Dành cho học viên đang có trình độ 4.0 – 4.5 IELTS, có thể sử dụng tiếng Anh cho học tập công việc nhưng thường xuyên mắc lỗi ngữ pháp, từ vựng và phát âm.
Học viên đạt mức 5.5 ở mỗi kỹ năng. Cụ thể là:
Listening: đạt tối thiểu 18/40 câu trong bài thi có độ khó tương đương bài thi thật.
Reading: đạt tối thiểu 19/40 câu trong bài thi có độ khó tương đương bài thi thật.
Writing:
Lý thuyết và thực hành viết câu đơn, phức, ghép trong bài IELTS Writing
Phương pháp viết bài IELTS Writing Task 1 dài tối thiểu 150 từ, bao gồm đầy đủ các phần cần thiết (mở bài, tổng quan, thân bài). Kỹ thuật lựa chọn thông tin và mô tả thay đổi.
Phương pháp viết bài IELTS Writing Task 2 tối thiểu 250 từ với cấu trúc đủ mở bài, các đoạn thân bài, kết bài. Có thể phát triển luận điểm với đủ phần diễn giải và liên kết.
Speaking:
Lý thuyết và thực hành các cấu trúc trả lời câu hỏi, phương pháp lấy ý tưởng cho câu trả lời.
Phối hợp các cấu trúc ngữ pháp trình độ trung cấp cho bài trả lời.
Phương pháp hạn chế quãng ngắt trong khi nói.
Mục tiêu:
Hiểu và xử lý tốt hơn các dạng bài: Completion, Multiple Choice, Map labeling.
Xử lý được các dạng bài Matching thông qua việc kết hợp nghe hiểu chi tiết và lọc thông tin không cần thiết.
Nội dung khóa học:
Nhận biết và ghi lại các thông tin cơ bản như:
Tên riêng, số, thời gian.
Thông tin miêu tả phương hướng và vị trí.
Hiểu nội dung và ý chính của đoạn nghe trong các ngữ cảnh khác nhau:
Biểu mẫu, bảng, câu, bản tóm tắt.
Đối thoại và độc thoại trong các chủ đề quen thuộc và học thuật.
Nhận diện các yếu tố quan trọng và loại bỏ thông tin gây nhiễu:
Các từ đồng nghĩa, paraphrase, và tín hiệu ngôn ngữ trong bài nghe.
Dạng bài điền từ (Completion):
Xác định từ loại cần điền.
Dự đoán đáp án dựa trên ngữ cảnh và cấu trúc câu.
Dạng bài dán nhãn (Map labeling):
Nghe và nhận diện thông tin chỉ dẫn hướng đi và vị trí.
Phân tích thông tin cần thiết để hoàn thành bản đồ và biểu đồ.
Dạng bài trắc nghiệm (Multiple Choice):
Nhận diện thông tin chính xác từ các lựa chọn.
Loại trừ đáp án gây nhiễu bằng cách phân tích từ khóa trong câu hỏi.
Dạng bài nối thông tin (Matching):
Hiểu cách kết nối và phân tích thông tin trong bài nghe.
Xử lý các dạng bài khi số lượng câu hỏi và phương án khác nhau.
Mục tiêu:
Thành thạo hơn trong việc kết hợp các kỹ thuật scanning và skimming để xử lý dạng bài trắc nghiệm và nối thông tin.
Xử lý tốt dạng bài Matching headings và Matching features với độ chính xác cao hơn.
Nội dung khóa học:
Nhận diện và hiểu các cấu trúc câu thông dụng:
Kỹ năng scanning và xác định từ khóa.
Hiểu ý nghĩa và sự liên kết giữa các câu, đoạn trong bài đọc.
Đọc hiểu chi tiết và ý chính:
Xác định thông tin đúng/sai, YES/NO/NOT GIVEN.
Đọc hiểu ý chính của đoạn văn qua kỹ thuật skimming.
Kết nối và phân tích thông tin:
So sánh thông tin giữa bài đọc và câu hỏi.
