Chiến lược làm dạng bài IELTS Listening Diagram Labelling
Trong bài thi IELTS Listening, các dạng bài như Multiple Choice hay Matching là những dạng bài phổ biến. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, thí sinh sẽ gặp dạng Diagram Labeling - một dạng bài khá hiếm gặp trong kỳ thi. Tuy có những nét tương đồng nhất định với dạng Flow Chart Completion, Diagram Labelling có những tính chất đặc trưng riêng và cần một chiến lược riêng biệt để xử lý. Vì vậy, các thí sinh thường gặp khó khăn trong việc làm quen với dạng bài này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các thông tin quan trọng để giúp bạn vượt qua thử thách này.
Key takeaways |
---|
|
Cùng chủ đề: Chiến lược làm bài dạng Map Labelling trong IELTS Listening.
Giới thiệu chung về dạng bài Diagram Labelling trong IELTS Listening
Diagram Labelling là một dạng bài tập thường xuất hiện trong phần Part 3 của kỳ thi IELTS Listening. Trong dạng bài này, thí sinh sẽ nhận được một sơ đồ có các ô trống đại diện cho các thông tin cần điền. Đồng thời, đoạn hội thoại sẽ mô tả hoặc giải thích về sơ đồ này. Thông tin trong đoạn hội thoại sẽ phản ánh hoặc mô tả chi tiết về các phần còn thiếu trong sơ đồ.
Những dạng sơ đồ mà thí sinh có thể gặp trong IELTS Listening Diagram Labelling là:
Sơ đồ mô tả cấu trúc của máy móc hay hệ thống.
Sơ đồ mô tả một quy trình diễn ra trong tự nhiên.
Sơ đồ mô tả một quy trình nhân tạo.
Để thành công trong bài thi này, thí sinh cần tập trung cao độ khi nghe và nắm bắt mọi thông tin cần thiết. Điều này bao gồm việc nghe hiểu các thuật ngữ, các mối quan hệ giữa các yếu tố trong sơ đồ và cách chúng hoạt động với nhau.
Chiến lược làm bài IELTS Listening Diagram Labelling
1. Trước khi nghe đoạn ghi âm
Trước khi nghe phần bài nghe IELTS Listening, thí sinh thường có thời gian để đọc đề bài. Để có kết quả tốt, họ cần tận dụng thời gian này để chuẩn bị cho việc trả lời câu hỏi sau đó. Với dạng bài Diagram Labeling, việc hiểu rõ bối cảnh và dự đoán câu trả lời từ thông tin có sẵn là rất quan trọng.
Đọc qua các câu hỏi để nắm được bối cảnh
Diagram là dạng bài được cho với mô tả ngắn gọn, cùng với một sơ đồ, nên lượng chữ trên sơ đồ cũng khá ít. Thí sinh nên tận dụng thời gian xem qua sơ đồ để nắm được cấu trúc của loại diagram. Một số ý quan trọng nên được xác định ở bước này là:
Dạng diagram được cho thuộc dạng gì: cấu trúc máy móc, quy trình tự nhiên hay quy trình nhân tạo?
Nếu là cấu trúc máy móc, những bộ phận nào trên sơ đồ liên quan đến nội dung khuyết?
Nếu là quy trình, đó là quy trình tuần hoàn (circular) hay là quy trình thẳng (linear)?
Đâu là điểm bắt đầu, kết thúc của quy trình (nếu có)?
Hãy cùng xét một ví dụ sau đây:
Đây là bài nghe Listening Part 3 về chủ đề phao robot (float) trong cho nghiên cứu đại dương. Và sơ đồ được cho mô tả chu kỳ hoạt động (The operational cycle) của hệ thống nghiên cứu này. Trong sơ đồ có rất nhiều thành phần, tuy nhiên, thí sinh có thể nhanh chóng định vị được những thông tin bị khuyết đều liên quan đến những bộ phần dưới nước, còn những thành phần như vệ tinh (satelite), hay trạm khí tượng (meteorological station) thì không có thông tin bị khuyết.
Như vậy thí sinh có thể xác định được những phần thông tin quan trọng trong đoạn ghi âm. Tuy nhiên, những thành phần không có thông tin khuyết cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp bối cảnh cho bài nghe, nên vẫn cần được chú ý nắm thông tin.
Đưa ra dự đoán về thông tin cần điền
Sau khi đã nắm được bối cảnh và nội dung chính cần điền, thí sinh có thể dựa vào các thông tin đó để phán đoán nội dung và từ loại cần điền (danh từ đếm được hay không đếm được, động từ dạng gì, hay tính từ).
