Banner background

ETS 2024 Test 7 Part 4 - Đáp án và giải thích chi tiết

Bài viết cung cấp các phân tích và giải thích chi tiết đáp án của từng câu hỏi trong đề ETS 2024 Test 7 Listening Part 4, đưa ra hướng dẫn giúp người học định vị vùng thông tin chứa đáp án, từ đó loại trừ được các phương án sai và phương án gây nhiễu trong bài nghe. Bài viết này là một phần của cụm bài viết đáp án ETS 2024 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ ZIM.
ets 2024 test 7 part 4 dap an va giai thich chi tiet

Đáp án

71. D

72. C

73. D

74. C

75. D

76. D

77. D

78. B

79. B

80. C

81. A

82. D

83. C

84. D

85. B

86. D

87. B

88. C

89. A

90. A

91. D

92. C

93. A

94. D

95. D

96. B

97. C

98. A

99. D

100. B

Giải thích đáp án đề ETS 2024 Test 7 Listening Part 4

Questions 71-73

Questions 71

Cách diễn đạt tương đương:

Winston Community College (Trường Cao đẳng cộng đồng Winston) = A community college (Một trường cao đẳng cộng đồng)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, being advertised

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Dựa vào những lời thoại đầu tiên để tìm đáp án.

  • Lời thoại "Are you interested in learning how to start your own business? Winston Community College is the place for you!" là thông tin chứa đáp án.

  • Người nói ngụ ý rằng trường Cao đẳng cộng đồng Winston là nơi phù hợp cho những người đang muốn học cách khởi nghiệp

  • “Winston Community College” là cách diễn đạt tương đương của “A community college”

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) là phương án bẫy. Thông báo giới thiệu một trường đại học, không phải về một công ty kế toán.

  • Các phương án (B) và (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 72

Cách diễn đạt tương đương:

a new campus (một cơ sở trường mới) = a new location (một chi nhánh mới)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, happened, last month

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại: “Last month, we opened a new campus in Cedarview” là thông tin chứa đáp án.

  • Người nói thông báo với người nghe về việc trường đã mở thêm một chi nhánh tại Cedarview

  • “we opened a new campus in Cedarview” là cách diễn đạt tương đương của “A new location was opened'“

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (D) là phương án bẫy. Thông báo đề cập đến việc một chi nhánh trường mới được mở, không phải một vị trí công việc được tuyển.

  • Các phương án (A) và (B) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 73

Cách diễn đạt tương đương:

“submit your application” (nộp đơn đăng ký của bạn) = “listeners are invited to submit an application” (người nghe được mời nộp đơn đăng ký)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, listeners, are invited

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại: “Visit us at our new campus or online to submit your application.”

  • Dựa vào phần lời thoại thấy người nghe được mời ghé thăm chi nhánh mới hoặc ghé thăm trang web của trường để nộp đơn đăng ký

  • “submit your application” là cách diễn đạt tương đương của “listeners are invited to submit an application”

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) là phương án bẫy. Thông tin là lời mời người nghe ghé thăm cơ sở mới hoặc trang web của trường, không phải lời mời tham gia một hội nhóm online.

  • Các phương án (B) và (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:


  • equip someone with something (v) trang bị cho ai đó (kỹ năng, đồ vật, …)

  • aspiring (adj) đầy tham vọng

  • entrepreneur (n) doanh nhân, nhà khởi nghiệp

  • launch a new carreer (phr) khởi nghiệp, bắt đầu kinh doanh

  • flexible (adj) linh hoạt

  • application (n) đơn đăng ký

  • advertise (v) quảng cáo

  • merger (n) sự sáp nhập, sự hợp nhất

  • finalize (v) hoàn thành, hoàn tất

  • director (n) giám đốc

  • participate (v) tham dự, tham gia

Tham khảo thêm:

Questions 74-76

Questions 74

Cách diễn đạt tương đương:

“a get-together … to share and celebrate our progress” (một buổi tụ tập …. để chia sẻ và ăn mừng) = “a company celebration” (một bữa tiệc ăn mừng của công ty)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, scheduled, April 16

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Lời thoại: “Please be sure to mark your calendars for a get-together on April sixteenth.” và “it's nice to share and celebrate our progress.”