Nối thông tin hoặc đặc điểm chính xác trong bài đọc
Dạng bài điền từ (Completion) và trả lời câu hỏi ngắn:
Kỹ thuật scanning để tìm thông tin cần thiết.
Xác định từ khóa và áp dụng chúng để trả lời câu hỏi.
Dạng bài trắc nghiệm và YES/NO/NOT GIVEN & TRUE/FALSE/NOT GIVEN:
Nhận diện thông tin đúng/sai và phân biệt thông tin gây nhiễu.
Sử dụng logic và từ khóa để phân tích đáp án.
Dạng bài nối thông tin và nối đặc điểm (Matching information & Matching features):
Phân tích và so sánh thông tin trong đoạn văn để nối đúng câu trả lời.
Dạng bài nối tiêu đề (Matching headings):
Sử dụng kỹ thuật skimming để xác định tiêu đề phù hợp với ý chính của đoạn văn.
Mục tiêu:
Đáp ứng đề bài: Trả lời đủ các yêu cầu nhưng mở rộng và minh họa chưa rõ ràng. Một vài chi tiết còn thiếu hoặc thừa.
Liên kết và phát triển: Ý tưởng sắp xếp không logic, thiếu mạch lạc. Câu liên kết chưa chính xác hoặc lặp lại, gây rối.
Từ vựng: Từ vựng phù hợp nhưng đôi khi sử dụng không chính xác hoặc lặp lại.
Ngữ pháp: Cố gắng sử dụng câu phức nhưng thường không chính xác. Lỗi ngữ pháp vẫn phổ biến nhưng ít gây cản trở giao tiếp.
Nội dung khóa học:
Kiến thức nền tảng:
Từ vựng: Từ vựng miêu tả so sánh, xu hướng, vị trí, thay đổi, bước cơ bản.
Ngữ pháp: Các mẫu câu miêu tả so sánh, xu hướng, vị trí, thay đổi, bước cơ bản.
Phân tích: Kỹ năng phân tích biểu đồ để tìm ra điểm nổi bật cho các dạng cơ bản.
Chiến lược xử lý dạng bài:
Phương pháp giải các dạng bài biểu đồ cơ bản, bao gồm:
2 phương pháp giải biểu đồ so sánh.
3 phương pháp giải biểu đồ xu hướng.
3 phương pháp giải biểu đồ bản đồ có yếu tố thời gian.
1 phương pháp giải biểu đồ quy trình sản xuất.
Kiến thức nền tảng:
Từ vựng: Từ vựng các chủ đề: Việc làm; Mạng xã hội/truyền thông; Khoa học/công nghệ; Gia đình.
Ngữ pháp: Các mẫu câu trình bày lý do, hệ quả, quan điểm; Câu phức trình bày lý do, tương phản, mục đích, điều kiện; Câu phức với mệnh đề quan hệ.
Ý tưởng: Kỹ năng lên ý tưởng với mô hình SHMEL; Phương pháp lập dàn ý.
Lập luận: Cấu trúc lập luận P.I.E; Cấu trúc đoạn văn 1 hoặc 2 luận điểm.
Chiến lược xử lý dạng bài:
Phương pháp giải các dạng bài luận cơ bản, bao gồm:
2 phương pháp giải dạng câu hỏi Two-question.
2 phương pháp giải dạng câu hỏi Discussion.
2 phương pháp giải dạng câu hỏi Positive/Negative - Advantages/Disadvantages.
2 phương pháp giải dạng câu hỏi Opinion có một vế quan điểm.
2 phương pháp giải dạng câu hỏi Opinion có nhiều vế quan điểm.
Mục tiêu:
Độ trôi chảy & mạch lạc: Duy trì hội thoại ở mức cơ bản nhưng vẫn còn nhiều lần dừng và ngập ngừng. Sử dụng các từ nối đơn giản, đôi khi hợp lý nhưng chưa thực sự linh hoạt hoặc tự nhiên.
Từ vựng: Có vốn từ cơ bản để diễn đạt ý tưởng nhưng còn hạn chế khi đối mặt với các chủ đề phức tạp. Mắc lỗi trong việc chọn từ và ít sử dụng các cụm từ ít phổ biến hoặc thành ngữ.