Xét ví dụ ở bài nghe trên, ta có thể phán đoán:
Câu hỏi 23: một hành động cùng dạng với dropped (phao được thả xuống biển). Như vậy khả năng rất cao là một động từ ở dạng bị động.
Câu hỏi 24: khoảng cách di chuyển trung bình (average distance travelled). Như vậy đây phải là một con số mô tả khoảng cách.
Câu hỏi 25: một tính chất khác bên cạnh độ mặn (salinity) được ghi nhận. Nhưng vậy đây là một danh từ mô tả tính chất nào đó.
Đọc thêm: Dự đoán đáp án IELTS Listening thông qua phân tích ngữ pháp - Thứ tự cụm danh từ.
2. Trong quá trình nghe đoạn ghi âm dạng bài IELTS Listening Diagram Labelling
Để thành công trong dạng Diagram Labelling của kỳ thi IELTS, cần tập trung cao độ để hiểu rõ nội dung của cuộc trò chuyện. Trong trường hợp này, người nghe cần lưu ý hai điểm chính: thứ nhất, theo dõi các từ hoặc cụm từ liên quan đến quá trình hoặc thời gian để không bỏ lỡ thông tin quan trọng, và thứ hai, nhận diện thông tin chính xác từ những thông tin phụ có thể gây nhầm lẫn.
Theo dõi nội dung để định vị thông tin
Như đã giới thiệu, dạng Diagram Labelling có cho sẵn thông tin trên sơ đồ, nên việc nghe để định vị bước nào trên sơ đồ đang được đề cập là yếu tố thiết yếu để hoàn thành bài thi. Ngoài ra, thí sinh cần chú ý các từ ngữ chỉ quá trình (first, second, then, after,…) - chúng rất hữu ích trong việc theo dõi bài nghe.
Nội dung trong đoạn hội thoại | Dấu hiệu |
But let’s move onto how floats work. The operational cycle goes like this. | Bắt đầu nói về quy trình hoạt động |
Each of the floats is dropped in the ocean from a boat… | Đánh dấu thông tin cho câu hỏi 23 |
During this time it’s possible for it to cover quite large distances… | Đánh dấu thông tin cho câu hỏi 24 |
it collects all sorts of data, most importantly variations in salinity… | Đánh dấu thông tin cho câu hỏi 25 |
Xác định thông tin cần điền, tránh nhầm với thông tin nhiễu
Một hình thức phổ biến để đánh giá năng lực thí sinh trong IELTS là đưa các thông tin nhiễu tương tự như đáp án. Vì vậy thí sinh phải thật tỉnh táo nghe rõ thông tin để phân biệt.
Trong bài ví dụ trên, một số thông tin được cố tình đưa vào bài nhưng không phải là đáp án. Ví dụ như có nhiều hơn một thông tin về khoảng cách để gây nhiễu cho câu 24. Cách duy nhất để làm chính xác là thí sinh cần nghe để hiểu được thông tin.
Câu hỏi | Thông tin chính xác | Thông tin nhiễu |
24 | it’s possible for it to cover quite large distances but the average is fifty kilometres | Then the float immediately sinks about 2,000 metres… that’s two whole kilometres down in the water. |
25 | …and the changes in temperature… | …most importantly variations in salinity, that’s salt levels… |
3. Sau khi nghe đoạn ghi âm
Kiểm tra lại đáp án
Thí sinh cần kiểm tra lại câu trả lời để tránh những sai sót không đáng có có thể xảy ra khi ghi chép câu trả lời trong quá trình nghe. Không được sử dụng số từ vượt quá giới hạn quy định trong đề bài. Tất cả các câu trả lời phải phản ánh đúng cả ngữ nghĩa lẫn ngữ pháp.
