Banner background

ETS 2024 Test 10 Part 3 | Đáp án và giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp đáp án cho đề ETS 2024 Test 10 Part 3 và giải thích chi tiết lý do chọn đáp án đó bằng cách loại trừ các phương án sai và nhận diện các phương án nhiễu để tránh “sập bẫy” trong bài nghe. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2024 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
ets 2024 test 10 part 3 dap an va giai thich chi tiet

TOEIC là một bài kiểm tra ngôn ngữ tiếng Anh dành cho mục đích giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế, dùng để đánh giá khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống công việc hàng ngày. Phần thi Part 3 thuộc bài thi Listening Comprehension (LC). Part 3 gồm 39 câu hỏi dạng trắc nghiệm (từ câu 32 - 70) với 4 phương án lựa chọn cho mỗi câu. Thí sinh sẽ được nghe lần lượt nghe các đoạn hội thoại và đọc nhóm 3 câu hỏi và các phương án lựa chọn ở mỗi đoạn. Thí sinh có nhiệm vụ chọn phương án phù hợp nhất.

Đáp án

32. B

33. C

34. C

35. C

36. D

37. B

38. D

39. B

40. A

41. C

42. D

43. C

44. C

45. A

46. B

47. C

48. B

49. A

50. C

51. A

52. B

53. A

54. C

55. C

56. C

57. A

58. B

59. A

60. D

61. D

62. A

63. B

64. C

65. A

66. B

67. A

68. C

69. D

70. B

Giải thích đáp án đề ETS 2024 Test 10 Listening Part 3

Questions 32-34

Questions 32

Cách diễn đạt tương đương:

  • reserve a table (đặt bàn) ≈ make a reservation (đặt bàn/chỗ/vé trước)  

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, forget to do

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Lời thoại đầu tiên của người phụ nữ: “I'm afraid I forgot to ….” (Tôi y rằng tôi đã quên …) là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • “I'm afraid I forgot to make a reservation.” là thông tin chứa đáp án.

  • “reserve a table” là cách diễn đạt tương đương của “make a reservation”.  

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến “drinks and appetizers”, liên quan đến “menu choices” nhưng việc mà người phụ nữ quên làm không phải là hỏi về lựa chọn thực đơn.

  • (C) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến “have some business to discuss”, liên quan đến “colleague” nhưng việc người phụ nữ quên làm không phải là mời đồng nghiệp. 

  • (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 33

Cách diễn đạt tương đương:

  • The business hours are different today (giờ làm việc hôm nay khác) ≈ closing earlier than usual this evening (đóng cửa sớm hơn bình thường)  

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, restaurant 

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • “we'll be closing earlier than usual this evening for a private event.” là thông tin chứa đáp án.

  • “The business hours are different today” là cách diễn đạt tương đương của “closing earlier than usual this evening”.  

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến “than usual” nhưng nhà hàng đóng cửa sớm hơn bình thường, không phải có nhiều khác hơn bình thường. 

  • (B) chứa thông tin không được đề cập.

  • (D) phương án bẫy, bài nói có nhắc đến “a server”, liên quan đến “waitstaff” nhưng không có thông tin người phục vụ là nhân viên mới.

Questions 34

Cách diễn đạt tương đương:

  • a quiet area (một khu vực yên tĩnh) ≈ a quieter part of the restaurant (một khu vực yên tĩnh hơn của nhà hàng)  

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, request

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Lời thoại của người phụ nữ: “we'd like to …” (Chúng tôi muốn …) là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • “we'd like to sit in a quieter part of the restaurant.” là thông tin chứa đáp án.

  • “a quiet area” là cách diễn đạt tương đương của “a quieter part of the restaurant”.  

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập. 

Từ vựng cần lưu ý:

  • private (adj) cá nhân, riêng tư

  • reservation (n) đặt trước

  • server (n) người phục vụ 

  • patio (n) hiên nhà

  • appetizer (n) món khai vị

  • permit (n) giấy phép

Questions 35-37

Questions 35

Cách diễn đạt tương đương:

  • a business collaboration (một sự hợp tác kinh doanh) ≈ this collaboration with your company (sự hợp tác này với công ty của bạn)  

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, conversation, about 

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát 

  • Lời thoại của người phụ nữ “Office World Incorporated is thrilled about this collaboration with your company.” và lời thoại của người đàn ông “I look forward to a good working partnership as well.” là thông tin chứa đáp án.

