Banner background

Những điều cần biết khi viết bài báo khoa học phần 12: Tối ưu phần đặt vấn đề (Introduction)

Bài viết này sẽ cung cấp cho người đọc cách để viết phần đặt vấn đề một cách sáng tạo và hấp dẫn trong bài báo khoa học.
nhung dieu can biet khi viet bai bao khoa hoc phan 12 toi uu phan dat van de introduction

Trong một bài báo khoa học, phần đặt vấn đề (introduction) đóng vai trò quan trọng giúp người đọc thu hút và hiểu được các vấn đề trong công trình nghiên cứu. Tuy nhiên, đối với nhiều nhà khoa học trẻ Việt Nam, việc viết phần này đầy ấn tượng có thể là một thách thức đáng kể. Nhìn chung, một số bài báo khoa học có thể gặp phải khó khăn trong việc trình bày ý tưởng, làm cho nội dung trở nên khó hiểu hoặc mơ hồ. Điều này không chỉ làm mất đi sự chuyên nghiệp của tác giả mà còn làm giảm giá trị của công trình nghiên cứu. Trước đây đã có bài viết cung cấp cách viết phần đặt vấn đề trong các bài báo khoa học, tuy nhiên việc tối ưu hoá để làm cho nội dung trở nên hay và hấp dẫn hơn thì chưa được làm rõ. Bài viết này sẽ cung cấp cho người đọc cách xác định rõ vấn đề nghiên cứu, xác định tính cấp thiết của nó và diễn đạt một cách sáng tạo và hấp dẫn.

Xem các phần trước:

Key takeaways

Mục tiêu chính của phần đặt vấn đề: Cung cấp kiến thức cần thiết để người đọc hiểu được nội dung nghiên cứu mà không cần đọc thêm tài liệu khác.

Phần đặt vấn đề có bốn phần chính:

  • Phần 1: Bản chất và phạm vi của vấn đề nghiên cứu: Nêu các định nghĩa về vấn đề nghiên cứu, nội dung cần hấp dẫn người đọc, và sử dụng thì hiện tại đơn.

  • Phần 2: Tổng quan tài liệu: cần trích dẫn tài liệu tham khảo.

  • Phần 3: Khoảng trống nghiên cứu: chỉ ra tầm quan trọng của nghiên cứu của mình.

  • Phần 4: Mục tiêu nghiên cứu và/hoặc kết quả, kết luận chính: Nêu bật nội dung mà nghiên cứu muốn hướng tới.

Hướng dẫn chung khi viết phần đặt vấn đề

Khi viết phần đặt vấn đề, các tác giả nên tưởng tượng trước tiêu đề và dàn ý của bài viết, dù chỉ là bản nháp ban đầu, để có thể linh hoạt điều chỉnh sau này. Điều quan trọng là phải xác định rõ đối tượng người đọc – liệu đó là các nhà nghiên cứu nói chung hay những chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể. Việc bắt đầu viết khi nghiên cứu vẫn đang diễn ra giúp các nhà khoa học trẻ không bỏ sót bất kỳ chi tiết quan trọng nào và tận dụng sự hỗ trợ của các đồng tác giả khi họ vẫn còn tham gia tích cực.

Mục tiêu chính của phần Đặt vấn đề là cung cấp bối cảnh cần thiết để người đọc hiểu và đánh giá được kết quả nghiên cứu mà không cần phải tra cứu thêm từ tài liệu khác. Học giả cần giải thích lý do vì sao nghiên cứu lại cần thiết một cách rõ ràng và thuyết phục. Chọn lựa tài liệu tham khảo một cách cẩn thận để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy cho phần này.

