Banner background

Từ vựng tiếng Anh 12 unit 6: Endangered Species - Sách mới

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 12 unit 4 về chủ đề The Mass Media, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 12 unit 6 endangered species sach moi

Trong Unit 6: Endangered Species – sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 12, học sinh được tiếp cận với chủ đề sinh vật nguy cấp, với các từ vựng xoay quanh thế giới hoang dã, mối nguy hiểm, hoạt động bảo tồn, và hoạt động gây nguy hiểm cho các loài sinh vật. Bài viết dưới đây tổng hợp các từ vựng Unit 6, giới thiệu một số từ vựng mới cùng chủ đề và đưa ra các bài tập giúp người học vận dụng những từ vựng thuộc chủ đề trên.

Key takeaways

Từ vựng trong sách:

  • Thế giới hoang dã: Wildlife, Diverse, Evolve, Habitat, Ecosystem, Migrate, Predator.

  • Mối nguy hiểm: Extinct, Danger, Vulnerable, Damage, Threat, Risk, Loss. 

  • Hoạt động bảo tồn: Survive, Conservation, Protect, Rescue, Reserve, Ban, Donate, Organisation, Campaign, Responsible, Revive, Authority, Effort, Restore, Awareness, Maintain.

  • Hoạt động gây nguy hiểm: Destruction, Over-harvesting, Poaching, Ruin, Transportation, Trading, Fertilizer, Pollute, Pesticide, Hunting.

Từ vựng mở rộng: Deforestation, Rehabilitation, Illegal, Invasive, Zoologist, Fragile, Recovery, Non-profit, Sustainability, Eradication.

Bài tập vận dụng: Gồm 3 dạng bài tập khác nhau và mỗi bài có chi tiết đáp án, nghĩa tiếng Việt và lời giải thích.

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 3: The Green Movement

Phần từ vựng trong sách

  1. Wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ (n): Động vật hoang dã.
    Ví dụ: Wildlife conservation is essential to protect endangered species. (Bảo tồn động vật hoang dã rất quan trọng để bảo vệ các loài đang bị đe dọa).

  • Wild (adj): Hoang dã.

  • Wilderness (n): Vùng hoang dã.

  1. Extinct /ɪkˈstɪŋkt/ (adj): Tuyệt chủng.
    Ví dụ: The dodo bird is an example of an extinct species. (Chim dodo là một ví dụ về một loài đã tuyệt chủng).

  • Extinction (n): Sự tuyệt chủng.

  • Extinct species (n. phr): Sinh vật tuyệt chủng.

  1. Danger /ˈdeɪndʒər/ (n): Mối nguy hiểm.
    Ví dụ: The danger to the rhinoceros population comes from relentless poaching for their horns. (Mối nguy hiểm đối với tê giác đến từ việc săn bắn liên tục để lấy sừng của chúng).

  • Dangerous (adj): Nguy hiểm.

  • Endanger (v): Đặt vào tình thế nguy hiểm.

  1. Survive /səˈvaɪv/ (v): Sống sót.
    Ví dụ: Many endangered species struggle to survive in their rapidly changing habitats. (Nhiều loài đang bị đe dọa gặp khó khăn trong việc tồn tại trong môi trường sống thay đổi nhanh chóng của họ).

  • Survival (n): Sự sống sót.

  • Survivor (n): Người sống sót.

  1. Diverse /daɪˈvɜːs/ (adj): Đa dạng.
    Ví dụ: The rainforest is home to a diverse range of plant and animal species. (Rừng mưa là nơi ở của nhiều loài thực vật và động vật đa dạng).

  • Diversity (n): Sự đa dạng.

  • Diversify (v): Làm phong phú, làm đa dạng.

  1. Evolve /ɪˈvɒlv/ (v): Tiến hóa.
    Ví dụ: Over millions of years, species evolve to adapt to their environment. (Trong hàng triệu năm, các loài tiến hóa để thích nghi với môi trường của họ).

  • Evolution (n): Tiến hóa.

  • Evolutionary (adj): Liên quan đến tiến hóa.

  1. Vulnerable /ˈvʌlnərəbl/ (adj): Dễ bị tổn thương, tấn công.
    Ví dụ: The baby birds in the nest are vulnerable to predators. (Những con chim con trong tổ dễ bị thú săn tấn công).

  • Vulnerability (n): Tính dễ bị tổn thương, tấn công.

