ETS 2024 Test 10 Part 4 - Đáp án và giải thích chi tiết
Trong bài viết này, hãy cùng ZIM tìm hiểu và phân tích đáp án câu hỏi trong đề ETS 2024 Test 10 Part 4, đặc biệt là phần liên quan đến cuộc trò chuyện trong môi trường công sở. TOEIC Part 4 thường đòi hỏi người nghe phải hiểu rõ nội dung của cuộc hội thoại và các thông tin cụ thể để trả lời các câu hỏi. ZIM hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ có thêm kiến thức và chiến lược để tự tin đối phó với các bài thi TOEIC Part 4 trong tương lai. Hãy cùng bắt đầu khám phá và tìm hiểu cách tiếp cận hiệu quả cho phần thi này!
Đáp án
71. B | 72. A | 73. C | 74. A | 75. A |
76. D | 77. C | 78. D | 79. B | 80. A |
81. D | 82. B | 83. C | 84. A | 85. A |
86. C | 87. C | 88. A | 89. C | 90. A |
91. B | 92. A | 93. C | 94. D | 95. B |
96. A | 97. D | 98. C | 99. A | 100. D |
Giải thích đáp án đề ETS 2024 Test 10 Listening Part 4
Questions 71-73
Questions 71
Cách diễn đạt tương đương:
closing duties (nhiệm vụ cần làm khi ra về) = closing procedures (thủ tục kết thúc ca làm)
I've called this meeting to (tôi triệu tập cuộc họp này để) = purpose of a meeting (mục đích cuộc họp)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, purpose, meeting
Dạng câu hỏi: thông tin chung
Lời thoại: “Some of you have been accidentally skipping some of your closing duties, so I've called this meeting to clarify what is expected.” là thông tin chứa đáp án.
“closing duties” là cách diễn đạt tương đương của “closing procedures”
“I've called this meeting to” là cách diễn đạt tương đương của “purpose of a meeting”
-> Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A),(C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 72
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what type, business, listeners, work
Dạng câu hỏi: thông tin chung
Lời thoại: “After you've sanitized all the food preparation areas in the kitchen, make sure the pantry and walk-in refrigerator doors are shut and locked. There are a few other tasks to complete before you leave” là thông tin chứa đáp án. Công việc của người nghe liên quan tới việc dọn dẹp nơi chuẩn bị thức ăn trong nhà bếp. Ngoài ra, trong bài xuất hiện một số vị trí trong nhà hàng như tủ đựng thức ăn và buồng lạnh. Do vậy khả năng cao họ làm việc trong nhà hàng
-> Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 73
Cách diễn đạt tương đương:
make the necessary revisions (thực hiện những sửa đổi cần thiết) = edit (chỉnh sửa)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, will do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại: “I know the current checklist isn't up-to-date, so I'll make the necessary revisions to it.” là thông tin chứa đáp án.
“make the necessary revisions” là cách diễn đạt tương đương của “edit”
-> Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý:
skip (v): bỏ qua
clarify (v): làm rõ
sanitize (v): vệ sinh
preparation (n): sự chuẩn bị
walk-in refrigerator (noun phrase): buồng đông lạnh
current (adj): hiện tại
up-to-date (adj): cập nhật mới nhất
revision (n): sự sửa đổi
Questions 74-76
Questions 74
Cách diễn đạt tương đương:
protecting old-growth forests (bảo vệ rừng già) = forest conservation (bảo tồn rừng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, topic, listener, write, article
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại: “I just read your article about protecting old-growth forests in Europe and how important these conservation efforts are to the local communities.” là thông tin chứa đáp án. Người nói nhắc tới việc đã đọc bài báo nói về bảo vệ rừng già ở Châu Âu và tầm quan trọng của việc bảo tồn rừng.
“protecting old-growth forests” là cách diễn đạt tương đương của “forest conservation”
-> Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
(D) Phương án bẫy. Từ “social” trong phương án xuất hiện trong bài. Tuy nhiên thông tin không liên quan đến nội dung bài báo.
Questions 75
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, like, article
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại: “ I loved your descriptions of the mushroom-hunting social groups.” là thông tin chứa đáp án.
-> Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
(D) Phương án bẫy. Từ “photograph” trong phương án có liên quan tới từ “photo”
trong bài. Tuy nhiên người nghe cần thêm ảnh chứ không phải ảnh là điều mà người nói thích về bài báo.
Questions 76
Cách diễn đạt tương đương:
government officials (quan chức chính phủ) = lawmakers (người làm luật)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, speaker, want, listener, interview
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại: ”We need to hear from the lawmakers responsible for the new regulations impacting land use.” là thông tin chứa đáp án.
“government officials” là cách diễn đạt tương đương của “lawmakers”
-> Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý:
protect (v):bảo vệ
conservation (n):sự bảo tồn
effort (n): sự nỗ lực
first of all (idiom): đầu tiên
description (n): sự mô tả/miêu tả
present (v); trình bày.
recreation (n): giải trí
lawmaker (n): người làm luật
responsible for (phrasal verb): chịu trách nhiệm về…
regulation (n): điều lệ, quy định
impact (n): sức ảnh hưởng
aside from (prep): ngoài ra
guidance (n): sự hướng dẫn
Questions 77-79
Questions 77
Cách diễn đạt tương đương:
begin (bắt đầu) = start things off (để bắt đầu)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, imply, “we have a lot of speakers on the schedule”
Dạng câu hỏi: ngụ ý
Lời thoại: ”Though I know everyone's been enjoying the coffee and conversation” và “To start things off, we're delighted to invite Dr. Haruka Adachi to the stage.” ngụ ý rằng dù biết mọi người đang uống cafe và nói chuyện, tuy nhiên có nhiều diễn giả nên cần tranh thủ thời gian, sau đó người nói lập tức mời diễn giả lên nói, tức là bắt đầu sự kiện ngay
“begin” là cách diễn đạt tương đương của “start things off”
-> Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(D) Phương án bẫy. Từ “refreshments’ trong phương án có liên quan tới “coffee” trong bài, tuy nhiên chứa thông tin không đề cập tới việc cần thêm.
Phương án (A), (B) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 78
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, industry, Adacts, most likely, work
Dạng câu hỏi: thông tin chung
Lời thoại: ”To start things off, we're delighted to invite Dr. Haruka Adachi to the stage. She'll demonstrate some ways computer systems can simulate human intelligence.” là thông tin chứa đáp án. Việc mô tả cách máy tính mô phỏng trí thông minh nhân tạo là những từ khoá liên quan tới ngành khoa học máy tính.
-> Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 79
Cách diễn đạt tương đương:
encourage (khuyến khích) = please feel free (hãy tự nhiên khi)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, encourage, listeners, do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại: ” Please feel free to raise your hand to ask questions at any time” là thông tin chứa đáp án.
“encourage” là cách diễn đạt tương đương của “please feel free”
-> Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý:
artificial intelligence (noun phrase): trí thông minh nhân tạo
delighted (adj): hân hạnh
demonstrate (v): mô tả
simulate (v): mô phỏng
follow (v): theo dõi
raise (v): giơ/mọc
interactive (adj): tính tương tác
Questions 80-82
Questions 80
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what type, event, taking place
Dạng câu hỏi: thông tin chung
Lời thoại: ”the home bathroom showcase will begin In an hour in Hall D. The showcase will feature the latest designs for showers and bathtubs, as well as a variety of materials for home customization.” là thông tin chứa đáp án. Buổi triển lãm phòng tắm và các thiết kế trong phòng tắm cùng các vật liệu tuỳ chỉnh theo ý muốn khách hàng, ta có thể hiểu đây chính là một buổi triển lãm thương mại.
-> Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 81
Cách diễn đạt tương đương:
arrive at a location early (đến địa điểm sớm) = be at your designated booth at least 30 minutes before the showcase opens to the public (có mặt tại gian hàng được chỉ định ít nhất 30 phút trước khi buổi trưng bày mở cửa)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, exhibitors, asked, to do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại: ”Exhibitors, please be at your designated booth at least 30 minutes before the showcase opens to the public” là thông tin chứa đáp án.