Khi nhắc đến kết quả của các nghiên cứu đã công bố, sử dụng thì hiện tại đơn để làm nổi bật tính liên tục và sự phát triển của tri thức. Nếu đã có các bài báo khác liên quan đến nghiên cứu này, các tác giả nên nêu rõ ra. Đồng thời, nếu có những nghiên cứu khác gần giống với hướng đi của mình, cần thẳng thắn chỉ ra sự khác biệt và đóng góp riêng. Đừng quên chú thích các tên viết tắt và thuật ngữ chuyên ngành để người đọc dễ dàng theo dõi và nắm bắt nội dung một cách trọn vẹn.

image-alt

Các thành phần của phần đặt vấn đề

Nếu như phần đặt vấn đề viết theo thứ tự các phần như bên dưới thì nó sẽ có dạng hình phễu, nghĩa là nội dung bắt đầu từ phần tổng quát nhất, sau đó thu hẹp dần và đi tới phần chi tiết. Tuy nhiên, các bước trên không phải lúc nào cũng theo một trình tự trên, đặc biệt là bước 2 và bước 3, khi nghiên cứu đó có nhiều đối tượng nghiên cứu. Còn đối với bước 1, 4 và 5 thì nó thường nằm ở một vị trí cố định, đó là phần đầu và phần cuối của phần đặt vấn đề.

Phần 1: Bản chất và phạm vi của vấn đề nghiên cứu

Việc nêu rõ bản chất và phạm vi của vấn đề nghiên cứu là một bước quan trọng giúp người đọc nhận thấy tầm quan trọng của nghiên cứu. Đây là phần định nghĩa về vấn đề đang gặp phải, và nếu nó không được trình bày một cách dễ hiểu và thu hút, người đọc sẽ mất hứng thú và không bị thuyết phục bởi kết quả nghiên cứu. Tương tự như các tạp chí khoa học khác, phần Đặt vấn đề cần thu hút sự chú ý của người đọc ngay từ đầu.

Để viết phần này, các nhà khoa học trẻ nên trả lời hai câu hỏi chính: Tại sao chọn đối tượng nghiên cứu này? Và tại sao nó lại quan trọng? Trả lời rõ ràng và mạch lạc sẽ giúp người đọc hiểu lý do và tầm quan trọng của nghiên cứu.

Phần này có thể sử dụng thì hiện tại đơn để mô tả những thông tin luôn đúng hoặc đã được công bố trong các nghiên cứu trước đây. Nếu thông tin đó đã bị phủ định bởi các nghiên cứu khác, có thể sử dụng thì quá khứ. Ngoài ra, thì hiện tại hoàn thành cũng có thể được sử dụng để diễn tả những sự thật đã được chứng minh trong quá khứ và vẫn đúng đến thời điểm hiện tại.

Những câu trong phần này có thể trích dẫn hoặc không trích dẫn tài liệu tham khảo, tùy thuộc vào lĩnh vực và chủ đề của bài báo. Việc trích dẫn cần được thực hiện một cách chọn lọc để tăng tính thuyết phục và độ tin cậy của bài viết.

Để làm rõ hơn phần này, người đọc có thể tham khảo ví dụ trong bài báo “Using machine learning to develop a clinical prediction model for SSRI-associated bleeding: a feasibility study (Goyal et al.) dưới đây:

The advent of modern medicines has improved the lives of millions worldwide. In the United States (US), more than one billion medications are prescribed in a single year. Medications are prescribed with the intent of improving patients’ lives, yet unintended adverse drug events (ADEs) may occur. ADEs cause approximately 1.3 million emergency department visits and 350,000 hospitalizations each year in the US. These hospitalizations are often prolonged and may precipitate secondary health problems. The Agency for Healthcare Research and Quality reported an 11.3% increase in hospitalizations that involved an ADE present upon admission in the US between 2010 and 2014. The mean cost per hospital stay also increased by 15% for ADEs that were present on admission but doubled if they originated during the hospital stay.

