Vocab for TOEIC® Part 5 Unit 12: Entertainment
Key takeaways
Từ vựng liên quan đến chủ đề giải trí (Entertainment) trong TOEIC Reading Part 5: concert, television show, celebrity gossip, box office, streaming service, pop culture, award ceremony, performance, premiere,…
Từ vựng
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
1. concert (n) | /ˈkɒnsɜːrt/ | buổi hòa nhạc | We attended a classical concert at the opera house and enjoyed the stunning performance. Chúng tôi đã tham dự một buổi hòa nhạc cổ điển tại nhà hát và thưởng thức màn trình diễn tuyệt vời. |
2. television show (np) | /ˈtelɪvɪʒən ʃoʊ/ | chương trình truyền hình | Her favorite television show features weekly episodes that keep viewers engaged and entertained. Chương trình truyền hình yêu thích của cô ấy có các tập hàng tuần giữ cho khán giả luôn thích thú và giải trí. |
3. celebrity gossip (np) | /səˈlebrɪti ˈɡɒsɪp/ | tin đồn về người nổi tiếng | Celebrity gossip often circulates quickly online, sparking discussions among fans and followers. Tin đồn về người nổi tiếng thường lan truyền nhanh chóng trên mạng, tạo ra các cuộc thảo luận giữa người hâm mộ và những người theo dõi. |
4. box office (n) | /ˈbɒks ˌɒfɪs/ | doanh thu phòng vé | The latest superhero movie broke box office records during its first weekend of release. Bộ phim siêu anh hùng mới nhất đã phá kỷ lục doanh thu phòng vé trong cuối tuần đầu tiên ra mắt. |
5. streaming service (np) | /ˈstriːmɪŋ ˈsɜːvɪs/ | dịch vụ phát trực tuyến | We subscribed to a new streaming service to watch the latest movies and TV shows. Chúng tôi đã đăng ký dịch vụ phát trực tuyến mới để xem các bộ phim và chương trình truyền hình mới nhất. |
6. pop culture (n) | /pɒp ˈkʌltʃər/ | văn hóa đại chúng | Pop culture influences many aspects of our lives, including fashion, music, and social media. Văn hóa đại chúng ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống chúng ta, bao gồm thời trang, âm nhạc và mạng xã hội. |
7. award ceremony (np) | /əˈwɔːrd ˈserɪməʊni/ | lễ trao giải | The prestigious award ceremony honored the year's best performances in film and television. Lễ trao giải danh giá đã tôn vinh những màn trình diễn xuất sắc nhất trong năm về điện ảnh và truyền hình. |
8. performance (n) | /pərˈfɔːrməns/ | màn trình diễn | Her breathtaking performance in the lead role received standing ovations from the audience. Màn trình diễn tuyệt vời của cô ấy trong vai chính đã nhận được những tràng pháo tay nhiệt liệt từ khán giả. |
9. premiere n) | /ˈprɛmɪər/ | buổi công chiếu | The movie premiere attracted many fans and celebrities, making it a glamorous event. Buổi công chiếu phim đã thu hút nhiều người hâm mộ và người nổi tiếng, biến nó thành một sự kiện lộng lẫy. |
10. reality tv (n) | /riˈælɪti ˌtiːˈviː/ | truyền hình thực tế | Reality TV shows often feature dramatic and unscripted moments that captivate audiences. Các chương trình truyền hình thực tế thường có những khoảnh khắc kịch tính và không kịch bản, thu hút khán giả. |
11. audience (n) | /ˈɔːdiəns/ | khán giả | The audience clapped enthusiastically, showing their appreciation for the performers on stage. Khán giả đã vỗ tay nhiệt tình, thể hiện sự đánh giá cao của họ đối với các nghệ sĩ trên sân khấu. |
12. plot twist (n) | /plɒt twɪst/ | nút thắt cốt truyện | The unexpected plot twist near the movie's end left the audience in complete shock. Nút thắt cốt truyện bất ngờ gần cuối phim đã khiến khán giả hoàn toàn sốc. |
13. playwright (n) | /ˈpleɪraɪt/ | nhà viết kịch | The talented playwright received numerous awards for their thought-provoking and engaging plays. Nhà viết kịch tài năng đã nhận được nhiều giải thưởng cho những vở kịch đầy suy ngẫm và cuốn hút của họ. |
14. soundtrack (n) | /ˈsaʊndtræk/ | nhạc phim | Composed by a renowned artist, the soundtrack beautifully complemented the on-screen action. Được sáng tác bởi một nghệ sĩ nổi tiếng, nhạc phim đã hoàn thiện cho các cảnh hành động trên màn ảnh. |
15. acting talent (np) | /ˈæktɪŋ ˈtælənt/ | tài năng diễn xuất | The young actor's extraordinary acting talent was evident in every scene of the movie. Tài năng diễn xuất phi thường của diễn viên trẻ đã thể hiện rõ trong từng cảnh của bộ phim. |
16. director (n) | /dəˈrektər/ | đạo diễn | The director, known for his unique vision, created a film that was both compelling and touching. Đạo diễn, được biết đến với tầm nhìn độc đáo, đã tạo ra một bộ phim vừa hấp dẫn vừa cảm động. |