  • Người nói thông báo với người nghe hãy chú ý để trống lịch vào ngày 16/4 để dành cho một buổi gặp mặt nhằm chia sẻ và ăn mừng tiến triển công việc

  • “a get-together … to share and celebrate our progress” là cách diễn đạt tương đương của “a company celebration”

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) là phương án bẫy. Thông báo nói về một bữa tiệc ăn mừng, không phải về một bữa tiệc trao giải.

  • Các phương án (B) và (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 75

Cách diễn đạt tương đương:

  • reserved us rooms (đã đặt chỗ cho chúng ta) = reserving some space (đặt chỗ)

  • “that” là cách diễn đạt tương đương của “… has reserved us rooms at a conference center off-site where we'll be able to relax outdoors after our sessions”

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: speaker, thank, Sung-hee. doing

  • Dạng câu hỏi: thông tin chi tiết

  • Lời thoại: “Sung-Hee has reserved us rooms at a conference center off-site where we'll be able to relax outdoors after our sessions. Thanks for taking care of that, Sung-Hee.“ là thông tin chứa đáp án.

  • Người nói đề cập đến việc Sung-Hee đã đặt chỗ trước cho sự kiện, và sau đó người nói có cảm ơn Sung-Hee

  • “that” là cách diễn đạt tương đương của “… has reserved us rooms at a conference center off-site where we'll be able to relax outdoors after our sessions”

  • reserved us rooms (đã đặt chỗ cho chúng ta) = reserving some space (đặt chỗ)

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B) và (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 76

Cách diễn đạt tương đương:

“Everyone has my e-mail address” là cách diễn đạt tương đương của “I want to receive your ideas about other social events throughout the year via email”

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, “Everyone has my e-mail address.”

  • Dạng câu hỏi: ngụ ý

  • Lời thoại: “A few of you have asked whether we can hold other social events throughout the year. We don't have the budget to do anything big, but I'd like to hear your ideas.”

  • Người nói ngụ ý rằng vì có một số người hỏi về việc tổ chức các hoạt động tập thể xuyên suốt năm, anh ta muốn nhận các đóng góp ý kiến của mọi người về các chương trình hoặc các thông tin khác thông qua email mà mọi người ai cũng đã có

  • “Everyone has my e-mail address” là cách diễn đạt tương đương của “I want to receive your ideas about other social events throughout the year via email”

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (B) là phương án bẫy. Người nói chỉ đề cập đến việc mọi người có địa chỉ email của anh ấy vì muốn mọi người gửi ý kiến góp ý về email cho anh ấy, không phải để phàn nàn rằng anh ấy nhận quá nhiều email.

  • Các phương án (A) và (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:


  • get-together (n) buổi tụ tập, buổi gặp mặt

  • biochemistry (n) sinh hóa học

  • share (v) chia sẻ

  • celebrate (v) tôn vinh, ăn mừng

  • progress (v) tiến độ, quá trình phát triển

  • reserve (v) đặt trước

  • off-site (adv) ở bên ngoài (nơi làm việc)

  • throughout the year (phr) xuyên suốt cả năm

  • budget (n) ngân sách

  • demonstration (n) phần trình bày

  • approve (v) chấp thuận, thông qua

  • agenda (n) thông tin chương trình

  • discourage someone from doing something (v) ngăn cản ai đó đừng làm gì

  • opportunity (n) cơ hội

  • encourage (v) động viên, ủng hộ, thúc đẩy

  • make a suggestion (phr) = suggest (v) đưa ra đề nghị

Questions 77-79

Questions 77

Cách diễn đạt tương đương:

to see a doctor (để gặp bác sĩ) = to request an appointment (để đặt lịch hẹn khám)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, calling

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Lời thoại: “I'm a patient at your clinic, and I'd like to see a doctor today.”

  • Người nói ngụ ý răng anh ta muốn đặt lịch hẹn với bác sĩ ngày hôm nay vì anh ta gặp chấn thương. “I’m a patient at your clinic” có thể được hiểu là trước đó người nói đã từng khám/chữa bệnh tại phòng khám rồi, hoặc là hiện anh ta đang bị thương và muốn được điều trị tại phòng khám

  • “I’d like to see a doctor today” là cách diễn đạt tương đương của “I want to have an appointment with a doctor today”

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (B) là phương án bẫy. Người gọi điện thông báo rằng anh ấy muốn gặp bác sĩ về vấn đề sức khỏe của mình, không phải để thể hiện sự quan tâm đến một công việc mà phòng khám đang tuyển dụng.

