Reading - Unit 6 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 10 - 11 tập 2)
1. Discuss with a partner.
a. Which of these animals are on the list of endangered species?
Đáp án: Tigers, saolas, elephants, sea turtles, and giant pandas are on the list of endangered species.
Dịch nghĩa: Hổ, saola, voi, rùa biển và gấu trúc là những động vật thuộc danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
b. Can you find them in Viet Nam now?
Đáp án: Tigers, saolas, elephants and sea turtles are still found in Viet Nam, but each with a small population.
Dịch nghĩa: Hổ, saola, voi và rùa biển vẫn có thể được tìm thấy ở Việt Nam nhưng với số lượng rất nhỏ.
2. Below are three people’s opinions posted on the fantasticwildlife.org website. Read the text and decide what they are talking about.
Đáp án: c. Whether or not we should protect endangered species.
Giải thích: Cả 3 đoạn văn đều nói về việc bảo vệ các loài sinh vật có nguy cơ tuyệt chủng. Ở đoạn 1, tác giả cho rằng nhiều sinh vật tuyệt chủng (Today many plants and animals are becoming endangered or extinct) do những hoạt động của con người (because of habitat destruction, over-harvesting and poaching), vì vậy con người có trách nhiệm sửa chữa sai lầm của mình (It’s our duty to start repairing the damage we’ve caused to nature). Ở đoạn 2, tác giả cho rằng tuyệt chủng là một phần của quá trình tiến hóa (Extinction is just a part of the evolutionary process) và không phải động vật nào cũng thân thiện hay vô hại (not all animals are friendly or harmless), vì vậy chúng ta không cần phải bảo vệ chúng (we must not interfere; should we protect these animals at the expense of local people’s lives?). Ở đoạn 3, tác giả nói lên hậu quả đối với con người nếu mất đi sự đa dạng sinh học (By losing biodiversity, we are losing the chance to discover new medicines that could save the lives of millions of people each year) và ca ngợi vẻ đẹp của tự nhiên (nature is beautiful), vì vậy chúng ta cần phải bảo tồn chúng (that’s the best reason to preserve it). Dựa trên nội dung chính của mỗi đoạn, người học có thể kết luận rằng bài đọc này nói về việc “chúng ta có nên bảo vệ các loài sinh vật có nguy cơ tuyệt chủng hay không” (Whether or not we should protect endangered species). Không chọn a. Why endangered animals should be protected vì chỉ có đoạn 1 và 3 nói về việc nên bảo vệ động vật nguy cấp. Không chọn b. How to protect endangered species vì bài đọc không đề cập đến các biện pháp bảo vệ sinh vật nguy cấp.
3. Whose opinions are these? Write the correct name in the space before each statement.
1. ___________________ There are two reasons why we should protect endangered species.
Đáp án: Ai Lien
Từ khóa: two reasons, should protect
Vị trí thông tin: Ở đoạn 3, dòng 3-5, có thông tin “By losing biodiversity, we are losing the chance to discover new medicines that could save the lives of millions of people each year. What’s more, nature is beautiful, and that’s the best reason to preserve it.”
Giải thích: Ai Lien cho rằng khi mất đi đa dạng sinh học, con người sẽ mất đi cơ hội tìm ra những vị thuốc mới giúp cứu sống hàng triệu người mỗi năm. Thêm vào đó, thiên nhiên rất đẹp nên chúng ta cần bảo tồn nó. Như vậy, Ai Lien đã đưa ra 2 lý do để bảo vệ những sinh vật có nguy cơ tuyệt chủng: cơ hội tìm ra những vị thuốc mới và vẻ đẹp của tự nhiên.
2. ___________________ There are two reasons why we shouldn’t protect endangered species.
Đáp án: Yoshiko
Từ khóa: two reasons, shouldn’t protect
Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 1-2, có thông tin: “Extinction is just a part of the evolutionary process and we must not interfere with it” và ở dòng 4, có thông tin: “What’s more, not all animals are friendly or harmless”.
Giải thích: Yoshiko cho rằng tuyệt chủng chỉ là một phần của quá trình tiến hóa và chúng ta không nên can thiệp vào nó. Thêm vào đó, không phải tất cả động vật đều thân thiện và không làm hại người. Như vậy, Yoshiko đã đưa ra 2 lý do để không bảo vệ những sinh vật có nguy cơ tuyệt chủng: tuyệt chủng là quy luật tự nhiên và một số động vật nguy hiểm đối với con người.
3. ___________________ Humans should be held responsible for endangering species or driving them to extinction.
Đáp án: Simon
Từ khóa: Humans, responsible, endangering, extinction
Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 3-5, có thông tin: “We can no longer attribute the rapid extinction of species to natural causes such as earthquakes or drought. Today many plants and animals are becoming endangered or extinct because of habitat destruction, over-harvesting and poaching”.
Giải thích: Simon cho rằng chúng ta không thể tiếp tục đổ lỗi cho tự nhiên về sự tuyệt chủng của sinh vật. Thực vật và động vật ngày nay bị đe dọa hoặc tuyệt chủng là do sự phá hoại môi trường sống, trồng trọt quá mức và săn bắn trái phép. Đây là những hành động được thực hiện bởi con người. Như vậy, theo Simon, con người nên chịu trách nhiệm về việc đưa các sinh vật vào tình trạng có nguy cơ tuyệt chủng hoặc tuyệt chủng.
4. ___________________ Saving species in danger of extinction means going against the laws of nature.