  • Invulnerable (adj): Không thể bị tổn thương, tấn công.

  1. Conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃən/ (n): Bảo tồn.
    Ví dụ: Conservation efforts aim to protect endangered species and their habitats. (Các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ các loài đang bị đe dọa và môi trường sống của chúng).

  • Conserve (v): Bảo tồn.

  • Conservationist (n): Nhà bảo tồn.

  1. Habitat /ˈhæbɪtæt/ (n): Môi trường sống.
    Ví dụ: Destruction of the forest is threatening the habitat of many wildlife species. (Phá hủy rừng đang đe dọa môi trường sống của nhiều loài động vật hoang dã).

  • Inhabitant (n): Cư dân.

  • Inhabit (v): Cư trú.

  1. Protect /prəˈtekt/ (v): Bảo vệ.
    Ví dụ: It's our duty to protect the environment for future generations. (Đó là trách nhiệm của chúng ta bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai).

  • Protection (n): Sự bảo vệ.

  • Protective (adj): Có tính bảo vệ.

  1. Rescue /ˈreskjuː/ (v): Cứu hộ.
    Ví dụ: Conservationists work tirelessly to rescue endangered species from extinction. (Các nhà bảo tồn làm việc không mệt mỏi để cứu giúp các loài đang bị đe dọa khỏi tuyệt chủng).

  • Rescuer (n): Người cứu hộ.

  • Rescue centre (n. phr): Trung tâm cứu hộ động vật.

  1. Destruction /dɪˈstrʌkʃən/ (n): Sự phá hủy.
    Ví dụ: The destruction of natural habitats contributes to the decline of many endangered species. (Sự phá hủy môi trường sống tự nhiên góp phần vào sự suy giảm của nhiều loài đang bị đe dọa).

  • Destructive (adj): Gây hủy hoại.

  • Destroy (v): Phá hủy.

  1. Over-harvesting /ˌoʊvərˈhɑːrvɪstɪŋ/ (n): Sự khai thác quá mức.
    Ví dụ: Over-harvesting of fish has depleted the ocean's resources. (Sự khai thác quá mức cá đã làm cạn kiệt nguồn tài nguyên biển).

  • Harvest (v): Thu hoạch.

  • Harvester (n): Người thu hoạch.

  1. Poaching /ˈpoʊtʃɪŋ/ (n): Sự săn bắn trái phép.
    Ví dụ: Poaching of rhinos for their horns is a major conservation concern. (Săn bắn trái phép tê giác vì sừng của chúng là một vấn đề bảo tồn quan trọng).

  • Poach (n): Săn bắn trái phép.

  • Poacher (n): Người săn bắn trái phép.

  1. Damage /ˈdæmɪdʒ/ (n): Sự tổn hại.
    Ví dụ: Oil spills can cause significant damage to the habitats of sea turtles. (Những tràn dầu có thể gây ra sự tổn thất đáng kể cho môi trường sống của rùa biển).

  • Damaging (adj): Có tính gây hại.

  • Undamaged (adj): Không bị tổn hại.

  1. Reserve /rɪˈzɜːrv/ (n): Khu bảo tồn.
    Ví dụ: The national park is a wildlife reserve protected by law. (Công viên quốc gia là một khu bảo tồn động vật hoang dã được bảo vệ bằng luật).

  • Nature reserve (n. phr): Khu bảo tồn thiên nhiên.

  • Wildlife reserve (n. phr): Khu bảo tồn động vật hoang dã.

  1. Threat /θret/ (n): Mối đe dọa.
    Ví dụ: Climate change is a significant threat to the planet's future. (Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa đáng kể đối với tương lai của hành tinh).

  • Threaten (v): Đe dọa.

  • Threatening (adj): Có tính đe dọa.

  1. Ruin /ˈruːɪn/ (n): Sự hủy hoại.
    Ví dụ: The pollution has caused the ruin of the pristine river. (Ô nhiễm đã gây ra sự hủy hoại của con sông nguyên sơ).

  • Ruinous (adj): Gây hủy hoại.

  • Ruined (adj): Bị hủy hoại.

  1. Ecosystem /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ (n): Hệ sinh thái.
    Ví dụ: The balance of an ecosystem can be disrupted by invasive species. (Sự cân bằng của một hệ sinh thái có thể bị xáo trộn bởi các loài xâm nhập).