  • Các phương án (A) và (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 78

Cách diễn đạt tương đương:

half-marathon (cuộc thi bán marathon) = an athletic competition (một cuộc thi thể thao)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what event, speaker, recently, participate

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Lời thoại: “I ran in a local half-marathon yesterday”

  • Người nói nói rằng anh ta đã tham gia chạy trong một cuộc đua bán marathon tại địa phương ngày hôm qua

  • marathon hay bán marathon là cuộc chạy đua có tính theo vị trí

  • “I ran in a local half marathon” là cách diễn đạt tương đương của “I participated in an athletic competition”

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (D) là phương án bẫy. Người nói đề cập đến việc anh ấy đã tham gia một cuộc chạy đua tại địa phương, không phải một chuyến đi tham quan địa phương.

  • Các phương án (A) và (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 79

Cách diễn đạt tương đương:

conducting some job interviews (tiến hành một vài buổi phỏng vấn tuyển dụng) = holding interviews (tổ chức phỏng vấn)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, will, doing, this morning

  • Dạng câu hỏi: Thổng tin chi tiết

  • Lời thoại: “I'll be conducting some job interviews this morning”

  • Người nói nói rằng anh ta sẽ phỏng vấn một vài ứng viên ứng tuyển vào sáng hôm đó

  • “conducting some job intervierws” là cách diễn đạt tương đương của “holding interviews”

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (C) là phương án bẫy. Người nói thông báo anh ấy sẽ tổ chức phỏng vấn vào sáng nay, không phải tổ chức thực hiện thuyết trình.

  • Các phương án (A) và (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:


  • (at/on) short notice (n) thông báo gấp

  • local (adj) tại địa phương, ở khu vực đó

  • half-marathon (n) cuộc thi chạy bán marathon (có độ dài bằng một nửa so với một cuộc chạy đua marathon bình thường)

  • feel pain (phr) cảm thấy đau đớn

  • sprain (n) bong gân

  • ankle (n) mắt cá chân

  • sore (adj) đau, nhức

  • conduct (v) tiến hành, thực hiện

  • job interview (n.phr) buổi phỏng vấn tuyển dụng

  • obtain (v) đạt được

  • medical record (n.phr) bệnh án

  • express (v) bày tỏ

  • request (v) yêu cầu

  • appointment (n) lịch hẹn

  • supply (v) cung cấp

  • demonstration (n) bài thuyết trình

  • facility (n) cơ sở (có thể hiểu là một tòa nhà hoặc văn phòng làm việc)

Questions 80-82

Questions 80

Cách diễn đạt tương đương: 

breakfast cereal (ngũ cốc ăn sáng) = food (thực phẩm)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, listener, produce

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Lời thoại: “We're excited about selling your breakfast cereal in our store.”

  • Người nói ngụ ý rằng anh ấy rất hài lòng với tình hình bán hàng của sản phẩm ngũ cốc ăn sáng (khách mua hàng thường xuyên hỏi mua sản phẩm này) mà người nghe cung cấp để bán tại siêu thị của người nói

  • “breakfast cereal” là cách diễn đạt tương đương của “food”

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B) và (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 81

Cách diễn đạt tương đương:

email (gửi bằng thư điện tử) = send (gửi)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, send, listener?

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Lời thoại: “I'll be e-mailing you a contract later today.”

  • Người nói ngụ ý rằng anh ta sẽ gửi một bản hợp đồng qua email cho người nói về bán ngũ cốc tại siêu thị

  • “email a contract” là cách diễn đạt tương đương của “send a contract”

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

(C) là phương án bẫy. Người nói liên lạc với công ty thực phẩm đề thông báo gửi hợp đồng cũng như vị trí trưng bày sản phẩm của họ, không phải để thông báo về việc sẽ gửi các ý tưởng trưng bày.

Các phương án (B) và (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 82

Cách diễn đạt tương đương:

“make sure we have enough boxes in the store” (đảm bảo chúng ta có đủ hộp trong cửa hàng) = “please send us plenty of inventory” (xin hãy gửi nhiều hàng cho chúng tôi)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, recommend

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Lời thoại: “You'll want to make sure we have enough boxes in the store to create a nice display and keep the shelves well-stocked for you.”