  • Có thể thấy họ đang đề cập về việc hợp tác kinh doanh. 

  • “a business collaboration” là cách diễn đạt tương đương của “this collaboration with your company”

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 36

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, emphasize, products

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Lời thoại của người đàn ông: “I'm proud of the fact that…” (Tôi tự hào về sự thật rằng…) là dấu hiệu về điều mà người đàn ông muốn nhấn mạnh..

  • “I'm proud of the fact that all my products are made with recycled materials.” là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 37

Cách diễn đạt tương đương:

  • take some photographs (chụp một vài bức ảnh) ≈ take some promotional photos (chụp một vài bức ảnh quảng cáo)  

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, Vedkida join the meeting 

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Lời thoại của người phụ nữ: “I'm here to …” (Tôi có mặt ở đây để …) là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • “I'm here to take some promotional photos.” là thông tin chứa đáp án.

  • “take some photographs” là cách diễn đạt tương đương của “take some promotional photos”.  

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • thrilled (adj) vui mừng, hài lòng

  • collaboration (n) sự hợp tác

  • signature (n) sản phẩm chủ chốt 

  • partnership (n) đối tác

  • recycled material (adj-n) vật liệu tái chế

  • responsibility (n) trách nhiệm 

  • promotional (adj) thuộc về quảng cáo, liên quan đến quảng cáo 

  • initiaitve (n) sáng kiến, sáng chế

  • relocation (n) sự di dời, chuyển chỗ 

  • upcoming (adj) sắp diễn ra

  • press conference (n-n) họp báo 

  • customize (v) điều chỉnh 

  • durable (adj) bền

Questions 38-40

Questions 38

Cách diễn đạt tương đương:

  • charity bike race ≈ charity bicycle race (cuộc đua xe đạp từ thiện)  

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what event, discussing

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • “I'd like to consider advertising strategies for our bicycle shop during the annual charity bicycle race.” là thông tin chứa đáp án.

  • “charity bike race” là cách diễn đạt tương đương của “charity bicycle race”.  

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 39

Cách diễn đạt tương đương:

  • donate a prize (tặng một phần thưởng) ≈ donate our top-of-the-line bicycle (tặng chiếc xe đạp tốt nhất của chúng ta)  

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, Vedkida join the meeting 

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Lời thoại của người đàn ông: “but this year, I'd also like us to …” (nhưng năm nay, tôi cũng muốn chúng ta …) là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • “but this year, I'd also like us to donate our top-of-the-line bicycle to the winner of the race to show how much we care about our community.” là thông tin chứa đáp án.

  • “donate a prize” là cách diễn đạt tương đương của “donate our top-of-the-line bicycle”.  

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 40

Cách diễn đạt tương đương:

  • too costly (quá đắt) ≈ worried about the added expense (lo lắng về chi phí tăng thêm)  

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what concern, woman, express

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Lời thoại của người phụ nữ: “I'm worried about …” (Tôi lo về …) là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • “…sponsoring the race is already going to be costly. I'm worried about the added expense of donating a bicycle as well. I'm worried about the added expense of donating a bicycle as well.” (…việc tài trợ cho cuộc đua đã rất tốn kém rồi. Tôi cũng lo lắng về chi phí tăng thêm khi tặng một chiếc xe đạp.) là thông tin chứa đáp án.