17. cinematography (n) | /ˌsɪnɪməˈtɒɡrəfi/ | kỹ thuật quay phim | The film's breathtaking cinematography captured the beauty of the landscapes and the intensity of the scenes. Kỹ thuật quay phim tuyệt đẹp của bộ phim đã nắm bắt được vẻ đẹp của các cảnh quan và cường độ của các cảnh quay. |
18. venue (n) | /ˈvenjuː/ | địa điểm tổ chức | The concert will be held at an outdoor venue that can accommodate thousands of people. Buổi hòa nhạc sẽ được tổ chức tại một địa điểm ngoài trời có thể chứa hàng ngàn người. |
19. red carpet event (np) | /rɛd ˈkɑːrpɪt ɪˈvent/ | sự kiện thảm đỏ | The red carpet event featured glamorous outfits and interviews with the stars of the movie. Sự kiện thảm đỏ có những bộ trang phục lộng lẫy và các cuộc phỏng vấn với các ngôi sao của bộ phim. |
20. episode (n) | /ˈepɪsəʊd/ | tập phim | The latest episode of the series left fans eagerly anticipating what would happen next. Tập phim mới nhất của loạt phim đã khiến người hâm mộ háo hức chờ đợi những gì sẽ xảy ra tiếp theo. |
21. special effects (n) | /ˈspeʃəl ɪˈfekts/ | hiệu ứng đặc biệt | The special effects in the science fiction movie were groundbreaking and visually stunning. Hiệu ứng đặc biệt trong bộ phim khoa học viễn tưởng đã phá vỡ mọi giới hạn và đẹp mắt. |
22. casting call (n) | /ˈkæstɪŋ kɔːl/ | buổi tuyển chọn diễn viên | She attended the casting call for a new television series, hoping to land a major role. Cô ấy đã tham gia buổi tuyển chọn diễn viên cho một loạt phim truyền hình mới, hy vọng được nhận vai chính. |
23. scriptwriter (n) | /ˈskrɪptˌraɪtər/ | nhà biên kịch | The scriptwriter crafted a compelling story filled with unexpected twists and memorable characters. Nhà biên kịch đã tạo nên một câu chuyện hấp dẫn đầy những bất ngờ và nhân vật đáng nhớ. |
24. trailer (n) | /ˈtreɪlər/ | đoạn phim quảng cáo | The movie trailer generated a lot of excitement online, attracting millions of views in hours. Đoạn phim quảng cáo của bộ phim đã tạo ra rất nhiều sự hào hứng trên mạng, thu hút hàng triệu lượt xem chỉ trong vài giờ. |
25. festival (n) | /ˈfestɪvəl/ | lễ hội | The annual film festival showcased independent movies from around the world. Lễ hội phim hàng năm đã giới thiệu những bộ phim độc lập từ khắp nơi trên thế giới, tôn vinh những tiếng nói đa dạng. |
Xem thêm: Từ vựng TOEIC chủ đề Entertainment và cách ứng dụng vào TOEIC Reading

Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải.
Word | Definition |
---|---|
| a. a live music performance given in front of an audience |
| b. a broadcasted program on television, typically consisting of a series of episodes |
| c. information about the personal lives of famous people, often spread by media or word of mouth |
| d. the revenue generated from the numbers of ticket sold for movies, plays, or other performances |
| e. modern popular culture transmitted via the mass media and aimed particularly at younger people |
| f. a person who is in charge of a film or play and tells the actors how to play their parts |
| g. a single part of a television show, radio show, or podcast, typically part of a larger series |
| h. the recorded music accompanying and synchronized to the images of a motion picture, book, television show, or video game |
Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ.
(ⓐ attend ⓑ take part) an award ceremony
(ⓐ create ⓑ explore) reality TV shows
(ⓐ entertain ⓑ bore) the audience
(ⓐ reveal ⓑ open) a plot twist
an (ⓐ aspiring ⓑ failing) playwright
(ⓐ admire ⓑ idolize) the cinematography
take part (ⓐ on ⓑ in) a red carpet event
(ⓐ realistic ⓑ invisible) special effects
subscribe (ⓐ after ⓑ to) streaming service
(ⓐ compose ⓑ forget) a soundtrack
Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn.
soundtrack | celebrity gossip | acting talent | casting call | special effects |
premiere | plot twist | pop culture | audience | director |
At the (1) __________ of the latest movie, celebrities graced the red carpet, adding glitz to the event. Fans eagerly chatted about (2) __________ while awaiting the screening, excited to experience the new (3) __________ phenomenon. Inside the theater, the audience marveled at the dazzling (4) __________ created with cutting-edge technology, and were captivated by the new movie star’s (5) __________ on display. The music of the (6) __________ added depth to the scenes, enhancing the overall cinematic experience. As the movie unfolded, applause filled the air, signaling the success of the event.