Đáp án: Yoshiko
Từ khóa: Saving, going against, laws of nature
Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 1-3, có thông tin: “Extinction is just a part of the evolutionary process and we must not interfere with it. Hence, trying to save species that cannot survive in their environment is rather silly, because it’s against the laws of nature”.
Giải thích: Yoshiko cho rằng tuyệt chủng chỉ là một phần của quá trình tiến hóa và chúng ta không nên can thiệp vào nó. Việc cố gắng cứu lấy các sinh vật không thể sống sót là một điều ngớ ngẩn bởi vì nó đi ngược lại với quy luật tự nhiên. Như vậy, theo Yoshiko, cứu lấy những sinh vật có nguy cơ tuyệt chủng đồng nghĩa với làm trái quy luật tự nhiên.
5. ___________________ Humans and animals should get an equal chance of being protected from danger.
Đáp án: Simon
Từ khóa: Humans, animals, equal chance, protected
Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 2, có thông tin: “We are living creatures and so are the animals”.
Giải thích: Simon nói rằng chúng ta là những sinh vật sống và vì vậy chúng ta cũng là động vật. Simon ngụ ý rằng con người và động vật là như nhau, và vì vậy cả hai đều có cơ hội được bảo vệ khỏi các mối nguy hại như nhau.
6. ___________________ Preserving animal and plant species helps to maintain biodiversity.
Đáp án: Ai Lien
Từ khóa: Preserving, species, maintain biodiversity
Vị trí thông tin: Ở đoạn 3, dòng 1, có thông tin: “Animal and plant extinction can ruin the ecosystem and reduce biodiversity”.
Giải thích: Ai Lien cho rằng sự tuyệt chủng động vật và thực vật có thể phá hủy hệ sinh thái và làm suy giảm đa dạng sinh học. Điều này đồng nghĩa với việc bảo tồn các loài động vật và thực vật giúp duy trì đa dạng sinh học.
4. Find the prepositions in the reading text to complete these phrases and expressions. Use a dictionary to find their meanings.
1. to put oneself ____________ someone’s shoes
Đáp án: in (put oneself in someone’s shoes = be in another person’s situation)
Dịch nghĩa: đặt mình vào tình huống của người khác
2. to attribute something (a result) ____________ something else (a cause)
Đáp án: to (attribute sth to sth else = believe that something is the result of a particular thing)
Dịch nghĩa: quy trách nhiệm của sự việc này cho sự việc khác
3. to cause damage ____________ something
Đáp án: to (cause damage to something = harm something)
Dịch nghĩa: làm tổn hại
4. to interfere ____________ something
Đáp án: with (interfere with something = prevent something from being done)
Dịch nghĩa: ngăn chặn sự việc nào đó
5. to feel ____________ peace
Đáp án: at (feel at peace = be free from anxiety or distress)
Dịch nghĩa: thanh thản
5. Discuss with a partner. Which of the three people above do you agree with? Why?
Gợi ý:
I strongly agree with Ai Lien’ opinion. Biodiversity ensures the stability and resilience of ecosystems. A diverse array of species contributes to essential ecological processes such as pollination, nutrient cycling, and pest control. These processes are fundamental for maintaining healthy habitats and productive agricultural systems. Furthermore, biodiversity promotes potential discoveries and innovations. Many of the medicines we rely on today have their origins in natural compounds found in plants, animals, and microorganisms. Moreover, the diverse array of species enriches our world and provides inspiration for art and literature. Therefore, human should preserve endangered species to maintain biodiversity and to protect our own life.
Dịch nghĩa:
Tôi cực kỳ đồng ý với ý kiến của Ai Lien. Đa dạng sinh học đảm bảo sự ổn định và khả năng phục hồi của hệ sinh thái. Một loạt các loài sinh vật góp phần vào các quy trình sinh thái thiết yếu như thụ phấn, chu trình dinh dưỡng và kiểm soát sâu bệnh. Những quy trình này là yếu tố cơ bản để duy trì môi trường sống lành mạnh và hệ thống nông nghiệp hiệu quả. Hơn nữa, đa dạng sinh học thúc đẩy khả năng khám phá và sáng tạo. Nhiều loại thuốc mà chúng ta sử dụng ngày nay có nguồn gốc từ các hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong thực vật, động vật và vi sinh vật. Hơn nữa, sự đa dạng các loài làm phong phú thêm thế giới của chúng ta và cung cấp nguồn cảm hứng cho nghệ thuật và văn học. Do đó, con người nên bảo vệ các loài đang bị đe dọa để duy trì sự đa dạng sinh học và bảo vệ cuộc sống của chính chúng ta.
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 12 Unit 6: Reading. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 12 sách mới.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức khóa luyện IELTS với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THPT chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Tác giả: Như Quỳnh
Xem tiếp:
- Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 12 - Sách thí điểm
- Reading - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 11 - 12 tập 1)
- Language - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách thí điểm (trang 8, 9, 10 tập 1)
- Getting Started - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách mới (trang 6, 7 tập 1)
- Listening - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách thí điểm (Trang 13 - 14 tập 1)
- Speaking - Unit 1 - Tiếng Anh 12 Sách thí điểm (Trang 12 - 13 tập 1)
- Getting Started - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (trang 18, 19 tập 1)
- Language - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (trang 20 - 21 - 22 tập 1)
- Speaking - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 24 tập 1)
- Reading - Unit 2 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 23 - 24 tập 1)
- Project - Unit 3 - Tiếng Anh 12 Sách mới (Trang 41 tập 1)
Bình luận - Hỏi đáp