Giải đề Cambridge 19, Test 3, Listening Part 1: Local food shops
Listening Part 1 thuộc Test 3 trong Cambridge IELTS 19 có nội dung về các cửa hàng ẩm thực địa phương. Bài yêu cầu thí sinh trả lời 10 câu hỏi dạng điền 1 từ hoặc/ và điền 1 số vào ô trống. Dưới đây, tác giả sẽ giúp người học xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cụ thể cho đề bài này.
Xem thêm: Đáp án Cambridge 19 & giải chi tiết từ Test 1 đến Test 4.
Key takeaways |
---|
|
Cùng series:
Đáp án
Question | Đáp án |
---|---|
1 | harbour/ harbor |
2 | bridge |
3 | 3.30 |
4 | Rose/ rose |
5 | sign |
6 | purple |
7 | samphire |
8 | melon |
9 | coconut |
10 | strawberry |
Giải đề Cambridge IELTS 19, Test 3, Listening Part 1
Questions 1-6: Local food shops
Question 1
Đáp án: harbour/ harbor.
Vị trí thông tin:
Bài nói đề cập đến Kite Place, báo hiệu vị trí thông tin của câu 1.
Giải thích:
Cần điền một danh từ.
Nội dung: một địa điểm gần với Kite Place.
Leon nói về việc có rất nhiều nơi để mua đồ ăn ở Kite Place và khu này ở gần cảng (“by the harbour” khớp với “near the harbour”). Đoạn băng nhắc đến từ khóa “Kite Place” xuất hiện trong đề. Vì vậy, đáp án là “harbour/ harbor”.
Question 2
Đáp án: bridge.
Vị trí thông tin:
Bài nói đề cập đến Fish market báo hiệu vị trí thông tin của câu 2.
Giải thích:
Cần điền một danh từ.
Nội dung: một nơi mà phải đi băng qua, rồi rẽ phải mới tới được chợ cá.
Sau khi Shannon hỏi vị trí chính xác của chợ cá tươi, Leon trả lời rằng phải đi qua cầu (“go over the bridge” khớp với “cross the bridge”) và chợ cá sẽ nằm bên phải (“turn right” khớp với “on the right”). Đoạn băng nhắc đến từ khóa “Fish market” xuất hiện trong đề. Vì vậy, đáp án là “bridge”.
Question 3
Đáp án: 3.30 hoặc three thirty hoặc ½/half 3/three.
Vị trí thông tin:
Bài nói đề cập đến vấn đề chợ cá có mở cả ngày không (open all day), báo hiệu vị trí thông tin của câu 3.
Giải thích:
Cần điền số hoặc chữ.
Nội dung: giờ tốt nhất để đến mua đồ.
Leon nói rằng giờ đóng cửa sẽ là 4h (“doesn’t close until four” khớp với “closing time”), tuy nhiên nên đi sớm hơn để tránh hết hàng, tốt nhất là trước 3h30 (“get there by 3.30” khớp với “go before 3.30”). Đoạn băng nhắc đến từ khóa về thời gian như “all day”, “earlier”, “close” gợi nhắc về các từ khóa như “pm”, “closing time” xuất hiện trong đề. Vì vậy, đáp án là “3.30”.
Đọc thêm: Hướng dẫn cách điền số trong bài thi IELTS Listening.
Question 4
Đáp án: Rose/ rose.
Vị trí thông tin:
Bài nói đề cập đến Organic shop, báo hiệu vị trí thông tin của câu 4.
Giải thích:
Cần điền một danh từ.
Nội dung: Tên của “organic shop”.
Shannon nói rằng muốn mua rau nhưng muốn tránh túi ni lông, do vậy Leon gợi ý một một cửa hàng thực phẩm hữu cơ được gọi là Rose (“what’s it called” khớp với “called”). Đoạn băng nhắc đến từ khóa “organic shop” xuất hiện trong đề. Vì vậy, đáp án là “Rose”.
Question 5
Đáp án: sign.
Vị trí thông tin:
Bài nói đề cập đến Organic shop, báo hiệu vị trí thông tin của câu 5.
Giải thích:
Cần điền một danh từ.
Nội dung: một vật lớn bên ngoài tòa nhà để dễ dàng phát hiện vị trí.
Sau khi Shannon hỏi về địa điểm của Organic shop, Leon nói thêm rằng hãy để ý một biển báo lớn (“big sign” khớp với “large sign”) ở vỉa hè (“pavement” khớp với “outside”). Đoạn băng nhắc đến từ khóa “Organic shop”, từ chỉ kích thước “big” khớp với “large” xuất hiện trong đề. Vì vậy, đáp án là “sign”.
Question 6
Đáp án: purple.