Bài tập 4: Chọn phương án phù hợp nhất cho mỗi câu hỏi dưới đây.
1. The latest Marvel movie broke all previous ------- records in its first weekend.
(A) director
(B) box office
(C) venue
(D) playwright
2. The famous actor showed up at the -------, dazzling everyone with her elegant dress.
(A) trade fair
(B) exposition
(C) red carpet event
(D) theater
3. The --------- was a talented young author who has won many awards. His talents made the movie a blockbuster as soon as it was released.
(A) singer
(B) script
(C) soundtrack
(D) playwright
4. The ------- for the new action film left everyone excited and eager to see it.
(A) music
(B) episode
(C) performance
(D) trailer
5. The actor’s ------- was praised for its depth and uniqueness after the movie he starred in was broadcasted.
(A) appearance
(B) acting talent
(C) demonstration
(D) premiere
6. The ------- ceremony honored the best performances in film and television of the year.
(A) interview
(B) award
(C) pop culture
(D) anniversary
7. She subscribed to a new ------- to watch the latest movies and TV shows.
(A) magazine
(B) soundtrack
(C) streaming service
(D) venue
8. The unexpected ------- in the final scene left everyone stunned.
(A) episode
(B) story
(C) plot twist
(D) character
9. The musician's ------- was attended by thousands of fans from all over the country.
(A) concert
(B) gift
(C) masterpiece
(D) premiere
10. The popular ------- show follows the lives of several families living in New York City.
(A) program
(B) reality TV
(C) audience
(D) review
11. The ------- couldn’t take their eyes off the screen due to the film's stunning visual effects and captivating story.
(A) audience
(B) listeners
(C) musicians
(D) trailers
12. The director's unique ------- style made the movie more visually compelling to audience.
(A) award ceremony
(B) cinematography
(C) music
(D) acting
13. The movie's ------- was composed by a famous musician and added to its emotional feature.
(A) casting call
(B) character
(C) soundtrack
(D) song
14. The film's impressive ------- made the action scenes look incredibly realistic.
(A) special effects
(B) plot
(C) followers
(D) playwright
15. The new comedy series is now available to stream on all major -------.
(A) websites
(B) venues
(C) stores
(D) streaming services
16. The actor’s impressive acting talent has ------- him many leading roles in major films.
(A) earned
(B) received
(C) provided
(D) implemented
17. The premiere was held at a famous ------- in downtown Los Angeles.
(A) marketplace
(B) venue
(C) boutique
(D) intersection
18. The producer announced an open ------- for the upcoming film adaptation.
(A) festival
(B) casting call
(C) position
(D) competition
19. The show’s new ------- aired last night and left fans eager for the next one.
(A) trailer
(B) award
(C) episode
(D) participants
20. The movie received high praise for its stunning ------- and emotional depth.
(A) special effects
(B) costumes
(C) scenery
(D) animations
21. The director ------- a new fiction film next month to take part in the movie festival.
(A) create
(B) will be creating
(C) created
(D) to create
22. The ------- event was covered by all major news outlets.
(A) carpet
(B) carpets
(C) carpeting
(D) carpeted
23. They ------- a new reality TV show this summer, following the lives of some famous actors.
(A) had been releasing
(B) released
(C) will release
(D) releases
24. The movie ------- by a famous talented young director with a unique vision last year.
(A) was directed
(B) directs
(C) direct
(D) directing
25. The special effects at the beginning of the movie ------- truly amazing.
(A) is
(B) are
(C) was
(D) be
26. The festival ------- every year to celebrate independent films all over the world.
(A) is holding
(B) holds
(C) is held
(D) held
27. The script was ------- by an experienced writer known for his thrillers.
(A) writing
(B) written
(C) writes
(D) write
28. The soundtrack for the movie will be composed ------- a well-known composer.
(A) of
(B) by
(C) for
(D) with
29. ------- it was released last month, the movie trailer immediately made everyone excited.
(A) Because
(B) As soon as
(C) Although
(D) Since
30. The award ceremony, ------- was broadcasted live on television last night, honored some of the most talented actors and filmmakers in the industry.