  • “too costly” là cách diễn đạt tương đương của “worried about the added expense”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • strategy (n) chiến lược

  • annual (adj) hằng năm

  • charity (n) từ thiện

  • sponsor (n) nhà tài trợ

  • top-of-the-line (adj) đắt nhất (trong các sản phẩm)

  • community (n) cộng đồng

  • costly (adj) đắt 

  • expense (n) chi phí 

  • promotion (n) khuyến mãi 

  • caterer (n) nhà cung cấp thực phẩm

Questions 41-43

Questions 41

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, the man

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát 

  • Lời thoại của người đàn ông “I'm a senior engineer” là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 42

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what product, manufacture 

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • “your company's one of the top manufacturers of robotic vacuum cleaners in the country.” (công ty của bạn là một trong những nhà sản xuất máy hút bụi robot hàng đầu trong nước.) là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 43

Cách diễn đạt tương đương:

  • work on assigned task (làm nhiệm vụ được giao) ≈ be tasked with (được giao nhiệm vụ)  

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, do next

  • Dạng câu hỏi: câu hỏi thông tin chi tiết

  • Lời thoại của người đàn ông: “but this year, I'd also like us to …” (nhưng năm nay, tôi cũng muốn chúng ta …) là dấu hiệu sắp đến đáp án.

  • “And right now we're headed to your first activity for today. Like all new engineers here, you'll be tasked with taking apart and reassembling our top-selling product.” (Và bây giờ chúng ta đang tiến tới hoạt động đầu tiên của ngày hôm nay. Giống như tất cả các kỹ sư mới ở đây, bạn sẽ được giao nhiệm vụ tháo rời và lắp ráp lại sản phẩm bán chạy nhất của chúng ta.) là thông tin chứa đáp án. 

  • “work on assigned task” là cách diễn đạt tương đương của “be tasked with”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) phương án bẫy. Đoạn băng có đề cập về “badge” nhưng việc người phụ nữ là không phải là báo cáo thẻ huy hiệu bị mất. 

  • Phương án (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • identification badge (n-n) thẻ đeo định danh 

  • senior (adj) cấp cao

  • mentor (v) hướng dẫn

  • onboarding process (n-n) quy trình giới thiệu 

  • manufacturer (n) nhà sản xuất 

  • robotic (adj) bằng robot, liên quan đến robot 

  • vacuum cleaner (n-n) máy hút bụi 

  • graduate (v) tốt nghiệp

  • theory (n) lý thuyết

  • directly (adv) trực tiếp

  • task (v) giao nhiệm vụ

  • reassemble (v) lắp ráp lại 

  • top-selling (adj) bán chạy 

  • knowledgeable (adj) có hiểu biết

  • security guard (n-n) nhân viên bảo vệ

Questions 44-46

Questions 44

Cách diễn đạt tương đương:

  • a sports competition (một cuộc thi thể thao) ≈ basketball team’s championship (giải vô địch bóng rổ đồng đội)  

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, hope to do, this weekend 

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • “You know how I told you that I won some tickets to my favorite basketball team's championship for this weekend” (công ty của bạn là một trong những nhà sản xuất máy hút bụi robot hàng đầu trong nước.) là thông tin chứa đáp án.

  • “a sports competition” là cách diễn đạt tương đương của “basketball team’s championship”

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 45

Cách diễn đạt tương đương:

  • made a request ≈ requested: yêu cầu

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, man, cancel, plans

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • “Now I can't go.” đề cập đến việc người đàn ông không thể đi theo kế hoạch. Câu hỏi “What happened” của người phụ nữ là dấu hiệu sắp đến đáp án. 

  • “One of my clients has requested a rush on their order. I'll need to do a quality check on all the products so we can ship by Monday morning.” là thông tin chứa đáp án. 

  • “made a request” là cách diễn đạt tương đương của “requested”. 

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (C) phương án bẫy. Đoạn băng có đề cập về “coworker” là người phụ nữ trong đoạn băng. Tuy nhiên người phụ nữ này rảnh và có thể thể thay thế người đàn ông, trái với thông tin “unavailable” (không thể có mặt) trong đề.

Questions 46

Cách diễn đạt tương đương:

  • check some products (kiểm tra một số sản phẩm) ≈ do the quality check (kiểm tra chất lượng)  

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, offer to do

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Lời thoại của người phụ nữ: “Why don't I …?” (Tại sao không để tôi …?) là dấu hiệu sắp đến đáp án. 

  • “Why don't I take over for you? Just let your supervisor know that I can do the quality check.” là thông tin chứa đáp án.

  • “check some products” là cách diễn đạt tương đương của “do the quality check”. 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (C) phương án bẫy. Đoạn băng có đề cập đến “supervisor” nhưng người phụ nữ không đề xuất rằng mình sẽ nói chuyện với người giám sát.

