Banner background

Giải đề Cambridge 19, Test 3, Listening Part 4: Microplastics

Bài viết giúp người học xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 19, Test 3, Listening Part 4: Microplastics.
giai de cambridge 19 test 3 listening part 4 microplastics

Listening Part 4 thuộc Test 3 trong Cambridge IELTS 19 có nội dung về hạt vi nhựa. Bài yêu cầu thí sinh trả lời 10 câu hỏi điền 1 từ vào ô trống. Dưới đây, tác giả sẽ giúp người học xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cụ thể cho đề bài này.

Xem thêm: Đáp án Cambridge 19 & giải chi tiết từ Test 1 đến Test 4.

Key takeaways

  • Cambridge IELTS 19, Test 4, Listening Part 4 có nội dung về hạt vi nhựa.

  • Bài nghe gồm 10 câu hỏi điền 1 từ vào ô trống.

  • Bài viết giúp người học xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cụ thể.

Cùng series:

Đáp án

Question

Đáp án

31

clothing

32

mouths

33

salt

34

toothpaste

35

fertilizers

36

nutrients

37

growth

38

weight

39

acid

40

society

Giải đề Cambridge IELTS 19, Test 3, Listening Part 4

Microplastics

Question 31

Đáp án: clothing.

Vị trí thông tin:

Bài nói đề cập đến “Threads” báo hiệu vị trí thông tin của câu 31.

Giải thích:

  • Cần điền một danh từ.

  • Nội dung: một vật chứa hạt vi nhựa.

  • Hạt vi nhựa (“microplastics”) có thể xâm nhập vào môi trường thông qua một số nguồn khác nhau (“a number of different sources” khớp với “where … come from”). Ví dụ như từ các sợi chỉ và sợi nhỏ (“Threads and microfibres” khớp với “fibres”) tách ra khỏi (“detach from” khớp với “from”) quần áo tổng hợp mỗi khi chúng được cho vào máy giặt (“a washing machine” khớp với “during washing”). Đoạn băng nhắc đến từ khóa “fibres”, “washing” xuất hiện trong đề. Vì vậy, đáp án là “clothing”.

Question 32

Đáp án: mouths.

Vị trí thông tin:

Bài nói đề cập đến “impacts of microplastics“ và “harm“, báo hiệu vị trí thông tin của câu 32.

Giải thích:

  • Cần điền một danh từ.

  • Nội dung: một bộ phận của động vật hoang dã.

  • Có một số tác động (“impacts” khớp với “effects”) của vi nhựa từ các nghiên cứu liên quan đến cá và các động vật khác (“other animals” khớp với “wildlife”). Có bằng chứng cho thấy hạt vi nhựa gây hại cho các sinh vật nhỏ theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như làm tổn thương miệng (“damaging” khớp với (“cause injuries to”) của chúng. Vì vậy, đáp án là “mouths”.

Question 33

Đáp án: salt.

Vị trí thông tin:

Bài nói đề cập đến “food“, “bottled water“, “tap“, báo hiệu vị trí thông tin của câu 33.

Giải thích:

  • Cần điền một danh từ.

  • Nội dung: một thứ nằm trong chuỗi thức ăn của con người mà có chứa hạt vi nhựa.

  • Có khả năng con người tiêu thụ hạt vi nhựa , vì chúng đã được phát hiện trong nhiều loại sản phẩm thực phẩm và đồ uống, bao gồm cả nước đóng chai (“bottled water”), cũng như trong nước chảy trực tiếp từ vòi (“tap water” khớp với “water that comes direct from the tap”). Hơn nữa, muối và nhiều loại hải sản cũng được phát hiện có chứa hạt vi nhựa. Thông tin này cho thấy rằng các hạt vi nhựa cũng đã có trong muối. Đoạn băng nhắc đến từ khóa “food, bottled water, tap, seafood” xuất hiện trong đề. Vì vậy, đáp án là “salt”.

Question 34

Đáp án: toothpaste.

Vị trí thông tin:

Bài nói đề cập đến “shower gels”, “facial cleansers”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 34.

Giải thích:

  • Cần điền một danh từ.

  • Nội dung: một loại sản phẩm mà bị luật cấm cho thêm các hạt vi nhựa.

  • Ở nhiều quốc gia, bao gồm cả ở Anh, có luật ngăn cản (”prevent” khớp với “banned”) các nhà sản xuất thêm hạt vi nhựa (“microbeads” khớp với “microplastics”) vào sữa tắm, sữa rửa mặt (“shower gels, facial cleansers” khớp với “skin cleaning products”) và kem đánh răng. Vì vậy, đáp án là “toothpaste”.

Đọc thêm: Chiến lược đạt điểm cao với Discourse Markers trong IELTS Listening Part 4.

Question 35

Đáp án: fertilizers.