(A) when
(B) who
(C) whom
(D) which
Đáp án và giải thích
Bài tập 1
1 - e | văn hóa phổ biến hiện đại được truyền tải qua phương tiện truyền thông đại chúng và đặc biệt nhắm vào người trẻ |
2 - f | người giám sát các khía cạnh nghệ thuật và kịch tính của một bộ phim, chương trình truyền hình hoặc vở kịch. |
3 - h | âm nhạc ghi âm đi kèm và được đồng bộ hóa với hình ảnh của một bộ phim, sách, chương trình truyền hình hoặc trò chơi điện tử. |
4 - b | một chương trình được phát sóng trên truyền hình, thường bao gồm một loạt các tập |
5 - a | một buổi biểu diễn âm nhạc trực tiếp trước mặt khán giả. |
6 - c | thông tin về cuộc sống cá nhân của những người nổi tiếng, thường được lan truyền qua phương tiện truyền thông hoặc truyền miệng. |
7 - d | doanh thu từ việc bán vé cho phim, kịch hoặc các buổi biểu diễn khác . |
8 - g | một phần đơn lẻ của một chương trình truyền hình, chương trình radio hoặc podcast, thường là một trong chuỗi nhiều tập. |
Bài tập 2
(ⓐ attend ⓑ take part) an award ceremony => tham dự một lễ trao giải
(ⓐ create ⓑ explore) reality TV shows => tạo ra các chương trình truyền hình thực tế
(ⓐ bore ⓑ entertain) the audience => giải trí cho khán giả
(ⓐ reveal ⓑ open) a plot twist => tiết lộ một nút thắt cốt truyện
an (ⓐ aspired ⓑ aspiring) playwright => nhà viết kịch đầy tham vọng
(ⓐ admire ⓑ idolize) the cinematography => ngưỡng mộ kỹ thuật quay phim
take part (ⓐ on ⓑ in) a red carpet event => tham gia một sự kiện thảm đỏ
(ⓐ realistic ⓑ invisible) special effects => hiệu ứng đặc biệt chân thực
subscribe (ⓐ after ⓑ to) streaming service => đăng ký dịch vụ phát trực tuyến
(ⓐ compose ⓑ forget) a soundtrack => soạn một bản nhạc phim
Bài tập 3
At the (1) premiere of the latest movie, celebrities graced the red carpet, adding glitz to the event. Fans eagerly chatted about (2) celebrity gossip while awaiting the screening, excited to experience the new (3) pop culture phenomenon. Inside the theater, the audience marveled at the dazzling (4) special effects created with cutting-edge technology, and were captivated by the new movie star’s (5) acting talent on display. The music of the (6) soundtrack added depth to the scenes, enhancing the overall cinematic experience. As the movie unfolded, applause filled the air, signaling the success of the event.
Dịch nghĩa:
Tại (1) buổi công chiếu của bộ phim mới nhất, các ngôi sao đã tham dự sự kiện trên thảm đỏ, làm cho buổi lễ trở nên lộng lẫy hơn. Người hâm mộ hào hứng bàn tán (2) tin đồn về người nổi tiếng trong khi chờ đợi buổi chiếu, háo hức trải nghiệm hiện tượng (3) văn hóa đại chúng mới. Bên trong rạp chiếu phim, khán giả ngạc nhiên trước (4) hiệu ứng đặc biệt lộng lẫy được tạo ra bằng công nghệ tiên tiến và bị cuốn hút bởi (5) tài năng diễn xuất của ngôi sao điện ảnh mới. Âm nhạc của (6) nhạc phim đã tạo thêm chiều sâu cho các cảnh, nâng cao trải nghiệm điện ảnh tổng thể. Khi bộ phim mở ra, tiếng vỗ tay tràn ngập không khí, báo hiệu sự thành công của sự kiện.
Bài tập 4
1.B | 6.B | 11.A | 16.A | 21.B | 26.C |
2.C | 7.C | 12.B | 17. B | 22.A | 27.B |
3.D | 8.C | 13.C | 18. B | 23.C | 28.B |
4.D | 9.A | 14.A | 19. C | 24.A | 29.B |
5.B | 10.B | 15.D | 20. A | 25.B | 30.D |
1. The latest Marvel movie broke all previous ------- records in its first weekend.
(A) director
(B) box office
(C) venue
(D) playwright
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng trước tính từ “previous”, đi trước danh từ “records” tạo thành cụm danh từ.
Nghĩa các phương án:
(A) director: đạo diễn
(B) box office: doanh thu phòng vé
(C) venue: địa điểm
(D) playwright: nhà biên kịch
Xem thêm: Danh từ trong TOEIC Reading part 5 - Kiến thức & bài tập
Tạm dịch: Bộ phim Marvel mới nhất đã phá vỡ tất cả kỷ lục doanh thu phòng vé trước đây ngay trong cuối tuần đầu tiên.
2. The famous actor showed up at the -------, dazzling everyone with her elegant dress.
(A) trade fair
(B) exposition
(C) red carpet event
(D) theater
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau mạo từ “the”, đi sau giới từ “at” tạo thành cụm trạng ngữ chỉ nơi chốn.
Nghĩa các phương án:
(A) trade fair: hội chợ thương mại
(B) exposition: triển lãm
(C) red carpet event: sự kiện thảm đỏ
(D) theater: rạp hát
Tạm dịch: Diễn viên nổi tiếng xuất hiện tại sự kiện thảm đỏ, khiến mọi người sững sờ với chiếc đầm thanh lịch của cô.
3. The --------- was a talented young author who has won many awards. His talents made the movie a blockbuster as soon as it was released.
(A) singer
(B) script
(C) soundtrack
(D) playwright
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau mạo từ “the”, đóng vai trò chủ ngữ trong câu.