(Sự ra đời của các thuốc hoá dược đã cải thiện cuộc sống của hàng triệu người trên toàn thế giới. Tại Hoa Kỳ (US), hơn một tỷ loại thuốc được kê đơn trong một năm. Thuốc được kê đơn với mục đích cải thiện cuộc sống của bệnh nhân, tuy nhiên các tác dụng phụ không mong muốn của thuốc (ADE) vẫn có thể xảy ra. ADE gây ra khoảng 1,3 triệu lượt khám tại khoa cấp cứu và 350.000 ca nhập viện mỗi năm ở Mỹ. Những lần nhập viện này thường kéo dài và có thể gây ra các vấn đề sức khỏe thứ phát. Cơ quan Nghiên cứu và Chất lượng Y tế đã báo cáo tỷ lệ nhập viện tăng 11,3% liên quan đến ADE khi nhập viện ở Hoa Kỳ trong khoảng thời gian từ 2010 đến 2014. Chi phí trung bình cho mỗi lần nằm viện cũng tăng 15% đối với ADE xuất hiện khi nhập viện nhưng tăng gấp đôi nếu chúng bắt nguồn trong thời gian nằm viện).

Bối cảnh và tầm quan trọng của ví dụ trên thể hiện bằng cách nêu rõ bối cảnh tổng quan về lợi ích của các loại thuốc hiện đại đối với sức khỏe của hàng triệu người trên toàn thế giới. Đây là một thông tin quan trọng giúp người đọc hiểu được phạm vi rộng lớn và tác động tích cực của vấn đề nghiên cứu. Tiếp theo, đoạn văn chỉ ra vấn đề cụ thể liên quan đến các sự kiện bất lợi không mong muốn do thuốc (ADEs), mặc dù thuốc được kê đơn với mục đích cải thiện sức khỏe bệnh nhân. Điều này giúp xác định rõ ràng vấn đề mà nghiên cứu sẽ giải quyết.

image-alt

Phần 2: Tổng quan tài liệu

Tổng quan tài liệu bao gồm các bài báo nghiên cứu, bài báo tổng quan và sách trong lĩnh vực nghiên cứu. Tác giả cần tổng hợp thông tin từ các nguồn này để cung cấp cho người đọc cái nhìn toàn diện về những khía cạnh của vấn đề đã được nghiên cứu. Khi tổng quan các tài liệu liên quan, người viết cần trích dẫn đầy đủ cả trong câu và cuối bài báo, sử dụng văn phong phù hợp để tránh đạo văn.

Việc trích dẫn tài liệu tham khảo trong phần này rất quan trọng vì nó cho thấy tác giả am hiểu sâu sắc về các nghiên cứu liên quan đến chủ đề đang thực hiện. Điều này không chỉ giúp người đọc nhận thấy các khoảng trống nghiên cứu mà còn làm nền tảng cho lập luận của tác giả, bảo vệ quan điểm của mình và nhấn mạnh tầm quan trọng của nghiên cứu. Việc trích dẫn đầy đủ và chính xác còn giúp tăng tính thuyết phục và độ tin cậy cho bài viết, tạo dựng niềm tin từ độc giả và cộng đồng khoa học.

Phần 3: Khoảng trống nghiên cứu

Khoảng trống nghiên cứu (research gap) là yếu tố quan trọng tạo nên giá trị độc đáo và mới mẻ cho nghiên cứu. Không một nhà khoa học nào muốn lặp lại những công trình đã được thực hiện một cách y hệt, vì vậy, việc xác định và khai thác khoảng trống nghiên cứu sẽ giúp các tác giả nâng cao giá trị của bài báo.

Khoảng trống nghiên cứu có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức: từ những khía cạnh chưa được khám phá sâu trong các nghiên cứu trước đây, đến những vấn đề mới nảy sinh do sự thay đổi của các điều kiện khoa học, kỹ thuật, hoặc xã hội. Việc nhận diện những khoảng trống này không chỉ đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về lĩnh vực nghiên cứu mà còn cần khả năng tư duy phản biện và sáng tạo.

Các tác giả cần trình bày rõ ràng lý do tại sao khoảng trống này lại quan trọng và cách mà nghiên cứu của họ có thể lấp đầy khoảng trống đó. Điều này bao gồm việc mô tả chi tiết các hạn chế hoặc thiếu sót trong những nghiên cứu trước đây, và cách nghiên cứu hiện tại của họ sẽ khắc phục những hạn chế này. Bằng cách này, các nhà khoa học trẻ không chỉ chứng minh được tầm quan trọng của nghiên cứu mà còn khẳng định được sự độc đáo và đóng góp của mình đối với tri thức khoa học.