Vị trí thông tin:

Bài nói đề cập đến “soil”, “air”, “rain” báo hiệu vị trí thông tin của câu 35.

Giải thích:

  • Cần điền một danh từ.

  • Nội dung: phương thức mà các hạt vi nhựa qua đó để thấm vào đất.

  • Hạt vi nhựa được đưa trong không khí (“carried in the air” khớp với “through the air”) và đọng lại trong đất nhờ mưa (“deposited in the soil by rain” khớp với “through the rain”). Hơn nữa, nhiều loại phân bón được cả nông dân và người làm vườn sử dụng đều chứa hạt vi nhựa (“microplastics”). Đoạn băng nhắc đến từ khóa “Microplastics, soil, air, rain” xuất hiện trong đề. Vì vậy, đáp án là “fertilizers”.

Question 35

Question 36

Đáp án: nutrients.

Vị trí thông tin:

Bài nói đề cập đến “worms”, “essential”, “soil” báo hiệu vị trí thông tin của câu 36.

Giải thích:

  • Cần điền một danh từ.

  • Nội dung: thứ mà giun đất cung cấp cho đất.

  • Những con giun sống ở lớp đất bề mặt, là một thành phần thiết yếu (“essential” khớp với “important”) trong hệ thống nông nghiệp của chúng ta. Bằng cách ăn vào đất, chúng trộn chất dinh dưỡng vào đất (“they mix … into it” khớp với “they add … to the soil”), từ đó làm cho đất trở nên màu mỡ hơn. Đoạn băng nhắc đến từ khóa “worms, essential, soil” xuất hiện trong đề. Vì vậy, đáp án là “nutrients”.

Question 37

Đáp án: growth.

Vị trí thông tin:

Bài nói đề cập đến “earthworms” báo hiệu vị trí thông tin của câu 37.

Giải thích:

  • Cần điền một danh từ.

  • Nội dung: một đặc điểm, khía cạnh của cây trồng.

  • Các nhà nghiên cứu (“researchers” khớp với “the study”) bắt đầu khám phá xem liệu việc đưa vi hạt nhựa vào đất - và việc giun đất ăn chúng sau đó (“the subsequent ingestion of microplastics by earthworms” khớp với “microplastics in earthworms”) có ảnh hưởng đến chất lượng đất và cuối cùng là ức chế (“inhibit” khớp với “impact”) sự phát triển của thực vật hay không. Đoạn băng nhắc đến từ khóa “earthworms, plant” xuất hiện trong đề. Vì vậy, đáp án là “growth”.

Question 38

Đáp án: weight.

Vị trí thông tin: 

Bài nói đề cập đến “lost”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 38.

Giải thích:

  • Cần điền một danh từ.

  • Nội dung: một thứ của giun đất bị giảm.

  • Kết quả (“The result” khớp với “found that”) là giun (“worms” khớp với “earthworms”) sụt cân nhanh chóng (“lost weight rapidly” khớp với “weight loss”). Vì vậy, đáp án là “weight”.

Question 39

Đáp án: acid.

Vị trí thông tin:

Bài nói đề cập đến “increase”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 39.

Giải thích:

  • Cần điền một danh từ.

  • Nội dung: một thứ của đất tăng.

  • Nhóm nghiên cứu (“The team” khớp với “The study”) cũng phát hiện ra rằng (“found that” khớp với “discovered that”) có sự gia tăng lượng axit (“an increase in the amount of ” khớp với “a rise in the level of ”) được tìm thấy trong đất và điều này chủ yếu là do các hạt vi nhựa (“microplastics” khớp với “microplastic particles”) từ nhựa HDPE thông thường gây ra. Vì vậy, đáp án là “acid”.

Question 40

Đáp án: society.

Vị trí thông tin:

Bài nói đề cập đến “ecosystems”, báo hiệu vị trí thông tin của câu 40.

Giải thích:

  • Cần điền một danh từ.

  • Nội dung: một thứ bị tàn phá do sự thay đổi của đất.

  • Khi đất trở nên khô cằn (“soil becomes impoverished“ khớp với “changes to soil”) do sự hiện diện của vi hạt nhựa, không chỉ hệ sinh thái (ecosystems) mà toàn bộ xã hội (the whole of society) cũng bị ảnh hưởng tiêu cực (“negatively impacted” khớp với “damage”). Vì vậy, đáp án là “society”.

Đọc thêm: Chiến lược làm bài IELTS Listening Part 4 tối ưu điểm số.

Tổng kết

Bài viết trên đã xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 19, Test 3, Listening Part 4: Microplastics. Hy vọng thông qua bài, người học đã hiểu hơn về cách phân tích đề và suy luận đáp án.

Người học có thể tham gia diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ giải đáp kiến thức tiếng Anh, hoặc tham gia chương trình luyện đề IELTS tại Anh Ngữ ZIM để cập nhật xu hướng đề thi mới nhất.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...