  • Người nói ngụ ý nhắc người nghe gửi đủ hàng để đảm bảo hàng hóa luôn được bày bán đủ và đẹp

  • “make sure we have enough boxes in the store” là cách diễn đạt tương đương của “please send us plenty of inventory”

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) là phương án bẫy. Người nói nhắc nhở phía công ty thực phẩm hãy đảm bảo gửi đủ hàng để họ có thể cất kho, không phải yêu cầu giảm giá sản phẩm.

  • Các phương án (B) và (C) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:


  • contract (n) hợp đồng

  • at someone’s convenience (idiom) “khi nào bạn rảnh hoặc tiện”

  • state (v) nêu rõ, chỉ ra, cho thấy rằng

  • endcap (n) kệ ở cuối hoặc đầu một dãy hàng, thường dùng để trưng bày các sản phẩm mới hoặc nổi bật

  • display (v) trưng bày, bày bán

  • stock (n) hàng có sẵn, hàng trong kho

  • lower (v) hạ thấp

  • plenty of (adj) có nhiều …

Questions 83-85

Questions 83

Cách diễn đạt tương đương:

a small satellite dish that can be used to access the Internet (một ăng-ten đĩa vệ tinh nhỏ gọn có thể được dùng để truy cập internet) = a satellite dish for Internet access (Ăng ten đĩa vệ tinh để truy cập internet)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, product, team, developed

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Lời thoại: “…let's debrief on the trial run of the DQY-5, our satellite Internet system. As you know, the DQY-5 is a small satellite dish that can be used to access the Internet…” là thông tin chứa đáp án.

  • Người nói muốn rà soát và xem lại về việc chạy thử hệ thống Internet vệ tinh sử dụng đĩa ăng ten.

  • “a small satellite dish that can be used to access the Internet “ là cách diễn đạt tương đương của a satellite dish for Internet access

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (B) là phương án bẫy. Người nói trình bày về đĩa vệ tinh và có đề cập đến hoạt động của chúng trong thời tiết có bão, không phải giới thiệu ứng dụng dự báo thời tiết.

  • Các phương án (A) và (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 84

Cách diễn đạt tương đương:

winter storms (những cơn bão tuyết) = poor weather conditions (điều kiện thời tiết xấu)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, cause, problem, users

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Lời thoại: “However, they all report service interruptions when winter storms cover the satellite dish in snow.”

  • Người nói nói rằng hầu hết các khách hàng sử dụng dịch vụ đều phản ánh tình trạng gián đoạn khi đĩa ăng ten vệ tinh bị tuyết che phủ khi trời có bão tuyết.

  • “winter storms” là cách diễn đạt tương đương của “poor weather conditions”

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (C) là phương án bẫy. Người nói chỉ đề cập đến việc gián đoạn dịch vụ khi gặp bão tuyết, không phải đề cập đến các hướng dẫn không rõ ràng.

  • Các phương án (A) và (B) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 85

Cách diễn đạt tương đương: 

break into groups of three and start brainstorming technical solutions (chia thành các nhóm gồm ba người và bắt đầu động não để tìm ra các giải pháp kỹ thuật) = work in small groups (làm việc theo nhóm nhỏ)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, listeners, most likely, do, next

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Lời thoại: “Let's break into groups of three and start brainstorming technical solutions.” là thông tin chứa đáp án.

  • Người nói yêu cầu người nghe chia thành nhóm 3 người và bàn luận để lên ý tưởng giải pháp kỹ thuật

  • “break into groups of three and start brainstorming technical solutions” là cách diễn đạt tương đương của “work in small groups”

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

(A) là phương án bẫy. Người nói sử dụng từ “break” để thông báo chia nhóm, không phải để nghỉ giải lao.