Ngữ pháp: Sử dụng các cấu trúc ngữ pháp cơ bản một cách nhất quán hơn so với band 5.0, nhưng vẫn mắc nhiều lỗi. Câu phức tạp đôi khi được sử dụng nhưng thường không chính xác.
Phát âm: Phát âm dễ hiểu ở mức chấp nhận được, nhưng một số âm vẫn bị phát âm sai hoặc chịu ảnh hưởng từ tiếng mẹ đẻ. Người nghe cần một chút nỗ lực để hiểu bài nói.
Nội dung khóa học:
Từ vựng liên quan đến các chủ đề về sở thích, nơi chốn, du lịch, thể thao, thời trang, con người.
Câu phức với các liên từ như although, because, since, despite.
Các cách diễn đạt nâng cao của Like & Dislike.
Cấu trúc bị động với get + V3/ed.
Các nhóm từ vựng miêu tả địa điểm.
Chiến lược mở rộng câu trả lời Part 1.
Chiến lược mở rộng câu trả lời Part 2 về địa điểm, trải nghiệm, hoạt động, đồ vật, người.
Chiến lược mở rộng câu trả lời Part 3.
Chiến lược và ngôn ngữ trả lời Part 3 dạng lợi/hại, so sánh và nêu quan điểm cá nhân.
Phát triển độc quyền bởi Bộ phận Nghiên cứu và Phát triển tại ZIM.
Cập nhật và cải tiến liên tục.
Thiết kế khoa học, hệ thống đầy đủ kiến thức trọng tâm và kho tài liệu bổ trợ, mở rộng kiến
thức.
Cá nhân hóa theo các vấn đề học viên.
Giáo trình tùy biến theo ngành nghề.
Tại ZIM, đội ngũ giảng viên luyện thi có trình độ chuyên môn cao và kỹ năng sư phạm vững chắc luôn đặt mục tiêu tạo ra môi trường học tập tối ưu giúp học viên đạt điểm nhanh nhất trong kỳ thi chính thức.
Instructor
Bùi Minh Trâm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Võ Thị Duyên
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Thiều Ái Thi
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Phạm Duy Anh
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Nguyễn Thị Vân Trang
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Nguyễn Minh Ân
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Hoàng Khải Đức
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Nguyễn Tiến Thành
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
TRẦN HOÀNG THẮNG
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Phạm Vũ Thiên Ngân
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Nguyễn Thị Thanh Vân
Điểm số & Chứng chỉ
Kinh nghiệm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Lý Ngọc Thanh Tú
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Nguyễn Phương Anh
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Đặng Minh Thư
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Nguyễn Hữu Phước
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Hoàng Phương Anh
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Trần Xuân Đạo
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Mạch Gia Hiền
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Nguyễn Chí Tiến
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Trần Ngọc Minh Luân
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Trần Niên Cường
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Ngô Phương Uyên
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Vũ Nhật Giang
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Bùi Thu Thảo
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Nguyễn Quỳnh Hương
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Nguyễn Bảo Vy
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Nguyễn Ngô Sơn Nam
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Nguyễn Thảo Vy
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Trần Ngọc Thiên Thanh
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Instructor
Nguyễn Thị Khánh Linh
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Điểm số & Chứng chỉ
Học vấn
Kinh nghiệm
Lịch học với thời gian học linh hoạt trong tuần giúp bạn thoải mái trong việc sắp xếp thời gian học tập tốt nhất
Trình độ
Địa điểm
Sĩ số
Buổi
Ca học
Thời lượng
Hình thức
IELTS Level 4.5
IELTS Level 3.5
IELTS Level 4
IELTS Level 6.5
IELTS Level 6.5
IELTS Level 3.5
IELTS Level 3.5
IELTS Level 3.5
IELTS Level 7.5
IELTS Level 4.5
Bạn không tìm thấy lịch phù hợp với bạn? Hãy chọn ngay cho chính bạn 1 lịch phù hợp.