“arrive at a location early” là cách diễn đạt tương đương của “be at your designated booth at least 30 minutes before the showcase opens to the public”
-> Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 82
Cách diễn đạt tương đương:
a contest (một cuộc thi) = a raffle (cào trúng thưởng)
enter = participate (tham dự)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, say, attendees, do, tickets
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại: ”We will be running a raffle with a chance to win a new bathtub. You'll need your ticket to participate.” là thông tin chứa đáp án.
“contest” là cách diễn đạt tương đương của “raffle”
“enter” là cách diễn đạt tương đương của “participate”
-> Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý:
attention (n): sự chú ý
feature (v): trưng bày
latest (adj): mới nhất
variety (n): da dạng
material (n): vật tư,vật liệu
customization (n): cá nhân hoá
designate (chỉ định)
assistance (n): sự trợ giúp
attendee (n): người tham gia
raffle (n): cào trúng thưởng
participate (v): tham gia
Questions 83-85
Questions 83
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, industry, speaker, work
Dạng câu hỏi: thông tin chung
Lời thoại: ”the clients that we’re producing the television commercial for.” là thông tin chứa đáp án. Việc người nói sản xuất các quảng cáo trên TV cho khách hàng đồng nghĩa với việc họ làm trong ngành quảng cáo
-> Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(D) Phương án bẫy. Từ “technology’ trong phương án có liên quan tới “television” trong bài, tuy nhiên phương án chứa thông tin không được đề cập.
Phương án (A), (B) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 84
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, mean, this is your first account'
Dạng câu hỏi: ngụ ý
Lời thoại: “It’s always great to get so positive feedback from our clients” bày tỏ sự vui lòng và ngưỡng mộ, ngay tài khoản đầu tiên đã làm tốt, đây là thông tin chứa đáp án.
-> Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 85
Cách diễn đạt tương đương:
send (gửi) = email (gửi email)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, ask, listener, do
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại: ”They also mentioned that they'd like to make some adjustments to the project timeline. Could you email me the most recent copy of it?” là thông tin chứa đáp án.
“send” là cách diễn đạt tương đương của “email”
-> Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập
(B) Phương án bẫy. Từ “address’ trong phương án xuất hiện trong bài, tuy nhiên phương án chứa thông tin không được đề cập.
Từ vựng cần lưu ý:
account (n): người chịu trách nhiệm quản lý mối quan hệ giữa doanh nghiệp với khách hàng
produce (v): sản xuất
commercial (n): quảng cáo trên tivi
satisfied (adj): hài lòng
address (v): giải quyết
positive (adj): tích cực
mention (v): đề cập
adjustment (n): sự điều chỉnh
Questions 86-88
Questions 86
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, listeners, work
Dạng câu hỏi: thông tin chung
Lời thoại: ”As farm employees, we have all come across various issues with our equipment.” là thông tin chứa đáp án. Người nghe là nhân viên của trang trại, ngụ ý rằng họ làm việc tại trang trại.
-> Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 87
Cách diễn đạt tương đương:
discuss (bàn luận) = talk about (nói về)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, discussing
Dạng câu hỏi: thông tin chung
Lời thoại: ”Today I'm going to talk about what to do when you find liquid leaking from any of our farm equipment” là thông tin chứa đáp án. Người nói đang đề cập tới việc hướng dẫn người nghe tìm vị trí rò rỉ dầu trên thiết bị làm nông, đồng nghĩa với việc sửa chữa các thiết bị này.
“discuss” là cách diễn đạt tương đương của “talk about”
-> Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
(A) Phương án bẫy. Từ tool trong phương án có liên quan tới equipment trong bài, tuy nhiên người nói không đề cập tới việc mua chúng.
Questions 88
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, solution, speaker, suggest
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại: ”Please let me know, and I'll contact the manufacturer for a replacement part” là thông tin chứa đáp án. Người đàn ông muốn nhấn mạnh với người nghe khi thấy thiết bị bị hỏng thì cần phải cho ông ấy biết để có thể liên lạc với nhà cung cấp để lấy linh kiện thay thế.
-> Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý:
come across (phrasal verb): đi qua
various (adj): đa dạng, một vài
equipment (n): thiết bị
liquid (n): chất lỏng
leak (v): rò rỉ
mower (n): máy cắt cỏ
fluid (n): chất lỏng
steering (n): tay lái
manufacturer (n): nhà sản xuất
replacement (n): sự thay thế
otherwise (adv): không thì sẽ
voided (v): bị xoá bỏ
Questions 89-91
Questions 89
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: who, Johann Weber
Dạng câu hỏi: thông tin chung
Lời thoại: ”This month, we're delighted to offer a special exhibit of Johann Weber's paintings.” là thông tin chứa đáp án. Buổi triển lãm các bức hoạ của Johann Weber ngụ ý rằng ông này là hoạ sĩ.
-> Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 90
Cách diễn đạt tương đương:
momentarily (trong chốc lát) = in just a few minutes (trong một vài phút)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, take place, momentarily
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại: ”ln just a few minutes, our museum director will be giving a talk in the museum theater about the artist's life and work.” là thông tin chứa đáp án.
“momentarily” là cách diễn đạt tương đương của “in just a few minutes”
-> Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 91
Cách diễn đạt tương đương:
sign up for a membership (đăng
kí làm thành viên) = become a member (trở thành thành viên)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, listeners, do, at, information desk
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại: ” While you're here, please consider becoming a member of the museum. To sign up, stop by the information desk.” là thông tin chứa đáp án.
“sign up for a membership” là cách diễn đạt tương đương của “become a member”
-> Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý:
art museum (noun phrase): bản tàng nghệ thuật
exhibit (n): triển lãm
give a talk (phrase): phát biểu
consider (v): xem xét
sign up (phrasal verb): đăng ký
stop by (phrasal verb): ghé thăm
advance notice (noun phrase): thông báo từ trước
educational (adj): mang tính giáo dục
Questions 92-94
Questions 92
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: where, speaker, work
Dạng câu hỏi: thông tin chung
Lời thoại: ”This chart shows the clinic's average monthly expenses. Our wages for dental hygienists, assistants, and other staff members are about 25 percent of the budget, which is right on target.” là thông tin chứa đáp án. Nhân viên vệ sinh răng miệng và phòng khám là những từ khoá ngụ ý chỉ người nói đang làm việc tại một phòng khám nha khoa.
-> Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 93
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, imply, “we haven't looked at other suppliers recently.”
Dạng câu hỏi: ngụ ý
Lời thoại: ”Even though our rent has gradually increased over the years, it still doesn't take up a large part of our budget. However, look at the costs of our supplies.” ngụ ý rằng hãy nhìn vào chi phí cho supplies, nó tăng, và đề xuất xem xét các nhà cung cấp khác rẻ hơn.
-> Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 94
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, will, discussed, next
Dạng câu hỏi:ngụ ý
Lời thoại: ”So, where could we focus our marketing efforts?” là thông tin chứa đáp án. Người nói đang hỏi xin ý kiến của người nghe
-> Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (C) chứa thông tin không được đề cập
(B) Phương án bẫy, từ staff trong phương án có xuất hiện trong bài, tuy nhiên nội dung bài không nhắc tới việc tuyển dụng thêm nhân viên.
Từ vựng cần lưu ý:
average (adj): trung bình
expense (n): chi phí
wage (n): tiền lương
dental hygienist (noun phrase): nhân viên vệ sinh răng miệng
assistant (n): trợ lý
budget (n): quỹ, ngân sách
on target (adj): đúng mục tiêu
gradually (adv): dần dần
increase (v): tăng
take up (v): chiếm
supply (v): đồ dùng
savings (n); khoản tiết kiệm
focus (v): tập trung
effort (n): nỗ lực
Questions 95-97
Questions 95
Cách diễn đạt tương đương:
customers = clients (khách hàng)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, want, purchase, backpacks
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại: ” I'd like to provide the backpacks to our customers as promotional gifts” là thông tin chứa đáp án.