Các phương án (C) và (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • debrief (v) tiến hành rà soát hoặc kiểm tra công việc bằng cách đặt các câu hỏi liên quan

  • satellite (n) vệ tinh

  • satellite dish (n.phr) chảo vệ tinh, đĩa vệ tinh

  • access to (v) truy cập

  • remote (adj) 1. xa xôi hẻo lánh | 2. từ xa (remote control điều khiển từ xa)

  • generally (adv) nhìn chung, nói chung

  • interruption (n) sự gián đoạn

  • receiver (n) thiết bị nhận sóng

  • melt (v) (làm) tan chảy

  • connection (n) sự kết nối

  • disrupt (v) gián đoạn

  • brainstorm (v) suy nghĩ, động não

  • technical (adj) liên quan đến kỹ thuật

  • solution (n) giải pháp

  • household task (n) công việc nhà

  • track (v) theo dõi, giám sát

  • limited (adj) bị giới hạn

  • option (n) sự lựa chọn, tùy chọn

  • instruction (n) sự hướng dẫn

  • weather condition (n.phr) điều kiện thời tiết

  • take a break (phr) tạm nghỉ ngơi, giải lao

  • production facility (n.phr) cơ sở sản xuất

  • take measurements (phr) đo lường, lấy số đo

Questions 86-88

Questions 86

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, say, “Unfortunately, some of the microphones aren't working”

  • Dạng câu hỏi: Thông tin ngụ ý

  • Lời thoại: “The concert was scheduled to begin at eight p.m. Unfortunately, some of the microphones aren't working. So while our sound engineers are correcting the issue, I'd like to tell you about an opportunity to help the theater.”

  • Buổi biểu diễn lẽ ra đã được tổ chức lúc 8 giờ tối, tuy nhiên lại xuất hiện vấn đề với một vài microphone không hoạt động nên người nói đã đưa ra thông báo để ngụ ý xin lỗi vì sự chậm trễ mà lỗi kỹ thuật đã dây ra

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) là phương án bẫy. Người nói thông báo việc một số mic bị hư là để khán giả thông cảm cho sự chậm trễ, không phải để đề xuất mua trang thiết bị mới.

  • Các phương án (B) và (C) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 87

Cách diễn đạt tương đương:

we’re always looking for more (volunteers) (chúng tôi luôn tìm kiếm thêm (tình nguyện viên)) ~ chúng tôi mời bạn trở thành tình nguyện viên ~ become volunteers

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, listeners, invited to do

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Lời thoại: “I'd like to tell you about an opportunity to help the theater. You may notice that all our ushers are volunteers, and we're always looking for more”

  • Người nói nói về một cơ hội giúp đỡ nhà hát mà người nghe có thể tham gia, đó là vị trí tình nguyện viên tiếp viên. Người nói cũng có đề cập thêm các công việc (take tickets, help patrons find their seats) và phúc lợi (get to enjoy the concert for free) mà tiếp viên có

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C) và (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 88

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, information, be found

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Lời thoại: “If you're interested, be sure to check page four of your program booklet for more details.”

  • Người nói ngụ ý rằng nếu người nghe có hứng thú với vị trí tình nguyện viên tiếp viên, họ có thể xem tên thông tin tại trang 4 trong quyển thông tin chương trình

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (B) và (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • performance (n) buổi biểu diễn

  • be scheduled to (phr) được lên lịch

  • engineer (n) kỹ sư

  • correct (v) sửa chữa

  • issue (n) vấn đề

  • opportunity (n) cơ hội

  • notice (v) thông báo

  • usher (n) tiếp viên, người dẫn đường cho khách

  • volunteer (n) tình nguyện viên

  • patron (n) khán giả, khách hàng

  • booklet (n) tập, quyển tài liệu chứa thông tin về một chương trình hoặc dịch vụ

  • equipment (n) thiết bị

  • venue (n) địa điểm

  • apologize (v) xin lỗi

  • delay (v) trì hoãn

  • participate (v) tham gia

  • performance (n) người biểu diễn

  • post (v) đăng, ghim, đính lên bảng

  • box office (n.phr) phòng vé

Questions 89-91

Questions 89

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, focus, training

  • Dạng câu hỏi: Thông tin tổng quát

  • Lời thoại: “I'm here to train everyone on using System Ace, your new project management software.”

  • Người nói thông báo rằng cô ấy sẽ phụ trách hướng dẫn và đào tạo mọi người sử dụng một phần mềm quản lý dự án mang tên System Ace và đề cập đến thông tin ứng dụng ở phía sau.

