Banner background

Giải đề Cambridge 19, Test 3, Reading Passage 2: The global importance of wetlands

Bài viết nhằm giúp người học xác định vị trí thông tin, từ loại cần điền và giải thích đáp án chi tiết cho đề Cambridge IELTS 19, Test 3, Passage 2.
giai de cambridge 19 test 3 reading passage 2 the global importance of wetlands

Cambridge IELTS 19 là một trong các cuốn sách luyện thi IELTS do nhà xuất bản Cambridge phát hành. Đây là một tài liệu vô cùng hữu ích đối với người học đang ôn thi IELTS hiện nay. Bài viết dưới đây sẽ giải đề Cambridge IELTS 19, Test 3, Passage 2 về chủ đề The global importance of wetlands.

Xem thêm: Đáp án Cambridge 19 & giải chi tiết từ Test 1 đến Test 4.

Key takeaways

  • Bài đọc The global importance of wetlands nói về tầm quan trọng của các vùng đất ngập nước toàn cầu.

  • Đề thi bao gồm 8 câu Matching Information (Nối thông tin) và 5 câu điền từ.

  • Các câu hỏi được phân tích dựa vào vị trí thông tin, từ loại cần điền và cách paraphrase.

Cùng series:

Đáp án

Question

Đáp án

14

G

15

A

16

H

17

B

18

carbon

19

fires

20

biodiversity

21

ditches

22

subsidence

23

A

24

C

25

D

26

B

Giải đề Cambridge IELTS 19, Test 3, Passage 2: The global importance of wetlands

Question 14-17

Question 14

Đáp án: G.

Vị trí thông tin: Đoạn G, dòng 1-3.

Giải thích: Đoạn văn B có đề cập đến thông tin Silvius cũng thừa nhận tầm quan trọng của việc tạo thu nhập (“the importance of income generation”). Silvius đề cập đến nhu cầu không chỉ khôi phục đa dạng sinh học của các vùng đất ngập nước (“restore the biodiversity of wetlands”) mà còn cung cấp thu nhập cho người dân địa phương (“provide an income for local people”). Vì vậy, đáp án là G.

Question 15

Đáp án: A.

Vị trí thông tin: Đoạn A, dòng 3-7.

Giải thích: Đoạn văn A có đề cập đến thông tin một nửa các vùng đất ngập nước trên thế giới (“half of the world's wetlands”) đã biến mất (“disappeared”) kể từ năm 1990 - bị chuyển đổi hoặc phá hủy (“converted or destroyed”) để phát triển thương mại (“commercial development”), các dự án thoát nước (“drainage schemes”) và khai thác khoáng sản và than bùn (“extraction of minerals and peat”). Vì vậy, đáp án là A.

Question 16

Đáp án: H.

Vị trí thông tin: Đoạn H, dòng 4-5.

Giải thích: Đoạn văn H có đề cập đến thông tin nhận thức về tầm quan trọng của các vùng đất ngập nước đang gia tăng (“Awareness of the importance of wetlands is growing”). Vì vậy, đáp án là H.

Question 17

Đáp án: B.

Vị trí thông tin: Đoạn B, dòng 1-4.

Giải thích: Đoạn văn B có đề cập đến thông tin con người đã tụ tập quanh các vùng đất ngập nước (“wetlands”) từ lâu và các hệ sinh thái này (“ecosystems”) đã đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của con người (“human development”). Do đó, chúng có giá trị (“value”) tôn giáo (“religious” khớp với “cultural” trong đề), lịch sử và khảo cổ đáng kể đối với nhiều cộng đồng trên khắp thế giới. Vì vậy, đáp án là B.

Đọc thêm: Cách ôn tập IELTS Reading hiệu quả khi gần sát ngày thi.

Question 18-22

Question 18

Đáp án: carbon.

Vị trí thông tin: Đoạn D, dòng 3-5.

Giải thích: 

  • Từ loại cần điền: danh từ.