Hơn nữa, việc xác định khoảng trống nghiên cứu và tập trung vào nó còn giúp định hướng rõ ràng cho toàn bộ quá trình nghiên cứu, từ thiết kế thí nghiệm đến phân tích dữ liệu và thảo luận kết quả. Điều này không chỉ làm tăng tính nhất quán và mạch lạc cho bài báo mà còn giúp người đọc dễ dàng theo dõi và đánh giá cao những đóng góp mới mà nghiên cứu mang lại.

Hãy cùng nhìn ví dụ dưới đây khi người viết xác định một khoảng trống nghiên cứu của bài báo “Use of Potentially Inappropriate Medications in People With Dementia in Vietnam and Its Associated Factors”:

Different factors have been reported to be associated with inappropriate medication use. They can be categorized into system and environmental factors (eg, residential aged care structure), physician and health professional-related factors (eg, diagnostic and therapeutic knowledge and skills, prescribing culture), or patient-related factors (eg, age, gender, education or socioeconomic status, comorbidity, or number of medicines prescribed). Little is known about the quality use of medicines in people with dementia in Vietnam and its associated factors.

(Các yếu tố khác nhau đã được báo cáo là có liên quan đến việc sử dụng thuốc không phù hợp. Chúng có thể được phân loại thành các yếu tố hệ thống và môi trường (ví dụ: cơ cấu chăm sóc người cao tuổi tại khu dân cư), các yếu tố liên quan đến bác sĩ và chuyên gia y tế (ví dụ: kiến ​​thức và kỹ năng chẩn đoán và điều trị, văn hóa kê đơn) hoặc các yếu tố liên quan đến bệnh nhân (ví dụ: tuổi, giới tính). , trình độ học vấn hoặc tình trạng kinh tế xã hội, bệnh đi kèm hoặc số lượng thuốc được kê đơn). Người ta biết rất ít về chất lượng sử dụng thuốc ở người sa sút trí tuệ ở Việt Nam và các yếu tố liên quan).

Tác giả đã phân loại các yếu tố liên quan đến việc sử dụng thuốc không đúng cách thành ba nhóm chính: yếu tố hệ thống và môi trường, yếu tố liên quan đến bác sĩ và nhân viên y tế, và yếu tố liên quan đến bệnh nhân. Các yếu tố này bao gồm cấu trúc chăm sóc người già tại nhà ở cấp dưỡng, kiến thức và kỹ năng chẩn đoán và điều trị của bác sĩ, văn hóa kê đơn, tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn hoặc địa vị kinh tế, bệnh kèm theo và số lượng thuốc được kê đơn. Tuy nhiên, mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về việc sử dụng thuốc không đúng cách, nhưng tác giả lưu ý rằng hiện vẫn còn rất ít thông tin về việc sử dụng thuốc chất lượng ở người mắc bệnh sa sút trí tuệ tại Việt Nam. Điều này tạo ra một khoảng trống nghiên cứu, mà thông tin về nó được tác giả chỉ ra ở cuối đoạn văn. Từ khoảng trống nghiên cứu này, có thể nhận thấy rằng bài báo này có ý nghĩa lớn trong việc định hình hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về việc sử dụng thuốc chất lượng ở người mắc bệnh sa sút trí tuệ tại Việt Nam. Điều này giúp tăng cường hiểu biết về vấn đề và cung cấp căn cứ cho các chính sách và biện pháp can thiệp hiệu quả hơn trong việc quản lý thuốc cho nhóm người này.

Phần 4: Mục tiêu nghiên cứu và/hoặc kết quả, kết luận chính

Trong phần này, cần nêu rõ mục tiêu chính của nghiên cứu. Tùy thuộc vào lĩnh vực hoặc yêu cầu của tạp chí, tác giả có thể cần phải nêu giả thuyết hoặc câu hỏi nghiên cứu trong phần Đặt vấn đề. Nếu không có yêu cầu cụ thể, phần này thường bắt đầu bằng cụm “in order to determine”. Ngoài ra, các tác giả nên trình bày một cách ngắn gọn về phương pháp và thiết kế nghiên cứu, cùng với lý do lựa chọn thiết kế đó nếu cần.

