Banner background

Describe a person who thinks music is important and enjoys music

Bài viết sau đây sẽ gợi ý bài mẫu IELTS Speaking Part 2 cho chủ đề “Describe a person who thinks music is important and enjoys music” kèm từ vựng và audio. Ngoài ra, tác giả còn mang đến những câu trả lời mẫu cho các câu hỏi thường gặp trong phần IELTS Speaking Part 3 của chủ đề này.
describe a person who thinks music is important and enjoys music

Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ cung cấp cho người học một bài mẫu IELTS Speaking Part 2 về chủ đề "Describe a person who thinks music is important and enjoys music". Bài mẫu này không chỉ giúp người học hình dung cách trả lời mà còn đi kèm với từ vựng và audio để người học thực hành. Ngoài ra, bài viết cũng bao gồm những câu trả lời mẫu cho các câu hỏi thường gặp trong phần IELTS Speaking Part 3 liên quan đến chủ đề này.

Bài mẫu chủ đề Describe a person who thinks music is important and enjoys music

Describe a person who thinks music is important and enjoys music.

You should say:

  • who this person is

  • how you knew him/her

  • what music he/she likes

and explain why he/she thinks music is important.

Phân tích đề bài

Thí sinh cần phải mô tả về một người yêu thích âm nhạc và coi trọng âm nhạc. Các từ khóa quan trọng ở đây là “person who thinks music is important” và “enjoys music”. Sau đây là sơ đồ tư duy bao gồm các khía cạnh của đề bài mà thí sinh cần giải quyết:

Phân tích đề Describe a person who thinks music is important and enjoys music

Áp dụng phương pháp “IWHC” để tạo phần ghi chú tóm tắt câu trả lời cho đề bài ở trên. Phần ghi chú này có thể áp dụng trong khoảng thời gian 1 phút chuẩn bị trước khi nói trong phòng thi, góp phần giúp thí sinh nhớ được những nội dung chính cần phải đưa ra trong 1 phút rưỡi tới 2 phút trả lời sau đó (thí sinh có thể lược bỏ phần “introduction” và “conclusion” nếu cần thiết):

introduction + who this person is:

really values, close friend, Linh.

how you knew him/her:

high school, quite naturally, similar music, how much music means, a big part of her life.

what music he/she likes:

huge fan, on repeat, lo-fi, analyzing the lyrics and finding meaning in the songs.

explain why he/she thinks music is important:

manage stress and emotions,, calm and lifts her mood, connecting people emotionally, a bridge between different cultures and experiences.

conclusion:

plays such an important role, deeply, appreciate, joy and comfort, simple.

Tham khảo thêm:

Bài mẫu

introduction

Today, I’d like to share about someone who really values music and enjoys it a lot, and that person is my close friend, Linh.

  • Value (Đánh giá cao): To appreciate or regard something or someone as important and meaningful.

  • Close Friend (Người bạn thân thiết): Someone with whom you have a strong and personal relationship.

who this person is


how you knew him/her



So, Linh and I have known each other since high school. We became friends quite naturally because we both liked similar music, and we often shared songs with each other. Over time, I realized how much music means to her—it’s not just entertainment but a big part of her life.

  • How Much Music Means to Her (Âm nhạc quan trọng với cô ấy như thế nào): The significant role music plays in her life.

  • A Big Part of Her Life (Một phần quan trọng trong cuộc sống của cô ấy): Something deeply integrated into her daily routine or identity.


what music he/she likes

Linh loves listening to pop and R&B. She’s a huge fan of Taylor Swift and Adele, and she listens to their songs on repeat. Besides that, she enjoys lo-fi music, especially when she’s studying or relaxing. I think what makes her connection with music special is that she doesn’t just listen to it—she also likes analyzing the lyrics and finding meaning in the songs.

  • Listens to Their Songs on Repeat (Nghe các bài hát của họ lặp đi lặp lại): Continuously plays the same songs because of her love for them.

  • Analyzing the Lyrics (Phân tích lời bài hát): Examining the meaning and themes within the song’s words.

explain why he/she thinks music is important

For Linh, music is a way to manage stress and emotions. Whenever she feels overwhelmed with schoolwork or personal problems, she puts on her headphones and escapes into her favorite songs. She once told me that music helps her feel calm and lifts her mood, no matter how tough things get. She also believes that music has a way of connecting people emotionally, even if they don’t speak the same language. It’s like a bridge between different cultures and experiences.