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (B), (C) và (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 90

Cách diễn đạt tương đương: 

a venue for professional conferences and trade show (địa điểm cho các hội nghị chuyên nghiệp và triển lãm thương mại) = a conference center (một trung tâm hội nghị)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: where, listeners, likely, work

  • Dạng câu hỏi: Thông tin tổng quát

  • Lời thoại: “Since you organize and provide a venue for professional conferences and trade shows”

  • Người nói ngụ ý rằng công việc của người nghe là tổ chức và cung cấp địa điểm cho các hội nghị chuyên nghiệp và triển lãm thương mại, việc học sử dụng ứng được được đề cập là cực kỳ hữu ích

  • “a venue for professional conferences and trade show” là cách diễn đạt tương đương của “a conference center”

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (C) là phương án bẫy. Người nói đề cập đến công việc của người nghe là hỗ trợ và cung cấp địa điểm tổ chức sự kiện, không phải cung cấp hàng hóa.

  • Các phương án (B) và (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 91

Cách diễn đạt tương đương: 

get out your tablet or laptop (lấy máy tính bảng hoặc máy tính cá nhân của bạn ra) = take out an electronic device (lấy ra một thiết bị điện tử)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, ask, listeners?

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Lời thoại: “So please, get out your tablet or laptop.”

  • Người nói đề nghị người nghe lấy laptop hoặc máy tính bảng ra để bắt đầu buổi đào tạo thực hành

  • “tablet or laptop” là cách diễn đạt tương đương của “an electronic device”

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (C) là phương án bẫy. Người nói yêu cầu người nghe lấy máy tính bảng hoặc laptop ra để thực hành, không phải để điền vào một biểu mẫu.

  • Các phương án (A) và (B) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • management (n) sự quản lý

  • organize (v) sắp xếp

  • venue (n) địa điểm (tổ chức sự kiện)

  • professional (adj) chuyên nghiệp

  • trade show (n) triển lãm thương mại, hội chợ thương mại

  • separate (v) tách, phân tách

  • -related (được dùng cùng một danh từ) có liên quan đến …

  • process (n) quá trình

  • complaint (n) lời phàn nàn, khiếu nại

  • secure (v) đảm bảo

  • sensitive (adj) nhạy cảm

  • advertisement (n) quảng cáo

  • account (n) tài khoản

  • manual (n) hướng dẫn sử dụng

  • fill out a form (phr) điền vào biểu mẫu

  • electronic device (n) thiết bị điện tử

Questions 92-94

Questions 92

Cách diễn đạt tương đương:

business … can be more energy efficient (doanh nghiệp … có thể tiết kiệm năng lượng hơn) ~ energy efficiency (hiệu quả năng lượng)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, topic, talk

  • Dạng câu hỏi: Thông tin tổng quát

  • Lời thoại: “In this online session. I'd like to discuss how small businesses like those represented here today can be more energy efficient.

  • Người nói đề cập đến việc các doanh nghiệp nhỏ đại diện tham gia buổi gặp mặt để bàn luận về cách sử dụng năng lượng hiệu quả hơn

  • “can be more energy efficient” là cách diễn đạt tương đương của “energy efficiency”

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (B) là phương án bẫy. Người nói đề cập đến việc các doanh nghiệp nhỏ đang tham dự có thể tiết kiệm năng lượng hơn, không phải đưa ra hướng dẫn phát triển cho các doanh nghiệp nhỏ này.

  • Các phương án (A) và (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 93

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: why, speaker, say, "There's a lot of combined knowledge at this meeting"

  • Dạng câu hỏi: Thông tin ngụ ý

  • Lời thoại: “What does your company do to reduce its carbon footprint? There's a lot of combined knowledge at this meeting. Let's take advantage of that.“

  • Người nói ngụ ý là “ở đây có nhiều công ty, nhiều người và khả năng mọi người tụ hợp lại và chia sẻ kiến thức với nhau để đưa ra các ý kiến tốt” và người nói khuyến khích mọi người tận dụng việc có nhiều người để cùng động não và chia sẻ kiến thức để việc trao đổi đạt được hiệu quả hơn

  • “combined knowledge” có thể hiểu là các bộ não cùng hợp lại để suy nghĩ và đưa ra ý tưởng

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (B) là phương án bẫy. Người nói khuyến khích người nghe kết hợp và bàn luận cùng nhau, không phải thông báo kết hợp chương trình.