  • Nội dung: Các vùng đất than bùn đã bị thoát nước bắt đầu thải ra cái gì đó thay vì lưu trữ nó.

  • Đoạn D thể hiện nội dung rằng khi các vùng đất than bùn (“peatlands”) bị thoát nước (“drained”) để canh tác, chúng trở thành các nguồn phát thải (“emitters” khớp với “release” trong đề) carbon thay vì các kho lưu trữ carbon hoạt động (“active carbon stores”) và theo Marcel Silvius, việc này gây ra sáu phần trăm tổng lượng phát thải carbon toàn cầu (“global carbon emissions”). Vì vậy, đáp án là “carbon”.

Question 19

Đáp án: fires.

Vị trí thông tin: Đoạn D, dòng 5-7.

Giải thích

  • Từ loại cần điền: danh từ.

  • Nội dung: Một khi các khu vực đất than bùn đã được dọn sạch, việc gì đó có nhiều khả năng xảy ra hơn.

  • Đoạn D thể hiện nội dung rằng việc dọn sạch (“clearance” khớp với “cleared” trong đề) các vùng đất than bùn (“peatlands”) để trồng trọt cũng làm tăng nguy cơ (“increases the risk” khớp với “more likely to occur” trong đề) cháy rừng (“forest fires”), thải ra một lượng lớn CO2. Vì vậy, đáp án là “fires”.

Question 19

Question 20

Đáp án: biodiversity.

Vị trí thông tin: Đoạn D, dòng 7-8.

Giải thích:

  • Từ loại cần điền: danh từ.

  • Nội dung: Việc dọn sạch rừng đất than bùn để nhường chỗ cho các đồn điền cọ dầu phá hủy cái gì đó của môi trường địa phương.

  • Đoạn D thể hiện nội dung rằng chúng ta đang chứng kiến các khu rừng đất than bùn (“peatland forests”) khổng lồ với giá trị đa dạng sinh học (“biodiversity value”) cực kỳ cao bị mất đi (“lost” khớp với “destroy” trong đề) chỉ để đổi lấy vài thập kỷ doanh thu từ cọ dầu (“oil palm revenues” khớp với “oil palm plantations”). Vì vậy, đáp án là “biodiversity”.

Question 21

Đáp án: ditches.

Vị trí thông tin: Đoạn E, dòng 1-4.

Giải thích

  • Từ loại cần điền: danh từ.

  • Nội dung: Nước được thoát ra khỏi các vùng đất than bùn qua cái gì đó được tạo ra bởi các công ty khai thác gỗ.

  • Đoạn E thể hiện nội dung rằng họ đào (“dig” khớp với “created” trong đề) mương (“ditches”) để vào các đầm lầy than bùn (“peat swamps” khớp với “peatlands” trong đề) bằng thuyền và sau đó nổi các khúc gỗ (“logs”) ra theo cách tương tự. Những con mương này sau đó được sử dụng để thoát nước ra khỏi các đầm lầy than bùn (“drain water out of the peatlands”) nhằm chuẩn bị cho việc trồng ngô, cọ dầu, hoặc cây gỗ làm bột giấy. Vì vậy, đáp án là “ditches”.

Question 22

Đáp án: subsidence.

Vị trí thông tin: Đoạn E, dòng 4-6, dòng 8-11.

Giải thích: 

  • Từ loại cần điền: danh từ.

  • Nội dung: Việc thoát nước từ các vùng đất than bùn dẫn đến điều gì đó: một vấn đề nghiêm trọng có thể dẫn đến ngập lụt ven biển và mất đất.

