Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 8 theo Unit - Global Success
Bài viết cung cấp cho học sinh kho tàng từ vựng phong phú, bao gồm tất cả từ vựng theo từng unit trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 8 từ nhà cửa, trường học, bạn bè đến sở thích, môi trường, v.v. Mỗi từ vựng được giải thích rõ ràng nghĩa tiếng Việt, phiên âm chuẩn xác và ví dụ cụ thể giúp học sinh dễ dàng hiểu và ghi nhớ.
Từ vựng tiếng Anh 8 unit 1 Leisure activities
Từ vựng trong bài: balance, trick, savings, leisure, muscle, comedy, melody, poetry, train, detest, fancy, fold, message, prefer, socialise, communicate, adore, exist, educate, crazy, cruel, fond, keen, satisfied, addicted, weird, irritated, keep in touch, stay in shape, hang out.
Từ vựng mở rộng: visit, cultural, shop, energy, enjoy, outdoor, interested, obsessed, health, involved
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 8 unit 1.
Từ vựng tiếng Anh 8 unit 2 Life in the countryside
Từ vựng trong bài: harvest, herd, plough, milk, feed, hospitable, well-trained, vast,...
Từ vựng mở rộng: guests, poultry, speciality, historical, grain, observe,...
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 8 unit 2.
Từ vựng tiếng Anh 8 unit 3 Teenagers
Từ vựng trong bài: account, craft, expectation, notification, highland, stress, freedom, interest, competition, classmate, browse, bully, concentrate, connect, upload, participate, scare, enjoyable, focused, mature, diverse, midterm, unforgettable, user-friendly, tolerant, sensitive, relaxing, lonely, log on to, peer pressure.
Từ vựng mở rộng: youngster, adolescence, psychological, parental, personality, aware, responsible, sociable, enthusiastic, energetic.
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 8 unit 3.
Từ vựng tiếng Anh 8 unit 4 Ethnic Groups Of Viet Nam
Từ vựng trong bài: overlook, traditional, stilt house, terraced field, communal house, livestock,.…
Từ vựng mở rộng: majority, role, hunt, plantation, flute, multi-storey, technique,.…
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 8 unit 4.
Từ vựng tiếng Anh 8 unit 5 Our Customs And Traditions
Từ vựng trong bài: acrobatics, spirit, value, laughter, ceremony, contestant, festival, atmosphere, tourist, awareness, luck, dance, celebration, tradition, admire, pray, preserve, worship, decorative, ornamental, take part in, chase away, family bonding, family reunion, come up with, look forward to, martial arts, table manners, wake up, take place
Từ vựng mở rộng: culture, custom, historic, nostalgic, eliminate, assimilation, identity, enjoy, health, peace.
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 8 unit 5.
Từ vựng tiếng Anh 8 unit 6 Lifestyles
Từ vựng trong bài: greet, lifestyle, serve, in the habit of, dogsled, native art, tribal dance, experience,...
Từ vựng mở rộng: diet, hygine, routine, stress, work-life balance, …
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 8 unit 6.
Từ vựng tiếng Anh 8 unit 7 Environmental protection
Từ vựng trong bài: carbon dioxide, carbon footprint, extinction, habitat, oxygen, product, resident, pollution, transport, forest, risk, movement, endanger, participate, protect, reduce, absorb, reuse, recycle, conserve, plant, toxic, plastic, renewable, environmental, wild, turn off, cut down on, clean up, pick up.
Từ vựng mở rộng: illegal logging, natural disaster, disposable, punishment, destroy, global warming, climate change, health, threat, responsible.
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 8 unit 7.
Từ vựng tiếng Anh 8 unit 8 Shopping
Từ vựng trong bài: open-air market, bargain, price tag, on sale, shopaholic, browse, Internet access,…
Từ vựng mở rộng: mall, shop assistant, refund, return, fitting room, consumer, promotion,...
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 8 unit 8.
Từ vựng tiếng Anh 8 unit 9 Natural disasters
Từ vựng trong bài: Flood, Disaster, Tornado, Storm, Volcanic eruption, Earthquake, Landslide, Tsunami, Violent, Dangerous, Awful, Tremble, Damage, Hurt, Victim, Property, Destroy, Missing, Fear, Safe, Warn, Predict, Emergency kit, Rescue worker, Instruction, Strengthen, Prepare, Avoid, Medicine, Authority.
Từ vựng mở rộng: Hurricane, Drought, Wildfire, Evacuation, Catastrophe, Hazard, Mitigate, Resilience, Vulnerable, Recovery.
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 8 unit 9.
Từ vựng tiếng Anh 8 unit 10 Communication in the future
Từ vựng trong bài: video conference, tablet, adjust, webcam, focus on, zoom in, high-speed, Internet connection, a piece of cake, carrier pigeon, social network, voice message, group call, smartphone, emoji,..
Từ vựng mở rộng: device, reply, effective, face-to-face, type, deliver, clarity, mute, debate, immediately.
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 8 unit 10.
Từ vựng tiếng Anh 8 unit 11 Science and technology
Từ vựng trong bài: Face-to-face, Interact, Online, Connection, Computer, Digital, Communication, Contact lens, Invention, Robot, Telephone, Face recognition, Video conferencing, Fingerprint scanner, Eye-tracking, Device, Technology, Smartphone, Biometric, Nanolearning, Application, Experiment, Discover, Create, Develop, Introduce, Convenient, Helpful, Independent, Effortless.
Từ vựng mở rộng: Automation, Innovation, Advance, Artificial intelligence, Efficient, Revolutionary, Upgrade, Optimise, Futuristic, Wireless.
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 8 unit 11.
Từ vựng tiếng Anh 8 unit 12 Life on other planets
Từ vựng trong bài: science fiction, Earth, spaceship, break down, creature, planet, destroy, alien, attack, take over, oppose, commander, possibility, explore, telescope, UFO, rocket, galaxy, crater, atmosphere, stormy,…
Từ vựng mở rộng: habitat, exist, Jupiter, Mars, Venus, Mercury, Neptune, Saturn, Uranus, scary.
Xem chi tiết: Từ vựng tiếng Anh 8 unit 12.
Với kho tàng từ vựng phong phú, giải thích chi tiết và bài tập vận dụng, hi vọng bài viết trên giúp học sinh nắm vững kiến thức, nâng cao khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng tiếng Anh 8 hiệu quả. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS học sinh cấp 2 với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Bình luận - Hỏi đáp