Nghĩa các phương án:
(A) singer: ca sĩ
(B) script: kịch bản
(C) soundtrack: nhạc phim
(D) playwright: nhà biên kịch
Tạm dịch: Nhà biên kịch là một tác giả trẻ tài năng đã đạt được rất nhiều giải thưởng. Tài năng của anh ấy đã khiến bộ phim trở thành bom tấn ngay khi vừa ra mắt.
4. The ------- for the new action film left everyone excited and eager to see it.
(A) music
(B) episode
(C) performance
(D) trailer
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau mạo từ “the”, đóng vai trò chủ ngữ trong câu.
Nghĩa các phương án:
A) music: âm nhạc
(B) episode: tập phim
(C) performance: màn trình diễn
(D) trailer: đoạn phim quảng cáo
Tạm dịch: Đoạn phim quảng cáo cho bộ phim hành động mới khiến mọi người hào hứng và mong chờ được xem.
5. The actor’s ------- was praised for its depth and uniqueness after the movie he starred in was broadcasted.
(A) appearance
(B) acting talent
(C) demonstration
(D) premiere
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau sở hữu cách, đóng vai trò chủ ngữ trong câu.
Nghĩa các phương án:
(A) appearance: ngoại hình
(B) acting talent: tài năng diễn xuất
(C) demonstration: sự trình diễn
(D) premiere: buổi công chiếu
Tạm dịch: Tài năng diễn xuất của diễn viên được khen ngợi vì sự sâu sắc và độc đáo sau khi bộ phim đầu tiên của anh ấy được phát sóng.
6. The ------- ceremony honored the best performances in film and television of the year.
(A) interview
(B) award
(C) pop culture
(D) anniversary
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau mạo từ “the”, kết hợp với “ceremony” tạo thành cụm danh từ đóng vai trò chủ ngữ trong câu.
Nghĩa các phương án:
(A) interview: buổi phỏng vấn
(B) award: giải thưởng
(C) pop culture: văn hóa đại chúng
(D) anniversary: lễ kỷ niệm
Tạm dịch: Lễ trao giải thưởng đã tôn vinh những màn trình diễn xuất sắc nhất về phim ảnh và truyền hình của năm.
7. She subscribed to a new ------- to watch the latest movies and TV shows.
(A) magazine
(B) soundtrack
(C) streaming service
(D) venue
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ “new”, làm tân ngữ của động từ subscribe.
Nghĩa các phương án:
(A) magazine: tạp chí
(B) soundtrack: nhạc phim
(C) streaming service: dịch vụ phát trực tuyến
(D) venue: địa điểm
Tạm dịch: Cô ấy theo dõi một dịch vụ phát trực tuyến mới để xem các bộ phim và chương trình truyền hình mới nhất.
8. The unexpected ------- in the final scene left everyone stunned.
(A) episode
(B) story
(C) plot twist
(D) character
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ “unexpected”, là danh từ chính trong cụm danh từ làm chủ ngữ trong câu.
Nghĩa các phương án:
(A) episode: tập
(B) story: câu chuyện
(C) plot twist: nút thắt cốt truyện
(D) character: nhân vật
Tạm dịch: Nút thắt cốt truyện bất ngờ ở cảnh cuối khiến mọi người ngạc nhiên.
9. The musician's ------- was attended by thousands of fans from all over the country.
(A) concert
(B) gift
(C) masterpiece
(D) premiere
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau sở hữu cách, làm chủ ngữ trong câu.
Nghĩa các phương án:
(A) concert: buổi hòa nhạc
(B) gift: tài năng
(C) masterpiece: kiệt tác
(D) premiere: buổi công chiếu
Tạm dịch: Buổi hòa nhạc của nhạc sĩ được tham gia bởi hàng ngàn người hâm mộ trên khắp thế giới.
10. The popular ------- show follows the lives of several families living in New York City.
(A) program
(B) reality TV
(C) audience
(D) review
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ “popular”, kết hợp với “show” thành cụm danh từ làm chủ ngữ trong câu
Nghĩa các phương án:
(A) program: chương trình
(B) reality TV: truyền hình thực tế
(C) audience: khán giả
(D) review: bài đánh giá
Tạm dịch: Chương trình truyền hình thực tế nổi tiếng theo dõi cuộc sống của một số gia đình sống tại thành phố New York.
11. The ------- couldn’t take their eyes off the screen due to the film's stunning visual effects and captivating story.
(A) audience
(B) listeners
(C) musicians
(D) trailers
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau mạo từ “the”, làm chủ ngữ trong câu.
Nghĩa các phương án:
(A) audience: khán giả
(B) listeners: người nghe
(C) musicians: nhạc sĩ
(D) trailers: đoạn phim quảng cáo
Tạm dịch: Khán giả không thể rời mắt khỏi màn hình vì hiệu ứng đặc biệt tuyệt đẹp và câu chuyện cuốn hút của bộ phim.
12. The director's unique ------- style made the movie more visually compelling to the audience.
(A) award ceremony
(B) cinematography
(C) music
(D) acting
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ “unique”, đứng trước danh từ “style”, kết hợp tạo thành cụm danh từ.