  • Đoạn E thể hiện nội dung rằng khi nước đã thoát hết (“drained away”), vi khuẩn và nấm sẽ phân hủy carbon trong than bùn (“peat”) và biến nó thành CO2 và khí methane. Trong khi đó, phần còn lại của chất rắn trong than bùn bắt đầu di chuyển xuống dưới, trong một quá trình được gọi là "sự sụt lún" (“subsidence”). Tại vùng nhiệt đới, than bùn lún khoảng bốn centimet mỗi năm, vì vậy trong vòng nửa thế kỷ, những vùng đất rộng lớn (“large landscapes”) ở Sumatra và Borneo sẽ bị ngập lụt (“flooded”) khi than bùn hạ xuống dưới mực nước (“the peat drops below water level”), 'Silvius nói. 'Đây là một thảm họa lớn đang được chuẩn bị. Một số tỉnh sẽ mất 40 phần trăm diện tích đất (“lose 40 per cent of their landmass” khớp với “land loss” trong đề). Vì vậy, đáp án là “subsidence”.

Đọc thêm: Keyword Paraphrasing in IELTS Reading Topic: Environment.

Questions 23-26

Question 23

Đáp án: A.

Vị trí thông tin: Đoạn G, dòng 5-6.

Giải thích: Đoạn G thể hiện nội dung rằng McCartney nói: Để đảm bảo sự bền vững, điều cần thiết là người dân địa phương (“local people” khớp với “communities living in wetland regions” trong đề) phải tham gia vào (“involved in” khớp với “included in” trong đề) việc quy hoạch và ra quyết định về các vùng đất ngập nước (“wetland planning and decision making” khớp với “discussions about the future of these areas” trong đề) và có quyền sử dụng các vùng đất ngập nước một cách rõ ràng. Vì vậy, đáp án là A.

Question 24

Đáp án: C.

Vị trí thông tin: Đoạn H, dòng 1-4.

Giải thích: Đoạn H thể hiện nội dung rằng Silvius nói: "Các chính phủ (“governments” khớp với “official” trong đề) khác nhau có những quan điểm (“attitudes” khớp với “policies” trong đề) khác nhau(“different” khớp với “vary” trong đề)" và ông nói tiếp tục giải thích rằng một số quốc gia (“countries” khớp với “nation” trong đề) đặt ưu tiên cao vào việc phục hồi vùng đất ngập nước, trong khi những nước khác vẫn phủ nhận vấn đề này. Vì vậy, đáp án là C.

Question 25

Đáp án: D.

Vị trí thông tin: Đoạn F, dòng 6-9.

Giải thích: Đoạn F thể hiện nội dung rằng Tickner không đổ lỗi cho bất kỳ ai vì gây tổn hại có chủ ý (“deliberate” khớp với “intention” trong đề). Ông nói: "Tôi đã làm việc về các vấn đề đất ngập nước trong 20 năm và chưa bao giờ gặp ai muốn gây hại cho đất ngập nước (“damage a wetland” khớp với “cause harm to wetlands” trong đề). Đó không phải là điều mà mọi người thường có ý định làm (“set out to do”). Rất nhiều khi, các hậu quả đơn giản chỉ là kết quả của việc mọi người đang cố gắng kiếm sống". Vì vậy, đáp án là D.

Question 26

Đáp án: B.

Vị trí thông tin: Đoạn C, dòng 2, dòng 6-8.

Giải thích: Đoạn C thể hiện nội dung rằng Pieter van Eijk nói: “Đơn giản (“simple” khớp với “not complex” trong đề) chỉ cần trồng vài cây mỗi hecta (“planting a few trees per hectare” khớp với “initiatives” trong đề) để tạo bóng mát và thay đổi đáng kể vi khí hậu (“create shade and substantially change a microclimate” khớp với “reverse environmental damage” trong đề)”. Vì vậy, đáp án là B.

Question 26

Tổng kết

Bài viết trên đây đã giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 19, Test 3, Reading Passage 2: The global importance of wetlands do đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM biên soạn. Người học có thể tham gia diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ giải đáp kiến thức tiếng Anh, hoặc tham gia chương trình luyện đề IELTS tại Anh Ngữ ZIM để cập nhật xu hướng đề thi mới nhất.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
Giáo viên
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...