“customers” là cách diễn đạt tương đương của “clients”
-> Phương án (B) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 96
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: which, backpack, fits, speaker’s need
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại: ” I'd like something with padded straps to make them comfortable. And there should be easy access to a water bottle as well” là thông tin chứa đáp án. Túi vừa có chỗ đựng nước vừa có dây đeo sẽ là The Outsider
-> Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (B), (C), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 97
Cách diễn đạt tương đương:
ask (hỏi) = can you tell me (bạn có thể nói cho tôi biết..)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, ask
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại: ”can you tell me if there is a bulk discount” là thông tin chứa đáp án.
-> Phương án (D) là phù hợp nhất.
“ask” là cách diễn đạt tương đương của “can you tell me”
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý
textbook (n): sách giáo khoa
regionally (adv): theo khu vực
promotional (adj); khuyến mại
sturdy (adj): cứng cáp
padded (adj): được đệm lót
comfortable (adj): thoải mái
access (n): sự truy cập, tiếp cận
bulk discount (noun phrase): giảm giá khi mua nhiều
Questions 98-100
Questions 98
Cách diễn đạt tương đương:
run (kinh doanh) = open (mở)
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what type, business, speaker, run
Dạng câu hỏi: thông tin chung
Lời thoại: ” I opened this grocery store five years ago.” là thông tin chứa đáp án. Người nói mở cửa hàng tạp hoá này từ 5 năm trước, vì vậy cửa hàng tạp hoá là phương án đúng.
“run” là cách diễn đạt tương đương của “open”
-> Phương án (C) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 99
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: what, business, receive
Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết
Lời thoại: ”we've received a loan that will allow us to expand our operations!.” là thông tin chứa đáp án.
-> Phương án (A) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
(C) Phương án bẫy. Từ “product’ trong phương án xuất hiện trong bài, tuy nhiên chứa thông tin không được đề cập. Từ “fruits and vegetable” trong bài có liên quan tới sample trong phương án, tuy nhiên đây là những thứ cửa hàng này bán chứ không phải nhận được
Phương án (B), (D) chứa thông tin không được đề cập.
Questions 100
Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:
Từ khóa trong câu hỏi: which, day, business, hours, change
Dạng câu hỏi: thông tin chi ttết
Lời thoại: ”effective immediately, we'll be open seven days a week!” là thông tin chứa đáp án. Theo như biểu đồ, Chủ Nhật cửa hàng sẽ đóng cửa, tuy nhiên theo thay đổi kể từ bây giờ, họ sẽ mở cả tuần, tính cả Chủ Nhật. Vậy nên giờ hoạt động của Chủ Nhật sẽ thay đổi.
-> Phương án (D) là phù hợp nhất.
Loại phương án sai:
Phương án (A), (B), (C) chứa thông tin không được đề cập
Từ vựng cần lưu ý:
grocery store (n):cửa hàng tạp hoá
supplier (n): nhà cung cấp
neighborhood (n): khu vực lân cận
demand (n): nhu cầu
increase (v): tăng
meet the need (phrasal verb): đáp ứng nhu cầu
loan (n): khoản vay
expand (v): mở rộng
operation (n): sự vận hành
additional (adj): bổ sung, thêm vào
fund (n): khoản cấp vốn
effective (adj): có hiệu lực
immediately (adj): ngay lập tức
available (adj): có sẵn
Xem tiếp: ETS 2024 Test 10 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết.
Tổng kết
Trên đây là những bước tiếp cận và phân tích cụ thể mà chúng tôi đã chia sẻ với các bạn để giải đề ETS 2024 Test 10 Part 4 một cách hiệu quả. Hy vọng rằng thông qua việc thực hành và áp dụng những kỹ năng này, bạn sẽ có thêm sự tự tin trong việc đối phó với các dạng câu hỏi trong bài thi TOEIC.
Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 4, người học có thể luyện tập và làm chủ các chiến lược làm bài với sách TOEIC UP Part 4 hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.
Đọc thêm:
- ETS 2024 - Key and Explanation
- ETS 2024 Test 6 Part 6 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 2 Part 2 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 5 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 7 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 5 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 6 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 4 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 3 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 2 - Đáp án & giải thích chi tiết
- ETS 2024 Test 1 Part 1 - Đáp án & giải thích chi tiết
Bình luận - Hỏi đáp