting)
Lưu ý: Trong trường hợp câu hỏi hoặc bài đọc quá dài hoặc có nhiều từ khó, thí sinh có thể tham khảo phương pháp đọc hiểu hiệu quả tại đây: Cách hiểu nghĩa câu dài mà không cần hiểu hết từ vựng trong câu.
Thí sinh cũng có thể tham khảo thêm các cách tự đặt câu hỏi trong quá trình làm bài đọc tại: Kỹ thuật tự đặt câu hỏi trong bài đọc IELTS để cải thiện khả năng đọc hiểu.
Để tham khảo cách trả lời các dạng câu hỏi khác, thí sinh có thể xem thêm bài viết tại đây: Gap Filling - Tổng quan & chiến lược làm bài.
Ví dụ áp dụng
A. Matching headings
Câu hỏi:
i. A period of intense activity and plans completed
ii. An archaeological theory to explain Cahokia's development
iii. The rise and mysterious decline of Cahokia
C. After the village's redesigns were implemented, the Native Americans in Cahokia diligently executed the plans. Over several decades, they moved massive amounts of soil from the nearby countryside to create 120 large mounds of earth, the tallest reaching 100 feet. On top of these mounds, they constructed an extensive urban environment with a lively town center, municipal buildings, and a fifty-acre plaza at the base of the tallest mound. It's even more astonishing to us today because they accomplished this without any machinery, using only their hands and woven baskets to transport the soil back to their emerging city. Ultimately, the city planners' vision was achieved, though even they couldn't foresee how popular Cahokia would become.
D. From that point onward, Cahokia buzzed with activity and expanded every year, largely due to the cooperation among its residents. While the men engaged in manual labor, such as building new structures or hunting and fishing in the nearby forests and rivers, the women ensured the fields remained fertile, crops were grown, and homes were kept tidy. In many ways, Cahokia appeared to be an ideal place to live, with a promising and prosperous future. However, after becoming a major population center around AD 1050, it was almost completely abandoned by 1350. Something happened over those 300 years to cause this, but it's a mystery that even archaeologists and historians still struggle to solve.
Bước 1: Xác định các content words trong câu hỏi:
i. period, intense activity, plans completed
ii. archeological theory, Cahokia’s development
iii. rise, mysterious decline
Bước 2: Tự đặt câu hỏi: “những thông tin trên sẽ được thể hiện trong bài văn như thế nào?”
i. period => cần có một khoảng thời gian cụ thể,
intense activity => cần đưa ra hoạt động mang tính dồn dập, vất vả, hoặc với tần suất nhiều,
plans completed => cần đưa ra một hoặc nhiều kế hoạch cụ thể.
ii. archeological theory => cần có một lý thuyết cụ thể liên quan đến khảo cổ học
Cahokia’s development => cần có những dẫn chứng về việc Cahokia phát triển (kinh tế phát triển, cuộc sống của người dân tốt hơn, …).
iii. rise and mysterious decline => cần đề cập đến cả sự phát triển và suy thoái trong cùng một đoạn văn, đồng thời sự suy thoái này không rõ ràng hoặc không nhiều người hiểu/ biết.
Bước 3: Đọc lượt bài để tìm thông tin phù hợp
i. period => cụ thể hóa bằng cụm “Over several decades”.
Intense activity => cụ thể hóa bằng một loạt các hoạt động liên tục và có phần vất vả: “they moved massive amounts of soil from the nearby countryside”, “they constructed an extensive urban environment ”, “using only their hands and woven baskets to transport the soil”.
Plans completed => cụ thể hóa bằng cách đề cập tới việc “the city planners' vision was achieved”.
=> Đoạn văn C sẽ được nối với heading i.
ii. archeological theory => không có bất kỳ một lý thuyết cụ thể nào được đề cập trong cả 2 đoạn văn.
=> Heading ii không phù hợp với đoạn văn nào.
iii. rise => cụ thể hóa bằng câu “Cahokia was alive with intense activity, and grew in size every year” cũng như hoạt động của men và women ở câu sau đó.
Mysterious decline => cụ thể hóa bằng việc thành phố trở nên “completely abandoned” và sự bí ẩn “mysterious” được cụ thể hóa bằng thông tin “a mystery that even archaeologists and historians still struggle to solve” và cách dùng từ mơ hồ như “Something happened over those 300 years to cause this”.