Từ vựng cần lưu ý:

  • championship (n) giải vô địch 

  • disappointed (adj) thất vọng

  • request (v) yêu cầu 

  • rush (adj) nhanh, gấp

  • take over (phrasal verb) đảm nhận, thay thế

  • supervisor (n) người giám sát

  • volunteer (v) tình nguyện

  • coworker (n) đồng nghiệp

  • postpone (v) trì hoãn 

  • give sb a ride (phrase) chở ai đó đi

Questions 47-49

Questions 47

Cách diễn đạt tương đương:

  • find a keynote speaker (tìm diễn giả chủ chốt) ≈ found a good candidate to deliver the keynote speech (tìm một ứng viên để phát biểu bài phát biểu chủ chốt)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, asked to do, preparation, conference

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • “I understand that you've found a good candidate to deliver the keynote speech at our conference.” là thông tin chứa đáp án.

  • “find a keynote speaker” là cách diễn đạt tương đương của “found a good candidate to deliver the keynote speech”. 

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (B) phương án bẫy. Đoạn băng có đề cập đến “conference” nhưng người phụ nữ không được yêu cầu đặt phòng hội nghị.

Questions 48

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, conference, intended for

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Lời thoại của người phụ nữ: “Why don't I …?” (Tại sao không để tôi …?) là dấu hiệu sắp đến đáp án. 

  • “He's a specialist in sports medicine, and he's developed new surgical techniques for athletes with knee injuries.” là thông tin chứa đáp án.

  • Cuộc hội nghị có sự xuất hiện của diễn giả là chuyên gia y tế thể thao nên đối tượng tham dự hội nghị là những người làm việc liên quan đến y tế. 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.

  • (D) phương án bẫy. Đoạn băng có đề cập đến “published”, liên quan đến “publishers” trong đề. Tuy nhiên thông tin thể hiện ý sách được xuất bản chứ không phải đối tượng tham gia hội nghị là các nhà xuất bản. 

Questions 49

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, hand out

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Lời thoại của người phụ nữ: “Why don't I …?” (Tại sao không để tôi …?) là dấu hiệu sắp đến đáp án. 

  • “I wonder if we have enough money to give copies to everyone who comes to the conference.” là thông tin chứa đáp án. 

  • “Copies” ở đây là bản sao của sách đã được đề cập ở trước “His new book on the topic will be published later this month, actually.” Như vậy, người phụ nữ muốn phát sách. 

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

  • (D) phương án bẫy. Đoạn băng có đề cập đến “speech” nhưng không có thông tin người phụ nữ muốn phát các bản sao của bài phát biểu.

Từ vựng cần lưu ý:

  • candidate (n) ứng viên 

  • deliver (v) truyền tải 

  • keynote (n) phần quan trọng nhất 

  • speech (n) bài phát biểu 

  • specialist (n) chuyên gia 

  • surgical (adj) liên quan đến phẫu thuật 

  • technique (n) kỹ thuật 

  • athlete (n) vận động viên 

  • injury (n) chấn thương 

  • knee (n) đầu gối 

  • coach (n) huấn luyện viên

Questions 50-52

Questions 50

Cách diễn đạt tương đương:

  • furniture maker (người làm nội thất) ≈ build and repair furniture (xây dựng và sửa chữa nội thất)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, woman

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • “I currently rent a space downtown where I build and repair furniture” (Tôi hiện đang thuê một không gian ở trung tâm thành phố để xây dựng và sửa chữa đồ đạc) là thông tin chứa đáp án.

  • “furniture maker” là cách diễn đạt tương đương của “build and repair furniture”. 

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (A) phương án bẫy. Đoạn băng có đề cập đến “truck” nhưng thông tin liên quan là không gian rộng đủ cho xe tải, chứ người phụ nữ không phải là tài xế lái xe tải. 

Questions 51

Cách diễn đạt tương đương:

  • a loading dock (một bến tải) ≈ a dock in the back to load large containers (một bến ở phía sau để tải các thùng chứa lớn)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, highlight, work space

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • “It also has a dock in the back to load large containers.” (Nó cũng có một bến ở phía sau để tải các thùng chứa lớn) là thông tin chứa đáp án. 