Nghĩa các phương án:
(A) award ceremony: lễ trao giải
(B) cinematography: kỹ thuật quay phim
(C) music: âm nhạc
(D) acting: diễn xuất
Tạm dịch: Phong cách quay phim độc đáo của đạo diễn khiến bộ phim hấp dẫn hơn về mặt hình ảnh đối với khán giả.
13. The movie's ------- was composed by a famous musician and added to its emotional feature.
(A) casting call
(B) character
(C) soundtrack
(D) song
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau sở hữu cách làm chủ ngữ của câu.
Nghĩa các phương án:
(A) casting call: buổi thử vai
(B) character: nhân vật
(C) soundtrack: nhạc phim
(D) song: bài hát
Tạm dịch: Nhạc phim được sáng tác bởi một nhạc sĩ nổi tiếng và bổ sung vào khía cạnh cảm xúc của bộ phim.
14. The film's impressive ------- made the action scenes look incredibly realistic.
(A) special effects
(B) plot
(C) followers
(D) playwright
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ “impressive”, là danh từ chính trong cụm danh từ làm chủ ngữ của câu.
Nghĩa các phương án:
(A) special effects: hiệu ứng đặc biệt
(B) plot: cốt truyện
(C) followers: người theo dõi
(D) playwright: nhà biên kịch
Tạm dịch: Hiệu ứng đặc biệt ấn tượng đầu tiên của bộ phim khiến các cảnh hành động chân thực một cách đáng kinh ngạc.
15. The new comedy series is now available to stream on all major -------.
(A) websites
(B) venues
(C) stores
(D) streaming services
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ “major” làm trạng ngữ của câu.
Nghĩa các phương án:
(A) websites: trang web
(B) venues: các địa điểm
(C) stores: cửa hàng
(D) streaming services: các dịch vụ phát trực tuyến
Tạm dịch: Các bộ phim hài mới hiện tại được chiếu trên các dịch vụ phát trực tuyến lớn.
16. The actor’s impressive acting talent has ------- him many leading roles in major films.
(A) earned
(B) received
(C) provided
(D) implemented
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của động từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền đứng sau trợ động từ “has”, đóng vai trò là động từ chính trong câu.
Nghĩa các phương án:
(A) earned: đạt được, kiếm được
(B) received: nhận được
(C) provided: cung cấp
(D) implemented: thực hiện, triển khai
Tạm dịch: Tài năng diễn xuất ấn tượng của người diễn viên khiến anh ấy đạt được nhiều vai chính trong các phim lớn.
17. The premiere was held at a famous ------- in downtown Los Angeles.
(A) marketplace
(B) venue
(C) boutique
(D) intersection
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ “famous”, làm trạng ngữ chỉ nơi chốn của câu.
Nghĩa các phương án:
(A) marketplace: chợ, khu chợ
(B) venue: địa điểm
(C) boutique: cửa hàng nhỏ, cửa hàng thời trang
(D) intersection: giao lộ, ngã tư
Tạm dịch: Buổi công chiếu được tổ chức lại một địa điểm nổi tiếng ở khu thương mại Los Angeles.
18. The producer announced an open ------- for the upcoming film adaptation.
(A) festival
(B) casting call
(C) position
(D) competition
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ “open” làm tân ngữ của động từ “announced”.
Nghĩa các phương án:
(A) festival: lễ hội
(B) casting call: buổi thử vai
(C) position: vị trí
(D) competition: cuộc thi
Tạm dịch: Đạo diễn đã thông báo về buổi thử vai mở cho bộ phim chuyển thể sắp tới.
19. The show’s new ------- aired last night and left fans eager for the next one.
(A) trailer
(B) award
(C) episode
(D) participants
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ “new”, là danh từ chính trong cụm danh từ làm chủ ngữ của câu.
Nghĩa các phương án:
(A) trailer: đoạn phim quảng cáo
(B) award: giải thưởng
(C) episode: tập (phim, chương trình)
(D) participants: người tham gia
Tạm dịch: Tập mới của chương trình đã lên sóng đêm qua và khiến khán giả mong đợi đến tập tiếp theo.
20. The movie received high praise for its stunning ------- and emotional depth.
(A) special effects
(B) costumes
(C) scenery
(D) animations
Dạng câu hỏi: Từ vựng (Nghĩa của danh từ)
Đặc điểm đáp án: Từ cần điền là danh từ đứng sau tính từ “stunning” làm trạng ngữ chỉ lý do.
Nghĩa các phương án:
(A) special effects - hiệu ứng đặc biệt
(B) costumes: trang phục
(C) scenery: cảnh quan, phong cảnh
(D) animations: hoạt hình
Tạm dịch: Bộ phim nhận được sự khen ngợi cho hiệu ứng đặc biệt tuyệt đẹp và chiều sâu về cảm xúc.