B. Matching information
Câu hỏi:
1. An acknowledgment of the collaborative efforts aimed at reducing risk.
2. An account of a significant space collision event.
A. Last year, commercial firms, military and civil departments, and enthusiasts launched over 400 satellites into orbit, surpassing the yearly average of the previous decade by more than four times. The number could increase even more sharply if major space companies proceed with their plans to deploy large constellations of satellites in the coming years.
This surge in satellite traffic poses a significant risk. A decade ago, a US commercial Iridium satellite collided with an inactive Russian communications satellite, Cosmos-2251, generating thousands of new space debris pieces that now endanger other satellites in low Earth orbit, which extends up to 2,000 kilometers in altitude. Currently, there are roughly 20,000 human-made objects in orbit, ranging from operational satellites to small rocket fragments. Satellite operators cannot evade every potential collision since each maneuver consumes time and fuel that could be better used for the spacecraft's primary mission.
B. Concern about space debris dates back to the beginning of the satellite era, but the rapid increase in orbiting objects has prompted researchers to explore new methods for addressing the issue. Several teams are working on enhancing techniques for tracking orbital objects so that satellite operators can manage the increasingly crowded space more effectively. Some researchers are compiling a comprehensive data set containing the best possible information on the location of everything in orbit. Others are developing classifications of space debris, focusing on properties like shape and size, to help satellite operators assess the threat posed by incoming objects.
Many believe the alternative is unthinkable. Even a few uncontrolled space collisions could generate enough debris to trigger a runaway cascade of fragments, making near-Earth space unusable. "If we continue on this path, we will reach a point of no return," says Carolin Frueh, an astronomical researcher at Purdue University in West Lafayette, Indiana.
C. As our capability to monitor space objects improves, so does the total number of items in orbit. This has led to new collaborations among companies, governments, and other space stakeholders to address a shared threat. International groups like the Inter-Agency Space Debris Coordination Committee have established guidelines for space sustainability. These guidelines include deactivating satellites at the end of their operational life by venting pressurized materials or leftover fuel to prevent explosions. They also recommend lowering satellites deep into the atmosphere so that they burn up or disintegrate within 25 years. However, only about half of all missions have adhered to this 25-year goal, says Holger Krag, head of the European Space Agency's space-debris office in Darmstadt, Germany. While operators of planned large satellite constellations claim they will responsibly manage their ventures in space, Krag worries that problems could still escalate despite their best intentions. "What happens to those that fail or go bankrupt?" he asks. "They are likely not going to spend money to remove their satellites from space."
Bước 1: Xác định các content words
1. collaborative efforts, reducing risk
2. a significant space collision event
Bước 2: Tự đặt câu hỏi “những thông tin này có thể được cụ thể hóa trong bài văn như thế nào?” và trả lời
1. collaborative efforts (nỗ lực phối hợp) => cần đề cập đến nhiều người, nhóm, tổ chức, quốc gia
reducing risk => cần đề cập đến một rủi ro cụ thể.
2. a significant space collision event => cần đề cập đến một sự kiện va chạm cụ thể (có thể sẽ có thời điểm và địa điểm).
Bước 3: Đọc lướt nội dung trong bài viết để tìm những thông tin phù hợp với những câu trả lời ở bước 2 và trả lời câu hỏi của bài đọc.
1. collaborative efforts => đoạn văn C có đề cập tới thông tin “companies, governments, and other space stakeholders”, thể hiện một sự hợp tác giữa các bên khác nhau.
reducing risk => đoạn văn C cụ thể hóa bằng cụm “addressing the issue”.
=> Chọn đáp án C cho câu 1.
2. a significant space collision event => đoạn văn A có đề cập đến một tai nạn – vụ va chạm cụ thể diễn ra vào 10 năm trước: “A decade ago, a US commercial Iridium satellite collided with an inactive Russian communications satellite, Cosmos-2251”.
=> Chọn đáp án A cho câu 2.
C. Multiple-choice
What point does the writer make about misinformation in the first paragraph?
A. Misinformation is a relatively recent phenomenon.
B. Some people find it easy to identify misinformation.
C. Misinformation changes as it is passed from one person to another.
D. There may be a number of reasons for the spread of misinformation.
Misinformation - both deliberately promoted and accidentally shared - is perhaps an inevitable part of the world in which we live, but it is not a new problem. People likely have lied to one another for roughly as long as verbal communication has existed. Deceiving others can offer an apparent opportunity to gain strategic advantage, to motivate others to action, or even to protect interpersonal bonds. Moreover, people inadvertently have been sharing inaccurate information with one another for thousands of years.