  • Ngoài ra, người phụ nữ còn đề cập “Ideally, yes. I build large items, and a loading dock would make pickup and delivery easier” (Vâng, thật lý tưởng. Tôi xây dựng các mặt hàng lớn và một bến tải sẽ giúp việc lấy và giao hàng dễ dàng hơn.)

  • Như vậy, cái bến (dock) là điểm nổi bật. 

  • “a loading dock” là cách diễn đạt tương đương của “a dock in the back to load large containers”. 

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (B) phương án bẫy. Đoạn băng có đề cập đến “downtown”, liên quan đến “city center” trong đề. Tuy nhiên thông tin liên quan là chỗ thuê hiện tại của người phụ nữ ở trung tâm thành phố. 

  • (C) phương án bẫy. Đoạn băng có đề cập đến “enough to fit two cars or a work truck”, liên quan đến “parking space” trong đề Tuy nhiên đây không phải là điểm nổi bật của không gian cho thuê này. 

  • Phương án (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 52

Cách diễn đạt tương đương:

  • a utility (dịch vụ cung cấp điện, gas, v.v.) ≈ electricity (điện)

  • activate (kích hoạt) ≈ have it turn on (bật nó lên)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, asked to do, preparation, conference

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • “Currently, there's no electricity, but I could call and have it turned on today.” là thông tin chứa đáp án.

  • “a utility” là cách diễn đạt tương đương của “electricity”.

  • “activate” là cách diễn đạt tương đương của “have it turn on”. 

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • downtown (adv) ở trung tâm (thành phố)

  • furniture (n) nội thất 

  • dock (n) cái bến/ phà

  • ideally (adv) thật lý tưởng, một cách lý tưởng

  • assign (v) phân công, giao , chỉ định

  • contract (n) hợp đồng

  • utility (n) dịch vụ cung cấp điện, nước,...

  • replace (v) thay thế

Questions 53-55

Questions 53

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speakers, preparing for

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • “is there any chance we can add another section to the workbook for tomorrow's seminar?” (liệu chúng ta có thể thêm một phần khác vào sách bài tập cho buổi hội thảo ngày mai không?) là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (C) phương ấn bẫy. Đoạn băng có đề cập về “clients” nhưng những người trong cuộc hội thoại không bàn về cuộc họp với khách hàng.

Questions 54

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, imply, "The workbook's already been printed"

  • Dạng câu hỏi: ngụ ý

  • Dựa vào thông tin trước câu trích dẫn, người phụ nữ nói “is there any chance we can add another section to the workbook for tomorrow's seminar?” (liệu chúng ta có thể thêm một phần khác vào sách bài tập cho buổi hội thảo ngày mai không?)

  • Người đàn ông phản hồi “Oh. The workbook's already been printed.” (Ồ. Sách bài tập đã được in rồi.) với ngụ ý rằng sự thay đổi về việc thêm một phần vào sách bài tập không thể được thực hiện vì sách đã được in ra rồi. 

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (D) đều không phù hợp.

Questions 55

Cách diễn đạt tương đương:

  • adding a page to a book (thêm một trang vào sách) ≈ add an insert to each copy of the workbook (thêm phần chèn vào mỗi bản sao của sách bài tập)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, man, suggest

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Lời thoại của người đàn ông: “why don't we …” (tại sao chúng ta không …) là dấu hiệu sắp đến đáp án. 

  • “why don't we just add an insert to each copy of the workbook before we pass them out?” (tại sao chúng ta không thêm phần chèn vào mỗi bản sao của sách bài tập trước khi phát chúng?) là thông tin chứa đáp án.

  • “adding a page to a book” là cách diễn đạt tương đương của “add an insert to each copy of the workbook”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • last-minute (adj) phút chót

  • policy (n) chính sách

  • insert (n) phần chèn vào

  • pass out (phr.v) phát ra, truyền ra 

  • launch (n) buổi ra mắt

  • presenter (n) người trình bày 

  • catering service (n.phr) dịch vụ ăn uống

Questions 56-58

Questions 56

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, most likely, woman

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • “I have an open-door policy for all my employees here at the factory.” (Tôi có chính sách cởi mở cho tất cả nhân viên của mình tại nhà máy.) là thông tin chứa đáp án.