21. The director ------- a new fiction film next month to take part in the movie festival.
(A) create
(B) will be creating
(C) created
(D) to create
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Thì động từ)
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau trợ chủ ngữ số ít “the director”, câu sử dụng trạng từ chỉ thời gian “next month”.
Nghĩa câu: Đạo diễn sẽ tạo ra một bộ phim hư cấu mới vào tháng tới để tham gia lễ hội phim.
→ Câu diễn tả một sự việc sẽ xảy ra ở một thời điểm trong tương lai.
→ Đáp án là động từ chia ở thì tương lai tiếp diễn.
Lựa chọn đáp án:
(A) create: động từ chia theo thì hiện tại đơn, hòa hợp với chủ ngữ số nhiều
(B) will be creating: động từ chia theo thì tương lai tiếp diễn
(C) created: động từ chia theo thì quá khứ đơn
(D) creates: động từ chia theo thì hiện tại đơn, hòa hợp với chủ ngữ số ít
Đọc thêm: Ngữ pháp TOEIC Reading | Dạng bài về thì động từ
22. The red ------- event was covered by all major news outlets.
(A) carpet
(B) carpets
(C) carpeting
(D) carpeted
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (từ loại)
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau mạo từ “the” và tính từ “red”, đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ “event”.
→ Đáp án là tính từ hoặc danh từ có thể kết hợp với “event” để tạo thành cụm danh từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) carpet: danh từ số ít (nghĩa “thảm”, có thể kết hợp tạo thành cụm danh từ “red carpet event”: thảm đỏ)
(B) carpets: danh từ số nhiều
(C) carpeting: động từ ở dạng thêm -ing (trải thảm), hoặc danh từ (vật liệu làm thảm)
(D) carpeted: động từ ở dạng quá khứ phân từ (trải thảm)
23. They ------- a new reality TV show this summer, following the lives of some famous actors.
(A) had been releasing
(B) released
(C) will release
(D) releases
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Thì động từ)
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng chủ ngữ “they”, là động từ chính trong câu. Câu sử dụng trạng từ chỉ thời gian “this summer”.
Nghĩa câu: Họ sẽ phát hành một chương trình truyền hình thực tế mới vào mùa hè này, theo dõi cuộc sống của một số diễn viên nổi tiếng.
→ Câu diễn tả một hành động sẽ xảy ra ở một thời điểm trong tương lai.
→ Đáp án là động từ chia theo thì tương lai đơn hoặc tương lai tiếp diễn.
Lựa chọn đáp án:
(A) had been releasing: động từ chia theo thì quá khứ tiếp diễn
(B) released: động từ chia theo thì quá khứ đơn
(C) will release: động từ chia theo thì tương lai đơn
(D) releases: động từ chia theo thì hiện tại đơn có chủ ngữ số ít
24. The movie ------- by a famous talented young director with a unique vision last year.
(A) was directed
(B) directs
(C) direct
(D) directing
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Thì động từ)
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng trước cụm giới từ “by a famous talented young director”, câu có trạng ngữ “last year” chỉ thời gian trong quá khứ.
Nghĩa câu: Bộ phim được đạo diễn bởi một đạo diễn trẻ tài năng và nổi tiếng với tầm nhìn độc đáo vào năm ngoái.
→ Đáp án là động từ chia theo thì quá khứ đơn ở dạng bị động.
Lựa chọn đáp án:
(A) was directed: động từ chia theo thì quá khứ đơn ở dạng bị động.
(B) directs: động từ thì hiện tại đơn có chủ ngữ số ít
(C) direct: động từ nguyên mẫu
(D) directing: phân từ hiện tại
25. The special effects at the beginning of the movie are ------- amazing.
(A) significant
(B) significantly
(C) signification
(D) significative
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Từ loại)
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau động từ tobe, đứng trước tính từ “amazing”.
→ Đáp án là trạng từ, đóng vai trò là bổ ngữ cho tính từ.
Lựa chọn đáp án:
(A) significant: tính từ (đáng kể)
(B) significantly: trạng từ (một cách đáng kể)
(C) signification: danh từ (ý nghĩa, sự biểu hiện)
(D) significative: tính từ (có ý nghĩa)
Tạm dịch: Các hiệu ứng đặc biệt ở phần đầu của bộ phim thực sự ấn tượng.
Xem thêm: Phương pháp làm dạng Word Form trong TOEIC Reading Part 5 & 6
26. The festival ------- every year to celebrate independent films all over the world.
(A) is holding
(B) holds
(C) is held
(D) held
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Thì động từ)
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng trước chủ ngữ là “the festival”. Câu chứa trạng từ chỉ thời gian “every year”.
Nghĩa câu: Liên hoan được tổ chức hàng năm để tôn vinh các bộ phim độc lập trên khắp thế giới.
→ Câu diễn tả hành động lặp đi lặp lại hàng năm.
→ Đáp án là động từ chia theo thì hiện tại đơn, ở dạng bị động.