  • Manage Stress and Emotions (Kiểm soát căng thẳng và cảm xúc): Handle mental pressures and feelings effectively.

  • A Bridge Between Different Cultures and Experiences (Cầu nối giữa các nền văn hóa và trải nghiệm khác nhau): Something that connects people from diverse backgrounds.

conclusion

Overall, I really admire how much Linh values music and how it plays such an important role in her life. Watching her enjoy music so deeply has made me appreciate it more, too. It’s inspiring to see someone find so much joy and comfort in something as simple as a song."

  • Appreciate (Trân trọng): Recognize the value or importance of something.

  • Joy and Comfort (Niềm vui và sự an ủi): Feelings of happiness and reassurance.

IELTS Speaking Part 3 Sample

1. What do you think about playing music for children in class?

Câu trả lời mẫu: Well, I think playing music for children in class is a fantastic idea. It tends to make the learning environment a lot more engaging and fun, which can help keep the kids more focused and relaxed. Plus, music can actually stimulate learning and boost memory, especially when it's related to the material being taught. For the little ones, catchy songs can be a really fun way to learn basic stuff like the alphabet or numbers.

Phân tích từ vựng:

Engaging: Capturing attention or interest, making people actively involved.

  • Phát âm: /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/

  • Dịch: thu hút

  • Ví dụ: "The teacher’s engaging lessons keep students focused" (Những bài học của giáo viên rất thu hút, giúp học sinh tập trung).

Stimulate learning: Encourage or enhance the learning process.

  • Phát âm: /ˈstɪmjʊleɪt ˈlɜːnɪŋ/

  • Dịch: kích thích việc học

  • Ví dụ: "Games can stimulate learning by making lessons more fun" (Trò chơi có thể kích thích việc học bằng cách làm cho bài học thú vị hơn).

Boost memory: Improve the ability to remember information.

  • Phát âm: /buːst ˈmɛməri/

  • Dịch: cải thiện trí nhớ

  • Ví dụ: "Repeating new vocabulary helps boost memory" (Lặp lại từ vựng mới giúp cải thiện trí nhớ).

2. Why do many teachers incorporate music into the classroom?

Câu trả lời mẫu: Many teachers bring music into the classroom because, honestly, it can seriously enhance the learning experience. It can set a positive and energetic vibe, making lessons feel more enjoyable and a bit less like hard work. Music also helps with memory retention and stimulates different types of learning, which is great for students who learn better by listening. Plus, it can be a handy tool for signaling changes between activities, helping to keep the class running smoothly.

Phân tích từ vựng:

Learning experience: An event or activity that provides knowledge or skills.

  • Phát âm: /ˈlɜːnɪŋ ɪkˈspɪərɪəns/

  • Dịch: trải nghiệm học tập

  • Ví dụ: "The field trip was a valuable learning experience for students" (Chuyến đi thực tế là một trải nghiệm học tập quý giá cho học sinh).

A positive and energetic vibe: A lively and uplifting atmosphere or mood.

  • Phát âm: /ə ˈpɒzɪtɪv ənd ˌɛnəˈʤɛtɪk vaɪb/

  • Dịch: bầu không khí tích cực và năng động

  • Ví dụ: "The café’s music creates a positive and energetic vibe" (Nhạc của quán cà phê tạo ra bầu không khí tích cực và năng động).

Memory retention: The ability to retain and recall information.

  • Phát âm: /ˈmɛməri rɪˈtɛnʃən/

  • Dịch: khả năng ghi nhớ

  • Ví dụ: "Using flashcards can improve memory retention" (Sử dụng thẻ ghi nhớ có thể cải thiện khả năng ghi nhớ).

3. Do you think there are any advantages to a shop with music playing?

Câu trả lời mẫu:  Oh, absolutely, there are some real advantages to having music play in a shop. It creates a welcoming and pleasant atmosphere, which can make customers feel good and possibly stay longer. You know, the right kind of music can really influence a shopper’s mood and even their spending habits. Plus, a well-chosen playlist can reinforce the shop’s brand identity, making the shopping experience feel more unique and memorable.