  • Ngoài ra, xuyên suốt đoạn hội thoại là việc yêu cầu người phụ nữ đổi ca làm cho người đàn ông.  

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (D) không phù hợp.

Questions 57

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, "we've had a lot of requests for that lately"

  • Dạng câu hỏi: ngụ ý

  • Dựa vào thông tin trước câu trích dẫn, người đàn ông nói “I'd like to talk about changing my work schedule to the day shift.” (Tôi muốn nói về việc thay đổi lịch làm việc của tôi sang ca ngày.)

  • Người phụ nữ phản hồi “we've had a lot of requests for that lately” (Gần đây chúng tôi nhận được rất nhiều yêu cầu về việc đó.) với ngụ ý rằng người phụ nữ không chắc có thể thực hiện yêu cầu đổi ca làm của người đàn ông vì đang có nhiều yêu cầu này. 

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) đều không phù hợp.

Questions 58

Cách diễn đạt tương đương:

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, will do

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Lời thoại của người phụ nữ: “I'll ….” (Tôi sẽ …) được dùng ở thì tương lai đơn là dấu hiệu sắp đến đáp án. 

  • “I'll check the schedule and see what I can do.” (Tôi sẽ kiểm tra lịch trình và xem tôi có thể làm gì.) là thông tin chứa đáp án.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập.

  • (D) phương án bẫy. Đoạn băng có đề cập về “employees” nhưng không có thông tin người phụ nữ sẽ thuê thêm nhân viên. 

Từ vựng cần lưu ý:

  • open-door policy (adj-n) chính sách cởi mở 

  • shift (n) ca làm 

  • request (n) yêu cầu

  • lately (adv) dạo gần đây 

  • promise (n) lời hứa 

  • counselor (n) cố vấn 

  • representative (n) người đại diện

  • computer programmer (n-n) lập trình viên máy tính  

  • doubt (n) sự nghi ngờ, không chắc chắn 

  • possibility (n) khả năng 

  • compliment (v) khen ngợi 

  • inventory (n) hàng tồn kho

Questions 59-61

Questions 59

Cách diễn đạt tương đương:

  • will be late for work (sẽ trễ làm) ≈ won’t be here in time (không đến đây kịp giờ )

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what news, woman, share

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Lời thoại đầu tiên của người phụ nữ: “I have bad news. Ife just sent me a text message.” (Tôi có tin xấu. Ife vừa gửi cho tôi một tin nhắn.) là dấu hiệu sắp đến đáp án. 

  • “She won't be here in time to lead her tour group.” (Cô ấy sẽ không có mặt ở đây kịp để dẫn đoàn du lịch của cô ấy.) là thông tin chứa đáp án. Chủ ngữ “she” trong câu là Ife, đồng nghiệp của người phụ nữ trong đoạn hội thoại.

  • “will be late to work” là cách diễn đạt tương đương của “won’t be here in time”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 60

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, the man

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Lời thoại của người đàn ông: “I'm leading a tour of the seaport this morning.” (sáng nay tôi dẫn một chuyến tham quan cảng biển.) là thông tin chứa đáp án.

  • Có thể suy ra công việc của người đàn ông là hướng dẫn viên.  

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B) chứa thông tin không được đề cập.

  • (C) phương án bẫy. Đoạn băng có đề cập về “seaport”, liên quan đến “boat” trong đề. Tuy nhiên, người đàn ông dẫn đoàn tham quan cảng biển chứ không phải là thuyền trưởng. 

Questions 61

Cách diễn đạt tương đương:

  • not completed his training (chưa hoàn thành việc đào tạo) ≈ technically still in training (về lý thuyết vẫn còn đang trong quá trình đào tạo)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, Rajeev, nervous 

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Lời thoại của người đàn ông: “I'm a little nervous about that.” (Tôi hơi lo lắng về điều đó.) và vùng thông tin lân cận là đáp án. “That” được đề cập qua lời của người phụ nữ trước đó là “I know you're technically still in training, but I think you can handle it.(Tôi biết về mặt lý thuyết thì bạn vẫn đang trong quá trình đào tạo, nhưng tôi nghĩ bạn có thể xử lý được.)