Vị trí thông tin:
Bài nói đề cập đến supermarket, minibus và number 289, báo hiệu vị trí thông tin của câu 6.
Giải thích:
Cần điền một tính từ.
Nội dung: một đặc điểm của xe buýt mini.
Leon chỉ cho Shannon phương tiện đi đến siêu thị là bằng một xe buýt mini (“a minibus goes to the supermarket” khớp với “take a minibus”). Xe này màu tím (“it’s purple” khớp với “a purple minibus”), và có số 289 (“the number is 289” khớp với “number 289”). Đoạn băng nhắc đến từ khóa “supermarket”, “minibus”, “289” xuất hiện trong đề. Vì vậy, đáp án là “purple”.
Questions 7-10: Shopping
Question 7
Đáp án: samphire.
Vị trí thông tin:
Bài nói đề cập đến Fish market, prawns và type of seaweed, báo hiệu vị trí thông tin của câu 7.
Giải thích:
Cần điền một danh từ.
Nội dung: tên một loại rong biển.
Leon gợi ý Shannon thử mua một nắm măng tây biển (a handful of samphire) - đây là một loại rong biển (type of seaweed). Đoạn băng nhắc đến từ khóa “handful” và “type of seaweed” xuất hiện trong đề. Vì vậy, đáp án là “samphire”.
Đọc thêm: Các yếu tố gây khó khăn thường gặp trong IELTS Listening Part 1.
Question 8
Đáp án: melon.
Vị trí thông tin:
Bài nói đề cập đến beans, organic shop và dessert, báo hiệu vị trí thông tin của câu 8.
Giải thích:
Cần điền một danh từ.
Nội dung: tên một loại đồ ăn tráng miệng.
Shannon đề xuất rằng họ cần gì đó cho tráng miệng (get something for dessert), Leon có đề xuất mua xoài, tuy nhiên Shannon không đồng ý (I’m not sure) và đề xuất lại nên mua dưa (I’d prefer a melon), cuối cùng Leon đồng ý (Good idea). Đoạn băng nhắc đến từ khóa “ beans, organic shop và dessert” xuất hiện trong đề. Vì vậy, đáp án là “melon”.
Question 9
Đáp án: coconut.
Vị trí thông tin:
Bài nói đề cập đến spices, báo hiệu vị trí thông tin của câu 9.
Giải thích:
Cần điền một danh từ.
Nội dung: một thứ có bán ở Organic shop, bên cạnh gia vị.
Leon gợi ý rằng Organic shop cũng có bán cả gia vị (sell a lot of spices) và những thứ như dừa (things like coconut). Đoạn băng nhắc đến từ khóa “spices” xuất hiện trong đề. Vì vậy, đáp án là “coconut”.
Question 10
Đáp án: strawberry.
Vị trí thông tin:
Bài nói đề cập đến bread và tart, báo hiệu vị trí thông tin của câu 10.
Giải thích:
Cần điền một danh từ hoặc tính từ.
Nội dung: đặc điểm của bánh tart.
Leon nói rằng ở tiệm bánh có rất nhiều loại bánh tart (a whole range of tarts) và ngon nhất vẫn là bánh tart dâu (“strawberry ones” khớp với “strawberry tart”). Đoạn băng nhắc đến từ khóa “tart” xuất hiện trong đề. Vì vậy, đáp án là “strawberry”.
Tổng kết
Bài viết trên đã xác định từ khóa, vị trí thông tin và giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 19, Test 3, Listening Part 1: Local food shops. Hy vọng với nội dung trên, người học có thể ứng dụng linh hoạt, hiệu quả trong quá trình luyện tập kỹ năng Listening.
Người học có thể tham gia diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ giải đáp kiến thức tiếng Anh, hoặc tham gia chương trình luyện đề IELTS tại Anh Ngữ ZIM để cập nhật xu hướng đề thi mới nhất.
- Cambridge English IELTS 19 - Key and Explanation
- Giải đề Cambridge 19, Test 1, Reading Passage 1: How tennis rackets have changed
- Giải đề Cambridge 19, Test 1, Reading Passage 2: The pirates of the ancient Mediterranean
- Giải đề Cambridge 19, Test 1, Reading Passage 3: The persistence and peril of misinformation
- Giải đề Cambridge 19, Test 1, Listening Part 1: Hinchingbrooke Country Park
- Giải đề Cambridge 19, Test 4, Reading Passage 1: The impact of climate change on butterflies in Britain
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Reading Passage 1: The Industrial Revolution in Britain
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Listening Part 1: Guitar Group
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Listening Part 2: Working as a lifeboat volunteer
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Listening Part 3: Recycling footwear
- Giải đề Cambridge 19, Test 2, Listening Part 4: Tardigrades
Bình luận - Hỏi đáp