  • Các phương án (C) và (S) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 94

Cách diễn đạt tương đương:

this session is being recorded so that it's available to all participants after the session (buổi họp này đang được ghi hình lại để mọi người tham gia có thể xem lại sau khi kết thúc) = a recording will be shared (một bản ghi hình sẽ được chia sẻ)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, happen, after the talk

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Lời thoại: “By the way, this session is being recorded so that it's available to all participants after the session.”

  • Người nói thông báo rằng buổi họp sẽ được ghi hình và tất cả người tham dự đều có thể truy cập vào bản thu sau khi kết thúc, nghĩa là bất kỳ người tham dự nào cũng đều có thể xem lại bản ghi của buổi họp

  • “This session is being recorded so that it's available to all participants after the session” là cách diễn đạt tương đương của “a recording will be shared”

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (C) là phương án bẫy. Người nói thông báo buổi họp sẽ được ghi hình, không phải thông báo về việc sẽ có chụp hình ở cuối buổi họp.

  • Các phương án (A) và (B) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • represent (v) đại diện

  • energy efficient (n) hiệu quả năng lượng

  • install (v) lắp đặt

  • solar panel (n) pin năng lượng mặt trời

  • reduce (v) giảm bớt, cắt giảm

  • electricity cost (n) tiền điện

  • conserve (v) tiết kiệm

  • carbon footprint (n) dấu chân carbon, lượng khí thải được tạo ra từ quá trình sản xuất, sử dụng các sản phẩm công nghiệp hoặc dịch vụ của con người

  • combined (adj) kết hợp, tổng hợp, hợp lại

  • knowledge (n) kiến thức

  • take advantage of (phr) lợi dụng, tận dụng

  • available (adj) có sẵn, khả dụng

  • participant (adj) người tham dự

  • satisfaction (n) sự hài lòng

  • encourage (v) động viên, thúc đẩy

  • indicate (v) chỉ ra, biểu thị

  • agenda (n) chương trình nghị sự

  • stress (v) nhấn mạnh

  • correct (v) sửa chữa

  • misconception (n) quan niệm sai lầm

  • refreshments (n) đồ giải khát

Questions 95-97

Questions 95

Cách diễn đạt tương đương:

“truck drivers” (tài xế xe tải) = “drivers” (tài xế)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: who, are, listeners

  • Dạng câu hỏi: Thông tin tổng quát

  • Lời thoại: “Joe's Trucking Company takes safety very seriously, and I'm glad all our drivers are able to attend today.”

  • Qua lời thoại ta có thể thấy cuộc họp được diễn ra với sự tham dự của các tài xế đang làm việc cho Công ty vận tải của Joe.

  • “truck drivers” là cách diễn đạt tương đương của “drivers”

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (C) là phương án bẫy. Người nói đề cập đến việc Công ty vận tải của Joe rất chú trọng về an toàn, không phải đưa ra thông báo về các thanh tra kiểm tra an toàn.

  • Các phương án (A) và (B) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 96

Cách diễn đạt tương đương:

“safety checklist” (quy định an toàn) = “a checklist” (một bộ quy định)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, speaker, remind, Yasushi

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Lời thoại: “Yasushi, you've been assigned to the car carrier, so please be sure to follow the safety checklist”

  • Người nói muốn Yaushi nhắc nhở tuân thủ các danh sách quy định an toàn đối với việc vận chuyển xe vì anh này đã được phân công phụ trách vận tải xe ô tô

  • “follow the safety checklist” là cách diễn đạt tương đương của “follow a checklist”

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

Các phương án (A), (C) và (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 97

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: which, load length, speaker, concerned

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Lời thoại: “I'm concerned the lumber you're carrying will be considered oversize.”

  • Người nói bày tỏ quan ngại về kích vỡ vận chuyển của gỗ khối → đối chiều với bảng thông tin thì ta thấy chiều dài tải trọng cho phép của gỗ khối là 20 mét

→ Phương án (C) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

(B) là phương án bẫy. Người nói đề cập đến công việc của nhân viên Junko (tương ứng với gỗ khối), không phải đề cập đến nhân viên Yaushi (công việc tương ứng với xe ô tô).