  • Ecological (adj): Thuộc về hệ sinh thái.

  • Ecology (n): Sinh thái học.

  1. Ban /bæn/ (v): Cấm.
    Ví dụ: The government decided to ban the use of plastic bags to reduce pollution. (Chính phủ quyết định cấm việc sử dụng túi nhựa để giảm ô nhiễm).

  • Banned (adj): Bị cấm.

  • Banishment (n): Sự trục xuất.

  1. Transportation /ˌtrænspɔːˈteɪʃən/ (n): Sự vận chuyển.
    Ví dụ: The illegal transportation of wildlife products contributes to the endangerment of many species. (Việc vận chuyển trái phép các sản phẩm từ động vật hoang dã đóng góp vào việc đe dọa của nhiều loài).

  • Transport (n): Vận chuyển.

  • Transportable (adj): Có thể được vận chuyển.

  1. Trading /ˈtreɪdɪŋ/ (n): Sự giao dịch, buôn bán.
    Ví dụ: Illegal trading in endangered species is a serious crime with severe penalties. (Sự buôn bán trái phép các loài đang bị đe dọa là một tội ác nghiêm trọng với hình phạt nặng nề).

  • Trade (v): Giao dịch, buôn bán.

  • Trader (n): Người giao dịch, thương nhân.

  1. Donate /dəʊˈneɪt/ (v): Quyên góp.
    Ví dụ: Many people donate to charity organizations to support good causes. (Nhiều người quyên góp cho tổ chức từ thiện để ủng hộ các nguyên nhân tốt lành).

  • Donation (n): Sự quyên góp.

  • Donor (n): Người quyên góp.

  1. Organisation /ˌɔːrɡənaɪˈzeɪʃən/ (n): Tổ chức.
    Ví dụ: The conservation organization works to protect endangered wildlife. (Tổ chức bảo tồn làm việc để bảo vệ động vật hoang dã đang bị đe dọa).

  • Organise (v): Tổ chức.

  • Organisational (adj): Thuộc về tổ chức.

  1. Campaign /kæmˈpeɪn/ (n): Chiến dịch.
    Ví dụ: The environmental campaign aims to raise awareness about pollution. (Chiến dịch môi trường nhằm tăng cường nhận thức về ô nhiễm).

  • Campaigner (n): Người tham gia chiến dịch.

  • Campaigning (n): Sự tham gia chiến dịch.

  1. Responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (adj): Có trách nhiệm.
    Ví dụ: Being responsible means taking care of our environment. (Có trách nhiệm có nghĩa là chúng ta phải chăm sóc môi trường của mình).

  • Responsibility (n): Trách nhiệm.

  • Irresponsible (adj): Không có trách nhiệm.

  1. Fertilizer /ˈfɜːrtəlaɪzər/ (n): Phân bón.
    Ví dụ: Farmers use fertilizer to enrich the soil and improve crop yields. (Nông dân sử dụng phân bón để làm giàu đất và cải thiện năng suất cây trồng).

  • Fertilize (v): Bón phân.

  • Fertilization (n): Sự bón phân.

  1. Pollute /pəˈluːt/ (v): O nhiễm.
    Ví dụ: Industrial emissions can pollute the air and harm the environment. (Khí thải công nghiệp có thể làm ô nhiễm không khí và gây hại cho môi trường).

  • Pollution (n): Ô nhiễm.

  • Pollutant (n): Chất gây ô nhiễm.

  1. Risk /rɪsk/ (n): Mối nguy.
    Ví dụ: The construction of a new dam poses a significant risk to the survival of the local species. (Việc xây dựng một con đập mới đặt ra nguy cơ đáng kể đối với sự sống còn của các loài địa phương.)

  • Risky (adj): Có nguy cơ.

  • Risk taker (n. phr): Người thích mạo hiểm.

  1. Loss /lɒs/ (n): Sự mất mát.
    Ví dụ: The loss of biodiversity has a negative impact on ecosystems. (Sự mất mát đa dạng sinh học ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái).:

  • Lose (v): Làm mất.

  • Lost (adj): Bị lạc, mất phương hướng.

  1. Pesticide /ˈpestɪˌsaɪdz/ (n): Thuốc trừ sâu.
    Ví dụ: Farmers use pesticides to protect their crops from insect damage. (Nông dân sử dụng thuốc trừ sâu để bảo vệ cây trồng của họ khỏi sự hại của côn trùng).