Phân tích từ vựng:

Spending habits: The way people typically use their money.

  • Phát âm: /ˈspɛndɪŋ ˈhæbɪts/

  • Dịch: thói quen chi tiêu

  • Ví dụ: "Understanding your spending habits helps manage finances better" (Hiểu rõ thói quen chi tiêu giúp quản lý tài chính tốt hơn).

A well-chosen playlist: A carefully selected collection of songs.

  • Phát âm: /ə wɛl-ˈʧəʊzn ˈpleɪlɪst/

  • Dịch: danh sách phát được chọn kỹ lưỡng

  • Ví dụ: "A well-chosen playlist can enhance the atmosphere of a party" (Danh sách phát được chọn kỹ lưỡng có thể nâng cao không khí của bữa tiệc).

The shop’s brand identity: The unique characteristics and image of a shop that distinguish it from others.

  • Phát âm: /ðə ʃɒps brænd aɪˈdɛntɪti/

  • Dịch: bản sắc thương hiệu của cửa hàng

  • Ví dụ: "The shop’s brand identity is reflected in its décor and service" (Bản sắc thương hiệu của cửa hàng được thể hiện qua cách bài trí và dịch vụ).

4. Would people's shopping behaviour be affected in a shop with music? How?

Câu trả lời mẫu: Definitely, music can really influence shopping behavior. For example, slower tunes can calm customers, encouraging them to take their time and maybe even buy more. On the flip side, faster music might energize shoppers, which can be helpful during peak times to keep the crowd moving. The type of music can also affect how customers perceive the quality of products and the overall vibe of the shop, influencing how much time and money they decide to spend.

Phân tích từ vựng:

Energize: To give someone or something more energy or enthusiasm.

  • Phát âm: /ˈɛnəʤaɪz/

  • Dịch: tiếp thêm năng lượng

  • Ví dụ: "The morning workout energized me for the day" (Buổi tập buổi sáng đã tiếp thêm năng lượng cho tôi).

Peak times: The busiest or most active periods.

  • Phát âm: /piːk taɪmz/

  • Dịch: thời gian cao điểm

  • Ví dụ: "The train is usually crowded during peak times" (Tàu thường đông đúc trong thời gian cao điểm).

Perceive: To become aware of or understand something.

  • Phát âm: /pəˈsiːv/

  • Dịch: nhận thức, cảm nhận

  • Ví dụ: "She perceived a change in his attitude" (Cô ấy nhận thấy sự thay đổi trong thái độ của anh ấy).

5. What do you think would be the effect of background music in a film?

Câu trả lời mẫu: Background music in a film? It's super important—it enhances the storytelling and the emotional impact in a big way. It sets the scene's tone, ramps up the tension, or deepens the emotional moments, making them hit harder. Music also helps in building an atmosphere and can provide a cultural or historical context. Essentially, it shapes how viewers experience the film, guiding their emotions and reactions throughout the story.

Phân tích từ vựng:

Emotional impact: The effect something has on someone’s feelings.

  • Phát âm: /ɪˈməʊʃənl ˈɪmpækt/

  • Dịch: tác động cảm xúc

  • Ví dụ: "The film’s emotional impact left the audience in tears" (Tác động cảm xúc của bộ phim khiến khán giả rơi nước mắt).

Ramps up the tension: Increases feelings of suspense or anxiety.

  • Phát âm: /ræmps ʌp ðə ˈtɛnʃən/

  • Dịch: làm tăng căng thẳng

  • Ví dụ: "The music ramps up the tension during the action scenes" (Âm nhạc làm tăng căng thẳng trong các cảnh hành động).

Deepens the emotional moments: Makes emotional experiences more intense or profound.

  • Phát âm: /ˈdiːpənz ðə ɪˈməʊʃənl ˈməʊmənts/

  • Dịch: làm sâu sắc thêm các khoảnh khắc cảm xúc

  • Ví dụ: "The actor’s performance deepens the emotional moments in the story" (Diễn xuất của diễn viên làm sâu sắc thêm các khoảnh khắc cảm xúc trong câu chuyện).

Tham khảo thêm:

Mong rằng thông qua bài viết này, người học đã nắm được cách triển khai ý cho chủ đề Describe a person who thinks music is important and enjoys music.

Tác giả: Lê Hoàng Tùng

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...