Ngôn ngữ cần thiết cho IELTS Listening Diagram Labelling
1. Từ nối mô tả quy trình
English | Vietnamese | Example Sentence |
Firstly | Đầu tiên | Firstly, assemble all the ingredients on the counter. |
Next | Tiếp theo | Next, mix the dry ingredients in a separate bowl. |
Then | Sau đó | Then, gradually add the wet ingredients to the mixture. |
Subsequently | Sau đó | Subsequently, place the dough in the refrigerator. |
Following that | Theo sau đó | Following that, shape the dough into small balls. |
Moreover | Hơn nữa | The recipe calls for eggs; moreover, they should be at room temperature. |
Furthermore | Hơn nữa | The batter is smooth; furthermore, it needs to rest for 30 minutes. |
Consequently | Do đó | The cake batter was overmixed; consequently, it turned out tough. |
Finally | Cuối cùng | Finally, garnish the dish with fresh herbs before serving. |
In conclusion | Tóm lại | The steps are clear; in conclusion, follow the baking time precisely. |
2. Ngôn ngữ mô tả máy móc (Mechanical parts)
English | Vietnamese | Example Sentence |
Gear | Bánh răng | The gear helps transfer power between the two shafts. |
Bolt | Ốc vít | Use a bolt to secure the two parts together. |
Axle | Trục | The axle connects the wheels of the vehicle. |
Piston | Pít tông | The piston moves up and down within the cylinder. |
Screw | Ốc vít | Tighten the screw to hold the components in place. |
Spring | Lò xo | The spring provides tension in the mechanism. |
Shaft | Trục | The shaft rotates to transmit power. |
Valve | Van | The valve controls the flow of fluid in the system. |
Cylinder | Xilanh | The cylinder houses the piston in an engine. |
Bearing | Vòng bi | The bearing reduces friction between moving parts. |
Pulley | Ròng rọc | The pulley helps redirect the force of the belt. |
Clutch | Ly hợp | Engage the clutch to change gears smoothly. |
Crank | Tay quay | The crank converts rotary motion into reciprocating motion. |
Flywheel | Bánh đà | The flywheel stores rotational energy in an engine. |
Coupling | Phớt kết nối | The coupling connects two shafts together. |
Hose | Ống | The hose carries coolant to the engine. |
3. Ngôn ngữ mô tả quy trình tự nhiên (Natural process)
English | Vietnamese | Example Sentence |
Erosion | Xói mòn | Erosion shapes the landscape over thousands of years. |
Photosynthesis | Quang hợp | Plants use photosynthesis to convert sunlight into energy. |
Evaporation | Sự bay hơi | Evaporation causes water to turn into vapor. |
Condensation | Sự ngưng tụ | Condensation forms clouds in the atmosphere. |
Germination | Nảy mầm | The process of germination occurs when a seed sprouts. |
Decomposition | Phân hủy | Decomposition recycles nutrients back into the soil. |
Transpiration | Sự thoát hơi | Transpiration releases water vapor from plants. |
Pollination | Sự thụ phấn | Pollination is necessary for plant reproduction. |
Respiration | Hô hấp | Respiration is the process of breathing in organisms. |
Fermentation | Lên men | Fermentation is used in the production of certain foods. |
Oxidation | Oxi hóa | Oxidation causes metals to rust over time. |
Precipitation | Lắng đọng | Precipitation includes rain, snow, sleet, and hail. |
Weathering | Xói mòn thời tiết | Weathering breaks down rocks and minerals. |
Cellular respiration | Hô hấp tế bào | Cellular respiration produces energy in cells. |
Digestion | Tiêu hóa | Digestion breaks down food in the digestive system. |
Gestation | Mang thai | Gestation is the period of development in pregnancy. |
Molting | Lột xác | Insects undergo molting to grow and shed their exoskeletons. |
Tectonic movement | Chuyển động kiến tạo | Tectonic movement causes earthquakes and mountain formation. |
Carbon cycle | Chu trình carbon | The carbon cycle regulates carbon in the atmosphere. |
Nitrogen fixation | Sự cố định nitơ | Nitrogen fixation converts atmospheric nitrogen into usable forms for plants. |
4. Ngôn ngữ mô tả quy trình nhân tạo (Artificial process)
English | Vietnamese | Example Sentence |
Manufacturing | Sản xuất | Manufacturing involves the creation of goods. |
Assembly | Lắp ráp | Assembly of the components is the final stage of production. |
Production | Sản xuất | The factory aims to increase its production this year. |
Automation | Tự động hóa | Automation has streamlined many industrial processes. |
Packaging | Đóng gói | Packaging ensures the product remains intact during shipping. |
Refinement | Tinh luyện | Refinement enhances the quality of the final product. |
Synthesis | Tổng hợp | Chemical synthesis involves combining different elements. |
Fabrication | Gia công | Fabrication of metal parts requires precision machinery. |
Extraction | Chiết xuất | Oil extraction is a vital process in the energy industry. |
Processing | Chế biến | Food processing involves various stages of preparation. |
Machining | Gia công cơ khí | Machining shapes raw materials into precise components. |
Calibration | Điều chỉnh | Calibration ensures accuracy in measurement instruments. |
Distillation | Chưng cất | Distillation purifies liquids through vaporization. |
Printing | In ấn | Printing technology has evolved significantly. |
Filtration | Lọc | Filtration removes impurities from liquids or gases. |
Sterilization | Sự tiệt trùng | Sterilization kills bacteria and microorganisms. |
Cultivation | Trồng trọt | Cultivation of crops is essential for food production. |
Programming | Lập trình | Programming creates software for various applications. |
Electroplating | Mạ điện | Electroplating coats objects with a thin layer of metal. |
Recycling | Tái chế | Recycling reduces environmental impact by reusing materials. |
Đọc thêm: 1200 Từ vựng thường xuất hiện trong bài thi IELTS Listening.