  • Pest (n): Côn trùng, sâu bọ gây hại mùa màng.

  • Pestilence (n): Bệnh dịch nguy hiểm.

  1. Hunting /ˈhʌntɪŋ/ (n): Sự săn bắn.
    Ví dụ: Hunting for sport has led to a decline in certain animal populations. (Săn bắn vì mục đích giải trí đã dẫn đến sự suy giảm của một số quần thể động vật).

  • Hunter (n): Người săn bắn.

  • Hunt (v): Săn bắn.

  1. Revive /rɪˈvaɪv/ (v): Hồi sinh.
    Ví dụ: Conservation efforts aim to revive the population of the critically endangered rhinoceros. (Các nỗ lực bảo tồn nhằm mục tiêu hồi sinh loài tê giác đang bị đe dọa nguy cấp).

  • Revival (n): Sự hồi sinh.

  • Revivify (v): Làm sống động.

  1. Migrate /ˈmaɪɡreɪt/ (v): Di cư.
    Ví dụ: Birds migrate to warmer climates during the winter months. (Các loài chim di cư đến các vùng nhiệt đới vào mùa đông).

  • Migration (n): Sự di cư.

  • Migrant (n): Người di cư.

  1. Authority /ɔːˈθɒrɪti/ (n): Chính quyền, quyền lực.
    Ví dụ: The government has the authority to enforce environmental regulations. (Chính phủ có quyền lực để thi hành các quy định về môi trường).

  • Authorize (v): Cho phép, ủy quyền.

  • Authorization (n): Sự cho phép, ủy quyền.

  1. Effort /ˈefət/ (n): Nỗ lực.
    Ví dụ: Conservation efforts are crucial for protecting endangered species. (Các nỗ lực bảo tồn rất quan trọng để bảo vệ các loài đang bị đe dọa).

  • Effortless (adj): Dễ dàng, không cần nỗ lực.

  • Effortful (adj): Đòi hỏi nỗ lực.

  1. Restore /rɪˈstɔːr/ (v): Khôi phục.
    Ví dụ: Efforts to restore the natural habitat of the endangered butterflies have been successful. (Các nỗ lực để phục hồi môi trường sống tự nhiên của các loài bướm đang bị đe dọa đã thành công).

  • Restoration (n): Sự khôi phục.

  • Restorable (adj): Có thể khôi phục.

  1. Predator /ˈpredətər/ (n): Thú săn mồi.
    Ví dụ: Lions are known as predators in the African savannah. (Sư tử được biết đến là thú săn mồi trên thảo nguyên châu Phi).

  • Predatory (adj): Có tính săn mồi.

  • Predation (n): Sự săn mồi.

  1. Awareness /əˈwɛənəs/ (n): Nhận thức.
    Ví dụ: Environmental awareness is growing, leading to more sustainable practices. (Nhận thức về môi trường đang gia tăng, dẫn đến các thực hành bền vững hơn).

  • Aware (adj): Có nhận thức.

  • Unaware (adj): Không nhận thức.

  1. Maintain /meɪnˈteɪn/ (v): Duy trì.
    Ví dụ: Conservationists work to maintain the fragile ecosystem that supports endangered species. (Các nhà bảo tồn làm việc để duy trì hệ sinh thái mong manh hỗ trợ cho các loài đang bị đe dọa.)

  • Maintenance (n): Sự duy trì.

  • Maintainable (adj): Có thể duy trì.

Phần từ vựng mở rộng

1.Deforestation /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃən/ (n): Sự phá rừng.
Ví dụ: Deforestation is a major contributor to the loss of biodiversity. (Sự phá rừng là nguyên nhân chính góp phần vào sự mất đi của đa dạng sinh học).

  • Deforest (v): Phá rừng.

  • Afforest (v): Trồng rừng.

  1. Rehabilitation /ˌriːhəˌbɪlɪˈteɪʃən/ (n): Sự phục hồi, tái hòa nhập.
    Ví dụ: The rehabilitation of injured animals is an important part of wildlife conservation. (Sự phục hồi các động vật bị thương là một phần quan trọng trong bảo tồn động vật hoang dã).

  • Rehabilitate (v): Phục hồi, tái hòa nhập.

  • Rehabilitative (adj): Có tính phục hồi.