  • “not completed his training” là cách diễn đạt tương đương của “technically still in training”.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • battery (n) pin

  • dead (adj) chết 

  • seaport (n) cảng biển 

  • technically (adv) về mặt kỹ thuật, lý thuyết

  • warehouse (n) nhà kho 

  • nervous (adj) lo lắng 

  • shadow (v) theo dõi

  • captain (n) đội trưởng, thuyền trưởng 

  • mechanic (n) thợ sửa máy

Questions 62-64

Questions 62

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, women, come from 

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Lời thoại của người phụ nữ: “ I just came from his office” (Tôi vừa từ văn phòng của anh ấy đến.) là thông tin chưa đáp án. “His” được đề cập qua lời của người đàn ông trước đó là “We need to check with the project manager about today's construction schedule.(Chúng ta cần kiểm tra với người quản lý dự án về tiến độ xây dựng ngày hôm nay.)

  • Như vậy người phụ nữ vừa đến từ văn phòng của người quản lý dự án. 

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 63

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: which lane, stay open 

  • Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ

  • Câu hỏi yêu cầu xem đồ họa để xác định làn đường còn mở (chưa bị đóng).

  • Dựa vào câu hỏi của người đàn ông: “Which ones are we closing?” và câu trả lời của người phụ nữ “All of them except for the passing lane.”, có thể thấy họ sẽ đóng làn đường vượt. 

  • Dựa vào đồ họa, làn đường vượt là làn đường 2 (Lane 2).

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 64

Cách diễn đạt tương đương:

  • more personnel ≈ extra personnel: nhiều nhân sự hơn

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, ask for

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Lời thoại của người phụ nữ: “I'm going to ask for …” (Tôi sẽ yêu cầu …) là dấu hiệu sắp đến đáp án. 

  • “I'm going to ask for extra personnel to help manage the traffic volume.” (Tôi sẽ yêu cầu thêm nhân sự để giúp quản lý lưu lượng giao thông.) là thông tin chứa đáp án. 

  • “more personnel” là cách diễn đạt tương đương của “extra personnel”.

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), chứa thông tin không được đề cập.

  • (D) phương án bẫy. Đoạn băng có nhắc đến “safe”, liên quan đến “safety” trong đề. Tuy nhiên không có thông tin về rào chắn an toàn. 

Từ vựng cần lưu ý:

  • construction (n) việc xây dựng, công trình xây dựng 

  • multiple (adj) nhiều 

  • except for (phrase) ngoại trừ 

  • closure (n) sự đóng cửa 

  • commute (n) việc đi lại 

  • personnel (n) nhân sự

  • traffic volume (n-n) lưu lượng giao thông

  • rental (adj) cho thuê 

  • storage (n) lưu trữ 

  • barricade (n) thanh chắn 

Questions 65-67

Questions 65

Cách diễn đạt tương đương:

  • outdoors (ngoài trời) ≈ outside (ở bên ngoài)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, suggest, event location

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông: “Let's start planning the annual employee retreat.” (Hãy bắt đầu lên kế hoạch nghỉ dưỡng cho nhân viên hàng năm.) và lời phản hồi của người phụ nữ “I think we should hold it outside.(Tôi nghĩ chúng ta nên tổ chức nó ở bên ngoài.) 

  • “outdoors” là cách diễn đạt tương đương của “outside”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 66

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: which fruit, picked 

  • Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ

  • Câu hỏi yêu cầu xem đồ họa để xác định loại trái cây nào sẽ được hái trong sự kiện.

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ông: “There's a place, Oliver's Orchard, that lets you pick your own fruit. We could have the event there.” và lời thoại của người phụ nữ “Great idea. The retreat's in June. Is it open then?” Sau đó, người đàn ông xác nhận vườn cây có mở vào tháng 6 “According to the Web site, they are.”