Các nhận định sai lầm trong Diagram Labelling IELTS Listening
1. Cần phải có kiến thức chuyên ngành sâu sắc về các quy trình mới làm tốt IELTS Listening Diagram Labelling.
Một quan niệm sai lầm phổ biến về bài tập Diagram Labelling là cần sở hữu kiến thức chuyên sâu trong lĩnh vực cụ thể mới có thể làm tốt. Thực tế, trong kỳ thi IELTS Listening, điều quan trọng không phải là kiến thức chuyên ngành mà là khả năng nghe hiểu. Vì vậy, dạng bài này không yêu cầu sự sâu rộng trong kiến thức mà chỉ là một vốn từ vựng tổng quát về chủ đề phổ biến được thảo luận. Thí sinh có thể tham khảo thêm danh sách các từ vựng hữu ích ở phần từ vựng phía trên.
2. Chỉ cần quan tâm đến những phần thông tin bị khuyết và bỏ qua những nội dung khác trong sơ đồ IELTS Listening Diagram Labelling.
Khi làm bài tập sơ đồ, thường có xu hướng tập trung chỉ vào những phần chứa thông tin khuyết, bỏ qua những chi tiết khác trong sơ đồ. Tuy nhiên, thực tế là những thông tin không khuyết có vai trò vô cùng quan trọng: chúng liên kết và cung cấp ngữ cảnh cho toàn bộ sơ đồ. Việc chú ý đến các phần bị thiếu không đủ để hiểu hết bức tranh tổng thể. Bằng cách kết hợp thông tin còn lại, thí sinh có thể tạo ra một cái nhìn tổng quan, giúp định vị vị trí của các yếu tố trong sơ đồ và hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa chúng. Điều này rất quan trọng để đưa ra đáp án chính xác.
Tổng kết
Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về chiến lược và những lưu ý quan trọng cho dạng câu hỏi IELTS Listening Diagram Labelling. Những thí sinh chuẩn bị cho kỳ thi IELTS nên theo dõi các chỉ dẫn từng bước một để phát triển những kỹ năng cần thiết để đạt được thành công trong kỳ thi này trong tương lai. Ngoài ra, các khóa học IELTS từ ZIM Academy được thiết kế để các thí sinh nâng cao kỹ năng nghe cũng là nguồn tham khảo hiệu quả.
Đọc tiếp:
Nguồn tham khảo:
“Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.” @CambridgeWords, 19 July 2023, dictionary.cambridge.org/. Accessed 11 November 2023.
Liz. (n.d.). IELTS Listening Diagrams Practice & Tips. https://ieltsliz.com/ielts-listening-diagrams-practice-tips/
Cambridge English Language Assessment. (2016). Cambridge IELTS 7 (with answers). Cambridge University Press.
- Chiến lược làm bài IELTS Listening
- Cách áp dụng note-taking vào Matching của IELTS Listening
- Một số kỹ thuật nghe quan trọng khi làm bài thi IELTS Listening
- Dạng đề Completion trong IELTS Listening và phương pháp làm bài – P3
- Dạng đề Completion trong IELTS Listening và phương pháp làm bài – P1
- Dạng đề Completion trong IELTS Listening và phương pháp làm bài – P2
- Phương pháp Note-taking là gì – Áp dụng vào dạng bài Multiple choice trong IELTS Listening
- Kỹ thuật note-taking trong IELTS Listening dạng Multiple Choice
- Chiến thuật tăng điểm IELTS Listening dạng bài Completion
- Cải thiện IELTS Listening hiệu quả thông qua những thói quen tốt
- Cách học IELTS Listening cấp tốc cho người không có thời gian và khó tập trung
Bình luận - Hỏi đáp