  1. Illegal /ɪˈliːɡəl/ (adj): Bất hợp pháp.
    Ví dụ: Poaching is illegal and harms endangered species. (Săn bắn trái phép là hành vi bất hợp pháp và gây hại cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng).

  • Illegally (adv): Một cách bất hợp pháp.

  • Legal (adj): Hợp pháp.

  1. Invasive /ɪnˈveɪsɪv/ (adj): Xâm lấn.
    Ví dụ: Invasive species can disrupt native ecosystems. (Các loài xâm lấn có thể gây xáo trộn hệ sinh thái bản địa).

  • Invade (v): Xâm lấn.

  • Invasion (n): Sự xâm lấn.

  1. Zoologist /zuˈɒlədʒɪst/ (n): Nhà động vật học.
    Ví dụ: The zoologist conducted research on endangered bird species. (Nhà động vật học đã tiến hành nghiên cứu về các loài chim có nguy cơ tuyệt chủng).

  • Zoology (n): Khoa học động vật học.

  • Zoological (adj): Thuộc về động vật học.

  1. Fragile /ˈfrædʒaɪl/ (adj): Mỏng manh, yếu ớt.
    Ví dụ: Coral reefs are fragile ecosystems that require protection. (Rạn san hô là các hệ sinh thái mỏng manh cần được bảo vệ).

  • Fragility (n): Tính mỏng manh.

  • Fragment (n): Mảnh vỡ.

  1. Recovery /rɪˈkʌvəri/ (n): Sự phục hồi.
    Ví dụ: The recovery of the panda population is a conservation success. (Sự phục hồi của dân số gấu trúc là một thành công về bảo tồn).

  • Recover (v): Phục hồi.

  • Recoverable (adj): Có thể phục hồi.

  1. Non-profit /ˌnɒnˈprɒfɪt/ (adj): Phi lợi nhuận.
    Ví dụ: Non-profit organizations play a vital role in wildlife conservation. (Các tổ chức phi lợi nhuận đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn động vật hoang dã).

  • Profit (n): Lợi nhuận.

  • Profitable (adj): Mang lại lợi nhuận.

  1. Sustainability /səˌsteɪnəˈbɪləti/ (n): Tính bền vững.
    Ví dụ: Achieving sustainability in wildlife conservation is a global challenge. (Đạt được tính bền vững trong bảo tồn động vật hoang dã là một thách thức toàn cầu).

  • Sustainable (adj): Bền vững.

  • Sustain (v): Duy trì, bảo tồn.

  1. Eradication /ɪˌrædɪˈkeɪʃən/ (n): Sự tiêu diệt hoàn toàn.
    Ví dụ: The eradication of invasive species is a priority in conservation efforts. (Sự tiêu diệt hoàn toàn các loài xâm lấn là một ưu tiên trong các nỗ lực bảo tồn).

  • Eradicate (v): Tiêu diệt hoàn toàn.

  • Ineradicable (adj): Không thể xóa bỏ.

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.

Từ vựng

Ý nghĩa

1. Ecosystem

a. Cứu hộ

2. Vulnerable

b. Tổn hại, gây tổn hại

3. Rescue

c. Săn bắn trái phép

4. Poaching

d. Hệ sinh thái

5. Damage

e. Dễ bị tổn thương, tấn công

Bài 2: Điền từ những từ cho sẵn và vào chỗ trống. 

non-profit

reserves 

ban 

survival

pesticide 

threat 

maintain

diverse 

poaching 

fragile 

  1. The Amazon rainforest is home to a __________ range of species.

  2. Protecting the natural habitat of animals is essential for their __________.

  3. Climate change is a __________ to many species as it affects their habitats.

  4. National parks are like nature __________ where animals are protected.

  5. People must take action to __________ biodiversity and protect endangered animals.

  6. Excessive use of fertilizer and __________ can harm local wildlife.

  7. Many __________ organizations rely on donations to fund their conservation efforts.

  8. The eradication of __________ is a long-term goal for wildlife conservationists.

  9. The __________ ecosystems of coral reefs are particularly vulnerable to the effects of climate change.

  10. The government must __________ the hunting of endangered species.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn. 

  1. Danger: ………………………………………………

  2. Loss: ………………………………………………

  3. Conservation: ………………………………………………

  4. Wildlife: ………………………………………………

  5. Campaign: ………………………………………………

  6. Threaten: ………………………………………………

  7. Extinct: ………………………………………………

  8. Revive: ………………………………………………

  9. Awareness: ………………………………………………

  10. Endangered: ………………………………………………

Phần đáp án và giải thích

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.