  • Dựa vào đồ họa, vào thời gian tháng 6 họ có thể hái “Black Cherries”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 67

Cách diễn đạt tương đương:

  • contact a business (liên hệ doanh nghiệp) ≈ call the orchard (gọi điện cho vườn cây)  

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, woman, will do 

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Lời thoại của người phụ nữ: “I'll …” (Tôi sẽ …) được chia ở thì tương lai đơn là dấu hiệu sắp đến đáp án.  

  • “I'll call the orchard to make a reservation for our group.” là thông tin chứa đáp án. 

  • “contact a business” là cách diễn đạt tương đương của “call the orchard”.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • annual (adj) hằng năm 

  • retreat (n) kì nghỉ dưỡng 

  • orchard (n) vườn cây ăn quả

  • draft (v) soạn thảo nháp 

  • recruit (v) tuyển dụng 

  • budget (n) ngân sách

Questions 68-70

Questions 68

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, most likely, woman 

  • Dạng câu hỏi: thông tin tổng quát

  • Dựa vào lời thoại của người đàn ôn “I'm looking for an apartment, and I saw your advertisement. Do you have any two-bedroom apartments available in May?” (Tôi đang tìm một căn hộ và tôi thấy quảng cáo của bạn. Bạn có căn hộ 2 phòng ngủ nào trống trong tháng 5 không?) và người phụ nữ “Yes. In fact, we've just finished construction on a new complex.” (Vâng. Trên thực tế, chúng tôi vừa hoàn thành việc xây dựng một khu phức hợp mới.). 

  • Có thể suy ra rằng người phụ nữ là quản lý căn hộ. 

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (A) phương án bẫy. Đoạn băng có đề cập về “outdoor space”, liên quan đến “landscape” trong đề. Tuy nhiên người phụ nữ không phải là một người công nhân làm cảnh quan. 

Questions 69

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: which location, woman, referring to

  • Dạng câu hỏi: liên quan đến bảng biểu/biểu đồ

  • Câu hỏi yêu cầu xem đồ họa để xác định người phụ nữ đang nhắc đến vị trí nào.

  • Dựa vào lời thoại của người phụ nữ: “The building in the back corner, farthest from the office, has the most space and a lot of shade.” (Tòa nhà ở góc sau, xa văn phòng nhất, có nhiều không gian nhất và nhiều bóng mát nhất.) 

  • Dựa vào đồ họa, vị trí ở góc sau và xa văn phòng nhất là vị trí 104.

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không phù hợp.

Questions 70

Cách diễn đạt tương đương:

  • not completed his training (chưa hoàn thành việc đào tạo) ≈ technically still in training (về lý thuyết vẫn còn đang trong quá trình đào tạo)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, pay extra

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết 

  • Lời thoại của người phụ nữ: “for an extra 80 dollars per month, you can get …” (với thêm 80 đô la mỗi tháng, bạn có thể có được …) là dấu hiệu sắp đến đáp án.  

  • “for an extra 80 dollars per month, you can get a reserved parking space right in front of your unit.” là thông tin chứa đáp án. 

  • “pay extra” là cách diễn đạt tương đương của “an extra 80 dollars per month”.

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • Các phương án (A), (D) chứa thông tin không được đề cập.

  • (C) phương án bẫy. Đoạn băng có đề cập đến “per month”, liên quan đến “monthly” trong đề. Tuy nhiên không có thông tin đề cập về việc bảo trì hằng tháng.

Từ vựng cần lưu ý:

  • complex (n) khu tổ hợp 

  • entertain (v)

  • corner (n) cái góc 

  • shade (n) bóng râm

  • landscape (n) cảnh quan 

  • interior (n) nội thất 

  • decorator (n) người trang trí 

  • maintenance (n) bảo trì 

  • laundry (n) giặt ủi

Xem tiếp: ETS 2024 Test 10 Part 4 - Đáp án và giải thích chi tiết.

Tổng kết

Bài viết trên đã giải thích chi tiết đề ETS 2024 Test 10 Part 3. Tác giả hy vọng những lời giải trên đã giúp người học nắm bắt được cách làm bài, hiểu rõ các câu mình làm sai và xây dựng thêm vốn từ vựng rút ra từ bài nghe. Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 3, người học có thể tham khảo Sách TOEIC UP Part 3 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 3 được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của ZIM hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC.

Đọc thêm:

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...