Các phương án (A) và (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • safety (n) tính an toàn

  • seriously (adv) một cách nghiêm lúc

  • load (n) tải trọng

  • assign (v) phân công

  • car carrier (n) xe vận chuyển ô tô

  • especially (adv) đặc biệt

  • securely (adv) một cách chắc chắn

  • fasten (v) thắt chặt

  • restraint (n) đai dây an toàn

  • concerned about (adj) lo lắng, quan ngại về

  • lumber (n) gỗ khối, gỗ miếng, gỗ xây dựng

  • obtain (v) đạt được, lấy được

  • permit (n) giấy phép

  • description (n) miêu tả

  • length (n) chiều dài

  • warehouse (n) nhà kho

  • supervisior (n) giám sát viên

  • construction (n) công trình

  • inspector (n) thanh tra

  • contact (v) liên hệ

Questions 98-100

Questions 98

Cách diễn đạt tương đương:

be held (được tổ chức) = begin (bắt đầu)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, begin, 10 A.M., Saturday

  • Dạng câu hỏi: Thông tin tổng quát

  • Lời thoại: “ the much-anticipated holiday parade will be held downtown this Saturday, beginning promptly at ten A.M.”

  • Người nói cung cấp thông tin rằng buổi diễu hành sẽ được tổ chức ở khu trung tâm vào 10 giờ sáng thứ Bảy

  • “holiday parade will be held” là cách diễn đạt tương đương của “ a holiday parage will begin”

→ Phương án (A) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (C) là phương án bẫy. Người nói đề cập đến các tuyến đường mà buổi diễu hành sẽ đi qua, không phải đề cập đến tuyến xe buýt mới.

  • Các phương án (B) và (D) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 99

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: which, road, be exluded

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Lời thoại: “but because of traffic concerns, the parade will now stop at the end of Curtis Avenue instead of continuing to the originally planned endpoint.

  • Người nói đề cập đến vấn đề giao thông, và thông báo việc buổi diễu hành sẽ kết thúc tại Đại lộ Curtis thay vì đi hết đường như kế hoạch ban đầu → đối chiếu với bản đồ thì ta thấy Đường Broad là đường duy nhất sau Đại lộ Curtis trước khi đến điểm kết thúc

→ Phương án (D) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (C) là phương án bẫy. Người nói đề cập đến việc buổi diễu hành sẽ dừng lại ở cuối Đại lộ Curtis, không phải tiếp tục theo kế hoạch đến điểm đến ban đầu.

  • Các phương án (A) và (B) chứa thông tin không được đề cập.

Questions 100

Cách diễn đạt tương đương:

weekend forecast (dự báo cuối tuần) = a weather forecast (dự báo thời tiết)

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa trong câu hỏi: what, listeners, hear, after, commercial break

  • Dạng câu hỏi: Thông tin chi tiết

  • Lời thoại: “stay tuned after the commercial break for our weekend forecast.”

  • Người nói mời người nghe tiếp tục nghe dự báo thời tiết sau quảng cáo giải lao

  • “stay tune” là cách diễn đạt tương đương của “stay and continue watching/listening”

  • “weekend forecast” là cách diễn đạt tương đương của “a weather forecast”

→ Phương án (B) là phù hợp nhất.

Loại phương án sai:

  • (A) là phương án bẫy. Người nói đề cập đến việc sẽ có dự báo thời tiết sau ít phút quảng cáo thương mại trong giờ giải lao, không phải đề cập đến báo cáo tài chính.

  • Các phương án (C) và (D) chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • local (adj) ở địa phương

  • much-anticipated (adj) được trông chờ

  • parade (n) buổi diễu hành

  • promptly (adv) một cách nhanh chóng

  • according to (prep) theo như

  • government (n) chính phủ

  • be supposed to (phr) được kỳ vọng là

  • concern (v) quan ngại

  • originally (adv) bắt nguồn, gốc

  • commercial break (n) quảng cáo nghỉ giải lao

  • forecast (n) sự báo

  • exclude (v) loại trừ

  • financial (adj) thuộc về tài chính, có liên quan đến tài chính

  • government official (n) quan chức chính phủ

  • stay tune (phr) hãy ở lại

Xem tiếp: ETS 2024 Test 7 Part 5 - Đáp án và giải thích chi tiết.

Tổng kết

Trên đây là giải thích đáp án và hướng dẫn phương pháp giải tối ưu tốc độ cho đề ETS 2024 Test 7 Part 4. Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 4, người học có thể luyện tập và làm chủ các chiến lược làm bài với sách TOEIC UP Part 4 hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...