  • 1 – d: Ecosystem – Hệ sinh thái.

  • 2 – e: Vulnerable – Dễ bị tổn thương, tấn công.

  • 3 – a: Rescue – Cứu hộ.

  • 4 – c: Poaching – Săn bắn trái phép.

  • 5 – b: Damage – Tổn hại, gây tổn hại.

Bài 2: Điền từ những từ cho sẵn và vào chỗ trống. 

  1. The Amazon rainforest is home to a __________ range of species.

  • Đáp án: diverse

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa mạo từ “a” và danh từ “range” nên nó là tính từ hoặc danh từ, mô tả “species” (các loài sinh vật) ở “Amazon rainforest” (rừng mưa Amazon). Rừng là nơi có nhiều loài sinh vật khác nhau. Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “diverse” (đa dạng).

  • Dịch nghĩa: Rừng mưa Amazon là ngôi nhà của đa dạng các loài sinh vật.

  1. Protecting the natural habitat of animals is essential for their __________.

  • Đáp án: survival

  • Giải thích: Từ cần điền đứng sau tính từ sở hữu “their” nên nó là danh từ, nói về thứ liên quan đến “animals” (động vật). Biết rằng hoạt động “Protecting the natural habitat” (bảo vệ môi trường sống tự nhiên) có tác động “essential” (quan trọng) đối với nó. Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “survival” (sự sống sót, sự tồn tại).

  • Dịch nghĩa: Bảo vệ môi trường sống tự nhiên của động vật là cực kỳ quan trọng đối với sự tồn tại của chúng.

  1. Climate change is a __________ to many species as it affects their habitats.

  • Đáp án: threat 

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa mạo từ “a” và giới từ “to” nên nó là danh từ, nói về tác động của “Climate change” (biến đổi khí hậu) đối với “species” (các loài sinh vật). Biến đổi khí hậu gây ra những tác động tiêu cực đối với sinh vật. Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “threat” (mối đe dọa).

  • Dịch nghĩa: Biến đổi khí hậu là một mối đe dọa đối với nhiều loài do nó ảnh hưởng đến môi trường sống của chúng.

  1. National parks are like nature __________ where animals are protected.

  • Đáp án: reserves

  • Giải thích: Từ cần điền đứng trước trạng từ quan hệ “where” nên nó là một danh từ chỉ nơi chốn, nói về vai trò của “National parks” (vườn quốc gia). Vườn quốc gia là nơi bảo tồn nhiều loài động vật và thực vật. Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “reserves” (khu bảo tồn).

  • Dịch nghĩa: Các vườn quốc gia giống như những khu bảo tồn tự nhiên nơi các loài động vật được bảo vệ.

  1. People must take action to __________ biodiversity and protect endangered animals.

  • Đáp án: maintain

  • Giải thích: Từ cần điền đứng sau cụm “take action to” nên nó là động từ, chỉ hành động được thực hiện đối với “biodiversity” (đa dạng sinh học). Hoạt động này được thực hiện song song với “protect endangered animals” (bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “maintain” (duy trì).

  • Dịch nghĩa: Mọi người phải hành động để duy trì đa dạng sinh học và bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.

  1. Excessive use of fertilizer and __________ can harm local wildlife.

  • Đáp án: pesticide

  • Giải thích: Từ cần điền đứng sau danh từ “fertilizer” và liên từ “and” nên nó là danh từ có ý nghĩa gần với “fertilizer” (phân bón). Biết rằng “Excessive use” (việc sử dụng quá mức) dẫn đến “harm local wildlife” (làm hại sinh vật hoang dã địa phương). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “pesticide” (thuốc diệt sâu bọ).

  • Dịch nghĩa: Việc sử dụng quá nhiều phân bón và thuốc trừ sâu có thể gây hại đến động vật hoang dã địa phương.

  1. Many __________ organizations rely on donations to fund their conservation efforts.

  • Đáp án: non-profit

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa lượng từ “Many” và danh từ “organizations” nên nó là tính từ hoặc danh từ, mô tả những tổ chức có hoạt động “fund their conservation efforts” (tài trợ cho những nỗ lực bảo tồn). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “non-profit” (phi lợi nhuận).