Bước 1: Xác định các content words trong câu hỏi hoặc các options
A. a relatively recent phenomenon
B. Some people, easy to identify misinformation
C. Misinformation changes, passed from one person to another
D. a number of reasons, the spread of misinformation
Bước 2: Tự đặt câu hỏi “những thông tin này có thể được cụ thể hóa trong bài văn như thế nào?”
A. a relatively recent phenomenon => đoạn văn cần đề cập đến một thời điểm cụ thể không quá xa so với hiện tại.
B. Some people, easy to identify misinformation => đoạn văn cần đề cập đến một số người/ nhóm người cụ thể và trình bày sự dễ dàng trong cách “identify misinformation” của họ.
C. Misinformation changes, passed from one person to another => đoạn văn cần đưa ra những ví dụ cụ thể về sự thay đổi của misinformation khi được chuyển qua mỗi người.
D. a number of reasons, the spread of misinformation => đoạn văn cần đưa ra những lý do cụ thể.
Bước 3: Đọc lướt nội dung trong bài viết để tìm những thông tin phù hợp với những câu trả lời ở bước 2 và trả lời câu hỏi của bài đọc.
A. không phù hợp vì đoạn văn không nói đến một thời điểm nào gần đây mà nói rằng misinformation ”is not a new problem”.
B. không phù hợp vì đoạn văn không đề cập đến nhóm người nào cụ thể và không đề cập đến việc truyền tin sai sự thật khó hay dễ.
C. Không phù hợp vì đoạn văn không nói về sự thay đổi cụ thể nào khi thông tin sai lệch được truyền đi.
D. “a number of reasons” được cụ thể hóa bằng các mục đích “to gain strategic advantage, to motivate others to action, or even to protect interpersonal bonds”.
=> Đáp án D là chính xác.
Tổng kết
Trong bài thi đọc của kỳ thi IELTS, việc hiểu được sự phân cấp thông tin giữa câu hỏi và bài văn giúp cho thí sinh có thêm một cách tiếp cận và trả lời các dạng câu hỏi như Matching headings, Matching information hay Multiple Choice, bên cạnh việc chỉ đi tìm keywords hay paraphrase thông thường. Bài viết trên đã trình bày cụ thể khái niệm này cũng như đưa ra phương pháp ứng dụng, kèm theo ví dụ cụ thể để thí sinh có thể hình dung được cách áp dụng. Người viết hy vọng rằng đây sẽ là một nội dung hữu ích giúp thí sinh nhanh chóng đạt được mục tiêu mình mong muốn trong bài IELTS Reading.
Ngoài ra, người học còn có thể tham khảo thêm các đầu sách của ZIM chuyên sâu về kỹ năng làm dạng bài Reading dưới đây do đội ngũ giáo viên chuyên môn trình độ cao 8.5-9.0 biên soạn để bổ trợ thêm trong quá trình học.
- Chiến lược làm bài IELTS Reading
- Cách làm bài Multiple Choice dạng thông tin tổng quan trong IELTS Reading
- So sánh phương pháp đọc mở rộng và đọc chuyên sâu trong học tiếng Anh – Phần 3
- Kỹ năng bổ trợ IELTS Reading: So sánh phương pháp đọc mở rộng và đọc chuyên sâu trong học tiếng Anh (P.1)
- Chiến lược làm bài IELTS Reading dạng câu hỏi Diagram Labelling (dán nhãn biểu đồ)
- Cách làm dạng bài Yes/No/Not Given trong IELTS Reading
- Ứng dụng phương pháp đầu mối ngữ cảnh cải thiện kỹ năng đọc hiểu – Phần 2
- Ứng dụng Evaluative Thinking trong IELTS Reading với dạng bài True-False-Not Given và Yes-No-Not Given
- Ứng dụng phương pháp Extensive Reading trong IELTS Reading
- Cách làm dạng bài Matching Information trong IELTS Reading
- Chiến lược làm dạng bài True/False/Not Given trong IELTS Reading
Nguồn tham khảo
“The Structure Building Framework: What it is, what it might also be, and why.” Psychology Press, 01/01/1995. https://www.researchgate.net/publication/267509022. Accessed 31 January 2025.
Bình luận - Hỏi đáp