Một số tạp chí yêu cầu kết thúc phần Đặt vấn đề bằng kết quả và kết luận chính của nghiên cứu. Khi viết bài báo khoa học, nên cung cấp ngay kết quả chính và kết luận để thu hút và giữ chân người đọc. Không nên giấu thông tin quan trọng để tạo sự hồi hộp, vì điều này có thể khiến độc giả mất hứng thú và ngừng đọc. Phần mở đầu cần cung cấp một lộ trình rõ ràng từ vấn đề đến giải pháp, đáp ứng tâm lý của các nhà khoa học khi đọc bài báo là để tìm ra câu trả lời cho vấn đề nghiên cứu của họ. Việc nêu rõ kết quả quan trọng ngay từ đầu sẽ thỏa mãn được nhu cầu của những nhà khoa học bận rộn.

image-alt

Các trường hợp ngoại lệ của phần đặt vấn đề

Mặc dù phần tổng quan tài liệu thường được viết một cách tổng quát và chung chung trong phần đặt vấn đề, một số tạp chí yêu cầu phần này phải được tách riêng thành một phần độc lập sau phần đặt vấn đề. Các tác giả cần chú ý đến yêu cầu này và điều chỉnh bài viết cho phù hợp.

Luôn tham khảo hướng dẫn của tạp chí và xem xét các bài báo tương tự để biết cách viết phần mở đầu chính xác. Ví dụ, một nhà nghiên cứu đã rút ngắn phần tổng quan tài liệu theo lời khuyên của đồng nghiệp nhưng sau đó bị yêu cầu mở rộng lại bởi các nhà phản biện và biên tập viên. Điều này minh họa sự khác biệt về quy ước giữa các lĩnh vực và tạp chí. Việc hiểu rõ các yêu cầu cụ thể của từng tạp chí và lĩnh vực là vô cùng quan trọng để tránh những sai sót không đáng có.

Kết luận

Phần đặt vấn đề trong bài báo khoa học là một nhiệm vụ quan trọng đòi hỏi sự kỹ lưỡng và chiến lược để thu hút người đọc và làm rõ mục tiêu nghiên cứu. Để thực hiện hiệu quả, tác giả cần xác định rõ vấn đề nghiên cứu và tính cấp thiết của nó, đồng thời trình bày tổng quan tài liệu một cách sáng tạo, tránh lỗi đạo văn. Nhấn mạnh khoảng trống nghiên cứu là yếu tố cần thiết để làm nổi bật tầm quan trọng và sự đóng góp của nghiên cứu. Nêu rõ mục tiêu nghiên cứu và/hoặc kết quả chính ngay từ đầu có thể giữ chân người đọc, đặc biệt trong bối cảnh các nhà khoa học thường bận rộn và tìm kiếm thông tin nhanh chóng. Việc hiểu và tuân thủ các yêu cầu của tạp chí, cùng với sắp xếp logic và mạch lạc trong phần đặt vấn đề, sẽ giúp nâng cao giá trị và tính thuyết phục của bài báo.

Xem tiếp: Những điều cần biết khi viết bài báo khoa học phần 12 (tiếp): Tối ưu phần Đặt vấn đề (Introduction)

Tài liệu tham khảo

  • Cargill, Margaret, and Patrick O'Connor. Writing Scientific Research Articles: Strategy and Steps. Wiley Blackwell, 2021

  • Gastel, Barbara, and Robert Day. How to Write and Publish a Scientific Paper. Greenwood, 2015.

  • Goyal, Jatin, et al. “Using machine learning to develop a clinical prediction model for SSRI-associated bleeding: A feasibility study.” BMC Medical Informatics and Decision Making, vol. 23, no. 1, 11 June 2023

  • Nguyen, Tuan Anh et al. “Use of Potentially Inappropriate Medications in People With Dementia in Vietnam and Its Associated Factors.” American journal of Alzheimer's disease and other dementias vol. 33,7 (2018): 423-432.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...