  • Dịch nghĩa: Nhiều tổ chức phi lợi nhuận dựa vào sự quyên góp để tài trợ cho các nỗ lực bảo tồn của họ.

  1. The eradication of __________ is a long-term goal for wildlife conservationists.

  • Đáp án: poaching

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa giới từ “of” và động từ “is” nên nó là danh từ. Biết rằng “The eradication of” (việc xóa bỏ hoàn toàn thứ này) là “goal” (mục tiêu) của “wildlife conservationists” (các nhà bảo tồn hoang dã). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “poaching” (săn bắn trái phép).

  • Dịch nghĩa: Sự xóa bỏ hoàn toàn nạn săn bắn trái phép là mục tiêu dài hạn của các nhà bảo tồn động vật hoang dã.

  1. The __________ ecosystems of coral reefs are particularly vulnerable to the effects of climate change.

  • Đáp án: fragile

  • Giải thích: Từ cần điền đứng giữa mạo từ “The” và danh từ “ecosystems” nên nó là tính từ hoặc danh từ, mô tả “coral reefs” (rạn san hô). Biết rằng những rạn san hô này có tính chất “vulnerable” (dễ bị tổn thương). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “fragile” (mỏng manh, yếu ớt).

  • Dịch nghĩa: Các hệ sinh thái rạn san hô yếu ớt đặc biệt dễ bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.

  1. The government must __________ the hunting of endangered species.

  • Đáp án: ban

  • Giải thích: Từ cần điền đứng sau động từ khuyết thiếu “must” nên nó là động từ, nói về hành động của “government” (chính phủ) đối với “hunting of endangered species” (săn bắn động vật có nguy cơ tuyệt chủng). Vì vậy, từ có nghĩa thích hợp là “ban” (cấm).

  • Dịch nghĩa: Chính phủ phải cấm săn bắn các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.

Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn. 

Gợi ý:

  1. There is a danger that more animals will become extinct if we don't act.
    (Có nguy cơ rằng nhiều loài động vật sẽ tuyệt chủng hơn nếu chúng ta không hành động.)

  2. The loss of natural habitats is a big problem for animals.
    (Sự mất ,mát môi trường tự nhiên là một vấn đề lớn đối với động vật.)

  3. Conservation efforts help protect and save endangered animals.
    (Các nỗ lực bảo tồn giúp bảo vệ và cứu các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)

  4. Wildlife rescue teams save animals in danger.
    (Đội ngũ cứu hộ động vật hoang dã cứu các loài động vật đang gặp nguy hiểm.)

  5. A campaign was launched to raise awareness about endangered species.
    (Một chiến dịch đã được phát động để nâng cao nhận thức về các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)

  6. Poaching elephants for their ivory threatens their survival.
    (Săn bắn voi trái phép để lấy ngà đe dọa sự sống của chúng.)

  7. Many plant and animal species have gone extinct due to human actions.
    (Rất nhiều loài thực vật và động vật đã tuyệt chủng do tác động của con người.)

  8. Scientists work hard to revive endangered species through breeding programs.
    (Các nhà khoa học làm việc chăm chỉ để hồi sinh các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng thông qua các chương trình gây giống.)

  9. Public awareness campaigns can make people more conscious of the threats facing endangered species.
    (Các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng có thể khiến cho mọi người hiểu biết hơn về những nguy mà các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng đang phải đối diện.)

The rapid loss of natural habitats is the primary reason why many species are endangered today.
(Sự mất môi trường tự nhiên nhanh chóng là nguyên nhân chính khiến nhiều loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng ngày nay.)

Tổng kết

Thông qua bài viết trên, tác giả đã cung cấp cho người đọc danh sách từ vựng quan trọng trong Unit 6: Endangered Species thuộc Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 12 và bài tập bổ trợ để củng cố lý thuyết. Mong rằng người học có thể tận dụng bài viết trong quá trình ôn tập của mình.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức khóa học luyện thi IELTS giúp học sinh lấy chứng chỉ IELTS để miễn thi tiếng Anh trong kỳ thi tốt nghiệp THPT/đầu vào Đại học, và tăng cơ hội xét tuyển vào các trường Đại học hàng đầu. Chương trình được thiết kế cá nhân hóa giúp học sinh chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Tác giả: Như Quỳnh

Xem tiếp:


Tài liệu tham khảo

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 12 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...