Lựa chọn đáp án:
(A) is holding: động từ chia theo thì hiện tại tiếp diễn, ở dạng chủ động
(B) holds: động từ chia theo thì hiện tại đơn, ở dạng chủ động
(C) is held: động từ chia theo thì hiện tại đơn, ở dạng bị động
(D) held: động từ chia theo thì quá khứ đơn
27. The script was ------- by an experienced writer known for his thrillers.
(A) writing
(B) written
(C) writes
(D) write
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Dạng động từ)
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau “was”, đứng trước “by an experienced writer”.
Nghĩa câu: Kịch bản được viết bởi một nhà biên kịch giàu kinh nghiệm, nổi tiếng với những tác phẩm kinh dị của ông.
→ Đáp án là động từ dạng quá khứ phân từ của cấu trúc bị động (be + Vpp).
Lựa chọn đáp án:
(A) writing: động từ dạng hiện tại phân từ
(B) written: động từ dạng quá khứ phân từ
(C) writes: động từ chia theo thì hiện tại đơn có chủ ngữ số ít
(D) write: động từ nguyên mẫu
28. The soundtrack for the movie will be composed ------- a well-known composer.
(A) of
(B) by
(C) for
(D) with
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Giới từ)
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau động từ “composed”, trước cụm danh từ chỉ người “a well-known composer”.
Nghĩa câu: Nhạc phim sẽ được sáng tác bởi một nhà soạn nhạc nổi tiếng.
→ Đáp án là giới từ trong cấu trúc câu bị động, mang nghĩa phù hợp với câu.
Lựa chọn đáp án:
(A) of: của
(B) by: bởi
(C) for: cho
(D) with: với
29. ------- it was released last month, the movie trailer immediately made everyone excited.
(A) Because
(B) As soon as
(C) Although
(D) Since
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Liên từ)
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng trước một mệnh đề, liên kết mệnh đề này với mệnh đề chính trong câu.
Nghĩa câu: Ngay khi được phát hành vào tháng trước, đoạn trailer của bộ phim đã khiến mọi người phấn khích.
→ Đáp án là liên từ phụ thuộc trong mệnh đề chỉ thời gian.
Lựa chọn đáp án:
(A) Because: liên từ phụ thuộc (bởi vì)
(B) As soon as: liên từ phụ thuộc (ngay khi)
(C) Although: liên từ phụ thuộc (mặc dù)
(D) Since: liên từ phụ thuộc (bởi vì)
30. The award ceremony, ------- was broadcasted live on television last night, honored some of the most talented actors and filmmakers in the industry.
(A) when
(B) who
(C) whom
(D) which
Dạng câu hỏi: Ngữ pháp (Đại từ quan hệ)
Đặc điểm đáp án:
Từ cần điền đứng sau cụm danh từ chỉ sự việc “The award ceremony”, đứng trước cụm động từ “was broadcasted”.
Nghĩa của câu: Lễ trao giải, sự kiện mà được truyền hình trực tiếp vào tối qua, đã vinh danh một số diễn viên và nhà làm phim tài năng nhất trong ngành.
→ Đáp án là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ sự việc, đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Lựa chọn đáp án:
(A) when: trạng từ quan hệ chỉ thời gian
(B) who: đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò là chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ
(C) whom: đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ
(D) which: đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ sự vật/việc, đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ
Đọc thêm: TOEIC Reading - Ngữ pháp | Đại từ dành cho trình độ TOEIC 750
Tổng kết
Chủ đề giải trí là một chủ đề khá phổ biến trong các bài thi TOEIC. Vì vậy việc trang bị kiến thức đầy đủ về vốn từ sẽ giúp người đọc nhanh chóng và dễ dàng giải quyết các câu hỏi về chủ đề này. Hy vọng những thông tin trong bài viết này sẽ giúp ích cho người học trong quá trình ôn tập.
Nếu đang tìm kiếm lộ trình học bài bản và sự hướng dẫn từ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, học viên có thể đăng ký tham gia khóa học TOEIC tại ZIM. Khóa học được thiết kế để giúp học viên cải thiện toàn diện kỹ năng nghe - nói - đọc - viết, củng cố từ vựng, ngữ pháp và chiến thuật làm bài, từ đó tự tin chinh phục mục tiêu TOEIC đã đề ra.
TOEIC is registered trademarks of ETS. This product is not endorsed or approved by ETS.
- Từ vựng TOEIC Reading Part 5
- Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 2 - Office work
- Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 3 - Finance and Accounting
- Vocabulary TOEIC Part 5: Unit 4 - Sales and Marketing
- Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 5 - Employment and Human Resources
- Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 6 - Technology and Computing
- Vocabulary for TOEIC Part 5: Unit 7: Law and Regulations
- Vocab for TOEIC Part 5: Unit 9 - Transportation
- Vocab for TOEIC Part 5: Unit 10 - Tourism
- Vocab for TOEIC Part 5: Unit 1 - Business and Commerce
- Vocab for TOEIC Part 5 - Unit 8: Manufacturing and Quality control
Bình luận - Hỏi đáp